1. Thời niên thiếu và nền tảng
Giai đoạn này tập trung vào nguồn gốc cá nhân và quá trình học vấn ban đầu của Goh Liu Ying, từ thời thơ ấu đến khi theo học tại trường thể thao.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Goh Liu Ying sinh ngày 30 tháng 5 năm 1989 tại Alor Gajah, Malacca, Malaysia. Cô là con gái của ông Goh Chak Whee và bà Yong Oi Lin, đồng thời có hai người em trai là Goh Qi Hao và Goh Qi Liang. Cô bắt đầu tập luyện cầu lông từ năm 10 tuổi, cho thấy niềm đam mê với môn thể thao này từ rất sớm.
1.2. Giáo dục
Khi 13 tuổi, Goh Liu Ying theo học tại Trường Thể thao Bukit Jalil, một cơ sở đào tạo hàng đầu dành cho các vận động viên trẻ tài năng ở Malaysia. Tại đây, cô tiếp tục phát triển kỹ năng và định hình con đường sự nghiệp chuyên nghiệp của mình trong môn cầu lông.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu cầu lông chuyên nghiệp của Goh Liu Ying kéo dài nhiều năm, đánh dấu bằng những thành công nổi bật ở nội dung đôi nam nữ cùng với đối tác lâu năm Chan Peng Soon, cũng như những thử thách về chấn thương và sự nghiệp độc lập sau này.
2.1. Sự nghiệp ban đầu và mối quan hệ đối tác
Năm 2009, Goh Liu Ying và Chan Peng Soon lần đầu tiên lọt vào chung kết một giải đấu quốc tế tại Giải cầu lông Mở rộng Việt Nam, nhưng đã để thua cặp đôi Indonesia Flandy Limpele và Đài Bắc Trung Hoa Cheng Wen-hsing.
Cũng trong năm 2009, tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2009 ở Viêng Chăn, Lào, cô giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội nữ và huy chương đồng ở nội dung đôi nam nữ. Năm 2010, cặp đôi này trở nên nổi bật khi giành chức vô địch Giải vô địch cầu lông châu Á 2010 sau khi đánh bại cặp đôi Hàn Quốc Yoo Yeon-seong và Kim Min-jung trong trận chung kết. Tại Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung 2010 ở New Delhi, Ấn Độ, cô giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội hỗn hợp. Tuy nhiên, ở nội dung đôi nam nữ, Goh và Chan đã thua trận tranh huy chương đồng trước Chayut Triyachart và Yao Lei của Singapore. Tại Đại hội Thể thao châu Á 2010, họ đã bị loại ngay từ vòng đầu tiên bởi cặp đôi sau đó đã giành chiến thắng là Shin Baek-cheol và Lee Hyo-jung của Hàn Quốc.
Năm 2011, họ để thua cặp đôi Indonesia Tontowi Ahmad và Liliyana Natsir trong trận chung kết Giải cầu lông Malaysia Mở rộng 2011. Sau đó, họ giành chức vô địch Bitburger Open bằng cách đánh bại cặp đôi Đan Mạch Thomas Laybourn và Kamilla Rytter Juhl. Năm 2012, Goh và Chan trở thành cặp đôi đôi nam nữ Malaysia đầu tiên lọt vào bán kết Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng 2012, nhưng đã để thua Tontowi Ahmad và Liliyana Natsir. Tháng tiếp theo, họ giành vị trí á quân tại Giải cầu lông Úc Mở rộng 2012 sau khi thua cặp đôi Đài Bắc Trung Hoa Chen Hung-ling và Cheng Wen-hsing trong trận chung kết. Họ giành chức vô địch Giải cầu lông Malaysia Mở rộng 2012 đầu tiên trong sự nghiệp bằng cách đánh bại cặp đôi Indonesia Irfan Fadhilah và Weni Anggraini.
Goh và Chan đại diện cho Malaysia tại Thế vận hội Mùa hè 2012, trở thành cặp đôi đôi nam nữ Malaysia đầu tiên đủ điều kiện tham dự Thế vận hội. Tuy nhiên, họ đã thua cả ba trận đấu vòng bảng và không thể tiến vào tứ kết trong lần đầu ra mắt Olympic. Cùng năm đó, Goh và Chan giành chức vô địch giải đấu BWF Super Series đầu tiên của họ tại Giải cầu lông Nhật Bản Mở rộng 2012 bằng cách đánh bại Muhammad Rijal và Liliyana Natsir. Vào tháng 11 năm 2012, họ lọt vào chung kết Giải cầu lông Trung Quốc Mở rộng 2012 nhưng đã bị hạt giống hàng đầu Xu Chen và Ma Jin của Trung Quốc đánh bại. Cuối năm 2012, họ đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là hạng 3 thế giới.
