1. Đầu đời và sự nghiệp nghiệp dư
Cuộc sống ban đầu của Ole Einar Bjørndalen đã đặt nền móng cho sự nghiệp thể thao phi thường của anh, với những năm tháng đầu tiên tập luyện và thi đấu trong môi trường khắc nghiệt của biathlon thiếu niên.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Bjørndalen sinh ngày 27 tháng 1 năm 1974 tại Drammen, Buskerud, Na Uy, và lớn lên tại một trang trại ở Simostranda. Anh là con thứ tư trong gia đình có năm anh chị em; một trong số đó là anh trai Dag Bjørndalen, cũng là một vận động viên biathlon nổi tiếng. Năm 16 tuổi, Bjørndalen rời nhà để theo đuổi sự nghiệp thể thao tại một học viện thể thao ở Geilo. Ban đầu, anh tập luyện cả trượt tuyết băng đồng và biathlon, nhưng sau một năm, anh quyết định tập trung hoàn toàn vào biathlon.
1.2. Sự nghiệp thiếu niên
Bước ngoặt đầu tiên của Bjørndalen đến vào năm 1992, khi anh giành huy chương đồng trong nội dung đồng đội tại Giải vô địch Biathlon trẻ thế giới tổ chức ở Canmore, Canada. Một năm sau, vào năm 1993, ở tuổi 19, anh thực sự gây chú ý khi giành 3 trong 4 huy chương vàng có thể tại Giải vô địch Biathlon trẻ thế giới ở Ruhpolding, Đức, bao gồm các nội dung cá nhân, sprint và đồng đội. Thành tích ấn tượng này giúp anh được chọn vào đội tuyển Na Uy tham dự Thế vận hội Mùa đông 1994, bất chấp việc phải cạnh tranh với những vận động viên biathlon kỳ cựu như Eirik Kvalfoss.
1.3. Bước vào thể thao chuyên nghiệp
Sau thành công rực rỡ ở cấp độ thiếu niên, Bjørndalen đã có màn ra mắt tại World Cup Biathlon vào năm 1993. Bước đột phá thực sự của anh đến vào năm 1994, khi anh lần đầu tiên lọt vào bục trao giải World Cup trong một cuộc đua sprint tại Bad Gastein, Áo. Anh đã tham gia Thế vận hội Mùa đông Lillehammer 1994 được tổ chức tại quê nhà Na Uy, nhưng thành tích tốt nhất của anh là vị trí thứ 28 ở nội dung sprint. Chiến thắng lớn đầu tiên của anh diễn ra vào ngày 11 tháng 1 năm 1996, trong một cuộc thi cá nhân tại Antholz-Anterselva, Ý.
2. Sự nghiệp Biathlon chuyên nghiệp
Sự nghiệp biathlon chuyên nghiệp của Ole Einar Bjørndalen là một hành trình dài của những thành công vang dội, khẳng định vị thế của anh là một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại trong môn thể thao này.
2.1. Thành công ban đầu ở World Cup và ra mắt Olympic
Sau khi ra mắt World Cup vào năm 1993 và lần đầu lên bục vinh quang vào năm 1994, Bjørndalen tiếp tục xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp. Trong mùa giải World Cup 1994-95, anh cán đích ở vị trí thứ tư chung cuộc, và năm sau đó, anh giành chiến thắng cá nhân đầu tiên vào tháng 1 năm 1996 tại Antholz-Anterselva. Mùa giải 1996-97 chứng kiến anh giành vị trí Á quân tổng thể World Cup. Anh lần đầu tiên tham dự Thế vận hội Mùa đông tại Lillehammer vào năm 1994, nơi anh đạt vị trí thứ 28 ở nội dung sprint và thứ 7 ở nội dung tiếp sức đồng đội.
2.2. Giai đoạn thống trị và thành tích Olympic vượt trội (1998-2002)

Giai đoạn này đánh dấu sự vươn lên mạnh mẽ của Bjørndalen, biến anh thành một thế lực thống trị trong môn biathlon.
Tại Thế vận hội Mùa đông Nagano 1998 ở Nhật Bản, anh đã giành huy chương vàng ở nội dung sprint 10 NaN Q km và huy chương bạc ở nội dung tiếp sức 4x7,5 NaN Q km. Cùng trong mùa giải này, ở tuổi 24, anh đã giành chức vô địch World Cup tổng thể lần đầu tiên, trở thành vận động viên đầu tiên trong lịch sử biathlon giành được ba danh hiệu lớn trong một mùa giải: huy chương vàng Giải vô địch thế giới (nội dung đồng đội), huy chương vàng Olympic và chức vô địch World Cup tổng thể. Anh tiếp tục duy trì phong độ cao, giành vị trí Á quân tổng thể World Cup trong ba mùa giải tiếp theo và hạng ba vào mùa 2001-02.
Đỉnh cao sự nghiệp của Bjørndalen đến tại Thế vận hội Mùa đông Salt Lake City 2002 ở Hoa Kỳ. Anh đã tạo nên lịch sử khi trở thành vận động viên biathlon duy nhất và đầu tiên giành chiến thắng ở tất cả bốn nội dung cá nhân (sprint, pursuit, cá nhân, và tiếp sức) trong cùng một kỳ Thế vận hội. Điều này cũng biến anh thành vận động viên Olympic Mùa đông thứ ba giành bốn huy chương vàng tại một kỳ Đại hội và là vận động viên biathlon đầu tiên giành hơn hai huy chương vàng tại một kỳ Thế vận hội. Thành tích này còn đáng nể hơn khi anh đã giành chiến thắng ở cả ba cuộc thi thử nghiệm Olympic tại Salt Lake City vào năm trước. Trong cuộc thi cá nhân 20 NaN Q km tại Salt Lake City, dù mắc lỗi hai lần khi bắn, Bjørndalen vẫn về đích với huy chương vàng, vượt qua đối thủ Frank Luck của Đức, người bắn sạch bia. Điều này đã làm nổi bật tốc độ trượt tuyết vượt trội của anh, đến mức một huấn luyện viên người Đức từng nói: "Hoặc là một vận động viên bắn trúng tất cả các mục tiêu, hoặc là Bjørndalen sẽ giành chiến thắng".
2.3. Tiếp nối thành công (2003-2009)
Sau thành công vang dội ở Salt Lake City, Bjørndalen tiếp tục gặt hái nhiều vinh quang. Anh giành thêm năm chức vô địch World Cup tổng thể vào các mùa 2002-03, 2004-05, 2005-06, 2007-08 và 2008-09. Điều này nâng tổng số danh hiệu World Cup tổng thể của anh lên sáu, một kỷ lục vào thời điểm đó.
