1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Maribel Domínguez sinh ra tại Mexico City, Mexico, và lớn lên ở vùng ngoại ô nông thôn Chalco. Cô là con út trong số mười người con.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Ngay từ nhỏ, Domínguez đã bộc lộ niềm đam mê mãnh liệt với bóng đá. Cô thường chơi bóng với ba anh trai, mặc dù cha cô không ủng hộ việc này. Cha cô là một người rất truyền thống và không thích bóng đá, thậm chí không muốn các con trai mình chơi. Domínguez kể lại: "Cha tôi rất cổ hủ, ông ấy không thích bóng đá. Ông ấy thậm chí còn không thích các anh tôi chơi bóng. Khi ông ấy đi làm, tôi thường lén ra khỏi nhà để ra đường tập luyện."
Vì không có đội bóng nữ nào để tham gia khi còn nhỏ, Domínguez đã lừa các cậu bé trong khu phố nơi cô lớn lên bằng cách cắt tóc ngắn như con trai và chơi bóng cùng họ. Họ gọi cô là "Mario" và chỉ phát hiện ra cô là con gái khi ảnh của cô xuất hiện trên báo sau khi cô được chọn vào đội tuyển nữ cấp dưới quốc gia.
Năm 1997, khi Domínguez gia nhập một đội bóng nữ có tên Inter, cô đã bị một quan chức giải đấu nữ Mexico yêu cầu kiểm tra toàn thân để xác minh giới tính, do mái tóc ngắn và khả năng "chơi như đàn ông" của cô. Domínguez đã đáp lại người kiểm tra: "Được thôi, nhưng chỉ khi bà cũng làm điều tương tự." Sau đó, cô không bao giờ bị hỏi về vấn đề này nữa.
1.2. Chuẩn bị cho sự nghiệp ban đầu
Do thiếu một giải đấu chuyên nghiệp dành cho nữ ở Mexico vào thời điểm đó, Domínguez đã quyết định di cư sang Hoa Kỳ vào năm 2002 để phát triển sự nghiệp bóng đá của mình. Cô gia nhập Kansas City Mystics để tiếp tục rèn luyện và nâng cao kỹ năng.
2. Sự nghiệp thi đấu
Maribel Domínguez đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp và quốc tế đầy ấn tượng, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử bóng đá nữ.
2.1. Sự nghiệp cấp Câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Domínguez trải dài qua nhiều giải đấu ở Hoa Kỳ, Tây Ban Nha và Mexico, nơi cô đã thể hiện khả năng ghi bàn vượt trội và tinh thần thi đấu kiên cường.
2.1.1. Các giải đấu tại Hoa Kỳ (USL W-League, WUSA, NWSL)
Năm 2002, Domínguez gia nhập Kansas City Mystics tại USL W-League. Trong mùa giải duy nhất của mình với Mystics, cô đã dẫn đầu giải đấu với 17 bàn thắng và 12 pha kiến tạo, giúp đội giành chức vô địch khu vực Trung Tây. Cô cũng được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất giải W-League.
Năm 2003, Domínguez ký hợp đồng với Atlanta Beat thuộc WUSA, giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của Hoa Kỳ vào thời điểm đó. Cô là cầu thủ sinh ra ở Mexico đầu tiên ký hợp đồng với giải đấu này kể từ khi nó được thành lập vào năm 2001. Trong tháng đầu tiên với đội, cô được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của giải đấu sau khi ghi 5 bàn và có 2 pha kiến tạo trong 3 trận. Cô ghi tổng cộng 7 bàn trong mùa giải 2003 và là một trong những cầu thủ ghi bàn hàng đầu của giải đấu. Đội Beat kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai với thành tích 9 thắng, 4 hòa, 8 thua. Domínguez chia sẻ rằng việc đứng đầu danh sách ghi bàn ở giải đấu này là một điều rất đặc biệt đối với cô, sánh ngang với việc ghi bàn tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999.
Vào mùa hè năm 2007, Domínguez đã thực hiện nghĩa vụ trước đó là chơi cho San Diego Sunwaves tại giải W-League của Mỹ. Cô đã ghi bàn ngay trong trận ra mắt gặp Vancouver Whitecaps và kết thúc với 3 bàn thắng sau 3 trận. Đội của cô đã lọt vào vòng bán kết.
