1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Anastasia Myskina sinh ngày 8 tháng 7 năm 1981 tại Moskva, Liên Xô (nay là Nga). Bà bắt đầu sự nghiệp quần vợt từ nhỏ và trải qua quá trình đào tạo tại các câu lạc bộ danh tiếng ở Moskva.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Myskina lớn lên ở Moskva và theo học tại câu lạc bộ danh tiếng "Spartak Club". Tại đây, bà là bạn thời thơ ấu với những tay vợt nổi tiếng khác như Anna Kournikova và Elena Dementieva, cả ba đều cùng tuổi. Câu lạc bộ này được thành lập bởi Olga Morozova, một cựu tay vợt nổi tiếng thời Liên Xô, cùng với chồng là huấn luyện viên quần vợt.
1.2. Phát triển sự nghiệp ban đầu
Myskina bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1998, cùng năm bà lần đầu tiên lọt vào top 500 của bảng xếp hạng WTA. Bà giành được danh hiệu WTA đầu tiên tại Palermo chỉ trong lần thứ hai tham dự vòng đấu chính của một giải WTA Tour. Bà ra mắt giải Grand Slam tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng và cũng lần đầu tiên tham dự Fed Cup (ở nội dung đôi).
2. Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Anastasia Myskina kéo dài từ cuối những năm 1990 đến giữa những năm 2000, với đỉnh cao là chức vô địch Grand Slam vào năm 2004.
2.1. Sự nghiệp ban đầu (1999-2001)
Năm 1999, Myskina giành danh hiệu WTA đầu tiên tại Giải quần vợt Palermo Mở rộng ở Ý. Năm 2000, bà có chiến thắng đầu tiên trước một tay vợt top 20, đánh bại tay vợt số 17 Barbara Schett trên đường vào bán kết giải Sopot. Bà cũng ra mắt tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng (mà sau này bà sẽ giành chiến thắng) và Giải quần vợt Wimbledon. Myskina đã tham dự Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney và lọt vào tứ kết giải Tier I đầu tiên trong sự nghiệp tại Zürich, nơi bà thua tay vợt số 1 thế giới Martina Hingis. Năm 2001, Myskina bị chấn thương buộc phải bỏ lỡ Giải quần vợt Úc Mở rộng, khiến bà rơi khỏi top 100. Sau đó, bà có màn trình diễn tốt ở các giải đấu trong nhà, lọt vào tứ kết tại Leipzig và bán kết tại Moskva, đây là lần đầu tiên bà vào bán kết một giải Tier I.
2.2. Mùa giải đột phá (2002)
Năm 2002 là một mùa giải đột phá đối với Myskina. Bà giành chiến thắng đầu tiên trước một tay vợt top 10, đánh bại nhà đương kim vô địch Jelena Dokić tại Roma, và từ đó lọt vào top 20 thế giới. Myskina liên tiếp lọt vào chung kết các giải sân cỏ tại Birmingham và Eastbourne, và vươn lên vị trí số 15 trên bảng xếp hạng. Bà giành danh hiệu Tier II đầu tiên tại Brasil Open ở Salvador, Bahia, và một lần về nhì khác tại Leipzig đã khẳng định vị trí của bà tại WTA Tour Championships. Bà kết thúc mùa giải 2002 trong top 15 lần đầu tiên trong sự nghiệp.
2.3. Lọt vào Top 10 (2003)
Năm 2003, Myskina nhận được lời mời tham dự Hong Kong Ladies Challenge và lọt vào tứ kết Giải quần vợt Úc Mở rộng, đây là lần đầu tiên bà vào tứ kết một giải Grand Slam. Sau khi giành danh hiệu tại Doha và đánh bại người bạn Elena Likhovtseva trong trận chung kết toàn Nga đầu tiên trong lịch sử WTA, bà đã lọt vào top 10 thế giới. Myskina khẳng định vị trí của mình trong giới tinh hoa quần vợt với chiến thắng tại Sarasota. Mặc dù có kết quả không mấy nổi bật trong mùa hè, bà vẫn lọt vào tứ kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2003, giành liên tiếp các danh hiệu tại Leipzig (đánh bại tay vợt số 1 Kim Clijsters và số 2 Justine Henin) và Moskva, đây là danh hiệu Tier I đầu tiên của bà. Bà trở thành tay vợt nữ người Nga đầu tiên giành Kremlin Cup. Myskina cũng lọt vào chung kết tại Philadelphia và đủ điều kiện tham dự WTA Tour Championships. Bà kiếm được hơn 1.00 M USD tiền thưởng và kết thúc năm trong top 10 lần đầu tiên trong sự nghiệp.
2.4. 2004: Vô địch Pháp Mở rộng và Mùa giải đỉnh cao
Năm 2004 là mùa giải tốt nhất trong sự nghiệp của Myskina. Bà đã bảo vệ thành công danh hiệu Doha của mình, sau đó trở thành tay vợt nữ người Nga thứ hai lọt vào top 5, người đầu tiên là Natasha Zvereva vào tháng 5 năm 1989. Điểm nhấn trong mùa giải 2004 của Myskina là chiến thắng tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng. Tại giải đấu này, bà đã cứu thành công các điểm match point ở vòng 4 trước Svetlana Kuznetsova, sau đó đánh bại các cựu tay vợt số 1 thế giới Venus Williams và Jennifer Capriati, trên đường đến chiến thắng 6-1, 6-2 trước đồng hương Elena Dementieva trong trận chung kết Grand Slam toàn Nga đầu tiên. Điều này giúp bà trở thành tay vợt nữ người Nga đầu tiên giành được danh hiệu Grand Slam đơn. Trước chiến thắng này, bà chưa bao giờ vượt qua vòng hai tại Roland Garros. Sau chiến thắng ở Paris, bà vươn lên vị trí số 3 trên bảng xếp hạng.
