1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Aleksandar Đurić có một tuổi thơ đầy biến động với sự nghiệp thể thao sớm nở rộ, nhưng cũng phải đối mặt với những mất mát và di cư do chiến tranh.
1.1. Nguồn gốc và Gia đình
Aleksandar Đurić sinh ngày 12 tháng 8 năm 1970 tại Lipac, ngoại ô Doboj, thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Liên bang Nam Tư (nay là Republika Srpska, Bosnia và Herzegovina). Ông là một người Serbia về mặt dân tộc. Cha của Đurić làm việc cho ngành đường sắt và cũng là một cầu thủ bóng đá bán chuyên nghiệp. Ông có một người anh trai tên là Milan.
Tuổi thơ của Đurić gắn liền với bóng đá khi ông là một người hâm mộ của Red Star Belgrade và trải qua những năm tháng đầu đời trong các đội trẻ của câu lạc bộ quê hương FK Sloga Doboj, ban đầu là thủ môn và sau đó là tiền vệ.
1.2. Sự nghiệp Canoe
Ở tuổi 12, theo lời khuyên của bác sĩ điều trị chứng rối loạn tăng trưởng lồng ngực, Đurić bắt đầu tập luyện môn kayak. Ông nhanh chóng cho thấy tài năng thiên bẩm của mình, trở thành nhà vô địch kayak trẻ của Nam Tư khi mới 15 tuổi và đạt thứ hạng 8 thế giới ở tuổi 17.
1.3. Tác động của Chiến tranh và Di cư
Năm 17 tuổi, Đurić được triệu tập vào Quân đội Nhân dân Nam Tư (JNA) và trở thành một sĩ quan trong thời gian phục vụ. Khi Chiến tranh Bosnia sắp xảy ra, cha ông muốn một trong hai anh em phải rời khỏi đất nước để bảo toàn dòng dõi gia đình. Đurić được chỉ dẫn rời khỏi quê hương vì ông còn trẻ và là một vận động viên.
Ông nhớ lại: "Cha tôi đã chiến đấu trong cuộc chiến này, anh trai tôi chiến đấu gần 5 năm và mẹ tôi bị quân đội Hồi giáo giết vào năm 1993. Họ đã ném bom làng chúng tôi và quả bom đó đã bắn trúng thẳng vào nhà tôi. Một quả bom rất lớn và mẹ tôi đã chết ngay lập tức [...] Rất nhiều người như tôi đã mất mẹ và cha trong cuộc nội chiến đẫm máu này, nhưng đối với tôi, tôi không hề có ác cảm. Tôi không nhìn vào chủng tộc, tôi nhìn vào con người bằng trái tim và ở đây tại Singapore, tôi đã nhận nuôi một đứa trẻ Hồi giáo."
Với chỉ 300 DEM trong tay, Đurić rời đến Serbia nơi ông chơi bóng đá ở giải hạng hai trong một mùa giải, sau đó đến Thụy Điển, nơi ông tập luyện với AIK và được đề nghị tình trạng tị nạn nhưng ông đã từ chối. Sự tan rã của Nam Tư khiến ông bị mắc kẹt ở Hungary mà không có hộ chiếu được công nhận. Ông lang thang qua các quán cà phê và nhà hàng ở Szeged trước khi một gia đình đề nghị ông chỗ ở và một buổi thử việc tại câu lạc bộ địa phương Szeged LC ở giải hạng hai của giải bóng đá Hungary.
2. Tham dự Olympic
2.1. Thế vận hội Mùa hè 1992
Năm 1992, Đurić nhận được lời mời từ Ủy ban Olympic Bosnia và Herzegovina mới thành lập để đại diện cho Bosnia và Herzegovina trong sự kiện canoe C-1 500m tại Thế vận hội Mùa hè 1992 ở Barcelona, Tây Ban Nha. Mặc dù đã không tập luyện trong hai năm và cuộc xung đột đang diễn ra giữa người Serbia và người Bosniak, ông vẫn chấp nhận lời đề nghị vì cuối cùng ông quyết định mình trước hết là một vận động viên.
