1. Tổng quan
Naomi Uemura là một nhân vật tiêu biểu của tinh thần phiêu lưu trong thế kỷ 20, nổi bật với ý chí sắt đá và phương pháp tiếp cận độc đáo trong mỗi cuộc hành trình. Ông đã đạt được hàng loạt kỷ lục "đầu tiên trên thế giới" và "đầu tiên của Nhật Bản", từ việc chinh phục các đỉnh núi cao nhất thế giới đến vượt qua những vùng cực khắc nghiệt. Triết lý "trở về an toàn là tiền đề của mọi cuộc phiêu lưu" đã định hình phong cách sống và hành động của ông, dù cái kết bi tráng trong chuyến leo núi cuối cùng của ông trên đỉnh McKinley đã để lại nhiều tiếc nuối và suy ngẫm sâu sắc về ranh giới giữa sự táo bạo và rủi ro.
2. Thời thơ ấu và xuất thân
Naomi Uemura lớn lên trong một gia đình nông nghiệp truyền thống, nơi ông được hình thành tính cách khiêm tốn nhưng kiên cường. Quá trình giáo dục và đặc biệt là kinh nghiệm trong câu lạc bộ leo núi đại học đã khơi dậy niềm đam mê phiêu lưu cháy bỏng trong ông.
2.1. Sinh ra và tuổi thơ
Naomi Uemura sinh ngày 12 tháng 2 năm 1941 tại làng Kōfu, huyện Kinosaki, tỉnh Hyōgo, Nhật Bản (nay là một phần của Toyooka, Hyōgo). Ông là con út trong số bảy người con của ông Uemura Tōjirō và bà Uemura Ume. Gia đình ông làm nông nghiệp và sản xuất dây thừng từ rơm. Cái tên "Naomi" của ông ban đầu được đặt là "Naomi" (直巳) lấy từ chữ "nao" (直) trong tên cụ tổ đời thứ ba, Uemura Naosuke, và chữ "mi" (巳) trong cung hoàng đạo của ông. Tuy nhiên, do một lỗi của cán bộ đăng ký hộ tịch tại văn phòng làng, tên ông đã bị ghi nhầm là "Naomi" (直已). Sau này, khi vào đại học, ông tự đổi cách viết tên mình thành "Naoki" (直己), cho rằng chữ "ki" (己) trông "ngầu" hơn so với "mi" (巳) hoặc "i" (已).
Năm 1947, ông nhập học Trường Tiểu học Kōfu (nay là Trường Tiểu học Fuchū thành phố Toyooka). Năm 1953, ông vào Trường Trung học Fuchū Kōfu (nay là Trường Trung học Higashihidaka thành phố Toyooka). Năm 1956, ông vào Trường Trung học Toyooka và năm học đầu tiên đã leo lên núi Sobu (cao 1.07 K m) trong một chuyến dã ngoại của trường. Lúc đó, ông không có hứng thú đặc biệt với núi non. Sau khi tốt nghiệp trung học vào tháng 3 năm 1959, ông làm việc tại công ty vận tải Shin-Nihon Express ở Toyooka. Một tháng sau, ông tự nguyện chuyển đến chi nhánh Ryōgoku ở Tokyo. Đến tháng 2 năm 1960, ông thôi việc tại Shin-Nihon Express.
2.2. Giáo dục và hoạt động câu lạc bộ leo núi
Tháng 4 năm 1960, Naomi Uemura nhập học khoa Sản xuất Nông nghiệp thuộc Khoa Nông nghiệp, Đại học Meiji và gia nhập Câu lạc bộ Leo núi Đại học Meiji. Ông là một người nhút nhát và bắt đầu leo núi ở trường đại học với hy vọng rằng leo núi sẽ giúp ông tăng sự tự tin. Ban đầu, ông không có kinh nghiệm hay kiến thức về leo núi, và trong chuyến đi chào đón tân sinh viên đến núi Hakuba ở Dãy Alps Nhật Bản vào tháng 5, ông là người đầu tiên kiệt sức, điều này khiến ông cảm thấy vô cùng nhục nhã. Sau đó, ông tự mình tập luyện chăm chỉ, chạy bộ khoảng 9 km đường núi mỗi sáng và đắm mình vào leo núi, thực hiện khoảng 120-130 chuyến đi lên núi mỗi năm. Ông cũng đọc các tác phẩm như Stars and Storms của Gaston Rébuffat và Solo Expeditions của Buntarō Katō, những cuốn sách đã gây ấn tượng sâu sắc cho ông.
Vào mùa đông năm thứ ba đại học, Uemura đã thực hiện một chuyến đi leo núi đơn độc kéo dài năm ngày, không mang theo lều, mà ngủ trong hang tuyết. Tuy nhiên, chuyến đi này không được câu lạc bộ cho phép, và ông đã bị khiển trách. Vào năm thứ tư đại học, ông trở thành phó trưởng nhóm. Sau khi nghe bạn thân Kobayashi Masanao kể về chuyến đi đến Alaska, ông khao khát được khám phá các ngọn núi ở nước ngoài. Học phí của Uemura được anh trai cả của ông, Uemura Osamu, chu cấp.
Sau khi tốt nghiệp đại học, Uemura muốn leo núi Niitaka (nay là núi Ngọc Sơn) ở Đài Loan, nhưng đơn xin thị thực của ông không được chấp thuận. Tháng 3 năm 1964, ông tốt nghiệp khoa Nông nghiệp của Đại học Meiji. Tháng 4 cùng năm, ông tái nhập học khoa Luật của Đại học Meiji, có lẽ vì nghĩ rằng thân phận sinh viên sẽ thuận lợi hơn cho việc du lịch nước ngoài.
3. Những cuộc phiêu lưu ban đầu và việc chinh phục 5 đỉnh cao nhất các châu lục
Naomi Uemura bắt đầu hành trình phiêu lưu quốc tế với số vốn ít ỏi, đối mặt với nhiều thử thách từ việc lao động bất hợp pháp đến những hiểm nguy của thiên nhiên hoang dã. Ông đã tạo nên một kỷ lục lịch sử khi là người đầu tiên trên thế giới chinh phục được năm đỉnh núi cao nhất của các châu lục.
3.1. Khởi đầu hành trình lang thang quốc tế và chinh phục dãy Alps châu Âu
Năm 1964, ở tuổi 23, Uemura quyết tâm đến châu Âu để chiêm ngưỡng sông băng ở Dãy Alps. Do thiếu kinh phí, ông dự định kiếm tiền ở Hoa Kỳ trước. Vượt qua sự phản đối mạnh mẽ của gia đình, ông lên tàu di cư Argentina Maru từ Cảng Yokohama vào ngày 2 tháng 5 năm 1964, hướng đến Los Angeles, Hoa Kỳ. Ông chỉ có 110 USD (khoảng 1.000 đô la Mỹ vào năm 2023) và 3.50 K JPY tiền mặt.
Sau khi đến San Pedro, Los Angeles, ông làm việc hái nho tại một trang trại ở Palear, gần Fresno, California. Tuy nhiên, do chỉ có thị thực du lịch, ông bị cục nhập cư bắt giữ vào cuối tháng 9 cùng năm vì lao động bất hợp pháp. Mặc dù thoát khỏi việc bị trục xuất, ông bị buộc phải rời khỏi đất nước. Do đó, vào ngày 22 tháng 10, ông lên tàu từ New York đi Le Havre, Pháp.
Cuối tháng 10 năm 1964, Uemura đến Chamonix. Ngày 10 tháng 11, ông thử thách đơn độc leo lên đỉnh Mont Blanc (cao 4.81 K m), đỉnh cao nhất châu Âu. Vào ngày thứ ba, ông rơi vào một khe nứt ẩn trên sông băng Bossons. May mắn thay, ông không rơi xuống đáy khe nứt mà bị mắc kẹt ở độ sâu khoảng 2 m nhờ vào các mũi đinh móc và chiếc ba lô. Sợ hãi, ông buộc phải rút lui. Cuối năm đó, ông nhận công việc tuần tra trượt tuyết tại khu nghỉ dưỡng trượt tuyết Avoriaz ở Morzine, gần biên giới Thụy Sĩ, do Jean Vuarnet, người từng đoạt huy chương vàng trượt tuyết đổ đèo tại Thế vận hội Mùa đông 1960, điều hành. Ông làm việc ở đây để kiếm tiền trang trải cho hành trình leo núi của mình.