Bà lọt vào chung kết tại San Diego, phá vỡ chuỗi 14 trận thắng liên tiếp của Maria Sharapova (bao gồm cả Wimbledon) và đánh bại Vera Zvonareva 17-15 trong loạt tie-break của sét thứ ba, cứu 9 điểm match point, giành chiến thắng trong loạt tie-break sét cuối dài nhất trong lịch sử WTA Tour. Bà thua ở bán kết Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens trước Justine Henin, mặc dù đã dẫn 5-1 ở sét cuối. Bà vươn lên vị trí cao nhất trong sự nghiệp là số 2 thế giới. Myskina hồi phục sau thất bại khó khăn đó để giành Kremlin Cup năm thứ hai liên tiếp, và lần đầu tiên đánh bại tay vợt số 2 Lindsay Davenport sau 5 lần gặp nhau. Bà đứng đầu nhóm của mình tại WTA Championships và giành chiến thắng thứ hai trước một tay vợt số 1 thế giới khi lại đánh bại Davenport, nhưng thua ở bán kết trước nhà vô địch cuối cùng Sharapova. Myskina đã dẫn dắt đội tuyển Nga giành danh hiệu Fed Cup đầu tiên, thắng 8 trong 9 trận đấu, bao gồm cả việc thắng cả ba trận của mình trong trận chung kết. Bà kết thúc mùa giải ở vị trí số 3 thế giới, thứ hạng cuối năm tốt nhất trong sự nghiệp của một tay vợt nữ người Nga, và kiếm được hơn 2.00 M USD tiền thưởng, với 10 chiến thắng trước các tay vợt top 10 trong mùa giải 2004.
2.5. Sự nghiệp sau đỉnh cao, chấn thương và suy giảm phong độ (2005-2007)
Năm 2005 mang lại cho Myskina những vận may lẫn rủi. Bà có khởi đầu nửa đầu năm kém cỏi do các vấn đề cá nhân liên quan đến sức khỏe của mẹ mình. Myskina đã để mất các danh hiệu Doha và Roland Garros ngay ở vòng đầu tiên, trở thành nhà vô địch Roland Garros đầu tiên thua ở vòng mở màn. Với thành tích thắng-thua 8-10 khi bắt đầu mùa giải sân cỏ, Myskina đã xoay chuyển tình thế tại Wimbledon bằng cách lọt vào tứ kết giải đấu lần đầu tiên trong sự nghiệp với ba chiến thắng ngược dòng trước Jelena Janković (từ thế bị dẫn 1-5 ở sét cuối) và trước Dementieva (bị dẫn 1-6, 0-3 và đối mặt với match point ở loạt tie-break sét thứ hai). Bà rơi khỏi top 10 vào tháng 8. Sau đó, bà giành danh hiệu thứ mười trong sự nghiệp tại Kolkata khi đánh bại các đối thủ có thứ hạng thấp hơn. Bà cũng đánh bại nhà vô địch Giải quần vợt Wimbledon 2005 Venus Williams ở bán kết Fed Cup, nhưng sau đó thua cả hai trận của mình trong trận chung kết. Myskina kết thúc năm trong top 15 lần thứ tư liên tiếp.
Năm 2006 là một mùa giải đáng thất vọng khác đối với Myskina. Mặc dù có nhiều cơ hội để trở lại top 10, bà đã không thể tận dụng được. Tại Warszawa, bà phải chịu thất bại tồi tệ nhất về thứ hạng ở cấp độ WTA Tour, thua một tay vợt được đặc cách, Agnieszka Radwańska, khi đó xếp hạng 309. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006, Myskina đánh bại tay vợt lọt vào tứ kết năm 2005 Ana Ivanovic ở vòng ba trước khi thua nhà vô địch cuối cùng Justine Henin ở vòng bốn.
Bà đã thể hiện những tia sáng của phong độ cũ trong mùa giải sân cỏ, khi lọt vào chung kết Eastbourne một cách xuất sắc, thua Justine Henin-Hardenne trong một trận chung kết sát nút kết thúc bằng loạt tie-break ở sét thứ ba. Bà lọt vào tứ kết Wimbledon, nhưng thua nhà vô địch cuối cùng Amélie Mauresmo sau ba sét. Bà có màn trình diễn ổn định ở hai giải Grand Slam đầu tiên, lọt vào vòng bốn ở mỗi giải. Sau Wimbledon, lối chơi của bà hoàn toàn sa sút. Cùng với lần về nhì thứ hai liên tiếp tại giải Tier IV ở Stockholm, bà không thể thắng một trận nào ở Bắc Mỹ, có thành tích 0-3 trong US Open Series. Sự sa sút đạt đến đỉnh điểm khi bà trở thành người đầu tiên thua một trận đấu Grand Slam trước tay vợt số 1 thế giới tương lai, Victoria Azarenka, tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng, khi bước vào giải đấu trong tình trạng chấn thương từ New Haven. Anastasia đã nghỉ thi đấu phần lớn mùa giải trong nhà vì chấn thương bàn chân và ngón chân, rút lui khỏi Stuttgart và giải đấu sân nhà ở Moskva. Bà trở lại thi đấu tại Zürich, nhưng thua tay vợt vòng loại người Thụy Sĩ khi đó còn ít được biết đến Timea Bacsinszky, với tỷ số 3-6, 3-6.