Năm 2013, Domínguez gia nhập Chicago Red Stars cho mùa giải khai mạc của NWSL, giải bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu tại Hoa Kỳ. Cùng với đồng đội ở đội tuyển quốc gia Mexico, Dinora Garza, cô được phân bổ đến Red Stars như một phần của chương trình phân bổ cầu thủ NWSL. Domínguez đá chính 9 trong số 16 lần ra sân cho Red Stars, chơi tổng cộng 705 phút. Cô ghi 2 bàn trong mùa giải, cả hai đều là bàn mở tỷ số trong các trận hòa 3-3 với FC Kansas City vào ngày 14 tháng 7 và Sky Blue FC vào ngày 11 tháng 8. Chicago kết thúc mùa giải 2013 ở vị trí thứ sáu với thành tích 8 thắng, 6 hòa, 8 thua.
2.1.2. Các giải đấu tại Tây Ban Nha (FC Barcelona, UE L'Estartit)
Vào tháng 12 năm 2004, Domínguez đã gây chú ý trên toàn cầu khi ký hợp đồng hai năm với đội bóng nam hạng hai Atlético Celaya ở Guanajuato, Mexico. Domínguez nói về việc ký hợp đồng: "Vấn đề là ở Mexico chúng tôi thậm chí không có một giải đấu nghiệp dư tử tế cho phụ nữ, vì vậy bạn phải tìm kiếm các lựa chọn khác... Tôi biết rằng quyết định có thể đi theo cả hai hướng, nhưng chúng tôi mong đợi một câu trả lời đồng ý. Điều khó khăn sẽ là cân bằng sức mạnh thể chất với nam giới, nhưng kỹ thuật, khát khao, ý chí, đó là những điều tôi đã có." Mặc dù Liên đoàn Bóng đá Mexico không phản đối, họ đã chuyển vấn đề lên trụ sở FIFA tại Zürich để có phán quyết chính thức. FIFA đã ra phán quyết chống lại các đội bóng hỗn hợp giới tính, tuyên bố: "Phải có sự phân tách rõ ràng giữa bóng đá nam và bóng đá nữ." Hơn nữa, một lệnh cấm đã được áp dụng đối với Domínguez khi cô chơi trong một trận đấu giao hữu ngoài giải đấu nhưng vẫn cùng với nam giới. Domínguez nói: "Tôi chỉ muốn có cơ hội để thử. Nếu tôi thất bại, tôi sẽ là người đầu tiên nói rằng tôi không thể làm được, người đầu tiên thừa nhận nó không hiệu quả. Nhưng ít nhất tôi đã thử."
Bắt đầu từ đầu năm 2005, Domínguez chơi cho FC Barcelona tại giải đấu hàng đầu của Tây Ban Nha, Superliga Femenina. Đội bóng đang gặp khó khăn để tránh xuống hạng. Trận ra mắt của cô cho FC Barcelona diễn ra vào ngày 30 tháng 1 năm 2005 trong trận đấu với Torrejón, nơi cô đã ghi một hat-trick và giúp đội giành chiến thắng 5-3. Barcelona đã trụ lại Superliga và gia hạn hợp đồng của Domínguez thêm một năm. Cô là một trong những cầu thủ bóng đá nữ nước ngoài đầu tiên được cấp phép thi đấu tại Tây Ban Nha.
Vào tháng 1 năm 2007, Domínguez ký hợp đồng với UE L'Estartit tại giải hạng hai của Tây Ban Nha. Mặc dù chỉ chơi nửa mùa giải, cô đã ghi 22 bàn và giúp câu lạc bộ giành chức vô địch và thăng hạng lên giải hạng nhất Superliga cho mùa giải tiếp theo - một lần đầu tiên cho đội bóng. Trong mùa giải 2007-08, Domínguez đã ghi 15 bàn cho UE L'Estartit tại Superliga Femenina. Trong mùa giải 2008-09 Superliga Femenina, Domínguez vẫn rất thích chơi cho L'Estartit. Cô tiết lộ rằng ước mơ cuối cùng của mình là huấn luyện đội tuyển nữ quốc gia Mexico. Cô đã bắt đầu huấn luyện các đội trẻ của L'Estartit vào mùa giải trước đó. Những khó khăn về thị thực và các cam kết với đội tuyển quốc gia Mexico cuối cùng đã làm giảm thời gian thi đấu của Domínguez với UE L'Estartit. Trong nửa đầu mùa giải 2011-12 Superliga Femenina, cô ra sân 4 lần. Vào tháng 4 năm 2012, UE L'Estartit đã thừa nhận thất bại trong nỗ lực đưa cô trở lại Tây Ban Nha.