Tại Thế vận hội Mùa đông Torino 2006 ở Ý, Bjørndalen giành ba huy chương (hai bạc và một đồng) từ năm nội dung thi đấu. Anh cũng tiếp tục thống trị Giải vô địch Biathlon Thế giới, giành thêm bốn huy chương vàng tại Giải vô địch thế giới 2005 ở Hochfilzen, Áo (các nội dung sprint, pursuit, mass start và tiếp sức). Vào năm 2007, anh giành thêm hai huy chương vàng thế giới (sprint và pursuit) và một huy chương bạc (tiếp sức) tại Giải vô địch thế giới ở Antholz-Anterselva.
Tại Giải vô địch Biathlon Thế giới 2009 ở Pyeongchang, Hàn Quốc, Bjørndalen tiếp tục thể hiện phong độ đỉnh cao, giành thêm bốn huy chương vàng (cá nhân 20 NaN Q km, sprint 10 NaN Q km, pursuit 12,5 NaN Q km và tiếp sức 4 × 7,5 NaN Q km). Trong cuộc thi pursuit 12,5 NaN Q km nam, Bjørndalen cùng ít nhất 15 đối thủ khác đã vô tình trượt sai đường ngay từ đầu vòng đua do đánh dấu kém. Sau khi rời vạch xuất phát, các vận động viên đã trượt qua một cây cầu thay vì trượt bên cạnh nó, đó mới là đường đúng. Ban giám khảo đã quyết định phạt tất cả các vận động viên này một phút thời gian, sau khi đội Nga khiếu nại. Tuy nhiên, một khiếu nại khác từ bảy quốc gia thành viên khác đã dẫn đến việc Ban giám khảo phúc thẩm đảo ngược kết quả ban đầu, xác nhận chiến thắng của Bjørndalen.
Vào tháng 2 năm 2009, khi giành chiến thắng World Cup cá nhân lần thứ 87, anh đã vượt qua Ingemar Stenmark để trở thành vận động viên trượt tuyết có số lần chiến thắng World Cup nhiều nhất trong lịch sử.
2.4. Các kỳ Olympic sau này (2010-2014)

Tại Thế vận hội Mùa đông Vancouver 2010 ở Canada, Bjørndalen trở thành vận động viên biathlon thành công nhất trong lịch sử Thế vận hội Mùa đông, vượt qua kỷ lục chín huy chương Olympic mà anh từng chia sẻ với Uschi Disl của Đức. Anh đã giành huy chương vàng cùng đội tuyển Na Uy ở nội dung tiếp sức 4 × 7,5 NaN Q km, đây là lần thứ hai Na Uy giành được danh hiệu này (lần trước là tại Thế vận hội Mùa đông 2002, cũng do Bjørndalen là thành viên chủ chốt). Với chiến thắng này, anh trở thành vận động viên Olympic Mùa đông giành nhiều huy chương thứ hai mọi thời đại và là một trong hai vận động viên duy nhất giành 11 huy chương tại Thế vận hội Mùa đông.
Ở tuổi 40, Bjørndalen tiếp tục tham dự Thế vận hội Mùa đông Sochi 2014 ở Nga. Anh đã giành huy chương vàng ở nội dung sprint 10 NaN Q km nam, trở thành vận động viên lớn tuổi nhất từng giành huy chương vàng cá nhân tại Thế vận hội Mùa đông. Với chiến thắng này, anh đã cân bằng kỷ lục 12 huy chương Olympic Mùa đông của đồng hương Bjørn Dæhlie. Sau đó, anh đã vượt qua Dæhlie bằng cách giành huy chương vàng thứ hai của mình tại Thế vận hội Sochi, trong nội dung tiếp sức hỗn hợp của đội tuyển Na Uy, nâng tổng số huy chương Olympic của anh lên 13, chính thức trở thành vận động viên giành nhiều huy chương nhất trong lịch sử Thế vận hội Mùa đông (kỷ lục này sau đó bị Marit Bjørgen phá vỡ tại Thế vận hội Mùa đông 2018).
2.5. Các mùa giải cuối cùng và giải nghệ
Vào tháng 1 năm 2018, giám đốc thể thao biathlon Na Uy, Arne Botnan, thông báo rằng Bjørndalen sẽ không được chọn vào đội tuyển tham dự Thế vận hội Mùa đông 2018 sau khi anh không đạt được tiêu chuẩn lọt vào top sáu trong một cuộc đua World Cup trước thời hạn Hiệp hội Biathlon Na Uy công bố danh sách đội tuyển Olympic. Mặc dù vậy, anh vẫn đến Pyeongchang và được cấp phép tham gia đoàn Olympic Belarus với tư cách huấn luyện viên để hỗ trợ vợ mình, Darya Domracheva.
Vào ngày 3 tháng 4 năm 2018, Bjørndalen chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu, giải thích rằng phong độ của anh đã bị ảnh hưởng nhiều lần trong mùa giải trước đó do các vấn đề về tim mạch.
3. Hoạt động trượt tuyết băng đồng
Phần này trình bày các thành tích và sự tham gia của Ole Einar Bjørndalen trong các giải đấu trượt tuyết băng đồng, bao gồm World Cup và các sự kiện của FIS.
Lần đầu tiên anh tham gia World Cup Trượt tuyết băng đồng là vào tháng 11 năm 1998 tại Muonio, Phần Lan, ở nội dung trượt tuyết tự do 10 NaN Q km, cán đích ở vị trí thứ 23. Thành tích đáng chú ý đầu tiên của anh tại World Cup Trượt tuyết băng đồng đến vào ngày 25 tháng 11 năm 2001, tại Kuopio, Phần Lan, khi anh giành vị trí thứ hai ở nội dung trượt tuyết tự do 10 NaN Q km. Một tháng sau, anh tiếp tục giành vị trí thứ hai, lần này là sau Per Elofsson ở nội dung trượt tuyết tự do mass start 30 NaN Q km tại Ramsau am Dachstein, Áo.
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2006, Bjørndalen đã làm nên lịch sử khi trở thành vận động viên biathlon nam đầu tiên giành chiến thắng tại một sự kiện World Cup Trượt tuyết băng đồng ở thị trấn Gällivare của Thụy Điển. Bjørndalen đã giành chiến thắng ở nội dung trượt tuyết tự do 15 NaN Q km. Năm 2007, đồng hương và đồng nghiệp biathlete của anh, Lars Berger, cũng đã giành chiến thắng ở nội dung trượt tuyết băng đồng 15 NaN Q km tại Giải vô địch thế giới.