Năm 2007 là năm cuối cùng Myskina thi đấu chuyên nghiệp. Bà chỉ chơi hai trận đơn do chấn thương. Bà thua cả hai trận đấu đó, bao gồm trận thua trước Meghann Shaughnessy tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, chỉ thắng được một game.
2.6. Giải nghệ
Trận đấu cuối cùng của Anastasia Myskina trên WTA Tour là tại vòng một Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2007. Sau đó, bà chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp do những chấn thương dai dẳng.
3. Lối chơi
Myskina là một tay vợt chơi từ cuối sân, kết hợp kỹ năng phòng thủ xuất sắc với khả năng đánh bóng tấn công mạnh mẽ. Cú trái tay hai tay của bà rất mạnh, được đánh phẳng và có độ sâu ổn định, là nguyên nhân của nhiều cú winner mà bà tích lũy được trên sân. Cú thuận tay của bà cũng rất mạnh, đặc biệt khi được đánh từ trong ra ngoài, và có thể gây sát thương khi Myskina có phong độ tốt, nhưng đôi khi thiếu kiểm soát dẫn đến số lỗi tự đánh hỏng cao khi sử dụng cú đánh này.
Cú giao bóng của bà đáng tin cậy, mặc dù không đặc biệt mạnh, với tốc độ giao bóng một trung bình là 95 km/h, nghĩa là bà không thường xuyên ghi điểm ace, mặc dù tốc độ giao bóng của bà đã được ghi nhận lên tới 107 km/h. Cú giao bóng hai của bà yếu hơn, thường được giao ở tốc độ 70 km/h, và dễ bị tấn công bởi các tay vợt mạnh. Khi Myskina căng thẳng, cú giao bóng hai của bà trở nên kém tin cậy hơn, dẫn đến số lỗi kép tương đối cao.
Điểm mạnh lớn nhất của Myskina với tư cách là một tay vợt là tốc độ và khả năng bao sân đặc biệt, kỹ năng di chuyển chân chi tiết và chính xác, khả năng dự đoán và khả năng ứng biến khi tình huống yêu cầu. Bà cũng sở hữu cú chạm bóng tinh tế và có thể kết hợp các cú bỏ nhỏ và lốp bóng hiệu quả vào các điểm, và thường xuyên ghi điểm winner bằng những cú đánh phòng thủ này. Nhờ kinh nghiệm đánh đôi, bà cũng là một người đánh volley thành thạo khi bà chọn lên lưới. Điểm yếu lớn nhất của Myskina là sự thiếu ổn định, điều này càng trầm trọng hơn bởi tính khí nóng nảy của bà, được một số nhà bình luận mô tả là "núi lửa".
4. Thành tích và Kỷ lục sự nghiệp
Anastasia Myskina đã có một sự nghiệp quần vợt đáng chú ý với nhiều thành tích và kỷ lục quan trọng.
4.1. Thành tích Grand Slam đơn
Myskina đã tham dự các giải Grand Slam và đạt được những thành tích sau:
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: Tứ kết (2003, 2004)
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: Vô địch (2004)
- Giải quần vợt Wimbledon: Tứ kết (2005, 2006)
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: Tứ kết (2003)
4.2. Các trận chung kết đơn WTA Tour
Myskina đã tham dự tổng cộng 19 trận chung kết đơn WTA Tour, giành được 10 chức vô địch và 9 lần về nhì.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 7 năm 1999 | Palermo Ladies Open, Ý | Tier IV | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Ángeles Montolio | 3-6, 7-6(7-3), 6-2 |
Á quân | 1-1 | Tháng 6 năm 2002 | Birmingham Classic, Vương quốc Anh | Tier III | Cỏ | {{flagicon|SCG}} Jelena Dokić | 2-6, 3-6 |
Á quân | 1-2 | Tháng 6 năm 2002 | Eastbourne International, Vương quốc Anh | Tier II | Cỏ | {{flagicon|USA}} Chanda Rubin | 1-6, 3-6 |
Vô địch | 2-2 | Tháng 9 năm 2002 | Brasil Open | Tier II | Cứng | {{flagicon|GRE}} Eleni Daniilidou | 6-3, 0-6, 6-2 |
Á quân | 2-3 | Tháng 9 năm 2002 | Sparkassen Cup, Đức | Tier II | Thảm (trong nhà) | {{flagicon|USA}} Serena Williams | 3-6, 2-6 |
Vô địch | 3-3 | Tháng 2 năm 2003 | Qatar Open | Tier III | Cứng | {{flagicon|RUS}} Elena Likhovtseva | 6-3, 6-1 |