2.2. Thành tích quốc tế chính
Goh Liu Ying đã giành được nhiều huy chương tại các giải đấu quốc tế lớn trong suốt sự nghiệp của mình.
2.2.1. Thế vận hội
Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, Brasil, Goh Liu Ying và Chan Peng Soon đã làm nên lịch sử khi giành được huy chương bạc ở nội dung đôi nam nữ. Đây là huy chương Olympic đầu tiên cho một cặp đôi đôi nam nữ của Malaysia và cũng là huy chương Olympic đầu tiên cho một vận động viên nữ cầu lông Malaysia.
Trong vòng bảng, họ thắng hai trận đầu tiên nhưng thua trận thứ ba trước cặp đôi Indonesia Tontowi Ahmad và Liliyana Natsir. Họ đứng thứ hai trong bảng và tiến vào tứ kết. Ở tứ kết, họ đánh bại cặp đôi Ba Lan Robert Mateusiak và Nadieżda Zięba. Ở bán kết, họ vượt qua cặp đôi Trung Quốc Xu Chen và Ma Jin để giành quyền vào chung kết. Trong trận chung kết, họ lại đối mặt với Tontowi Ahmad và Liliyana Natsir và một lần nữa để thua với tỷ số 14-21, 12-21, chấp nhận huy chương bạc.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2020 được tổ chức vào tháng 7 năm 2021, Goh cùng đối tác Chan đã tham dự nhưng đã bị loại ngay từ vòng bảng.
2.2.2. Đại hội Thể thao Khối thịnh vượng chung
2.2.3. Giải vô địch châu Á
- Năm 2010 tại New Delhi, Ấn Độ, cô giành huy chương vàng ở nội dung đôi nam nữ cùng Chan Peng Soon sau khi đánh bại cặp đôi Hàn Quốc Yoo Yeon-seong và Kim Min-jung với tỷ số 21-17, 20-22, 21-19.
2.2.4. Đại hội Thể thao Đông Nam Á
- Năm 2009 tại Viêng Chăn, Lào, cô giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội nữ và huy chương đồng ở nội dung đôi nam nữ.
- Năm 2015 tại Singapore, cô giành huy chương bạc ở nội dung đôi nam nữ sau khi thua cặp đôi Indonesia Praveen Jordan và Debby Susanto trong trận chung kết đầy kịch tính với tỷ số 21-18, 13-21, 23-25. Goh cũng giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội nữ.
2.2.5. Giải vô địch trẻ thế giới
- Năm 2006 tại Incheon, Hàn Quốc, cô giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội hỗn hợp.
- Năm 2007 tại Waitakere City, New Zealand, cô giành huy chương đồng ở nội dung đôi nữ cùng Ng Hui Lin.
2.2.6. Giải vô địch trẻ châu Á
- Năm 2007 tại Kuala Lumpur, Malaysia, cô giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội hỗn hợp.
2.3. BWF Tour và các giải đấu lớn
Goh Liu Ying đã đạt được nhiều danh hiệu và vị trí á quân tại các giải đấu thuộc hệ thống Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF).
2.3.1. BWF World Tour
Hệ thống BWF World Tour được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và bắt đầu triển khai vào năm 2018. Đây là chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú do BWF phê chuẩn, chia thành các cấp độ như World Tour Finals, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 (thuộc HSBC World Tour) và BWF Tour Super 100.
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Giải cầu lông Thái Lan Masters | Super 300 | Chan Peng Soon | Dechapol PuavaranukrohDechapol PuavaranukrohThai Puttita SupajirakulPuttita SupajirakulThai | 21-15, 14-21, 21-16 | Vô địch |
2018 | Giải cầu lông Úc Mở rộng | Super 300 | Chan Peng Soon | Seo Seung-jae Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | 12-21, 21-23 | Á quân |
2018 | Giải cầu lông Mỹ Mở rộng | Super 300 | Chan Peng Soon | Marvin Seidel Linda Efler (Đức) | 21-19, 21-15 | Vô địch |
2018 | Giải cầu lông Indonesia Mở rộng | Super 1000 | Chan Peng Soon | Tontowi Ahmad Liliyana Natsir (Indonesia) | 17-21, 8-21 | Á quân |
2019 | Giải cầu lông Thái Lan Masters | Super 300 | Chan Peng Soon | Dechapol PuavaranukrohDechapol PuavaranukrohThai Sapsiree TaerattanachaiSapsiree TaerattanachaiThai (Thái Lan) | 21-16, 21-15 | Vô địch |
2019 | Giải cầu lông New Zealand Mở rộng | Super 300 | Chan Peng Soon | Praveen Jordan Melati Daeva Oktavianti (Indonesia) | 21-14, 16-21, 29-27 | Vô địch |
2.3.2. BWF Superseries
Hệ thống BWF Superseries được ra mắt vào ngày 14 tháng 12 năm 2006 và triển khai vào năm 2007, là chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú do BWF phê chuẩn. Các cấp độ BWF Superseries bao gồm Superseries và Superseries Premier. Một mùa giải Superseries bao gồm mười hai giải đấu trên khắp thế giới đã được giới thiệu từ năm 2011. Các vận động viên xuất sắc sẽ được mời tham dự Superseries Finals, được tổ chức vào cuối mỗi năm.