Bjørndalen đã hai lần đứng trên bục vinh quang trong các cuộc đua tiếp sức World Cup Trượt tuyết băng đồng cho Na Uy: lần đầu tiên là tại Beitostølen vào năm 2003, nơi đội của anh về thứ ba, và lần thứ hai là tại La Clusaz ở Pháp vào năm 2006, nơi Na Uy giành vị trí thứ hai. Tổng cộng, Bjørndalen đã năm lần đứng trên bục vinh quang tại World Cup Trượt tuyết băng đồng.
Ngoài ra, Bjørndalen đã hai lần giành chiến thắng tại các sự kiện FIS trong trượt tuyết băng đồng: lần đầu tiên vào năm 1997 ở nội dung trượt tuyết tự do 30 NaN Q km tại Valdres, Na Uy, và lần thứ hai là ở nội dung trượt tuyết tự do 10 NaN Q km tại Beitostølen, Na Uy vào năm 2006. Anh cũng có hai lần về nhì tại các sự kiện FIS: ở nội dung trượt tuyết tự do 15 NaN Q km tại Misurina, Ý vào năm 1998 và ở nội dung trượt tuyết tự do 10 NaN Q km tại Beitostølen vào năm 2004. Ngoài ra, Bjørndalen còn có một lần về thứ ba tại một sự kiện FIS, ở nội dung trượt tuyết tự do 10 NaN Q km tại Beitostølen vào năm 2001.
Sau hai lần đứng trên bục vinh quang tại World Cup Trượt tuyết băng đồng trong mùa giải 2001-02, trước Thế vận hội Mùa đông 2002, anh đã tuyên bố hy vọng trở thành vận động viên đầu tiên giành huy chương Olympic ở cả biathlon và trượt tuyết băng đồng. Tuy nhiên, Bjørndalen đã bỏ lỡ huy chương trượt tuyết băng đồng, khi về đích ở vị trí thứ năm trong cuộc đua trượt tuyết tự do 30 NaN Q km tại Salt Lake City vào ngày 9 tháng 2 năm 2002. Anh đã giành chiến thắng giải Skarverennet vào các năm 2006 và 2007, và về nhì sau Petter Northug vào năm 2008.
4. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Ole Einar Bjørndalen đã chuyển sang các vai trò khác, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực huấn luyện.
4.1. Sự nghiệp huấn luyện
Vào tháng 9 năm 2019, Bjørndalen và vợ anh, Darya Domracheva, đã được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng và huấn luyện viên đội nữ cho đội tuyển biathlon Trung Quốc. Vai trò này đánh dấu một bước chuyển mình quan trọng trong sự nghiệp của anh, từ một vận động viên huyền thoại sang một nhà chiến lược và người dẫn dắt tài năng trẻ.
5. Đời tư
Ole Einar Bjørndalen lớn lên tại một trang trại ở Simostranda, Na Uy. Anh là người con thứ tư trong số năm anh chị em, trong đó có người anh Dag Bjørndalen, cũng là một vận động viên biathlon và từng là đồng đội của anh trong đội tuyển tiếp sức Na Uy giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa đông 1998.
Anh cao khoảng 179 cm và nặng khoảng 65 kg.
Bjørndalen hiện cư trú tại làng Obertilliach, Áo. Trước đây, anh từng sống ở Toblach, Ý, cùng với vận động viên biathlon người Ý gốc Bỉ Nathalie Santer. Họ bắt đầu hẹn hò vào năm 1998 và kết hôn vào ngày 27 tháng 5 năm 2006. Tuy nhiên, vào ngày 4 tháng 10 năm 2012, họ đã nộp đơn ly hôn theo sự đồng thuận của cả hai bên.
Vào tháng 4 năm 2016, bên cạnh việc thông báo sẽ tiếp tục sự nghiệp thi đấu cho đến Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, Bjørndalen đã xác nhận mối quan hệ của mình với vận động viên biathlon người Belarus Darya Domracheva, và rằng cô đang mang thai đứa con đầu lòng của họ. Vào ngày 7 tháng 7 năm 2016, họ kết hôn tại Sjusjøen, Na Uy. Con gái của họ, Xenia, chào đời vào ngày 1 tháng 10 năm 2016. Tính đến trước Thế vận hội Mùa đông 2018, cặp đôi này đã cùng nhau giành tổng cộng 18 huy chương Olympic, bao gồm 11 huy chương vàng.
6. Giải thưởng và vinh dự
Ole Einar Bjørndalen đã nhận được vô số giải thưởng và vinh dự trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, khẳng định vị thế của anh như một biểu tượng thể thao.
Anh được trao Huy chương vàng Aftenposten vào năm 1998. Anh được vinh danh là Vận động viên thể thao Na Uy của năm vào các năm 2002 và 2014. Với những thành tích xuất sắc trong cả biathlon và trượt tuyết băng đồng, Bjørndalen đã nhận được giải Egebergs Ærespris vào năm 2002, một giải thưởng danh giá dành cho các vận động viên Na Uy xuất sắc ở nhiều môn thể thao. Anh cũng được trao Giải thưởng danh dự Olympic Fearnleys vào năm 2002.
Bjørndalen được Hiệp hội Báo chí Thể thao Quốc tế (AIPS) bầu chọn là Vận động viên nam xuất sắc nhất năm 2002. Anh được đề cử giải thưởng Laureus World Sportsman of the Year vào năm 2003 và đứng thứ hai, chỉ thua Lance Armstrong (người sau này bị tước danh hiệu). Năm 2008, một bức tượng đồng cao gần ba NaN Q m của Bjørndalen, do nhà điêu khắc Kirsten Kokkin tạo ra, đã được dựng lên tại quê nhà Simostranda, Na Uy.
Anh đã được trao Giải thưởng Fair Play Mecenante tại Castiglion Fiorentino, Ý vào năm 2009. Bjørndalen cũng được Ủy ban Trượt tuyết Bắc Âu và Biathlon của AIPS bầu chọn là Vận động viên Biathlon của năm vào các năm 2002, 2003, 2005 và 2009. Vào tháng 3 năm 2011, anh, Michael Greis và Andrea Henkel đã được trao Huy chương Holmenkollen, trở thành những vận động viên biathlon đầu tiên nhận được huy chương này.
Vào tháng 2 năm 2014, Bjørndalen được AIPS bầu chọn là Vận động viên nam xuất sắc nhất tại Thế vận hội Mùa đông 2014. Vào tháng 11 năm 2014, anh tiếp tục được Hiệp hội Ủy ban Olympic Quốc gia trao giải Vận động viên nam xuất sắc nhất tại Thế vận hội Mùa đông 2014. Anh cũng được bầu vào ủy ban vận động viên của Ủy ban Olympic Quốc tế với nhiệm kỳ tám năm vào ngày 20 tháng 2 năm 2014, nhưng đã từ chức vào năm 2016 để tiếp tục sự nghiệp thi đấu của mình.
