1. Tuổi thơ và sự nghiệp chuyên nghiệp khởi đầu
Alicia Molik sinh ngày 27 tháng 1 năm 1981 tại Adelaide, Nam Úc. Cô bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào năm 1996. Với chiều cao 1.82 m và cân nặng 72 kg, Molik thi đấu bằng tay phải và sử dụng cú đánh trái tay một tay.
Cô bắt đầu tham gia Fed Cup với tư cách là thành viên đội tuyển Úc vào năm 1998 và có lần đầu tiên tham dự Thế vận hội Mùa hè 2000 tại Sydney. Danh hiệu WTA Tour đầu tiên của cô ở nội dung đơn nữ là tại giải đấu ở Hobart, Úc vào tháng 1 năm 2003.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Alicia Molik trải qua nhiều giai đoạn đáng chú ý, từ những thành công đầu tiên, đỉnh cao thăng hoa, đến những thách thức về sức khỏe và sự trở lại đầy nghị lực.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và những thành tựu lớn (1998-2004)
Molik ra mắt đội Fed Cup Úc vào năm 1998. Cô cũng tham gia Thế vận hội Mùa hè 2000 tại Sydney. Vào tháng 1 năm 2003, cô giành được danh hiệu WTA Tour đầu tiên tại giải đấu ở Hobart, Úc. Trong cùng năm đó, cô cũng lọt vào trận chung kết ở Sarasota và Budapest nhưng đều để thua.
Năm 2004 là một năm đột phá trong sự nghiệp của Molik. Cô giành danh hiệu thứ hai tại Nordic Light Open ở Stockholm, Thụy Điển vào tuần đầu tiên của tháng 8. Tiếp nối phong độ đó, tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, cô đã vượt qua Sugiyama Ai của Nhật Bản ở tứ kết với tỉ số 6-3, 6-4. Dù để thua Amélie Mauresmo của Pháp ở bán kết với tỉ số 6-7, 3-6, Molik đã giành huy chương đồng bằng cách đánh bại nhà vô địch Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004 Anastasia Myskina với tỉ số 6-3, 6-4 trong trận tranh huy chương đồng. Đây là một trong những chiến thắng đáng nhớ nhất trong sự nghiệp của cô.
Trong cùng năm 2004, Molik cũng lọt vào hai trận chung kết Grand Slam ở nội dung đôi nam nữ tại Giải quần vợt Wimbledon 2004 và Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2004, cả hai lần cô đều hợp tác với người đồng hương Todd Woodbridge. Cô tiếp tục giành thêm hai danh hiệu đơn nữ WTA Tour vào cuối tháng 10: Zurich Open tại Thụy Sĩ, nơi cô đánh bại Maria Sharapova trong trận chung kết với tỉ số 4-6, 6-2, 6-3, và Luxembourg Open, nơi cô vượt qua Dinara Safina với tỉ số 6-3, 6-4. Ở nội dung đôi, cô giành ba danh hiệu tại Eastbourne, Nordic Light Open và Philadelphia.
2.2. Giai đoạn đỉnh cao và sự cố bệnh tật (2005)
Alicia Molik khởi đầu năm 2005 một cách mạnh mẽ. Cô giành danh hiệu đơn nữ thứ năm và cũng là danh hiệu cuối cùng trong sự nghiệp tại Sydney International, đánh bại người đồng hương Samantha Stosur trong trận chung kết với tỉ số 6-7, 6-4, 7-5. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2005, Molik lần đầu tiên lọt vào tứ kết một giải Grand Slam ở nội dung đơn, nơi cô đã có một trận đấu marathon ba set với hạt giống hàng đầu Lindsay Davenport và để thua với tỉ số 6-4, 4-6, 7-9. Mặc dù vậy, cô đã giành được danh hiệu đôi nữ Grand Slam đầu tiên cùng với đối tác Svetlana Kuznetsova của Nga, đánh bại Davenport và Corina Morariu trong trận chung kết với tỉ số 6-3, 6-4. Sau giải đấu này, Molik đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp ở nội dung đơn, vươn lên vị trí thứ 8 thế giới vào ngày 28 tháng 2 năm 2005, và vị trí thứ 6 thế giới ở nội dung đôi vào ngày 6 tháng 6 năm 2005.
