1. Early Life and Background
Noriaki Kasai sinh ra và lớn lên tại Shimokawa, một thị trấn thuộc Hokkaidō, Nhật Bản. Thời thơ ấu của anh gắn liền với môn trượt tuyết nhảy xa, bắt đầu từ rất sớm và nhanh chóng bộc lộ tài năng thiên bẩm, đặt nền móng cho một sự nghiệp lẫy lừng sau này.
1.1. Childhood and Education
Kasai bắt đầu tập nhảy xa khi mới 10 tuổi, theo bước chân của các đàn anh cùng quê như Hiroaki Shima và Takanobu Okabe. Anh nhanh chóng thể hiện tài năng vượt trội, giành chiến thắng liên tiếp tại các giải trẻ như Cúp Trượt tuyết Nhảy xa Toàn Nhật Bản Yukijirushi ở hạng mục trẻ em. Khi còn học cấp hai, ở tuổi 13, anh đã gây ấn tượng mạnh tại Giải Trượt tuyết Cúp Hoàng tử Quốc tế (Miya-sama Ski Tournament) khi vượt qua các vận động viên trưởng thành về khoảng cách nhảy thử. Sau đó, Kasai theo học tại Trường Trung học Phổ thông Đại học Tokai Gakuen số 4 (nay là Trường Trung học Phổ thông Sapporo thuộc Đại học Tokai), nơi anh tiếp tục mài giũa kỹ năng và chuẩn bị cho sự nghiệp chuyên nghiệp.
1.2. Early Career Beginnings
Sự nghiệp thi đấu quốc tế của Noriaki Kasai bắt đầu rất sớm. Vào mùa giải 1988/89, khi mới 16 tuổi 6 tháng, anh đã có màn ra mắt Cúp Thế giới Trượt tuyết Nhảy xa FIS tại Sapporo, Nhật Bản, trở thành vận động viên trẻ nhất lịch sử giải đấu tham dự vào thời điểm đó. Một năm sau, ở tuổi 16 tuổi 8 tháng, anh tiếp tục lập kỷ lục là nam vận động viên Nhật Bản trẻ nhất tham dự Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS tại Lahti, Phần Lan. Kể từ mùa giải 1989/90, Kasai bắt đầu tham gia Cúp Thế giới một cách thường xuyên, đạt được thứ hạng cao ngay từ những ngày đầu, bao gồm vị trí thứ 9 và thứ 7 tại giải đấu Lake Placid ở Hoa Kỳ, giúp anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 24 chung cuộc.
2. Professional Career
Sự nghiệp thi đấu của Noriaki Kasai trải dài qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn đều đánh dấu những thành tựu và kỷ lục đáng kinh ngạc, thể hiện sự bền bỉ và ý chí vượt khó phi thường của anh.
2.1. Debut and Early Success (1988-1997)
Noriaki Kasai chính thức gia nhập Công ty Chisaki Kogyo (nay là Công ty Iwata Chisaki Construction) vào năm 1991. Giai đoạn này cũng là thời kỳ chuyển giao sang phong cách nhảy V (V-style) trong trượt tuyết, một kỹ thuật mới mẻ mà Kasai phải mất thời gian để thích nghi. Tuy nhiên, anh đã nhanh chóng vượt qua khó khăn và trở thành một trong những vận động viên hàng đầu thế giới.
Tại Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1992 ở Harrachov, Tiệp Khắc, Kasai đã giành huy chương vàng ở tuổi 19 tuổi 9 tháng, đánh dấu chiến thắng lớn đầu tiên trong sự nghiệp và trở thành vận động viên Nhật Bản trẻ nhất giành chiến thắng Cúp Thế giới. Đây cũng là huy chương đầu tiên của Nhật Bản tại Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới. Sau đó, tại Thế vận hội Mùa đông 1994 ở Lillehammer, Na Uy, anh cùng đội tuyển quốc gia Nhật Bản giành huy chương bạc ở nội dung nhảy đồi lớn đồng đội và đứng thứ 5 ở nội dung cá nhân đồi thường. Sau Thế vận hội, Kasai phải đối mặt với chấn thương vai nghiêm trọng, buộc anh phải nghỉ thi đấu toàn bộ mùa giải 1994-95. Trong thời gian anh vắng mặt, Kazuyoshi Funaki đã có màn ra mắt ấn tượng và nhanh chóng nổi lên, thay thế vị trí của Kasai trong làng trượt tuyết Nhật Bản. Mặc dù gặp khó khăn sau chấn thương, Kasai đã kiên cường trở lại và tiếp tục thi đấu ổn định.
2.2. Peak Performance and Nagano Olympics Era (1997-2004)
Giai đoạn từ cuối những năm 1990 đến đầu những năm 2000 chứng kiến Kasai đạt đến đỉnh cao phong độ và trở thành một biểu tượng của sự kiên trì. Mùa giải 1998-99, anh giành tới 6 chiến thắng Cúp Thế giới, một kỷ lục quốc gia của Nhật Bản (sau này bị Ryōyū Kobayashi vượt qua vào mùa giải 2018-19). Với phong cách nhảy độc đáo, thân hình gần như nằm ngang giữa hai ván trượt và cú đổ người về phía trước đầy táo bạo, Kasai được truyền thông châu Âu đặt biệt danh là "Kamikaze Kasai" (Kasai Thần Phong), biệt danh này đã gắn liền với anh trong nhiều năm.
Mặc dù thi đấu xuất sắc trong giai đoạn này, Thế vận hội Mùa đông 1998 được tổ chức tại quê nhà Nagano, Nhật Bản, lại là một trải nghiệm đầy tiếc nuối đối với Kasai. Do chấn thương mắt cá chân trái trước Thế vận hội, anh chỉ đứng thứ 7 ở nội dung cá nhân đồi thường và bị loại khỏi nội dung cá nhân đồi lớn, cũng như không được chọn vào đội hình đồng đội, dù đội Nhật Bản đã giành huy chương vàng danh giá. Sự thất vọng này đã trở thành một động lực mạnh mẽ để anh tiếp tục nỗ lực. Sau Nagano, anh chuyển sang thi đấu cho công ty Mycal.
Năm 1999, Kasai giành huy chương bạc đồng đội tại Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS ở Ramsau, Áo, đánh dấu huy chương đầu tiên của anh tại giải vô địch thế giới. Năm 2001, đội Mycal giải thể, và Kasai chuyển đến Tsuchiya Home. Tại Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2003 ở Val di Fiemme, Ý, anh đã giành được hai huy chương đồng cá nhân (đồi thường và đồi lớn) và một huy chương bạc đồng đội, làm nên lịch sử khi giành huy chương ở tất cả các nội dung anh tham gia tại giải đấu đó. Vào mùa giải 2003-04, anh lập kỷ lục là vận động viên lớn tuổi nhất giành chiến thắng Cúp Thế giới khi 31 tuổi 7 tháng (sau này bị Takanobu Okabe phá vỡ vào năm 2009).
2.3. Playing Manager and Steadiness (2004-2013)
Noriaki Kasai tiếp tục duy trì phong độ ổn định đáng kinh ngạc khi bước sang tuổi 30, đồng thời đảm nhận vai trò mới. Năm 2005, Kari Ylianttila, huấn luyện viên người Phần Lan từng dẫn dắt Matti Nykänen, trở thành huấn luyện viên trưởng của đội Nhật Bản. Ban đầu, Kasai có chút phản kháng trước phương pháp huấn luyện nghiêm khắc của Ylianttila, nhưng sau đó anh dần chấp nhận và nhờ đó, tốc độ trên đường trượt và khoảng cách nhảy của anh đã được cải thiện đáng kể.
Anh tham dự Thế vận hội Mùa đông 2006 tại Torino, Ý, và Thế vận hội Mùa đông 2010 tại Vancouver, Canada, thi đấu ở tất cả các nội dung. Đặc biệt tại Vancouver 2010, anh đã vươn lên từ vị trí thứ 21 sau lượt nhảy đầu tiên để kết thúc ở vị trí thứ 8 ở nội dung cá nhân đồi lớn, và cùng đội Nhật Bản đứng thứ 5 ở nội dung đồng đội.
Vào ngày 6 tháng 4 năm 2009, Kasai được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội trượt tuyết Tsuchiya Home, trở thành một vận động viên kiêm huấn luyện viên (playing manager), một vai trò hiếm thấy trong làng trượt tuyết Nhật Bản. Dưới vai trò này, anh vẫn tiếp tục thi đấu và đạt được những thành tích đáng kể, như giành huy chương đồng đồng đội tại Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2007 và Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2009. Kể từ năm 2009, hãng hàng không Finnair đã trở thành đối tác chính thức hỗ trợ Kasai và đội Tsuchiya Home. Mùa giải 2012-13, anh có 5 lần lọt vào top 10 và đạt thành tích cao nhất là vị trí thứ 4 tại Giải Trượt tuyết Bay Planica.
2.4. Sochi Olympic Success and 'Legend' Era (2013-2018)
Giai đoạn này là đỉnh cao sự nghiệp của Noriaki Kasai, khi anh được cả thế giới công nhận là một "Huyền thoại" với những thành tích phi thường ở độ tuổi trên 40.
Vào ngày 15 tháng 12 năm 2013, tại giải đấu Cúp Thế giới ở Titisee-Neustadt, Đức, Kasai đã giành vị trí thứ 3, trở thành vận động viên lớn tuổi nhất lịch sử Cúp Thế giới đứng trên bục vinh quang (41 tuổi 6 tháng 9 ngày). Sau đó, vào ngày 11 tháng 1 năm 2014, tại giải Trượt tuyết Bay Bad Mitterndorf, Áo, anh giành chiến thắng, phá vỡ kỷ lục của chính mình để trở thành vận động viên lớn tuổi nhất từng giành chiến thắng Cúp Thế giới (41 tuổi 7 tháng 5 ngày).
