1. Cuộc sống cá nhân
Mary Pierce có một bối cảnh cá nhân đa dạng, từng trải qua một mối quan hệ gia đình khó khăn và tìm thấy niềm tin tôn giáo trong cuộc sống trưởng thành của mình.
1.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Mary Pierce sinh ra tại Montreal, Québec, Canada. Mẹ cô là người Pháp (Yannick Adjaj) và cha cô là người Mỹ (Jim Pierce), điều này giúp Pierce đủ điều kiện có quốc tịch của cả ba quốc gia là Pháp, Canada và Hoa Kỳ. Dù lớn lên ở Hoa Kỳ, cô đã đại diện cho Pháp trong các giải đấu quần vợt quốc tế và Thế vận hội. Cô thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp. Pierce bắt đầu chơi quần vợt khá muộn, vào năm 10 tuổi. Chỉ hai năm sau đó, cô đã xếp hạng 2 trong nước ở lứa tuổi dưới 12. Vào tháng 4 năm 1989, ở tuổi 14 và 2 tháng, cô trở thành tay vợt Mỹ trẻ nhất ra mắt trên WTA Tour tại một giải đấu ở Hilton Head, trước cả Jennifer Capriati vào năm 1990.
Mối quan hệ của Pierce với cha cô, Jim Pierce, đặc biệt khó khăn. Ông Jim Pierce nổi tiếng là một người cha huấn luyện quần vợt có hành vi lạm dụng, thường xuyên đe dọa và thậm chí tấn công cả cô lẫn các đối thủ của cô. Do đó, Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA) đã phải ban hành "Quy tắc Jim Pierce" nhằm cấm các bậc phụ huynh và huấn luyện viên có hành vi quấy rối khỏi các giải đấu để bảo vệ các vận động viên. Mary Pierce đã từ chối nói chuyện với cha mình trong một thời gian dài và thậm chí phải thuê hai vệ sĩ để ngăn ông tiếp cận. Tuy nhiên, sau khi cô giải nghệ, hai cha con cuối cùng đã hòa giải.
1.2. Cuộc sống trưởng thành và niềm tin
Trong cuộc sống trưởng thành, Mary Pierce đã có một số mối quan hệ công khai. Cô từng đính hôn ngắn ngủi với cầu thủ bóng chày Roberto Alomar vào năm 1999 và sau đó là với phi công David Emmanuel Ades của hãng Air France, nhưng cả hai cuộc đính hôn đều bị hủy bỏ.
Một sự kiện quan trọng trong cuộc đời trưởng thành của Pierce là trải nghiệm cải đạo tôn giáo. Sau một trận thua vào đầu năm 2000 (trước Giải Pháp Mở rộng mà cô sau đó đã giành chiến thắng), cô cho biết mình cảm thấy "trống rỗng và khốn khổ". Sau đó, cô nói rằng mình "đã dâng đời mình cho Chúa Jesus và được tái sinh... mọi thứ trong tôi thay đổi ngay lập tức". Pierce cũng ghi nhận sự thay đổi hướng đi tâm linh này là nhờ tình bạn có sẵn với một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp khác, Linda Wild. Tính đến tháng 5 năm 2019, Mary Pierce hiện đang sống tại Mauritius và tham gia giảng dạy quần vợt tại Black River.
2. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt của Mary Pierce được đánh dấu bằng những thành công lớn tại các giải Grand Slam, sự trở lại mạnh mẽ sau chấn thương, và những cống hiến đáng kể cho quần vợt Pháp.
2.1. Những năm đầu sự nghiệp (1985-1993)
Mary Pierce bắt đầu chơi quần vợt khi cô 10 tuổi. Hai năm sau khi được giới thiệu với môn thể thao này, cô đã xếp hạng 2 toàn quốc ở lứa tuổi dưới 12. Vào tháng 4 năm 1989, ở tuổi 14 và 2 tháng, Pierce trở thành tay vợt Mỹ trẻ nhất ra mắt trên WTA Tour tại một giải đấu ở Hilton Head (trước cả Jennifer Capriati vào năm 1990). Với thể chất mạnh mẽ và lối chơi tấn công quyết liệt, phong cách đánh bóng của cô được so sánh với Capriati, và cô nhanh chóng nổi tiếng là một trong những tay vợt nữ có cú đánh mạnh nhất trên sân. Cha cô, Jim Pierce, đã phát triển niềm yêu thích với môn thể thao này và trở thành huấn luyện viên của cô trong nhiều năm. Cô giành danh hiệu đơn nữ WTA Tour đầu tiên vào tháng 7 năm 1991 tại Palermo khi đánh bại Sandra Cecchini trong trận chung kết. Cô tiếp tục giành các danh hiệu khác tại Cesena và Puerto Rico vào năm 1992, cùng giải Filderstadt (Tier II) vào năm 1993.