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2012 | Giải cầu lông Nhật Bản Mở rộng | Chan Peng Soon | Muhammad Rijal Liliyana Natsir (Indonesia) | 21-12, 21-19 | Vô địch |
2012 | Giải cầu lông Trung Quốc Mở rộng | Chan Peng Soon | Xu Chen Ma Jin (Trung Quốc) | 15-21, 17-21 | Á quân |
2013 | Giải cầu lông Malaysia Mở rộng | Chan Peng Soon | Joachim Fischer Nielsen Christinna Pedersen (Đan Mạch) | 13-21, 18-21 | Á quân |
2016 | Giải cầu lông Malaysia Mở rộng | Chan Peng Soon | Tontowi Ahmad Liliyana Natsir (Indonesia) | 21-23, 21-13, 16-21 | Á quân |
2017 | Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng | Chan Peng Soon | Lu Kai Huang Yaqiong (Trung Quốc) | 21-18, 19-21, 16-21 | Á quân |
2.3.3. BWF Grand Prix
BWF Grand Prix có hai cấp độ: Grand Prix và Grand Prix Gold. Đây là chuỗi các giải đấu cầu lông do BWF phê chuẩn và được tổ chức từ năm 2007 đến 2017.
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2009 | Giải cầu lông Mở rộng Việt Nam | Chan Peng Soon | Flandy Limpele (Indonesia) Cheng Wen-hsing (Đài Bắc Trung Hoa) | 23-25, 19-21 | Á quân |
2011 | Malaysia Masters | Chan Peng Soon | Tontowi Ahmad Liliyana Natsir (Indonesia) | 21-18, 15-21, 19-21 | Á quân |
2011 | Bitburger Open | Chan Peng Soon | Thomas Laybourn Kamilla Rytter Juhl (Đan Mạch) | 21-18, 14-21, 27-25 | Vô địch |
2012 | Giải cầu lông Úc Mở rộng | Chan Peng Soon | Chen Hung-ling Cheng Wen-hsing (Đài Bắc Trung Hoa) | 20-22, 21-12, 21-23 | Á quân |
2012 | Malaysia Masters | Chan Peng Soon | Irfan Fadhilah Weni Anggraini (Indonesia) | 21-12, 21-14 | Vô địch |
2015 | Giải cầu lông Nga Mở rộng | Chan Peng Soon | Yuta Watanabe Arisa Higashino (Nhật Bản) | 21-14, 21-12 | Vô địch |
2015 | Giải cầu lông Mexico City Grand Prix | Chan Peng Soon | Choi Sol-gyu Eom Hye-won (Hàn Quốc) | 21-13, 23-21 | Vô địch |
2016 | Giải cầu lông Thái Lan Masters | Chan Peng Soon | Zheng Siwei Chen Qingchen (Trung Quốc) | 17-21, 15-21 | Á quân |
2016 | Giải cầu lông New Zealand Mở rộng | Chan Peng Soon | Zheng Siwei Li Yinhui (Trung Quốc) | 21-19, 22-20 | Vô địch |
2.3.4. BWF International Challenge/Series
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2015 | Giải cầu lông Ba Lan Mở rộng | Chan Peng Soon | Akshay Dewalkar Pradnya Gadre (Ấn Độ) | 28-26, 21-18 | Vô địch |
2015 | Orléans Masters | Chan Peng Soon | Mathias Christiansen Lena Grebak (Đan Mạch) | 21-11, 17-21, 19-21 | Á quân |
2017 | India International Series | Chen Tang Jie | Rohan Kapoor Kuhoo Garg (Ấn Độ) | 21-19, 21-13 | Vô địch |
2.4. Chấn thương, gián đoạn và giải nghệ
Năm 2014, Goh Liu Ying quyết định phẫu thuật đầu gối phải do chấn thương nặng. Trong thời gian hồi phục, cô tham gia một học viện người mẫu và làm người mẫu cho các sự kiện thể thao. Sau 11 tháng gián đoạn để hồi phục, Goh tiếp tục hợp tác với Chan vào năm 2015.
Vào tháng 5 năm 2017, Goh thông báo rằng cô bị chấn thương nặng ở vai phải và đã đến Halle, Đức để phẫu thuật. Cô đã trải qua nhiều tuần phục hồi chức năng ở Halle trước khi trở về Malaysia vào đầu tháng 7, thời điểm cô phát hành cuốn tự truyện mang tên Tôi là Goh Liu Ying. Vào tháng 11 năm 2017, Goh hợp tác với Chen Tang Jie và giành chiến thắng tại giải India International Series.
