1. Early Life and Background
Enner Valencia sinh ngày 4 tháng 11 năm 1989 tại San Lorenzo, tỉnh Esmeraldas, Ecuador. Anh là người gốc Afro-Ecuador và xuất thân từ một gia đình nghèo khó. Thời thơ ấu, Valencia phải đối mặt với nhiều gian truân, thậm chí khi mới đến thử việc tại câu lạc bộ Emelec ở Guayaquil vào năm 2008, anh phải ngủ trong những khu nhà tạm bợ tại Estadio George Capwell, sân vận động của câu lạc bộ, vì không có tiền thuê chỗ ở. Đôi khi, anh còn phải vật lộn để có đủ thức ăn. Mặc dù vậy, Valencia vẫn kiên trì theo đuổi đam mê bóng đá và nỗ lực vượt qua hoàn cảnh để phát triển sự nghiệp.
2. Club Career
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Enner Valencia trải dài qua nhiều giải đấu và quốc gia, từ Ecuador đến México, Anh và Thổ Nhĩ Kỳ, trước khi anh chuyển đến Brasil.
2.1. C.S. Emelec
Năm 2008, Enner Valencia đến Guayaquil để thử việc cho Emelec từ hệ thống đào tạo trẻ của Caribe Junior, đội bóng mà ngôi sao Antonio Valencia cũng từng thi đấu. Ban đầu, từ năm 2008 đến đầu năm 2010, anh không nhận được nhiều cơ hội thi đấu cho đội một. Tuy nhiên, với sự xuất hiện của huấn luyện viên người Argentina, Jorge Sampaoli, Valencia bắt đầu được trao cơ hội ra sân nhiều hơn. Trong mùa giải 2010, Emelec đã về nhì tại Serie A Ecuador, thua L.D.U. Quito với tổng tỉ số 2-1.
Năm 2011, Valencia ghi được 9 bàn thắng sau 30 trận đấu tại giải quốc nội. Tháng 11 năm 2012, anh có một chuỗi phong độ ấn tượng khi ghi 5 bàn trong 5 trận đấu khác nhau, giúp Emelec thắng 4 và hòa 1 trận. Điều này nâng tổng số bàn thắng của anh lên 13 bàn sau 40 trận, đánh dấu mùa giải cá nhân tốt nhất của anh. Dù vậy, Emelec vẫn tiếp tục về nhì lần thứ ba liên tiếp, sau đối thủ kình địch Barcelona S.C..
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2013, Valencia lập hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp câu lạc bộ vào lưới đội bóng Peru, Sport Huancayo, trong chiến thắng 4-0 ở vòng một Copa Sudamericana 2013. Anh kết thúc mùa giải 2013 với danh hiệu vô địch quốc gia cùng Emelec, chức vô địch đầu tiên của câu lạc bộ kể từ năm 2002. Anh cũng giành danh hiệu Vua phá lưới Copa Sudamericana 2013 với 5 bàn thắng.
2.2. C.F. Pachuca
Sau nhiều tin đồn, Enner Valencia chuyển đến câu lạc bộ Pachuca của México vào cuối năm 2013. Vào ngày 18 tháng 1 năm 2014, Valencia ghi bàn thắng đầu tiên cho Pachuca trong chiến thắng 2-1 trước Tijuana. Tuần tiếp theo, anh tiếp tục ghi hai bàn trong trận đấu giành chiến thắng trên sân khách đầu tiên của Pachuca trước đương kim vô địch Club León, với tỉ số 3-1.
Valencia kết thúc giai đoạn mùa giải chính với tư cách là Vua phá lưới với 12 bàn thắng, bao gồm nhiều cú đúp. Anh lập hat-trick đầu tiên cho Pachuca vào lưới UNAM trong chiến thắng 4-2 trên sân khách để tiến vào vòng play-off Liga MX Clausura 2014. Valencia cũng ghi bàn thắng quyết định giúp đội nhà thắng 3-2 trong trận lượt đi Chung kết Liga MX.