7. Di sản và ảnh hưởng
Ole Einar Bjørndalen để lại một di sản khổng lồ trong lịch sử biathlon, với những kỷ lục vô tiền khoáng hậu và ảnh hưởng sâu rộng đến môn thể thao này.
7.1. Các kỷ lục và thành tích
Bjørndalen là vận động viên biathlon thành công nhất mọi thời đại tại Giải vô địch Biathlon Thế giới, với tổng cộng 45 huy chương, bao gồm 20 huy chương vàng, 14 huy chương bạc và 11 huy chương đồng.
Anh giữ kỷ lục 95 chiến thắng cá nhân tại World Cup Biathlon và 1 chiến thắng tại World Cup Trượt tuyết băng đồng, tổng cộng là 96 chiến thắng tại World Cup.
Với 13 huy chương Thế vận hội Mùa đông (8 vàng, 4 bạc, 1 đồng), anh đã từng giữ kỷ lục là vận động viên giành nhiều huy chương nhất tại Thế vận hội Mùa đông (kỷ lục này sau đó bị Marit Bjørgen phá vỡ). Anh là vận động viên biathlon duy nhất từng giành chiến thắng ở tất cả các nội dung biathlon cá nhân trong một kỳ Thế vận hội Mùa đông duy nhất (Thế vận hội Mùa đông 2002 tại Salt Lake City).
Anh đã giành chức vô địch World Cup tổng thể sáu lần, và đạt thành tích lọt vào top ba của bảng xếp hạng World Cup tổng thể trong 13 mùa giải liên tiếp, từ mùa 1996-97 đến 2008-09.
Các danh hiệu World Cup nhỏ của anh bao gồm:
- 9 lần vô địch World Cup Sprint
- 5 lần vô địch World Cup Pursuit
- 5 lần vô địch World Cup Mass Start
- 1 lần vô địch World Cup cá nhân
- 11 lần vô địch World Cup tiếp sức
- 4 lần vô địch World Cup tiếp sức hỗn hợp
- 10 lần vô địch Cúp Quốc gia
- Anh cũng đã giành 44 huy chương vàng tại Giải vô địch Na Uy, trong đó có 30 huy chương vàng tại các sự kiện mùa đông (20 cá nhân, 10 tiếp sức/đồng đội) và 14 huy chương vàng cá nhân tại các sự kiện mùa hè.
7.2. Tác động đến môn thể thao
Bjørndalen được mệnh danh là "Vua Biathlon" không chỉ vì số lượng huy chương khổng lồ mà còn vì phong cách thi đấu và sự ảnh hưởng của anh đối với môn thể thao này. Anh nổi tiếng với tốc độ trượt tuyết vượt trội, thường có thể bù đ đắp cho những lỗi bắn súng. Sau này, anh đã nỗ lực cải thiện kỹ năng bắn súng của mình, biến anh từ một vận động viên "liều lĩnh" trở thành một nhà vô địch toàn diện. Câu chuyện tại Thế vận hội Salt Lake City 2002, nơi anh giành vàng dù bắn trượt hai phát, đã minh chứng cho khả năng trượt tuyết phi thường của anh và tầm ảnh hưởng của anh đến các chiến thuật thi đấu trong biathlon. Anh đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên và góp phần nâng cao sự phổ biến của biathlon trên toàn cầu.
8. Đối tác tài trợ và Trang bị
Trong suốt sự nghiệp của mình, Ole Einar Bjørndalen đã hợp tác với nhiều thương hiệu lớn và uy tín, cũng như sử dụng các loại trang bị chuyên biệt để tối ưu hóa hiệu suất.
Anh là đại sứ trung thành của thương hiệu đồng hồ Certina từ năm 2011, và là đại sứ thương hiệu của InstaForex từ năm 2015.
Về trang bị thể thao, Bjørndalen sử dụng Madshus cho trượt tuyết, giày trượt tuyết và gậy. Anh sử dụng liên kết Rottefella NNN. Găng tay và lớp nền của anh là từ Odlo, và anh sử dụng kính của Casco.
Trong mùa giải nghỉ năm 2006, Bjørndalen đã thử nghiệm một loại giày trượt tuyết mới có gót cao tại hầm trượt tuyết Torsby cùng với nhà sản xuất giày Madshus. Lý thuyết đằng sau thiết kế này là nó buộc đầu gối đưa về phía trước nhiều hơn để có vị trí tốt hơn và kích hoạt các cơ mông lớn.
9. Thành tích Biathlon
Phần này tổng hợp các thành tích thi đấu biathlon của Ole Einar Bjørndalen tại Thế vận hội Mùa đông, Giải vô địch thế giới, World Cup, và các giải trẻ. Tất cả các kết quả được lấy từ Liên đoàn Biathlon Quốc tế.
9.1. Thế vận hội Mùa đông
13 huy chương (8 vàng, 4 bạc, 1 đồng)
Sự kiện | Cá nhân | Sprint | Pursuit | Mass start | Tiếp sức | Tiếp sức hỗn hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy 1994 Lillehammer | Hạng 36 | Hạng 28 | - | - | Hạng 7 | - |
Nhật Bản 1998 Nagano | Hạng 7 | Vàng | - | - | Bạc | - |
Hoa Kỳ 2002 Salt Lake City | Vàng | Vàng | Vàng | - | Vàng | - |
Ý 2006 Turin | Bạc | Hạng 11 | Bạc | Đồng | Hạng 5 | - |
Canada 2010 Vancouver | Bạc | Hạng 17 | Hạng 7 | Hạng 27 | Vàng | - |
Nga 2014 Sochi | Hạng 33 | Vàng | Hạng 4 | Hạng 22 | Hạng 4 | Vàng |
*Nội dung Pursuit lần đầu được thêm vào năm 2002, Mass Start vào năm 2006 và Mixed Relay vào năm 2014.