2.2. Bước đột phá và thành công Grand Slam (1994-2000)
Vào tháng 7 năm 1993, Pierce đã thành công nộp đơn xin lệnh cấm tiếp cận đối với cha cô, người nổi tiếng là lạm dụng lời nói với con gái và đối thủ của cô. Sau đó, ông bị WTA cấm tham dự các giải đấu của cô. Sau khi chia tay cha, Pierce được huấn luyện bởi Nick Bollettieri, người mà học viện quần vợt của ông cô đã từng theo học trong một thời gian ngắn khi còn là thiếu niên vào năm 1988. Anh trai cô, David, cũng là huấn luyện viên thường xuyên của Pierce cho đến năm 2006. German Aguero, người sáng lập Future Tennis Camps, cũng được ghi nhận vì những thành công ban đầu của Pierce khi ông đã nhận cô về và huấn luyện miễn phí trong vài năm.
Pierce đạt đến trận chung kết đơn nữ Grand Slam đầu tiên tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1994. Cô chỉ để thua 10 game trên đường đến trận chung kết, trong đó có chiến thắng thuyết phục 6-2, 6-2 trước số 1 thế giới Steffi Graf ở bán kết. Tuy nhiên, trong trận chung kết, Pierce đã thất bại trước Arantxa Sánchez Vicario sau hai set.
Năm sau đó, Pierce giành danh hiệu Grand Slam đầu tiên cho Pháp khi đánh bại Sánchez Vicario sau hai set trong trận chung kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 1995. Cô chỉ để thua tổng cộng 30 game trong toàn bộ giải đấu, trở thành tay vợt sinh ra ở Canada đầu tiên giành được danh hiệu đơn Grand Slam. Cô đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là số 3 thế giới ở nội dung đơn vào năm đó. Pierce cũng vô địch Japan Open, đánh bại Sánchez Vicario trong trận chung kết.
Pierce gặp nhiều khó khăn vào năm 1996, bao gồm việc chia tay Nick Bollettieri, sau khi không bảo vệ được danh hiệu tại Úc Mở rộng. Bên cạnh việc về nhì tại Bausch & Lomb Championships ở Amelia Island và lọt vào bán kết ở Hamburg, điểm sáng của năm đối với Pierce là lần đầu tiên cô lọt vào tứ kết Giải vô địch Wimbledon.
Pierce trở lại chung kết đơn nữ Úc Mở rộng vào năm 1997, nơi cô để thua Martina Hingis sau hai set. Cô cũng thua Jana Novotná trong trận chung kết WTA Tour Championships năm đó. Pierce là thành viên của đội Pháp đã giành Fed Cup 1997, và danh hiệu duy nhất của cô trong mùa giải đó là Italian Open, đánh bại Conchita Martínez trong trận chung kết. Pierce đã giành giải "Người trở lại của năm" khi kết thúc năm ở vị trí số 7 thế giới sau khi bắt đầu ở vị trí số 21.
Cô giành bốn danh hiệu vào năm 1998: giải trong nhà Paris, Amelia Island Championships, Kremlin Cup, và Luxembourg Open. Ngoài ra, cô là á quân tại San Diego Classic.
Pierce giành danh hiệu đơn nữ Grand Slam thứ hai và danh hiệu đôi nữ Grand Slam đầu tiên tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2000. Trong trận chung kết đơn nữ, cô đánh bại Martínez để trở thành người phụ nữ Pháp đầu tiên giành được danh hiệu này kể từ Françoise Dürr vào năm 1967. Cô cũng hợp tác với Hingis để giành chức vô địch đôi nữ, đây là danh hiệu Grand Slam thứ hai của họ trong năm sau Úc Mở rộng. Thứ hạng của cô giảm xuống số 130 vào cuối năm 2001 và gần 300 vào tháng 4 năm 2002.
2.3. Sự trở lại và những năm cuối sự nghiệp (2001-2006)
Pierce đã giúp Pháp giành Fed Cup lần thứ hai vào năm 2003 bằng cách đánh bại Hoa Kỳ trong trận chung kết.