Tháng 1 năm 2018, Goh nối lại quan hệ đối tác với Chan và họ đã giành chiến thắng tại Giải cầu lông Thái Lan Masters 2018. Vào tháng 12 năm 2018, cô cùng đối tác Chan Peng Soon tuyên bố rút khỏi Hiệp hội Cầu lông Malaysia (BAM). Sau khi rời BAM, Chan và Goh vẫn tiếp tục thi đấu độc lập và giành được danh hiệu đầu tiên của họ tại Giải cầu lông Thái Lan Masters 2019.
Vào tháng 7 năm 2021, Goh cùng đối tác Chan đã thi đấu tại Thế vận hội Mùa hè 2020 nhưng bị loại ở vòng bảng. Ngày 6 tháng 12 năm 2021, Chan Peng Soon thông báo trên Instagram rằng anh và Goh Liu Ying đã quyết định chia tay sau 13 năm thi đấu cùng nhau. Giải BWF World Tour Finals 2021 là giải đấu cuối cùng mà cặp đôi Chan-Goh thi đấu. Ong Yew Sin sau đó trở thành đối tác mới của Goh và giải Giải cầu lông Đức Mở rộng 2022 là giải đấu đầu tiên của họ cùng nhau.
Tháng 11 năm 2022, Goh thông báo kế hoạch giải nghệ sau khi tham dự Giải cầu lông Malaysia Mở rộng 2023. Tái hợp với Chan Peng Soon trong trận đấu cuối cùng của mình, họ đã thua 21-18, 15-21, 7-21 trước cặp đôi Indonesia Rehan Naufal Kusharjanto và Lisa Ayu Kusumawati ở vòng đầu tiên vào ngày 10 tháng 1 năm 2023. Hiệp hội Cầu lông Malaysia đã tổ chức lễ tri ân và giải nghệ cho Goh tại Axiata Arena vào ngày 14 tháng 1 năm 2023. Một trận đấu biểu diễn có sự tham gia của Goh, Tan Boon Heong, Koo Kean Keat, Chan Peng Soon, Cheah Liek Hou và Beiwen Zhang đã được tổ chức trong buổi lễ.
2.5. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Goh Liu Ying đã thành lập học viện cầu lông của riêng mình, GLY Academy, tại Melaka. Cô cũng điều hành một công ty đại diện thể thao tên là Wellsport và một cửa hàng cho thuê váy cưới tên là Tuilerie ở Kuala Lumpur. Vào tháng 7 năm 2023, cô khai trương một nhà thi đấu cầu lông mang tên GLY Badminton Hall tại Krubong, Melaka, với hy vọng mang lại nhiều nguồn lực hơn cho môn thể thao này tại quê hương cô.
3. Đời tư
Vào ngày 18 tháng 4 năm 2023, Goh Liu Ying đã gợi ý về việc kết hôn với một doanh nhân kín tiếng, người mà cô bắt đầu hẹn hò khi vẫn còn thi đấu, thông qua một loạt bài đăng trên các trang mạng xã hội Facebook và Instagram của mình. Cô sinh con đầu lòng vào ngày 31 tháng 8 năm 2023, trùng với Ngày Độc lập Malaysia lần thứ 66.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Goh Liu Ying đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh đáng chú ý trong suốt sự nghiệp thi đấu và sau khi giải nghệ.
4.1. Giải thưởng
Năm | Giải thưởng | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2023 | Sách Kỷ lục Malaysia | Vận động viên nữ đầu tiên giành huy chương Olympic môn cầu lông | Được ghi nhận |
4.2. Vinh danh
- Malaysia:
- Thành viên của Huân chương Người bảo vệ Vương quốc (AMN) (2017)
- Malacca:
- Ngôi sao Công trạng Xuất sắc (BCM) (2016)
5. Tầm ảnh hưởng
Goh Liu Ying đã có tầm ảnh hưởng đáng kể đối với cầu lông Malaysia. Với việc giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2016, cô không chỉ là cặp đôi đôi nam nữ đầu tiên của Malaysia giành huy chương Olympic mà còn là vận động viên nữ cầu lông đầu tiên của quốc gia đạt được thành tích này. Điều này đã củng cố vị thế của cô như một người tiên phong và nguồn cảm hứng lớn cho các thế hệ vận động viên cầu lông tương lai ở Malaysia, đặc biệt là trong nội dung đôi nam nữ. Cô đã chứng minh rằng với sự kiên trì và nỗ lực, ngay cả khi đối mặt với chấn thương, vẫn có thể đạt được thành công ở cấp độ cao nhất.