1. Tổng quan
Cộng hòa Dân chủ Timor-Leste, hay Đông Timor, là một quốc gia ở Đông Nam Á, chiếm nửa phía đông của đảo Timor, cùng với các đảo Atauro và Jaco gần đó, và Oecusse, một vùng đất nằm biệt lập ở phía tây bắc của đảo, thuộc Tây Timor của Indonesia. Về mặt địa lý, quốc gia này có địa hình núi non hiểm trở, khí hậu nhiệt đới với mùa mưa và mùa khô rõ rệt, và là một phần của Tam giác San Hô, tự hào với sự đa dạng sinh học biển phong phú.
Lịch sử của Đông Timor được đánh dấu bằng các làn sóng di cư của người Papua và người Nam Đảo, hình thành các vương quốc sơ khai trước khi Bồ Đào Nha thuộc địa hóa vào thế kỷ 16. Sau nhiều thế kỷ bị cai trị và bỏ mặc, Đông Timor đã đơn phương tuyên bố độc lập vào năm 1975, nhưng ngay sau đó bị Indonesia xâm lược và chiếm đóng, một thời kỳ được đặc trưng bởi các vi phạm nhân quyền nghiêm trọng và tổn thất nhân mạng trên diện rộng. Cuộc đấu tranh giành độc lập kéo dài, được hỗ trợ bởi áp lực quốc tế ngày càng tăng, đã dẫn đến một cuộc trưng cầu dân ý do Liên Hợp Quốc bảo trợ vào năm 1999, trong đó đại đa số người dân đã bỏ phiếu ủng hộ độc lập. Sau một giai đoạn chuyển tiếp dưới sự quản lý của Liên Hợp Quốc, Đông Timor chính thức khôi phục độc lập vào ngày 20 tháng 5 năm 2002, trở thành quốc gia có chủ quyền mới đầu tiên của thế kỷ 21.
Về chính trị, Đông Timor là một nước cộng hòa bán tổng thống chế với hệ thống đa đảng. Quá trình xây dựng quốc gia và củng cố nền dân chủ đã phải đối mặt với những thách thức, bao gồm cuộc khủng hoảng năm 2006 và sự cần thiết phải giải quyết các vấn đề về quản trị, phát triển kinh tế và hòa giải dân tộc. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào các nguồn tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt, với Quỹ Dầu mỏ Timor-Leste đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nguồn thu này. Tuy nhiên, đất nước phải đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc đa dạng hóa nền kinh tế, giảm nghèo và cải thiện mức sống, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Nông nghiệp, đặc biệt là sản xuất cà phê, vẫn là một ngành quan trọng đối với sinh kế của nhiều người dân.
Xã hội Đông Timor có sự đa dạng về sắc tộc và ngôn ngữ, với tiếng Tetum và tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức. Công giáo La Mã là tôn giáo chiếm ưu thế, đóng một vai trò quan trọng trong bản sắc văn hóa và lịch sử của đất nước. Giáo dục và y tế vẫn là những lĩnh vực cần được cải thiện đáng kể. Văn hóa Đông Timor phong phú và đa dạng, phản ánh sự pha trộn giữa các truyền thống bản địa, ảnh hưởng của Bồ Đào Nha và các yếu tố văn hóa Mã Lai-Polynesia. Các truyền thống như nhà ở truyền thống (Uma Lulik), vải dệt (Tais), văn học dân gian truyền miệng và luật tục vẫn giữ một vị trí quan trọng trong đời sống cộng đồng. Từ góc độ trung tả và tự do xã hội, việc phát triển Đông Timor đòi hỏi phải ưu tiên công bằng xã hội, nhân quyền, phát triển bền vững và tăng cường các thể chế dân chủ, đảm bảo rằng lợi ích từ tài nguyên quốc gia được phân phối một cách công bằng và phục vụ cho sự tiến bộ của toàn thể nhân dân.
2. Tên gọi
Tên gọi chính thức của quốc gia là Cộng hòa Dân chủ Timor-Leste (República Democrática de Timor-LestePortuguese, Repúblika Demokrátika Timór-LesteTetum). Trong tiếng Anh, tên chính thức là Democratic Republic of Timor-Leste, và tên viết tắt là Timor-Leste.
Từ "Timor" bắt nguồn từ timurphía đôngMalay, một từ trong tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia có nghĩa là "phía đông". Điều này dẫn đến một cái tên địa lý trùng lặp, có nghĩa là "Đông Đông". Trong tiếng Indonesia, tên nước là Timor TimurIndonesian (tên của tỉnh cũ de facto của Indonesia; Timor LesteIndonesian được sử dụng để chỉ quốc gia). Trong tiếng Bồ Đào Nha, quốc gia này được gọi là Timor-LestePortuguese (Lestephía đôngPortuguese có nghĩa là "phía đông"). Trong tiếng Tetum, tên nước là Timór Lorosa'eTetum (Lorosa'enơi mặt trời mọcTetum có thể được dịch nghĩa đen là "nơi mặt trời mọc").
Hiến pháp quy định tên chính thức là "Democratic Republic of Timor-Leste" trong tiếng Anh, "República Democrática de Timor-LestePortuguese" trong tiếng Bồ Đào Nha, và "Repúblika Demokrátika Timór-LesteTetum" trong tiếng Tetum. Dạng viết tắt chính thức của tên nước là "Timor-Leste", và quốc gia này sử dụng mã ISO 3166-1 là TLS & TL. Chính phủ Đông Timor đã yêu cầu Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác sử dụng tên "Timor-Leste" trong mọi ngôn ngữ. Mặc dù vậy, tên "East Timor" vẫn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là ở Úc.
3. Lịch sử
Lịch sử của Đông Timor trải dài từ thời tiền sử, qua các vương quốc sơ khai, thời kỳ thuộc địa Bồ Đào Nha, cuộc xâm lược và chiếm đóng của Indonesia, cho đến quá trình đấu tranh giành độc lập và xây dựng đất nước sau này. Mỗi giai đoạn đều để lại những dấu ấn sâu sắc trong sự phát triển của quốc gia này.
3.1. Thời kỳ tiền thuộc địa và các vương quốc sơ khai

Các di chỉ văn hóa tại Jerimalai ở cực đông của Timor-Leste đã được xác định có niên đại cách đây 42.000 năm. Những cư dân đầu tiên được biết đến là những người đến trong làn sóng di cư của người Úc-Melanesia qua khu vực này, có khả năng mang theo tiền thân của các ngôn ngữ Papua ngày nay. Một làn sóng di cư sau đó của những người nói ngữ hệ Nam Á cũng được nghi ngờ, mặc dù không còn ngôn ngữ nào như vậy tồn tại. Sự xuất hiện của người Nam Đảo đã mang đến những ngôn ngữ mới và hòa nhập với các nền văn hóa hiện có trên đảo. Các truyền thuyết về nguồn gốc của người Timor kể rằng những người định cư đã đi thuyền quanh mũi phía đông của hòn đảo trước khi cập bờ ở phía nam. Những người này đôi khi được ghi nhận là đến từ bán đảo Mã Lai hoặc vùng cao nguyên Minangkabau của Sumatra. Sự di cư của người Nam Đảo đến Timor có thể liên quan đến sự phát triển nông nghiệp trên đảo.