Sau vài năm im ắng trên tour, Pierce đã giành danh hiệu đầu tiên kể từ Pháp Mở rộng 2000 tại Rosmalen Open trên sân cỏ vào năm 2004. Tại Thế vận hội ở Athens, Pierce đánh bại hạt giống số sáu Venus Williams ở vòng ba trước khi thua hạt giống hàng đầu và người đoạt huy chương vàng cuối cùng là Justine Henin của Bỉ ở tứ kết. Tại Mỹ Mở rộng cuối năm đó, Pierce đánh bại nhà vô địch Wimbledon gần đây Maria Sharapova, trước khi thua nhà vô địch cuối cùng Svetlana Kuznetsova ở vòng bốn.
Pierce sau đó đã trở lại top đầu của quần vợt nữ vào năm 2005. Tại Pháp Mở rộng, cô lần thứ ba lọt vào chung kết đơn nữ, nơi cô thua Henin sau hai set với tỷ số 1-6, 1-6 chỉ trong hơn một giờ. Sau đó, cô lọt vào tứ kết Wimbledon lần đầu tiên kể từ năm 1996. Pierce đối mặt với Venus Williams ở tứ kết đó và thua trận sau một loạt tie-break ở set thứ hai gồm 22 điểm. Pierce cũng giành danh hiệu đôi nam nữ tại Wimbledon, hợp tác với Mahesh Bhupathi. Vào tháng 8, cô giành danh hiệu đơn nữ đầu tiên trong năm tại San Diego, đánh bại Ai Sugiyama trong trận chung kết.
Tại vòng bốn Mỹ Mở rộng 2005, Pierce đã đánh bại Henin lần đầu tiên trong sự nghiệp của mình. Ở tứ kết, cô đánh bại hạt giống số ba Amélie Mauresmo để lần đầu tiên lọt vào bán kết Mỹ Mở rộng. Sau chiến thắng, Pierce nhận xét: "Tôi 30 tuổi và đã thi đấu trên tour 17 năm và vẫn còn những lần đầu tiên đối với tôi. Điều đó khá tuyệt vời." Cô lọt vào chung kết bằng cách đánh bại Elena Dementieva sau ba set ở bán kết, sau khi phải tạm dừng y tế sau set đầu tiên. Điều này gây ra tranh cãi, nhiều người cho rằng điều này đã làm gián đoạn nhịp điệu và sự tập trung của Dementieva. Trong trận chung kết, cô thua Kim Clijsters sau hai set. Tuy nhiên, Pierce đã giành danh hiệu thứ hai trong năm tại Moskva. Trong trận tứ kết của mình với Elena Likhovtseva, Pierce đã lội ngược dòng từ 0-6 và sáu điểm trận đấu ở loạt tie-break set thứ ba và thắng tám điểm liên tiếp để lọt vào bán kết.
Chiến thắng ở Moskva đã đảm bảo vị trí của cô tại giải vô địch cuối năm ở Los Angeles, nơi tám tay vợt đơn hàng đầu tranh giành giải thưởng một triệu đô la. Trong vòng đấu bảng với nhóm bốn tay vợt được chỉ định, cô đã thắng cả ba trận: trước Clijsters sau ba set; Mauresmo sau ba set; và Dementieva sau hai set. Ở bán kết, Pierce đánh bại số một thế giới Lindsay Davenport trong hai loạt tie-break; tuy nhiên, Pierce đã thua trận chung kết trước Mauresmo trong một trận đấu kéo dài hơn ba giờ.
Thứ hạng cuối năm của Pierce là số 5 thế giới so với thứ hạng đầu năm là số 29. Điều này ngang bằng với thành tích tốt nhất trong sự nghiệp của cô vào các năm 1994, 1995 và 1999, và cô chỉ kém Sharapova chưa đến 200 điểm cho vị trí số 4 thế giới và kém Mauresmo chưa đến 300 điểm cho vị trí số 3 thế giới. Sự trở lại phong độ của Pierce vào năm 2005 là một trong những câu chuyện quần vợt đáng ngạc nhiên nhất trong năm. Màn trình diễn thành công của cô vào năm 2005 cũng đã khuyến khích cựu tay vợt số 1 thế giới, Martina Hingis, trở lại thi đấu.
