1. Tổng quan
Carla Cristina Paquete Sacramento (sinh ngày 10 tháng 12 năm 1971) là một vận động viên điền kinh cự ly trung bình người Bồ Đào Nha. Cô nổi tiếng với chuyên môn ở cự ly 1500 mét, nơi cô đã giành huy chương vàng tại Giải vô địch điền kinh thế giới năm 1997 ở Athens và huy chương đồng vào năm 1995.
Sacramento bắt đầu sự nghiệp điền kinh từ rất sớm, giành danh hiệu quốc gia đầu tiên khi mới 15 tuổi vào năm 1986. Cùng với Fernanda Ribeiro, cô đã thống trị các cự ly trung bình và dài của Bồ Đào Nha trong nhiều năm. Sacramento được công nhận là một vận động viên đẳng cấp thế giới khi nhiều lần hoàn thành cự ly 800 mét dưới 2 phút và 1500 mét dưới 4 phút, những cột mốc được coi là tiêu chuẩn cho các vận động viên hàng đầu. Di sản của cô còn được ghi nhận khi một đường chạy điền kinh ở Bồ Đào Nha được đặt theo tên cô để vinh danh những đóng góp của cô cho môn thể thao này.
2. Tiểu sử
Carla Cristina Paquete Sacramento là một vận động viên điền kinh người Bồ Đào Nha, nổi bật với sự nghiệp thi đấu kéo dài và những thành tích đáng nể ở các cự ly trung bình.
2.1. Sinh ra và Bối cảnh
Carla Cristina Paquete Sacramento sinh ngày 10 tháng 12 năm 1971 tại São Sebastião da Pedreira, Bồ Đào Nha. Gia đình cô có nguồn gốc từ São Tomé.
2.2. Thời thơ ấu và Giáo dục
Sacramento đã thể hiện tài năng điền kinh từ khi còn nhỏ. Cô giành được danh hiệu quốc gia đầu tiên vào năm 1986, khi mới 15 tuổi. Thành tích này đánh dấu sự khởi đầu của một sự nghiệp đầy hứa hẹn.
2.3. Sự nghiệp và Hoạt động Ban đầu
Ngay từ khi còn trẻ, Carla Sacramento cùng với Fernanda Ribeiro đã nổi bật ở cấp độ quốc gia và thống trị các cự ly trung bình và dài của Bồ Đào Nha trong nhiều năm. Sacramento thi đấu cho câu lạc bộ Maratona Clube de Portugal. Cô cũng là người chiến thắng trong giải Chạy việt dã quốc tế Oeiras lần đầu tiên vào năm 2000.
3. Sự nghiệp Điền kinh
Carla Sacramento đã giành được nhiều huy chương ở nhiều cự ly khác nhau, nhưng chuyên môn của cô là cự ly 1500 mét. Cô đã nhiều lần hoàn thành cự ly 800 mét dưới 2 phút và 1500 mét dưới 4 phút, cả hai đều là những cột mốc được coi là đẳng cấp thế giới trong điền kinh.
3.1. Thành tích Thi đấu Chính
Dưới đây là các thành tích thi đấu chính của Carla Sacramento tại các giải đấu quốc tế:
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Thứ hạng | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|
1988 | Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 1988 | Sudbury, Canada | Hạng 11 (bán kết) | 800 m | 2:07.24 |
1989 | Giải vô địch điền kinh trẻ châu Âu 1989 | Varaždin, Nam Tư | Hạng 4 | 800 m | 2:04.58 |
Hạng 9 (vòng loại) | Tiếp sức 4 × 400 m | 3:43.68 | |||
1990 | Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 1990 | Plovdiv, Bulgaria | Hạng 4 | 800 m | 2:04.83 |
Hạng 4 | 1.50 K m | 4:15.29 | |||
Giải vô địch điền kinh Ibero-Mỹ 1990 | Manaus, Brazil | Hạng 4 | 800 m | 2:04.85 | |
Đồng | 1.50 K m | 4:15.06 | |||
1992 | Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu 1992 | Genoa, Ý | Hạng 4 | 800 m | 2:02.90 |
- | 1.50 K m | Bỏ cuộc | |||
Thế vận hội Mùa hè 1992 | Barcelona, Tây Ban Nha | Hạng 14 (bán kết) | 800 m | 2:02.85 | |
Hạng 16 (bán kết) | 1.50 K m | 4:05.54 | |||
