1. Cuộc đời đầu đời và bước vào môn đấu kiếm
Aleksey Cheremisinov sinh ngày 9 tháng 7 năm 1985. Anh bắt đầu tập đấu kiếm từ năm bảy tuổi, một phần vì có một phòng tập đấu kiếm gần nhà. Huấn luyện viên đầu tiên của anh là Lev Koreshkov. Trong suốt sự nghiệp ban đầu, Cheremisinov đã tập luyện tại các câu lạc bộ uy tín như Câu lạc bộ Thể thao Quân đội Trung ương và MGFSO, nơi đã đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của anh trong môn đấu kiếm.
2. Sự nghiệp thi đấu chính
Sự nghiệp thi đấu quốc tế của Aleksey Cheremisinov bắt đầu vào năm 2007, khi anh chính thức gia nhập đội tuyển quốc gia Nga. Kể từ đó, anh đã gặt hái nhiều thành công lớn ở cả cấp độ cá nhân và đồng đội tại các giải đấu danh giá nhất thế giới.
2.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia và các kỳ Thế vận hội ban đầu
Aleksey Cheremisinov gia nhập đội tuyển quốc gia Nga vào năm 2007. Anh đã nỗ lực giành suất tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008, nhưng hy vọng của anh đã tan biến sau khi để thua Virgil Sălișcan của România ở vòng tứ kết tại giải đấu vòng loại ở Lisbon, Bồ Đào Nha.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London, Anh, Cheremisinov đã thi đấu ở cả nội dung cá nhân và đồng đội. Trong nội dung cá nhân, anh bị Andrea Baldini của Ý đánh bại ở vòng tứ kết. Ở nội dung đồng đội, đội Nga đã đối đầu với Đức ở vòng đầu tiên. Cheremisinov bước vào lượt đấu cuối cùng với lợi thế dẫn trước ba điểm, nhưng anh đã không thể giữ vững lợi thế trước Peter Joppich, và đội Nga cuối cùng đã để thua 40-44, qua đó đứng thứ 5 chung cuộc.
2.2. Thành công tại Giải vô địch thế giới và châu Âu
Aleksey Cheremisinov đã đạt được nhiều thành công vang dội tại các giải đấu lớn nhất thế giới. Đỉnh cao sự nghiệp cá nhân của anh là chức vô địch thế giới năm 2014 ở nội dung foil cá nhân nam, diễn ra tại Kazan, Nga.
Anh cũng là một vận động viên rất thành công tại Giải vô địch đấu kiếm châu Âu, giành được hai chức vô địch cá nhân: năm 2012 tại Legnano, Ý và năm 2018 tại Novi Sad, Serbia. Ngoài ra, anh còn là thành viên chủ chốt của đội tuyển Nga giành hai huy chương vàng đồng đội tại Giải vô địch châu Âu năm 2016 ở Toruń, Ba Lan và năm 2018 ở Novi Sad, Serbia.
Cheremisinov cũng đã giành nhiều huy chương bạc và đồng tại các giải vô địch châu Âu khác:
- Huy chương bạc đồng đội nam: 2007 tại Ghent, Bỉ; 2008 tại Kyiv, Ukraina; 2010 tại Leipzig, Đức; 2015 tại Montreux, Thụy Sĩ; và 2017 tại Tbilisi, Gruzia.
- Huy chương bạc cá nhân nam: 2013 tại Zagreb, Croatia; và 2014 tại Strasbourg, Pháp.
- Huy chương đồng cá nhân nam: 2011 tại Sheffield, Vương quốc Anh; và 2019 tại Düsseldorf, Đức.
- Huy chương đồng đồng đội nam: 2011 tại Sheffield, Vương quốc Anh; và 2014 tại Strasbourg, Pháp.
2.3. Huy chương vàng Olympic Rio 2016 và sự nghiệp sau sau này
Thành tích nổi bật nhất trong sự nghiệp của Aleksey Cheremisinov là huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, Brasil, trong nội dung đồng đội nam. Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự vươn tới đỉnh cao của anh trong đấu kiếm Olympic.