Pierce đã tập luyện chăm chỉ trong mùa giải nghỉ để giành các danh hiệu major vào năm 2006. Giải đấu đầu tiên của cô trong năm là Úc Mở rộng. Cô đánh bại Nicole Pratt của Úc ở vòng đầu tiên trước khi thua Iveta Benešová của Cộng hòa Séc ở vòng hai. Trận thua này đã ngăn cô gặp Martina Hingis ở vòng ba. Pierce lọt vào chung kết giải đấu tiếp theo của mình, Gaz de France ở Paris, nơi cô thua đồng hương Amélie Mauresmo sau hai set. Pierce không thi đấu trở lại cho đến tháng 8 vì chấn thương bàn chân và háng, rút lui khỏi Pháp Mở rộng và Wimbledon.
Sau sáu tháng rời xa tour, Pierce bắt đầu trở lại tại Acura Classic, nơi cô là nhà vô địch năm 2005. Cô thua ở tứ kết trước Maria Sharapova. Chỉ trong giải đấu thứ hai của mình sau hơn sáu tháng, Pierce đã thi đấu tại Mỹ Mở rộng và thua Li Na, hạt giống số 24 của Trung Quốc, ở vòng ba. Pierce sau đó thua ở vòng đầu tiên của ba giải đấu tiếp theo mà cô tham gia. Cô bị đánh bại tại Luxembourg Open bởi Alona Bondarenko, người sau đó đã giành danh hiệu. Jelena Janković đánh bại Pierce ở Stuttgart và Zurich Open.
Vào tháng 10 năm 2006, tại giải Generali Ladies Linz, Pierce đã đánh bại Ai Sugiyama ở vòng đầu tiên và đang dẫn trước Vera Zvonareva 6-4, 6-5 ở vòng hai thì cô bị đứt dây chằng chéo trước ở đầu gối trái. Cô đã có ba điểm trận đấu trước khi gặp chấn thương. Pierce đã trải qua một cuộc phẫu thuật thành công vào tháng 12 năm 2006 và vắng mặt trong toàn bộ năm 2007. Cô được kỳ vọng sẽ trở lại tour vào năm 2008, nhưng vào cuối năm đó, cô vẫn phải ngồi ngoài mà không có ngày trở lại dự kiến. Tuy nhiên, cô đã tuyên bố rằng mình vẫn chưa sẵn sàng giải nghệ.
2.4. Nghỉ hưu và sự nghiệp sau thi đấu
Mary Pierce đã xuất hiện tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2007 khi một tên đường tại Roland Garros được đặt theo tên cô - Allée Mary Pierce (Đại lộ Mary Pierce). Cô cũng tham gia vào các hoạt động xã hội tại Giải Pháp Mở rộng, tham gia lễ trao giải sau trận chung kết nữ. Pierce được đề cử là thành viên của đội tuyển Olympic Pháp cho Thế vận hội Bắc Kinh 2008. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 7 năm 2008, Pierce đã rút lui khỏi Thế vận hội do chấn thương.
Pierce, Caroline Wozniacki và Ana Ivanovic là ba tay vợt nữ duy nhất giành được cả chức vô địch và "muỗng gỗ" (wooden spoon) tại một giải Grand Slam. "Muỗng gỗ" của Pierce là tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2002, nơi cô rút lui ở vòng đầu tiên trước Jill Craybas; cô là nhà vô địch năm 1995, biến cô thành tay vợt đầu tiên giành cả chức vô địch và "muỗng gỗ" tại cùng một giải Grand Slam. Jeļena Ostapenko sau đó cũng đạt được thành tích tương tự, giành Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 nhưng lại nhận "muỗng gỗ" khi bảo vệ danh hiệu tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 ngay năm sau.
Tính đến tháng 10 năm 2013, Pierce sống ở Black River, Mauritius, nơi cô giảng dạy quần vợt.
3. Phong cách thi đấu và trang bị
Mary Pierce được biết đến với lối chơi mạnh mẽ và trang bị chất lượng trong suốt sự nghiệp của mình.
