1. Thông tin cá nhân
Phần này trình bày thông tin cá nhân và lý lịch của Aleksandr Geynrikh, bao gồm thời thơ ấu, bối cảnh gia đình, và vị trí thi đấu chính của ông.
1.1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Aleksandr Geynrikh sinh ngày 6 tháng 10 năm 1984 tại Angren, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Uzbekistan, Liên Xô cũ. Ông mang quốc tịch Uzbekistan và có nguồn gốc người Đức.
1.2. Vị trí thi đấu
Geynrikh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ tấn công. Ông được biết đến với khả năng giữ bóng tốt ở tuyến trên, thường xuyên tham gia vào việc xây dựng lối chơi của đội. Ngoài ra, ông còn là một cầu thủ có kỹ thuật cá nhân cao và thường xuyên đảm nhận vai trò sút phạt cho cả câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của Aleksandr Geynrikh trải dài qua nhiều quốc gia và câu lạc bộ khác nhau, từ quê nhà Uzbekistan đến Nga, Hàn Quốc, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất và Kazakhstan.
2.1. Sự nghiệp ban đầu (Dustlik, Pakhtakor, CSKA Moscow)
Geynrikh bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp vào năm 2001 với FC Dustlik tại Uzbekistan. Năm 2002, ông chuyển đến Pakhtakor Tashkent, nơi ông nhanh chóng gây ấn tượng khi ghi 9 bàn sau 23 trận, giúp đội giành chức vô địch Uzbek League và Cúp bóng đá Uzbekistan năm 2002. Màn trình diễn xuất sắc này đã giúp ông được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Uzbekistan khi mới 18 tuổi.
Năm 2003, Geynrikh chuyển đến PFC CSKA Moscow của Giải bóng đá Ngoại hạng Nga. Tuy nhiên, ông chỉ ra sân 2 trận và ghi 1 bàn thắng trong giai đoạn này, mặc dù cùng đội giành chức vô địch Giải Ngoại hạng Nga năm 2003. Đến năm 2005, ông trở lại Pakhtakor Tashkent theo dạng cho mượn trong nửa đầu mùa giải, tiếp tục đóng góp vào chức vô địch quốc gia và Cúp quốc gia của đội.
2.2. Các giải đấu Nga và Hàn Quốc
Vào tháng 8 năm 2005, Geynrikh gia nhập FC Torpedo Moscow của Nga, thi đấu 21 trận trong hai mùa giải (2005-2006) nhưng không ghi được bàn thắng nào. Sau đó, ông trở lại Pakhtakor Tashkent vào năm 2007 và có một giai đoạn thi đấu thành công kéo dài 4 mùa giải (2007-2010). Trong thời gian này, ông ra sân 94 trận và ghi 49 bàn thắng, giúp Pakhtakor giành thêm một chức vô địch quốc gia (2007), hai chức vô địch Cúp quốc gia (2007, 2009), và lọt vào tứ kết AFC Champions League 2009.
Ngày 26 tháng 2 năm 2011, Geynrikh chuyển đến câu lạc bộ K League của Hàn Quốc, Suwon Samsung Bluewings, theo một hợp đồng cho mượn một năm. Ông đã ghi bàn ngay trong trận ra mắt K League cho Suwon, trong chiến thắng 2-0 trước FC Seoul vào ngày 6 tháng 3 năm 2011. Tuy nhiên, sau một mùa giải không mấy nổi bật với 19 trận ra sân và 3 bàn thắng, cùng với việc đội về thứ 4 tại K League và á quân Cúp FA Hàn Quốc 2011, ông đã kết thúc hợp đồng cho mượn.
2.3. Các giải đấu Kazakhstan và Uzbekistan
Sau thời gian ở Hàn Quốc, Geynrikh thi đấu cho Emirates Club tại Giải bóng đá chuyên nghiệp UAE trong mùa giải 2011-2012, ra sân 6 trận và ghi 2 bàn.
Ngày 14 tháng 6 năm 2012, FC Aktobe của Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan thông báo chiêu mộ Geynrikh. Ông ra mắt hai ngày sau đó trong chiến thắng 2-1 của Aktobe trước FC Sunkar. Tại Aktobe, Geynrikh đã có hai năm thi đấu thành công, ra sân 52 trận và ghi 15 bàn thắng. Ông góp công lớn vào chức vô địch Giải Ngoại hạng Kazakhstan năm 2013 và Siêu cúp Kazakhstan năm 2014. Hợp đồng của ông với Aktobe bị chấm dứt vào ngày 11 tháng 6 năm 2014.