2.3. West Ham United

Vào ngày 29 tháng 7 năm 2014, câu lạc bộ Premier League West Ham United đã hoàn tất việc chuyển nhượng Valencia từ Pachuca với một bản hợp đồng 5 năm, trị giá ước tính khoảng 12.00 M GBP. Sau khi ký hợp đồng, Valencia tiết lộ rằng anh biết rất ít về West Ham trước khi đến, chủ yếu là qua các bộ phim về hooligan như Green Street (2005).
Valencia ra mắt West Ham vào ngày 16 tháng 8 năm 2014, trong trận thua 0-1 trên sân nhà trước Tottenham Hotspur, khi vào sân thay người ở phút 81. Ngày 27 tháng 8, anh bị Mark Howard cản phá một quả phạt đền trong trận đấu League Cup khiến West Ham bị Sheffield United loại.
Bàn thắng đầu tiên của Valencia cho West Ham là trong trận đấu ra mắt chính thức tại giải đấu, vào lưới Hull City vào ngày 15 tháng 9 năm 2014, trong trận hòa 2-2. Cú sút từ khoảng 25 yd với tốc độ 98 km/h (61 mph) được nhà báo Henry Winter của The Daily Telegraph mô tả là "một bàn thắng đặc biệt". Valencia tiếp tục ghi thêm hai bàn thắng nữa cho West Ham trong những tuần tiếp theo, bao gồm một pha đánh đầu trong chiến thắng 3-1 trên sân khách trước Burnley và một bàn trong trận hòa 2-2 với Stoke City.
Mùa giải 2015-16 của anh bắt đầu vào ngày 30 tháng 7 năm 2015, trong trận lượt đi vòng loại thứ ba UEFA Europa League trên sân nhà gặp Astra Giurgiu. Anh giúp West Ham vượt lên dẫn trước nhưng phải rời sân do chấn thương trong hiệp một, trận đấu kết thúc với tỉ số hòa 2-2. Sau đó, anh được xác nhận đã dính chấn thương "đáng kể" ở đầu gối và mắt cá chân phải, phải nghỉ thi đấu 12 tuần. Valencia ghi những bàn thắng đầu tiên ở giải đấu trong mùa giải 2015-16 với một cú đúp trong chiến thắng lội ngược dòng 3-1 trước AFC Bournemouth vào ngày 12 tháng 1 năm 2016, trong đó có một cú sút phạt trực tiếp đầy uy lực.
2.4. Everton (loan)
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2016, Valencia chuyển đến Everton theo dạng cho mượn một mùa giải, kèm theo lựa chọn mua đứt với giá 14.50 M GBP vào mùa hè năm 2017. Valencia ghi bàn thắng đầu tiên tại Premier League cho Everton vào ngày 2 tháng 1 năm 2017, trong chiến thắng 3-0 trước Southampton.
2.5. Tigres UANL
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2017, Valencia ký hợp đồng với câu lạc bộ Tigres UANL của México với mức phí 4.20 M USD. Tại Tigres, anh đã giành được các danh hiệu Liga MX Apertura 2017 và Clausura 2019. Anh cũng là á quân tại CONCACAF Champions League 2019 và là Vua phá lưới của giải đấu này với 7 bàn thắng. Ngoài ra, anh cùng Tigres giành Campeones Cup 2018, về nhì tại Campeón de Campeones 2019 và Leagues Cup 2019.
2.6. Fenerbahçe S.K.
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2020, Valencia ký hợp đồng tự do với câu lạc bộ Fenerbahçe của Thổ Nhĩ Kỳ. Trong năm đầu tiên tại đội bóng, anh ghi 12 bàn sau 34 trận tại giải Süper Lig. Fenerbahçe đứng thứ 3 tại Süper Lig 2020-21 và á quân tại Süper Lig 2021-22.