Sau thành công tại Rio, Cheremisinov tiếp tục thi đấu và giành thêm nhiều huy chương tại các giải đấu quốc tế. Anh đã giành huy chương đồng tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới năm 2018 ở Vô Tích, Trung Quốc ở nội dung đồng đội nam. Anh cũng có nhiều thành tích đáng kể tại các giải đấu Grand Prix và World Cup, bao gồm huy chương vàng tại Grand Prix Tokyo năm 2013 và Grand Prix Torino năm 2014. Tại World Cup, anh đã giành huy chương vàng cá nhân tại Tokyo năm 2007, Espinho năm 2009, và Bonn năm 2018.
3. Thành tích huy chương
Các thành tích huy chương của Aleksey Cheremisinov trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình:
3.1. Thế vận hội
Năm | Địa điểm | Nội dung | Vị trí |
---|---|---|---|
2016 | Rio de Janeiro, Brasil | Foil đồng đội nam | Huy chương vàng |
3.2. Giải vô địch thế giới
Năm | Địa điểm | Nội dung | Vị trí |
---|---|---|---|
2014 | Kazan, Nga | Foil cá nhân nam | Huy chương vàng |
2015 | Moskva, Nga | Foil đồng đội nam | Huy chương bạc |
2018 | Vô Tích, Trung Quốc | Foil đồng đội nam | Huy chương đồng |
3.3. Giải vô địch châu Âu
Năm | Địa điểm | Nội dung | Vị trí |
---|---|---|---|
2007 | Ghent, Bỉ | Foil đồng đội nam | Huy chương bạc |
2008 | Kyiv, Ukraina | Foil đồng đội nam | Huy chương bạc |
2010 | Leipzig, Đức | Foil đồng đội nam | Huy chương bạc |
2011 | Sheffield, Vương quốc Anh | Foil cá nhân nam | Huy chương đồng |
2011 | Sheffield, Vương quốc Anh | Foil đồng đội nam | Huy chương đồng |
2012 | Legnano, Ý | Foil cá nhân nam | Huy chương vàng |
2013 | Zagreb, Croatia | Foil cá nhân nam | Huy chương bạc |
2014 | Strasbourg, Pháp | Foil cá nhân nam | Huy chương bạc |
2014 | Strasbourg, Pháp | Foil đồng đội nam | Huy chương đồng |
2015 | Montreux, Thụy Sĩ | Foil đồng đội nam | Huy chương bạc |
2016 | Toruń, Ba Lan | Foil đồng đội nam | Huy chương vàng |
2017 | Tbilisi, Gruzia | Foil đồng đội nam | Huy chương bạc |
2018 | Novi Sad, Serbia | Foil cá nhân nam | Huy chương vàng |
2018 | Novi Sad, Serbia | Foil đồng đội nam | Huy chương vàng |
2019 | Düsseldorf, Đức | Foil cá nhân nam | Huy chương đồng |
3.4. Grand Prix và World Cup
Grand Prix | |||
---|---|---|---|
2011 | Venice, Ý | Foil cá nhân nam | Huy chương đồng |
2013 | Tokyo, Nhật Bản | Foil cá nhân nam | Huy chương vàng |
2014 | Torino, Ý | Foil cá nhân nam | Huy chương vàng |
World Cup | |||
2007 | Tokyo, Nhật Bản | Foil cá nhân nam | Huy chương vàng |
2009 | Espinho, Bồ Đào Nha | Foil cá nhân nam | Huy chương vàng |
2013 | Bonn, Đức | Foil cá nhân nam | Huy chương đồng |
2014 | Bonn, Đức | Foil cá nhân nam | Huy chương bạc |
2014 | La Habana, Cuba | Foil cá nhân nam | Huy chương đồng |
2018 | Bonn, Đức | Foil cá nhân nam | Huy chương vàng |
2018 | Saint Petersburg, Nga | Foil cá nhân nam | Huy chương đồng |
2019 | Tokyo, Nhật Bản | Foil cá nhân nam | Huy chương đồng |
2020 | Paris, Pháp | Foil cá nhân nam | Huy chương đồng |