9.2. Giải vô địch thế giới
45 huy chương (20 vàng, 14 bạc, 11 đồng)
Sự kiện | Cá nhân | Sprint | Pursuit | Mass start | Đồng đội | Tiếp sức | Tiếp sức hỗn hợp |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada 1994 Canmore | - | - | - | - | Hạng 4 | - | - |
Ý 1995 Antholz-Anterselva | Hạng 12 | Hạng 4 | - | - | - | Hạng 5 | - |
Đức 1996 Ruhpolding | Hạng 19 | Hạng 6 | - | - | Hạng 4 | Hạng 4 | - |
Slovakia 1997 Brezno-Osrblie | Hạng 6 | Hạng 9 | Đồng | - | Hạng 4 | Bạc | - |
Slovenia 1998 Pokljuka | - | - | Bạc | - | Vàng | - | - |
Phần Lan 1999 Kontiolahti | Hạng 4 | Hạng 19 | Hạng 5 | Đồng | - | Đồng | - |
Na Uy 2000 Oslo | Hạng 20 | Hạng 5 | Hạng 4 | Đồng | - | Bạc | - |
Slovenia 2001 Pokljuka | Hạng 10 | Hạng 19 | Hạng 4 | Bạc | - | Đồng | - |
Na Uy 2002 Oslo | - | - | - | Hạng 7 | - | - | - |
Nga 2003 Khanty-Mansiysk | Hạng 30 | Vàng | Hạng 8 | Vàng | - | Hạng 4 | - |
Đức 2004 Oberhof | Đồng | Đồng | Đồng | Hạng 7 | - | Bạc | - |
Áo 2005 Hochfilzen | Hạng 6 | Vàng | Vàng | Vàng | - | Vàng | - |
Slovenia 2006 Pokljuka | - | - | - | - | - | - | Bạc |
Ý 2007 Antholz-Anterselva | Hạng 32 | Vàng | Vàng | Hạng 4 | - | Bạc | - |
Thụy Điển 2008 Östersund | Bạc | Đồng | Vàng | Bạc | - | Bạc | - |
Hàn Quốc 2009 Pyeongchang | Vàng | Vàng | Vàng | Hạng 4 | - | Vàng | Hạng 4 |
Nga 2010 Khanty-Mansiysk | - | - | - | - | - | - | Bạc |
Nga 2011 Khanty-Mansiysk | Hạng 6 | Hạng 22 | Hạng 24 | Hạng 6 | - | Vàng | Vàng |
Đức 2012 Ruhpolding | Hạng 47 | Hạng 20 | Hạng 14 | Hạng 8 | - | Vàng | Vàng |
Cộng hòa Séc 2013 Nové Město | Hạng 25 | Hạng 4 | Hạng 10 | Hạng 24 | - | Vàng | - |
Phần Lan 2015 Kontiolahti | Hạng 6 | Hạng 19 | Hạng 5 | Hạng 4 | - | Bạc | - |
Na Uy 2016 Oslo | Hạng 17 | Bạc | Bạc | Đồng | - | Vàng | - |
Áo 2017 Hochfilzen | Hạng 47 | Hạng 8 | Đồng | Hạng 23 | - | Hạng 8 | - |
*Nội dung Đồng đội được loại bỏ vào năm 1998, Pursuit được thêm vào năm 1997, Mass Start vào năm 1999 và Mixed Relay vào năm 2005.
9.3. Kỷ lục tổng thể
Kết quả | Cá nhân | Sprint | Pursuit | Mass start | Tiếp sức | Tiếp sức hỗn hợp | Đồng đội | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng 1 | 8 | 36 | 37 | 14 | 33 | 4 | 1 | 133 |
Hạng 2 | 9 | 24 | 14 | 6 | 19 | 2 | - | 74 |
Hạng 3 | 2 | 12 | 8 | 9 | 13 | - | - | 44 |
Top 10 | 15 | 40 | 31 | 15 | 11 | 1 | - | 113 |
11-20 | 10 | 31 | 11 | 10 | 1 | - | - | 63 |
21-40 | 16 | 13 | 5 | 5 | - | - | - | 39 |
41-50 | 6 | 5 | - | - | - | - | - | 11 |
Khác | 8 | 4 | - | - | - | - | - | 12 |
Số lần xuất phát | 74 | 165 | 104 | 58 | 74 | 6 | 1 | 483 |
*Kết quả trong tất cả các cuộc đua World Cup của IBU.
9.4. Giải vô địch trẻ/thiếu niên thế giới
9.5. World Cup
Mùa giải | Tổng thể | Cá nhân | Sprint | Pursuit | Mass start | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Vị trí | Điểm | Vị trí | Điểm | Vị trí | Điểm | Vị trí | Điểm | Vị trí | |
1992-93 | - | Hạng 62 | - | - | - | - | - | - | - | - |
1993-94 | - | Hạng 30 | - | - | - | - | - | - | - | - |
1994-95 | 178 | Hạng 4 | - | - | 115 | Hạng 1 | - | - | - | - |
1995-96 | 141 | Hạng 9 | - | - | 104 | Hạng 6 | - | - | - | - |
1996-97 | 303 | Hạng 2 | 67 | Hạng 8 | 158 | Hạng 1 | 78 | Hạng 3 | - | - |
1997-98 | 289 | Hạng 1 | 71 | Hạng 3 | 185 | Hạng 1 | - | - | - | - |
1998-99 | 397 | Hạng 2 | 48 | Hạng 2 | 130 | Hạng 5 | 174 | Hạng 3 | 45 | Hạng 3 |
1999-00 | 448 | Hạng 2 | - | - | 161 | Hạng 1 | 200 | Hạng 1 | 51 | Hạng 9 |
2000-01 | 911 | Hạng 2 | 110 | Hạng 2 | 393 | Hạng 1 | 272 | Hạng 2 | 136 | Hạng 2 |
2001-02 | 692 | Hạng 3 | 108 | Hạng 2 | 219 | Hạng 5 | 315 | Hạng 3 | 50 | Hạng 17 |
2002-03 | 737 | Hạng 1 | 16 | Hạng 34 | 328 | Hạng 1 | 230 | Hạng 1 | 150 | Hạng 1 |
2003-04 | 901 | Hạng 2 | 75 | Hạng 6 | 341 | Hạng 2 | 315 | Hạng 2 | 138 | Hạng 2 |
2004-05 | 923 | Hạng 1 | 130 | Hạng 1 | 330 | Hạng 1 | 317 | Hạng 2 | 146 | Hạng 1 |
2005-06 | 814 | Hạng 1 | 92 | Hạng 2 | 253 | Hạng 2 | 283 | Hạng 1 | 186 | Hạng 1 |
2006-07 | 732 | Hạng 2 | 90 | Hạng 6 | 201 | Hạng 10 | 265 | Hạng 2 | 180 | Hạng 1 |
2007-08 | 869 | Hạng 1 | 59 | Hạng 7 | 383 | Hạng 1 | 247 | Hạng 1 | 180 | Hạng 1 |
2008-09 | 1080 | Hạng 1 | 110 | Hạng 4 | 372 | Hạng 1 | 342 | Hạng 1 | 199 | Hạng 2 |
2009-10 | 593 | Hạng 10 | 54 | Hạng 25 | 265 | Hạng 7 | 108 | Hạng 16 | 152 | Hạng 7 |
2010-11 | 586 | Hạng 10 | 126 | Hạng 4 | 205 | Hạng 14 | 113 | Hạng 20 | 142 | Hạng 7 |
2011-12 | 548 | Hạng 16 | - | - | 199 | Hạng 18 | 239 | Hạng 5 | 110 | Hạng 17 |
2012-13 | 463 | Hạng 22 | 33 | Hạng 35 | 173 | Hạng 19 | 167 | Hạng 16 | 90 | Hạng 26 |
2013-14 | 556 | Hạng 6 | 10 | Hạng 44 | 260 | Hạng 4 | 194 | Hạng 9 | 92 | Hạng 8 |
2014-15 | 524 | Hạng 14 | 76 | Hạng 11 | 207 | Hạng 14 | 134 | Hạng 19 | 107 | Hạng 16 |
2015-16 | 577 | Hạng 13 | 84 | Hạng 7 | 199 | Hạng 12 | 167 | Hạng 14 | 127 | Hạng 11 |
2016-17 | 631 | Hạng 9 | 83 | Hạng 9 | 218 | Hạng 8 | 183 | Hạng 17 | 147 | Hạng 7 |
2017-18 | 120 | Hạng 43 | 23 | Hạng 32 | 54 | Hạng 43 | 37 | Hạng 46 | 6 | Hạng 43 |
*Nội dung Pursuit được thêm vào mùa giải 1996-97, và Mass Start được thêm vào mùa giải 1998-99.