Vào ngày 26 tháng 8 năm 2021, anh lập hat-trick đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận đấu Europa League gặp HJK Helsinki, giúp Fenerbahçe thắng 5-2. Anh ghi tổng cộng 13 bàn trong 33 trận trên mọi đấu trường ở mùa giải đó.
Valencia có một khởi đầu mạnh mẽ trong mùa giải 2022-23 dưới thời huấn luyện viên Jorge Jesus, ghi hai cú đúp vào lưới Ümraniyespor, Kasımpaşa và Adana Demirspor trong ba trận đấu đầu tiên của mùa giải. Vào ngày 15 tháng 1 năm 2023, anh cũng ghi hai bàn vào lưới Gaziantep. Vào ngày 9 tháng 10 năm 2022, anh lập hat-trick đầu tiên tại giải VĐQG vào lưới Karagümrük trong chiến thắng 5-4 của Fenerbahçe tại Süper Lig. Ngày 29 tháng 1 năm 2023, anh ghi 4 bàn vào lưới Kasımpaşa, góp phần vào chiến thắng 5-1. Anh cũng ghi các cú đúp vào lưới Konyaspor và Alanyaspor trong mùa giải này. Tổng cộng, Valencia ghi 29 bàn, trở thành Vua phá lưới Süper Lig. Trong mùa giải cuối cùng của mình tại Fenerbahçe, anh đã giành Cúp Thổ Nhĩ Kỳ 2022-23. Anh cũng được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu Süper Lig 2022-23.
2.7. SC Internacional
Vào ngày 12 tháng 6 năm 2023, Valencia ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Série A Internacional của Brasil theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh ra mắt đội bóng vào ngày 9 tháng 7, đá chính trong trận thua 0-2 trước Fluminense tại Maracanã. Valencia có một màn trình diễn khá kín đáo, không có cú sút trúng đích nào và bị thay ra ở hiệp một.
Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 1 tháng 8, nhưng không thể ngăn chặn thất bại lội ngược dòng 1-2 trước River Plate tại Monumental de Núñez, trong một trận đấu thuộc vòng 16 Copa Libertadores. Sau khi vượt qua River Plate, Internacional đến La Paz để đối đầu với Bolívar trong trận tứ kết Copa Libertadores. Ở phút 16 của trận đấu, Enner nhận một đường chuyền tốt từ Alan Patrick và một mình đối mặt với các hậu vệ của đội Bolivia, thành công dứt điểm bằng một cú sút mạnh mẽ và không thể cản phá vào góc dưới bên phải khung thành của thủ môn Lampe. Tiền đạo này đã trở thành người hùng trong chiến thắng của Internacional ở độ cao lớn, bên cạnh thủ môn người Uruguay Rochet, người đã có những pha cứu thua quan trọng.
3. International Career
Enner Valencia đã có một sự nghiệp quốc tế lẫy lừng, trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại cho đội tuyển quốc gia Ecuador và ghi dấu ấn tại các giải đấu lớn nhất.
3.1. Debut and Early Years

Sau khi thi đấu cho đội U-22 quốc gia tại Đại hội Thể thao Liên Mỹ 2011, Valencia ra mắt đội tuyển quốc gia Ecuador vào ngày 12 tháng 2 năm 2012 trong một trận giao hữu với Honduras.
Ban đầu, Valencia bắt đầu sự nghiệp của mình ở vị trí tiền vệ chạy cánh, nhưng đã được huấn luyện viên Gustavo Quinteros của Emelec chuyển sang vị trí tiền đạo. Huấn luyện viên Reinaldo Rueda của đội tuyển Ecuador bắt đầu thử nghiệm Valencia ở vị trí tiền đạo sau cái chết đột ngột của Christian Benítez.