3.1. Phong cách thi đấu
Pierce là một tay vợt đánh từ cuối sân tấn công, nổi tiếng là một trong những tay vợt có cú đánh mạnh nhất trên WTA tour và có thể kiểm soát trận đấu ngay từ điểm đầu tiên. Sức mạnh lớn nhất của cô là cú thuận tay, được đánh mạnh và phẳng, có thể tạo ra những cú ghi điểm thắng từ bất kỳ vị trí nào trên sân. Cú trái tay hai tay của cô cũng tương tự, được đánh phẳng và được sử dụng để tấn công các cú giao bóng hai yếu và tạo ra những góc bóng sắc bén trên sân. Cú giao bóng một của cô rất mạnh mẽ, thường đạt tốc độ khoảng 167 km/h và từng được ghi nhận cao tới 187 km/h, đồng nghĩa với việc cô thường xuyên ghi điểm ace. Pierce cũng sở hữu một cú giao bóng xoáy lên hiệu quả thường được sử dụng làm cú giao bóng hai, thường đạt trung bình 138 km/h. Cô là một trong những tay vợt tấn công mạnh nhất khi trả giao bóng và có thể ghi điểm trả giao bóng thắng dễ dàng. Cô là một trong những tay vợt ít phòng thủ nhất trên tour, lối chơi của cô dựa vào sức mạnh thô và sự tấn công.
Điểm yếu lớn của Pierce là sự bất thường. Khi cô ở phong độ tốt, cô là một trong những tay vợt nguy hiểm nhất trên tour, tích lũy số lượng lớn các cú ghi điểm thắng với số lỗi không đáng có thấp. Tuy nhiên, khi phong độ kém, lối chơi tấn công của cô dẫn đến số lỗi không đáng có cao. Trận đấu của cô cũng bị ảnh hưởng nặng nề bởi sự căng thẳng, và khi lo lắng, cô sẽ mất ngày càng nhiều thời gian để chuẩn bị giữa các điểm. Các mặt sân ưa thích của Pierce là sân đất nện và sân cứng.
3.2. Trang bị
Vào đầu những năm 2000, Pierce mặc quần áo của Nike và sử dụng vợt Yonex trên sân.
4. Giải thưởng và vinh dự
Mary Pierce đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự trong và sau sự nghiệp thi đấu của mình, ghi nhận những đóng góp đáng kể của cô cho môn thể thao quần vợt.
- Vào năm 1997, cô được WTA trao giải "Người trở lại của năm" (Comeback Player of the Year) sau khi kết thúc năm ở vị trí số 7 thế giới, tăng 14 bậc so với đầu năm.
- Năm 2007, một đại lộ tại Stade de Roland Garros (nơi tổ chức giải Pháp Mở rộng) đã được đặt tên vinh danh cô là Allée Mary Pierce.
- Năm 2019, Pierce được vinh danh và được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Quần vợt Quốc tế, một trong những vinh dự cao quý nhất trong làng quần vợt thế giới.
5. Di sản và đánh giá
Mary Pierce đã để lại một dấu ấn quan trọng trong lịch sử quần vợt, không chỉ qua những thành tích ấn tượng mà còn qua những thách thức cá nhân mà cô đã vượt qua.
5.1. Thành tựu và tác động
Mary Pierce là một trong những tay vợt nữ thành công nhất của Pháp trong kỷ nguyên Mở. Cô đã giành được hai danh hiệu đơn nữ Grand Slam (Úc Mở rộng 1995 và Pháp Mở rộng 2000), một danh hiệu đôi nữ Grand Slam (Pháp Mở rộng 2000) và một danh hiệu đôi nam nữ Grand Slam (Wimbledon 2005). Đặc biệt, chiến thắng của cô tại Pháp Mở rộng năm 2000 đã chấm dứt 33 năm chờ đợi của quần vợt Pháp cho một tay vợt nữ giành danh hiệu đơn tại giải đấu sân nhà, kể từ Françoise Dürr vào năm 1967. Sự trở lại mạnh mẽ của cô vào năm 2005, khi cô đạt thứ hạng số 5 thế giới từ số 29, là một trong những câu chuyện đáng chú ý của năm, thậm chí còn khuyến khích cựu số 1 thế giới Martina Hingis trở lại thi đấu. Việc được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Quần vợt Quốc tế năm 2019 và một con đường tại Roland Garros được đặt theo tên cô là minh chứng cho di sản bền vững và sự đóng góp của Pierce cho môn thể thao này.
5.2. Tranh cãi và thách thức
Mối quan hệ đầy biến động của Pierce với cha cô, Jim Pierce, là một trong những khía cạnh gây tranh cãi nhất trong sự nghiệp của cô. Hành vi lạm dụng và đe dọa của ông đã dẫn đến việc Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA) phải ban hành "Quy tắc Jim Pierce" nhằm bảo vệ các vận động viên khỏi sự can thiệp và quấy rối từ gia đình hoặc huấn luyện viên. Sự việc này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tâm lý và phong độ thi đấu của Pierce mà còn thu hút sự chú ý của giới thể thao về vấn đề bảo vệ sức khỏe tinh thần và thể chất của các vận động viên trẻ. Việc cô phải thuê vệ sĩ để tránh xa cha mình là một ví dụ rõ nét về mức độ nghiêm trọng của vấn đề này. Tuy nhiên, sau khi giải nghệ, việc hai cha con hòa giải cho thấy một khía cạnh nhân văn và phức tạp trong mối quan hệ của họ.