Tại Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, Nga, Kasai đã làm đội trưởng đội tuyển Nhật Bản, trở thành đội trưởng lớn tuổi nhất trong lịch sử Thế vận hội mùa đông và mùa hè của Nhật Bản. Anh đã giành huy chương bạc ở nội dung cá nhân đồi lớn, đây là huy chương Thế vận hội đầu tiên của anh sau 20 năm (kể từ huy chương bạc đồng đội tại Lillehammer 1994) và là huy chương cá nhân đầu tiên trong 7 lần tham dự Thế vận hội. Với thành tích này, ở tuổi 41 tuổi 254 ngày, anh trở thành vận động viên nhảy xa lớn tuổi nhất từng giành huy chương Thế vận hội Mùa đông, phá kỷ lục thế giới của Birger Ruud (36 tuổi 168 ngày) thiết lập tại Thế vận hội Mùa đông 1948. Hai ngày sau, vào ngày 17 tháng 2, anh cùng đội tuyển Nhật Bản giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội đồi lớn. Tổng số điểm của anh trong nội dung đồng đội là cao nhất trong số các vận động viên giành huy chương. Sau đó, vào ngày 1 tháng 4 năm 2014, Kasai đã được Guinness World Records công nhận ba kỷ lục: vận động viên tham dự Thế vận hội Mùa đông nhiều nhất (7 lần từ 1992 đến 2014), vận động viên lớn tuổi nhất giành chiến thắng tại Cúp Thế giới (41 tuổi 219 ngày), và vận động viên nhảy xa lớn tuổi nhất giành huy chương Thế vận hội Mùa đông (41 tuổi 256 ngày).
Trong mùa giải 2014-15, Kasai tiếp tục phá kỷ lục của chính mình khi giành chiến thắng thứ 17 tại Cúp Thế giới vào ngày 29 tháng 11 năm 2014 ở Kuusamo, Phần Lan, trở thành vận động viên lớn tuổi nhất giành chiến thắng Cúp Thế giới ở tuổi 42 tuổi 5 tháng. Anh cũng đứng thứ 4 chung cuộc tại Giải Four Hills Tournament và thứ 6 chung cuộc tại Cúp Thế giới. Vào tháng 2 năm 2016, Kasai nhận Holmenkollen Medal, một trong những giải thưởng danh giá nhất trong làng trượt tuyết, trở thành người Nhật Bản thứ ba nhận giải thưởng này sau Kenji Ogiwara và Kazuyoshi Funaki.
Mùa giải 2015-16, anh lập kỷ lục là vận động viên lớn tuổi nhất đứng trên bục vinh quang Cúp Thế giới khi 43 tuổi 272 ngày tại Wisła, Ba Lan. Vào ngày 17 tháng 3 năm 2016, anh trở thành vận động viên nhảy xa đầu tiên trong lịch sử tham gia 500 giải cá nhân Cúp Thế giới, và được Ban tổ chức vinh danh bằng chiếc bib đặc biệt số 500 với hình đại bàng vàng. Khán giả tại sân vận động đã đồng thanh hô vang "Arigato" (cảm ơn) bằng tiếng Nhật để chúc mừng anh. Báo chí Áo mô tả anh là "đại bàng kỳ diệu của Nhật Bản dường như trẻ mãi không già." Cuối mùa giải, anh kết thúc ở vị trí thứ 8 chung cuộc tại Cúp Thế giới, duy trì phong độ ổn định trong nhiều mùa liên tiếp.
Vào mùa giải 2016-17, Kasai tiếp tục phá kỷ lục của mình khi đứng trên bục vinh quang Cúp Thế giới ở tuổi 44 tuổi 9 tháng tại Vikersund, Na Uy. Anh cũng tham dự Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, Hàn Quốc, trở thành vận động viên Thế vận hội Mùa đông duy nhất trong lịch sử tham dự 8 kỳ liên tiếp. Anh được chọn làm người cầm cờ cho đoàn thể thao Nhật Bản tại Lễ khai mạc Thế vận hội Pyeongchang.
2.5. Recent Activities and Ongoing Challenge (2018-Present)
Sau Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, Noriaki Kasai vẫn tiếp tục sự nghiệp thi đấu đầy nhiệt huyết, mặc dù không còn thường xuyên xuất hiện trên các bục vinh quang quốc tế. Vào mùa giải 2018-19, anh đã lập kỷ lục là vận động viên lớn tuổi nhất lọt vào top 10 tại Cúp Thế giới ở Sapporo khi 46 tuổi 225 ngày. Tuy nhiên, do các vận động viên trẻ hơn như Ryōyū Kobayashi (học trò cũ của anh, người sau đó đã giành chức vô địch Cúp Thế giới chung cuộc) có phong độ cao hơn, Kasai đã không được chọn vào đội hình tham dự Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS.
Mùa giải 2019-20 và 2020-21, Kasai ít tham gia các giải Cúp Thế giới và không ghi được điểm nào, chủ yếu thi đấu ở các giải trong nước và Continental Cup. Tuy nhiên, anh vẫn duy trì khát khao thi đấu và tuyên bố mục tiêu tham dự Thế vận hội Mùa đông 2026 và thậm chí là Thế vận hội Mùa đông 2030, khẳng định ý chí thi đấu ở độ tuổi 50.
Vào tháng 1 năm 2022, Kasai giành vị trí thứ 3 tại Cúp HTB Quốc tế và sau đó giành chiến thắng tại Cúp Trượt tuyết Nhảy xa Toàn Nhật Bản Yukijirushi, đây là chiến thắng đầu tiên của anh tại một giải đấu trong nước sau 4 mùa giải, ở tuổi 49. Mặc dù không thể tham dự Thế vận hội Mùa đông 2022 ở Bắc Kinh, Trung Quốc, anh đã góp mặt với vai trò bình luận viên cho đài Fuji TV. Khi chứng kiến học trò cũ của mình, Ryōyū Kobayashi, giành huy chương vàng tại Bắc Kinh, Kasai đã bày tỏ niềm vui và tự hào sâu sắc, chia sẻ rằng đó là "niềm hạnh phúc lớn nhất khi thấy học trò của mình giành huy chương vàng ngay trước mắt."
Vào mùa giải 2023-24, ở tuổi 51, Kasai đã trở lại đội tuyển quốc gia Nhật Bản sau 4 mùa giải vắng bóng. Anh thi đấu tại Cúp Thế giới ở Sapporo vào tháng 2 năm 2024 và giành được điểm, phá kỷ lục là vận động viên lớn tuổi nhất ghi điểm tại Cúp Thế giới (51 tuổi 290 ngày). Anh tiếp tục ghi điểm ở các giải đấu tiếp theo và tham gia cả nội dung đồng đội. Vào ngày 17 tháng 4 năm 2024, Kasai đã được Guinness World Records công nhận thêm hai kỷ lục mới: vận động viên lớn tuổi nhất ghi điểm tại Cúp Thế giới và vận động viên lớn tuổi nhất đứng trên bục vinh quang Cúp Thế giới (phá kỷ lục của chính anh từ mùa giải 2016-17). Điều này nâng tổng số kỷ lục Guinness của anh lên con số 7, sánh ngang với huyền thoại bóng chày Ichiro Suzuki. Vào tháng 2 năm 2024, anh giành chiến thắng tại Cúp TVh và Đại hội Thể thao Quốc gia ở độ tuổi 51, thể hiện sự kiên cường và phong độ phi thường.
3. Records and Milestones
Noriaki Kasai đã thiết lập vô số kỷ lục và cột mốc quan trọng trong lịch sử trượt tuyết nhảy xa, khẳng định vị thế của mình như một trong những vận động viên vĩ đại và bền bỉ nhất mọi thời đại.
3.1. Guinness World Records
Noriaki Kasai đã được Guinness World Records công nhận nhiều kỷ lục đáng kinh ngạc, phản ánh sự nghiệp thi đấu phi thường của anh:
- Vận động viên tham dự Thế vận hội Mùa đông nhiều nhất: 8 lần (từ Thế vận hội Mùa đông 1992 đến Thế vận hội Mùa đông 2018).
- Vận động viên lớn tuổi nhất giành chiến thắng tại Cúp Thế giới Trượt tuyết Nhảy xa FIS: 42 tuổi 176 ngày (vào ngày 29 tháng 11 năm 2014).
- Vận động viên nhảy xa lớn tuổi nhất giành huy chương Thế vận hội Mùa đông: 41 tuổi 256 ngày (vào ngày 17 tháng 2 năm 2014, giành huy chương đồng đồng đội tại Thế vận hội Mùa đông 2014).
- Vận động viên có số lần xuất phát cá nhân tại Cúp Thế giới Trượt tuyết Nhảy xa FIS nhiều nhất: 578 lần.
- Vận động viên có số lần tham dự Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS nhiều nhất: 13 lần.
- Vận động viên lớn tuổi nhất ghi điểm tại Cúp Thế giới Trượt tuyết Nhảy xa FIS: 51 tuổi 290 ngày (vào ngày 22 tháng 3 năm 2024).
- Vận động viên lớn tuổi nhất đứng trên bục vinh quang cá nhân tại Cúp Thế giới Trượt tuyết Nhảy xa FIS: 44 tuổi 293 ngày (vào ngày 26 tháng 3 năm 2017).
3.2. Major Competition Records
Kasai giữ nhiều kỷ lục đáng chú ý tại các giải đấu quốc tế lớn:
- Thế vận hội Mùa đông**:
- Vận động viên nhảy xa cá nhân lớn tuổi nhất giành huy chương: 41 tuổi 254 ngày (tại Thế vận hội Mùa đông 2014, huy chương bạc nội dung đồi lớn cá nhân).
- Vận động viên nhảy xa đồng đội lớn tuổi nhất giành huy chương: 41 tuổi 256 ngày (tại Thế vận hội Mùa đông 2014, huy chương đồng nội dung đồi lớn đồng đội).
- Tổng số lần xuất phát cá nhân tại Thế vận hội: 15 lần.
- Tổng số lần xuất phát đồng đội tại Thế vận hội: 6 lần.
- Tổng số lần xuất phát tại Thế vận hội: 21 lần.
- Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS**:
- Vận động viên lớn tuổi nhất giành huy chương: 42 tuổi 261 ngày (tại Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2015, huy chương đồng nội dung đồng đội hỗn hợp).
- Tổng số lần xuất phát cá nhân: 25 lần.
- Tổng số lần xuất phát đồng đội: 17 lần.
- Tổng số lần xuất phát: 42 lần.
- Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS**:
- Tổng số lần tham dự: 11 lần.
- Vận động viên lớn tuổi nhất tham dự: 45 tuổi 228 ngày (tại Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2018).
3.3. World Cup Records
Các kỷ lục của Noriaki Kasai tại Cúp Thế giới Trượt tuyết Nhảy xa FIS là minh chứng cho sự thống trị và bền bỉ của anh:
- Tổng số chiến thắng cá nhân: 17 lần (đứng thứ hai trong lịch sử nam vận động viên Nhật Bản).
- Tổng số lần đứng trên bục vinh quang (top 3): 13 lần về nhì, 33 lần về ba.
- Tổng số chiến thắng đồng đội: 3 lần.
- Tổng số lần đứng trên bục vinh quang đồng đội: 4 lần về nhì, 10 lần về ba.