Mặc dù thông tin về hệ thống chính trị của Timor trong thời kỳ này còn hạn chế, hòn đảo đã phát triển một loạt các chính thể liên kết với nhau, được cai trị theo luật tục. Các cộng đồng nhỏ, tập trung quanh một ngôi nhà thiêng cụ thể, là một phần của các suco (hay tiểu vương quốc) rộng lớn hơn, và các suco này lại là một phần của các vương quốc lớn hơn do một liurai lãnh đạo. Quyền lực trong các vương quốc này được nắm giữ bởi hai cá nhân, với quyền lực thế tục của liurai được cân bằng bởi quyền lực tinh thần của một rai nain, người thường gắn liền với ngôi nhà thiêng chính của vương quốc. Các chính thể này rất nhiều và có các liên minh cũng như mối quan hệ thay đổi, nhưng nhiều chính thể đủ ổn định để tồn tại từ khi được người châu Âu ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16 cho đến khi kết thúc chế độ cai trị của Bồ Đào Nha.
Từ có lẽ thế kỷ 13, hòn đảo này đã xuất khẩu gỗ đàn hương, một loại gỗ quý được dùng để chế tác đồ mỹ nghệ và làm nước hoa. Đến thế kỷ 14, Timor đã được đưa vào các mạng lưới thương mại của Đông Nam Á, Trung Quốc và Ấn Độ, xuất khẩu gỗ đàn hương, mật ong và sáp ong. Hòn đảo này được đế quốc Majapahit ghi nhận là một nguồn cống nạp. Chính gỗ đàn hương đã thu hút các nhà thám hiểm châu Âu đến hòn đảo vào đầu thế kỷ 16. Sự hiện diện ban đầu của người châu Âu chỉ giới hạn trong thương mại, với khu định cư đầu tiên của Bồ Đào Nha nằm trên đảo Solor gần đó.
3.2. Thời kỳ thuộc địa Bồ Đào Nha
Sự hiện diện ban đầu của Bồ Đào Nha ở Timor rất hạn chế; thương mại được điều khiển thông qua các khu định cư của Bồ Đào Nha trên các đảo lân cận. Chỉ đến thế kỷ 17, họ mới thiết lập sự hiện diện trực tiếp hơn trên đảo, do bị người Hà Lan đánh đuổi khỏi các đảo khác. Sau khi Solor bị mất vào năm 1613, người Bồ Đào Nha chuyển đến Flores. Năm 1646, thủ phủ chuyển đến Kupang ở phía tây Timor, trước khi Kupang cũng bị mất vào tay người Hà Lan vào năm 1652. Sau đó, người Bồ Đào Nha chuyển đến Lifau, thuộc vùng Oecusse biệt lập ngày nay của Timor-Leste. Sự chiếm đóng thực sự của châu Âu ở phía đông hòn đảo chỉ bắt đầu vào năm 1769, khi thành phố Dili được thành lập, mặc dù quyền kiểm soát thực tế vẫn rất hạn chế. Một biên giới rõ ràng giữa phần đảo của Hà Lan và Bồ Đào Nha được Tòa án Trọng tài Thường trực thiết lập vào năm 1914 và vẫn là biên giới quốc tế giữa các quốc gia kế thừa là Indonesia và Timor-Leste.
Đối với người Bồ Đào Nha, Đông Timor vẫn chỉ là một tiền đồn thương mại bị bỏ quên, với sự đầu tư tối thiểu vào cơ sở hạ tầng và giáo dục, cho đến cuối thế kỷ 19. Ngay cả khi Bồ Đào Nha thiết lập quyền kiểm soát thực sự đối với nội địa của thuộc địa, đầu tư vẫn ở mức tối thiểu. Gỗ đàn hương tiếp tục là cây trồng xuất khẩu chính và xuất khẩu cà phê trở nên quan trọng vào giữa thế kỷ 19.
Đầu thế kỷ 20, nền kinh tế trong nước suy yếu đã thúc đẩy người Bồ Đào Nha khai thác nhiều của cải hơn từ các thuộc địa của mình, điều này đã vấp phải sự kháng cự của người Đông Timor. Thuộc địa này được coi là một gánh nặng kinh tế trong thời kỳ Đại suy thoái và nhận được rất ít sự hỗ trợ hay quản lý từ Bồ Đào Nha.
Trong Thế chiến II, Dili bị quân Đồng Minh chiếm đóng vào năm 1941, và sau đó là quân đội Nhật Bản bắt đầu từ năm 1942. Vùng nội địa nhiều núi non của thuộc địa trở thành nơi diễn ra một chiến dịch chiến tranh du kích, được gọi là Trận Timor. Cuộc chiến do những người tình nguyện Đông Timor và lực lượng Đồng Minh tiến hành chống lại quân Nhật, đã làm thiệt mạng từ 40.000 đến 70.000 thường dân Đông Timor. Quân Nhật cuối cùng đã đánh đuổi lực lượng Úc và Đồng Minh cuối cùng ra khỏi đảo vào đầu năm 1943. Tuy nhiên, quyền kiểm soát của Bồ Đào Nha đã được nối lại sau khi Nhật Bản đầu hàng vào cuối Thế chiến II.
Bồ Đào Nha bắt đầu đầu tư vào thuộc địa vào những năm 1950, tài trợ cho giáo dục và thúc đẩy xuất khẩu cà phê, nhưng nền kinh tế không cải thiện đáng kể và việc cải thiện cơ sở hạ tầng còn hạn chế. Tốc độ tăng trưởng hàng năm vẫn ở mức thấp, gần 2%. Sau Cách mạng Bồ Đào Nha năm 1974, Bồ Đào Nha thực sự đã từ bỏ thuộc địa của mình ở Timor, và nội chiến giữa các đảng phái chính trị Đông Timor nổ ra vào năm 1975.
Mặt trận Cách mạng vì một Đông Timor Độc lập (Fretilin) đã chống lại một nỗ lực đảo chính của Liên minh Dân chủ Timor (UDT) vào tháng 8 năm 1975, và đơn phương tuyên bố độc lập vào ngày 28 tháng 11 năm 1975. Lo sợ một nhà nước cộng sản trong quần đảo Indonesia, quân đội Indonesia đã tiến hành một cuộc xâm lược Đông Timor vào ngày 7 tháng 12 năm 1975. Indonesia tuyên bố Đông Timor là tỉnh thứ 27 của mình vào ngày 17 tháng 7 năm 1976. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc phản đối cuộc xâm lược, và địa vị danh nghĩa của lãnh thổ tại Liên Hợp Quốc vẫn là "lãnh thổ không tự quản dưới sự quản lý của Bồ Đào Nha".