Năm 1965, sau hai tháng làm việc, ông tạm nghỉ việc để tham gia đoàn thám hiểm lên núi Gojunba Kang (đỉnh Cho Oyu II, cao 7.65 K m) của Câu lạc bộ Leo núi Đại học Meiji. Vào ngày 19 tháng 2 cùng năm, ông đến Kathmandu, Nepal. Vào ngày 23 tháng 4, ông và Sherpa Pemba Tenzing đã trở thành những người đầu tiên trên thế giới chinh phục đỉnh này. Tuy nhiên, ông cảm thấy có lỗi với các thành viên khác trong đoàn vì bản thân không tham gia vào giai đoạn lập kế hoạch và chuẩn bị, nhưng lại được báo chí Nhật Bản đưa tin rầm rộ. Vì vậy, ông đã từ chối lời mời quay về Nhật Bản cùng đoàn.
Sau đó, ông lên tàu hàng từ Mumbai, Ấn Độ đến Marseille, Pháp và quay trở lại Morzine. Tại đây, ông phải nhập viện một tháng vì bệnh vàng da. Jean Vuarnet đã trả chi phí viện phí cho ông. Trong thời gian này, để tiết kiệm tiền, ông sống trong một căn lán máy móc bằng gỗ ở cuối tuyến cáp treo thay vì thuê chỗ ở, và chủ yếu ăn khoai tây chiên, bánh mì và súp.
Tháng 7 năm 1966, ông thành công trong chuyến leo núi đơn độc Mont Blanc, sau đó là Matterhorn (cao 4.48 K m) vào ngày 25 tháng 7. Ngày 23 tháng 9 cùng năm, ông lên tàu từ Marseille đến Mombasa, Kenya để thực hiện chuyến leo núi ở Châu Phi. Ngày 16 tháng 10, ông chinh phục đỉnh Lenana của núi Kenya (cao 4.99 K m). Ngày 24 tháng 10, ông đơn độc chinh phục thành công đỉnh Kilimanjaro (cao 5.90 K m), đỉnh cao nhất châu Phi. Sau đó, vào ngày 29 tháng 10, ông quay trở lại Morzine.
Tháng 8 năm 1967, ông đến Greenland để khảo sát sông băng Jakobshavn trong nửa tháng, với ước mơ đơn độc xuyên Greenland. Tháng 12 cùng năm, ông rời Morzine và vào ngày 22 tháng 12, ông lên tàu từ Barcelona, Tây Ban Nha đến Nam Mỹ.
3.2. Khám phá Nam Mỹ và chuyến bè vượt sông Amazon đơn độc
Vào ngày 7 tháng 1 năm 1968, Uemura đến Buenos Aires, Argentina. Ngày 19 tháng 1 cùng năm, ông chinh phục đỉnh El Plata (cao 6.50 K m) thuộc Dãy Andes. Ban đầu ông không có ý định leo núi này, nhưng do giấy phép leo Aconcagua (cao 6.96 K m), đỉnh cao nhất Nam Mỹ, từ quân đội Argentina bị trì hoãn, ông quyết định leo El Plata để chứng minh khả năng của mình. Ngày 5 tháng 2, ông đơn độc chinh phục thành công Aconcagua. Vào ngày 15 tháng 2, ông lần đầu tiên leo lên một đỉnh núi vô danh (cao 5.70 K m) và đặt tên là "Pico de Meiji" (Đỉnh Meiji) theo tên trường cũ của mình, Đại học Meiji.
Sau đó, Uemura đến Iquitos, Peru vào tháng 4 năm 1968 sau khi đi qua Bolivia và Lima bằng xe buýt và tàu thủy. Tại đây, ông quyết định tự mình xuôi dòng sông Amazon từ thượng nguồn đến cửa sông. Vào ngày 20 tháng 4 cùng năm, ông khởi hành từ Yurimaguas, Peru, một mình xuôi dòng sông Amazon dài 6.00 K km trên một chiếc bè cũ trong 60 ngày. Ông đến Macapá, Brazil vào ngày 20 tháng 6. Tại đây, ông bị sốc khi biết tin người bạn thân thiết và đồng môn câu lạc bộ leo núi tại Đại học Meiji, Kobayashi Masanao, đã qua đời vì tai nạn giao thông ở Nhật Bản.
Sau chuyến đi này, ông bay từ Brazil đến California một lần nữa để làm việc tại một nhà máy trái cây kiếm tiền cho chuyến leo núi. Ông đến Alaska và cố gắng leo núi Denali (lúc đó gọi là Mount McKinley), đỉnh cao nhất Bắc Mỹ. Tuy nhiên, ông không được cấp giấy phép leo núi đơn độc vì luật công viên quốc gia chỉ cho phép các đoàn leo núi từ bốn người trở lên. Do đó, vào ngày 14 tháng 9 năm 1968, ông leo núi Mount Sanford (cao 4.94 K m) thay thế. Ngày 1 tháng 10 cùng năm, ông trở về Nhật Bản sau 4 năm 5 tháng lang bạt, khi đó ông 27 tuổi.
3.3. Chinh phục Everest và McKinley (Denali)
Sau khi trở về Nhật Bản, Uemura làm việc trong một công trường xây dựng tàu điện ngầm. Ước mơ của ông lúc này là đơn độc chinh phục Aconcagua vào mùa đông và xuôi dòng sông Amazon bằng xuồng máy.
Năm 1969, Hiệp hội Leo núi Nhật Bản quyết định cử một đoàn thám hiểm lên Mount Everest (cao 8.85 K m) nhân kỷ niệm 65 năm thành lập. Tháng 4 cùng năm, Uemura được Otsuka Hiromi, một đàn anh của ông tại câu lạc bộ leo núi Đại học Meiji, mời tham gia. Ông tham gia đoàn trinh sát đầu tiên và đã thử leo lên độ cao 6.30 K m ở chân bức tường phía nam vào tháng 5, sau đó trở về Nhật Bản vào ngày 21 tháng 6. Tiếp theo, ông cũng tham gia đoàn trinh sát thứ hai, khởi hành từ Nhật Bản vào ngày 20 tháng 8. Vào ngày 13 tháng 9, đoàn đã lập trại cơ sở. Đến ngày 31 tháng 10, ông cùng Konishi Masatsugu đã đạt đến độ cao 8.00 K m trên bức tường phía nam. Sau khi đoàn trinh sát rút lui vào ngày 7 tháng 11, Uemura vẫn ở lại Khumjung, Nepal (cao 3.80 K m), để chuẩn bị vật tư và đặt chỗ cho Sherpa cho đoàn chính năm sau, đồng thời tập luyện và thích nghi với độ cao.
Vào tháng 2 năm 1970, Uemura đón đoàn chính của Hiệp hội Leo núi Nhật Bản (tổng chỉ huy Matsukata Saburo, chỉ huy leo núi Otsuka Hiromi) tại Kathmandu. Ngày 23 tháng 3, đoàn đến trại cơ sở. Mặc dù Uemura không thể đóng góp phần phí tự túc (300.00 K JPY), nhưng nhờ thể lực vượt trội, ông được chỉ định vào đội tấn công đầu tiên lên sườn đông nam cùng Teruo Matsuura vào ngày 3 tháng 5. Vào ngày 11 tháng 5, lúc 9:10 sáng, ông cùng Matsuura đã chinh phục thành công đỉnh Everest, trở thành những người Nhật đầu tiên làm được điều này. Ông đã nhường đường cho Matsuura lên đỉnh trước. Sau đó, Uemura chôn bức ảnh của người bạn quá cố Kobayashi Masanao trên đỉnh núi.