Vì Ủy ban Olympic Bosnia không đủ khả năng chi trả cho chuyến đi của ông, ông đã phải đi nhờ xe hơn 1.50 K km để đến Barcelona. Chỉ với một lá thư từ Ủy ban Olympic và không có hộ chiếu hợp lệ, ông đã xoay sở để đi nhờ xe tải đến biên giới Áo nhưng ban đầu bị một nhân viên nhập cư không tin tưởng từ chối cho qua, người này nghĩ rằng ông là một người tị nạn đang tìm kiếm tị nạn. Sau khi thuyết phục họ về thông tin của mình bằng một cuộc điện thoại đến Ủy ban Olympic, các lính biên phòng đã giúp ông thuyết phục ai đó đưa ông đi nửa đường đến Slovenia, nơi ông xoay sở để đi nhờ xe khác đến sân bay và bay đến Barcelona.
Sau chuyến đi kéo dài hai ngày, ông đã đến được Thế vận hội Mùa hè, nơi ông là một trong mười vận động viên ra mắt của Bosnia. Ông phải mượn thiết bị từ các đội Ý và Tây Ban Nha để hoàn thành sự kiện và bị loại ở vòng repechage. Sau Thế vận hội, ông tiếp tục sự nghiệp bóng đá của mình với Szeged LC.
3. Sự nghiệp bóng đá
Sự nghiệp bóng đá của Aleksandar Đurić là một hành trình đầy thử thách và thành công, đặc biệt là tại Singapore, nơi ông trở thành một huyền thoại.
3.1. Chuyển đổi sang Bóng đá
Sau khi tham dự Thế vận hội Mùa hè 1992, Đurić trở lại Hungary và tiếp tục sự nghiệp bóng đá của mình với Szeged LC. Một người quen của Đurić đã giúp ông sắp xếp một buổi thử việc ở Úc với Frank Arok, một cựu cầu thủ bóng đá người Serbia gốc Hungary và cựu huấn luyện viên của Úc.
3.2. Sự nghiệp tại Úc
Năm 1995, Đurić chuyển đến South Melbourne Hellas ở National Soccer League (NSL) nơi ông chơi ở vị trí hậu vệ. Ông cũng chơi cho các câu lạc bộ Úc khác như Port Melbourne Sharks, Gippsland Falcons, Heidelberg United, West Adelaide và có một thời gian ngắn thi đấu cho câu lạc bộ Trung Quốc Locomotive Shanshan vào năm 1997.
Năm 1999, câu lạc bộ West Adelaide của Đurić bị phá sản. Ông nhận được lời đề nghị từ Hồng Kông và Singapore nhưng đã chọn chuyển đến Singapore, nơi ông bắt đầu sự nghiệp tại S.League với Tanjong Pagar United. Ở giai đoạn này của sự nghiệp, ông đã chơi ở vị trí tiền vệ cánh trái hoặc hậu vệ trái. Huấn luyện viên Tohari Paijan đã chuyển đổi cầu thủ cao 192 cm này thành một tiền đạo. Ông đã ghi 11 bàn trong 16 trận đấu tại giải vô địch quốc gia khi câu lạc bộ kết thúc ở vị trí thứ ba.
Đurić trở lại Úc vào cuối mùa giải và có được quốc tịch Úc với hy vọng đại diện cho Socceroos. Ông chơi cho Marconi Stallions có trụ sở tại Sydney, trở lại vị trí tiền vệ trái. Sau đó, ông chuyển đến Sydney Olympic.
Vào tháng 6 năm 2000, Đurić chuyển hẳn đến Singapore với Home United, lại chơi ở vị trí tiền đạo. Ông đã ghi 11 bàn trong tất cả các giải đấu cho câu lạc bộ mới của mình khi ông giành Cúp Singapore 2000 trước 45.000 khán giả tại Sân vận động Quốc gia Singapore. Ông bị câu lạc bộ giải phóng hợp đồng vào cuối mùa giải.
3.3. Sự nghiệp tại Singapore
Sự nghiệp của Đurić tại Singapore là một chuỗi dài những thành công và kỷ lục, khẳng định vị thế của ông như một trong những tiền đạo vĩ đại nhất lịch sử S.League.