3.3. Indonesia xâm lược và chiếm đóng

Fretilin đã kháng cự cuộc xâm lược, ban đầu với tư cách là một đội quân, giữ vững lãnh thổ cho đến tháng 11 năm 1978, và sau đó là một cuộc kháng chiến du kích. Sự chiếm đóng của Indonesia tại Timor được đánh dấu bằng bạo lực và sự tàn bạo. Một báo cáo thống kê chi tiết được chuẩn bị cho Ủy ban Tiếp nhận, Sự thật và Hòa giải tại Đông Timor đã trích dẫn tối thiểu 102.800 ca tử vong liên quan đến xung đột trong giai đoạn từ năm 1974 đến năm 1999, bao gồm khoảng 18.600 vụ giết người và 84.200 ca tử vong do đói và bệnh tật. Tổng số ca tử vong liên quan đến xung đột trong giai đoạn này rất khó xác định do thiếu dữ liệu. Một ước tính dựa trên dữ liệu của Bồ Đào Nha, Indonesia và Giáo hội Công giáo cho thấy con số này có thể lên tới 200.000 người. Sự đàn áp và các hạn chế đã vô hiệu hóa những cải thiện về cơ sở hạ tầng và dịch vụ y tế và giáo dục, có nghĩa là có rất ít sự cải thiện chung về mức sống; tăng trưởng kinh tế chủ yếu mang lại lợi ích cho những người nhập cư từ các nơi khác của Indonesia. Việc mở rộng giáo dục trên quy mô lớn nhằm mục đích tăng cường việc sử dụng tiếng Indonesia và an ninh nội bộ cũng nhiều như mục đích phát triển.
Vụ thảm sát năm 1991 với hơn 200 người biểu tình bị quân đội Indonesia giết hại là một bước ngoặt cho sự nghiệp độc lập, và mang lại áp lực quốc tế ngày càng tăng đối với Indonesia. Sau sự từ chức của Tổng thống Indonesia Suharto, Tổng thống mới B. J. Habibie, được thúc đẩy bởi một lá thư từ Thủ tướng Úc John Howard, đã quyết định tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về độc lập. Một thỏa thuận do Liên Hợp Quốc bảo trợ giữa Indonesia và Bồ Đào Nha đã cho phép một cuộc trưng cầu dân ý phổ thông do Liên Hợp Quốc giám sát vào tháng 8 năm 1999. Một cuộc bỏ phiếu rõ ràng ủng hộ độc lập đã bị đáp lại bằng một chiến dịch bạo lực trừng phạt của các dân quân ủng hộ hội nhập Đông Timor được hỗ trợ bởi các thành phần của quân đội Indonesia. Đáp lại, chính phủ Indonesia đã cho phép một lực lượng gìn giữ hòa bình đa quốc gia, INTERFET, khôi phục trật tự và hỗ trợ người tị nạn Đông Timor và những người bị buộc phải rời bỏ nhà cửa. Vào ngày 25 tháng 10 năm 1999, việc quản lý Đông Timor được Liên Hợp Quốc tiếp quản thông qua Chính quyền Chuyển tiếp của Liên Hợp Quốc tại Đông Timor (UNTAET). Việc triển khai INTERFET kết thúc vào tháng 2 năm 2000 với việc chuyển giao quyền chỉ huy quân sự cho Liên Hợp Quốc.
3.4. Quá trình giành độc lập và chính quyền lâm thời Liên Hợp Quốc
Quá trình Đông Timor giành độc lập được đánh dấu bằng cuộc trưng cầu dân ý năm 1999, sau đó là giai đoạn bất ổn và sự can thiệp của cộng đồng quốc tế. Cơ quan Quản lý Chuyển tiếp của Liên Hợp Quốc tại Đông Timor (UNTAET) đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ thực thi quyền tự quyết và chuẩn bị cho nền độc lập hoàn toàn.
Vào ngày 30 tháng 8 năm 1999, một cuộc trưng cầu dân ý do Liên Hợp Quốc bảo trợ đã được tổ chức, trong đó đại đa số người dân Đông Timor (78,5%) đã bỏ phiếu ủng hộ độc lập hoàn toàn thay vì quy chế tự trị đặc biệt trong Indonesia. Kết quả này đã dẫn đến một làn sóng bạo lực do các nhóm dân quân ủng hộ Indonesia gây ra, với sự hậu thuẫn của một số thành phần trong quân đội Indonesia. Nhiều người dân bị giết hại, nhà cửa và cơ sở hạ tầng bị phá hủy, và hàng trăm ngàn người phải rời bỏ nhà cửa.
Trước tình hình bất ổn nghiêm trọng, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã thông qua Nghị quyết 1264, cho phép thành lập Lực lượng Quốc tế cho Đông Timor (INTERFET) do Úc dẫn đầu. INTERFET được triển khai vào tháng 9 năm 1999 với nhiệm vụ khôi phục hòa bình và an ninh, tạo điều kiện cho các hoạt động nhân đạo và hỗ trợ người dân Đông Timor.
Vào ngày 25 tháng 10 năm 1999, Hội đồng Bảo an đã thành lập Cơ quan Quản lý Chuyển tiếp của Liên Hợp Quốc tại Đông Timor (UNTAET) thông qua Nghị quyết 1272. UNTAET được trao toàn quyền hành pháp và lập pháp, có trách nhiệm quản lý lãnh thổ, chuẩn bị cho việc thành lập một chính phủ Đông Timor độc lập và bền vững. Dưới sự lãnh đạo của Đại diện Đặc biệt của Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc, Sérgio Vieira de Mello, UNTAET đã thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng, bao gồm xây dựng các thể chế nhà nước, tổ chức bầu cử, soạn thảo hiến pháp, tái thiết cơ sở hạ tầng, và hỗ trợ hòa giải dân tộc.
Quá trình chuyển tiếp này đã đạt đến đỉnh cao vào ngày 20 tháng 5 năm 2002, khi Đông Timor chính thức tuyên bố độc lập, trở thành quốc gia có chủ quyền mới đầu tiên của thế kỷ 21. Xanana Gusmão được bầu làm tổng thống đầu tiên của đất nước. Vai trò của UNTAET sau đó được chuyển giao cho các phái bộ kế nhiệm của Liên Hợp Quốc, tập trung vào việc hỗ trợ xây dựng năng lực và phát triển bền vững cho quốc gia non trẻ này.
3.5. Sau khi độc lập
Sau khi chính thức giành độc lập vào ngày 20 tháng 5 năm 2002, Đông Timor bắt tay vào công cuộc xây dựng đất nước với nhiều thách thức. Những nỗ lực ban đầu tập trung vào việc thiết lập các thể chế nhà nước, ổn định chính trị và tái thiết kinh tế xã hội sau nhiều thập kỷ xung đột. Nước này đã tổ chức cuộc bầu cử đầu tiên do Liên Hợp Quốc tổ chức vào ngày 30 tháng 8 năm 2001 để bầu các thành viên của Quốc hội Lập hiến. Vào ngày 22 tháng 3 năm 2002, Quốc hội Lập hiến đã thông qua Hiến pháp. Đến tháng 5 năm 2002, hơn 205.000 người tị nạn đã trở về. Xanana Gusmão được bầu làm tổng thống đầu tiên của đất nước. Vào ngày 27 tháng 9 năm 2002, đất nước này trở thành một quốc gia thành viên của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, quá trình phát triển dân chủ và ổn định gặp nhiều khó khăn, điển hình là cuộc khủng hoảng năm 2006.