Sau đó, cô lọt vào bán kết giải đấu ở Antwerp nhưng thua Mauresmo, và lọt vào chung kết Qatar Ladies Open sau khi đánh bại Mauresmo ở bán kết, tuy nhiên lại để thua Sharapova trong trận chung kết ba set. Cô tiếp tục tiến vào vòng 4 tại Indian Wells Open trước khi thua Justine Henin.
Tuy nhiên, đỉnh cao này không kéo dài. Sau khi rời giải đấu ở Amelia Island, Molik được chẩn đoán mắc chứng viêm dây thần kinh tiền đình, một tình trạng nhiễm trùng tai trong do vi rút gây ra, ảnh hưởng đến khả năng giữ thăng bằng, thị lực và mức năng lượng của cô. Căn bệnh này buộc cô phải nghỉ thi đấu kéo dài, bỏ lỡ toàn bộ mùa giải sân đất nện, bao gồm cả Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2005, và Giải quần vợt Wimbledon 2005. Molik đã cố gắng trở lại tại giải đấu ở Birmingham nhưng thua ngay ở vòng hai. Cô tham gia Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2005 với tư cách hạt giống thứ 14 nhưng lại thua ngay vòng một. Cô kết thúc năm 2005 với thứ hạng 29 thế giới, với thành tích 17 thắng - 14 thua.
2.3. Hồi phục sau bệnh và danh hiệu Grand Slam thứ hai (2006-2007)
Năm 2006, Molik trở lại thi đấu sau thời gian điều trị viêm dây thần kinh tiền đình, nhưng cô đã gặp khó khăn trong việc tìm lại phong độ đỉnh cao của mình. Cô thua ở vòng đầu tiên tại Giải quần vợt Ý Mở rộng và Istanbul. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2006, Molik giành chiến thắng đầu tiên kể từ khi trở lại và tiến vào vòng ba trước khi thua Maria Sharapova. Cô cũng lọt vào vòng hai tại Giải quần vợt Wimbledon 2006 nhưng sau đó lại trải qua chuỗi trận thua ở vòng đầu tại nhiều giải đấu khác. Mặc dù vậy, cô đã có những dấu hiệu tích cực khi lọt vào tứ kết Guangzhou Open, giúp cô trở lại top 200 thế giới ở vị trí 179.
Năm 2007 chứng kiến sự trở lại mạnh mẽ hơn của Molik. Cô giành vé đặc cách vào Giải quần vợt Úc Mở rộng 2007 sau khi chiến thắng vòng loại đặc cách. Trong quá trình chuẩn bị, cô đã đánh bại các tay vợt xếp hạng cao hơn như Nadia Petrova và Ashley Harkleroad tại Hopman Cup 2007. Tại Hobart International 2007, cô lọt vào tứ kết. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, Molik đã tiến vào vòng ba, một thành tích giúp cô trở lại top 100 thế giới lần đầu tiên kể từ sau căn bệnh.

Mặc dù thua ở vòng đầu tiên nội dung đơn tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2007, Molik đã làm nên lịch sử khi giành danh hiệu đôi nữ Grand Slam thứ hai trong sự nghiệp cùng với đối tác Mara Santangelo của Ý. Họ đánh bại cặp đôi Katarina Srebotnik và Sugiyama Ai với tỉ số 7-6, 6-4 trong trận chung kết. Sau đó, tại Giải quần vợt Wimbledon 2007, cô lọt vào bán kết nội dung đôi nữ và chung kết nội dung đôi nam nữ cùng với Jonas Björkman, nhưng để thua trong trận chung kết. Cô kết thúc năm 2007 ở vị trí thứ 58 thế giới, với thành tích 25 thắng - 24 thua ở nội dung đơn.