- Số mùa giải thi đấu tại Cúp Thế giới: 34 mùa giải (từ 1988-89 đến 2024-25).
- Số mùa giải ghi điểm tại Cúp Thế giới: 29 mùa giải.
- Số thập kỷ tham gia Cúp Thế giới: 5 thập kỷ khác nhau (những năm 1980, 1990, 2000, 2010, 2020).
- Sự nghiệp Cúp Thế giới dài nhất: Kéo dài từ ngày 17 tháng 12 năm 1988 đến ngày 23 tháng 3 năm 2024 (35 năm, 96 ngày).
- Khoảng thời gian giữa chiến thắng đầu tiên và cuối cùng: Kéo dài từ ngày 22 tháng 3 năm 1992 đến ngày 29 tháng 11 năm 2014 (22 năm, 252 ngày).
- Vận động viên lớn tuổi nhất đứng trên bục vinh quang đồng đội: 46 tuổi 276 ngày (vào ngày 9 tháng 3 năm 2019).
- Vận động viên lớn tuổi nhất lọt vào top 10 tại Cúp Thế giới: 46 tuổi 225 ngày (vào ngày 27 tháng 1 năm 2019).
4. Public Image and Personal Life
Noriaki Kasai không chỉ được biết đến với tài năng và thành tích thi đấu mà còn bởi hình ảnh công chúng tích cực và cuộc sống cá nhân đầy nghị lực. Anh là một biểu tượng của sự bền bỉ, lòng quyết tâm và tình yêu thương gia đình.
4.1. Family and Personal Relationships
Noriaki Kasai là con trai cả trong gia đình có năm người, bao gồm bố mẹ và hai em gái. Cuộc sống của anh bị ảnh hưởng sâu sắc bởi những mất mát và thử thách trong gia đình. Năm 1997, mẹ anh qua đời trong một vụ hỏa hoạn. Từ đó, vào ngày giỗ của mẹ, ngày lễ Obon truyền thống của Nhật Bản và trước mỗi chuyến đi thi đấu Cúp Thế giới, anh đều đến thăm mộ mẹ để tỏ lòng thành kính.
Em gái của anh, Naomi Kasai, mắc căn bệnh thiếu máu bất sản tủy hiếm gặp vào năm 1993. Mặc dù cô đã hồi phục sau khi được điều trị bằng tế bào gốc dây rốn và kết hôn vào năm 2003, căn bệnh đã tái phát vào năm 2013. Noriaki Kasai đã hai lần đến bệnh viện thăm em gái trong mùa giải đó. Trước Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, em gái đã gửi tin nhắn LINE cho anh, động viên rằng "anh chắc chắn sẽ giành huy chương, đừng lo lắng gì cả, cứ bay đi." Cụm từ "vì em gái tôi" đã trở thành câu cửa miệng của Kasai, và mục tiêu giành huy chương vàng Thế vận hội ban đầu của anh cũng là để truyền cảm hứng cho em gái. Tuy nhiên, dù được điều trị tích cực, em gái anh đã rơi vào hôn mê vào tháng 5 năm 2015 và qua đời vào ngày 13 tháng 1 năm 2016 mà không tỉnh lại. Đám tang được tổ chức vào ngày 19 tháng 1 sau khi Kasai trở về từ chuyến thi đấu. Anh đã chia sẻ tin buồn này với người hâm mộ trên blog cá nhân vào ngày 20 tháng 1, khẳng định rằng anh sẽ tiếp tục thi đấu để vinh danh em gái. Anh cũng từng tiết lộ rằng bài hát "Imoto" (Em gái) của nhóm Kaguyahime là nguồn động viên tinh thần lớn lao của anh.
Vào ngày 22 tháng 2 năm 2014, ngay sau khi giành huy chương bạc tại Thế vận hội Sochi, Noriaki Kasai đã kết hôn với một người phụ nữ không phải vận động viên. Anh thường chia sẻ rằng trong các chuyến thi đấu dài ngày ở nước ngoài, anh thích tự tay nấu ăn để chiêu đãi các đồng đội trẻ. Năm 2018, anh đã xây một ngôi nhà mới rộng khoảng 330 m2 (100 tsubo) với đầy đủ tiện nghi, bao gồm cả phòng xông hơi kiểu Phần Lan.
4.2. Jumping Style and Nicknames
Phong cách nhảy xa của Noriaki Kasai nổi tiếng với tư thế trên không độc đáo, nơi anh nghiêng người về phía trước rất sâu, gần như nằm ngang với ván trượt. Tư thế này, vừa mạnh mẽ vừa mạo hiểm, đã giúp anh đạt được những khoảng cách ấn tượng và trở nên rất phổ biến ở châu Âu, trung tâm của môn nhảy xa. Vào khoảng mùa giải 1992/93, khi anh đứng thứ 3 chung cuộc tại Cúp Thế giới, anh bắt đầu được biết đến với biệt danh "Kamikaze Kasai" (Kasai Thần Phong), biệt danh này đã gắn liền với anh trong nhiều năm cho đến khi anh được gọi là "Huyền thoại" vào năm 2014.
Anh tiếp tục cải tiến phong cách của mình, hiện tại anh bay với đôi tay mở rộng như một con sóc bay, dùng lòng bàn tay để đón gió, tạo nên một phong cách độc đáo. Từ cuối những năm 30 tuổi, Kasai được gọi là "Legend" (Huyền thoại) ở châu Âu, một biệt danh thể hiện sự tôn trọng sâu sắc đối với sự nghiệp bền bỉ và những thành tựu vượt thời gian của anh. Khi anh giành chiến thắng Cúp Thế giới ở tuổi cao nhất vào ngày 11 tháng 1 năm 2014, nhiều vận động viên và huấn luyện viên quốc tế, bao gồm cả Gregor Schlierenzauer, người giữ kỷ lục nhiều chiến thắng Cúp Thế giới nhất, đã cúi đầu kính trọng anh. Các tờ báo ở Áo đã đăng tin về thành tích của Kasai trên trang nhất, và đài phát thanh ARD của Đức ca ngợi rằng "từ 'ngạc nhiên' từ nay nên được gọi là 'Kasai'". Sau khi anh tiếp tục phá kỷ lục chiến thắng ở tuổi cao nhất vào ngày 28 tháng 11 năm 2014, Schlierenzauer đã gọi anh là "Air Nippon" (Không lực Nhật Bản).
Tại giải đấu Planica vào ngày 17 tháng 3 năm 2016, khi Kasai tham dự giải Cúp Thế giới cá nhân thứ 500, một sự kiện chưa từng có trong lịch sử, ban tổ chức đã chuẩn bị chiếc bib số 500 đặc biệt với hình đại bàng vàng để vinh danh anh. Sau lượt nhảy đầu tiên, 20.000 khán giả đã đồng thanh hô "Arigato" bằng tiếng Nhật để chúc mừng anh. Sự kiện này thu hút sự chú ý của giới truyền thông toàn cầu, với báo chí Áo bình luận rằng "đại bàng kỳ diệu của Nhật Bản dường như trẻ mãi không già."
4.3. Training and Philosophy
Noriaki Kasai duy trì phong độ thi đấu đỉnh cao ở độ tuổi mà hầu hết các vận động viên khác đã giải nghệ, nhờ vào chế độ tập luyện nghiêm ngặt, quản lý cân nặng khoa học và triết lý sống tích cực. Cân nặng tốt nhất của anh trong mùa giải là khoảng 60 kg, và anh thường xuyên nhịn ăn để duy trì trọng lượng lý tưởng. Tuy nhiên, anh cũng phải cẩn trọng để không giảm cân quá mức, vì điều này có thể vi phạm quy tắc chỉ số BMI (Body Mass Index) trong trượt tuyết nhảy xa và dẫn đến bị loại.
Kasai không chỉ là một vận động viên mà còn là một người quản lý tài năng. Anh là huấn luyện viên kiêm vận động viên tại đội Tsuchiya Home, và anh coi đây là một vai trò quan trọng để truyền đạt kinh nghiệm cho thế hệ trẻ. Triết lý của anh là "Không gì là không thể nếu bạn có niềm tin". Anh tin rằng dù đối mặt với nghịch cảnh, chỉ cần nỗ lực không ngừng, ước mơ sẽ thành hiện thực.
4.4. Business and Endorsements
Bên cạnh sự nghiệp thi đấu, Noriaki Kasai còn tham gia vào các hoạt động kinh doanh và quảng cáo, tận dụng hình ảnh "huyền thoại" của mình để truyền cảm hứng và quảng bá. Anh là một nhân viên chính thức của Tsuchiya Home, công ty chuyên về xây dựng nhà ở, chứ không phải vận động viên hợp đồng chuyên nghiệp. Vì vậy, trong mùa giải nghỉ, anh tham gia các hoạt động quảng bá cho công ty, như các buổi ký tặng và giao lưu tại nhà mẫu.
Tháng 2 năm 2014, sau thành công tại Thế vận hội Sochi, Kasai được thăng chức lên vị trí Trưởng phòng Kinh doanh Nhà ở của Tsuchiya Home. Tháng 6 cùng năm, công ty đã ra mắt mẫu nhà phố "Tsuchiya LEGEND Kasai MODEL 2014", được thiết kế và sản xuất dưới sự giám sát của chính Kasai. Anh cũng xuất hiện trong nhiều quảng cáo truyền hình cho các sản phẩm và dịch vụ khác nhau, bao gồm quảng cáo cho chính phủ Nhật Bản về "Yuu-Katsu" (hoạt động sau giờ làm), công ty bảo hiểm Nippon Life Insurance, Aderans (sản phẩm chăm sóc tóc) và gần đây nhất là Nissan X-Trail.
4.5. Interests and Other Activities
Ngoài việc thi đấu và kinh doanh, Noriaki Kasai còn có nhiều sở thích và hoạt động giải trí đa dạng:
- Sở thích cá nhân:** Anh thích chơi golf, câu cá và thưởng thức rượu vang. Anh cũng là một người hâm mộ cuồng nhiệt của nhóm nhạc rock B'z và nữ diễn viên Saki Aibu. Anh từng chia sẻ rằng mình yêu thích bộ phim truyền hình "Buzzer Beat" mà Aibu tham gia. Ngoài ra, anh cũng là fan của ngôi sao điện ảnh Steven Seagal.
- Truyền thông:** Kasai thường xuyên sử dụng biểu tượng cảm xúc trong blog cá nhân của mình, tạo nên một phong cách gần gũi và vui vẻ với người hâm mộ.
