1. Thời niên thiếu
Hán Thiên Vũ đã thể hiện năng khiếu thể thao từ rất sớm, bắt đầu sự nghiệp của mình với môn trượt patin trước khi chuyển sang trượt băng tốc độ cự ly ngắn, một quyết định đã định hình con đường chuyên nghiệp của anh.
1.1. Tuổi thơ và trượt patin
Vào năm 2002, khi mới sáu tuổi, Hán Thiên Vũ bắt đầu tập luyện trượt patin. Anh nhanh chóng bộc lộ tài năng thiên bẩm và gặt hái nhiều thành công đáng kể. Trong giai đoạn từ năm 2002 đến 2006, Hán Thiên Vũ đã giành được tổng cộng 8 chức vô địch quốc gia và 5 chức vô địch cấp tỉnh ở môn trượt patin, khẳng định vị thế của một tài năng trẻ đầy triển vọng.
1.2. Bắt đầu sự nghiệp trượt băng tốc độ cự ly ngắn
Năm 2006, khi mười tuổi, Hán Thiên Vũ đưa ra quyết định quan trọng là chuyển hướng sang học và tập luyện trượt băng tốc độ cự ly ngắn. Vào thời điểm đó, tỉnh Liêu Ninh quê hương anh chưa có đội tuyển trượt băng tốc độ cự ly ngắn chuyên nghiệp. Để theo đuổi đam mê, Hán Thiên Vũ đã phải đến Trường Xuân, Cát Lâm, nơi anh bắt đầu quá trình huấn luyện chuyên sâu cho môn thể thao mới này. Đây là một bước ngoặt lớn, đánh dấu sự khởi đầu của anh trong con đường trở thành vận động viên chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Hán Thiên Vũ bắt đầu từ các giải trẻ và nhanh chóng vươn tầm quốc tế, với những màn trình diễn ấn tượng tại các giải đấu lớn, đưa anh trở thành một thành viên chủ chốt của đội tuyển quốc gia.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Hán Thiên Vũ có màn ra mắt quốc tế tại Giải Vô địch Thế giới Trẻ Lãnh đạo tốc độ cự ly ngắn 2012 được tổ chức ở Melbourne, Úc. Tại giải đấu này, anh đã xuất sắc giành huy chương vàng ở nội dung 1500 mét siêu chung kết và huy chương bạc ở nội dung 500 mét. Kết thúc giải, anh đoạt huy chương đồng ở bảng tổng sắp chung cuộc. Sau thành công này, Hán Thiên Vũ đã được chọn vào đội tuyển quốc gia Trung Quốc.
Một năm sau, anh tiếp tục tham dự Giải Vô địch Thế giới Trẻ Lãnh đạo tốc độ cự ly ngắn 2013 tại Warszawa, Ba Lan. Tại giải đấu này, anh đã giành được hai huy chương vàng và một huy chương bạc ở các cự ly cá nhân, đồng thời xếp thứ hai chung cuộc.
2.2. Ra mắt quốc tế cấp độ chuyên nghiệp
Hán Thiên Vũ bắt đầu thi đấu tại các giải World Cup của Liên đoàn Trượt băng Quốc tế (ISU) trong mùa giải 2012-2013. Mùa giải 2013-2014 chứng kiến sự tiến bộ vượt bậc của anh, giúp anh được lựa chọn tham dự Thế vận hội Mùa đông 2014 tại Sochi.
Vào ngày 10 tháng 2 năm 2014, Hán Thiên Vũ đã tham gia nội dung 1500 mét nam tại Thế vận hội Mùa đông. Anh thi đấu cùng lượt với những vận động viên hàng đầu như Viktor An và nhà vô địch trẻ thế giới năm 2013 Park Se-yeong ở cả vòng tứ kết và bán kết. Anh lần lượt về nhì và về nhất trong hai vòng này, giành quyền vào vòng chung kết. Trong cuộc đua chung kết, Hán Thiên Vũ duy trì vị trí trong top ba xuyên suốt cuộc đua và ở những vòng cuối cùng, anh vẫn cố gắng cạnh tranh với Charles Hamelin của Canada, người cuối cùng đã giành huy chương vàng. Hán Thiên Vũ về đích ở vị trí thứ hai, giành huy chương bạc, trong khi Viktor An giành huy chương đồng.
Vào ngày 12 tháng 3 năm 2016, Hán Thiên Vũ đã giành huy chương vàng nội dung 1500 mét nam tại Giải Vô địch Thế giới Lãnh đạo tốc độ cự ly ngắn được tổ chức ở Seoul, Hàn Quốc. Chiến thắng này đã đưa anh trở thành vận động viên trượt băng nam Trung Quốc đầu tiên giành huy chương vàng ở nội dung 1500 mét tại một Giải Vô địch Thế giới. Ngày 13 tháng 3, anh tiếp tục về nhất ở nội dung siêu chung kết 3000 mét nam và giành huy chương vàng ở bảng tổng sắp cá nhân nam. Hán Thiên Vũ trở thành vận động viên thứ hai trong lịch sử Trung Quốc giành huy chương vàng tổng sắp cá nhân nam tại Giải Vô địch Thế giới, sau Lý Gia Quân.