2.4. Lần giải nghệ đầu tiên và sự trở lại (2008-2009)
Năm 2008, thứ hạng của Molik tiếp tục giảm do các vấn đề về khuỷu tay. Cô không thắng được trận đấu nào ở vòng chính của các giải đấu lớn sau tháng 1 năm 2008, và thua ở vòng loại đơn tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2008 và Giải quần vợt Wimbledon 2008. Mặc dù được nhận vé đặc cách để tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh, cô đã bị loại ngay từ vòng đầu tiên ở cả nội dung đơn và đôi.
Vào ngày 5 tháng 9 năm 2008, Alicia Molik chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi quần vợt chuyên nghiệp ở tuổi 27, với lý do gặp phải các vấn đề dai dẳng ở chân và khuỷu tay. Sau khi giải nghệ, cô làm bình luận viên quần vợt trong sáu tháng.
Tuy nhiên, vào ngày 30 tháng 7 năm 2009, Molik bất ngờ thông báo kế hoạch trở lại thi đấu chuyên nghiệp, khẳng định rằng cô đã hoàn toàn bình phục chấn thương. Cô trở lại thi đấu đôi tại giải Pilot Pen Tennis ở New Haven nhưng thua ngay vòng đầu. Molik đã có một số thành công tại các giải đấu ITF vào cuối năm 2009, giành cả danh hiệu đơn và đôi tại giải đấu 25.00 K USD ở Darwin, và sau đó tiếp tục chiến thắng tại các sự kiện ITF ở Bendigo và Mildura, Úc.
2.5. Những năm cuối sự nghiệp và lần giải nghệ cuối cùng (2010-2011)
Năm 2010, Molik trở lại WTA Tour sau những thành công tại các giải ITF vào cuối năm 2009, và thứ hạng của cô đã trở lại trong top 200. Cô tham gia Brisbane International và Hobart International, nhưng đều dừng bước ở vòng hai. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2010, cô thua ngay vòng một ở nội dung đơn.

Trong trận đấu Fed Cup giữa Úc và Tây Ban Nha, Molik đã để thua Carla Suárez Navarro. Sau đó, cô tham gia Dubai Tennis Championships, đánh bại hạt giống số 16 Zheng Jie ở vòng đầu tiên. Molik cũng được nhận vé đặc cách vào giải Premier Mandatory ở Indian Wells, nơi cô đã có một hành trình ấn tượng khi vượt qua các vòng đấu để lọt vào vòng bốn, đánh bại Tatjana Malek, Anabel Medina Garrigues và Elena Baltacha, trước khi thua Zheng Jie. Cô cũng tham gia Miami Open và Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2010, nhưng không đạt được kết quả cao.
Trận đấu cuối cùng trong sự nghiệp chuyên nghiệp của Alicia Molik là tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2011, nơi cô để thua Nadia Petrova ở vòng hai.
3. Đời tư
Alicia Molik từng là thành viên và nhận học bổng của Viện Thể thao Úc (Australian Institute of Sport). Cô kết hôn với Tim Sullivan vào tháng 2 năm 2011 và hạ sinh con trai đầu lòng vào tháng 1 năm 2012.
4. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi chính thức giải nghệ, Alicia Molik vẫn tiếp tục gắn bó với quần vợt. Từ năm 2013, cô đảm nhiệm vai trò đội trưởng của Đội tuyển Fed Cup Úc, dẫn dắt đội tuyển quốc gia trong các giải đấu quốc tế.
5. Thành tích và kỷ lục nổi bật
Alicia Molik đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trong sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của mình, bao gồm các danh hiệu Grand Slam và huy chương Thế vận hội.
5.1. Thành tích chung kết Grand Slam
Molik đã lọt vào 5 trận chung kết Grand Slam và giành được 2 danh hiệu.