3.5.1. Khủng hoảng năm 2006
Năm 2006, Đông Timor trải qua một cuộc khủng hoảng chính trị-xã hội nghiêm trọng, bắt nguồn từ việc khoảng 600 binh sĩ (gần một phần ba lực lượng quốc phòng) bị sa thải sau khi họ đình công phản đối tình trạng phân biệt đối xử trong quân đội. Các cuộc biểu tình của những người lính bị sa thải đã leo thang thành bạo lực và xung đột giữa các phe phái trong lực lượng an ninh (quân đội và cảnh sát), cũng như giữa các nhóm dân sự. Bạo loạn lan rộng ở thủ đô Dili và các khu vực khác, khiến khoảng 155.000 người phải rời bỏ nhà cửa và tìm nơi ẩn náu. Cuộc khủng hoảng làm lộ rõ những rạn nứt trong xã hội, bao gồm căng thẳng giữa các nhóm đến từ miền đông (lorosae) và miền tây (loromonu) của đất nước, cũng như những yếu kém trong quản trị và xây dựng lực lượng an ninh quốc gia.
Trước tình hình bất ổn, chính phủ Đông Timor đã yêu cầu sự trợ giúp của cộng đồng quốc tế. Úc, New Zealand, Malaysia và Bồ Đào Nha đã gửi lực lượng gìn giữ hòa bình để giúp ổn định tình hình. Cuộc khủng hoảng dẫn đến sự từ chức của Thủ tướng Mari Alkatiri vào tháng 6 năm 2006, và José Ramos-Horta (lúc đó là Bộ trưởng Ngoại giao và Quốc phòng) được bổ nhiệm làm Thủ tướng lâm thời, sau đó đắc cử tổng thống vào năm 2007. Cuộc khủng hoảng năm 2006 đã để lại những hậu quả sâu sắc, làm chậm quá trình phát triển của đất nước và cho thấy những thách thức trong việc xây dựng một quốc gia non trẻ, đoàn kết và ổn định. Liên Hợp Quốc đã phải tăng cường sự hiện diện của mình thông qua Phái bộ Hỗ trợ Tích hợp của Liên Hợp Quốc tại Timor-Leste (UNMIT) để giúp giải quyết khủng hoảng và hỗ trợ cải cách ngành an ninh.
3.5.2. Tình hình gần đây
Sau cuộc khủng hoảng năm 2006, Đông Timor dần dần khôi phục ổn định chính trị và tiếp tục các nỗ lực xây dựng quốc gia. Xanana Gusmão từ chối tranh cử tổng thống thêm một nhiệm kỳ. Mặc dù có những sự cố nhỏ trong quá trình chuẩn bị cho cuộc bầu cử tổng thống giữa năm 2007, quá trình này nhìn chung diễn ra ôn hòa và José Ramos-Horta đã được bầu làm tổng thống. Vào tháng 6 năm 2007, Gusmão tham gia cuộc bầu cử quốc hội và trở thành thủ tướng, đứng đầu đảng Đại hội Quốc gia vì Tái thiết Timor (CNRT). Vào tháng 2 năm 2008, Ramos-Horta bị thương nặng trong một âm mưu ám sát; Thủ tướng Gusmão cũng bị tấn công bằng súng riêng biệt nhưng thoát nạn. Các lực lượng tăng viện của Úc đã ngay lập tức được cử đến để giúp giữ gìn trật tự. Vào tháng 3 năm 2011, Liên Hợp Quốc đã trao lại quyền kiểm soát hoạt động của lực lượng cảnh sát cho chính quyền Timor-Leste. Liên Hợp Quốc kết thúc phái bộ gìn giữ hòa bình vào ngày 31 tháng 12 năm 2012.
Francisco Guterres thuộc đảng Fretilin trung tả trở thành tổng thống vào tháng 5 năm 2017. Lãnh đạo Fretilin, Mari Alkatiri, thành lập chính phủ liên minh sau cuộc bầu cử quốc hội tháng 7 năm 2017. Chính phủ này sớm sụp đổ, dẫn đến cuộc tổng tuyển cử thứ hai vào tháng 5 năm 2018. Vào tháng 6 năm 2018, cựu tổng thống và chiến sĩ đấu tranh cho độc lập, Taur Matan Ruak, trở thành thủ tướng mới. José Ramos-Horta một lần nữa trở thành tổng thống vào ngày 20 tháng 5 năm 2022 sau khi giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống vòng hai vào tháng 4 năm 2022 trước Francisco Guterres.
Những năm gần đây, Đông Timor tiếp tục đối mặt với các thách thức về phát triển kinh tế, đa dạng hóa nguồn thu ngoài dầu mỏ, cải thiện cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục và giải quyết tình trạng nghèo đói. Về mặt chính trị, đất nước đã có những bước tiến trong việc củng cố nền dân chủ, mặc dù sự cạnh tranh giữa các đảng phái và các nhân vật chính trị kỳ cựu vẫn tiếp diễn. Đông Timor cũng đang nỗ lực tăng cường hội nhập khu vực, đặc biệt là việc xin gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
4. Chính trị

Hệ thống chính trị của Đông Timor là chế độ bán tổng thống, dựa trên hệ thống của Bồ Đào Nha. Hiến pháp thiết lập cả sự phân chia quyền hành pháp giữa tổng thống và thủ tướng; và sự phân chia quyền lực giữa các nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp. Các cá nhân không được phép tham gia đồng thời vào cả nhánh lập pháp và hành pháp. Nhánh lập pháp được thiết kế để kiểm soát nhánh hành pháp; trên thực tế, nhánh hành pháp đã duy trì quyền kiểm soát đối với nhánh lập pháp dưới tất cả các đảng phái chính trị, phản ánh sự thống trị của các nhà lãnh đạo cá nhân trong các đảng phái và liên minh chính trị. Nhánh hành pháp, thông qua hội đồng bộ trưởng, cũng nắm giữ một số quyền lập pháp chính thức. Nhánh tư pháp hoạt động độc lập, mặc dù có những trường hợp can thiệp từ nhánh hành pháp. Bất chấp những lời lẽ chính trị, hiến pháp và các thể chế dân chủ đã được các chính trị gia tuân theo, và những thay đổi chính phủ diễn ra một cách hòa bình. Các cuộc bầu cử được điều hành bởi một cơ quan độc lập, và tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu cao, dao động từ khoảng 70% đến 85%. Hệ thống chính trị được công chúng chấp nhận rộng rãi.
4.1. Cấu trúc chính phủ

Người đứng đầu nhà nước của Timor-Leste là tổng thống của nước cộng hòa, người được bầu bằng bỏ phiếu phổ thông cho một nhiệm kỳ năm năm, và có thể phục vụ tối đa hai nhiệm kỳ. Về mặt chính thức, tổng thống được bầu trực tiếp nắm giữ quyền lực tương đối hạn chế so với các hệ thống tương tự, không có quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm thủ tướng và hội đồng bộ trưởng. Tuy nhiên, do được bầu trực tiếp, các tổng thống trước đây đã sử dụng quyền lực và ảnh hưởng không chính thức rất lớn. Tổng thống có quyền phủ quyết luật pháp của chính phủ, khởi xướng các cuộc trưng cầu dân ý và giải tán quốc hội trong trường hợp quốc hội không thể thành lập chính phủ hoặc thông qua ngân sách. Nếu tổng thống phủ quyết một hành động lập pháp, quốc hội có thể bác bỏ phủ quyết đó với đa số hai phần ba. Thủ tướng được quốc hội lựa chọn, với tổng thống bổ nhiệm lãnh đạo của đảng hoặc liên minh đa số làm thủ tướng Timor-Leste và nội các theo đề nghị của thủ tướng. Với tư cách là người đứng đầu chính phủ, thủ tướng chủ trì nội các.