Vô địch | 4-3 | Tháng 4 năm 2003 | Sarasota Classic, Hoa Kỳ | Tier IV | Đất nện | {{flagicon|AUS}} Alicia Molik | 6-4, 6-1 |
Vô địch | 5-3 | Tháng 9 năm 2003 | Sparkassen Cup, Đức | Tier II | Thảm (trong nhà) | {{flagicon|BEL}} Justine Henin-Hardenne | 3-6, 6-3, 6-3 |
Vô địch | 6-3 | Tháng 10 năm 2003 | Kremlin Cup, Nga | Tier I | Thảm (trong nhà) | {{flagicon|FRA}} Amélie Mauresmo | 6-2, 6-4 |
Á quân | 6-4 | Tháng 11 năm 2003 | Philadelphia Championships, Hoa Kỳ | Tier II | Cứng (trong nhà) | {{flagicon|FRA}} Amélie Mauresmo | 7-5, 0-6, 2-6 |
Vô địch | 7-4 | Tháng 3 năm 2004 | Qatar Ladies Open (2) | Tier II | Cứng | {{flagicon|RUS}} Svetlana Kuznetsova | 4-6, 6-4, 6-4 |
Vô địch | 8-4 | Tháng 6 năm 2004 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Grand Slam | Đất nện | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | 6-1, 6-2 |
Á quân | 8-5 | Tháng 8 năm 2004 | San Diego Open, Hoa Kỳ | Tier I | Cứng | {{flagicon|USA}} Lindsay Davenport | 1-6, 1-6 |
Vô địch | 9-5 | Tháng 10 năm 2004 | Kremlin Cup, Nga (2) | Tier I | Thảm (trong nhà) | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | 7-5, 6-0 |
Á quân | 9-6 | Tháng 8 năm 2005 | Nordic Light Open, Thụy Điển | Tier IV | Cứng | {{flagicon|SLO}} Katarina Srebotnik | 5-7, 2-6 |
Vô địch | 10-6 | Tháng 9 năm 2005 | Kolkata Open, Ấn Độ | Tier III | Cứng (trong nhà) | {{flagicon|CRO}} Karolina Šprem | 6-2, 6-2 |
Á quân | 10-7 | Tháng 5 năm 2006 | İstanbul Cup, Thổ Nhĩ Kỳ | Tier III | Đất nện | {{flagicon|ISR}} Shahar Pe'er | 6-1, 3-6, 6-7(3-7) |
Á quân | 10-8 | Tháng 6 năm 2006 | Eastbourne International, Vương quốc Anh | Tier II | Cỏ | {{flagicon|BEL}} Justine Henin-Hardenne | 6-4, 1-6, 6-7(5-7) |
Á quân | 10-9 | Tháng 8 năm 2006 | Nordic Light Open, Thụy Điển | Tier IV | Cứng | {{flagicon|CHN}} Zheng Jie | 4-6, 1-6 |
4.3. Các trận chung kết đôi WTA Tour
Myskina đã tham dự 6 trận chung kết đôi WTA Tour, giành 5 chức vô địch và 1 lần về nhì.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 10 năm 2003 | Kremlin Cup, Nga | Tier I | Thảm (trong nhà) | {{flagicon|RUS}} Vera Zvonareva | {{flagicon|RUS}} Nadia Petrova {{flagicon|USA}} Meghann Shaughnessy | 3-6, 4-6 |
Vô địch | 1-1 | Tháng 9 năm 2004 | Wismilak International, Indonesia | Tier III | Cứng | {{flagicon|JPN}} Ai Sugiyama | {{flagicon|RUS}} Svetlana Kuznetsova {{flagicon|ESP}} Arantxa Sánchez Vicario | 6-3, 7-5 |
Vô địch | 2-1 | Tháng 10 năm 2004 | Kremlin Cup, Nga | Tier I | Thảm (trong nhà) | {{flagicon|RUS}} Vera Zvonareva | {{flagicon|ESP}} Virginia Ruano Pascual {{flagicon|ARG}} Paola Suárez | 6-3, 4-6, 6-2 |
Vô địch | 3-1 | Tháng 9 năm 2005 | Kolkata Open, Ấn Độ | Tier III | Cứng (trong nhà) | {{flagicon|RUS}} Elena Likhovtseva | {{flagicon|USA}} Neha Uberoi {{flagicon|IND}} Shikha Uberoi | 6-1, 6-0 |
Vô địch | 4-1 | Tháng 10 năm 2005 | Stuttgart Grand Prix, Đức | Tier II | Cứng (trong nhà) | {{flagicon|SVK}} Daniela Hantuchová | {{flagicon|CZE}} Květa Peschke {{flagicon|ITA}} Francesca Schiavone | 6-0, 3-6, 7-5 |
Vô địch | 5-1 | Tháng 5 năm 2006 | Warsaw Open, Ba Lan | Tier II | Đất nện | {{flagicon|RUS}} Elena Likhovtseva | {{flagicon|ESP}} Anabel Medina Garrigues {{flagicon|SLO}} Katarina Srebotnik | 6-3, 6-4 |
4.4. Tham dự Olympic và Fed Cup
Myskina đại diện cho Nga tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, nơi bà lọt vào bán kết nội dung đơn nữ nhưng cuối cùng đứng thứ 4 sau khi thua Alicia Molik trong trận tranh huy chương đồng với tỷ số 3-6, 4-6.
