1. Cuộc sống ban đầu và nền tảng
q=Brasópolis, Minas Gerais, Brazil|position=left
Débora Cristiane de Oliveira sinh ngày 20 tháng 10 năm 1991 tại Brasópolis, Minas Gerais, Brazil. Cô có biệt danh là Debinha Miri, nhưng thường được biết đến đơn giản là Debinha. Chiều cao của cô là 157 cm.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Debinha trải dài qua nhiều giải đấu và quốc gia khác nhau, bắt đầu từ quê nhà Brazil, sau đó mở rộng sang Na Uy, Trung Quốc và cuối cùng là Giải bóng đá nữ quốc gia (NWSL) của Hoa Kỳ, nơi cô đạt được nhiều thành công nổi bật.
2.1. Sự nghiệp ban đầu tại Brazil, Na Uy và Trung Quốc
Debinha bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Brazil, thi đấu cho một số câu lạc bộ trong giai đoạn đầu. Từ năm 2006 đến 2007, cô thi đấu cho câu lạc bộ Lorena. Sau đó, cô chuyển đến Saad Esporte Clube từ năm 2008 đến 2009. Năm 2010, cô gia nhập Associação Portuguesa de Desportos, và từ năm 2011 đến 2013, cô là thành viên của Foz Cataratas Futebol Clube.
Vào tháng 8 năm 2013, theo lời đề nghị của đồng đội Rosana, Debinha đã chuyển sang thi đấu cho câu lạc bộ Avaldsnes IL ở giải Toppserien của Na Uy. Cô nhanh chóng khẳng định được tài năng của mình và trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu tại Toppserien vào năm 2014. Trong thời gian thi đấu cho Avaldsnes, Debinha đã có 40 lần ra sân và ghi được 26 bàn thắng.
Cuối năm 2014, cô có một thời gian ngắn được cho mượn từ tháng 11 đến tháng 12 cùng với Rosana tại São José. Trong giai đoạn này, câu lạc bộ đã thành công giành cả Copa Libertadores Femenina 2014 và International Women's Club Championship 2014. Sau đó, cô trở lại Na Uy vào đầu năm 2015.
Từ tháng 2 năm 2016 đến tháng 1 năm 2017, Debinha chuyển đến Trung Quốc và thi đấu cho Dalian Quanjian ở Giải bóng đá nữ vô địch quốc gia Trung Quốc.
2.2. North Carolina Courage
Vào ngày 5 tháng 1 năm 2017, Debinha ký hợp đồng với Western New York Flash, một đội bóng thuộc NWSL có trụ sở tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, chỉ vài ngày sau đó, Western New York Flash thông báo rằng đội bóng đã được bán và sẽ chuyển từ Rochester, New York đến Cary, North Carolina, trở thành North Carolina Courage. Có thông tin cho rằng Debinha không được thông báo về kế hoạch chuyển địa điểm của đội khi cô ký hợp đồng.
Mặc dù vậy, Debinha đã báo cáo tới North Carolina và được xếp đá chính ở vị trí tiền vệ ngay từ đầu mùa giải. Cô đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Courage tại sân nhà của họ. Trong mùa giải 2017, Debinha đã ra sân trong mọi trận đấu mùa giải chính thức và ghi được 4 bàn thắng. Tuy nhiên, cô buộc phải rời sân trong trận bán kết gặp Chicago Red Stars ở phút thứ 10 do bị trật khớp khuỷu tay. Chấn thương này khiến cô phải bỏ lỡ trận chung kết, nơi Courage đã thua Portland Thorns FC 0-1.
Năm 2018, Debinha được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của NWSL trong tháng 3. Cô ghi được 8 bàn thắng trong mùa giải chính thức, góp phần giúp Courage giành được NWSL Shield thứ hai liên tiếp. Debinha cũng được điền tên vào đội hình NWSL Second XI 2018. Trong vòng loại trực tiếp, cô đá chính ở cả trận bán kết và chung kết. Debinha đã ghi bàn ở phút thứ 13 của trận chung kết, giúp North Carolina đánh bại Portland Thorns 3-0 để giành chức vô địch NWSL Championship 2018.