Sau ba lần ra sân trong chiến dịch vòng loại FIFA World Cup 2014, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong trận hòa 2-2 trước Honduras vào ngày 19 tháng 11 năm 2013. Anh tiếp tục phong độ tốt trong năm 2014, ghi bàn trong ba trong bốn trận giao hữu trước giải đấu của Ecuador. Vào ngày 5 tháng 3, anh ghi bàn, kiến tạo một bàn và giành được một quả phạt đền khi La Tri (biệt danh của đội tuyển Ecuador) lội ngược dòng từ tỉ số 0-3 để đánh bại Úc 4-3. Sau đó, anh ghi bàn thắng duy nhất của đội trong trận thua 1-3 trước Mexico, và giúp Ecuador sớm dẫn trước trong trận hòa 2-2 với Anh tại Miami.
3.2. FIFA World Cup Appearances
Tháng 6 năm 2014, Valencia có tên trong đội hình Ecuador tham dự FIFA World Cup 2014 ở Brasil. Vào ngày 15 tháng 6, anh ra mắt World Cup trong trận mở màn của đội tuyển gặp Thụy Sĩ tại Sân vận động Quốc gia Mané Garrincha ở Brasília, mở tỉ số bằng một pha đánh đầu trong trận thua 1-2. Trong trận đấu thứ hai của Ecuador, Valencia ghi cả hai bàn thắng giúp đội đánh bại Honduras 2-1 tại Curitiba. Anh tiếp tục phong độ tốt sau World Cup, ghi bàn thắng thứ ba trong chiến thắng 4-0 trước Bolivia. Ngày 10 tháng 10, Valencia lại ghi bàn cho Ecuador ở phút 88 vào lưới Hoa Kỳ, trận đấu kết thúc với tỉ số hòa 1-1. Cú sút xoáy bằng chân phải của anh đã đi đúng hướng khung thành, khiến thủ môn Brad Guzan không thể cản phá.
Valencia cũng có tên trong đội hình Ecuador tham dự FIFA World Cup 2022 tại Qatar. Trong trận khai mạc giải đấu, Valencia ghi bàn thắng đầu tiên của giải đấu bằng một quả phạt đền. Anh ghi cả hai bàn thắng giúp Ecuador giành chiến thắng 2-0 trước đội chủ nhà Qatar trong trận đấu mở màn tại Al Bayt Stadium. Với thành tích này, anh trở thành cầu thủ ghi bàn kỷ lục của Ecuador tại các vòng chung kết World Cup, với tổng cộng 5 bàn. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2022, Valencia ghi bàn trong trận hòa 1-1 trước Hà Lan, qua đó trở thành cầu thủ Nam Mỹ đầu tiên ghi sáu bàn thắng liên tiếp tại World Cup.
3.3. Copa América Appearances
Enner Valencia đã tham dự nhiều kỳ Copa América trong sự nghiệp quốc tế của mình.
- Copa América 2015: Trong trận đấu thứ hai của Ecuador ở vòng bảng Copa América 2015 tại Chile, Valencia thực hiện thành công một quả phạt đền vào lưới Bolivia, nhưng cú sút phải được thực hiện lại do đối thủ phạm lỗi; cú đá lại đã bị Romel Quiñónez cản phá. Sau đó, anh ghi bàn từ cự ly gần, nhưng Ecuador vẫn thua 2-3. Bốn ngày sau tại Rancagua, Valencia kiến tạo cho Miller Bolaños mở tỉ số và ghi bàn thắng thứ hai cho Ecuador giúp đội thắng 2-1 trước Mexico, loại đối thủ khỏi giải đấu.
- Copa América Centenario 2016: Valencia tiếp tục là một phần quan trọng của đội tuyển.
- Copa América 2019: Anh góp mặt và ghi bàn thắng vào lưới Chile trong trận hòa 1-1.
- Copa América 2021: Valencia tiếp tục tham dự giải đấu.
- Copa América 2024: Anh được triệu tập và là đội trưởng của đội tuyển.