3.3.1. Ra mắt S.League và các câu lạc bộ ban đầu
Năm 1999, Đurić gia nhập Tanjong Pagar United và nhanh chóng tạo dấu ấn với 11 bàn thắng trong 16 trận đấu. Đây là bước ngoặt quan trọng khi ông được chuyển sang vị trí tiền đạo, một vai trò mà ông chưa từng chơi trước đó.
3.3.2. Home United
Vào tháng 6 năm 2000, Đurić chuyển đến Home United và tiếp tục phát huy khả năng ghi bàn. Ông đã ghi 11 bàn thắng trên mọi đấu trường và cùng câu lạc bộ giành Cúp Singapore 2000 trong trận chung kết tại Sân vận động Quốc gia Singapore với sự chứng kiến của 45.000 khán giả. Mặc dù vậy, ông đã bị câu lạc bộ giải phóng hợp đồng vào cuối mùa giải.
3.3.3. Geylang United
Năm 2001, Đurić ký hợp đồng với Geylang United và tạo thành một bộ đôi ăn ý với tiền đạo Mohd Noor Ali. Ông đã ghi 37 bàn thắng trong mùa giải đó, giúp Geylang giành chức vô địch S.League đầu tiên sau 5 năm. Dù Geylang thua đậm 0-8 trước Home United trong trận chung kết Cúp Singapore 2001 (do Đurić và một số cầu thủ chủ chốt bị chấn thương hoặc thẻ đỏ), ông vẫn ký hợp đồng gia hạn 3 năm. Trong 4 mùa giải với Geylang, Đurić đã ghi 97 bàn trong 126 trận đấu tại giải vô địch quốc gia. Năm 2003, ông gia nhập nhóm các cầu thủ S.League đạt mốc 100 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Với việc AFC cải tổ các giải đấu cấp câu lạc bộ sau thành công của Giải vô địch bóng đá thế giới 2002, Geylang United đã tham dự vòng loại AFC Champions League 2002-03 với tư cách là nhà vô địch S.League 2001. Đurić đã ghi 3 bàn thắng trong hai lượt trận gặp DPMM FC và góp công vào chiến thắng chung cuộc 7-0. Tuy nhiên, họ đã bị loại ở vòng cuối cùng sau khi thua Shanghai Shenhua của Giải bóng đá hạng A Trung Quốc với tổng tỷ số 1-5, dù Đurić đã ghi một bàn trong trận lượt về.
Với tư cách á quân S.League 2003, Geylang đã tham dự AFC Cup 2004 lần đầu tiên. Đurić đã ghi bàn trong cả hai lượt trận tứ kết giúp Geylang United đánh bại Perak FA. Ông ghi tổng cộng 5 bàn thắng trong giải đấu khi Geylang lọt vào bán kết, nhưng đã bỏ lỡ cơ hội vào chung kết sau khi thua Al-Wahda 0-1 ở lượt về sau trận hòa 1-1 ở lượt đi.
3.3.4. Singapore Armed Forces
Đurić ký hợp đồng với Singapore Armed Forces (SAFFC) vào tháng 11 năm 2004. Với SAFFC, ông đã giành chức vô địch S.League 4 lần liên tiếp từ 2006 đến 2009, và giành cú đúp S.League và Cúp Singapore vào các năm 2007 và 2008. Ông cũng là vua phá lưới giải đấu 3 lần liên tiếp vào các năm 2007, 2008 và 2009. Đurić đã ghi 129 bàn trong 150 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia cho câu lạc bộ. Phong độ sung mãn của ông đã được ghi nhận với giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm của S.League vào các năm 2007 và 2008.
Ông đã ghi bàn thắng thứ 200 trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với một hat-trick trong 5 phút vào lưới Liaoning Guangyuan vào ngày 9 tháng 7 năm 2007. Vào sinh nhật thứ 38 của mình, ông đã phá kỷ lục 244 bàn thắng của Mirko Grabovac tại giải đấu trong nước với hai bàn thắng trong trận hòa 2-2 với câu lạc bộ cũ Geylang United. Câu lạc bộ cũng đã đánh bại Home United 5-4 trên chấm luân lưu sau trận hòa 1-1 trong thời gian thi đấu chính thức tại Singapore Charity Shield 2008.