Vào ngày 30 tháng 7 năm 1970, Uemura rời Nhật Bản, đến Alaska cùng ngày, và một lần nữa thử thách đỉnh Denali, dựa vào danh tiếng sau khi chinh phục Everest. Ngày 17 tháng 8, ông đến Sông băng Kahiltna bằng máy bay hạng nhẹ. Ngày 19 tháng 8, ông rời trại cơ sở (cao 2.14 K m). Đến ngày 26 tháng 8, ông đơn độc chinh phục thành công đỉnh Denali. Ông đã thực hiện chuyến leo núi này một cách nhanh chóng, chỉ mất 8 ngày để lên đỉnh (so với mức trung bình khoảng 14 ngày), với một chiếc ba lô nhẹ khoảng 25 kg (55 lb), trong khi những người khác thường mang ba lô nặng gấp đôi. Mặc dù chuyến đi diễn ra sau mùa leo núi thông thường, ông vẫn thành công trong điều kiện thời tiết không quá khắc nghiệt và khi núi gần như trống vắng, chỉ có bốn người khác trên đó. Với thành tích này, ông trở thành người đầu tiên trên thế giới chinh phục 5 đỉnh cao nhất các châu lục: Kilimanjaro, Aconcagua, Mont Blanc, Everest và Denali. Lúc đó, Uemura 29 tuổi. Cần lưu ý rằng trước khi Chiến tranh Lạnh kết thúc vào tháng 12 năm 1989, đỉnh Mont Blanc thường được coi là đỉnh cao nhất của châu Âu.
4. Khám phá cực địa và chuẩn bị cho chuyến vượt Nam Cực
Với tham vọng mở rộng giới hạn của mình, Naomi Uemura đã chuyển hướng sang khám phá các vùng cực khắc nghiệt. Ông dành nhiều năm chuẩn bị, sống cùng người bản địa và thực hiện các chuyến đi kỷ lục, nhằm thực hiện ước mơ lớn là vượt Nam Cực.
4.1. Cuộc sống chung với người Eskimo ở Greenland và hành trình xe chó kéo đơn độc
Từ khoảng thời gian này, Uemura bắt đầu mơ ước đơn độc vượt Nam Cực bằng xe chó kéo, và sau đó còn muốn đơn độc chinh phục đỉnh Vinson Massif (cao 5.14 K m), đỉnh cao nhất Nam Cực. Để chuẩn bị cho điều này, ông bắt đầu sưu tầm tài liệu liên quan đến Nam Cực.
Vào ngày 21 tháng 12 năm 1970, Uemura tham gia đoàn thám hiểm Hội đồng Khoa học Núi non của Konishi Masatsugu để thử thách bức tường phía bắc của Grandes Jorasses vào mùa đông, nhằm huấn luyện cho chuyến tham gia đoàn quốc tế Everest sắp tới. Trong quá trình leo, họ bị tấn công bởi một đợt sóng lạnh lớn, bốn trong số sáu thành viên bị tê cóng và mất các ngón tay và chân, nhưng Uemura và Takaku Yukio vẫn vô sự. Họ đã hoàn thành chuyến leo núi vào ngày 1 tháng 1 năm 1971, đạt đến đỉnh Walker (cao 4.21 K m).
Tháng 2 năm 1971, Uemura cùng Ito Reizo tham gia đoàn thám hiểm quốc tế Everest do Norman Dyhrenfurth (người Mỹ) chỉ huy và được tài trợ bởi BBC. Mục tiêu là chinh phục bức tường phía nam của Everest, đây sẽ là lần thứ hai Uemura leo lên đỉnh này. Tuy nhiên, vào ngày 15 tháng 4, sau cái chết của thành viên Hash Bahuguna (người Ấn Độ) do tai nạn, các xung đột lợi ích giữa các đại diện quốc tế bắt đầu bộc lộ, và đoàn thám hiểm tan rã. Mặc dù vậy, Uemura và Ito vẫn tiếp tục mang vác vật tư lên Trại 6 ở độ cao 8.23 K m mà không dùng bình oxy, để hỗ trợ hai thành viên người Anh đang dẫn đầu. Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 5, họ buộc phải từ bỏ việc chinh phục đỉnh ở độ cao 8.30 K m. Sau khi đoàn quốc tế giải tán, chỉ có Uemura đến thăm gia đình Bahuguna. Uemura khi đó 30 tuổi.
Tháng 3 năm 1971, ông xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình, Seishun o Yama ni Kakete (Cược Tuổi Trẻ Vào Núi). Cùng năm đó, để trải nghiệm khoảng cách 3.00 K km cần thiết cho chuyến vượt Nam Cực, ông đã đi bộ xuyên Quần đảo Nhật Bản từ Wakkanai, Hokkaido đến Kagoshima ở Kyūshū trong 52 ngày. Ông khởi hành từ Mũi Sōya vào ngày 30 tháng 8 và đến ga Nishi-Kagoshima (nay là Ga Kagoshima-Chūō) vào ngày 20 tháng 10.
Ngày 30 tháng 12 năm 1971, ông đến Ushuaia ở cực nam Argentina từ Buenos Aires. Vào ngày 5 tháng 1 năm 1972, ông khởi hành từ Ushuaia trên tàu phá băng San Martín và đến Căn cứ General Belgrano của Argentina ở Nam Cực vào ngày 14 tháng 1. Ông đã thực hiện các chuyến trinh sát, bao gồm cả việc bay hàng chục kilômét vào nội địa bằng trực thăng quân sự. Ngày 18 tháng 1, ông rời căn cứ này. Ông cũng ghé thăm một số căn cứ Nam Cực khác của Argentina và trở về Ushuaia vào ngày 2 tháng 2. Tuy nhiên, Quỹ Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ, cơ quan quản lý Căn cứ McMurdo ở phía bên kia của Nam Cực, đã từ chối yêu cầu của ông với lý do "Hiệp ước Nam Cực không cho phép các cuộc thám hiểm cá nhân."
Tháng 2 cùng năm, ông thử thách bức tường phía nam của Aconcagua, một tuyến đường chưa được chinh phục, nhưng phải từ bỏ do có quá nhiều đá rơi.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 1972, Uemura rời Nhật Bản với mục đích học cách điều khiển xe chó kéo và thích nghi cơ thể với khí hậu cực địa tại các khu định cư của người Eskimo ở Greenland. Tháng 5 cùng năm, ông khảo sát Ammassalik ở bờ đông Greenland. Vào ngày 11 tháng 9 cùng năm, ông bắt đầu sống chung với người Eskimo tại Siorapaluk, ngôi làng cực bắc của Greenland. Uemura khi đó 31 tuổi.
Ngày 4 tháng 2 năm 1973, ông khởi hành chuyến đi xe chó kéo đơn độc dài 3.00 K km ở Greenland và đã thành công vào ngày 30 tháng 4 cùng năm. Khoảng cách này tương đương với tuyến đường ngắn nhất từ Biển Ross đến Nam Cực và tiếp tục đến Biển Weddell. Vào ngày 26 tháng 6 cùng năm, ông rời Siorapaluk và trở về Nhật Bản vào tháng 7.
Khoảng thời gian này, ông gặp Kimiko Nozaki gần nơi cư trú của mình ở Itabashi, Tokyo. Vào ngày 6 tháng 3 năm 1974, ông cùng hai anh trai đến nhà Nozaki để đính hôn. Ngày 18 tháng 5 cùng năm, ở tuổi 33, ông kết hôn với Kimiko Nozaki. Người làm chủ hôn là Otsuka Hiromi, một đàn anh của ông tại câu lạc bộ leo núi Đại học Meiji, người đã là chỉ huy leo núi khi Uemura lần đầu tiên chinh phục đỉnh Everest.
Vào ngày 22 tháng 11 năm 1974, ông rời Nhật Bản và vào ngày 11 tháng 12, ông đến Jakobshavn ở Greenland. Vào ngày 29 tháng 12 cùng năm, ông khởi hành từ làng Keketak ở phía tây Greenland, với mục tiêu thực hiện chuyến đi xe chó kéo đơn độc dài 12.00 K km xuyên vòng Bắc Cực. Đến ngày 12 tháng 6 năm 1975, ông đến Cambridge Bay, Canada, và trải qua mùa hè tại Anderson Bay. Vào ngày 15 tháng 12 cùng năm, ông tiếp tục hành trình và đến Kotzebue, Alaska vào ngày 8 tháng 5 năm 1976, kết thúc một chuyến đi dài 1 năm rưỡi. Uemura khi đó 35 tuổi.