- Giải thưởng liên quan:** Năm 2014, anh được trao giải "Người đeo kính đẹp nhất Nhật Bản" trong hạng mục thể thao. Cùng năm, từ "Legend" (Huyền thoại) gắn liền với anh đã lọt vào top 10 Giải Từ mới và Từ khóa Thịnh hành của Nhật Bản, minh chứng cho sự nổi tiếng và ảnh hưởng của anh trong xã hội.
5. Awards and Honors
Trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, Noriaki Kasai đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự cao quý, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của anh trong làng thể thao:
- Giải thưởng Công dân Danh dự Thị trấn Shimokawa** (2001)
- Giải thưởng Đặc biệt của JOC Sports Award** (2013)
- Giải thưởng Người đeo kính đẹp nhất Nhật Bản** (hạng mục Thể thao, tháng 10 năm 2014)
- Giải thưởng Đặc biệt Anti-Aging Grand Prize 2014** (tháng 11 năm 2014)
- Giải thưởng Đặc biệt Giải thưởng Thể thao Nhật Bản của Ủy ban Olympic Nhật Bản** (tháng 1 năm 2015)
- Holmenkollen Medal** (tháng 2 năm 2016): Một trong những giải thưởng danh giá nhất trong làng trượt tuyết thế giới.
- Giải thưởng Cống hiến Beat Takeshi's Entertainment Award** (tháng 1 năm 2018)
6. Major Competition Results
Noriaki Kasai đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc tại các giải đấu quốc tế lớn trong suốt sự nghiệp dài của mình. Dưới đây là tổng hợp kết quả thi đấu của anh:
6.1. Winter Olympics
Năm | Địa điểm | Đồi thường cá nhân | Đồi lớn cá nhân | Đồi lớn đồng đội |
---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông 1992 | Albertville | 31 | 26 | 4 |
Thế vận hội Mùa đông 1994 | Lillehammer | 5 | 14 | Bạc |
Thế vận hội Mùa đông 1998 | Nagano (thành phố) | 7 | - | - |
Thế vận hội Mùa đông 2002 | Thành phố Salt Lake | 49 | 41 | - |
Thế vận hội Mùa đông 2006 | Torino | 20 | 12 | 6 |
Thế vận hội Mùa đông 2010 | Vancouver | 17 | 8 | 5 |
Thế vận hội Mùa đông 2014 | Sochi | 8 | Bạc | Đồng |
Thế vận hội Mùa đông 2018 | Pyeongchang | 21 | 33 | 6 |
6.2. FIS Nordic World Ski Championships
Năm | Địa điểm | Đồi thường cá nhân | Đồi lớn cá nhân | Đồi thường đồng đội | Đồi lớn đồng đội | Đồng đội hỗn hợp đồi thường |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1989 | Lahti | 54 | 57 | N/A | 15 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1991 | Val di Fiemme | - | 36 | 11 | ||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1993 | Falun | 10 | 7 | 5 | ||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1995 | Thunder Bay | Không đủ điều kiện | ||||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1997 | Trondheim | |||||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1999 | Ramsau | 5 | 10 | N/A | Bạc | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2001 | Lahti | 8 | 19 | 4 | 4 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2003 | Val di Fiemme | Đồng | Đồng | N/A | Bạc | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2005 | Oberstdorf | 21 | 36 | 9 | 10 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2007 | Sapporo | 34 | 24 | N/A | Đồng | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2009 | Liberec | 30 | 32 | N/A | Đồng | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2011 | Oslo | 26 | 24 | 5 | 6 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2013 | Val di Fiemme | 35 | 22 | N/A | 5 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2015 | Falun | 35 | 11 | 4 | Đồng | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2017 | Lahti | 28 | 32 | 7 | - |
6.3. FIS Ski Flying World Championships
Năm | Địa điểm | Cá nhân | Đồng đội |
---|---|---|---|
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1990 | Vikersund | 23 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1992 | Harrachov | Vàng | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1994 | Planica | 19 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1996 | Bad Mitterndorf | 24 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1998 | Oberstdorf | - | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2000 | Vikersund | 5 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2002 | Harrachov | - | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2004 | Planica | 24 | 5 |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2006 | Bad Mitterndorf | - | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2008 | Oberstdorf | 35 | 7 |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2010 | Planica | 12 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2012 | Vikersund | - | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2014 | Harrachov | 4 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2016 | Bad Mitterndorf | 5 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2018 | Oberstdorf | 25 | - |
6.4. FIS Ski Jumping World Cup
6.4.1. Overall Standings
Mùa giải | Tổng thể | Giải Four Hills Tournament | Cúp Trượt tuyết Bay | Raw Air | Nordic Tournament | Cúp Trượt tuyết Nhảy xa (JP) |
---|---|---|---|---|---|---|
1988-89 | - | - | N/A | N/A | N/A | N/A |
1989-90 | 24 | 19 | N/A | N/A | N/A | N/A |
1990-91 | - | 73 | - | N/A | N/A | N/A |
1991-92 | 9 | - | 7 | N/A | N/A | N/A |
1992-93 | 3 | 2 | - | N/A | N/A | N/A |
1993-94 | 6 | 4 | 19 | N/A | N/A | N/A |
1995-96 | 36 | 10 | 26 | N/A | N/A | 36 |
1996-97 | 17 | 24 | 23 | N/A | 11 | 15 |
1997-98 | 10 | 24 | 13 | N/A | 4 | 10 |
1998-99 | 3 | 2 | 2 | N/A | 3 | 4 |
1999-00 | 15 | 20 | 10 | N/A | 9 | 14 |
2000-01 | 4 | 12 | 8 | N/A | 23 | N/A |
2001-02 | 23 | 31 | N/A | N/A | 28 | N/A |
2002-03 | 13 | 23 | N/A | N/A | 6 | N/A |
2003-04 | 8 | 8 | N/A | N/A | 10 | N/A |
2004-05 | 16 | 11 | N/A | N/A | 26 | N/A |
2005-06 | 21 | 9 | N/A | N/A | 15 | N/A |
2006-07 | 26 | 34 | N/A | N/A | 20 | N/A |
2007-08 | 34 | 34 | N/A | N/A | 31 | N/A |
2008-09 | 15 | 13 | 20 | N/A | 13 | N/A |
2009-10 | 17 | 11 | - | N/A | 8 | N/A |
2010-11 | 25 | 31 | 31 | N/A | N/A | N/A |
2011-12 | 51 | 33 | 45 | N/A | N/A | N/A |
2012-13 | 24 | 42 | 17 | N/A | N/A | N/A |
2013-14 | 5 | 5 | 2 | N/A | N/A | N/A |
2014-15 | 6 | 4 | 4 | N/A | N/A | N/A |
2015-16 | 8 | 7 | 5 | N/A | N/A | N/A |
2016-17 | 15 | 29 | 4 | 8 | N/A | N/A |
2017-18 | 26 | 40 | 9 | 24 | N/A | N/A |
2018-19 | 37 | 42 | 26 | 42 | N/A | N/A |
2019-20 | - | - | - | - | N/A | N/A |
2022-23 | - | - | - | - | N/A | N/A |
2023-24 | 58 | - | 38 | 45 | N/A | N/A |
6.4.2. Individual Wins
No. | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Đồi | Kích thước |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1991-92 | 22 tháng 3 năm 1992 | Harrachov (SF-WCS) | Čerťák K180 | Đồi bay |
2 | 1992-93 | 1 tháng 1 năm 1993 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K107 | Đồi lớn |
3 | 23 tháng 1 năm 1993 | Predazzo | Trampolino dal Ben K120 | Đồi lớn | |
4 | 6 tháng 3 năm 1993 | Lahti | Salpausselkä K90 | Đồi thường | |
5 | 1993-94 | 9 tháng 1 năm 1994 | Murau | Hans-Walland Großschanze K120 | Đồi lớn |
6 | 1997-98 | 22 tháng 3 năm 1998 | Planica | Bloudkova velikanka K120 | Đồi lớn |
7 | 1998-99 | 3 tháng 1 năm 1999 | Innsbruck | Bergiselschanze K120 | Đồi lớn |
8 | 29 tháng 1 năm 1999 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn | |
9 | 31 tháng 1 năm 1999 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn | |
10 | 9 tháng 3 năm 1999 | Trondheim | Granåsen K120 | Đồi lớn | |
11 | 14 tháng 3 năm 1999 | Oslo | Holmenkollbakken K115 | Đồi lớn | |
12 | 21 tháng 3 năm 1999 | Planica | Velikanka bratov Gorišek K185 | Đồi bay | |
13 | 2000-01 | 1 tháng 1 năm 2001 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K115 | Đồi lớn |
14 | 2002-03 | 9 tháng 2 năm 2003 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn |
15 | 2003-04 | 28 tháng 2 năm 2004 | Park City | Utah Olympic Park K120 | Đồi lớn |
16 | 2013-14 | 11 tháng 1 năm 2014 | Tauplitz/Bad Mitterndorf | Kulm HS200 | Đồi bay |
17 | 2014-15 | 29 tháng 11 năm 2014 | Kuusamo | Rukatunturi HS142 | Đồi lớn |
6.4.3. Team Wins
Lần | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung | Thành viên đội |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1992/93 | 27 tháng 3 | Planica | Đồi lớn | Masahiko Harada, Noriaki Kasai, Takanobu Okabe, Naoki Yasuzaki |
2 | 1998/99 | 30 tháng 1 | Willingen | Đồi lớn | Kazuyoshi Funaki, Noriaki Kasai, Hideharu Miyahira, Kazuya Yoshioka |
3 | 2000/01 | 19 tháng 1 | Park City | Đồi lớn | Kazuyoshi Funaki, Kazuya Yoshioka, Masahiko Harada, Noriaki Kasai |
7. Publications and Media
Noriaki Kasai không chỉ là một vận động viên mà còn là một tác giả và nhân vật truyền thông nổi tiếng, chia sẻ kinh nghiệm, triết lý sống và câu chuyện cảm động của mình với công chúng.
7.1. Authored Books
Anh đã xuất bản nhiều cuốn sách do chính mình chấp bút, chủ yếu xoay quanh cuộc đời, sự nghiệp và những bài học vượt khó:
- Gia đình đã giành huy chương bạc (家族で獲った銀メダル), Kobunsha, 2014.
- Giấc mơ thành hiện thực nhờ nỗ lực (夢は、努力でかなえる。), Jitsugyo no Nihon Sha, 2014.