Năm 2009, Singapore Armed Forces trở thành câu lạc bộ Singapore đầu tiên lọt vào vòng bảng AFC Champions League sau khi đánh bại PEA và PSMS Medan ở vòng play-off. Họ được xếp vào bảng đấu với Kashima Antlers, Suwon Samsung Bluewings và Shanghai Shenhua. Đurić đã ghi một bàn thắng trong trận đấu với Suwon Bluewings vào ngày 19 tháng 5 năm 2009. Tuy nhiên, câu lạc bộ đã không thể vượt qua vòng bảng, kết thúc ở vị trí cuối bảng với 5 trận thua và một trận hòa.
Vào tháng 9 năm 2009, Đurić đã đồng ý gia nhập Sriwijaya FC của Indonesian Super League với một hợp đồng trị giá khoảng 110.00 K USD mỗi mùa. Tuy nhiên, một tháng sau, ông nói với báo chí rằng cuối cùng ông đã từ chối lời đề nghị vì Sriwijaya đã cố gắng thay đổi các điều khoản của hợp đồng đã được hai bên thống nhất.
3.3.5. Tampines Rovers
Mối quan hệ của Đurić với Singapore Armed Forces đã bị tổn hại do nỗ lực chuyển nhượng của ông đến Sriwijaya. Sau quyết định không đề nghị hợp đồng mới của SAFFC, ông đã ký hợp đồng với Tampines Rovers vào năm 2010. Ông đã ghi 20 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia trong mùa giải đầu tiên tại đây khi câu lạc bộ kết thúc ở vị trí thứ hai. Ông đã giành ba chức vô địch S.League liên tiếp với Tampines Rovers từ năm 2011 đến 2013, và bốn danh hiệu Charity Shield từ năm 2011 đến 2014.
Ông trở thành cầu thủ đầu tiên đạt mốc 300 bàn thắng vào ngày 27 tháng 9 năm 2010 với hai bàn thắng vào lưới Balestier Khalsa tại Cúp Singapore 2010. Với 328 bàn thắng trong 444 lần ra sân ở các giải đấu hàng đầu, Đurić được IFFHS xếp hạng là cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới vào tháng 7 năm 2011. Ông đã nhận giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất năm lần thứ ba vào năm 2012 và kết thúc với tư cách là đồng vua phá lưới giải đấu cùng Moon Soon-Ho vào năm 2013.
Đurić đã công bố quyết định từ giã bóng đá chuyên nghiệp vào cuối mùa giải S.League 2014, sau khi được ban lãnh đạo câu lạc bộ thuyết phục hoãn kế hoạch ban đầu là giải nghệ vào cuối năm 2012. Ông bắt đầu mùa giải với kỷ lục 378 bàn thắng trong nước. Tampines đã không thể lọt vào AFC Champions League 2014 sau khi thua South China ở vòng loại đầu tiên. Câu lạc bộ sau đó chuyển sang thi đấu tại AFC Cup 2014 và cuối cùng bị loại ở vòng bảng. Ông kết thúc mùa giải với 8 bàn thắng trong 35 lần ra sân trên tất cả các giải đấu khi Tampines đứng thứ ba tại giải vô địch quốc gia. Đurić đã giải nghệ sự nghiệp cầu thủ sau trận đấu cuối cùng của mình trong trận thua 1-2 trước Brunei DPMM ở trận play-off tranh hạng ba Cúp Singapore vào ngày 5 tháng 11 năm 2014.
3.4. Trở lại Bóng đá Nghiệp dư
Đurić trở lại thi đấu bóng đá vào năm 2017 khi ông gia nhập Singapore Cricket Club và tham gia giải Cosmopolitan Football League, còn được gọi là CosmoLeague, một giải bóng đá nghiệp dư hàng đầu ở Singapore.
4. Sự nghiệp Quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Aleksandar Đurić là một câu chuyện đáng chú ý về sự cống hiến và thành công, đặc biệt khi ông ra mắt ở độ tuổi khá muộn và trở thành một biểu tượng của bóng đá Singapore.