Sau đó, ông cũng đã lên kế hoạch cho một chuyến đi xe chó kéo vòng quanh Greenland, nhưng phải từ bỏ do các nhà tài trợ cho rằng chuyến đi đó có "giá trị thám hiểm yếu". Ông mơ ước đi xe chó kéo vòng quanh Bắc Băng Dương, vượt qua eo biển Bering và dọc theo bờ biển Siberia đến châu Âu, nhưng phải từ bỏ do khó khăn trong việc xin phép từ Liên Xô. Vào tháng 7 năm 1976, ông leo lên đỉnh Elbrus (cao 5.64 K m) ở Liên Xô.
4.2. Đạt đến Bắc Cực và vượt Greenland
Ngày 21 tháng 3 năm 1977, Uemura đến Resolute, Canada để khảo sát cho chuyến đi xe chó kéo đơn độc đến Bắc Cực và ở lại đó 20 ngày. Tháng 9 cùng năm, ông quay lại Resolute thêm 7 ngày. Để tài trợ cho chuyến đi xe chó kéo đơn độc đến Bắc Cực và Greenland, ông đã phải huy động thêm nguồn tài chính thông qua một chiến dịch "quyên góp 1.000 yên" trên toàn quốc.
Ngày 30 tháng 1 năm 1978, Uemura rời Nhật Bản để thử thách chuyến đi xe chó kéo đơn độc đầu tiên trên thế giới đến Bắc Cực. Ngày 22 tháng 2 cùng năm, ông đến Alert trên đảo Ellesmere, Canada. Vào ngày 5 tháng 3, ông khởi hành từ Mũi Columbia, Canada, và sau chuyến đi xe chó kéo đơn độc dài khoảng 800 km, ông đã đến Bắc Cực vào ngày 29 tháng 4, trở thành người đầu tiên trên thế giới đạt được thành tựu này. Trong chuyến đi 57 ngày này, ông đã phải đối mặt với nhiều thử thách, bao gồm một con gấu Bắc Cực đột nhập trại và ăn hết đồ tiếp tế của ông vào ngày thứ tư. Khi con gấu quay lại vào ngày hôm sau, Uemura đã chuẩn bị sẵn sàng và bắn chết nó. Vào ngày thứ 35, ông cùng những con chó Alaskan Malamute của mình bị mắc kẹt trên một tảng băng trôi khi băng nứt ra. Sau một đêm kinh hoàng, Uemura tìm thấy một cây cầu băng rộng 0.9 m (3 ft) và vội vã đến nơi an toàn.
Ông kiên trì và trở thành người đầu tiên đơn độc đến Bắc Cực. Mô tả nỗ lực 57 ngày của mình, ông viết: "Điều khiến tôi tiếp tục khi đó là suy nghĩ về vô số người đã giúp đỡ và ủng hộ tôi, và kiến thức rằng tôi sẽ không bao giờ có thể đối mặt với họ nếu tôi từ bỏ." Trong chuyến đi này, ông đã hợp tác với Không quân Hoàng gia Canada và nhận tiếp tế từ trực thăng của họ. Tuy nhiên, sau chuyến đi, ông đã đặt câu hỏi về việc hỗ trợ quá lớn như vậy và quyết định tự mình mang vác đồ tiếp tế.
Vào ngày 28 tháng 4, một ngày trước khi Uemura đến Bắc Cực, năm thành viên của Đoàn thám hiểm Bắc Cực Đại học Nihon đã đến Bắc Cực bằng xe chó kéo, trở thành những người Nhật đầu tiên. Việc Uemura và Đại học Nihon cùng lúc thử thách Bắc Cực bằng xe chó kéo đã thu hút sự chú ý lớn từ công chúng về việc "ai sẽ đến Bắc Cực trước". Uemura cũng là người Nhật đầu tiên xuất hiện trên trang bìa của tạp chí National Geographic. Uemura khi đó 37 tuổi.
Cùng năm đó, ông cũng thành công trong chuyến đi xe chó kéo đơn độc xuyên Greenland. Ông bắt đầu từ Mũi Morris Jesup vào ngày 12 tháng 5 và sau khi đi qua điểm cao nhất của dải băng nội địa (cao 3.24 K m) vào ngày 12 tháng 7, ông đến Nunatak (đỉnh đá) ở phía nam Greenland vào ngày 22 tháng 8. Trong chuyến vượt Greenland này, ông đã căng một cánh buồm giống như thuyền buồm trên xe trượt của mình, giúp giảm gánh nặng cho những con chó.
Vào ngày 30 tháng 8 cùng năm, một cuộc họp báo "khải hoàn" đã được tổ chức tại Bảo tàng Smithsonian ở Washington D.C., Hoa Kỳ. Sau khi trở về Nhật Bản, từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau, ông đã thực hiện nhiều bài giảng và tham gia sự kiện trên khắp cả nước để bù đắp khoản thâm hụt khoảng 70.00 M JPY trong tổng chi phí khoảng 200.00 M JPY cho các chuyến phiêu lưu ở Bắc Cực và Greenland.
Vào ngày 9 tháng 10 cùng năm, ông được quyết định trao Giải thưởng Kikuchi Kan cho "hai cuộc phiêu lưu vĩ đại đã nâng cao thành tựu của thanh niên Nhật Bản trong và ngoài nước: đơn độc đến Bắc Cực bằng xe chó kéo và vượt Greenland". Vào ngày 22 tháng 2 năm 1979, ông nhận Giải thưởng Valor in Sports từ Câu lạc bộ Thể thao Victoria ở Vương quốc Anh vì "lòng dũng cảm hiếm có thể hiện trong các hành động đơn độc ở vùng đất hoang vắng của Bắc Cực" và vì ông "luôn là người tiên phong, một nhà khám phá những con đường đơn độc". Uemura khi đó 38 tuổi.
4.3. Kế hoạch vượt Nam Cực bị hủy bỏ
Vào ngày 6 tháng 6 năm 1979, Uemura được chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa mời đến Lhasa, Tây Tạng. Tháng 8 cùng năm, Quỹ Khoa học Quốc gia Hoa Kỳ đưa ra câu trả lời cuối cùng rằng "Hoa Kỳ không thể hợp tác với kế hoạch của Uemura ở Nam Cực". Tháng 12 cùng năm, ông đến Kalapathar (cao 5.40 K m) ở Nepal và trinh sát Everest vào mùa đông trong khoảng một tháng.
Năm 1980, ông dự định leo Everest vào mùa đông, nhưng cho rằng việc leo đơn độc sẽ khó khăn. Vì vậy, ông đã thành lập "Đội leo Everest mùa đông Nhật Bản" chủ yếu gồm các cựu sinh viên Câu lạc bộ Leo núi Đại học Meiji, và Uemura trở thành đội trưởng. Tuy nhiên, vào ngày 18 tháng 2 cùng năm, đội Ba Lan đã thành công trong chuyến leo Everest mùa đông đầu tiên, vượt trước Uemura.
Từ cuối tháng 4 năm 1980, Uemura ở lại Nepal khoảng ba tuần để chuẩn bị cho chuyến leo Everest mùa đông. Để huấn luyện cho chuyến leo Everest mùa đông, ông thử thách Aconcagua (đỉnh cao nhất Nam Mỹ) vào mùa đông. Ông rời Nhật Bản vào ngày 11 tháng 7 cùng năm. Vào ngày 5 tháng 8, ông đến trại cơ sở, và vào ngày 13 tháng 8, ông cùng Matsuda Kenichi và Akutsu Etsuo đã thành công trong chuyến leo thứ hai. Tuy nhiên, kế hoạch huấn luyện ngủ trên đỉnh núi đã bị từ bỏ. Uemura khi đó 39 tuổi.