Bà là một thành viên quan trọng của đội tuyển Fed Cup Nga. Bà đã dẫn dắt đội tuyển Nga giành danh hiệu Fed Cup đầu tiên vào năm 2004, thắng 8 trong 9 trận đấu, bao gồm cả việc thắng cả ba trận của mình trong trận chung kết. Bà cũng là thành viên của đội tuyển Nga giành chức vô địch Fed Cup năm 2005. Tổng cộng, thành tích của bà tại Fed Cup là 18 thắng - 6 thua.
4.5. Các trận chung kết ITF Circuit
Anastasia Myskina cũng đã thi đấu và đạt được thành tích tại các giải đấu thuộc ITF Women's Circuit.
Đơn nữ: 6 (3 vô địch, 3 á quân)
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | 12 tháng 10 năm 1997 | Batumi, Gruzia | Cỏ | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | 6-7(1-7), 6-4, 7-5 |
Vô địch | 2-0 | 21 tháng 6 năm 1998 | Tallinn, Estonia | Đất nện | {{flagicon|FIN}} Minna Rautajoki | 7-5, 6-3 |
Á quân | 2-1 | 20 tháng 9 năm 1998 | Biograd na Moru, Croatia | Đất nện | {{flagicon|POL}} Anna Bieleń-Żarska | 4-6, 7-5, 6-7(5-7) |
Á quân | 2-2 | 11 tháng 10 năm 1998 | Batumi, Gruzia | Thảm | {{flagicon|NED}} Amanda Hopmans | 2-6, 5-7 |
Vô địch | 3-2 | 27 tháng 6 năm 1999 | Gorizia, Ý | Đất nện | {{flagicon|ESP}} Ángeles Montolio | 6-1, 6-3 |
Á quân | 3-3 | 4 tháng 7 năm 1999 | Orbetello, Ý | Đất nện | {{flagicon|ITA}} Laura Dell'Angelo | 3-6, 6-7(8-10) |
Đôi nữ: 4 (3 vô địch, 1 á quân)
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | 1 tháng 6 năm 1997 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | Đất nện | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | {{flagicon|TUR}} Seden Özlü {{flagicon|TUR}} Stela Penciu | 6-0, 6-2 |
Vô địch | 2-0 | 5 tháng 10 năm 1997 | Tbilisi, Gruzia | Đất nện | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | {{flagicon|UKR}} Anna Zaporozhanova {{flagicon|BLR}} Vera Zhukovets | 3-6, 6-0, 6-4 |
Vô địch | 3-0 | 12 tháng 10 năm 1997 | Batumi, Gruzia | Cỏ | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | {{flagicon|SVK}} Danica Kováčová {{flagicon|UKR}} Irina Nossenko | 6-1, 1-0 bỏ cuộc |
Á quân | 3-1 | 21 tháng 6 năm 1999 | Orbetello, Ý | Đất nện | {{flagicon|RUS}} Maria Goloviznina | {{flagicon|ARG}} Mariana Díaz Oliva {{flagicon|ARG}} Clarisa Fernández | 4-6, 2-6 |
4.6. Thống kê sự nghiệp
Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Anastasia Myskina đã đạt được các thống kê ấn tượng:
- Tổng số danh hiệu đơn: 10
- Tổng số danh hiệu đôi: 5
- Tiền thưởng sự nghiệp: NaN Q USD
- Thành tích thắng-thua đơn: 355-191
- Thành tích thắng-thua đôi: 100-92
- Thứ hạng đơn cao nhất: Số 2 (13 tháng 9 năm 2004)
- Thứ hạng đôi cao nhất: Số 15 (21 tháng 2 năm 2005)
- Thứ hạng cuối năm:
- 1999: 65
- 2000: 58
- 2001: 59
- 2002: 11
- 2003: 7
- 2004: 3
- 2005: 14
- 2006: 16
- 2007: 1038
4.7. Thành tích đối đầu
Myskina có thành tích đối đầu 94-94 trước các tay vợt đã từng xếp hạng trong top 10 thế giới.