2.1.3. Giải đấu tại Mexico (UAEH Panteras)
Sau mùa giải ở Mỹ, Domínguez trở về Mexico để chơi cho UAEH Panteras, một đội bóng thuộc Super Liga Femenil de Fútbol liên kết với Universidad Autónoma del Estado de Hidalgo. Cô đã ghi một hat-trick ngay trong trận ra mắt của Panthers, giúp đội giành chiến thắng 6-2 trước Laguna FC vào tháng 8 năm 2013.
2.2. Sự nghiệp Quốc tế
Tính đến năm 2013, Domínguez đã chơi nhiều trận nhất (109 trận) và ghi nhiều bàn nhất (75 bàn) trong lịch sử đội tuyển nữ quốc gia Mexico. Cô là cầu thủ Mexico duy nhất từng ra sân và ghi bàn cho đội tuyển Mexico tại Thế vận hội, World Cup, CONCACAF W Championship và Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ.
2.2.1. Ra mắt Đội tuyển Quốc gia Mexico và Hoạt động ban đầu
Domínguez lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Mexico vào năm 1998 khi mới 20 tuổi, và đã giúp đội giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999. Cô đã ghi bàn thắng duy nhất của Mexico trong giải đấu đó, trong trận thua 1-7 trước Brasil tại Sân vận động Giants ở East Rutherford, New Jersey.
Năm 2002, cô là thành viên của đội tuyển Mexico giành huy chương đồng tại Cúp vàng bóng đá nữ CONCACAF 2002. Với 9 bàn thắng, cô là cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong Giải đấu vòng loại Olympic nữ CONCACAF cho Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, một kỷ lục đầu tiên trong lịch sử đội tuyển quốc gia Mexico. Trong Thế vận hội 2004 tại Athens, Hy Lạp, Domínguez đã dẫn dắt đội tuyển quốc gia Mexico vào tứ kết và ghi bàn thắng duy nhất của đội trong giải đấu. Năm sau, cô được xếp vào danh sách 25 cầu thủ nữ hàng đầu thế giới của FIFA và được đề cử cho giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA.
2.2.2. Tham gia các Giải đấu lớn
Vào ngày 5 tháng 11 năm 2010, Domínguez đã ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2-1 đầy bất ngờ của Mexico trước Hoa Kỳ trong trận bán kết của Giải đấu vòng loại World Cup nữ CONCACAF. Cô đã chạy đón đường chuyền bổng để lẻn ra phía sau hàng phòng ngự của Hoa Kỳ chỉ sau hơn hai phút đầu trận và sút bóng qua thủ môn Mỹ để giúp Mexico dẫn trước sớm. Đội tuyển Mexico sau đó đã giành vị trí á quân tại giải đấu này, qua đó giành quyền tham dự World Cup sau 12 năm vắng bóng.
Năm 2011, Domínguez là đội trưởng đội tuyển Mexico giành huy chương đồng tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2011 ở Guadalajara, Mexico. Trong trận đấu vòng bảng thứ hai của đội với Trinidad và Tobago, cô đã ghi bàn thắng duy nhất của Mexico bằng một quả phạt đền ở giây thứ 42. Bàn thắng gỡ hòa của cô đã giúp trận đấu kết thúc với tỷ số 1-1. Sau khi Mexico thắng trận vòng bảng thứ ba 1-0 trước Colombia, đội đã tiến vào bán kết, nơi họ bị Brasil đánh bại 1-0.
Cùng năm đó, Domínguez đã dẫn dắt đội xếp thứ hai của CONCACAF tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 tại Đức. Trận đấu vòng bảng mở màn của đội kết thúc với tỷ số hòa 1-1 trước Anh tại Volkswagen-Arena ở Wolfsburg trước 18.702 khán giả. Trong trận đấu vòng bảng thứ hai vào ngày 1 tháng 7, Mexico bị đội giành huy chương vàng sau đó là Nhật Bản đánh bại 4-0. Trong trận đấu vòng bảng thứ ba và cuối cùng với New Zealand, Domínguez đã ghi bàn thắng thứ hai của Mexico ở phút 29, nâng tỷ số lên 2-0 sau khi đồng đội của cô, Stephany Mayor, ghi bàn ở phút thứ hai của trận đấu. New Zealand đã ghi bàn ở phút 90 và trong thời gian bù giờ để san bằng tỷ số cuối cùng là 2-2. Mexico không tiến vào tứ kết, nhưng đã giành được 2 điểm, lần đầu tiên Mexico có điểm tại một kỳ World Cup nữ.