Vào ngày 30 tháng 10 cùng năm, ông rời Nhật Bản để leo Everest mùa đông. Mặc dù đội Ba Lan đã leo Everest mùa đông trước, đội của Uemura vẫn tiếp tục, mang tính học thuật bên cạnh việc leo núi. Vào ngày 1 tháng 12, họ bắt đầu leo từ trại cơ sở. Tuy nhiên, vào ngày 12 tháng 1 năm 1981, thành viên Takenaka Noboru đã tử vong ở độ cao 7.10 K m, và đoàn bị cản trở bởi thời tiết khắc nghiệt. Vào ngày 27 tháng 1 cùng năm, họ buộc phải từ bỏ việc leo núi và trở về Nhật Bản vào ngày 14 tháng 2. Uemura khi đó 40 tuổi.
Vào năm 1981, quân đội Argentina đã đồng ý hợp tác với kế hoạch của Uemura về chuyến đi xe chó kéo đơn độc dài 3.00 K km ở Nam Cực và việc đơn độc chinh phục đỉnh Vinson Massif. Tuy nhiên, do không thể có sự hợp tác từ Hoa Kỳ, việc vượt Nam Cực là không thể, và chuyến đi 3.00 K km bằng xe chó kéo trở thành chuyến đi khứ hồi đến Vinson Massif.
Tháng 12 cùng năm, ông thăm Argentina để phỏng vấn cho truyền hình và tạp chí, và ở lại Căn cứ Marambio ở Nam Cực 7 ngày. Vào ngày 24 tháng 1 năm 1982, ông rời Nhật Bản để thử thách chuyến đi xe chó kéo đơn độc dài 3.00 K km ở Nam Cực và việc đơn độc chinh phục đỉnh Vinson Massif. Vào ngày 10 tháng 2 cùng năm, ông khởi hành từ Ushuaia, cảng cực nam của Argentina, trên tàu phá băng Irizar và đến Căn cứ San Martín của quân đội Argentina trên bán đảo Nam Cực vào ngày 13 tháng 2. Ông chờ đợi tại căn cứ này để khởi hành, nhưng vào ngày 19 tháng 3, Chiến tranh Falklands bùng nổ, và vào ngày 22 tháng 12 cùng năm, quân đội đã rút lại sự hợp tác. Lý do chính thức là thời tiết Nam Cực không ổn định và nguy hiểm khi máy bay tiếp tế cất hạ cánh. Do đó, kế hoạch đã bị hủy bỏ. Uemura khi đó 42 tuổi.
5. Chuyến leo núi McKinley (Denali) đơn độc vào mùa đông và sự mất tích
Sau những nỗ lực không thành công ở Nam Cực và Everest mùa đông, Naomi Uemura quyết định trở lại Denali, nơi ông đã từng lập kỷ lục. Chuyến thám hiểm này, tuy thành công về mặt chinh phục đỉnh, nhưng lại là định mệnh cuối cùng của ông.
5.1. Chuẩn bị và quá trình leo núi
Vào khoảng thời gian này, Uemura bắt đầu nói về ý tưởng thành lập một trường học dã ngoại sau khi hoàn thành chuyến vượt Nam Cực. Tháng 8 năm 1983, ông khảo sát Obihiro, Hokkaido để tìm địa điểm thích hợp cho trường. Vào ngày 20 tháng 10 cùng năm, ông rời Nhật Bản và vào ngày 24 tháng 10, ông tham gia trường dã ngoại Outward Bound School (OBS) ở Minnesota, Hoa Kỳ. Ông đã xin tham gia với tư cách học viên, nhưng nhà trường đã đón ông với tư cách trợ giảng (không lương) do danh tiếng "Uemura của thế giới". Ngày 16 tháng 1 năm 1984, ông rời Minnesota.
Vào ngày 18 tháng 1 năm 1984, ông gặp gỡ một nhân viên của công ty DuPont ở Chicago, có lẽ để thảo luận về việc hỗ trợ cho kế hoạch Nam Cực của ông. Sau đó, ông đến Anchorage, Alaska vào ngày 21 tháng 1 cùng năm để đơn độc leo núi Denali (cao 6.19 K m) vào mùa đông. Ngày 24 tháng 1, ông đến Talkeetna.
Ngày 26 tháng 1, Uemura đáp xuống sông băng Kahiltna bằng máy bay hạng nhẹ. Việc leo bất kỳ đỉnh núi lớn nào ở Alaska vào mùa đông đều cực kỳ nguy hiểm, và chưa từng có ai thành công cho đến năm 1967, khi một đoàn thám hiểm do Gregg Blomberg dẫn đầu đã lên đến đỉnh Denali. Tuy nhiên, đoàn này đã mất một thành viên và suýt mất những người còn lại trong một cơn bão khi xuống núi. Mặc dù ông đã từng leo Denali một mình vào mùa hè, việc leo núi này vào mùa đông lại nguy hiểm hơn rất nhiều. Các sông băng thường có nhiều khe nứt ẩn dưới tuyết, khiến việc đi lại rất nguy hiểm. Ông đã phát triển một thiết bị "tự cứu hộ" gồm những cây tre buộc trên vai, giúp ông không bị rơi hoàn toàn vào khe nứt và có thể tự kéo mình ra. Ông cũng lên kế hoạch một chuyến đi rất nhẹ nhàng, chỉ với một chiếc ba lô 18 kg (40 lb) cùng với xe trượt, dự định ngủ trong hang tuyết để không phải mang lều. Ông cũng cắt giảm tối đa nhiên liệu và dự định ăn thức ăn nguội.
Ông bắt đầu chuyến leo núi vào đầu tháng 2 năm 1984. Một số phóng viên đã ghi lại hành trình của ông.
5.2. Đạt đỉnh và mất tích
Vào lúc 6:50 chiều ngày 12 tháng 2 năm 1984, Naomi Uemura đã thực hiện chuyến leo núi đơn độc mùa đông đầu tiên trên thế giới lên đỉnh Denali. Đây cũng chính là ngày sinh nhật lần thứ 43 của ông. Ông đã để lại một lá cờ Nhật Bản trên đỉnh.
Tuy nhiên, vào lúc 11:00 sáng ngày 13 tháng 2, trong cuộc liên lạc vô tuyến cuối cùng với các phóng viên Nhật Bản (nhân viên TV Asahi) đang bay qua Denali bằng máy bay hạng nhẹ, ông báo cáo đã lên đến đỉnh và xuống đến độ cao 5.5 K m (18.00 K ft). Ông dự định đến trại cơ sở trong hai ngày nữa nhưng không bao giờ đến nơi.
Có gió lớn gần đỉnh và nhiệt độ khoảng -45.55555555555556 °C (-50 °F). Máy bay đã bay qua núi nhưng không thấy ông vào ngày hôm đó. Ông được nhìn thấy ở độ cao khoảng 5.1 K m (16.60 K ft) vào ngày hôm sau. Tuy nhiên, thời tiết phức tạp đã làm khó khăn cho việc tìm kiếm thêm. Mặc dù có khả năng Uemura sắp hết nhiên liệu vào thời điểm đó, nhưng vì danh tiếng của ông, không ai muốn cử đội cứu hộ ngay lập tức vì sợ làm ông phật ý hoặc xúc phạm ông. Doug Geeting, một trong những phi công đã "phát hiện Uemura" trong tuần trước, nói: "Nếu là người khác, chúng tôi đã có người [cứu hộ] trên núi rồi."
5.3. Hoạt động tìm kiếm và những ghi chép cuối cùng
Vào ngày 15 tháng 2, một chiếc máy bay hạng nhẹ đã phát hiện những cây tre mà Uemura sử dụng để chống rơi vào khe nứt ở độ cao 2.90 K m, nhưng không tìm thấy Uemura tại trại cơ sở hoặc trên tuyến đường leo núi. Ba ngày sau cuộc liên lạc cuối cùng, vào ngày 16 tháng 2, một phi công máy bay hạng nhẹ đã nhìn thấy một người dường như là Uemura vẫy tay từ một hang tuyết ở độ cao 4.90 K m, nhưng đã mất dấu do thời tiết và tầm nhìn kém.