3. Thành tích nổi bật
Hán Thiên Vũ đã giành được nhiều huy chương quan trọng tại các giải đấu quốc tế lớn, khẳng định vị thế của mình trong làng trượt băng tốc độ cự ly ngắn thế giới.
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|---|
2012 | Giải Vô địch Thế giới Trẻ 2012 | Melbourne, Úc | 500 m | Huy chương bạc (42.308) |
2012 | Giải Vô địch Thế giới Trẻ 2012 | Melbourne, Úc | 1500 m siêu chung kết | Huy chương vàng (2:38.889) |
2012 | Giải Vô địch Thế giới Trẻ 2012 | Melbourne, Úc | Tiếp sức 3000 m | Huy chương bạc (4:02.922) |
2012 | Giải Vô địch Thế giới Trẻ 2012 | Melbourne, Úc | Tổng sắp cá nhân | Huy chương đồng (63 điểm) |
2012 | World Cup 2012-13 | Montreal, Canada | Tiếp sức 5000 m | Huy chương bạc (6:45.864) |
2012 | World Cup 2012-13 | Nagoya, Nhật Bản | Tiếp sức 5000 m | Huy chương đồng (6:47.885) |
2013 | World Cup 2012-13 | Sochi, Nga | Tiếp sức 5000 m | Huy chương đồng (6:49.925) |
2013 | Giải Vô địch Thế giới Trẻ 2013 | Warszawa, Ba Lan | 1500 m | Huy chương vàng (2:35.255) |
2013 | Giải Vô địch Thế giới Trẻ 2013 | Warszawa, Ba Lan | 500 m | Huy chương bạc (41.458) |
2013 | Giải Vô địch Thế giới Trẻ 2013 | Warszawa, Ba Lan | 1000 m | Huy chương vàng (1:28.592) |
2013 | Giải Vô địch Thế giới Trẻ 2013 | Warszawa, Ba Lan | Tổng sắp cá nhân | Huy chương bạc (97 điểm) |
2014 | Thế vận hội Mùa đông 2014 | Sochi, Nga | 1500 m | Huy chương bạc (2:15.055) |
2014 | Thế vận hội Mùa đông 2014 | Sochi, Nga | Tiếp sức 5000 m | Huy chương đồng (6:48.341) |
2014 | Giải Vô địch Thế giới 2014 | Montreal, Canada | 1500 m | Huy chương bạc (2:15.138) |
2014 | World Cup 2014-15 | Salt Lake City, Hoa Kỳ | Tiếp sức 5000 m | Huy chương bạc (6:39.715) |
2015 | World Cup 2014-15 | Dresden, Đức | Tiếp sức 5000 m | Huy chương đồng (6:55.225) |
2015 | World Cup 2014-15 | Erzurum, Thổ Nhĩ Kỳ | 1500 m | Huy chương vàng (2:13.354) |
2015 | World Cup 2014-15 | Erzurum, Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếp sức 5000 m | Huy chương vàng (6:50.822) |
2015 | Giải Vô địch Thế giới 2015 | Moskva, Nga | 500 m | Huy chương đồng (41.202) |
2015 | Giải Vô địch Thế giới 2015 | Moskva, Nga | Tiếp sức 5000 m | Huy chương vàng (6:55.980) |
2016 | Giải Vô địch Thế giới 2016 | Seoul, Hàn Quốc | 1500 m | Huy chương vàng |
2016 | Giải Vô địch Thế giới 2016 | Seoul, Hàn Quốc | 3000 m | Huy chương vàng |
2016 | Giải Vô địch Thế giới 2016 | Seoul, Hàn Quốc | Tổng sắp cá nhân | Huy chương vàng |
2016 | Giải Vô địch Thế giới 2016 | Seoul, Hàn Quốc | Tiếp sức 5000 m | Huy chương vàng |
2017 | Giải Vô địch Thế giới 2017 | Rotterdam, Hà Lan | Tiếp sức 5000 m | Huy chương bạc |
2017 | Đại hội Thể thao Mùa đông Châu Á 2017 | Sapporo, Nhật Bản | Tiếp sức 5000 m | Huy chương vàng |
2018 | Thế vận hội Mùa đông 2018 | Pyeongchang, Hàn Quốc | Tiếp sức 5000 m | Huy chương bạc |
4. Thông tin cá nhân
Hán Thiên Vũ sinh ngày 3 tháng 6 năm 1996 tại Phủ Thuận, Liêu Ninh, Trung Quốc.