Trong mùa giải 2019, Debinha đã chơi 21 trận trong suốt mùa giải chính thức và vòng loại trực tiếp. Trong thời gian này, cô ghi 10 bàn thắng (8 bàn mùa giải chính thức và 2 bàn vòng loại trực tiếp) và có 7 pha kiến tạo. Cô được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của NWSL trong các tháng 7, 8 và 9. Trong vòng đầu tiên của vòng loại trực tiếp, Debinha đã ghi bàn thắng quyết định trong hiệp phụ để giúp The Courage vượt qua OL Reign. Trong trận chung kết, Debinha đã ghi bàn thắng đầu tiên (và là bàn thắng quyết định) vào lưới Chicago Red Stars, với màn trình diễn của cô đã mang về cho cô Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết NWSL.
Cô ghi 3 bàn thắng (cao nhất giải đấu) trong 4 trận đấu tại NWSL Challenge Cup 2021 và được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu, mặc dù Courage chỉ đứng thứ hai sau NJ/NY Gotham FC trong bảng đấu của họ. Cô ghi bàn trong 5 trận liên tiếp trong NWSL Challenge Cup 2022, bao gồm bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2-1 trước Kansas City Current ở bán kết. Cô kiến tạo cho Kerolin ghi bàn thắng đầu tiên trong trận chung kết NWSL Challenge Cup Championship 2022, một chiến thắng 2-1 trước Washington Spirit. Cô được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu lần thứ hai. Cô ghi 12 bàn thắng (cao nhất đội), đứng thứ ba trong giải đấu ở mùa giải chính thức 2022 và được vinh danh trong NWSL Best XI. Cô rời Courage vào cuối năm 2022.
Tổng cộng, Debinha đã có 110 lần ra sân và ghi 42 bàn thắng cho North Carolina Courage ở các trận đấu giải đấu quốc gia. Tính cả các giải đấu cúp, cô đã ra sân 126 lần và ghi 51 bàn.
2.3. Kansas City Current
Vào tháng 1 năm 2023, có thông báo rằng Debinha đã ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Kansas City Current. Cô có trận ra mắt câu lạc bộ vào ngày 1 tháng 4 năm 2023 khi vào sân từ băng ghế dự bị trong trận đấu với Portland Thorns.
Trong mùa giải đầu tiên của mình với Current (2023), cô đã ghi 9 bàn thắng, lập kỷ lục cho câu lạc bộ, và được vinh danh trong NWSL Team of the Month ba lần, cũng như NWSL Best XI vào cuối mùa giải. Năm 2024, cô cùng Kansas City Current giành chức vô địch NWSL x Liga MX Femenil Summer Cup. Cô thi đấu với số áo 99 cho Kansas City Current.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Debinha cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Brazil đã ghi dấu ấn với sự tham gia vào nhiều giải đấu lớn, từ các cấp độ trẻ đến đội tuyển cấp cao, thể hiện tài năng và đóng góp quan trọng của cô cho bóng đá Brazil.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Debinha đã đại diện cho Brazil ở cấp độ trẻ, đặc biệt là tại Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2010. Mặc dù không có nhiều thông tin chi tiết về thống kê cá nhân của cô trong giải đấu này, việc tham gia đã đánh dấu những bước đầu tiên của cô trên đấu trường quốc tế.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao

Debinha có trận ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao vào ngày 18 tháng 10 năm 2011, trong chiến thắng 2-0 trước đội tuyển Argentina tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2011 ở Guadalajara, México. Cô được điền tên vào danh sách cầu thủ dự bị cho đội tuyển Brazil tại Thế vận hội Luân Đôn 2012.
Vào tháng 12 năm 2013, Debinha đã ghi hai bàn trong chiến thắng 3-1 trước Scotland tại Giải đấu bóng đá nữ quốc tế Brasília 2013. Cô cũng đại diện cho Brazil tại Thế vận hội 2016 được tổ chức tại Rio de Janeiro, Brazil.
