1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Jean-Philippe Nil Step Krasso sinh ngày 17 tháng 7 năm 1997 tại Stuttgart, Đức. Anh mang trong mình dòng máu Bờ Biển Ngà. Năm 2007, khi còn nhỏ, Krasso cùng gia đình chuyển đến Pháp, nơi anh bắt đầu phát triển niềm đam mê và tài năng của mình với bóng đá.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Jean-Philippe Krasso bắt đầu tại Pháp và sau đó mở rộng sang Serbia, nơi anh đã đạt được nhiều thành công đáng kể.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Krasso bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại học viện IFR Châteauroux từ năm 2007 đến 2012. Sau đó, anh gia nhập học viện của Lorient vào năm 2012 và ở lại đây đến năm 2015. Anh trải qua giai đoạn đầu sự nghiệp với Lorient B, thi đấu tổng cộng 43 trận và ghi 6 bàn thắng trong giai đoạn 2015-2017. Tiếp theo, Krasso chuyển đến Schiltigheim (2017-2018), ra sân 23 lần và ghi 5 bàn, rồi Épinal (2018-2020), thi đấu 42 trận và ghi 10 bàn thắng. Cả ba câu lạc bộ này đều đang chơi ở Championnat National 2, giải hạng tư của Pháp.
2.2. AS Saint-Étienne
Ngày 28 tháng 5 năm 2020, Krasso ký hợp đồng chuyên nghiệp kéo dài 3 năm với Saint-Étienne. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 24 tháng 7 năm 2020, trong trận thua 0-1 trước Paris Saint-Germain tại trận chung kết Coupe de France 2020.
Để phát triển sự nghiệp, Krasso được cho mượn đến Le Mans ở Championnat National vào ngày 31 tháng 1 năm 2021, nơi anh thi đấu 14 trận và ghi 5 bàn. Ngày 27 tháng 1 năm 2022, anh tiếp tục được cho mượn đến câu lạc bộ Ligue 2 Ajaccio. Tại đây, anh đã đóng góp quan trọng giúp câu lạc bộ giành quyền thăng hạng lên Ligue 1, thi đấu 15 trận và ghi được 4 bàn thắng.
Ngày 30 tháng 8 năm 2022, Krasso đã ghi bốn bàn thắng trong chiến thắng 5-0 của Saint-Étienne trước Bastia trên sân nhà, trở thành cầu thủ đầu tiên ghi bốn bàn trong một trận đấu giải đấu cho câu lạc bộ này trong thế kỷ 21. Tổng cộng, anh đã thi đấu 57 trận và ghi 18 bàn cho Saint-Étienne.

2.3. Red Star Belgrade
Ngày 20 tháng 6 năm 2023, Krasso gia nhập nhà đương kim vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia Red Star Belgrade theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh đã có một màn ra mắt ấn tượng vào ngày 30 tháng 7, ghi hai bàn thắng trong chiến thắng 5-0 trên sân nhà trước Vojvodina. Trong mùa giải 2023-24, anh đã thi đấu 29 trận cho Red Star Belgrade và ghi 8 bàn thắng.
2.4. Paris FC
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2024, Krasso trở lại Pháp và gia nhập câu lạc bộ Paris FC với một hợp đồng ba năm.
3. Sự nghiệp quốc tế
Krasso đại diện cho Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Bờ Biển Ngà tại Giải đấu Toulon 2017, nơi anh đã có 5 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng.
Anh có trận ra mắt quốc tế cấp cao cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà trong chiến thắng giao hữu 2-1 trước Togo vào ngày 25 tháng 9 năm 2022. Krasso là một phần của đội tuyển Bờ Biển Ngà giành chiến thắng tại Cúp bóng đá châu Phi 2023, nơi anh đã ghi một bàn thắng trong trận thắng vòng bảng trước Guinea-Bissau. Tính đến tháng 9 năm 2024, anh đã có tổng cộng 19 lần ra sân và ghi 7 bàn cho đội tuyển quốc gia.
Các bàn thắng quốc tế của Jean-Philippe Krasso:
| Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Marrakech, Marrakesh, Maroc | Burundi | 1-0 | 4-0 | Giao hữu |
| 2 | 24 tháng 3 năm 2023 | Sân vận động de la Paix, Bouaké, Bờ Biển Ngà | Comoros | 3-0 | 3-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
| 3 | 17 tháng 11 năm 2023 | Sân vận động Alassane Ouattara, Abidjan, Bờ Biển Ngà | Seychelles | 7-0 | 9-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
| 4 | 13 tháng 1 năm 2024 | Sân vận động Alassane Ouattara, Abidjan, Bờ Biển Ngà | Guinea-Bissau | 2-0 | 2-0 | Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
| 5 | 6 tháng 9 năm 2024 | Sân vận động de la Paix, Bouaké, Bờ Biển Ngà | Zambia | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2025 |
| 6 | 2-0 | |||||
| 7 | 10 tháng 9 năm 2024 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | Tchad | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2025 |
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu | Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | ||
| Saint-Étienne | 2019-20 | Ligue 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | |
| 2020-21 | Ligue 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | ||
| 2021-22 | Ligue 1 | 16 | 1 | 2 | 0 | - | 18 | 1 | ||
| 2022-23 | Ligue 2 | 35 | 17 | 0 | 0 | - | 35 | 17 | ||
| Tổng cộng | 57 | 18 | 3 | 0 | - | 60 | 18 | |||
| Le Mans (cho mượn) | 2020-21 | Championnat National | 14 | 5 | - | - | 14 | 5 | ||
| Ajaccio (cho mượn) | 2021-22 | Ligue 2 | 15 | 4 | - | - | 15 | 4 | ||
| Red Star Belgrade | 2023-24 | Serbian SuperLiga | 29 | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 36 | 9 |
| Tổng cộng sự nghiệp | 115 | 35 | 6 | 1 | 4 | 0 | 125 | 36 | ||
4.2. Quốc tế
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Số bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Bờ Biển Ngà | 2022 | 4 | 1 |
| 2023 | 5 | 2 | |
| 2024 | 10 | 4 | |
| Tổng cộng | 19 | 7 | |
5. Danh hiệu
Red Star Belgrade
- Serbian SuperLiga: 2023-24
- Serbian Cup: 2023-24
Bờ Biển Ngà
- Africa Cup of Nations: 2023
Cá nhân
- UNFP Ligue 2 Đội hình tiêu biểu của năm: 2022-23
- Serbian SuperLiga Cầu thủ xuất sắc nhất tuần: 2023-24 (Vòng 1), 2023-24 (Vòng 2)