4.1. Ra mắt Đội tuyển Quốc gia Singapore
Phải mất ba lần nỗ lực cá nhân, Đurić mới nhận được quốc tịch Singapore vào ngày 27 tháng 9 năm 2007, vì ông không nằm trong Chương trình Tài năng Thể thao Nước ngoài của Liên đoàn bóng đá Singapore. Mặc dù có được hộ chiếu Singapore vì những lý do không liên quan đến bóng đá, huấn luyện viên Radojko Avramović vẫn triệu tập ông vào đội tuyển bóng đá quốc gia Singapore vào ngày 1 tháng 11 năm 2007.
Ông ra mắt quốc tế ở tuổi 37 tuổi và 89 ngày trong trận đấu với Tajikistan ở lượt đi vòng hai vòng loại World Cup 2010 vào ngày 9 tháng 11, đóng góp ngay lập tức bằng cách ghi cả hai bàn thắng trong chiến thắng 2-0. Đurić đã đá chính trận đấu sau khi tiền vệ tấn công Shi Jiayi và tiền đạo Indra Shahdan Daud bị chấn thương. Kết quả này cùng với trận hòa 1-1 ở lượt về đã giúp Singapore lần đầu tiên lọt vào vòng ba của Vòng loại châu Á, nơi họ được xếp vào bảng với Ả Rập Xê Út, Liban và Uzbekistan. Ông tiếp tục phong độ tốt trên đấu trường quốc tế, ghi bàn vào lưới Liban và Uzbekistan khi Singapore kết thúc ở vị trí thứ ba trong Bảng 4.
4.2. Đội trưởng
Với sự vắng mặt của đội trưởng thường xuyên Indra Sahdan và đội phó Lionel Lewis trong trận giao hữu với Bahrain vào ngày 28 tháng 5 năm 2008, Đurić lần đầu tiên đeo băng đội trưởng Singapore, trở thành cầu thủ sinh ra ở nước ngoài đầu tiên đá chính với tư cách đội trưởng.
4.3. AFF Suzuki Cup
Đurić có mặt trong đội hình Singapore tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008 nhưng đã bị loại khỏi phần còn lại của giải đấu sau khi bị chấn thương xương mác trong trận mở màn gặp Campuchia. Singapore sau đó đã thua Việt Nam ở bán kết.
Ông được triệu tập vào đội hình Singapore tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2010. Singapore bị cầm hòa 1-1 với Philippines trong trận mở màn, với Đurić ghi một bàn thắng. Ông đã ghi bàn gỡ hòa khi Singapore lội ngược dòng từ thế bị dẫn trước để đánh bại Myanmar 2-1 trong trận đấu tiếp theo. Tiếp theo đó là trận thua 0-1 trước đồng chủ nhà Việt Nam. Singapore đã bị loại khỏi giải đấu ở vòng bảng.
Đurić bắt đầu Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2012 với tư cách tiền đạo dự bị nhưng sau chấn thương của tiền vệ Hariss Harun, ông đã được gọi trở lại đội hình chính ở cánh trái. Ông đã ghi bàn thắng thứ ba trong chiến thắng 3-0 trước nhà đương kim vô địch Malaysia trong trận đấu đầu tiên. Với bàn thắng vào lưới Malaysia, ông trở thành cầu thủ ghi bàn lớn tuổi nhất trong lịch sử giải đấu. Singapore thua 0-1 trước Indonesia ba ngày sau đó nhưng đã đánh bại Lào 4-3 trong trận đấu cuối cùng vòng bảng để tiến vào vòng tiếp theo nhờ hiệu số bàn thắng bại. Họ đã đánh bại Philippines với tổng tỷ số 1-0 sau hai lượt trận ở bán kết để tiến vào chung kết. Singapore sau đó đã đánh bại Thái Lan trong trận chung kết để trở thành nhà vô địch. Đurić đã giã từ sự nghiệp bóng đá quốc tế với thành tích 24 bàn thắng trong 53 lần ra sân quốc tế sau giải đấu.