6. Thống kê sự nghiệp
Phần này trình bày chi tiết các thống kê sự nghiệp của Mary Pierce, bao gồm biểu đồ thành tích Grand Slam đơn nữ theo thời gian và kết quả các trận chung kết Grand Slam cũng như các giải đấu WTA Tour khác.
6.1. Biểu đồ thành tích đơn nữ Grand Slam theo thời gian
Giải đấu | 1990 | 1991 | 1992 | 1993 | 1994 | 1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | Tỷ lệ thắng | Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | QF | 4R | W | 2R | F | QF | QF | 4R | 3R | 1R | 2R | A | 1R | 2R | 1 / 13 | 36-12 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | 2R | 3R | 4R | 4R | F | 4R | 3R | 4R | 2R | 2R | W | A | QF | 1R | 3R | F | A | 1 / 15 | 44-14 |
Giải vô địch Wimbledon | A | A | A | A | A | 2R | QF | 4R | 1R | 4R | 2R | A | 3R | 4R | 1R | QF | A | 0 / 10 | 21-10 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Q3 | 3R | 4R | 4R | QF | 3R | A | 4R | 4R | QF | 4R | A | 1R | 4R | 4R | F | 3R | 0 / 14 | 41-14 |
Thắng-Thua | 1-1 | 4-2 | 6-2 | 10-3 | 13-3 | 13-3 | 7-3 | 15-4 | 8-4 | 12-4 | 14-3 | 2-1 | 6-4 | 7-4 | 5-3 | 16-4 | 3-2 | 2 / 52 | 142-50 |
6.2. Các trận chung kết Grand Slam
6.2.1. Đơn nữ: 6 (2 danh hiệu, 4 á quân)
Kết quả | Năm | Giải vô địch | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|
Thua | 1994 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Arantxa Sánchez Vicario | 4-6, 4-6 |
Thắng | 1995 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Sân cứng | Arantxa Sánchez Vicario | 6-3, 6-2 |
Thua | 1997 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Sân cứng | Martina Hingis | 2-6, 2-6 |
Thắng | 2000 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Conchita Martínez | 6-2, 7-5 |
Thua | 2005 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Justine Henin | 1-6, 1-6 |
Thua | 2005 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Sân cứng | Kim Clijsters | 3-6, 1-6 |
6.2.2. Đôi nữ: 2 (1 danh hiệu, 1 á quân)
Kết quả | Năm | Giải vô địch | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 2000 | Giải quần vợt Úc Mở rộng | Sân cứng | Martina Hingis | Lisa Raymond | |
Thắng | 2000 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng | Đất nện | Martina Hingis | Virginia Ruano Pascual Paola Suárez | 6-2, 6-4 |
6.2.3. Đôi nam nữ: 1 (1 danh hiệu)
Kết quả | Năm | Giải vô địch | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 2005 | Giải vô địch Wimbledon | Sân cỏ | Mahesh Bhupathi | Tatiana Perebiynis |
6.3. Các trận chung kết WTA Tour khác
6.3.1. Đơn nữ: 41 (18 danh hiệu, 23 á quân)
Kết quả | No. | Ngày chung kết | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1. | 14 tháng 7 năm 1991 | Palermo | Đất nện | Sandra Cecchini | 6-0, 6-3 |
Thắng | 2. | 23 tháng 2 năm 1992 | Cesena | Thảm (trong nhà) | Catherine Tanvier | 6-1, 6-1 |