5.1.1. Đôi nữ: 2 (2 danh hiệu)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2005 | Úc Mở rộng | Cứng | Светлана КузнецоваSvetlana KuznetsovaRussian | Lindsay DavenportLindsay DavenportEnglish Corina MorariuCorina MorariuEnglish | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 2007 | Pháp Mở rộng | Đất nện | Mara SantangeloMara SantangeloItalian | Katarina SrebotnikKatarina SrebotnikSlovenian 杉山愛Sugiyama AiJapanese | 7-6(7-5), 6-4 |
5.1.2. Đôi nam nữ: 3 (3 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2004 | Wimbledon | Cỏ | Todd WoodbridgeTodd WoodbridgeEnglish | Cara BlackCara BlackEnglish Wayne BlackWayne BlackEnglish | 6-3, 6-7(8-10), 4-6 |
Á quân | 2004 | Mỹ Mở rộng | Cứng | Todd WoodbridgeTodd WoodbridgeEnglish | Вера ЗвонарёваVera ZvonarevaRussian Bob BryanBob BryanEnglish | 3-6, 4-6 |
Á quân | 2007 | Wimbledon | Cỏ | Jonas BjörkmanJonas BjörkmanSwedish | Јелена ЈанковићJelena JankovićSerbian Jamie MurrayJamie MurrayEnglish | 4-6, 6-3, 1-6 |
5.2. Thành tích chung kết WTA Tour
Alicia Molik đã tham gia 9 trận chung kết đơn và 16 trận chung kết đôi tại các giải đấu WTA Tour.
5.2.1. Đơn nữ: 9 (5 danh hiệu, 4 á quân)
Kết quả | Lần | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 12 tháng 1 năm 2003 | Hobart International, Úc | Cứng | Amy FrazierAmy FrazierEnglish | 6-2, 4-6, 6-4 |
Á quân | 1. | 6 tháng 4 năm 2003 | Sarasota Clay Court Classic, Hoa Kỳ | Đất nện | Анастасия МыскинаAnastasia MyskinaRussian | 4-6, 1-6 |
Á quân | 2. | 20 tháng 4 năm 2003 | Budapest Grand Prix, Hungary | Đất nện | Magüi SernaMagüi SernaSpanish | 6-3, 5-7, 4-6 |
Á quân | 3. | 22 tháng 3 năm 2004 | WTA Austrian Open, Áo | Đất nện | אנה סмашנובהAnna SmashnovaHebrew | 2-6, 6-3, 2-6 |
Vô địch | 2. | 8 tháng 8 năm 2004 | Nordic Light Open, Thụy Điển | Cứng | Тетяна ПеребиинисTatiana PerebiynisUkrainian | 6-1, 6-1 |
Vô địch | 3. | 24 tháng 10 năm 2004 | Zurich Open, Thụy Sĩ | Cứng (trong nhà) | Мария ШараповаMaria SharapovaRussian | 4-6, 6-2, 6-3 |
Vô địch | 4. | 31 tháng 10 năm 2004 | Luxembourg Open, Luxembourg | Cứng (trong nhà) | Динара СафинаDinara SafinaRussian | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 5. | 15 tháng 1 năm 2005 | Sydney International, Úc | Cứng | Samantha StosurSamantha StosurEnglish | 6-7(5-7), 6-4, 7-5 |
Á quân | 4. | 21 tháng 2 năm 2005 | Qatar Total Open, Qatar | Cứng | Мария ШараповаMaria SharapovaRussian | 6-4, 1-6, 4-6 |
5.2.2. Đôi nữ: 16 (7 danh hiệu, 9 á quân)
Kết quả | Lần | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 16 tháng 1 năm 2000 | Hobart International, Úc | Cứng | Kim ClijstersKim ClijstersDutch | Rita GrandeRita GrandeItalian Émilie LoitÉmilie LoitFrench | 2-6, 6-2, 6-3 |
Á quân | 2. | 15 tháng 6 năm 2003 | AEGON Classic, Vương quốc Anh | Cỏ | Martina NavratilovaMartina NavratilovaEnglish | Els CallensEls CallensDutch Meilen TuMeilen TuEnglish | 5-7, 4-6 |