5. Sự nghiệp Huấn luyện và Sau Giải nghệ
Đurić đã bày tỏ ý định tiếp tục tham gia vào bóng đá Singapore với tư cách huấn luyện viên khi ông gần hoàn thành bằng huấn luyện viên 'A' vào cuối sự nghiệp cầu thủ của mình. Ông đã là huấn luyện viên thể lực của Tampines Rovers từ năm 2013, một công việc mà ông đã đảm nhiệm toàn thời gian khi chuẩn bị chuyển sang vai trò nhân viên hậu trường.
Vào tháng 12 năm 2014, Đurić được bổ nhiệm làm đại sứ đầu tiên cho Delta League, một giải đấu bóng đá do Hội đồng Phòng chống Tội phạm Quốc gia Singapore và Lực lượng Cảnh sát Singapore đồng tổ chức nhằm thu hút những thanh thiếu niên có nguy cơ sa vào tội phạm. Năm 2016, ông được bổ nhiệm làm hiệu trưởng của Học viện Bóng đá ActiveSG, một học viện đào tạo bóng đá trẻ được thành lập bởi Sport Singapore, một cơ quan thuộc Bộ Văn hóa, Cộng đồng và Thanh niên Singapore.
6. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Aleksandar Đurić phản ánh sự kiên cường, kỷ luật và lòng nhân ái, những phẩm chất đã giúp ông vượt qua khó khăn và đóng góp tích cực cho xã hội.
6.1. Gia đình
Cha của Đurić làm việc cho ngành đường sắt và cũng là một cầu thủ bóng đá bán chuyên nghiệp. Mẹ ông bị giết trong một cuộc tấn công pháo binh vào ngày 9 tháng 8 năm 1993, chỉ ba ngày trước sinh nhật ông. Cha ông qua đời vì ung thư ở tuổi 62 vào năm 2000. Ông có một người anh trai tên là Milan.
Đurić gặp vợ mình, Natasha, ở Melbourne, Úc vào năm 1998. Họ kết hôn vào tháng 1 năm 2000. Hai người con của họ - con gái Isabella Nina (sinh năm 2002) và con trai Alessandro Hugo (sinh năm 2004) - đều sinh ra ở Singapore. Ông đã nhận nuôi một người con trai, Massimo Luca Monty, khi cậu bé mới 7 ngày tuổi từ một nhà trẻ mồ côi.
6.2. Lối sống và Quản lý Thể lực
Đurić sống ở Holland Village, Singapore. Là một phần của chế độ tập luyện thể lực nghiêm ngặt, ông chạy 15 km quanh khu phố của mình mỗi sáng. Ông không uống rượu, hút thuốc hay thức khuya. Ông tránh ớt và hạn chế ăn các món ăn nhiều dầu mỡ như roti prata và cơm gà Hải Nam, và duy trì chế độ tập luyện của mình ngay cả trong mùa giải nghỉ.
6.3. Hoạt động Từ thiện và Cộng đồng
Ngoài bóng đá, Đurić còn tham gia vào công việc từ thiện. Ông đã tình nguyện tại một nhà trẻ mồ côi trong một thập kỷ.
Năm 2011, ông chạy giải bán marathon tại Standard Chartered Marathon cùng với DJ radio Rod Monteiro và nhà vận động học Tiến sĩ Tan Swee Kheng để giúp gây quỹ 12.00 K SGD cho Sanctuary House, nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc nuôi dưỡng cho trẻ em.
Năm 2012, Đurić đã lái taxi trong 12 ngày để gây quỹ 2.66 K SGD cho Quỹ Tiền túi Học đường của The Straits Times. Ông và ba người con của mình cũng đã vẽ những con chim bồ câu bằng nhựa được bán để gây quỹ cho Trung tâm Chăm sóc Người cao tuổi Dover Park vào tháng 9 năm 2013. Ông tin rằng đó là một phần "nghĩa vụ phải đền đáp lại Singapore" của mình.