Năm 2012, Domínguez ghi 3 bàn trong vòng loại Giải đấu vòng loại Olympic nữ CONCACAF 2012 được tổ chức tại Vancouver, British Columbia, Canada. Cô đã lập hat-trick trong trận đấu với Guatemala. Tuy nhiên, đội đã bị loại trên đường đến Thế vận hội Luân Đôn 2012 sau khi thua Canada 1-3 ở bán kết.
Năm 2014, cô đã ghi 2 bàn trong 5 trận đấu tại Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe 2014 được tổ chức tại quê nhà Veracruz, Mexico. Cô đã dẫn dắt đội tuyển nữ Mexico giành huy chương vàng đầu tiên tại Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe, đây cũng là chức vô địch quốc tế đầu tiên trong lịch sử đội tuyển nữ Mexico.
Vào vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2016 khu vực CONCACAF, Domínguez đã ghi 4 bàn thắng, bao gồm 3 bàn vào lưới Puerto Rico. Tuy nhiên, đội tuyển Mexico đã bị loại, không thể giành quyền tham dự Thế vận hội 2016. Sau giải đấu này, cô đã kết thúc sự nghiệp quốc tế của mình với 116 trận ra sân và 82 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia.
2.2.3. Kỷ lục và Thành tựu
Maribel Domínguez giữ kỷ lục về số lần ra sân (116 trận) và số bàn thắng (82 bàn) trong lịch sử đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Mexico, bao gồm cả các cầu thủ nam. Cô là cầu thủ Mexico duy nhất từng ra sân và ghi bàn cho đội tuyển Mexico tại Thế vận hội, World Cup, CONCACAF W Championship và Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ.
Năm 2004, cô được FIFA xếp vào danh sách 25 cầu thủ nữ hàng đầu thế giới. Năm 2005, cô được đề cử cho giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA.
2.2.4. Kỷ lục ghi bàn Quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng quốc tế của Maribel Domínguez:
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 20 tháng 9 năm 1998 | Richmond, Hoa Kỳ | Nga | 1-? | 1-5 | 1998 Women's U.S. Cup |
2. | 14 tháng 12 năm 1998 | Toluca, Mexico | Argentina | 2-1 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999 |
3. | 19 tháng 12 năm 1998 | Buenos Aires, Argentina | Argentina | 1-0 | 3-2 | |
4. | 19 tháng 6 năm 1999 | East Rutherford, Hoa Kỳ | Brasil | 1-1 | 1-7 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999 |
5. | 7 tháng 5 năm 2000 | Portland, Hoa Kỳ | Hàn Quốc | 2-0 | 4-1 | 2000 Women's U.S. Cup |
6. | 3-1 | |||||
7. | 24 tháng 6 năm 2000 | Foxborough, Hoa Kỳ | Canada | 1-0 | 3-4 | Cúp vàng bóng đá nữ CONCACAF 2000 |
8. | 2-2 | |||||
9. | 26 tháng 6 năm 2000 | Hershey, Hoa Kỳ | Guatemala | 1-0 | 7-0 | |
10. | 4-0 | |||||
11. | 6-0 | |||||
12. | 10 tháng 12 năm 2000 | Houston, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1-1 | 2-3 | Giao hữu |
13. | 29 tháng 10 năm 2002 | Fullerton, Hoa Kỳ | Panama | 5-1 | 5-1 | Cúp vàng bóng đá nữ CONCACAF 2002 |
14. | 9 tháng 11 năm 2002 | Pasadena, Hoa Kỳ | Costa Rica | 3-1 | 4-1 | |
15. | 4-1 | |||||
16. | 1 tháng 2 năm 2003 | Canberra, Úc | Hàn Quốc | 2-0 | 2-0 | Cúp Úc 2003 |
17. | 12 tháng 12 năm 2003 | Tegucigalpa, Honduras | Nicaragua | 1-0 | 8-0 | Vòng loại Giải đấu tiền Olympic nữ CONCACAF 2004 |
18. | 3-0 | |||||