Á quân | 3. | 23 tháng 8 năm 2003 | Pilot Pen Tennis, Hoa Kỳ | Cứng | Magüi SernaMagüi SernaSpanish | Virginia Ruano PascualVirginia Ruano PascualSpanish Paola SuárezPaola SuárezSpanish | 6-7, 3-6 |
Á quân | 4. | 5 tháng 4 năm 2004 | Bausch & Lomb Championships, Hoa Kỳ | Đất nện | Miriam CasanovaMiriam CasanovaGerman | Надежда ПетроваNadia PetrovaRussian Meghann ShaughnessyMeghann ShaughnessyEnglish | 6-3, 2-6, 5-7 |
Vô địch | 1. | 19 tháng 6 năm 2004 | Eastbourne Championships, Vương quốc Anh | Cỏ | Magüi SernaMagüi SernaSpanish | Светлана КузнецоваSvetlana KuznetsovaRussian Елена ЛиховцеваElena LikhovtsevaRussian | 6-4, 6-4 |
Vô địch | 2. | 8 tháng 8 năm 2004 | Nordic Light Open, Thụy Điển | Cứng | Barbara SchettBarbara SchettGerman | Emmanuelle GagliardiEmmanuelle GagliardiFrench Anna-Lena GrönefeldAnna-Lena GrönefeldGerman | 6-3, 6-3 |
Vô địch | 3. | 7 tháng 11 năm 2004 | Philadelphia Championships, Hoa Kỳ | Cứng (trong nhà) | Lisa RaymondLisa RaymondEnglish | Liezel HuberLiezel HuberEnglish Corina MorariuCorina MorariuEnglish | 7-5, 6-4 |
Vô địch | 4. | 29 tháng 1 năm 2005 | Úc Mở rộng | Cứng | Светлана КузнецоваSvetlana KuznetsovaRussian | Lindsay DavenportLindsay DavenportEnglish Corina MorariuCorina MorariuEnglish | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 5. | 21 tháng 2 năm 2005 | Qatar Total Open, Qatar | Cứng | Francesca SchiavoneFrancesca SchiavoneItalian | Cara BlackCara BlackEnglish Liezel HuberLiezel HuberEnglish | 6-3, 6-4 |
Á quân | 5. | 5 tháng 3 năm 2005 | Dubai Tennis Championships, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Cứng | Светлана КузнецоваSvetlana KuznetsovaRussian | Virginia Ruano PascualVirginia Ruano PascualSpanish Paola SuárezPaola SuárezSpanish | 7-6, 2-6, 1-6 |
Vô địch | 6. | 21 tháng 3 năm 2005 | Miami Open, Hoa Kỳ | Cứng | Светлана КузнецоваSvetlana KuznetsovaRussian | Lisa RaymondLisa RaymondEnglish Rennae StubbsRennae StubbsEnglish | 7-5, 6-7(5-7), 6-2 |
Á quân | 6. | 27 tháng 5 năm 2006 | Istanbul Cup, Thổ Nhĩ Kỳ | Đất nện | सानिया ミर्जाSania MirzaHindi | Настасся ЯкімаваAnastasiya YakimavaBelarusian Альона БондаренкоAlona BondarenkoUkrainian | 2-6, 4-6 |
Á quân | 7. | 24 tháng 2 năm 2007 | Dubai Tennis Championships, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Cứng | Светлана КузнецоваSvetlana KuznetsovaRussian | Cara BlackCara BlackEnglish Liezel HuberLiezel HuberEnglish | 6-7, 4-6 |
Á quân | 8. | 26 tháng 5 năm 2007 | Strasbourg International, Pháp | Đất nện | 孙甜甜Sun TiantianChinese | 郑洁Zheng JieChinese 晏紫Yan ZiChinese | 3-6, 4-6 |
Vô địch | 7. | 12 tháng 6 năm 2007 | Pháp Mở rộng | Đất nện | Mara SantangeloMara SantangeloItalian | Katarina SrebotnikKatarina SrebotnikSlovenian 杉山愛Sugiyama AiJapanese | 7-6(5-7), 6-4 |
Á quân | 9. | 12 tháng 8 năm 2007 | Los Angeles, Hoa Kỳ | Cứng | Mara SantangeloMara SantangeloItalian | Květa PeschkeKvěta PeschkeCzech Rennae StubbsRennae StubbsEnglish | 0-6, 1-6 |
5.3. Thành tích tại Thế vận hội
Alicia Molik đã hai lần tham dự Thế vận hội Mùa hè và giành được một huy chương.