7. Thống kê Sự nghiệp
7.1. Thống kê Câu lạc bộ
Thống kê được cập nhật đến ngày 6 tháng 11 năm 2014.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | AFC Champions League | AFC Cup | Tổng cộng | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||||||||||
Szeged LC | 1992-93 | Nemzeti Bajnokság II | 0 | 0 | |||||||||||||||||||
1993-94 | Nemzeti Bajnokság II | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
South Melbourne | 1994-95 | NSL | 15 | 4 | - | 15 | 4 | ||||||||||||||||
Port Melbourne Sharks | 1994-95 | VPL | 10 | 0 | - | 10 | 0 | ||||||||||||||||
South Melbourne | 1995-96 | NSL | 5 | 0 | - | 5 | 0 | ||||||||||||||||
Port Melbourne Sharks | 1995-96 | VPL | 18 | 12 | - | 18 | 12 | ||||||||||||||||
Gippsland Falcons | 1996-97 | NSL | 15 | 4 | - | 15 | 4 | ||||||||||||||||
Locomotive Shanshan | 1997 | Jia B League | 16 | 2 | - | 16 | 2 | ||||||||||||||||
West Adelaide | 1997-98 | NSL | 8 | 3 | - | 8 | 3 | ||||||||||||||||
Heidelberg United | 1998-99 | VSL1 | 8 | 2 | - | 8 | 2 | ||||||||||||||||
West Adelaide | 1998-99 | NSL | 27 | 5 | - | 27 | 5 | ||||||||||||||||
Tanjong Pagar United | 1999 | S.League | 16 | 11 | - | - | - | 16 | 11 | ||||||||||||||
Marconi Stallions | 1999-2000 | NSL | 15 | 2 | - | 15 | 2 | ||||||||||||||||
Sydney Olympic | 1999-2000 | NSL | 3 | 0 | - | 3 | 0 | ||||||||||||||||
Tổng cộng tại Úc | 156 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 156 | 45 | |||||||||||
Home United | 2000 | S.League | 10 | 6 | - | - | 10 | 6 | |||||||||||||||
Geylang United | 2001 | S.League | 33 | 31 | - | - | - | 33 | 31 | ||||||||||||||
2002 | S.League | 33 | 26 | - | - | 33 | 26 | ||||||||||||||||
2003 | S.League | 33 | 27 | - | - | - | 33 | 27 | |||||||||||||||
2004 | S.League | 27 | 13 | - | 27 | 13 | |||||||||||||||||
Tổng cộng | 126 | 97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 126 | 97 | |||||||||||
Singapore Armed Forces | 2005 | S.League | 27 | 17 | - | - | - | 27 | 17 | ||||||||||||||
2006 | S.League | 28 | 19 | - | - | - | 28 | 19 | |||||||||||||||
2007 | S.League | 31 | 37 | - | - | 31 | 37 | ||||||||||||||||
2008 | S.League | 32 | 28 | 6 | 4 | 0 | 0 | - | 8 | 9 | 46 | 41 | |||||||||||
2009 | S.League | 32 | 28 | 1 | 0 | 5 | 2 | 8 | 1 | - | 46 | 31 | |||||||||||
Tổng cộng | 150 | 129 | 7 | 4 | 5 | 2 | 8 | 1 | 8 | 9 | 178 | 145 | |||||||||||
Tampines Rovers | 2010 | S.League | 33 | 20 | 6 | 4 | 0 | 0 | - | - | 39 | 24 | |||||||||||
2011 | S.League | 33 | 26 | 3 | 4 | 0 | 0 | - | 7 | 6 | 42 | 36 | |||||||||||
2012 | S.League | 24 | 12 | 6 | 5 | 4 | 2 | - | 6 | 2 | 40 | 21 | |||||||||||
2013 | S.League | 25 | 15 | 1 | 1 | 3 | 3 | - | 6 | 3 | 35 | 22 | |||||||||||
2014 | S.League | 22 | 5 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 3 | 35 | 8 | ||||||||||
Tổng cộng | 137 | 78 | 20 | 14 | 9 | 5 | 1 | 0 | 25 | 14 | 192 | 111 | |||||||||||
Tổng cộng tại Singapore | 439 | 321 | 28 | 18 | 14 | 7 | 9 | 1 | 33 | 23 | 523 | 370 | |||||||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 595 | 366 | 28 | 18 | 14 | 7 | 9 | 1 | 33 | 23 | 679 | 415 |
- Cúp Liên đoàn Singapore lần đầu tiên được tổ chức vào năm 2007.
- Singapore Armed Forces đã rút khỏi Cúp Liên đoàn Singapore 2007 do các cam kết trước mùa giải.