9.6. Chiến thắng cá nhân
95 chiến thắng (36 Sprint, 37 Pursuit, 8 Cá nhân, 14 Mass start); một chiến thắng tại Thế vận hội Mùa đông 2014 không được tính là chiến thắng World Cup.
Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung | Cấp độ |
---|---|---|---|---|
1995-96 1 chiến thắng (1 Cá nhân) | 11 tháng 1 năm 1996 | Ý Antholz-Anterselva | 20 NaN Q km Cá nhân | World Cup Biathlon |
1996-97 3 chiến thắng (2 Sprint, 1 Pursuit) | 4 tháng 1 năm 1997 | Đức Oberhof | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
5 tháng 1 năm 1997 | Đức Oberhof | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
11 tháng 1 năm 1997 | Đức Ruhpolding | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
1997-98 2 chiến thắng (2 Sprint) | 17 tháng 1 năm 1998 | Ý Antholz-Anterselva | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
18 tháng 2 năm 1998 | Nhật Bản Nagano-Nozawa Onsen | 10 NaN Q km Sprint | Thế vận hội Mùa đông | |
1998-99 3 chiến thắng (1 Sprint. 2 Pursuit) | 11 tháng 12 năm 1998 | Áo Hochfilzen | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
9 tháng 1 năm 1999 | Đức Oberhof | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
23 tháng 1 năm 1999 | Ý Antholz-Anterselva | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
1999-2000 5 chiến thắng (1 Sprint, 3 Pursuit, 1 Cá nhân) | 2 tháng 12 năm 1999 | Áo Hochfilzen | 20 NaN Q km Cá nhân | World Cup Biathlon |
4 tháng 12 năm 1999 | Áo Hochfilzen | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
6 tháng 1 năm 2000 | Đức Oberhof | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
7 tháng 1 năm 2000 | Đức Oberhof | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
22 tháng 1 năm 2000 | Ý Antholz-Anterselva | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
2000-01 8 chiến thắng (4 Sprint, 2 Pursuit, 1 Cá nhân, 1 Mass start) | 1 tháng 12 năm 2000 | Ý Antholz-Anterselva | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
17 tháng 12 năm 2000 | Ý Antholz-Anterselva | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
12 tháng 1 năm 2001 | Đức Ruhpolding | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
18 tháng 1 năm 2001 | Ý Antholz-Anterselva | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
21 tháng 1 năm 2001 | Ý Antholz-Anterselva | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
28 tháng 2 năm 2001 | Hoa Kỳ Salt Lake City | 20 NaN Q km Cá nhân | World Cup Biathlon | |
2 tháng 3 năm 2001 | Hoa Kỳ Salt Lake City | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
3 tháng 3 năm 2001 | Hoa Kỳ Salt Lake City | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
2001-02 5 chiến thắng (2 Sprint, 2 Pursuit, 1 Cá nhân) | 6 tháng 12 năm 2001 | Áo Hochfilzen | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
9 tháng 12 năm 2001 | Áo Hochfilzen | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
11 tháng 2 năm 2002 | Hoa Kỳ Salt Lake City | 20 NaN Q km Cá nhân | Thế vận hội Mùa đông | |
13 tháng 2 năm 2002 | Hoa Kỳ Salt Lake City | 10 NaN Q km Sprint | Thế vận hội Mùa đông | |
16 tháng 2 năm 2002 | Hoa Kỳ Salt Lake City | 12.5 NaN Q km Pursuit | Thế vận hội Mùa đông | |
2002-03 11 chiến thắng (4 Sprint, 4 Pursuit, 3 Mass start) | 8 tháng 12 năm 2002 | Thụy Điển Östersund | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon |
14 tháng 12 năm 2002 | Thụy Điển Östersund | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
15 tháng 12 năm 2002 | Thụy Điển Östersund | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
9 tháng 1 năm 2003 | Đức Oberhof | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
12 tháng 1 năm 2003 | Đức Oberhof | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
18 tháng 1 năm 2003 | Đức Ruhpolding | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
19 tháng 1 năm 2003 | Đức Ruhpolding | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
9 tháng 2 năm 2003 | Phần Lan Lahti | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
16 tháng 2 năm 2003 | Na Uy Oslo Holmenkollen | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
15 tháng 3 năm 2003 | Nga Khanty-Mansiysk | 10 NaN Q km Sprint | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
23 tháng 3 năm 2003 | Nga Khanty-Mansiysk | 15 NaN Q km Mass start | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
2003-04 5 chiến thắng (1 Sprint, 4 Pursuit) | 4 tháng 12 năm 2003 | Phần Lan Kontiolahti | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
7 tháng 12 năm 2003 | Phần Lan Kontiolahti | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
14 tháng 12 năm 2003 | Áo Hochfilzen | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
10 tháng 1 năm 2004 | Slovenia Pokljuka | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
18 tháng 1 năm 2004 | Đức Ruhpolding | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
2004-05 12 chiến thắng (5 Sprint, 4 Pursuit, 1 Cá nhân, 2 Mass start) | 2 tháng 12 năm 2004 | Na Uy Beitostølen | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
11 tháng 12 năm 2004 | Na Uy Oslo Holmenkollen | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
15 tháng 1 năm 2005 | Đức Ruhpolding | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
16 tháng 1 năm 2005 | Đức Ruhpolding | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
19 tháng 1 năm 2005 | Ý Antholz-Anterselva | 20 NaN Q km Cá nhân | World Cup Biathlon | |
21 tháng 1 năm 2005 | Ý Antholz-Anterselva | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
23 tháng 1 năm 2005 | Ý Antholz-Anterselva | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
20 tháng 2 năm 2005 | Slovenia Pokljuka | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
5 tháng 3 năm 2005 | Áo Hochfilzen | 10 NaN Q km Sprint | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