Kết quả | Năm | Địa điểm | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
Đồng | 2004 | Athens | Cứng | Анастасия МыскинаAnastasia MyskinaRussian | 6-3, 6-4 |
6. Thống kê sự nghiệp
Alicia Molik đã giành được tổng cộng 3.19 M USD tiền thưởng trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình. Tổng số trận thắng-thua trong sự nghiệp của cô là 560 thắng - 422 thua. Cụ thể, ở nội dung đơn, cô có thành tích 346 thắng - 248 thua và giành được 5 danh hiệu. Ở nội dung đôi, cô có thành tích 214 thắng - 174 thua và giành được 7 danh hiệu. Thành tích của cô tại Fed Cup là 18 thắng - 21 thua.
6.1. Biểu đồ thành tích đơn
Giải đấu | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | Thắng/Thua trong sự nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||||||
Úc Mở rộng | Q2 | 1R | 3R | 1R | 1R | 1R | 4R | QF | A | 3R | 2R | A | 1R | 2R | 13-11 |
Pháp Mở rộng | A | 3R | 1R | 1R | 1R | 1R | 1R | A | 3R | 1R | Q1 | A | 1R | A | 4-9 |
Wimbledon | A | 1R | 2R | 2R | 1R | 3R | 3R | A | 2R | 2R | Q1 | A | 2R | A | 9-9 |
Mỹ Mở rộng | A | 1R | 2R | 3R | 2R | 3R | 2R | 1R | 1R | 1R | A | A | 1R | A | 7-10 |
Thắng-thua Grand Slam | 0-0 | 2-4 | 4-4 | 3-4 | 1-4 | 4-4 | 6-4 | 4-2 | 3-3 | 3-4 | 1-1 | 0-0 | 1-4 | 1-1 | 33-39 |
Giải vô địch cuối năm | |||||||||||||||
WTA Tour Championships | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0-0 |
Thế vận hội | |||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | Không tổ chức | 1R | Không tổ chức | SF-B | Không tổ chức | 1R | Không tổ chức | 5-3 | |||||||
Thống kê sự nghiệp | |||||||||||||||
Thứ hạng cuối năm | 172 | 94 | 115 | 47 | 100 | 35 | 13 | 29 | 163 | 58 | 311 | 309 | 110 | 317 |
6.2. Biểu đồ thành tích đôi
Giải đấu | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | Thắng/Thua trong sự nghiệp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||||||
Úc Mở rộng | 1R | 1R | 2R | 2R | 3R | A | A | W | A | 1R | 3R | A | 1R | 2R | 13-9 |
Pháp Mở rộng | A | 2R | 1R | 1R | 3R | QF | 1R | A | 1R | W | 1R | A | 1R | A | 12-9 |
Wimbledon | A | 3R | 3R | 1R | 1R | 2R | 2R | 1R | A | SF | 1R | A | 1R | A | 10-10 |
Mỹ Mở rộng | A | 2R | 1R | 3R | 1R | 1R | 1R | QF | A | 3R | A | 1R | 1R | A | 8-10 |
Thắng-thua Grand Slam | 0-1 | 4-4 | 3-4 | 3-4 | 4-4 | 4-3 | 1-3 | 9-2 | 0-1 | 13-3 | 2-2 | 0-1 | 0-4 | 1-1 | 43-38 |