3.4. All-time Top Scorer
Vào ngày 8 tháng 10 năm 2021, trong trận đấu vòng loại World Cup 2022 gặp Bolivia, Valencia đã ghi bàn thắng quốc tế thứ 32 và 33 của mình. Với thành tích này, anh chính thức vượt qua huyền thoại Agustín Delgado (31 bàn) để trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại cho đội tuyển quốc gia Ecuador. Kỷ lục này khẳng định vị thế của anh là một trong những tiền đạo vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá Ecuador. Vào ngày 10 tháng 9 năm 2024, Valencia ghi bàn thắng duy nhất giúp Ecuador thắng Peru 1-0 trong khuôn khổ vòng loại World Cup 2026.
4. Personal Life
Enner Valencia có một cuộc sống cá nhân phức tạp và đôi khi gặp phải những biến cố gây chú ý. Anh là người gốc Afro-Ecuador và xuất thân từ một gia đình nghèo ở Esmeraldas. Thời thơ ấu, anh phải đối mặt với khó khăn tài chính, thậm chí phải ngủ tạm bợ tại sân vận động của câu lạc bộ Emelec vì không có tiền thuê chỗ ở và thiếu thốn lương thực.
Vào tháng 10 năm 2016, một lệnh bắt giữ đã được ban hành đối với Valencia ở Ecuador vì không thanh toán tiền trợ cấp nuôi con. Sự việc này đã gây xôn xao dư luận khi anh được cho là đã tìm cách tránh cảnh sát trong một trận đấu vòng loại World Cup bằng cách giả vờ chấn thương và được đưa đi bằng xe cứu thương.
Vào tháng 8 năm 2020, em gái của Valencia, Erci, bị một băng nhóm có vũ trang bắt cóc tại San Lorenzo và bị giam giữ trong 10 ngày trước khi được trả tự do an toàn.
5. Honours
Enner Valencia đã đạt được nhiều danh hiệu và giải thưởng đáng chú ý trong sự nghiệp của mình ở cả cấp câu lạc bộ và cá nhân.
5.1. Club Honours
- Emelec
- Serie A Ecuador:
- Vô địch: 2013
- Á quân: 2010, 2011, 2012
- Serie A Ecuador:
- Pachuca
- Liga MX:
- Á quân: Clausura 2014
- Copa MX:
- Bán kết: Clausura 2014
- Liga MX:
- Tigres UANL
- Liga MX:
- Vô địch: Apertura 2017, Clausura 2019
- CONCACAF Champions League:
- Á quân: 2019
- Campeones Cup:
- Vô địch: 2018
- Campeón de Campeones:
- Á quân: 2019
- Leagues Cup:
- Á quân: 2019
- Liga MX:
- Fenerbahçe
- Turkish Cup:
- Vô địch: 2022-23
- Süper Lig:
- Á quân: 2021-22
- Hạng ba: 2020-21
- Turkish Cup:
5.2. Individual Honours
- Serie A Ecuador Cầu thủ xuất sắc nhất năm: 2013
- Copa Sudamericana Vua phá lưới: 2013 (5 bàn)
- Liga MX Vua phá lưới: Clausura 2014 (12 bàn)
- Liga MX Đội hình tiêu biểu: Apertura 2017
- CONCACAF Champions League Chiếc giày vàng: 2019 (7 bàn)
- CONCACAF Champions League Đội hình tiêu biểu: 2019
- Süper Lig Vua phá lưới: 2022-23 (29 bàn)
- Süper Lig Đội hình tiêu biểu mùa giải: 2022-23
- Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu: vs. Honduras (Vòng bảng)
6. Career Statistics