19. | 5-0 | |||||
20. | 6-0 | |||||
21. | 14 tháng 12 năm 2003 | Honduras | 1-0 | 6-0 | ||
22. | 3-0 | |||||
23. | 25 tháng 2 năm 2004 | San José, Costa Rica | Haiti | 4-0 | 5-0 | Giải đấu tiền Olympic nữ CONCACAF 2004 |
24. | 5-0 | |||||
25. | 27 tháng 2 năm 2004 | Heredia, Costa Rica | Trinidad và Tobago | 4-0 | 8-1 | |
26. | 6-1 | |||||
27. | 7-1 | |||||
28. | 3 tháng 3 năm 2004 | San José, Costa Rica | Canada | 1-0 | 2-1 | |
29. | 2-0 | |||||
30. | 5 tháng 3 năm 2004 | Heredia, Costa Rica | Hoa Kỳ | 1-0 | 2-3 | |
31. | 2-0 | |||||
32. | 7 tháng 7 năm 2004 | Mexico City, Mexico | Úc | 1-2 | 1-2 | Giao hữu |
33. | 10 tháng 7 năm 2004 | Guadalajara, Mexico | Úc | 1-0 | 2-0 | |
34. | 2-0 | |||||
35. | 14 tháng 8 năm 2004 | Patras, Hy Lạp | Trung Quốc | 1-0 | 1-1 | Thế vận hội Mùa hè 2004 |
36. | 19 tháng 11 năm 2006 | Miami, Hoa Kỳ | Trinidad và Tobago | 3-0 | 3-0 | Cúp vàng bóng đá nữ CONCACAF 2006 |
37. | 26 tháng 11 năm 2006 | Carson, Hoa Kỳ | Jamaica | 2-0 | 3-0 | |
38. | 17 tháng 3 năm 2007 | Toluca, Mexico | Nhật Bản | 2-1 | 2-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007 |
39. | 17 tháng 10 năm 2010 | Suwon, Hàn Quốc | Úc | 1-3 | 1-3 | Cúp Hòa bình Nữ 2010 |
40. | 29 tháng 10 năm 2010 | Cancún, Mexico | Guyana | 2-0 | 7-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới CONCACAF 2010 |
41. | 3-1 | |||||
42. | 6-2 | |||||
43. | 7-2 | |||||
44. | 31 tháng 10 năm 2010 | Trinidad và Tobago | 1-0 | 2-0 | ||
45. | 5 tháng 11 năm 2010 | Hoa Kỳ | 1-0 | 2-1 | ||
46. | 7 tháng 3 năm 2011 | Sotira, Síp | Bắc Ireland | 1-0 | 3-1 | Cúp Síp Nữ 2011 |
47. | 22 tháng 4 năm 2011 | Chía, Colombia | Colombia | 3-1 | 3-2 | Giao hữu |
48. | 24 tháng 4 năm 2011 | Colombia | 1-1 | 4-2 | ||
49. | 4-2 | |||||
50. | 5 tháng 7 năm 2011 | Sinsheim, Đức | New Zealand | 2-0 | 2-2 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
51. | 20 tháng 10 năm 2011 | Guadalajara, Mexico | Trinidad và Tobago | 1-1 | 1-1 | Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2011 |
52. | 22 tháng 1 năm 2012 | Vancouver, Canada | Guatemala | 2-0 | 5-0 | Vòng loại Olympic nữ CONCACAF 2012 |
53. | 4-0 | |||||
54. | 5-0 | |||||
55. | 13 tháng 12 năm 2012 | São Paulo, Brasil | Brasil | 2-1 | 2-1 | Giải đấu bóng đá nữ quốc tế thành phố São Paulo 2012 |
56. | 19 tháng 11 năm 2014 | Veracruz, Mexico | Trinidad và Tobago | 2-0 | 6-0 | Bóng đá tại Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe 2014 |
57. | 27 tháng 11 năm 2014 | Colombia | 2-0 | 2-0 | ||
58. | 26 tháng 1 năm 2016 | Phật Sơn, Trung Quốc | Việt Nam | 1-0 | 1-0 | Giải đấu Tứ quốc (bóng đá nữ) 2016 |
59. | 10 tháng 2 năm 2016 | Frisco, Hoa Kỳ | Puerto Rico | 1-0 | 6-0 | Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội CONCACAF 2016 |
60. | 3-0 | |||||
61. | 5-0 | |||||
62. | 15 tháng 2 năm 2016 | Costa Rica | 1-2 | 1-2 | ||
3. Sự nghiệp Huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Maribel Domínguez đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên, tập trung vào việc phát triển các tài năng trẻ cho bóng đá nữ Mexico.