- Kéo dãn Huyền thoại của Noriaki Kasai: Trẻ hóa 10 tuổi nếu bạn làm mềm phần dưới cơ thể (葛西紀明のレジェンド・ストレッチ: 下半身を柔らかくすれば10歳若返る), Shogakukan, 2017.
- Gió ngược là tốt nhất (向かい風がいちばんいい), Kawade Shobo Shinsha, 2017.
- Cách tạo ra một cơ thể không mệt mỏi và một trái tim không gục ngã để đạt được kết quả tốt nhất ở tuổi 40 (40歳を過ぎて最高の成果を出せる「疲れない体」と「折れない心」のつくり方), Toyo Keizai Inc., 2017.
7.2. Related Publications and Films
Ngoài các tác phẩm do Kasai tự viết, còn có nhiều ấn phẩm và bộ phim khác khai thác cuộc đời và sự nghiệp của anh:
- Các Vận động viên Nhảy xa Nhật Bản: Thách thức vinh quang! (日本ジャンプ陣 栄光への挑戦!), của Toshimi Oriyama, Sekai Bunka Publishing Inc., 2013.
- Đôi cánh không thể khuất phục (不屈の翼), của Satoshi Okazaki, Nikkan Sports Publishing, 2014.
- Huyền thoại! Câu chuyện về Noriaki Kasai và Đội nhảy xa ShimoKawa (レジェンド! 葛西紀明選手と下川ジャンプ少年団ものがたり), của Mitsuru Jojima, Kodansha, 2014.
- Noriaki Kasai: Bí mật của người không già đi sau tuổi 40 (葛西紀明 40歳を過ぎても衰えない人の秘密), của Satoshi Sasaki, Shisosha, 2015.
- Professional: Những nguyên tắc làm việc của Noriaki Kasai, thành viên đội tuyển Nhật Bản trượt tuyết nhảy xa (プロフェッショナル 仕事の流儀 スキージャンプ日本代表 葛西紀明の仕事 伝説の翼、まだ見ぬ空へ), phim tài liệu DVD, 2016.
- Hinomaru Soul (ヒノマルソウル~舞台裏の英雄たち~), phim điện ảnh, 2021 (vai diễn Noriaki Kasai do Motoki Ochiai đảm nhận).
7.3. Media Appearances
Noriaki Kasai đã xuất hiện rộng rãi trên các phương tiện truyền thông, từ truyền hình đến quảng cáo:
- Truyền hình:** Anh là bình luận viên cho đài Fuji TV tại Thế vận hội Mùa đông 2022 ở Bắc Kinh.
- Quảng cáo:**
- Tsuchiya Home
- Quảng cáo Chính phủ Nhật Bản "Yuu-Katsu" (2015)
- Nippon Life Insurance "Play,Support. Noriaki Kasai: Lời của mẹ" (2017)
- Aderans "Freedom: Thử thách Noriaki Kasai" (2021)
- Nissan X-Trail "Noriaki Kasai gặp gỡ NISSAN X-TRAIL e-4ORCE" (2024)
8. Awards and Honors
Trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, Noriaki Kasai đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự cao quý, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của anh trong làng thể thao:
- Giải thưởng Công dân Danh dự Thị trấn Shimokawa** (2001)
- Giải thưởng Đặc biệt của JOC Sports Award** (2013)
- Giải thưởng Người đeo kính đẹp nhất Nhật Bản** (hạng mục Thể thao, tháng 10 năm 2014)
- Giải thưởng Đặc biệt Anti-Aging Grand Prize 2014** (tháng 11 năm 2014)
- Giải thưởng Đặc biệt Giải thưởng Thể thao Nhật Bản của Ủy ban Olympic Nhật Bản** (tháng 1 năm 2015)
- Holmenkollen Medal** (tháng 2 năm 2016): Một trong những giải thưởng danh giá nhất trong làng trượt tuyết thế giới.
- Giải thưởng Cống hiến Beat Takeshi's Entertainment Award** (tháng 1 năm 2018)
9. Major Competition Results
Noriaki Kasai đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc tại các giải đấu quốc tế lớn trong suốt sự nghiệp dài của mình. Dưới đây là tổng hợp kết quả thi đấu của anh:
9.1. Winter Olympics
Năm | Địa điểm | Đồi thường cá nhân | Đồi lớn cá nhân | Đồi lớn đồng đội |
---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông 1992 | Albertville | 31 | 26 | 4 |
Thế vận hội Mùa đông 1994 | Lillehammer | 5 | 14 | Bạc |
Thế vận hội Mùa đông 1998 | Nagano (thành phố) | 7 | - | - |
Thế vận hội Mùa đông 2002 | Thành phố Salt Lake | 49 | 41 | - |
Thế vận hội Mùa đông 2006 | Torino | 20 | 12 | 6 |
Thế vận hội Mùa đông 2010 | Vancouver | 17 | 8 | 5 |
Thế vận hội Mùa đông 2014 | Sochi | 8 | Bạc | Đồng |
Thế vận hội Mùa đông 2018 | Pyeongchang | 21 | 33 | 6 |
9.2. FIS Nordic World Ski Championships
Năm | Địa điểm | Đồi thường cá nhân | Đồi lớn cá nhân | Đồi thường đồng đội | Đồi lớn đồng đội | Đồng đội hỗn hợp đồi thường |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1989 | Lahti | 54 | 57 | N/A | 15 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1991 | Val di Fiemme | - | 36 | 11 | ||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1993 | Falun | 10 | 7 | 5 | ||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1995 | Thunder Bay | Không đủ điều kiện | ||||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1997 | Trondheim | |||||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1999 | Ramsau | 5 | 10 | N/A | Bạc | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2001 | Lahti | 8 | 19 | 4 | 4 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2003 | Val di Fiemme | Đồng | Đồng | N/A | Bạc | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2005 | Oberstdorf | 21 | 36 | 9 | 10 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2007 | Sapporo | 34 | 24 | N/A | Đồng | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2009 | Liberec | 30 | 32 | N/A | Đồng | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2011 | Oslo | 26 | 24 | 5 | 6 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2013 | Val di Fiemme | 35 | 22 | N/A | 5 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2015 | Falun | 35 | 11 | 4 | Đồng | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2017 | Lahti | 28 | 32 | 7 | - |
9.3. FIS Ski Flying World Championships
Năm | Địa điểm | Cá nhân | Đồng đội |
---|---|---|---|
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1990 | Vikersund | 23 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1992 | Harrachov | Vàng | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1994 | Planica | 19 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1996 | Bad Mitterndorf | 24 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1998 | Oberstdorf | - | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2000 | Vikersund | 5 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2002 | Harrachov | - | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2004 | Planica | 24 | 5 |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2006 | Bad Mitterndorf | - | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2008 | Oberstdorf | 35 | 7 |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2010 | Planica | 12 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2012 | Vikersund | - | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2014 | Harrachov | 4 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2016 | Bad Mitterndorf | 5 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2018 | Oberstdorf | 25 | - |
9.4. FIS Ski Jumping World Cup
9.4.1. Overall Standings
Mùa giải | Tổng thể | Giải Four Hills Tournament | Cúp Trượt tuyết Bay | Raw Air | Nordic Tournament | Cúp Trượt tuyết Nhảy xa (JP) |
---|---|---|---|---|---|---|
1988-89 | - | - | N/A | N/A | N/A | N/A |
1989-90 | 24 | 19 | N/A | N/A | N/A | N/A |
1990-91 | - | 73 | - | N/A | N/A | N/A |
1991-92 | 9 | - | 7 | N/A | N/A | N/A |
1992-93 | 3 | 2 | - | N/A | N/A | N/A |
1993-94 | 6 | 4 | 19 | N/A | N/A | N/A |
1995-96 | 36 | 10 | 26 | N/A | N/A | 36 |
1996-97 | 17 | 24 | 23 | N/A | 11 | 15 |
1997-98 | 10 | 24 | 13 | N/A | 4 | 10 |
1998-99 | 3 | 2 | 2 | N/A | 3 | 4 |
1999-00 | 15 | 20 | 10 | N/A | 9 | 14 |
2000-01 | 4 | 12 | 8 | N/A | 23 | N/A |
2001-02 | 23 | 31 | N/A | N/A | 28 | N/A |
2002-03 | 13 | 23 | N/A | N/A | 6 | N/A |
2003-04 | 8 | 8 | N/A | N/A | 10 | N/A |
2004-05 | 16 | 11 | N/A | N/A | 26 | N/A |
2005-06 | 21 | 9 | N/A | N/A | 15 | N/A |
2006-07 | 26 | 34 | N/A | N/A | 20 | N/A |
2007-08 | 34 | 34 | N/A | N/A | 31 | N/A |
2008-09 | 15 | 13 | 20 | N/A | 13 | N/A |
2009-10 | 17 | 11 | - | N/A | 8 | N/A |
2010-11 | 25 | 31 | 31 | N/A | N/A | N/A |
2011-12 | 51 | 33 | 45 | N/A | N/A | N/A |
2012-13 | 24 | 42 | 17 | N/A | N/A | N/A |
2013-14 | 5 | 5 | 2 | N/A | N/A | N/A |
2014-15 | 6 | 4 | 4 | N/A | N/A | N/A |
2015-16 | 8 | 7 | 5 | N/A | N/A | N/A |
2016-17 | 15 | 29 | 4 | 8 | N/A | N/A |
2017-18 | 26 | 40 | 9 | 24 | N/A | N/A |
2018-19 | 37 | 42 | 26 | 42 | N/A | N/A |
2019-20 | - | - | - | - | N/A | N/A |
2022-23 | - | - | - | - | N/A | N/A |
2023-24 | 58 | - | 38 | 45 | N/A | N/A |
9.4.2. Individual Wins
No. | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Đồi | Kích thước |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1991-92 | 22 tháng 3 năm 1992 | Harrachov (SF-WCS) | Čerťák K180 | Đồi bay |
2 | 1992-93 | 1 tháng 1 năm 1993 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K107 | Đồi lớn |
3 | 23 tháng 1 năm 1993 | Predazzo | Trampolino dal Ben K120 | Đồi lớn | |
4 | 6 tháng 3 năm 1993 | Lahti | Salpausselkä K90 | Đồi thường | |
5 | 1993-94 | 9 tháng 1 năm 1994 | Murau | Hans-Walland Großschanze K120 | Đồi lớn |
6 | 1997-98 | 22 tháng 3 năm 1998 | Planica | Bloudkova velikanka K120 | Đồi lớn |
7 | 1998-99 | 3 tháng 1 năm 1999 | Innsbruck | Bergiselschanze K120 | Đồi lớn |
8 | 29 tháng 1 năm 1999 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn | |
9 | 31 tháng 1 năm 1999 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn | |
10 | 9 tháng 3 năm 1999 | Trondheim | Granåsen K120 | Đồi lớn | |
11 | 14 tháng 3 năm 1999 | Oslo | Holmenkollbakken K115 | Đồi lớn | |
12 | 21 tháng 3 năm 1999 | Planica | Velikanka bratov Gorišek K185 | Đồi bay | |
13 | 2000-01 | 1 tháng 1 năm 2001 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K115 | Đồi lớn |
14 | 2002-03 | 9 tháng 2 năm 2003 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn |
15 | 2003-04 | 28 tháng 2 năm 2004 | Park City | Utah Olympic Park K120 | Đồi lớn |
16 | 2013-14 | 11 tháng 1 năm 2014 | Tauplitz/Bad Mitterndorf | Kulm HS200 | Đồi bay |
17 | 2014-15 | 29 tháng 11 năm 2014 | Kuusamo | Rukatunturi HS142 | Đồi lớn |
9.4.3. Team Wins
Lần | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung | Thành viên đội |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1992/93 | 27 tháng 3 | Planica | Đồi lớn | Masahiko Harada, Noriaki Kasai, Takanobu Okabe, Naoki Yasuzaki |
2 | 1998/99 | 30 tháng 1 | Willingen | Đồi lớn | Kazuyoshi Funaki, Noriaki Kasai, Hideharu Miyahira, Kazuya Yoshioka |
3 | 2000/01 | 19 tháng 1 | Park City | Đồi lớn | Kazuyoshi Funaki, Kazuya Yoshioka, Masahiko Harada, Noriaki Kasai |
10. Publications and Media
Noriaki Kasai không chỉ là một vận động viên mà còn là một tác giả và nhân vật truyền thông nổi tiếng, chia sẻ kinh nghiệm, triết lý sống và câu chuyện cảm động của mình với công chúng.