6 tháng 3 năm 2005 | Áo Hochfilzen | 12.5 NaN Q km Pursuit | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
13 tháng 3 năm 2005 | Áo Hochfilzen | 15 NaN Q km Mass start | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
17 tháng 3 năm 2005 | Nga Khanty-Mansiysk | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
2005-06 8 chiến thắng (2 Sprint, 4 Pursuit, 2 Mass start) | 27 tháng 11 năm 2005 | Thụy Điển Östersund | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon |
22 tháng 1 năm 2006 | Ý Antholz-Anterselva | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
8 tháng 3 năm 2006 | Slovenia Pokljuka | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
11 tháng 3 năm 2006 | Slovenia Pokljuka | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
18 tháng 3 năm 2006 | Phần Lan Kontiolahti | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
23 tháng 3 năm 2006 | Na Uy Oslo Holmenkollen | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
25 tháng 3 năm 2006 | Na Uy Oslo Holmenkollen | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
26 tháng 3 năm 2006 | Na Uy Oslo Holmenkollen | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
2006-07 11 chiến thắng (4 Sprint, 4 Pursuit, 1 Cá nhân, 2 Mass start) | 30 tháng 11 năm 2006 | Thụy Điển Östersund | 20 NaN Q km Cá nhân | World Cup Biathlon |
2 tháng 12 năm 2006 | Thụy Điển Östersund | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
3 tháng 12 năm 2006 | Thụy Điển Östersund | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
8 tháng 12 năm 2006 | Áo Hochfilzen | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
9 tháng 12 năm 2006 | Áo Hochfilzen | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
13 tháng 1 năm 2007 | Đức Ruhpolding | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
14 tháng 1 năm 2007 | Đức Ruhpolding | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
3 tháng 2 năm 2007 | Ý Antholz-Anterselva | 10 NaN Q km Sprint | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
4 tháng 2 năm 2007 | Ý Antholz-Anterselva | 12.5 NaN Q km Pursuit | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
10 tháng 3 năm 2007 | Na Uy Oslo Holmenkollen | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
11 tháng 3 năm 2007 | Na Uy Oslo Holmenkollen | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
2007-08 7 chiến thắng (3 Sprint, 2 Pursuit, 2 Mass start) | 1 tháng 12 năm 2007 | Phần Lan Kontiolahti | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
8 tháng 12 năm 2007 | Áo Hochfilzen | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
15 tháng 12 năm 2007 | Slovenia Pokljuka | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
6 tháng 1 năm 2008 | Đức Oberhof | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
20 tháng 1 năm 2008 | Ý Antholz-Anterselva | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
10 tháng 2 năm 2008 | Thụy Điển Östersund | 12.5 NaN Q km Pursuit | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
6 tháng 3 năm 2008 | Nga Khanty-Mansiysk | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
2008-09 7 chiến thắng (2 Sprint, 3 Pursuit, 1 Cá nhân, 1 Mass start) | 17 tháng 1 năm 2009 | Đức Ruhpolding | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
18 tháng 1 năm 2009 | Đức Ruhpolding | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
14 tháng 2 năm 2009 | Hàn Quốc Pyeongchang | 10 NaN Q km Sprint | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
15 tháng 2 năm 2009 | Hàn Quốc Pyeongchang | 12.5 NaN Q km Pursuit | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
17 tháng 2 năm 2009 | Hàn Quốc Pyeongchang | 20 NaN Q km Cá nhân | Giải vô địch Biathlon Thế giới | |
21 tháng 3 năm 2009 | Na Uy Trondheim | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon | |
22 tháng 3 năm 2009 | Na Uy Trondheim | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
2009-10 3 chiến thắng (2 Sprint, 1 Mass start) | 5 tháng 12 năm 2009 | Thụy Điển Östersund | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon |
11 tháng 12 năm 2009 | Áo Hochfilzen | 10 NaN Q km Sprint | World Cup Biathlon | |
10 tháng 1 năm 2010 | Đức Oberhof | 15 NaN Q km Mass start | World Cup Biathlon | |
2010-11 1 chiến thắng (1 Pursuit) | 5 tháng 12 năm 2010 | Thụy Điển Östersund | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon |
2011-12 1 chiến thắng (1 Pursuit) | 12 tháng 2 năm 2012 | Phần Lan Kontiolahti | 12.5 NaN Q km Pursuit | World Cup Biathlon |
2013-14 1 chiến thắng (1 Sprint) | 8 tháng 2 năm 2014 | Nga Sochi | 10 NaN Q km Sprint | Thế vận hội Mùa đông |
2015-16 1 chiến thắng (1 Cá nhân) | 2 tháng 12 năm 2015 | Thụy Điển Östersund | 20 NaN Q km Cá nhân | World Cup Biathlon |
9.6.1. Chiến thắng theo năm
Năm | Xếp hạng tổng thể | Số chiến thắng |
---|---|---|
2017-18 | 43 | - |
2016-17 | 9 | - |
2015-16 | 13 | 1 |
2014-15 | 14 | - |
2013-14 | 6 | 1 |
2012-13 | 22 | - |
2011-12 | 16 | 1 |
2010-11 | 10 | 1 |
2009-10 | 10 | 3 |
2008-09 | 1 | 7 |
2007-08 | 1 | 7 |
2006-07 | 2 | 11 |
2005-06 | 1 | 8 |
2004-05 | 1 | 12 |
2003-04 | 2 | 5 |
2002-03 | 1 | 11 |
2001-02 | 3 | 5 |
2000-01 | 2 | 8 |
1999-00 | 2 | 5 |
1998-99 | 2 | 3 |
1997-98 | 1 | 2 |
1996-97 | 2 | 3 |
1995-96 | 9 | 1 |
1994-95 | 4 | - |
1993-94 | 30 | - |
1992-93 | 62 | - |
Tổng cộng | 6 chức vô địch | 95 |
9.7. Thống kê bắn súng
Bjørndalen là một xạ thủ vững vàng, mặc dù nhìn chung anh không nằm trong top 20 xạ thủ giỏi nhất. Trong mùa giải 2005-06, Bjørndalen đạt tỷ lệ bắn trúng 84%, bắn trúng 292/345 mục tiêu có thể, xếp thứ 36 về độ chính xác bắn súng. Tỷ lệ bắn nằm và đứng của anh gần như giống hệt nhau, 146/172 ở tư thế nằm và 146/173 ở tư thế đứng. Trong các nội dung cá nhân, anh bắn trúng 92% ở nội dung cá nhân, 89% ở sprint, 96% ở pursuit, 93% ở mass start và 96% ở tiếp sức.