Tay vợt | Thành tích | Tỷ lệ thắng | Sân cứng | Đất nện | Cỏ | Thảm | Trận đấu cuối cùng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ana Ivanovic | 1-0 | 100% | - | 1-0 | - | - | Thắng (6-2, 6-3) tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006 |
Jelena Janković | 3-0 | 100% | - | 1-0 | 2-0 | - | Thắng (6-4, 7-6(7-5)) tại Giải quần vợt Wimbledon 2006 |
Arantxa Sánchez Vicario | 1-0 | 100% | - | 1-0 | - | - | Thắng (7-6(7-4), 7-6(9-7)) tại Family Circle Cup 2002 |
Dinara Safina | 4-1 | 80% | 3-1 | 1-0 | - | - | Thua (1-6, 3-6) tại Indian Wells Open 2006 |
Victoria Azarenka | 2-1 | 67% | 1-1 | 1-0 | - | - | Thua (4-6, 2-6) tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2006 |
Maria Sharapova | 3-2 | 60% | 3-2 | - | - | - | Thua (3-6, 3-6) tại Miami Open 2006 |
Venus Williams | 2-3 | 40% | 0-2 | 2-1 | - | - | Thắng (5-7, 6-4, 6-2) tại Fed Cup 2005 |
Martina Hingis | 1-2 | 33% | 1-2 | - | - | - | Thua (4-6, 3-6) tại Dubai Tennis Championships 2006 |
Kim Clijsters | 3-7 | 30% | 0-5 | 0-2 | 1-0 | 2-0 | Thua (4-6, 1-6) tại Canada Masters 2005 |
Jennifer Capriati | 2-5 | 29% | 1-2 | 1-2 | 0-1 | - | Thắng (6-2, 6-2) tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004 |
Lindsay Davenport | 2-7 | 22% | 1-7 | - | - | 1-0 | Thua (0-6, 4-6) tại Zurich Open 2005 |
Justine Henin | 2-8 | 20% | 1-5 | 0-2 | 0-1 | 1-0 | Thua (6-4, 1-6, 6-7(5-7)) tại Eastbourne International 2006 |
Amélie Mauresmo | 1-9 | 10% | 0-4 | 0-1 | 0-3 | 1-1 | Thua (1-6, 6-3, 3-6) tại Giải quần vợt Wimbledon 2006 |
Serena Williams | 0-5 | 0% | 0-2 | 0-1 | - | 0-2 | Thua (2-6, 2-6) tại Cincinnati Open 2006 |
Conchita Martínez | 3-1 | 75% | 2-1 | - | 1-0 | - | Thua (4-6, 5-7) tại Qatar Ladies Open 2005 |
Vera Zvonareva | 3-1 | 75% | 2-0 | 0-1 | - | 1-0 | Thua (6-2, 3-0 bỏ cuộc) tại Zurich Open 2005 |
Svetlana Kuznetsova | 4-2 | 67% | 1-1 | 2-1 | 1-0 | - | Thắng (6-4, 2-6, 6-4) tại Eastbourne International 2006 |
Agnieszka Radwańska | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - | Thua (4-6, 6-4, 4-6) tại Warsaw Open 2006 |
Mary Pierce | 4-2 | 67% | 2-0 | 1-2 | - | 1-0 | Thua (6-4, 4-6, 2-6) tại Fed Cup 2005 |
Elena Dementieva | 9-6 | 60% | 3-3 | 3-0 | 2-0 | 1-3 | Thua (4-6, 6-3, 4-6) tại Toray Pan Pacific Open 2006 |
Nadia Petrova | 3-2 | 60% | 1-2 | 1-0 | - | 1-0 | Thua (3-6, 6-4, 4-6) tại Advanta Championships 2004 |
Amanda Coetzer | 2-2 | 50% | 2-0 | - | 0-1 | 0-1 | Thắng (6-3, 6-0) tại Adidas International 2004 |
Nathalie Tauziat | 0-1 | 0% | - | - | 0-1 | - | Thua (4-6, 2-6) tại Eastbourne International 2000 |
Iva Majoli | 3-0 | 100% | - | 1-0 | - | 2-0 | Thắng (6-2, 7-5) tại Fed Cup 2003 |
Francesca Schiavone | 4-0 | 100% | 3-0 | 1-0 | - | - | Thắng (6-3, 6-2) tại Hopman Cup 2005 |
Samantha Stosur | 2-0 | 100% | 1-0 | - | - | 1-0 | Thắng (6-4, 6-1) tại Fed Cup 2004 |
Magdalena Maleeva | 4-1 | 80% | 1-0 | - | 1-0 | 2-1 | Thua (2-6, 6-4, 6-2) tại Kremlin Cup 2005 |
Jelena Dokic | 2-4 | 33% | 1-2 | 1-1 | 0-1 | - | Thua (3-6, 4-6) tại WTA Tour Championships 2002 |
Mary Joe Fernández | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (5-7, 5-7) tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1999 |
Anke Huber | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - | Thua (3-6, 2-6) tại Idea Prokom Open 2000 |
Daniela Hantuchová | 2-0 | 100% | - | 1-0 | 1-0 | - | Thắng (6-2, 6-1) tại Eastbourne International 2002 |
Anna Chakvetadze | 1-1 | 50% | 1-1 | - | - | - | Thắng (6-3, 6-2) tại Miami Open 2006 |
Flavia Pennetta | 1-0 | 100% | 1-0 | - | - | - | Thắng (6-4, 6-0) tại Miami Open 2005 |
Chanda Rubin | 5-2 | 71% | 4-0 | 0-1 | 0-1 | 1-0 | Thắng (6-4, 6-0) tại Canada Masters 2004 |
Marion Bartoli | 1-0 | 100% | 1-0 | - | - | - | Thắng (4-2 bỏ cuộc) tại Dubai Tennis Championships 2005 |
Barbara Schett | 3-1 | 75% | 1-0 | 1-0 | - | 1-1 | Thắng (6-3, 6-4) tại Acura Classic 2004 |
Roberta Vinci | 2-1 | 67% | 1-0 | 1-0 | 0-1 | - | Thắng (6-0, 1-6, 6-4) tại Italian Open 2006 |
Patty Schnyder | 2-3 | 40% | 1-3 | - | 1-0 | - | Thua (2-6, 1-6) tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2006 |
Nicole Vaidišová | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - | Thua (3-6, 7-5, 4-6) tại Family Circle Cup 2005 |
Anna Kournikova | 1-0 | 100% | - | - | - | 1-0 | Thắng (6-4, 3-6, 6-3) tại Sparkassen Cup 2001 |
Alicia Molik | 3-2 | 60% | 1-1 | 2-0 | - | 0-1 | Thắng (7-6(7-5), 6-3) tại Nordic Light Open 2006 |
Ai Sugiyama | 2-3 | 40% | 1-2 | - | 1-1 | - | Thua (6-7(2-7), 7-6(8-6), 6-4) tại Qatar Ladies Open 2006 |
Paola Suárez | 1-1 | 50% | - | 0-1 | 1-0 | - | Thắng (7-6(7-5), 6-2) tại Giải quần vợt Wimbledon 2001 |
Timea Bacsinszky | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (3-6, 3-6) tại Zurich Open 2006 |
Dominique Monami | 0-1 | 0% | 0-1 | - | - | - | Thua (2-6, 3-6) tại Thế vận hội Mùa hè 2000 |
Sandrine Testud | 0-1 | 0% | - | 0-1 | - | - | Thua (4-6, 5-7) tại WTA German Open 2002 |
Karina Habšudová | 0-1 | 0% | - | - | - | 0-1 | Thua (6-4, 3-6, 3-6) tại Kremlin Cup 1998 |
4.8. Chiến thắng trước các tay vợt Top 10
Myskina có tổng cộng 22 chiến thắng trước các tay vợt được xếp hạng trong top 10 vào thời điểm trận đấu diễn ra.