Cơ quan Quản lý Vườn Quốc gia Denali đã triển khai một cuộc tìm kiếm quy mô lớn với hai máy bay hạng nhẹ và một trực thăng có thể bay lên độ cao 5.00 K m. Vào ngày 20 tháng 2, hai nhà leo núi tham gia hoạt động tìm kiếm đã tìm thấy nhật ký, máy ảnh và phim của Uemura trong một hang tuyết ở độ cao 4.20 K m. Các ghi chép trong nhật ký cho thấy ông vẫn có tinh thần tốt và ghi lại những bài hát ông hát để giữ sự tập trung vào nhiệm vụ.
Nhật ký cho thấy Uemura đã để lại thiết bị tại đó để giảm tải cho chuyến tấn công đỉnh. Ông cũng đã để lại những cây tre tự cứu hộ của mình ở độ cao 2.9 K m (9.50 K ft), biết rằng ông đã vượt qua những khu vực khe nứt tồi tệ nhất. Cuộc tìm kiếm tiếp tục, và vào ngày 25 tháng 2, họ tìm thấy tài sản của Uemura trong hang tuyết ở độ cao 4.90 K m, nhưng không tìm thấy chính ông. Phần lớn mọi người cho rằng ông đã bị ngã trong quá trình xuống dốc và bị thương, tử vong rồi bị tuyết vùi lấp. Một giả thuyết khác là ông có thể đã đến 4.3 K m (14.20 K ft) và sau đó rơi vào một trong nhiều khe nứt ở đó rồi mất mạng.
Vào ngày 26 tháng 2, Cơ quan Quản lý Vườn Quốc gia Denali đã ngừng tìm kiếm, tuyên bố rằng "khả năng sống sót của Uemura là 0%". Sau đó, Câu lạc bộ Leo núi Đại học Meiji (Robatakai) đã tiến hành một cuộc tìm kiếm, nhưng không tìm thấy Uemura. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 3, họ đã tìm thấy thiết bị của Uemura còn sót lại trong hang tuyết ở độ cao 5.20 K m. Cuộc tìm kiếm của Robatakai cũng bị ngừng vào ngày 8 tháng 3.
Ngày 13 tháng 2, ngày liên lạc vô tuyến cuối cùng của Uemura, được coi là ngày mất của ông. Từ cuối tháng 4 đến tháng 5, Robatakai đã tiến hành một cuộc tìm kiếm khác trên núi McKinley. Lần này, họ tập trung vào khu vực từ độ cao 5.20 K m đến đỉnh núi và đã thu hồi được lá cờ Nhật Bản mà Uemura đã cắm trên đỉnh. Tuy nhiên, họ vẫn không tìm thấy Uemura. Tháng 5 năm 2011, một người kiểm lâm công viên đã báo cáo phát hiện một thi thể trên núi McKinley, nhưng sau đó thi thể đó không được tìm thấy khi tìm kiếm khu vực.
6. Con người và triết lý phiêu lưu
Naomi Uemura không chỉ là một nhà thám hiểm vĩ đại mà còn là một con người với tính cách khiêm tốn và triết lý phiêu lưu độc đáo. Ông đã định nghĩa lại khái niệm khám phá bằng cách hòa mình vào cuộc sống bản địa và phát triển các kỹ thuật sinh tồn mang dấu ấn cá nhân.
6.1. Đặc điểm cá nhân
Gia đình Uemura từ nhiều thế hệ làm nông. Mặc dù ông có khao khát được dẫn đầu khi tham gia các đoàn leo núi, nhưng ông luôn đặt mình vào vị trí hỗ trợ các thành viên khác hơn là trở thành nhân vật chính. Thời trung học, ông nổi tiếng với những trò nghịch ngợm cùng bạn bè, chẳng hạn như nướng cá chép trong ao trường. Tuy nhiên, ông không phải là kiểu "đại ca", mà là một người trầm lặng, có thành tích học tập bình thường và không nổi bật, đến nỗi ít bạn học nhớ được mặt ông.
Khi mới vào Câu lạc bộ Leo núi Đại học Meiji, do thiếu kinh nghiệm và kiến thức về leo núi, ông thường xuyên bị ngã và được đặt biệt danh là "Donguri" (hạt dẻ sồi). Mặc dù ban đầu bị coi thường, ông đã bí mật luyện tập leo núi chăm chỉ, và nhờ nỗ lực thầm lặng đó, ông đã trở thành phó trưởng nhóm vào năm thứ tư đại học.
Takahashi Susumu, trưởng nhóm trong chuyến leo núi Gojunba Kang (đỉnh Cho Oyu II) vào năm 1965, đã nhận xét về Uemura rằng: mặc dù ông dám làm những việc liều lĩnh như du lịch không tiền khắp thế giới, nhưng đồng thời ông cũng có một sự trong sáng và yếu đuối đặc biệt, đến mức không thể trả lời khi bị các đàn anh khiển trách.
Mặc dù thành công của ông trong nhiều chuyến phiêu lưu thường khiến người ta nghĩ ông là một người táo bạo và không sợ hãi, nhưng thực tế ông là một người rất nhút nhát. Ông không bao giờ hành động nếu không có kế hoạch và sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo thành công. Ông luôn cảm thấy mặc cảm về việc bản thân không có điểm gì nổi trội ngoài thể lực và cực kỳ ghét được ca tụng tại các buổi họp báo. Tuy nhiên, vợ ông, Kimiko Nozaki, và nhiều người quen của ông đã chỉ ra rằng chính cảm giác mặc cảm đó đã trở thành động lực giúp ông đạt được nhiều thành tựu phiêu lưu vĩ đại.
Ông rất ngại đứng trước đám đông. Tại các buổi thuyết trình và họp báo gây quỹ, ông phải mất một thời gian để bình tĩnh trước khi nói lời đầu tiên. Mặc dù ăn nói vụng về, những bài giảng dựa trên kinh nghiệm của ông đã gây ấn động mạnh mẽ cho nhiều khán giả.
6.2. Phong cách và nguyên tắc phiêu lưu
Sau khi tập trung vào các chuyến đi đơn độc, Uemura đã hoàn thành nhiều cuộc phiêu lưu nổi tiếng như chuyến đi bè đơn độc trên sông Amazon, chuyến đi xe chó kéo đơn độc đến Bắc Cực, và chuyến đi xe chó kéo đơn độc xuyên Greenland.
Một đặc điểm của các chuyến đi đơn độc của ông là không chỉ tập trung vào việc thích nghi với độ cao khi leo núi, mà còn "thích nghi với cuộc sống" bằng cách sống và học hỏi kỹ thuật từ người dân địa phương tại nơi ông thám hiểm.
Đặc biệt, trước chuyến đi xe chó kéo, ông đã đơn độc sống cùng người Eskimo ở Greenland trong khoảng 5 tháng, học hỏi trực tiếp về cuộc sống, ăn uống, săn bắn, câu cá và kỹ thuật xe chó kéo từ họ. Điều này đã giúp ông rất nhiều trong chuyến đi xe chó kéo của mình, chẳng hạn như khi bị gấu trắng Bắc Cực tấn công, ông đã săn được con gấu đó vào ngày hôm sau và ăn thịt sống của nó để bổ sung protein quý giá ở vùng cực. Mặc dù Kiviaq nổi tiếng với cách chế biến đặc biệt và mùi hôi nồng nặc, Uemura lại rất thích món này.
Trong các chuyến leo núi mùa đông đơn độc, Uemura đã học được một bài học quý giá từ trải nghiệm suýt chết khi rơi vào khe nứt ở Mont Blanc vào tháng 11 năm 1964. Để tránh rơi vào khe nứt, ông đã buộc nhiều cây tre quanh người làm vật cản. Trong chuyến leo núi McKinley cuối cùng, ông cũng được nhìn thấy leo lên với những cây tre buộc ở thắt lưng.