Debinha là một trong bốn cầu thủ NWSL được triệu tập để đại diện cho Brazil tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 được tổ chức tại Pháp. Vào ngày 18 tháng 2 năm 2021, Debinha đã có trận đấu thứ 100 của mình cho Brazil trong chiến thắng 4-1 trước Argentina tại SheBelieves Cup 2021.
Cô tiếp tục đại diện cho Brazil tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 được tổ chức tại Úc và New Zealand. Debinha đã ghi bàn trong trận đấu vòng bảng của Brazil gặp Pháp.
Tính đến hiện tại, Debinha đã có tổng cộng 159 lần ra sân và ghi được 61 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Brazil.
3.3. Bàn thắng quốc tế
Bảng dưới đây liệt kê các bàn thắng mà Debinha đã ghi cho đội tuyển quốc gia Brazil, với cột "Tỷ số" hiển thị tỷ số sau khi bàn thắng của Brazil được ghi, và "Kết quả" là kết quả cuối cùng của trận đấu.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 tháng 10 năm 2011 | Guadalajara, México | Costa Rica | 1-0 | 2-1 | Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2011 |
2 | 27 tháng 10 năm 2011 | Guadalajara, México | Canada | 1-0 | 1-1 | Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2011 |
3 | 16 tháng 12 năm 2012 | São Paulo, Brazil | Đan Mạch | 2-0 | 2-1 | Giải đấu bóng đá nữ quốc tế Cidade de São Paulo 2012 |
4 | 25 tháng 9 năm 2013 | Savièse, Thụy Sĩ | México | 2-0 | 4-0 | Valais Women's Cup 2013 |
5 | 3-0 | |||||
6 | 15 tháng 12 năm 2013 | Brasília, Brazil | Scotland | 2-0 | 3-1 | Giải đấu bóng đá nữ quốc tế Brasília 2013 |
7 | 3-0 | |||||
8 | 22 tháng 12 năm 2013 | Chile | 5-0 | 5-0 | ||
9 | 6 tháng 4 năm 2014 | Brisbane, Úc | Úc | 0-1 | 0-1 | Giao hữu |
10 | 10 tháng 12 năm 2014 | Brasília, Brazil | Argentina | 1-0 | 4-0 | Giải đấu bóng đá nữ quốc tế Brasília 2014 |
11 | 18 tháng 12 năm 2014 | Brasília, Brazil | Trung Quốc | 3-0 | 4-1 | Giải đấu bóng đá nữ quốc tế Brasília 2014 |
12 | 1 tháng 12 năm 2015 | Cuiabá, Brazil | New Zealand | 5-1 | 5-1 | Giao hữu |
13 | 9 tháng 12 năm 2015 | Natal, Brazil | Trinidad và Tobago | 5-0 | 11-0 | Giải đấu bóng đá nữ quốc tế Natal 2015 |
14 | 13 tháng 12 năm 2015 | México | 3-0 | 6-0 | ||
15 | 16 tháng 12 năm 2015 | Canada | 2-0 | 2-1 | ||
16 | 2 tháng 3 năm 2016 | Lagos, Bồ Đào Nha | New Zealand | 1-0 | 1-0 | Algarve Cup 2016 |
17 | 23 tháng 7 năm 2016 | Fortaleza, Brazil | Úc | 1-1 | 3-1 | Giao hữu |
18 | 11 tháng 12 năm 2016 | Manaus, Brazil | Nga | 2-0 | 4-0 | Giải đấu bóng đá nữ quốc tế Manaus 2016 |
19 | 4-0 | |||||
20 | 14 tháng 12 năm 2016 | Ý | 3-1 | 3-1 | ||
21 | 18 tháng 12 năm 2016 | Ý | 5-3 | 5-3 | ||
22 | 16 tháng 9 năm 2017 | Penrith, Úc | Úc | 2-1 | 2-1 | Giao hữu |
23 | 28 tháng 11 năm 2017 | La Serena, Chile | Chile | 0-3 | 0-3 | Giao hữu |
24 | 5 tháng 4 năm 2018 | Coquimbo, Chile | Argentina | 3-1 | 3-1 | Copa América Femenina 2018 |
25 | 7 tháng 4 năm 2018 | Ecuador | 7-0 | 8-0 | ||
26 | 19 tháng 4 năm 2018 | La Serena, Chile | Argentina | 3-0 | 3-0 | |