Các đại biểu trong Quốc hội Quốc gia đơn viện được bầu bằng bỏ phiếu phổ thông cho một nhiệm kỳ năm năm. Số lượng ghế có thể thay đổi từ tối thiểu năm mươi hai đến tối đa sáu mươi lăm. Các đảng phải đạt được 3% số phiếu bầu để vào quốc hội, với số ghế cho các đảng đủ điều kiện được phân bổ bằng phương pháp D'Hondt.
Chính trị và hành chính tập trung ở thủ đô Dili, với chính phủ quốc gia chịu trách nhiệm về hầu hết các dịch vụ dân sự. Oecusse, tách biệt khỏi phần còn lại của đất nước bởi lãnh thổ Indonesia, là một khu vực hành chính đặc biệt với một số quyền tự trị. Cảnh sát Quốc gia Timor-Leste và Lực lượng Phòng vệ Timor-Leste đã nắm giữ độc quyền về bạo lực kể từ năm 2008 và rất ít súng ống có mặt bên ngoài các tổ chức này. Mặc dù có những cáo buộc lạm dụng quyền lực, có một số sự giám sát tư pháp đối với cảnh sát và niềm tin của công chúng vào thể chế này đã tăng lên. Một xã hội dân sự năng động hoạt động độc lập với chính phủ, cũng như các cơ quan truyền thông. Các tổ chức xã hội dân sự tập trung ở thủ đô, bao gồm cả các nhóm sinh viên. Do cấu trúc của nền kinh tế, không có các công đoàn hùng mạnh. Giáo hội Công giáo có ảnh hưởng mạnh mẽ trong nước.
4.2. Các đảng phái chính và bầu cử
Các cuộc bầu cử diễn ra trong khuôn khổ một hệ thống đa đảng cạnh tranh. Sau khi độc lập, quyền lực thuộc về đảng chính trị Fretilin, được thành lập ngay trước cuộc xâm lược của Indonesia và lãnh đạo cuộc kháng chiến. Với lịch sử của mình, Fretilin tự coi mình là đảng cầm quyền tự nhiên và ủng hộ một hệ thống đa đảng, mong đợi sự phát triển của một hệ thống đảng thống trị. Sự hỗ trợ từ Liên Hợp Quốc và cộng đồng quốc tế, cả trước và sau độc lập, đã cho phép hệ thống chính trị non trẻ tồn tại qua những cú sốc như cuộc khủng hoảng năm 2006.
Các ứng cử viên trong các cuộc bầu cử quốc hội tranh cử trong một khu vực bầu cử quốc gia duy nhất theo hệ thống danh sách đảng. Một phần ba trong số tất cả các ứng cử viên do các đảng chính trị giới thiệu phải là phụ nữ. Hệ thống này thúc đẩy sự đa dạng của các đảng chính trị, nhưng lại cho cử tri ít ảnh hưởng đến các ứng cử viên cá nhân được mỗi đảng lựa chọn. Phụ nữ nắm giữ hơn một phần ba số ghế trong quốc hội, với các đảng bắt buộc theo luật phải đưa ra các ứng cử viên nữ, nhưng họ ít nổi bật hơn ở các cấp khác và trong ban lãnh đạo đảng.
Sự chia rẽ chính trị tồn tại dọc theo các đường ranh giới giai cấp và địa lý. Nhìn chung có sự phân chia giữa các khu vực phía đông và phía tây của đất nước, bắt nguồn từ những khác biệt nảy sinh dưới thời cai trị của Indonesia. Fretilin đặc biệt có mối liên hệ chặt chẽ với các khu vực phía Đông. Các đảng phái chính trị thường gắn liền với các nhân vật nổi bật hơn là với hệ tư tưởng. Đại hội Quốc gia vì Tái thiết Timor (CNRT) trở thành đảng đối lập chính với Fretilin, sau khi được thành lập để cho phép Xanana Gusmão tranh cử Thủ tướng trong cuộc bầu cử quốc hội năm 2007. Mặc dù cả hai đảng lớn đều tương đối ổn định, họ vẫn do một "thế hệ cũ" gồm những cá nhân nổi lên trong cuộc kháng chiến chống Indonesia lãnh đạo.
5. Quan hệ đối ngoại và quân sự
Hợp tác quốc tế luôn quan trọng đối với Timor-Leste; các quỹ tài trợ chiếm 80% ngân sách trước khi doanh thu từ dầu mỏ bắt đầu thay thế chúng. Các lực lượng quốc tế cũng cung cấp an ninh, với năm phái bộ Liên Hợp Quốc được cử đến nước này từ năm 1999. Phái bộ cuối cùng, Phái bộ Tích hợp của Liên Hợp Quốc tại Timor-Leste, bắt đầu sau cuộc khủng hoảng năm 2006 và kết thúc vào năm 2012.
5.1. Quan hệ đối ngoại
Timor-Leste chính thức nộp đơn gia nhập ASEAN vào năm 2011, và được cấp quy chế quan sát viên và chấp nhận "về nguyên tắc" vào tháng 11 năm 2022. Mặc dù giới lãnh đạo chính trị theo chủ nghĩa dân tộc thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ hơn với các quốc gia Melanesia, đất nước này đã nhắm đến tư cách thành viên ASEAN từ trước khi độc lập, với các nhà lãnh đạo tuyên bố rằng việc gia nhập các cơ quan Thái Bình Dương sẽ cản trở tư cách thành viên ASEAN. Tư cách thành viên ASEAN được tìm kiếm vì lý do kinh tế và an ninh, bao gồm cả việc cải thiện mối quan hệ với Indonesia. Tuy nhiên, quá trình này diễn ra chậm chạp do thiếu sự ủng hộ từ một số quốc gia ASEAN. Do đó, Timor-Leste là quan sát viên của Diễn đàn các Đảo Thái Bình Dương và Nhóm Tiên phong Melanesia. Rộng hơn, đất nước này là một nhà lãnh đạo trong Nhóm g7+, một tổ chức của các quốc gia mong manh. Nước này cũng là thành viên của Cộng đồng các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha.
5.1.1. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt
Các nhà tài trợ song phương liên tục bao gồm Úc, Bồ Đào Nha, Đức và Nhật Bản, và Timor-Leste nổi tiếng về việc sử dụng hiệu quả và minh bạch các quỹ tài trợ. Mối quan hệ tốt đẹp với Úc và với Indonesia là một mục tiêu chính sách của chính phủ, bất chấp những căng thẳng lịch sử và gần đây. Các quốc gia này là đối tác kinh tế quan trọng và cung cấp hầu hết các liên kết giao thông đến đất nước. Trung Quốc cũng đã tăng cường sự hiện diện của mình bằng cách đóng góp vào cơ sở hạ tầng ở Dili.