10.1. Authored Books
Anh đã xuất bản nhiều cuốn sách do chính mình chấp bút, chủ yếu xoay quanh cuộc đời, sự nghiệp và những bài học vượt khó:
- Gia đình đã giành huy chương bạc (家族で獲った銀メダル), Kobunsha, 2014.
- Giấc mơ thành hiện thực nhờ nỗ lực (夢は、努力でかなえる。), Jitsugyo no Nihon Sha, 2014.
- Kéo dãn Huyền thoại của Noriaki Kasai: Trẻ hóa 10 tuổi nếu bạn làm mềm phần dưới cơ thể (葛西紀明のレジェンド・ストレッチ: 下半身を柔らかくすれば10歳若返る), Shogakukan, 2017.
- Gió ngược là tốt nhất (向かい風がいちばんいい), Kawade Shobo Shinsha, 2017.
- Cách tạo ra một cơ thể không mệt mỏi và một trái tim không gục ngã để đạt được kết quả tốt nhất ở tuổi 40 (40歳を過ぎて最高の成果を出せる「疲れない体」と「折れない心」のつくり方), Toyo Keizai Inc., 2017.
10.2. Related Publications and Films
Ngoài các tác phẩm do Kasai tự viết, còn có nhiều ấn phẩm và bộ phim khác khai thác cuộc đời và sự nghiệp của anh:
- Các Vận động viên Nhảy xa Nhật Bản: Thách thức vinh quang! (日本ジャンプ陣 栄光への挑戦!), của Toshimi Oriyama, Sekai Bunka Publishing Inc., 2013.
- Đôi cánh không thể khuất phục (不屈の翼), của Satoshi Okazaki, Nikkan Sports Publishing, 2014.
- Huyền thoại! Câu chuyện về Noriaki Kasai và Đội nhảy xa ShimoKawa (レジェンド! 葛西紀明選手と下川ジャンプ少年団ものがたり), của Mitsuru Jojima, Kodansha, 2014.
- Noriaki Kasai: Bí mật của người không già đi sau tuổi 40 (葛西紀明 40歳を過ぎても衰えない人の秘密), của Satoshi Sasaki, Shisosha, 2015.
- Professional: Những nguyên tắc làm việc của Noriaki Kasai, thành viên đội tuyển Nhật Bản trượt tuyết nhảy xa (プロフェッショナル 仕事の流儀 スキージャンプ日本代表 葛西紀明の仕事 伝説の翼、まだ見ぬ空へ), phim tài liệu DVD, 2016.
- Hinomaru Soul (ヒノマルソウル~舞台裏の英雄たち~), phim điện ảnh, 2021 (vai diễn Noriaki Kasai do Motoki Ochiai đảm nhận).
10.3. Media Appearances
Noriaki Kasai đã xuất hiện rộng rãi trên các phương tiện truyền thông, từ truyền hình đến quảng cáo:
- Truyền hình:** Anh là bình luận viên cho đài Fuji TV tại Thế vận hội Mùa đông 2022 ở Bắc Kinh.
- Quảng cáo:**
- Tsuchiya Home
- Quảng cáo Chính phủ Nhật Bản "Yuu-Katsu" (2015)
- Nippon Life Insurance "Play,Support. Noriaki Kasai: Lời của mẹ" (2017)
- Aderans "Freedom: Thử thách Noriaki Kasai" (2021)
- Nissan X-Trail "Noriaki Kasai gặp gỡ NISSAN X-TRAIL e-4ORCE" (2024)
11. Awards and Honors
Trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, Noriaki Kasai đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự cao quý, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của anh trong làng thể thao:
- Giải thưởng Công dân Danh dự Thị trấn Shimokawa** (2001)
- Giải thưởng Đặc biệt của JOC Sports Award** (2013)
- Giải thưởng Người đeo kính đẹp nhất Nhật Bản** (hạng mục Thể thao, tháng 10 năm 2014)
- Giải thưởng Đặc biệt Anti-Aging Grand Prize 2014** (tháng 11 năm 2014)
- Giải thưởng Đặc biệt Giải thưởng Thể thao Nhật Bản của Ủy ban Olympic Nhật Bản** (tháng 1 năm 2015)
- Holmenkollen Medal** (tháng 2 năm 2016): Một trong những giải thưởng danh giá nhất trong làng trượt tuyết thế giới.
- Giải thưởng Cống hiến Beat Takeshi's Entertainment Award** (tháng 1 năm 2018)
12. Major Competition Results
Noriaki Kasai đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc tại các giải đấu quốc tế lớn trong suốt sự nghiệp dài của mình. Dưới đây là tổng hợp kết quả thi đấu của anh:
12.1. Winter Olympics
Năm | Địa điểm | Đồi thường cá nhân | Đồi lớn cá nhân | Đồi lớn đồng đội |
---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông 1992 | Albertville | 31 | 26 | 4 |
Thế vận hội Mùa đông 1994 | Lillehammer | 5 | 14 | Bạc |
Thế vận hội Mùa đông 1998 | Nagano (thành phố) | 7 | - | - |
Thế vận hội Mùa đông 2002 | Thành phố Salt Lake | 49 | 41 | - |
Thế vận hội Mùa đông 2006 | Torino | 20 | 12 | 6 |
Thế vận hội Mùa đông 2010 | Vancouver | 17 | 8 | 5 |
Thế vận hội Mùa đông 2014 | Sochi | 8 | Bạc | Đồng |
Thế vận hội Mùa đông 2018 | Pyeongchang | 21 | 33 | 6 |
12.2. FIS Nordic World Ski Championships
Năm | Địa điểm | Đồi thường cá nhân | Đồi lớn cá nhân | Đồi thường đồng đội | Đồi lớn đồng đội | Đồng đội hỗn hợp đồi thường |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1989 | Lahti | 54 | 57 | N/A | 15 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1991 | Val di Fiemme | - | 36 | 11 | ||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1993 | Falun | 10 | 7 | 5 | ||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1995 | Thunder Bay | Không đủ điều kiện | ||||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1997 | Trondheim | |||||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1999 | Ramsau | 5 | 10 | N/A | Bạc | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2001 | Lahti | 8 | 19 | 4 | 4 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2003 | Val di Fiemme | Đồng | Đồng | N/A | Bạc | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2005 | Oberstdorf | 21 | 36 | 9 | 10 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2007 | Sapporo | 34 | 24 | N/A | Đồng | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2009 | Liberec | 30 | 32 | N/A | Đồng | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2011 | Oslo | 26 | 24 | 5 | 6 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2013 | Val di Fiemme | 35 | 22 | N/A | 5 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2015 | Falun | 35 | 11 | 4 | Đồng | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2017 | Lahti | 28 | 32 | 7 | - |
12.3. FIS Ski Flying World Championships
Năm | Địa điểm | Cá nhân | Đồng đội |
---|---|---|---|
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1990 | Vikersund | 23 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1992 | Harrachov | Vàng | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1994 | Planica | 19 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1996 | Bad Mitterndorf | 24 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1998 | Oberstdorf | - | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2000 | Vikersund | 5 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2002 | Harrachov | - | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2004 | Planica | 24 | 5 |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2006 | Bad Mitterndorf | - | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2008 | Oberstdorf | 35 | 7 |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2010 | Planica | 12 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2012 | Vikersund | - | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2014 | Harrachov | 4 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2016 | Bad Mitterndorf | 5 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2018 | Oberstdorf | 25 | - |
12.4. FIS Ski Jumping World Cup
12.4.1. Overall Standings