7. Di sản và đánh giá
Naomi Uemura đã để lại một di sản sâu sắc không chỉ trong cộng đồng phiêu lưu mà còn trong lòng công chúng, được tưởng nhớ như một biểu tượng của ý chí kiên cường và tinh thần khám phá. Các giải thưởng, cơ sở tưởng niệm, và sự ảnh hưởng của ông vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ.
7.1. Các giải thưởng và vinh danh sau khi mất
Sau khi Uemura mất tích, nhiều người đã quyên góp tiền để hỗ trợ các hoạt động tìm kiếm ông. Kết quả là, vào ngày 1 tháng 3 năm 1984, "Hội Naomi Uemura" đã được thành lập để tiếp nhận các khoản đóng góp này. Đến ngày 25 tháng 12 cùng năm, đã có 29.50 M JPY được quyên góp từ 3.116 nhà tài trợ.
Vào ngày 19 tháng 4 năm 1984, ông được truy tặng Giải thưởng Danh dự Quốc dân cho "thành tích xuất sắc trong việc chinh phục năm đỉnh cao nhất các châu lục và đơn độc đến Bắc Cực bằng xe chó kéo, cùng với việc đơn độc vượt Greenland, đã truyền cảm hứng và ước mơ cho giới trẻ và nhiều người dân".
Vào ngày 11 tháng 6 cùng năm, ông được Đại học Meiji trao bằng tiến sĩ danh dự.
7.2. Cơ sở tưởng niệm và hoạt động tưởng nhớ
Vào ngày 16 tháng 6 năm 1984, một buổi lễ tưởng niệm Naomi Uemura đã được tổ chức tại Aoyama Sōjō, Tokyo. Trên bàn thờ có bức ảnh mỉm cười của Uemura, lá cờ Nhật Bản được tìm thấy trên đỉnh McKinley, và chiếc cuốc chim yêu quý của ông. Cùng ngày, chính phủ Đan Mạch thông báo đổi tên đỉnh Nunatak (đỉnh đá) (cao 2.54 K m), điểm đến cuối cùng của ông trong chuyến vượt Greenland năm 1978, thành "Đỉnh Nunatak Uemura" để ghi nhớ thành tựu lịch sử của ông.

Tháng 8 cùng năm, ông được quê hương Hidaka, Hyōgo (nay là Toyooka, Hyōgo) trao tặng danh hiệu Công dân Danh dự. Vào ngày 20 tháng 9 cùng năm, một bức phù điêu tưởng niệm Uemura đã được khánh thành tại Narsarsuaq, gần điểm kết thúc chuyến đi xe chó kéo đơn độc xuyên Greenland của ông.
Vào tháng 12 cùng năm, tòa án bang Alaska đã chính thức xác nhận cái chết của Naomi Uemura. Tháng 1 năm 1985, giấy báo tử của ông đã được chấp nhận tại Văn phòng quận Itabashi, Tokyo.
Tháng 8 năm 1985, Trường Dã ngoại Uemura Naomi Obihiro (tại Obihiro, Hokkaido) đã được những người tình nguyện thành lập theo ý tưởng của Uemura. Vợ ông, Kimiko Nozaki, trở thành hiệu trưởng danh dự. Năm 1992, Quỹ tưởng niệm Uemura (do quận Itabashi quản lý) được thành lập và Bảo tàng Phiêu lưu Uemura đã khai trương tại Itabashi, Tokyo, nơi Uemura đã sống khoảng 15 năm trước khi mất tích trên Denali. Nơi đây, ông đã sống cùng vợ Kimiko trong gần 10 năm.

Vào ngày 10 tháng 4 năm 1994, Bảo tàng Phiêu lưu Naomi Uemura (do thành phố Toyooka quản lý) đã khai trương tại quê hương ông, Hidaka, Hyōgo, Toyooka, Hyōgo. Năm 1996, Giải thưởng Phiêu lưu Naomi Uemura được thành lập (do thành phố Toyooka tổ chức).

Uemura có hai ngôi mộ: một tại chùa Raikoji ở Toyooka, Hyōgo, là Bồ đề tự của gia đình Uemura. Trên bia mộ có khắc dòng chữ "Uemura Naomi no Haka" (Mộ của Naomi Uemura) do Nishibori Eizaburō viết. Một tấm bia phụ do Ngài Edmund Hillary tặng có khắc dòng chữ "A BRAVE MAN AND GREAT ADVENTURER" (Một người dũng cảm và nhà thám hiểm vĩ đại). Ngôi mộ còn lại nằm trong khuôn viên chùa Jōrenji ở Itabashi, Tokyo, được xây dựng vào ngày 1 tháng 6 năm 1985 nhân dịp giỗ đầu của ông. Bia mộ có khắc một bài thơ tưởng niệm của Kusano Shinpei.
7.3. Nhận thức và ảnh hưởng của công chúng
Các sách phiêu lưu của Uemura dành cho trẻ em rất phổ biến ở Nhật Bản. Ông được nhớ đến không chỉ là một nhà leo núi tài năng và một nhà thám hiểm đầy nghị lực, mà còn là một người đàn ông hiền lành, khiêm tốn và quan tâm đến người khác. Theo lời của tác giả Jonathan Waterman: "Những thành tựu đơn độc của ông cũng đáng kinh ngạc như sự khiêm tốn chân thành và tính cách giản dị của ông. Một phần khác trong sự vĩ đại của ông nằm ở sự quan tâm sâu sắc của ông đối với mọi người mà ông gặp."
7.4. Phản ứng trước cái chết bi thảm
Trong cuộc đời, Naomi Uemura từng nói: "Không được chết trong phiêu lưu. Trở về an toàn là tiền đề tuyệt đối của mọi cuộc phiêu lưu." Tuy nhiên, định mệnh của ông lại kết thúc bằng sự mất tích trong quá trình xuống núi sau khi chinh phục Denali.
Vào ngày 9 tháng 3 năm 1984, sau khi nhận được tin ngừng tìm kiếm, vợ ông, Kimiko Nozaki, đã tổ chức một cuộc họp báo tại Đại học Meiji. Khi được hỏi: "Nếu ông ấy còn sống, bà muốn nói gì?", Kimiko trả lời: "Ông ấy luôn hùng hồn nói 'phiêu lưu là phải trở về an toàn', vậy mà giờ lại tệ thế này (tôi muốn nói vậy)." Khi phóng viên hỏi: "Nếu là một người quan trọng, bà có cần phải ngăn cản ông ấy không?", Kimiko đáp: "Tôi đã phản đối tất cả các chuyến đi. Nhưng ông ấy luôn nói 'Tôi chỉ có con đường này thôi.' (Và) ông ấy là người sẽ ra đi dù tôi có phản đối."
Trong nhật ký của Uemura được tìm thấy trong hang tuyết ở độ cao 4.20 K m sau khi ông mất tích, dòng cuối cùng được viết vào ngày 6 tháng 2, ngày cuối cùng trước khi ông tấn công đỉnh, là: "Dù thế nào đi nữa, tôi cũng sẽ leo McKinley." Về điều này, Ken Noguchi giải thích rằng cụm từ "dù thế nào đi nữa" là một cách nói của người nghiệp dư, có nghĩa là "phải thực hiện trong bất kỳ hoàn cảnh nào." Ông Noguchi cũng đặt câu hỏi: "Đối với một người đối mặt với thiên nhiên, ông Uemura chắc chắn phải biết rằng không nên làm như vậy. Vậy tại sao ông ấy lại làm thế?"
8. Tác phẩm và phương tiện truyền thông
Naomi Uemura không chỉ là một nhà thám hiểm mà còn là một tác giả và chủ đề cho nhiều tác phẩm truyền thông, giúp lan tỏa câu chuyện phiêu lưu của ông đến đông đảo công chúng.
8.1. Các tác phẩm chính
- Seishun o Yama ni Kakete (Cược Tuổi Trẻ Vào Núi), Mainichi Shimbun (1971) - Tóm tắt cuộc đời từ khi sinh ra đến khi hoàn thành chuyến đi Grandes Jorasses vào tháng 1 năm 1971.