6.1. Club
Tính đến ngày 8 tháng 12 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia1 | Cúp Liên đoàn2 | Châu lục3 | Khác4 | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn | Số trận | Bàn | Số trận | Bàn | Số trận | Bàn | Số trận | Bàn | Số trận | Bàn | |||
Emelec | 2010 | 25 | 1 | - | - | 11 | 1 | - | 36 | 2 | ||||
2011 | 30 | 9 | - | - | 5 | 0 | - | 35 | 9 | |||||
2012 | 40 | 13 | - | - | 14 | 0 | - | 54 | 13 | |||||
2013 | 35 | 4 | - | - | 11 | 5 | - | 46 | 9 | |||||
Tổng cộng | 130 | 27 | - | - | 41 | 6 | - | 171 | 33 | |||||
Pachuca | 2014 | 23 | 18 | 2 | 0 | - | - | - | 25 | 18 | ||||
West Ham United | 2014-15 | 32 | 4 | 4 | 1 | 1 | 0 | - | - | 37 | 5 | |||
2015-16 | 19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | - | 24 | 5 | |||
2016-17 | 3 | 0 | - | - | 4 | 0 | - | 7 | 0 | |||||
Tổng cộng | 54 | 8 | 8 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | - | 68 | 10 | |||
Everton (cho mượn) | 2016-17 | 21 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | 23 | 3 | |||
Tigres UANL | 2017-18 | 37 | 15 | 1 | 0 | - | 3 | 2 | 1 | 0 | 42 | 17 | ||
2018-19 | 31 | 5 | 6 | 3 | - | 8 | 7 | - | 45 | 15 | ||||
2019-20 | 27 | 1 | 0 | 0 | - | 4 | 1 | - | 31 | 2 | ||||
Tổng cộng | 95 | 21 | 7 | 3 | - | 15 | 10 | 1 | 0 | 118 | 34 | |||
Fenerbahçe | 2020-21 | 34 | 12 | 1 | 1 | - | - | - | 35 | 13 | ||||
2021-22 | 25 | 7 | 2 | 1 | - | 6 | 5 | - | 33 | 13 | ||||
2022-23 | 31 | 29 | 5 | 1 | - | 12 | 3 | - | 48 | 33 | ||||
Tổng cộng | 90 | 48 | 8 | 3 | - | 18 | 8 | - | 116 | 59 | ||||
Internacional | 2023 | 22 | 9 | - | - | 6 | 4 | - | 28 | 13 | ||||
2024 | 24 | 3 | 3 | 4 | - | 2 | 0 | 11 | 4 | 40 | 11 | |||
Tổng cộng | 46 | 12 | 3 | 4 | - | 8 | 4 | 11 | 4 | 68 | 24 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 459 | 137 | 29 | 11 | 2 | 0 | 85 | 28 | 12 | 4 | 584 | 187 |
- 1: Bao gồm Copa MX, FA Cup, Cúp Thổ Nhĩ Kỳ, Copa do Brasil.
- 2: Bao gồm Football League Cup/EFL Cup.
- 3: Bao gồm Copa Libertadores, Copa Sudamericana, UEFA Europa League, UEFA Europa Conference League, CONCACAF Champions League, UEFA Champions League, Leagues Cup.
- 4: Bao gồm Campeones Cup, Campeonato Gaúcho.
6.2. International
Tính đến ngày 19 tháng 11 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ecuador | 2012 | 1 | 0 |
2013 | 6 | 1 | |
2014 | 10 | 10 | |
2015 | 5 | 2 | |
2016 | 12 | 6 | |
2017 | 7 | 2 | |
2018 | 5 | 6 | |
2019 | 8 | 4 | |
2020 | 2 | 0 | |
2021 | 11 | 3 | |
2022 | 10 | 4 | |
2023 | 6 | 2 | |
2024 | 12 | 4 | |
Tổng cộng | 95 | 44 |
Bàn thắng và kết quả liệt kê số bàn thắng của Ecuador trước, cột tỉ số cho biết tỉ số sau mỗi bàn thắng của Valencia.