Sau khi rời Aktobe, Geynrikh trở lại Uzbekistan để khoác áo Lokomotiv Tashkent FK vào năm 2014. Ông đã ghi 7 bàn sau 11 trận, giúp đội giành chức vô địch Cúp quốc gia Uzbekistan năm 2014 và về nhì tại giải vô địch quốc gia.
Đầu năm 2015, Geynrikh trở lại Giải Ngoại hạng Kazakhstan, ký hợp đồng với FC Ordabasy. Ông thi đấu cho Ordabasy từ năm 2015 đến 2017, ra sân 58 trận và ghi 13 bàn. Ông giúp đội đạt được các vị trí cao tại giải quốc nội, bao gồm hạng ba năm 2017, và tham dự UEFA Europa League ba mùa liên tiếp. Sau mùa giải 2017, Geynrikh chính thức kết thúc sự nghiệp cầu thủ kéo dài 16 năm.
3. Sự nghiệp quốc tế
Aleksandr Geynrikh là một trong những cầu thủ quan trọng nhất trong lịch sử đội tuyển bóng đá quốc gia Uzbekistan, với nhiều đóng góp đáng kể trong suốt sự nghiệp quốc tế của mình.
3.1. Ra mắt và tổng quan đội tuyển quốc gia
Geynrikh lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Uzbekistan vào năm 2002. Ông có trận ra mắt quốc tế chính thức vào ngày 14 tháng 5 năm 2002, trong trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia tại Prešov, khi vào sân thay người cho Negmatulla Kutibaev. Ông ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào ngày 2 tháng 4 năm 2003 trong trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Belarus.
Trong suốt 15 năm thi đấu cho đội tuyển quốc gia (2002-2017), Geynrikh đã ra sân tổng cộng 98 lần và ghi 31 bàn thắng, trở thành một trong những chân sút hàng đầu lịch sử đội tuyển Uzbekistan. Ông là một tiền đạo chủ lực và thường xuyên là người tạo ra sự khác biệt trong các trận đấu quan trọng.
3.2. Tham gia các giải đấu lớn
Geynrikh đã tham dự nhiều giải đấu quốc tế lớn cùng đội tuyển Uzbekistan, bao gồm Cúp bóng đá châu Á 2004, Cúp bóng đá châu Á 2007 và Cúp bóng đá châu Á 2011. Tại Cúp bóng đá châu Á 2011, ông đã góp công lớn giúp Uzbekistan đạt được vị trí thứ tư, thành tích cao nhất của đội tuyển này tại giải đấu cấp châu lục. Ông cũng tham gia tích cực vào các vòng loại FIFA World Cup, bao gồm việc giúp Uzbekistan lọt vào vòng play-off khu vực châu Á cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2014. Trận đấu quốc tế cuối cùng của ông là vào ngày 5 tháng 9 năm 2017, trong trận đấu cuối cùng của vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc.
3.3. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng mà Aleksandr Geynrikh đã ghi được cho đội tuyển quốc gia Uzbekistan:
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 2 tháng 4 năm 2003 | Sân vận động Dinamo (Minsk), Minsk, Belarus | Belarus | 2-2 | 2-2 | Giao hữu |
2. | 20 tháng 8 năm 2003 | Sân vận động Skonto, Riga, Latvia | Latvia | 3-0 | 3-0 | Giao hữu |
3. | 22 tháng 7 năm 2004 | Sân vận động bóng đá Long Tuyền Dịch Thành Đô, Thành Đô, Trung Quốc | Ả Rập Xê Út | 1-0 | 1-0 | Cúp bóng đá châu Á 2004 |
4. | 30 tháng 7 năm 2004 | Sân vận động bóng đá Long Tuyền Dịch Thành Đô, Thành Đô, Trung Quốc | Bahrain | 1-0 | 2-2 (pen. 3-4) | Cúp bóng đá châu Á 2004 |
5. | 13 tháng 10 năm 2004 | Sân vận động Quốc vương Abdullah II, Amman, Jordan | Iraq | 2-0 | 2-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực châu Á |
6. | 17 tháng 11 năm 2004 | Sân vận động Pakhtakor Markaziy, Tashkent, Uzbekistan | Trung Hoa Đài Bắc | 1-0 | 6-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
7. | 25 tháng 3 năm 2005 | Sân vận động Al-Sadaqua Walsalam, Thành phố Kuwait, Kuwait | Kuwait | 1-2 | 1-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
8. | 30 tháng 3 năm 2005 | Sân vận động World Cup Seoul, Seoul, Hàn Quốc | Hàn Quốc | 1-2 | 1-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