Mối quan hệ với Úc bị chi phối từ trước khi độc lập bởi các tranh chấp về tài nguyên thiên nhiên trong vùng biển giữa hai nước, cản trở việc thiết lập một biên giới được hai bên đồng ý. Sự thống trị của quyền lực cứng của Úc đã khiến Timor-Leste phải sử dụng ngoại giao công chúng và các diễn đàn luật pháp quốc tế để thúc đẩy trường hợp của mình. Tranh chấp đã được giải quyết vào năm 2018 sau các thủ tục hòa giải trước Tòa án Trọng tài Thường trực, khi hai quốc gia thiết lập bằng hiệp ước một biên giới trên biển giữa họ cùng với một thỏa thuận về doanh thu tài nguyên thiên nhiên.
Quan hệ với Hàn Quốc được thiết lập sau khi Đông Timor giành độc lập. Hàn Quốc đã đóng góp vào các phái bộ gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại Đông Timor, đáng chú ý là Đơn vị Sangnoksu, và cung cấp viện trợ phát triển trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và phát triển nông thôn. Hai nước duy trì quan hệ ngoại giao hữu nghị, với các chuyến thăm cấp cao và hợp tác trong các diễn đàn quốc tế.
5.1.2. Hoạt động tại các tổ chức quốc tế
Timor-Leste tích cực tham gia vào các tổ chức quốc tế. Nước này trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc (UN) vào ngày 27 tháng 9 năm 2002, ngay sau khi giành độc lập. Timor-Leste là một thành viên của Cộng đồng các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha (CPLP) kể từ khi độc lập, phản ánh mối liên kết lịch sử và ngôn ngữ với Bồ Đào Nha và các quốc gia nói tiếng Bồ Đào Nha khác.
Một ưu tiên đối ngoại quan trọng của Timor-Leste là việc gia nhập Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Nước này đã nộp đơn xin gia nhập vào năm 2011. Tại Hội nghị Cấp cao ASEAN lần thứ 40 và 41 vào tháng 11 năm 2022, các nhà lãnh đạo ASEAN đã đồng ý về nguyên tắc kết nạp Timor-Leste làm thành viên thứ 11 của khối và cấp quy chế quan sát viên, cho phép nước này tham gia vào tất cả các cuộc họp của ASEAN, bao gồm cả các hội nghị cấp cao. Một lộ trình cho việc Timor-Leste trở thành thành viên đầy đủ đang được xây dựng.
Timor-Leste cũng là một quan sát viên tại Diễn đàn các Đảo Thái Bình Dương (PIF) và Nhóm Tiên phong Melanesia (MSG), thể hiện sự quan tâm đến hợp tác với các quốc đảo Thái Bình Dương. Ngoài ra, Timor-Leste là một thành viên tích cực và là một trong những quốc gia sáng lập g7+, một tổ chức liên chính phủ của các quốc gia bị ảnh hưởng bởi xung đột và mong manh, nhằm thúc đẩy hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.
5.2. Quân sự
Lực lượng Phòng vệ Timor-Leste (Forças de Defesa de Timor-LestePortuguese, F-FDTL) được thành lập vào năm 2001, thay thế Falintil, và được tái cấu trúc sau các sự kiện năm 2006. Lực lượng này không chỉ chịu trách nhiệm bảo vệ chống lại các mối đe dọa bên ngoài mà còn giải quyết tội phạm bạo lực, một vai trò mà F-FDTL chia sẻ với Cảnh sát Quốc gia Timor-Leste. Các lực lượng này vẫn còn nhỏ: 2.200 binh sĩ trong quân đội chính quy và 80 người trong thành phần hải quân. Một máy bay Cessna 172 duy nhất và bảy tàu tuần tra đang hoạt động, và có kế hoạch mở rộng thành phần hải quân. Có một số hợp tác quân sự với Úc, Bồ Đào Nha và Hoa Kỳ. Ngân sách quốc phòng của Đông Timor tương đối khiêm tốn, phản ánh các ưu tiên phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Các thách thức bao gồm hiện đại hóa trang thiết bị, đào tạo nhân lực và xác định rõ vai trò của quân đội trong một xã hội dân chủ.
6. Đơn vị hành chính

Timor-Leste được chia thành mười bốn khu tự quản (municípiosPortuguese), trước đây gọi là các huyện (distritosPortuguese). Các khu tự quản này lại được chia thành 64 cụm hành chính (postos administrativosPortuguese), 442 suco (làng), và 2.225 aldeia (thôn xóm).
Các khu tự quản là:
Khu tự quản | Thủ phủ | Dân số (2022) |
---|---|---|
1. Aileu | Aileu | 54.631 |
2. Ainaro | Ainaro | 72.989 |
3. Atauro | Vila Maumeta | 10.302 |
4. Baucau | Baucau | 133.881 |
5. Bobonaro | Maliana | 106.543 |
6. Cova Lima | Suai | 73.909 |
7. Dili | Dili | 324.269 |
8. Ermera | Gleno | 138.080 |
9. Lautém | Lospalos | 69.836 |
10. Liquiçá | Liquiçá | 83.689 |
11. Manatuto | Manatuto | 50.989 |
12. Manufahi | Same | 60.536 |
13. Oecusse | Pante Macassar | 80.726 |
14. Viqueque | Viqueque | 80.054 |
Timor-Leste | Dili | 1.340.434 |
Hệ thống các khu tự quản và cụm hành chính hiện tại được thiết lập dưới thời cai trị của Bồ Đào Nha. Mặc dù hiến pháp đề cập đến việc phân cấp, quyền hạn hành chính nói chung vẫn thuộc về chính phủ quốc gia hoạt động tại Dili. Sau khi độc lập, đã có tranh luận về cách thực hiện phân cấp; các mô hình được đề xuất khác nhau sẽ tạo ra các cấp hành chính khác nhau giữa suco và chính phủ trung ương. Trong hầu hết các đề xuất, không có quy định cụ thể nào cho việc quản lý cấp suco, và chúng được cho là sẽ tiếp tục tồn tại chủ yếu như những không gian truyền thống, xác định các cộng đồng hơn là một phần của chính quyền dân sự. Cuối cùng, các huyện hiện có được giữ lại và đổi tên thành các khu tự quản vào năm 2009, và nhận được rất ít quyền hạn.
Năm 2016, những thay đổi đã được thực hiện để mỗi khu tự quản được lãnh đạo bởi một công chức do chính phủ trung ương bổ nhiệm. Công chức này được các nhà lãnh đạo được bầu ở địa phương cố vấn. Khu tự quản Oecusse biệt lập, có bản sắc mạnh mẽ và hoàn toàn bị bao quanh bởi lãnh thổ Indonesia, được Điều 5 và 71 của hiến pháp năm 2002 quy định là được quản lý theo một chính sách hành chính và chế độ kinh tế đặc biệt. Luật 3/2014 ngày 18 tháng 6 năm 2014 đã thực hiện quy định hiến pháp này, có hiệu lực vào tháng 1 năm 2015, biến Oecusse thành một Vùng Hành chính Đặc biệt. Khu vực này bắt đầu vận hành dịch vụ dân sự riêng vào tháng 6 năm 2015. Vào tháng 1 năm 2022, đảo Atauro, trước đây là một Cụm Hành chính của Dili, đã trở thành một khu tự quản riêng. Do dân số nhỏ, mà chính phủ cho là không đủ để bầu một Hội đồng Khu tự quản, có kế hoạch chuyển đổi Atauro thành một Khu Kinh tế Đặc biệt tương tự như Oecusse.