STT | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 tháng 11 năm 2013 | Sân vận động BBVA (Houston), Houston, Hoa Kỳ | 7 | Honduras | 2-2 | 2-2 | Giao hữu |
2 | 5 tháng 3 năm 2014 | The Den, London, Anh | 8 | Úc | 3-3 | 4-3 | Giao hữu |
3 | 31 tháng 5 năm 2014 | Sân vận động AT&T, Arlington, Hoa Kỳ | 9 | México | 1-3 | 1-3 | Giao hữu |
4 | 4 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Hard Rock, Miami, Hoa Kỳ | 10 | Anh | 1-0 | 2-2 | Giao hữu |
5 | 15 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Quốc gia Mané Garrincha, Brasília, Brasil | 11 | Thụy Sĩ | 1-0 | 1-2 | FIFA World Cup 2014 |
6 | 20 tháng 6 năm 2014 | Arena da Baixada, Curitiba, Brasil | 12 | Honduras | 1-1 | 2-1 | FIFA World Cup 2014 |
7 | 2-1 | ||||||
8 | 6 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Lockhart, Fort Lauderdale, Hoa Kỳ | 14 | Bolivia | 3-0 | 4-0 | Giao hữu |
9 | 10 tháng 10 năm 2014 | Sân vận động Pratt & Whitney tại Rentschler Field, East Hartford, Hoa Kỳ | 16 | Hoa Kỳ | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
10 | 14 tháng 10 năm 2014 | Red Bull Arena, Harrison, Hoa Kỳ | 17 | El Salvador | 2-0 | 5-1 | Giao hữu |
11 | 4-1 | ||||||
12 | 15 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Elías Figueroa Brander, Valparaíso, Chile | 21 | Bolivia | 1-3 | 2-3 | Copa América 2015 |
13 | 19 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động El Teniente, Rancagua, Chile | 22 | México | 2-0 | 2-1 | Copa América 2015 |
14 | 24 tháng 3 năm 2016 | Sân vận động Olympic Atahualpa, Quito, Ecuador | 23 | Paraguay | 1-0 | 2-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
15 | 8 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động State Farm, Glendale, Hoa Kỳ | 27 | Peru | 1-2 | 2-2 | Copa América Centenario |
16 | 12 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động MetLife, East Rutherford, Hoa Kỳ | 28 | Haiti | 1-0 | 4-0 | Copa América Centenario |
17 | 11 tháng 10 năm 2016 | Sân vận động Hernando Siles, La Paz, Bolivia | 33 | Bolivia | 1-2 | 2-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
18 | 2-2 | ||||||
19 | 15 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Olympic Atahualpa, Quito, Ecuador | 34 | Venezuela | 3-0 | 3-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
20 | 13 tháng 6 năm 2017 | Red Bull Arena, Harrison, Hoa Kỳ | 38 | El Salvador | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
21 | 5 tháng 9 năm 2017 | Sân vận động Olympic Atahualpa, Quito, Ecuador | 40 | Peru | 1-2 | 1-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
22 | 7 tháng 9 năm 2018 | Red Bull Arena, Harrison, Hoa Kỳ | 42 | Jamaica | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
23 | 11 tháng 9 năm 2018 | Sân vận động SeatGeek, Bridgeview, Hoa Kỳ | 43 | Guatemala | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
24 | 12 tháng 10 năm 2018 | Sân vận động Jassim bin Hamad, Doha, Qatar | 44 | Qatar | 1-2 | 3-4 | Giao hữu |
25 | 2-4 | ||||||
26 | 15 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Quốc gia Lima, Lima, Peru | 45 | Peru | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
27 | 20 tháng 11 năm 2018 | Sân vận động Rommel Fernández, Panama City, Panama | 46 | Panama | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
28 | 1 tháng 6 năm 2019 | Sân vận động Hard Rock, Miami, Hoa Kỳ | 47 | Venezuela | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
29 | 21 tháng 6 năm 2019 | Itaipava Arena Fonte Nova, Salvador, Brasil | 50 | Chile | 1-1 | 1-2 | Copa América 2019 |