- AFC Cup lần đầu tiên được tổ chức vào năm 2004.
- FAS đã rút một suất vòng loại được phân bổ cho AFC Champions League 2011 và AFC Champions League 2012. Thay vào đó, Tampines Rovers đã tham dự AFC Cup 2011 và AFC Cup 2012.
7.2. Thống kê Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Singapore | 2007 | 2 | 2 |
2008 | 13 (+1) | 5 | |
2009 | 7 (+1) | 6 | |
2010 | 11 | 3 | |
2011 | 9 (+2) | 6 (+1) | |
2012 | 12 | 4 | |
Tổng cộng | 54 | 26 |
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 11 năm 2007 | Kallang, Singapore | Tajikistan | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
2 | 2-0 | |||||
3 | 24 tháng 1 năm 2008 | Muscat, Oman | Kuwait | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
4 | 26 tháng 3 năm 2008 | Kallang, Singapore | Liban | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
5 | 2 tháng 6 năm 2008 | Kallang, Singapore | Uzbekistan | 1-1 | 3-7 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
6 | 29 tháng 11 năm 2008 | Petaling Jaya, Malaysia | Malaysia | 1-0 | 2-2 | Giao hữu |
7 | 2-1 | |||||
8 | 22 tháng 10 năm 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Turkmenistan | 1-0 | 4-2 | Cúp bóng đá quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh 2009 |
9 | 2-1 | |||||
10 | 24 tháng 10 năm 2009 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Việt Nam | 1-1 | 2-2 | Cúp bóng đá quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh 2009 |
11 | 4 tháng 11 năm 2009 | Kallang, Singapore | Indonesia | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
12 | 3-1 | |||||
13 | 18 tháng 11 năm 2009 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2011 |
14 | 2 tháng 11 năm 2010 | Hà Nội, Việt Nam | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | 1-0 | 1-2 | VFF Cup |
15 | 2 tháng 12 năm 2010 | Hà Nội, Việt Nam | Philippines | 1-0 | 1-1 | Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2010 |
16 | 5 tháng 12 năm 2010 | Hà Nội, Việt Nam | Myanmar | 1-1 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2010 |
17 | 7 tháng 6 năm 2011 | Jalan Besar, Singapore | Maldives | 4-0 | 4-0 | Giao hữu |
18 | 18 tháng 7 năm 2011 | Jalan Besar, Singapore | Trung Hoa Đài Bắc | 1-0 | 3-2 | Giao hữu |
19 | 2-1 | |||||
20 | 23 tháng 7 năm 2011 | Jalan Besar, Singapore | Malaysia | 1-1 | 5-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
21 | 5-3 | |||||
22 | 2 tháng 9 năm 2011 | Côn Minh, Trung Quốc | Trung Quốc | 1-0 | 1-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
23 | 7 tháng 10 năm 2011 | Jalan Besar, Singapore | Philippines | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
24 | 15 tháng 8 năm 2012 | Jalan Besar, Singapore | Hồng Kông | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
25 | 2-0 | |||||
26 | 19 tháng 11 năm 2012 | Jurong West, Singapore | Pakistan | 4-0 | 4-0 | Giao hữu |
27 | 25 tháng 11 năm 2012 | Kuala Lumpur, Malaysia | Malaysia | 3-0 | 3-0 | Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2012 |
8. Danh hiệu
8.1. Danh hiệu Câu lạc bộ
Home United
- Cúp Singapore: 2000
Geylang United
- S.League: 2001
Singapore Armed Forces
- S.League: 2006, 2007, 2008, 2009
- Cúp Singapore: 2007, 2008
- Charity Shield: 2008
Tampines Rovers
- S.League: 2011, 2012, 2013
- Charity Shield: 2011, 2012, 2013, 2014
8.2. Danh hiệu Quốc tế
Singapore
- Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á: 2012
8.3. Danh hiệu Cá nhân
- Giải thưởng Lựa chọn của Công chúng S.League: 2007
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của S.League: 2007, 2008, 2012
- Vua phá lưới S.League: 2007, 2008, 2009, 2013
- Cầu thủ ghi bàn hàng đầu thế giới của Thập kỷ IFFHS (2001-10)