Quản lý ở các cấp thấp nhất của hệ thống hành chính Timor-Leste, các aldeia và suco, thường phản ánh các phong tục truyền thống, thể hiện bản sắc cộng đồng và mối quan hệ giữa các hộ gia đình địa phương. Các suco thường có từ 2.000 đến 3.000 dân. Sự tồn tại lâu dài và mối liên hệ của chúng với quản trị địa phương có nghĩa là suco là cấp chính quyền gắn liền với bản sắc cộng đồng, chứ không phải bất kỳ cấp hành chính cao hơn nào. Tuy nhiên, các mối quan hệ như vậy gắn liền cụ thể với các nhóm thân tộc trong vùng đất đó, chứ không phải bản thân vùng đất. Mối quan hệ giữa các suco cũng phản ánh các tập quán truyền thống, ví dụ thông qua việc trao đổi hỗ trợ đối ứng cho các sáng kiến địa phương. Các luật được thông qua vào năm 2004 quy định việc bầu cử một số quan chức suco, nhưng không giao cho các vị trí này quyền hạn chính thức nào. Một luật cập nhật vào năm 2009 đã thiết lập nhiệm vụ dự kiến của các vị trí này, mặc dù nó tiếp tục để chúng bên ngoài hệ thống nhà nước chính thức, phụ thuộc vào các chính quyền khu tự quản để cung cấp các dịch vụ và quản lý hành chính chính thức. Sự làm rõ thêm đã được đưa ra vào năm 2016, củng cố việc coi suco và aldeia giống như các cộng đồng hơn là các cấp hành chính chính thức. Mặc dù thiếu sự liên kết chính thức với nhà nước, các nhà lãnh đạo suco có ảnh hưởng lớn và thường được cộng đồng của họ coi là đại diện của nhà nước. Họ có những trách nhiệm thường gắn liền với quản lý dân sự.
7. Địa lý

Nằm giữa Đông Nam Á và Nam Thái Bình Dương, đảo Timor là đảo lớn nhất trong Quần đảo Sunda Nhỏ, thuộc Quần đảo Mã Lai. Như vậy, Timor là một phần của vùng Wallacea, vùng ranh giới giữa châu Á và châu Đại Dương, cùng với các đảo Sunda Nhỏ, Sulawesi, và Quần đảo Maluku. Đảo được bao quanh bởi eo biển Ombai và Wetar của Biển Banda gồ ghề hơn ở phía bắc, và Biển Timor lặng sóng hơn ở phía nam. Timor-Leste chia sẻ hòn đảo với Indonesia, với lãnh thổ Indonesia ngăn cách vùng đất biệt lập Oecusse với phần còn lại của đất nước. Đảo Atauro nằm ở phía bắc đất liền, với khu vực thứ tư là đảo nhỏ Jaco. Biển Savu nằm ở phía bắc Oecusse. Đất nước này dài khoảng 265 km và rộng 97 km, với tổng diện tích đất liền là 14.87 K km2. Lãnh thổ này nằm giữa vĩ độ 8′15S - 10′30S và kinh độ 125′50E - 127′30E. Đường bờ biển của đất nước bao phủ khoảng 700 km, trong khi biên giới đất liền chính với Indonesia dài 125 km, và biên giới đất liền Oecusse dài khoảng 100 km. Biên giới trên biển tồn tại với Úc ở phía nam và Indonesia ở những nơi khác. Timor-Leste có vùng đặc quyền kinh tế rộng 77.05 K km2.
7.1. Môi trường tự nhiên
Nội địa của đất nước chủ yếu là núi non, với các dãy núi lửa không hoạt động trải dài dọc theo hòn đảo. Gần một nửa diện tích đất nước có độ dốc ít nhất 40%. Phía nam ít núi non hơn một chút và có một số đồng bằng gần bờ biển. Điểm cao nhất là Tatamailau (còn được gọi là Núi Ramelau) ở độ cao 2.96 K m. Hầu hết các con sông đều cạn kiệt ít nhất một phần trong mùa khô. Ngoại trừ một số khu vực ven biển và thung lũng sông, đất đai nông và dễ bị xói mòn, chất lượng đất kém. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Dili. Thành phố lớn thứ hai là thị trấn Baucau ở phía đông.
7.2. Khí hậu
Khí hậu nhiệt đới với nhiệt độ tương đối ổn định quanh năm. Mùa mưa kéo dài từ tháng 12 đến tháng 5 trên toàn quốc, và kéo dài hơn một chút ở phía nam và nội địa do ảnh hưởng của gió mùa từ Úc. Trong giai đoạn này, lượng mưa có thể đạt 222 mm đến 252 mm mỗi tháng. Vào mùa khô, lượng mưa giảm xuống còn 12 mm đến 18 mm. Quốc gia này dễ bị lũ lụt và sạt lở đất do mưa lớn, đặc biệt khi lượng mưa tăng do hiệu ứng La Niña. Vùng nội địa nhiều núi mát hơn so với các vùng ven biển. Các khu vực ven biển phụ thuộc nhiều vào nước ngầm, vốn đang phải đối mặt với áp lực từ việc quản lý yếu kém, phá rừng và biến đổi khí hậu. Mặc dù nhiệt độ được cho là đã tăng nhẹ do biến đổi khí hậu, nhưng lượng mưa hàng năm ít thay đổi.
7.3. Hệ sinh thái và đa dạng sinh học

Các hệ sinh thái ven biển trên cả nước rất đa dạng và phong phú, thay đổi theo không gian giữa bờ biển phía bắc và phía nam, cũng như giữa mũi phía đông và các khu vực xa hơn về phía tây. Các hệ sinh thái này bao gồm các rạn san hô, vì vùng biển của đất nước là một phần của điểm nóng đa dạng sinh học Tam giác San Hô. Khu vực cực đông của Timor-Leste bao gồm Dãy núi Paitchau và khu vực Hồ Ira Lalaro, nơi có khu bảo tồn đầu tiên của đất nước, Vườn quốc gia Nino Konis Santana. Nơi đây chứa đựng khu vực rừng khô nhiệt đới còn sót lại cuối cùng trong cả nước. Nó là nơi sinh sống của một số loài động thực vật độc đáo và dân cư thưa thớt. Bờ biển phía bắc được đặc trưng bởi một số hệ thống rạn san hô đã được xác định là có nguy cơ bị đe dọa.