30 | 14 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Reales Tamarindos, Portoviejo, Ecuador | 53 | Trinidad và Tobago | 2-0 | 3-0 | Giao hữu |
31 | 3-0 | ||||||
32 | 7 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Monumental Isidro Romero Carbo, Guayaquil, Ecuador | 65 | Bolivia | 2-0 | 3-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
33 | 3-0 | ||||||
34 | 10 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Olímpico de la UCV, Caracas, Venezuela | 66 | Venezuela | 1-0 | 1-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
35 | 29 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Monumental Isidro Romero Carbo, Guayaquil, Ecuador | 70 | Argentina | 1-1 | 1-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
36 | 20 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Al Bayt, Al Khor, Qatar | 75 | Qatar | 1-0 | 2-0 | FIFA World Cup 2022 |
37 | 2-0 | ||||||
38 | 25 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Quốc tế Khalifa, Al Rayyan, Qatar | 76 | Hà Lan | 1-1 | 1-1 | FIFA World Cup 2022 |
39 | 17 tháng 6 năm 2023 | Red Bull Arena, Harrison, Hoa Kỳ | 78 | Bolivia | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
40 | 20 tháng 6 năm 2023 | Subaru Park, Chester, Hoa Kỳ | 79 | Costa Rica | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
41 | 12 tháng 6 năm 2024 | Subaru Park, Chester, Hoa Kỳ | 85 | Bolivia | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
42 | 10 tháng 9 năm 2024 | Estadio Rodrigo Paz Delgado, Quito, Ecuador | 91 | Peru | 1-0 | 1-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
43 | 14 tháng 11 năm 2024 | Sân vận động Monumental Isidro Romero Carbo, Guayaquil, Ecuador | 94 | Bolivia | 1-0 | 4-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
44 | 19 tháng 11 năm 2024 | Sân vận động Metropolitano Roberto Meléndez, Barranquilla, Colombia | 95 | Colombia | 1-0 | 1-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
7. Legacy and Reception
Enner Valencia được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong lịch sử bóng đá Ecuador, với những đóng góp đáng kể cho cả câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia.
7.1. Public Image and Legacy
Với việc trở thành Vua phá lưới mọi thời đại của đội tuyển quốc gia và giữ kỷ lục ghi 6 bàn thắng tại World Cup, Valencia đã khắc sâu tên mình vào lịch sử bóng đá Ecuador. Anh là biểu tượng của sự kiên cường và nỗ lực vươn lên từ hoàn cảnh khó khăn, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ cầu thủ trẻ ở đất nước mình. Tầm ảnh hưởng của anh không chỉ dừng lại ở các bàn thắng mà còn thể hiện ở vai trò đội trưởng, dẫn dắt đội tuyển trong các giải đấu lớn. Anh được ca ngợi là một trong những tiền đạo hàng đầu của Nam Mỹ trong thập kỷ qua.
7.2. Controversies and Criticisms
Mặc dù có sự nghiệp bóng đá rực rỡ, Enner Valencia cũng phải đối mặt với một số tranh cãi cá nhân. Vụ việc liên quan đến việc không thanh toán tiền trợ cấp nuôi con vào năm 2016 đã gây chú ý lớn trên truyền thông, làm ảnh hưởng đến hình ảnh của anh. Ngoài ra, vụ em gái anh bị bắt cóc vào năm 2020 cũng là một sự kiện đáng buồn trong cuộc đời anh. Những sự kiện này, dù không liên quan đến chuyên môn bóng đá, nhưng đã phần nào làm lu mờ những thành tựu của anh trong mắt công chúng. Tuy nhiên, bất chấp những khó khăn và chỉ trích, Valencia vẫn tiếp tục cống hiến cho bóng đá và duy trì vị thế là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất Ecuador.