9. | 22 tháng 2 năm 2006 | Sân vận động Pakhtakor Markaziy, Tashkent, Uzbekistan | Bangladesh | 1-0 | 5-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2007 |
10. | 4-0 | |||||
11. | 11 tháng 3 năm 2007 | Sân vận động Kazhymukan Munaitpasov (Astana), Astana, Kazakhstan | Kazakhstan | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
12. | 18 tháng 7 năm 2007 | Sân vận động Shah Alam, Shah Alam, Malaysia | Trung Quốc | 3-0 | 3-0 | Cúp bóng đá châu Á 2007 |
13. | 22 tháng 8 năm 2007 | Sân vận động Dynamo Valeriy Lobanovskyi, Kyiv, Ukraina | Ukraina | 1-2 | 1-2 | Giao hữu |
14. | 7 tháng 6 năm 2008 | Sân vận động MHSK, Tashkent, Uzbekistan | Singapore | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 khu vực châu Á |
15. | 14 tháng 11 năm 2009 | Sân vận động JAR, Tashkent, Uzbekistan | Malaysia | 2-0 | 3-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2011 |
16. | 3-0 | |||||
17. | 25 tháng 5 năm 2010 | Sân vận động Cộng hòa Vazgen Sargsyan, Yerevan, Armenia | Armenia | 1-3 | 1-3 | Giao hữu |
18. | 7 tháng 9 năm 2010 | A. Le Coq Arena, Tallinn, Estonia | Estonia | 2-1 | 3-3 | Giao hữu |
19. | 12 tháng 10 năm 2010 | Sân vận động Quốc gia Bahrain, Manama, Bahrain | Bahrain | 2-0 | 4-2 | Giao hữu |
20. | 25 tháng 12 năm 2010 | Sân vận động Zabeel, Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Bahrain | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
21. | 16 tháng 1 năm 2011 | Sân vận động Thani bin Jassim, Doha, Qatar | Trung Quốc | 2-1 | 2-2 | Cúp bóng đá châu Á 2011 |
22. | 28 tháng 1 năm 2011 | Sân vận động Jassim Bin Hamad, Doha, Qatar | Hàn Quốc | 1-3 | 2-3 | Cúp bóng đá châu Á 2011 |
23. | 2-3 | |||||
24. | 23 tháng 7 năm 2011 | Sân vận động Pakhtakor Markaziy, Tashkent, Uzbekistan | Kyrgyzstan | 1-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á |
25. | 11 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Yanggakdo, Bình Nhưỡng, Bắc Triều Tiên | CHDCND Triều Tiên | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
26. | 15 tháng 11 năm 2011 | Sân vận động Pakhtakor Markaziy, Tashkent, Uzbekistan | Tajikistan | 3-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
27. | 7 tháng 9 năm 2012 | Sân vận động Pakhtakor Markaziy, Tashkent, Uzbekistan | Kuwait | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
28. | 3-0 | |||||
29. | 3 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Pakhtakor Markaziy, Tashkent, Uzbekistan | Yemen | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á |
30. | 12 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Pakhtakor Markaziy, Tashkent, Uzbekistan | CHDCND Triều Tiên | 2-1 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
31. | 1 tháng 9 năm 2016 | Sân vận động Bunyodkor, Tashkent, Uzbekistan | Syria | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
4. Phong cách thi đấu
Aleksandr Geynrikh được biết đến với phong cách thi đấu đa năng và hiệu quả. Là một tiền đạo hoặc tiền vệ tấn công, ông sở hữu khả năng giữ bóng tốt ở khu vực tiền tuyến, cho phép anh tham gia tích cực vào việc xây dựng các đợt tấn công của đội. Ông không chỉ là một chân sút nhạy bén mà còn là một cầu thủ có kỹ thuật cá nhân điêu luyện. Geynrikh thường xuyên đảm nhận vai trò sút phạt, cả phạt trực tiếp và phạt góc, cho thấy sự tin tưởng của huấn luyện viên vào khả năng thực hiện các tình huống cố định của ông.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ vào tháng 3 năm 2018, Aleksandr Geynrikh đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện. Ông trở thành huấn luyện viên đội trẻ tại câu lạc bộ cũ của mình là FC Aktobe ở Kazakhstan.