- Kyokuhoku ni Kakeru (Chạy Đến Vùng Cực Bắc), Bungeishunjū (1974).
- Hokkyokuken Ichimannisen Kiro (12.000 Kilômét Trên Vòng Bắc Cực), Bungeishunjū (1976).
- Hokkyokuten Greenland Tandoku Kō (Chuyến Đi Đơn Độc Đến Bắc Cực và Greenland), Bungeishunjū (1978).
- Bōken to Jinsei (Phiêu Lưu và Cuộc Sống), Seikyo Shimbun (1980) - Ghi chép bài giảng của Uemura tại Hội thảo Văn hóa Seikyo.
- Bōken (Phiêu Lưu), Mainichi Shimbun (1980).
- Otoko ni Totte Bōken to wa Nani ka (Phiêu Lưu Là Gì Đối Với Một Người Đàn Ông: Tuyển Tập Đối Thoại và Tiểu Luận của Naomi Uemura), Ushio Shuppansha (1981).
- Everest o Koete (Vượt Qua Everest), Bungeishunjū (1982).
- Uemura Naomi no Bōken Gakkō (Trường Phiêu Lưu của Naomi Uemura), Bungeishunjū (1986) - Ghi chép các cuộc trò chuyện của Uemura.
- Uemura Naomi to Yama de Ippaku (Một Đêm Trên Núi Cùng Naomi Uemura), Shogakukan (1993) - Ghi chép phỏng vấn Uemura trong một chuyến cắm trại.
- Uemura Naomi Tsuma e no Tegami (Naomi Uemura Thư Gửi Vợ), Bungeishunjū (2002) - Tuyển tập thư gửi vợ ông.
- Uemura Naomi, Chōsen o Kataru (Naomi Uemura, Kể Về Thử Thách), Bungeishunjū (2004) - Tuyển tập đối thoại và thảo luận.
8.2. Sách và ấn phẩm liên quan
Nhiều cuốn sách đã được xuất bản về cuộc đời và các chuyến phiêu lưu của Naomi Uemura, bao gồm:
- Tōchō Gojunba Kan (Chinh phục Gojunba Kang) do Takahashi Susumu biên soạn (1967).
- Everest e no Michi (Con Đường Đến Everest) của Naito Toshio (1971).
- Kyokuchi ni Moyu: Ningen Uemura Naomi (Cháy Bỏng Ở Vùng Cực: Con Người Naomi Uemura) của Aizawa Hirofumi và Matsumoto Teruo (1979).
- Uemura Naomi Bōken no Kiseki: Donguri Chikyū o Kakeru (Dấu Vết Phiêu Lưu của Naomi Uemura: Donguri Vượt Qua Trái Đất) do Yama-kei Shimbun biên soạn (1979).
- Harukanaru McKinley: Uemura Naomi no Ai to Bōken (McKinley Xa Xôi: Tình Yêu và Phiêu Lưu của Naomi Uemura) của Nakajima Yoshikazu (1984).
- Makkinrī ni Shisu: Uemura Naomi no Eikō to Shura (Chết Trên McKinley: Vinh Quang và Thử Thách của Naomi Uemura) của Nagao Saburo (1986).
- Uemura Naomi no Sekai (Thế Giới của Naomi Uemura) do Bungeishunjū biên soạn (1986).
- Uemura Naomi: Yume no Kiseki (Naomi Uemura: Dấu Vết Giấc Mơ) của Yukawa Yutaka (2014).
8.3. Các tác phẩm video và chương trình truyền hình
- Phim điện ảnh Uemura Naomi Monogatari (Câu Chuyện của Naomi Uemura, 1986), do Satō Jun'ya đạo diễn, Toshiyuki Nishida thủ vai Uemura Naomi và Chieko Baishō thủ vai vợ ông.
- Nhiều phim tài liệu và chương trình truyền hình về ông, bao gồm loạt phim của Mainichi Broadcasting System (MBS) như "Zen Kiroku! Uemura Naomi Hokkyokuten ni Tatsu" (Toàn Bộ Ghi Chép! Naomi Uemura Đứng Ở Bắc Cực, 1978) và "Uemura Naomi Nankyoku ni Idomu: Yume Tairiku Hitoribocchi" (Naomi Uemura Thử Thách Nam Cực: Lục Địa Giấc Mơ Một Mình, 1982).
- Các chương trình của NHK như "Rekishi Hiba Historia: Uemura Naomi Hokkyokuken Ichi Man Ni Sen Kiro Daibōken" (Lịch Sử Bí Ẩn: Đại Phiêu Lưu 12.000km Vòng Bắc Cực của Naomi Uemura, 2014).
- Chương trình "Hitachi World's Wonders" của TBS về "Nhà thám hiểm Naomi Uemura biến mất ở Denali, Alaska" (2007).
8.4. Âm nhạc và các phương tiện truyền thông khác
- Ca khúc "Kaze o Kitte" (Cắt Gió, 1987) do Hashimoto Shoji sáng tác và Tsuchi Takeshi viết lời, ca ngợi công lao của Uemura, được đưa vào sách giáo khoa âm nhạc lớp 5 của Kyōiku Geijutsu Sha.
- Ca khúc "Hoshi no Climber" (Người Leo Núi Của Các Vì Sao, 1984) do Reimy sáng tác và Yumi Matsutoya viết lời, được lấy cảm hứng từ Uemura.
9. Niên biểu các cuộc leo núi và thám hiểm chính
- 1965:
- 23 tháng 4 - Chinh phục đỉnh Gojunba Kang (Cho Oyu II) (chuyến leo núi đầu tiên trên thế giới, cùng một Sherpa trong đoàn thám hiểm Đại học Meiji).
- 1966:
- Tháng 7 - Đơn độc chinh phục Mont Blanc (đỉnh cao nhất châu Âu theo quan niệm phổ biến thời đó).
- 24 tháng 10 - Đơn độc chinh phục Kilimanjaro (đỉnh cao nhất châu Phi).
- 1968:
- 5 tháng 2 - Đơn độc chinh phục Aconcagua (đỉnh cao nhất Nam Mỹ).
- 20 tháng 4 - 20 tháng 6 - Đơn độc xuôi dòng sông Amazon dài 6.00 K km bằng bè.
- 1970:
- 11 tháng 5 - Chinh phục Mount Everest (cùng Teruo Matsuura, người Nhật đầu tiên, trong đoàn thám hiểm Hiệp hội Leo núi Nhật Bản).
- 26 tháng 8 - Lần đầu tiên đơn độc chinh phục Denali (lúc đó là Mount McKinley), trở thành người đầu tiên trên thế giới chinh phục 5 đỉnh cao nhất các châu lục.
- 1971:
- 1 tháng 1 - Hoàn thành bức tường phía bắc mùa đông của Grandes Jorasses (leo cùng).
- 30 tháng 8 - 20 tháng 10 - Đi bộ xuyên Quần đảo Nhật Bản dài 3.00 K km.
- 1972:
- 11 tháng 9 - 1973: 26 tháng 6 - Sống chung với người Eskimo ở Siorapaluk, cực bắc Greenland (bao gồm chuyến đi xe chó kéo đơn độc dài 3.00 K km).
- 1973:
- 4 tháng 2 - 30 tháng 4 - Đơn độc đi xe chó kéo dài 3.00 K km ở Greenland.
- 1974:
- 29 tháng 12 - 1976: 8 tháng 5 - Đơn độc đi xe chó kéo dài 12.00 K km xuyên Vòng Bắc Cực.
- 1976:
- Tháng 7 - Chinh phục đỉnh Elbrus (đỉnh cao nhất châu Âu).
- 1978:
- 29 tháng 4 - Đạt đến Bắc Cực bằng xe chó kéo đơn độc (đầu tiên trên thế giới).
- 22 tháng 8 - Đơn độc vượt Greenland bằng xe chó kéo.
- 1980:
- 13 tháng 8 - Lần thứ hai leo Aconcagua vào mùa đông (leo cùng).
- 1984:
- 12 tháng 2 - Đơn độc chinh phục Denali vào mùa đông (đầu tiên trên thế giới).