27 | 26 tháng 7 năm 2018 | Kansas City, Hoa Kỳ | Úc | 1-3 | 1-3 | Tournament of Nations 2018 |
28 | 2 tháng 3 năm 2019 | Nashville, Hoa Kỳ | Nhật Bản | 1-3 | 1-3 | SheBelieves Cup 2019 |
29 | 29 tháng 8 năm 2019 | São Paulo, Brazil | Argentina | 3-0 | 5-0 | Giải đấu quốc tế 2019 |
30 | 5 tháng 10 năm 2019 | Middlesbrough, Anh | Anh | 0-1 | 1-2 | Giao hữu |
31 | 0-2 | |||||
32 | 8 tháng 10 năm 2019 | Kielce, Ba Lan | Ba Lan | 1-1 | 1-3 | Giao hữu |
33 | 12 tháng 12 năm 2019 | São Paulo, Brazil | México | 2-0 | 6-0 | Giao hữu |
34 | 15 tháng 12 năm 2019 | Araraquara, Brazil | México | 2-0 | 4-0 | Giao hữu |
35 | 27 tháng 11 năm 2020 | São Paulo, Brazil | Ecuador | 1-0 | 6-0 | Giao hữu |
36 | 2-0 | |||||
37 | 5-0 | |||||
38 | 1 tháng 12 năm 2020 | 1-0 | 8-0 | |||
39 | 18 tháng 2 năm 2021 | Orlando, Hoa Kỳ | Argentina | 2-0 | 4-0 | SheBelieves Cup 2021 |
40 | 24 tháng 2 năm 2021 | Canada | 1-0 | 2-0 | ||
41 | 21 tháng 7 năm 2021 | Rifu, Nhật Bản | Trung Quốc | 2-0 | 5-0 | Thế vận hội Mùa hè 2020 |
42 | 24 tháng 7 năm 2021 | Hà Lan | 1-1 | 3-3 | ||
43 | 17 tháng 9 năm 2021 | Campina Grande, Brazil | Argentina | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
44 | 20 tháng 9 năm 2021 | João Pessoa, Brazil | Argentina | 3-0 | 4-1 | Giao hữu |
45 | 26 tháng 10 năm 2021 | Sydney, Úc | Úc | 2-2 | 2-2 | Giao hữu |
46 | 26 tháng 11 năm 2021 | Manaus, Brazil | Ấn Độ | 1-0 | 6-1 | Giải đấu bóng đá nữ quốc tế Manaus 2021 |
47 | 28 tháng 11 năm 2021 | Venezuela | 4-1 | 4-1 | ||
48 | 24 tháng 6 năm 2022 | Copenhagen, Đan Mạch | Đan Mạch | 1-1 | 1-2 | Giao hữu |
49 | 28 tháng 6 năm 2022 | Stockholm, Thụy Điển | Thụy Điển | 1-0 | 1-3 | Giao hữu |
50 | 9 tháng 7 năm 2022 | Armenia, Colombia | Argentina | 4-0 | 4-0 | Copa América Femenina 2022 |
51 | 12 tháng 7 năm 2022 | Uruguay | 2-0 | 3-0 | ||
52 | 18 tháng 7 năm 2022 | Venezuela | 3-0 | 4-0 | ||
53 | 4-0 | |||||
54 | 30 tháng 7 năm 2022 | Bucaramanga, Colombia | Colombia | 1-0 | 1-0 | |
55 | 5 tháng 9 năm 2022 | Durban, Nam Phi | Nam Phi | 2-0 | 6-0 | Giao hữu |
56 | 6-0 | |||||
57 | 11 tháng 11 năm 2022 | Santos, Brazil | Canada | 1-2 | 1-2 | |
58 | 16 tháng 2 năm 2023 | Orlando, Hoa Kỳ | Nhật Bản | 1-0 | 1-0 | SheBelieves Cup 2023 |
59 | 29 tháng 7 năm 2023 | Brisbane, Úc | Pháp | 2-1 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 |
60 | 28 tháng 10 năm 2023 | Montréal, Canada | Canada | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
61 | 22 tháng 2 năm 2024 | San Diego, Hoa Kỳ | Panama | 4-0 | 5-0 | CONCACAF W Gold Cup 2024 |
4. Phong cách thi đấu
Debinha là một cầu thủ đa năng trên sân, có khả năng thi đấu hiệu quả ở cả vị trí tiền vệ và tiền đạo. Cô nổi bật với khả năng ghi bàn và đóng góp vào lối chơi tấn công của đội. Sự linh hoạt trong vị trí giúp cô trở thành một tài sản quý giá cho cả câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, mang lại các lựa chọn chiến thuật đa dạng cho huấn luyện viên.