Mùa giải | Tổng thể | Giải Four Hills Tournament | Cúp Trượt tuyết Bay | Raw Air | Nordic Tournament | Cúp Trượt tuyết Nhảy xa (JP) |
---|---|---|---|---|---|---|
1988-89 | - | - | N/A | N/A | N/A | N/A |
1989-90 | 24 | 19 | N/A | N/A | N/A | N/A |
1990-91 | - | 73 | - | N/A | N/A | N/A |
1991-92 | 9 | - | 7 | N/A | N/A | N/A |
1992-93 | 3 | 2 | - | N/A | N/A | N/A |
1993-94 | 6 | 4 | 19 | N/A | N/A | N/A |
1995-96 | 36 | 10 | 26 | N/A | N/A | 36 |
1996-97 | 17 | 24 | 23 | N/A | 11 | 15 |
1997-98 | 10 | 24 | 13 | N/A | 4 | 10 |
1998-99 | 3 | 2 | 2 | N/A | 3 | 4 |
1999-00 | 15 | 20 | 10 | N/A | 9 | 14 |
2000-01 | 4 | 12 | 8 | N/A | 23 | N/A |
2001-02 | 23 | 31 | N/A | N/A | 28 | N/A |
2002-03 | 13 | 23 | N/A | N/A | 6 | N/A |
2003-04 | 8 | 8 | N/A | N/A | 10 | N/A |
2004-05 | 16 | 11 | N/A | N/A | 26 | N/A |
2005-06 | 21 | 9 | N/A | N/A | 15 | N/A |
2006-07 | 26 | 34 | N/A | N/A | 20 | N/A |
2007-08 | 34 | 34 | N/A | N/A | 31 | N/A |
2008-09 | 15 | 13 | 20 | N/A | 13 | N/A |
2009-10 | 17 | 11 | - | N/A | 8 | N/A |
2010-11 | 25 | 31 | 31 | N/A | N/A | N/A |
2011-12 | 51 | 33 | 45 | N/A | N/A | N/A |
2012-13 | 24 | 42 | 17 | N/A | N/A | N/A |
2013-14 | 5 | 5 | 2 | N/A | N/A | N/A |
2014-15 | 6 | 4 | 4 | N/A | N/A | N/A |
2015-16 | 8 | 7 | 5 | N/A | N/A | N/A |
2016-17 | 15 | 29 | 4 | 8 | N/A | N/A |
2017-18 | 26 | 40 | 9 | 24 | N/A | N/A |
2018-19 | 37 | 42 | 26 | 42 | N/A | N/A |
2019-20 | - | - | - | - | N/A | N/A |
2022-23 | - | - | - | - | N/A | N/A |
2023-24 | 58 | - | 38 | 45 | N/A | N/A |
12.4.2. Individual Wins
No. | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Đồi | Kích thước |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1991-92 | 22 tháng 3 năm 1992 | Harrachov (SF-WCS) | Čerťák K180 | Đồi bay |
2 | 1992-93 | 1 tháng 1 năm 1993 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K107 | Đồi lớn |
3 | 23 tháng 1 năm 1993 | Predazzo | Trampolino dal Ben K120 | Đồi lớn | |
4 | 6 tháng 3 năm 1993 | Lahti | Salpausselkä K90 | Đồi thường | |
5 | 1993-94 | 9 tháng 1 năm 1994 | Murau | Hans-Walland Großschanze K120 | Đồi lớn |
6 | 1997-98 | 22 tháng 3 năm 1998 | Planica | Bloudkova velikanka K120 | Đồi lớn |
7 | 1998-99 | 3 tháng 1 năm 1999 | Innsbruck | Bergiselschanze K120 | Đồi lớn |
8 | 29 tháng 1 năm 1999 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn | |
9 | 31 tháng 1 năm 1999 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn | |
10 | 9 tháng 3 năm 1999 | Trondheim | Granåsen K120 | Đồi lớn | |
11 | 14 tháng 3 năm 1999 | Oslo | Holmenkollbakken K115 | Đồi lớn | |
12 | 21 tháng 3 năm 1999 | Planica | Velikanka bratov Gorišek K185 | Đồi bay | |
13 | 2000-01 | 1 tháng 1 năm 2001 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K115 | Đồi lớn |
14 | 2002-03 | 9 tháng 2 năm 2003 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn |
15 | 2003-04 | 28 tháng 2 năm 2004 | Park City | Utah Olympic Park K120 | Đồi lớn |
16 | 2013-14 | 11 tháng 1 năm 2014 | Tauplitz/Bad Mitterndorf | Kulm HS200 | Đồi bay |
17 | 2014-15 | 29 tháng 11 năm 2014 | Kuusamo | Rukatunturi HS142 | Đồi lớn |
12.4.3. Team Wins
Lần | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung | Thành viên đội |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1992/93 | 27 tháng 3 | Planica | Đồi lớn | Masahiko Harada, Noriaki Kasai, Takanobu Okabe, Naoki Yasuzaki |
2 | 1998/99 | 30 tháng 1 | Willingen | Đồi lớn | Kazuyoshi Funaki, Noriaki Kasai, Hideharu Miyahira, Kazuya Yoshioka |
3 | 2000/01 | 19 tháng 1 | Park City | Đồi lớn | Kazuyoshi Funaki, Kazuya Yoshioka, Masahiko Harada, Noriaki Kasai |
13. Publications and Media
Noriaki Kasai không chỉ là một vận động viên mà còn là một tác giả và nhân vật truyền thông nổi tiếng, chia sẻ kinh nghiệm, triết lý sống và câu chuyện cảm động của mình với công chúng.
13.1. Authored Books
Anh đã xuất bản nhiều cuốn sách do chính mình chấp bút, chủ yếu xoay quanh cuộc đời, sự nghiệp và những bài học vượt khó:
- Gia đình đã giành huy chương bạc (家族で獲った銀メダル), Kobunsha, 2014.
- Giấc mơ thành hiện thực nhờ nỗ lực (夢は、努力でかなえる。), Jitsugyo no Nihon Sha, 2014.
- Kéo dãn Huyền thoại của Noriaki Kasai: Trẻ hóa 10 tuổi nếu bạn làm mềm phần dưới cơ thể (葛西紀明のレジェンド・ストレッチ: 下半身を柔らかくすれば10歳若返る), Shogakukan, 2017.
- Gió ngược là tốt nhất (向かい風がいちばんいい), Kawade Shobo Shinsha, 2017.
- Cách tạo ra một cơ thể không mệt mỏi và một trái tim không gục ngã để đạt được kết quả tốt nhất ở tuổi 40 (40歳を過ぎて最高の成果を出せる「疲れない体」と「折れない心」のつくり方), Toyo Keizai Inc., 2017.
13.2. Related Publications and Films
Ngoài các tác phẩm do Kasai tự viết, còn có nhiều ấn phẩm và bộ phim khác khai thác cuộc đời và sự nghiệp của anh:
- Các Vận động viên Nhảy xa Nhật Bản: Thách thức vinh quang! (日本ジャンプ陣 栄光への挑戦!), của Toshimi Oriyama, Sekai Bunka Publishing Inc., 2013.
- Đôi cánh không thể khuất phục (不屈の翼), của Satoshi Okazaki, Nikkan Sports Publishing, 2014.
- Huyền thoại! Câu chuyện về Noriaki Kasai và Đội nhảy xa ShimoKawa (レジェンド! 葛西紀明選手と下川ジャンプ少年団ものがたり), của Mitsuru Jojima, Kodansha, 2014.
- Noriaki Kasai: Bí mật của người không già đi sau tuổi 40 (葛西紀明 40歳を過ぎても衰えない人の秘密), của Satoshi Sasaki, Shisosha, 2015.
- Professional: Những nguyên tắc làm việc của Noriaki Kasai, thành viên đội tuyển Nhật Bản trượt tuyết nhảy xa (プロフェッショナル 仕事の流儀 スキージャンプ日本代表 葛西紀明の仕事 伝説の翼、まだ見ぬ空へ), phim tài liệu DVD, 2016.
- Hinomaru Soul (ヒノマルソウル~舞台裏の英雄たち~), phim điện ảnh, 2021 (vai diễn Noriaki Kasai do Motoki Ochiai đảm nhận).
13.3. Media Appearances
Noriaki Kasai đã xuất hiện rộng rãi trên các phương tiện truyền thông, từ truyền hình đến quảng cáo:
- Truyền hình:** Anh là bình luận viên cho đài Fuji TV tại Thế vận hội Mùa đông 2022 ở Bắc Kinh.
- Quảng cáo:**
- Tsuchiya Home
- Quảng cáo Chính phủ Nhật Bản "Yuu-Katsu" (2015)
- Nippon Life Insurance "Play,Support. Noriaki Kasai: Lời của mẹ" (2017)
- Aderans "Freedom: Thử thách Noriaki Kasai" (2021)
- Nissan X-Trail "Noriaki Kasai gặp gỡ NISSAN X-TRAIL e-4ORCE" (2024)
14. Awards and Honors
Trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, Noriaki Kasai đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự cao quý, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của anh trong làng thể thao:
- Giải thưởng Công dân Danh dự Thị trấn Shimokawa** (2001)
- Giải thưởng Đặc biệt của JOC Sports Award** (2013)
- Giải thưởng Người đeo kính đẹp nhất Nhật Bản** (hạng mục Thể thao, tháng 10 năm 2014)
- Giải thưởng Đặc biệt Anti-Aging Grand Prize 2014** (tháng 11 năm 2014)
- Giải thưởng Đặc biệt Giải thưởng Thể thao Nhật Bản của Ủy ban Olympic Nhật Bản** (tháng 1 năm 2015)
- Holmenkollen Medal** (tháng 2 năm 2016): Một trong những giải thưởng danh giá nhất trong làng trượt tuyết thế giới.