Mùa giải | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|
Số trận thắng | 5 | 3 | 10 | 3 | 1 | 22 |
# | Đối thủ | Hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Tỷ số | Hạng của Myskina |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | |||||||
1. | {{flagicon|FR Yugoslavia}} Jelena Dokic | Số 9 | Italian Open | Đất nện | Vòng 3 | 5-7, 6-4, 6-3 | Số 30 |
2. | {{flagicon|BEL}} Justine Henin-Hardenne | Số 7 | Connecticut Open, Hoa Kỳ | Cứng | Vòng 2 | 7-6(7-2), 6-2 | Số 16 |
3. | {{flagicon|SUI}} Martina Hingis | Số 8 | Connecticut Open, Hoa Kỳ | Cứng | Tứ kết | 6-7(2-7), 6-4, 6-0 | Số 16 |
4. | {{flagicon|FR Yugoslavia}} Jelena Dokic | Số 8 | Brasil Open | Cứng | Bán kết | 6-2, 6-4 | Số 15 |
5. | {{flagicon|BEL}} Kim Clijsters | Số 8 | Sparkassen Cup, Đức | Thảm (trong nhà) | Bán kết | 6-4, 5-7, 7-6(7-3) | Số 12 |
2003 | |||||||
6. | {{flagicon|BEL}} Kim Clijsters | Số 1 | Sparkassen Cup, Đức | Thảm (trong nhà) | Bán kết | 5-7, 4-4, bỏ cuộc | Số 10 |
7. | {{flagicon|BEL}} Justine Henin-Hardenne | Số 2 | Sparkassen Cup, Đức | Thảm (trong nhà) | Chung kết | 3-6, 6-3, 6-3 | Số 10 |
8. | {{flagicon|FRA}} Amélie Mauresmo | Số 7 | Kremlin Cup, Nga | Thảm (trong nhà) | Chung kết | 6-2, 6-4 | Số 10 |
2004 | |||||||
9. | {{flagicon|USA}} Chanda Rubin | Số 10 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Cứng | Vòng 4 | 6-7(3-7), 6-2, 6-2 | Số 7 |
10. | {{flagicon|USA}} Jennifer Capriati | Số 5 | Qatar Open | Cứng | Bán kết | 6-2, 6-2 | Số 7 |
11. | {{flagicon|USA}} Venus Williams | Số 9 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Tứ kết | 6-3, 6-4 | Số 5 |
12. | {{flagicon|USA}} Jennifer Capriati | Số 6 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Bán kết | 6-2, 6-2 | Số 5 |
13. | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | Số 10 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Chung kết | 6-1, 6-2 | Số 5 |
14. | {{flagicon|RUS}} Maria Sharapova | Số 8 | San Diego Open, Hoa Kỳ | Cứng | Tứ kết | 7-5, 6-2 | Số 5 |
15. | {{flagicon|USA}} Lindsay Davenport | Số 2 | Kremlin Cup, Nga | Thảm (trong nhà) | Bán kết | 6-4, 7-6(7-1) | Số 4 |
16. | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | Số 6 | Kremlin Cup, Nga | Thảm (trong nhà) | Chung kết | 7-5, 6-0 | Số 4 |
17. | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | Số 5 | WTA Tour Championships, Hoa Kỳ | Cứng | Vòng bảng | 6-3, 6-3 | Số 3 |
18. | {{flagicon|USA}} Lindsay Davenport | Số 1 | WTA Tour Championships, Hoa Kỳ | Cứng | Vòng bảng | 7-6(7-5), 6-4 | Số 3 |
2005 | |||||||
19. | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | Số 5 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Vòng 4 | 1-6, 7-6(11-9), 7-5 | Số 10 |
20. | {{flagicon|USA}} Venus Williams | Số 8 | Fed Cup, Nga | Đất nện (trong nhà) | Bán kết | 5-7, 6-4, 6-2 | Số 10 |
21. | {{flagicon|RUS}} Elena Dementieva | Số 8 | Zurich Open, Thụy Sĩ | Cứng | Tứ kết | 6-3, 6-7(1-7), 6-4 | Số 12 |
2006 | |||||||
22. | {{flagicon|RUS}} Svetlana Kuznetsova | Số 7 | Eastbourne International, Vương quốc Anh | Cỏ | Bán kết | 6-4, 2-6, 6-4 | Số 11 |
5. Tài trợ và Trang phục
Trong sự nghiệp của mình, Anastasia Myskina đã có các hợp đồng tài trợ đáng chú ý. Bà được Nike tài trợ về quần áo và trang phục, trong khi vợt của bà được tài trợ bởi Head.