Trong mùa giải 2004-05, Bjørndalen là xạ thủ tốt thứ 16 với tỷ lệ thành công 85%, đứng thứ hai trong số các vận động viên Na Uy, sau Egil Gjelland. Anh bắn trúng 331/364 mục tiêu có thể. Giống như hầu hết các vận động viên biathlon, tư thế bắn nằm của anh tốt hơn nhiều so với tư thế bắn đứng, anh bắn trúng 169/180 (92%) ở tư thế nằm và 163/184 (81%) ở tư thế đứng. Anh đạt trung bình 88% ở nội dung cá nhân, sprint và tiếp sức, 91% ở mass start nhưng chỉ 79% ở pursuit. Trong sự nghiệp của mình, vào các mùa 1999-00 anh đạt trung bình 82%, 2000-01 là 78%, 2001-02 là 74%, 2002-03 là 86% và 2003-04 anh bắn trúng 80% mục tiêu, tuy nhiên trong năm năm đó, tỷ lệ bắn đứng của anh bằng hoặc tốt hơn tỷ lệ bắn nằm. So với đối thủ lớn nhất của anh, Raphaël Poirée đạt trung bình 87% vào 2004-05 và 86% vào 2005-06. Nikolay Kruglov là xạ thủ tốt nhất vào 2004-05 với tỷ lệ thành công 91%, với Ricco Groß đứng thứ hai với 89%, và vào 2005, Julien Robert là tốt nhất với trung bình 93% và Groß lại đứng thứ hai với 91%.
9.7.1. Thống kê bắn súng
Thống kê được lấy từ Liên đoàn Biathlon Quốc tế.
Bắn súng | 2004-05 | 2005-06 | 2006-07 | 2007-08 | 2008-09 | 2009-10 | 2010-11 | 2011-12 | 2012-13 | 2013-14 | 2014-15 | 2015-16 | 2016-17 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng thể | 85% | 84% | 84% | 83% | 85% | 83% | 86% | 80% | 82% | 83% | 85% | 84% | 85% |
Tư thế nằm | 89% | 84% | 85% | 84% | 85% | 87% | 89% | 85% | 85% | 86% | 88% | 84% | 86% |
Tư thế đứng | 81% | 84% | 84% | 82% | 86% | 80% | 83% | 75% | 79% | 80% | 82% | 84% | 84% |
10. Thành tích trượt tuyết băng đồng
Phần này trình bày chi tiết các thành tích của Ole Einar Bjørndalen tại các sự kiện trượt tuyết băng đồng lớn như Thế vận hội Olympic, Giải vô địch thế giới và World Cup. Tất cả các kết quả được lấy từ Liên đoàn Trượt tuyết Quốc tế (FIS).
10.1. Thế vận hội Olympic
Năm | Tuổi | 15 km | Pursuit | 30 km | 50 km | Sprint | Tiếp sức 4 × 10 km |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | 28 | - | - | Hạng 5 | - | - | - |
10.2. Giải vô địch thế giới
Năm | Tuổi | 15 km | 30 km skiathlon | 50 km mass start | Sprint | Tiếp sức 4 × 10 km | Đồng đội sprint |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2005 | 31 | Hạng 11 | - | - | - | - | - |
2007 | 33 | Hạng 13 | - | - | - | - | - |
10.3. World Cup
10.3.1. Bảng xếp hạng mùa giải
Mùa giải | Tuổi | Bảng xếp hạng nội dung | Bảng xếp hạng Ski Tour | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng thể | Khoảng cách | Đường dài | Sprint | Nordic Opening | Tour de Ski | Chung kết World Cup | ||
1999 | 25 | Hạng 63 | - | Hạng 48 | Hạng 89 | - | - | - |
2002 | 28 | Hạng 29 | - | - | - | - | - | - |
2003 | 29 | Hạng 100 | - | - | - | - | - | - |
2004 | 30 | Hạng 108 | Hạng 69 | - | - | - | - | - |
2005 | 31 | Hạng 64 | Hạng 39 | - | - | - | - | - |
2007 | 33 | Hạng 46 | Hạng 25 | - | - | - | - | - |
2008 | 34 | Hạng 81 | Hạng 49 | - | - | - | - | - |
2011 | 37 | Hạng 153 | Hạng 97 | - | - | - | - | - |
10.3.2. Bục trao giải cá nhân
- 1 chiến thắng - (1 World Cup)
- 3 lần lên bục - (3 World Cup)
Số | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2001-02 | 25 tháng 11 năm 2001 | Phần Lan Kuopio, Phần Lan | 10 NaN Q km Cá nhân Tự do | World Cup | Hạng 2 |
2 | 22 tháng 12 năm 2001 | Áo Ramsau, Áo | 30 NaN Q km Mass Start Tự do | World Cup | Hạng 2 | |
3 | 2006-07 | 18 tháng 11 năm 2006 | Thụy Điển Gällivare, Thụy Điển | 15 NaN Q km Cá nhân Tự do | World Cup | Hạng 1 |
10.3.3. Bục trao giải đồng đội
- 3 lần lên bục - (3 Tiếp sức)
Số | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Vị trí | Đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1998-99 | 29 tháng 11 năm 1998 | Phần Lan Muonio, Phần Lan | Tiếp sức 4 × 10 NaN Q km Tự do | World Cup | Hạng 2 | Kristen Skjeldal / Bjørn Dæhlie / Tor Arne Hetland |
2 | 2003-04 | 23 tháng 11 năm 2003 | Na Uy Beitostølen, Na Uy | Tiếp sức 4 × 10 NaN Q km Cổ điển/Tự do | World Cup | Hạng 3 | Frode Estil / Tore Bjonviken / Frode Andresen |
3 | 2006-07 | 17 tháng 12 năm 2006 | Pháp La Clusaz, Pháp | Tiếp sức 4 × 10 NaN Q km Cổ điển/Tự do | World Cup | Hạng 2 | Tor Arne Hetland / Eldar Rønning / Petter Northug |