5. Danh hiệu và thành tích
Debinha đã tích lũy một bộ sưu tập danh hiệu ấn tượng trong suốt sự nghiệp của mình ở cả cấp câu lạc bộ và quốc tế.
Câu lạc bộ
- North Carolina Courage
- NWSL Championship: 2018, 2019
- NWSL Shield: 2017, 2018, 2019
- NWSL Challenge Cup: 2022
- Kansas City Current
- NWSL x Liga MX Femenil Summer Cup: 2024
Đội tuyển quốc gia
- Brazil
- Copa América Femenina: 2018, 2022
Cá nhân
- NWSL Best XI: 2022, 2023
- NWSL Second XI: 2018
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận chung kết NWSL: 2019
- Cầu thủ xuất sắc nhất NWSL Challenge Cup: 2021, 2022
- Vua phá lưới NWSL Challenge Cup: 2021
- IFFHS CONMEBOL Đội hình nữ của thập kỷ 2011-2020
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc nội | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Avaldsnes IL | 2013 | Toppserien | 12 | 3 | 12 | 3 | ||
2014 | 21 | 20 | 21 | 20 | ||||
2015 | 7 | 3 | 7 | 3 | ||||
Tổng cộng | 40 | 26 | 40 | 26 | ||||
North Carolina Courage | 2017 | NWSL | 25 | 4 | - | 25 | 4 | |
2018 | 23 | 9 | - | 23 | 9 | |||
2019 | 21 | 10 | - | 21 | 10 | |||
2020 | 4 | 4 | 5 | 1 | 9 | 5 | ||
2021 | 19 | 3 | 4 | 3 | 23 | 6 | ||
2022 | 18 | 12 | 7 | 5 | 25 | 17 | ||
Tổng cộng | 110 | 42 | 16 | 9 | 126 | 51 | ||
Kansas City Current | 2023 | NWSL | 21 | 9 | 6 | 1 | 27 | 10 |
Tổng sự nghiệp | 171 | 77 | 22 | 10 | 193 | 87 |
6.2. Quốc tế
Brazil | Số trận quốc tế | |
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2011 | 4 | 2 |
2012 | 7 | 1 |
2013 | 10 | 5 |
2014 | 13 | 3 |
2015 | 14 | 4 |
2016 | 18 | 6 |
2017 | 13 | 2 |
2018 | 13 | 4 |
2019 | 17 | 7 |
2020 | 5 | 4 |
2021 | 16 | 9 |
2022 | 17 | 10 |
2023 | 9 | 2 |
2024 | 3 | 1 |
Tổng cộng | 159 | 61 |
7. Đời tư
Debinha công khai là người đồng tính nữ. Kể từ tháng 8 năm 2023, cô đã trở thành đại sứ cho thương hiệu thể thao Nike. Điều này góp phần vào việc tăng cường sự hiện diện và chấp nhận của cộng đồng LGBTQ+ trong thể thao, cũng như thúc đẩy hình ảnh các nữ vận động viên chuyên nghiệp trên toàn cầu.