6. Danh hiệu và Giải thưởng
Aleksandr Geynrikh đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- PFC CSKA Moscow
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: Vô địch (2003)
- Pakhtakor Tashkent
- Uzbek League: Vô địch (2002, 2005, 2007)
- Cúp bóng đá Uzbekistan: Vô địch (2002, 2005, 2007, 2009)
- Uzbek League: Á quân (2008, 2009, 2010)
- Cúp bóng đá Uzbekistan: Á quân (2009)
- Suwon Samsung Bluewings
- Cúp FA Hàn Quốc: Á quân (2011)
- K League 1: Hạng 4 (2011)
- Cúp Liên đoàn bóng đá Hàn Quốc: Bán kết (2011)
- FC Aktobe
- Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan: Vô địch (2013)
- Siêu cúp Kazakhstan: Vô địch (2014)
- Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan: Á quân (2014)
- Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan: Hạng 3 (2012)
- Cúp bóng đá Kazakhstan: Á quân (2014)
- Cúp bóng đá Kazakhstan: Bán kết (2012, 2013)
- Lokomotiv Tashkent
- Cúp bóng đá Uzbekistan: Vô địch (2014)
- Uzbek League: Á quân (2014)
- FC Ordabasy
- Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan: Hạng 3 (2017)
- Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan: Hạng 4 (2015, 2016)
- Cúp bóng đá Kazakhstan: Bán kết (2017)
6.2. Giải thưởng cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Uzbekistan: 2002
- Cầu thủ xuất sắc thứ hai năm của Uzbekistan: 2004, 2006
6.3. Danh hiệu đội tuyển quốc gia
- Cúp bóng đá châu Á: Hạng 4 (2011)
7. Thống kê
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Aleksandr Geynrikh trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế.

7.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Dustlik | 2001 | Uzbek League | 12 | 0 | - | - | - | 12 | 0 | |||||
Pakhtakor Tashkent | 2002 | Uzbek League | 23 | 9 | - | - | 23 | 9 | ||||||
CSKA Moscow | 2003 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 |
2004 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||||
2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | ||
Pakhtakor Tashkent (cho mượn) | 2005 | Uzbek League | 12 | 5 | - | - | 12 | 5 | ||||||
Torpedo Moscow | 2005 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 11 | 0 | - | - | - | 11 | 0 | |||||
2006 | 10 | 0 | - | - | - | 10 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 21 | 0 | - | - | - | - | - | - | 21 | 0 | ||||
Pakhtakor Tashkent | 2007 | Uzbek League | 26 | 16 | - | - | 26 | 16 | ||||||
2008 | 25 | 12 | - | - | 25 | 12 | ||||||||
2009 | 21 | 13 | - | 2 | 0 | - | 23 | 13 | ||||||
2010 | 22 | 11 | 1 | 1 | - | 3 | 1 | - | 26 | 13 | ||||
Tổng cộng | 94 | 49 | - | - | - | - | 94 | 49 | ||||||
Suwon Samsung Bluewings | 2011 | K League | 19 | 3 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | - | 23 | 3 | ||
Emirates Club | 2011-12 | Giải bóng đá chuyên nghiệp UAE | 6 | 2 | 1 | 1 | - | - | - | 7 | 3 | |||
Aktobe | 2012 | Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 13 | 6 | 4 | 1 | - | 5 | 1 | - | 22 | 8 | ||
2013 | 26 | 6 | 3 | 0 | - | 7 | 1 | - | 36 | 7 | ||||
2014 | 13 | 3 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | - | 15 | 3 | ||||
Tổng cộng | 52 | 15 | 9 | 1 | - | - | 12 | 2 | - | - | 73 | 18 | ||
Lokomotiv Tashkent | 2014 | Uzbek League | 11 | 7 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | - | 11 | 7 | ||
Ordabasy | 2015 | Giải bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 22 | 3 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | - | 25 | 3 | ||
2016 | 20 | 10 | 2 | 0 | - | 2 | 1 | - | 24 | 11 | ||||
2017 | 16 | 0 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | - | 18 | 0 | ||||
Tổng cộng | 58 | 13 | 5 | 0 | - | - | 4 | 1 | - | - | 67 | 14 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 310 | 104 | - | - | - | - | 310 | 104 |
7.2. Quốc tế
Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|
2002 | 2 | 0 |
2003 | 5 | 2 |
2004 | 7 | 4 |
2005 | 6 | 2 |
2006 | 6 | 2 |
2007 | 9 | 3 |
2008 | 8 | 1 |
2009 | 4 | 2 |
2010 | 7 | 4 |
2011 | 14 | 6 |
2012 | 9 | 2 |
2013 | 7 | 0 |
2014 | 0 | 0 |
2015 | 3 | 2 |
2016 | 7 | 1 |
2017 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 98 | 31 |