1993 | Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 1993 | Toronto, Canada | Hạng 7 | 1.50 K m | 4:13.41 |
Giải vô địch điền kinh thế giới 1993 | Stuttgart, Đức | Hạng 26 (vòng loại) | 800 m | 2:03.74 | |
Hạng 11 | 1.50 K m | 4:09.15 | |||
1994 | Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu 1994 | Paris, Pháp | Đồng | 800 m | 2:01.12 |
Giải vô địch điền kinh châu Âu 1994 | Helsinki, Phần Lan | Hạng 6 | 800 m | 2:00.01 | |
Hạng 6 | 1.50 K m | 4:20.62 | |||
1995 | Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 1995 | Barcelona, Tây Ban Nha | Bạc | 1.50 K m | 4:13.02 |
Giải vô địch điền kinh thế giới 1995 | Gothenburg, Thụy Điển | Đồng | 1.50 K m | 4:03.79 | |
1996 | Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu 1996 | Stockholm, Thụy Điển | Vàng | 1.50 K m | 4:08.95 |
Thế vận hội Mùa hè 1996 | Atlanta, Hoa Kỳ | Hạng 6 | 1.50 K m | 4:03.91 | |
1997 | Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 1997 | Paris, Pháp | Hạng 5 | 1.50 K m | 4:06.33 |
Giải vô địch điền kinh thế giới 1997 | Athens, Hy Lạp | Vàng | 1.50 K m | 4:04.24 | |
Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 1997 | Catania, Ý | Bạc | 1.50 K m | 4:10.40 | |
1998 | Giải vô địch điền kinh Ibero-Mỹ 1998 | Lisbon, Bồ Đào Nha | Vàng | 1.50 K m | 4:17.43 |
Giải vô địch điền kinh châu Âu 1998 | Budapest, Hungary | Bạc | 1.50 K m | 4:12.62 | |
1999 | Giải vô địch điền kinh thế giới 1999 | Seville, Tây Ban Nha | Hạng 5 | 1.50 K m | 4:01.29 |
2000 | Thế vận hội Mùa hè 2000 | Sydney, Úc | Hạng 10 | 1.50 K m | 4:11.15 |
2001 | Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2001 | Lisbon, Bồ Đào Nha | Hạng 4 | 1.50 K m | 4:11.76 |
Giải vô địch điền kinh thế giới 2001 | Edmonton, Canada | Hạng 4 | 1.50 K m | 4:03.96 | |
Đại hội Thể thao Thiện chí 2001 | Brisbane, Úc | Đồng | Dặm | 4:39.18 | |
2002 | Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu 2002 | Vienna, Áo | Bạc | 3.00 K m | 8:53.96 |
Giải vô địch điền kinh châu Âu 2002 | Munich, Đức | Hạng 12 | 1.50 K m | 4:17.01 | |
2003 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2003 | Paris, Pháp | Hạng 21 (bán kết) | 1.50 K m | 4:13.14 |
2004 | Thế vận hội Mùa hè 2004 | Athens, Hy Lạp | Hạng 22 (bán kết) | 1.50 K m | 4:10.85 |
Ngoài ra, cô còn lọt vào top 10 tại Giải vô địch việt dã thế giới.
3.2. Kỷ lục Cá nhân Xuất sắc
Các kỷ lục cá nhân tốt nhất của Carla Sacramento bao gồm:
- 400 m: 54.07 (1997)
- 800 m: 1:58.94 (1997)
- 1.50 K m: 3:57.71 (1998)
- 3.00 K m: 8:30.22 (1999)
- 5.00 K m: 15:52.54 (2000)
- 10 km: 33:46 (1997)
4. Đời sống Cá nhân
Carla Sacramento hiện đang sinh sống tại Madrid, Tây Ban Nha.
5. Di sản và Đánh giá
Carla Sacramento là một trong những vận động viên điền kinh vĩ đại nhất của Bồ Đào Nha, đặc biệt ở các cự ly trung bình. Cô đã thiết lập những tiêu chuẩn cao trong môn thể thao này, với khả năng chạy 800 mét dưới 2 phút và 1500 mét dưới 4 phút, những thành tích được xem là dấu ấn của đẳng cấp thế giới. Cô được trao tặng Huân chương Infante D. Henrique (OIH) để ghi nhận những đóng góp của mình. Để vinh danh những đóng góp to lớn của cô cho điền kinh, một đường chạy đã được đặt theo tên cô ở Bồ Đào Nha, minh chứng cho di sản bền vững của cô trong lịch sử thể thao quốc gia.