Thắng | 3. | 12 tháng 7 năm 1992 | Palermo | Đất nện | Brenda Schultz | 6-1, 6-7(3-7), 6-1 |
Thắng | 4. | 1 tháng 11 năm 1992 | Puerto Rico | Sân cứng | Gigi Fernández | 6-1, 7-5 |
Á quân | 1. | 11 tháng 7 năm 1993 | Palermo | Đất nện | Radka Bobková | 3-6, 2-6 |
Thắng | 5. | 17 tháng 10 năm 1993 | Filderstadt | Sân cứng (trong nhà) | Natasha Zvereva | 6-3, 6-3 |
Á quân | 2. | 27 tháng 3 năm 1994 | Houston | Đất nện | Sabine Hack | 5-7, 4-6 |
Á quân | 3. | 5 tháng 6 năm 1994 | Pháp Mở rộng | Đất nện | Arantxa Sánchez Vicario | 4-6, 4-6 |
Á quân | 4. | 2 tháng 10 năm 1994 | Leipzig | Thảm (trong nhà) | Jana Novotná | 5-7, 1-6 |
Á quân | 5. | 16 tháng 10 năm 1994 | Filderstadt | Sân cứng (trong nhà) | Anke Huber | 4-6, 2-6 |
Á quân | 6. | 13 tháng 11 năm 1994 | Philadelphia | Thảm (trong nhà) | Anke Huber | 0-6, 7-6(7-4), 5-7 |
Thắng | 6. | 28 tháng 1 năm 1995 | Úc Mở rộng | Sân cứng | Arantxa Sánchez Vicario | 6-3, 6-2 |
Á quân | 7. | 19 tháng 2 năm 1995 | Paris | Thảm (trong nhà) | Steffi Graf | 2-6, 2-6 |
Thắng | 7. | 14 tháng 9 năm 1995 | Tokyo | Sân cứng | Arantxa Sánchez Vicario | 6-3, 6-3 |
Á quân | 8. | 8 tháng 10 năm 1995 | Zurich | Thảm (trong nhà) | Iva Majoli | 4-6, 4-6 |
Á quân | 9. | 14 tháng 4 năm 1996 | Amelia Island | Đất nện | Irina Spîrlea | 7-6(9-7), 4-6, 3-6 |
Á quân | 10. | 25 tháng 1 năm 1997 | Úc Mở rộng | Sân cứng | Martina Hingis | 2-6, 2-6 |
Á quân | 11. | 13 tháng 4 năm 1997 | Amelia Island | Đất nện | Lindsay Davenport | 2-6, 3-6 |
Thắng | 8. | 11 tháng 5 năm 1997 | Rome | Đất nện | Conchita Martínez | 6-4, 6-0 |
Á quân | 12. | 18 tháng 5 năm 1997 | Berlin | Đất nện | Mary Joe Fernández | 4-6, 2-6 |
Á quân | 13. | 23 tháng 11 năm 1997 | New York | Thảm (trong nhà) | Jana Novotná | 6-7(4-7), 2-6, 3-6 |
Thắng | 9. | 15 tháng 2 năm 1998 | Paris | Thảm (trong nhà) | Dominique van Roost | 6-3, 7-5 |
Thắng | 10. | 12 tháng 4 năm 1998 | Amelia Island | Đất nện | Conchita Martínez | 6-7(8-10), 6-0, 6-2 |
Á quân | 14. | 9 tháng 8 năm 1998 | San Diego | Sân cứng | Lindsay Davenport | 3-6, 1-6 |
Thắng | 11. | 25 tháng 10 năm 1998 | Moscow | Thảm (trong nhà) | Monica Seles | 7-6(7-2), 6-3 |
Thắng | 12. | 13 tháng 10 năm 1998 | Luxembourg | Thảm (trong nhà) | Silvia Farina | 6-0, 2-0 bỏ cuộc |
Á quân | 15. | 10 tháng 1 năm 1999 | Gold Coast | Sân cứng | Patty Schnyder | 6-4, 6-7(5-7), 2-6 |
Á quân | 16. | 2 tháng 5 năm 1999 | Hamburg | Đất nện | Venus Williams | 0-6, 3-6 |
Á quân | 17. | 9 tháng 5 năm 1999 | Rome | Đất nện | Venus Williams | 4-6, 2-6 |
Á quân | 18. | 10 tháng 10 năm 1999 | Filderstadt | Sân cứng (trong nhà) | Martina Hingis | 4-6, 1-6 |
Thắng | 13. | 31 tháng 10 năm 1999 | Linz | Thảm (trong nhà) | Sandrine Testud | 7-6(7-2), 6-1 |
Thắng | 14. | 23 tháng 4 năm 2000 | Hilton Head | Đất nện | Arantxa Sánchez Vicario | 6-1, 6-0 |