6. Đời tư
Anastasia Myskina từng hẹn hò với cầu thủ khúc côn cầu Aleksandr Aleksandrovich Stepanov của HC Dynamo Moscow.
6.1. Gia đình và con cái
Myskina có ba con trai, lần lượt sinh vào các năm 2008, 2010 và 2012. Khi được phỏng vấn về việc làm mẹ, bà chia sẻ: "Làm mẹ rất khác; không phải là nó yên tĩnh hơn hay nhanh hơn, mà nó chỉ khác thôi. Làm mẹ rất khó khăn. Bạn hiểu điều gì tốt cho bạn và các con, trong khi quần vợt chỉ là một trò chơi. Thật vui vì bạn có một cuộc sống khác khi bước ra sân, nhưng khi con ốm, bạn phát điên lên. Khi tôi thua một trận đấu, đó là khoảng thời gian tồi tệ, giờ tôi biết đó là khoảng thời gian tuyệt vời, vì vậy làm mẹ khó khăn hơn."
Bà cũng đưa ra nhiều tuyên bố về việc quần vợt có lợi cho các cô gái hơn các chàng trai: "Tôi nghĩ đây hoàn toàn không phải là môn thể thao dành cho nam giới. Tôi không muốn xúc phạm bất kỳ tay vợt nam nào, nhưng... trò chơi của chúng tôi không phải là trò chơi đồng đội, một môn thể thao dành cho những người ích kỷ. Và nếu phụ nữ bằng cách nào đó có thể đối phó được, thì đàn ông - họ rất yếu đuối. Tôi ủng hộ các môn thể thao đồng đội! Tình bạn, sự giúp đỡ lẫn nhau là điều tốt nhất mà một đội có thể mang lại."
6.2. Tranh chấp pháp lý và hoạt động truyền thông
Vào tháng 10 năm 2002, Myskina đã chụp một loạt ảnh cho tạp chí GQ bởi nhiếp ảnh gia Mark Seliger cho một bài báo trên số tháng 10 năm 2002 của GQ, trong đó một bức ảnh được phê duyệt của bà mặc đầy đủ quần áo đã được xuất bản. Sau khi bà giành chức vô địch Giải quần vợt Pháp Mở rộng vào năm 2004, một số bức ảnh từ buổi chụp, trong đó bà xuất hiện bán khỏa thân, đã được xuất bản trên tạp chí Medved (Gấu) của Nga.
Vào tháng 8 năm 2004, bà đã đệ đơn kiện GQ đòi bồi thường 8.00 M USD vì đã cho phép các bức ảnh bán khỏa thân của bà xuất hiện trên Medved mà không có sự đồng ý của bà. Vào ngày 19 tháng 6 năm 2005, Thẩm phán Tòa án Quận Hoa Kỳ Michael Mukasey, sau này là Tổng chưởng lý Hoa Kỳ, đã ra phán quyết rằng Myskina không thể ngăn chặn việc phân phối các bức ảnh bán khỏa thân, vì bà đã ký một bản phát hành. Bà đã tuyên bố rằng bà không hiểu mẫu phát hành ảnh và rằng bà không thông thạo tiếng Anh vào thời điểm đó.
7. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp, Anastasia Myskina vẫn tiếp tục hoạt động trong lĩnh vực thể thao và truyền thông. Bà đã xuất hiện trong mùa đầu tiên của cuộc thi trình diễn trên băng Ice Age tại Nga. Hiện tại, bà chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực truyền hình tại Nga, đóng vai trò là bình luận viên và chuyên gia quần vợt.
8. Giải thưởng và Vinh danh
Anastasia Myskina đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu quốc gia cho những đóng góp của mình trong quần vợt.
- Vận động viên Thế giới ITF: 2004.
- Danh hiệu thể thao "Kiện tướng Thể thao Công huân Nga" (2004).
- Danh hiệu thể thao "Huấn luyện viên Công huân Nga" (2021).
- Huân chương Hữu nghị (2009).
9. Tầm ảnh hưởng và Di sản
Anastasia Myskina giữ một vị trí quan trọng trong lịch sử quần vợt Nga với tư cách là tay vợt nữ người Nga đầu tiên giành được danh hiệu Grand Slam ở nội dung đơn nữ. Chiến thắng của bà tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004 đã mở đường cho một thế hệ các tay vợt nữ Nga tài năng khác đạt được thành công tương tự trên đấu trường quốc tế, bao gồm cả Maria Sharapova và Svetlana Kuznetsova ngay trong cùng năm đó. Bà đã góp phần nâng cao vị thế của quần vợt Nga trên bản đồ thế giới và truyền cảm hứng cho nhiều tài năng trẻ.