3.1. Các Đội tuyển Trẻ Nữ Quốc gia Mexico
Năm 2017, Domínguez bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với vai trò trợ lý huấn luyện viên cho đội tuyển U-17 nữ Mexico.
Vào ngày 8 tháng 8 năm 2018, đội tuyển U-15 nữ quốc gia Mexico do Domínguez dẫn dắt đã giành vị trí á quân tại Giải vô địch U-15 nữ CONCACAF 2018.
3.2. Đội tuyển U-20 Nữ Mexico
Domínguez được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của đội tuyển bóng đá nữ U-20 quốc gia Mexico vào ngày 19 tháng 1 năm 2021. Cô đã dẫn dắt đội giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2022 (lần thứ 8 liên tiếp và thứ 9 tổng thể cho Mexico) cũng như lọt vào trận chung kết của Giải vô địch U-20 nữ CONCACAF 2022 (giành vị trí á quân).
Vào ngày 21 tháng 7 năm 2022, Domínguez và ban huấn luyện của cô đã bị FMF đình chỉ và tách khỏi đội do một vấn đề cần được điều tra nội bộ.
4. Hồ sơ Tham dự các Giải đấu lớn
Dưới đây là hồ sơ tham dự các giải đấu quốc tế lớn của Maribel Domínguez:
4.1. FIFA Women's World Cup
4.2. Thế vận hội Mùa hè
Giải đấu | Địa điểm | Kết quả | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa hè 2004 | Hy Lạp | Tứ kết | 3 | 1 |
4.3. CONCACAF W Championship
4.4. Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ
Giải đấu | Địa điểm | Kết quả | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2011 | Mexico | Huy chương đồng | 3 | 1 |
5. Giải thưởng và Danh hiệu
Maribel Domínguez đã nhận được nhiều giải thưởng cá nhân và tập thể trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
5.1. Giải thưởng Sự nghiệp Cầu thủ
- Cầu thủ xuất sắc nhất W-League: 2002
- Đội hình tiêu biểu W-League: 2002 (3 lần)
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng WUSA: 2003
- Đề cử Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA: 2005
- WUSA: Á quân (2003)
- USL W-League: Bán kết (2007)
- Tercera Federación FutFem: Vô địch (2006-07)
- Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe: Huy chương vàng (2014)

5.2. Giải thưởng Sự nghiệp Huấn luyện viên
- Giải vô địch U-15 nữ CONCACAF: Á quân (2018) (với đội tuyển U-15 nữ Mexico)
- Giải vô địch U-20 nữ CONCACAF: Á quân (2022) (với đội tuyển U-20 nữ Mexico)
6. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Maribel Domínguez được rộng rãi công nhận là một người tiên phong trong bóng đá nữ Mexico. Sự nghiệp của cô là một minh chứng cho sự kiên trì và đam mê vượt qua những rào cản xã hội và giới tính. Từ việc phải giả làm con trai để chơi bóng đến việc bị FIFA từ chối thi đấu cho đội nam, Domínguez luôn thể hiện tinh thần không ngừng nghỉ để theo đuổi ước mơ của mình.
Biệt danh "Marigol" không chỉ phản ánh khả năng ghi bàn xuất chúng của cô mà còn tượng trưng cho tầm ảnh hưởng của cô đối với sự phát triển của bóng đá nữ. Cô đã mở đường cho nhiều cầu thủ nữ Mexico khác vươn ra đấu trường quốc tế, chứng minh rằng phụ nữ cũng có thể đạt được thành công lớn trong môn thể thao này. Những kỷ lục về số lần ra sân và số bàn thắng mà cô nắm giữ cho đội tuyển quốc gia Mexico, vượt qua cả các cầu thủ nam, củng cố vị thế huyền thoại của cô.
Domínguez không chỉ là một vận động viên xuất sắc mà còn là nguồn cảm hứng cho các thế hệ tương lai, đặc biệt là trong việc thúc đẩy bình đẳng giới trong thể thao. Ước mơ của cô là được huấn luyện đội tuyển quốc gia Mexico, thể hiện mong muốn tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của bóng đá nữ ở quê nhà. Dù sự nghiệp huấn luyện gặp phải một số thách thức, di sản của cô với tư cách là một biểu tượng và người tiên phong vẫn vững chắc, góp phần thay đổi nhận thức và tạo cơ hội cho phụ nữ trong bóng đá.