Thắng | 15. | 10 tháng 6 năm 2000 | Pháp Mở rộng | Đất nện | Conchita Martínez | 6-2, 7-5 |
Á quân | 19. | 15 tháng 2 năm 2004 | Paris | Thảm (trong nhà) | Kim Clijsters | 2-6, 1-6 |
Thắng | 16. | 19 tháng 6 năm 2004 | s'Hertogenbosch | Sân cỏ | Klára Koukalová | 7-6(8-6), 6-2 |
Á quân | 20. | 4 tháng 6 năm 2005 | Pháp Mở rộng | Đất nện | Justine Henin | 1-6, 1-6 |
Thắng | 17. | 7 tháng 8 năm 2005 | San Diego | Sân cứng | Ai Sugiyama | 6-0, 6-3 |
Á quân | 21. | 10 tháng 9 năm 2005 | Mỹ Mở rộng | Sân cứng | Kim Clijsters | 3-6, 1-6 |
Thắng | 18. | 16 tháng 10 năm 2005 | Moscow | Thảm (trong nhà) | Francesca Schiavone | 6-4, 6-3 |
Á quân | 22. | 13 tháng 11 năm 2005 | Los Angeles | Sân cứng (trong nhà) | Amélie Mauresmo | 7-5, 6-7(3-7), 4-6 |
Á quân | 23. | 12 tháng 2 năm 2006 | Paris | Thảm (trong nhà) | Amélie Mauresmo | 1-6, 6-7(2-7) |
6.3.2. Đôi nữ: 16 (10 danh hiệu, 6 á quân)
Kết quả | No. | Ngày chung kết | Giải đấu | Mặt sân | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 2 tháng 12 năm 1990 | São Paulo | Đất nện | Luanne Spadea | Bettina Fulco | 5-7, 4-6 |
Thắng | 1. | 14 tháng 7 năm 1991 | Palermo | Đất nện | Petra Langrová | Laura Garrone | 6-3, 6-7(5-7), 6-3 |
Á quân | 2. | 15 tháng 11 năm 1992 | Philadelphia | Thảm (trong nhà) | Conchita Martínez | Gigi Fernández | 1-6, 3-6 |
Á quân | 3. | 20 tháng 2 năm 1994 | Paris | Thảm (trong nhà) | Andrea Temesvári | Sabine Appelmans | 4-6, 4-6 |
Thắng | 2. | 22 tháng 9 năm 1996 | Tokyo | Sân cứng | Amanda Coetzer | Park Sung-hee | 6-1, 7-6(7-5) |
Thắng | 3. | 4 tháng 5 năm 1997 | Hamburg | Đất nện | Anke Huber | Ruxandra Dragomir | 2-6, 7-6(7-1), 6-2 |
Thắng | 4. | 12 tháng 4 năm 1998 | Amelia Island | Đất nện | Sandra Cacic | Barbara Schett | 7-6(7-5), 4-6, 7-6(7-5) |
Thắng | 5. | 25 tháng 10 năm 1998 | Moscow | Thảm (trong nhà) | Natasha Zvereva | Lisa Raymond | 6-3, 6-4 |
Thắng | 6. | 22 tháng 8 năm 1999 | Toronto | Sân cứng | Jana Novotná | Larisa Savchenko | 6-3, 2-6, 6-3 |
Thắng | 7. | 7 tháng 11 năm 1999 | Leipzig | Thảm (trong nhà) | Larisa Savchenko | Elena Likhovtseva | 6-4, 6-3 |
Á quân | 4. | 15 tháng 1 năm 2000 | Sydney | Sân cứng | Martina Hingis | Julie Halard-Decugis | 0-6, 3-6 |
Á quân | 5. | 30 tháng 1 năm 2000 | Úc Mở rộng | Sân cứng | Martina Hingis | Lisa Raymond | 4-6, 7-5, 4-6 |
Thắng | 8. | 6 tháng 2 năm 2000 | Tokyo | Thảm (trong nhà) | Martina Hingis | Alexandra Fusai | 6-4, 6-1 |
Thắng | 9. | 11 tháng 6 năm 2000 | Pháp Mở rộng | Đất nện | Martina Hingis | Virginia Ruano Pascual | 6-2, 6-4 |
Á quân | 6. | 21 tháng 6 năm 2003 | s'Hertogenbosch | Sân cỏ | Nadia Petrova | Elena Dementieva | 6-2, 3-6, 4-6 |
Thắng | 10. | 10 tháng 8 năm 2003 | Los Angeles | Sân cứng | Rennae Stubbs | Elena Bovina | 6-3, 6-3 |