- Giải thưởng Cống hiến Beat Takeshi's Entertainment Award** (tháng 1 năm 2018)
15. Major Competition Results
Noriaki Kasai đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc tại các giải đấu quốc tế lớn trong suốt sự nghiệp dài của mình. Dưới đây là tổng hợp kết quả thi đấu của anh:
15.1. Winter Olympics
Năm | Địa điểm | Đồi thường cá nhân | Đồi lớn cá nhân | Đồi lớn đồng đội |
---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông 1992 | Albertville | 31 | 26 | 4 |
Thế vận hội Mùa đông 1994 | Lillehammer | 5 | 14 | Bạc |
Thế vận hội Mùa đông 1998 | Nagano (thành phố) | 7 | - | - |
Thế vận hội Mùa đông 2002 | Thành phố Salt Lake | 49 | 41 | - |
Thế vận hội Mùa đông 2006 | Torino | 20 | 12 | 6 |
Thế vận hội Mùa đông 2010 | Vancouver | 17 | 8 | 5 |
Thế vận hội Mùa đông 2014 | Sochi | 8 | Bạc | Đồng |
Thế vận hội Mùa đông 2018 | Pyeongchang | 21 | 33 | 6 |
15.2. FIS Nordic World Ski Championships
Năm | Địa điểm | Đồi thường cá nhân | Đồi lớn cá nhân | Đồi thường đồng đội | Đồi lớn đồng đội | Đồng đội hỗn hợp đồi thường |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1989 | Lahti | 54 | 57 | N/A | 15 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1991 | Val di Fiemme | - | 36 | 11 | ||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1993 | Falun | 10 | 7 | 5 | ||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1995 | Thunder Bay | Không đủ điều kiện | ||||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1997 | Trondheim | |||||
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 1999 | Ramsau | 5 | 10 | N/A | Bạc | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2001 | Lahti | 8 | 19 | 4 | 4 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2003 | Val di Fiemme | Đồng | Đồng | N/A | Bạc | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2005 | Oberstdorf | 21 | 36 | 9 | 10 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2007 | Sapporo | 34 | 24 | N/A | Đồng | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2009 | Liberec | 30 | 32 | N/A | Đồng | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2011 | Oslo | 26 | 24 | 5 | 6 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2013 | Val di Fiemme | 35 | 22 | N/A | 5 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2015 | Falun | 35 | 11 | 4 | Đồng | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bắc Âu Thế giới FIS 2017 | Lahti | 28 | 32 | 7 | - |
15.3. FIS Ski Flying World Championships
Năm | Địa điểm | Cá nhân | Đồng đội |
---|---|---|---|
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1990 | Vikersund | 23 | N/A |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1992 | Harrachov | Vàng | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1994 | Planica | 19 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1996 | Bad Mitterndorf | 24 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 1998 | Oberstdorf | - | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2000 | Vikersund | 5 | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2002 | Harrachov | - | |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2004 | Planica | 24 | 5 |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2006 | Bad Mitterndorf | - | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2008 | Oberstdorf | 35 | 7 |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2010 | Planica | 12 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2012 | Vikersund | - | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2014 | Harrachov | 4 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2016 | Bad Mitterndorf | 5 | - |
Giải vô địch Trượt tuyết Bay Thế giới FIS 2018 | Oberstdorf | 25 | - |
15.4. FIS Ski Jumping World Cup
15.4.1. Overall Standings
Mùa giải | Tổng thể | Giải Four Hills Tournament | Cúp Trượt tuyết Bay | Raw Air | Nordic Tournament | Cúp Trượt tuyết Nhảy xa (JP) |
---|---|---|---|---|---|---|
1988-89 | - | - | N/A | N/A | N/A | N/A |
1989-90 | 24 | 19 | N/A | N/A | N/A | N/A |
1990-91 | - | 73 | - | N/A | N/A | N/A |
1991-92 | 9 | - | 7 | N/A | N/A | N/A |
1992-93 | 3 | 2 | - | N/A | N/A | N/A |
1993-94 | 6 | 4 | 19 | N/A | N/A | N/A |
1995-96 | 36 | 10 | 26 | N/A | N/A | 36 |
1996-97 | 17 | 24 | 23 | N/A | 11 | 15 |
1997-98 | 10 | 24 | 13 | N/A | 4 | 10 |
1998-99 | 3 | 2 | 2 | N/A | 3 | 4 |
1999-00 | 15 | 20 | 10 | N/A | 9 | 14 |
2000-01 | 4 | 12 | 8 | N/A | 23 | N/A |
2001-02 | 23 | 31 | N/A | N/A | 28 | N/A |
2002-03 | 13 | 23 | N/A | N/A | 6 | N/A |
2003-04 | 8 | 8 | N/A | N/A | 10 | N/A |
2004-05 | 16 | 11 | N/A | N/A | 26 | N/A |
2005-06 | 21 | 9 | N/A | N/A | 15 | N/A |
2006-07 | 26 | 34 | N/A | N/A | 20 | N/A |
2007-08 | 34 | 34 | N/A | N/A | 31 | N/A |
2008-09 | 15 | 13 | 20 | N/A | 13 | N/A |
2009-10 | 17 | 11 | - | N/A | 8 | N/A |
2010-11 | 25 | 31 | 31 | N/A | N/A | N/A |
2011-12 | 51 | 33 | 45 | N/A | N/A | N/A |
2012-13 | 24 | 42 | 17 | N/A | N/A | N/A |
2013-14 | 5 | 5 | 2 | N/A | N/A | N/A |
2014-15 | 6 | 4 | 4 | N/A | N/A | N/A |
2015-16 | 8 | 7 | 5 | N/A | N/A | N/A |
2016-17 | 15 | 29 | 4 | 8 | N/A | N/A |
2017-18 | 26 | 40 | 9 | 24 | N/A | N/A |
2018-19 | 37 | 42 | 26 | 42 | N/A | N/A |
2019-20 | - | - | - | - | N/A | N/A |
2022-23 | - | - | - | - | N/A | N/A |
2023-24 | 58 | - | 38 | 45 | N/A | N/A |
15.4.2. Individual Wins
No. | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Đồi | Kích thước |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1991-92 | 22 tháng 3 năm 1992 | Harrachov (SF-WCS) | Čerťák K180 | Đồi bay |
2 | 1992-93 | 1 tháng 1 năm 1993 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K107 | Đồi lớn |
3 | 23 tháng 1 năm 1993 | Predazzo | Trampolino dal Ben K120 | Đồi lớn | |
4 | 6 tháng 3 năm 1993 | Lahti | Salpausselkä K90 | Đồi thường | |
5 | 1993-94 | 9 tháng 1 năm 1994 | Murau | Hans-Walland Großschanze K120 | Đồi lớn |
6 | 1997-98 | 22 tháng 3 năm 1998 | Planica | Bloudkova velikanka K120 | Đồi lớn |
7 | 1998-99 | 3 tháng 1 năm 1999 | Innsbruck | Bergiselschanze K120 | Đồi lớn |
8 | 29 tháng 1 năm 1999 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn | |
9 | 31 tháng 1 năm 1999 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn | |
10 | 9 tháng 3 năm 1999 | Trondheim | Granåsen K120 | Đồi lớn | |
11 | 14 tháng 3 năm 1999 | Oslo | Holmenkollbakken K115 | Đồi lớn | |
12 | 21 tháng 3 năm 1999 | Planica | Velikanka bratov Gorišek K185 | Đồi bay | |
13 | 2000-01 | 1 tháng 1 năm 2001 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K115 | Đồi lớn |
14 | 2002-03 | 9 tháng 2 năm 2003 | Willingen | Mühlenkopfschanze K120 | Đồi lớn |
15 | 2003-04 | 28 tháng 2 năm 2004 | Park City | Utah Olympic Park K120 | Đồi lớn |
16 | 2013-14 | 11 tháng 1 năm 2014 | Tauplitz/Bad Mitterndorf | Kulm HS200 | Đồi bay |
17 | 2014-15 | 29 tháng 11 năm 2014 | Kuusamo | Rukatunturi HS142 | Đồi lớn |
15.4.3. Team Wins
Lần | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung | Thành viên đội |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1992/93 | 27 tháng 3 | Planica | Đồi lớn | Masahiko Harada, Noriaki Kasai, Takanobu Okabe, Naoki Yasuzaki |
2 | 1998/99 | 30 tháng 1 | Willingen | Đồi lớn | Kazuyoshi Funaki, Noriaki Kasai, Hideharu Miyahira, Kazuya Yoshioka |
3 | 2000/01 | 19 tháng 1 | Park City | Đồi lớn | Kazuyoshi Funaki, Kazuya Yoshioka, Masahiko Harada, Noriaki Kasai |
16. Publications and Media
Noriaki Kasai không chỉ là một vận động viên mà còn là một tác giả và nhân vật truyền thông nổi tiếng, chia sẻ kinh nghiệm, triết lý sống và câu chuyện cảm động của mình với công chúng.
16.1. Authored Books
Anh đã xuất bản nhiều cuốn sách do chính mình chấp bút, chủ yếu xoay quanh cuộc đời, sự nghiệp và những bài học vượt khó:
- Gia đình đã giành huy chương bạc (家族で獲った銀メダル), Kobunsha, 2014.
- Giấc mơ thành hiện thực nhờ nỗ lực (夢は、努力でかなえる。), Jitsugyo no Nihon Sha, 2014.
- Kéo dãn Huyền thoại của Noriaki Kasai: Trẻ hóa 10 tuổi nếu bạn làm mềm phần dưới cơ thể (葛西紀明のレジェンド・ストレッチ: 下半身を柔らかくすれば10歳若返る), Shogakukan, 2017.
- Gió ngược là tốt nhất (向かい風がいちばんいい), Kawade Shobo Shinsha, 2017.
- Cách tạo ra một cơ thể không mệt mỏi và một trái tim không gục ngã để đạt được kết quả tốt nhất ở tuổi 40 (40歳を過ぎて最高の成果を出せる「疲れない体」と「折れない心」のつくり方), Toyo Keizai Inc., 2017.
16.2. Related Publications and Films
Ngoài các tác phẩm do Kasai tự viết, còn có nhiều ấn phẩm và bộ phim khác khai thác cuộc đời và sự nghiệp của anh:
- Các Vận động viên Nhảy xa Nhật Bản: Thách thức vinh quang! (日本ジャンプ陣 栄光への挑戦!), của Toshimi Oriyama, Sekai Bunka Publishing Inc., 2013.
- Đôi cánh không thể khuất phục (不屈の翼), của Satoshi Okazaki, Nikkan Sports Publishing, 2014.
- Huyền thoại! Câu chuyện về Noriaki Kasai và Đội nhảy xa ShimoKawa (レジェンド! 葛西紀明選手と下川ジャンプ少年団ものがたり), của Mitsuru Jojima, Kodansha, 2014.
- Noriaki Kasai: Bí mật của người không già đi sau tuổi 40 (葛西紀明 40歳を過ぎても衰えない人の秘密), của Satoshi Sasaki, Shisosha, 2015.
- Professional: Những nguyên tắc làm việc của Noriaki Kasai, thành viên đội tuyển Nhật Bản trượt tuyết nhảy xa (プロフェッショナル 仕事の流儀 スキージャンプ日本代表 葛西紀明の仕事 伝説の翼、まだ見ぬ空へ), phim tài liệu DVD, 2016.
- Hinomaru Soul (ヒノマルソウル~舞台裏の英雄たち~), phim điện ảnh, 2021 (vai diễn Noriaki Kasai do Motoki Ochiai đảm nhận).
16.3. Media Appearances
Noriaki Kasai đã xuất hiện rộng rãi trên các phương tiện truyền thông, từ truyền hình đến quảng cáo:
- Truyền hình:** Anh là bình luận viên cho đài Fuji TV tại Thế vận hội Mùa đông 2022 ở Bắc Kinh.
- Quảng cáo:**
- Tsuchiya Home
- Quảng cáo Chính phủ Nhật Bản "Yuu-Katsu" (2015)
- Nippon Life Insurance "Play,Support. Noriaki Kasai: Lời của mẹ" (2017)
- Aderans "Freedom: Thử thách Noriaki Kasai" (2021)
- Nissan X-Trail "Noriaki Kasai gặp gỡ NISSAN X-TRAIL e-4ORCE" (2024)
17. See also
- Danh sách các vận động viên tham dự Thế vận hội nhiều nhất