Có khoảng 41.000 loài thực vật trên cạn trong nước. Rừng bao phủ 35% diện tích đất liền của Timor-Leste vào giữa những năm 2010. Rừng ở bờ biển phía bắc, vùng cao nguyên trung tâm và bờ biển phía nam là khác biệt. Timor-Leste là nơi có vùng sinh thái rừng rụng lá Timor và Wetar. Có một số biện pháp bảo vệ môi trường trong luật pháp, nhưng đây không phải là ưu tiên của chính phủ. Ngoài biến đổi khí hậu, các hệ sinh thái địa phương còn bị đe dọa bởi nạn phá rừng, suy thoái đất, đánh bắt cá quá mức và ô nhiễm.
7.3.1. Hệ động vật
Hệ động vật của Timor-Leste rất đa dạng và chứa một số loài đặc hữu và bị đe dọa. Vùng rừng rụng lá Timor và Wetar, bao phủ toàn bộ hòn đảo, có 38 loài động vật có vú. Hai loài động vật có vú đặc hữu của Timor-Leste là chuột chù Timor và dơi móng ngựa Timor. Loài động vật có vú lớn nhất của đất nước và khu vực, nai Timor, và loài thú có túi bản địa duy nhất của nó, cuscus thông thường phía Bắc, cả hai đều được cho là đã được những người định cư từ Quần đảo Sunda Nhỏ và New Guinea đưa đến đảo vào thời tiền sử. Các loài động vật có vú khác được tìm thấy ở Timor-Leste bao gồm khỉ đuôi dài, một số lượng lớn các loài dơi, và động vật có vú sống dưới nước, cá cúi. Timor-Leste cũng có giống ngựa bản địa riêng, ngựa con Timor.
Đa dạng sinh học trên cạn của Timor-Leste dễ thấy nhất ở các loài chim bản địa. Tính đến năm 2022, có tổng cộng 289 loài chim được tìm thấy ở Timor-Leste. Các loài chim bị đe dọa nghiêm trọng bao gồm bồ câu xanh Timor và cu đất Wetar đang có nguy cơ tuyệt chủng và vẹt mào vàng đang cực kỳ nguy cấp. Timor-Leste có một phân loài đặc hữu của vẹt cầu vồng Iris, S. i. rubripileum.
Cùng với Quần đảo Solomon, Papua New Guinea, Philippines, Indonesia, Malaysia và Úc, Timor-Leste là một trong những quốc gia nằm trong Tam giác San Hô, nơi có các rạn san hô đa dạng sinh học nhất thế giới. Đặc biệt, các rạn san hô của đảo Atauro đã được công nhận là có độ đa dạng sinh học cá trung bình cao nhất trong số các địa điểm được khảo sát, với các địa điểm rạn san hô ngoài khơi Atauro mang trung bình 253 loài khác nhau. Số lượng loài cao nhất được ghi nhận từ một địa điểm duy nhất ở Timor-Leste là 642 loài cá khác nhau, đứng thứ hai trong số các địa điểm được khảo sát sau Quần đảo Raja Ampat của Indonesia.
Ngoài ra, các rạn san hô dường như ít bị tổn thương do tẩy trắng san hô và nhiệt độ đại dương tăng so với các địa điểm khác trong Tam giác San Hô. Tuy nhiên, mặc dù ở trong tình trạng tương đối nguyên sơ, các rạn san hô vẫn bị đe dọa bởi biến đổi khí hậu và phá hủy môi trường sống, đặc biệt là đánh bắt cá bằng thuốc nổ. Người ta tin rằng điều này đã ảnh hưởng nhiều nhất đến các loài sinh vật biển lớn như cá mập; mặc dù các rạn san hô đa dạng, nhưng có một sự thiếu hụt đáng kể cá mập được ghi nhận trong các cuộc khảo sát năm 2016.
Sự cô lập và thiếu du lịch của Timor-Leste được cho là đã giúp bảo tồn các rạn san hô, trái ngược với các địa điểm đông khách du lịch như Bali, nơi sự phong phú của du lịch đã ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của các rạn san hô. Chính phủ Timor và người dân địa phương ở Atauro đã nỗ lực bảo tồn các rạn san hô thông qua việc giáo dục người dân địa phương, từ chối các dự án phát triển có hại, và nhấn mạnh vào các luật truyền thống về bảo tồn thiên nhiên, được gọi là Tara Bandu.
8. Kinh tế

Nền kinh tế của Timor-Leste là một nền kinh tế thị trường, mặc dù phụ thuộc vào xuất khẩu một vài mặt hàng và có một khu vực công lớn. Trong nước, hoạt động thị trường bị hạn chế bởi tình trạng nghèo đói lan rộng. Đất nước này sử dụng Đô la Mỹ, sản xuất tiền xu riêng để tạo thuận lợi cho các giao dịch nhỏ hơn. Nền kinh tế nhìn chung mở cửa cho đầu tư nước ngoài, mặc dù lệnh cấm người nước ngoài sở hữu đất đai có nghĩa là nhiều người cần một đối tác địa phương trong nước. Sự cạnh tranh bị hạn chế bởi quy mô nhỏ của nền kinh tế, chứ không phải bất kỳ rào cản nào của chính phủ. Nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, và giá cả hàng hóa thường cao hơn so với các nước lân cận. Lạm phát bị ảnh hưởng mạnh bởi chi tiêu của chính phủ. Tăng trưởng chậm, trung bình chỉ 2,5% mỗi năm từ 2011 đến 2021.
8.1. Cơ cấu và tình hình kinh tế
Hầu hết đất nước rất nghèo, với hơn 40% dân số sống dưới mức nghèo khổ quốc gia. Tình trạng nghèo đói này đặc biệt phổ biến ở các vùng nông thôn, nơi nhiều người là nông dân hoặc ngư dân tự cung tự cấp. Ngay cả ở các khu vực thành thị, đa số người dân vẫn nghèo. Nhìn chung, phụ nữ nghèo hơn nam giới, thường làm những công việc được trả lương thấp hơn. Suy dinh dưỡng phổ biến, với hơn một nửa số trẻ em bị còi cọc. Tính đến năm 2016, 91% nam giới trong độ tuổi lao động đã kết hôn (15-49) có việc làm, trong khi chỉ có 43% phụ nữ trong độ tuổi lao động đã kết hôn có việc làm. Có sự chênh lệch nhỏ nghiêng về nam giới về quyền sở hữu nhà và đất cũng như sở hữu tài khoản ngân hàng. Ba khu tự quản phía đông, chiếm khoảng một phần tư dân số, ít nghèo hơn các khu vực phía tây, nơi chiếm 50% dân số.
Sáu mươi sáu phần trăm gia đình được hỗ trợ một phần bởi các hoạt động tự cung tự cấp; tuy nhiên, cả nước không sản xuất đủ lương thực để tự túc, và do đó phụ thuộc vào nhập khẩu. Công việc nông nghiệp mang hàm ý nghèo đói, và ngành này nhận được ít đầu tư từ chính phủ. Chín mươi bốn phần trăm sản lượng cá nội địa đến từ đại dương, đặc biệt là nghề cá ven biển. Những người ở thủ đô Dili trung bình khá giả hơn, mặc dù họ vẫn nghèo theo tiêu chuẩn quốc tế. Quy mô nhỏ của khu vực tư nhân có nghĩa là chính phủ thường là khách hàng của các doanh nghiệp nhà nước. Một phần tư dân số quốc gia làm việc trong kinh tế phi chính thức, với khu vực công và tư nhân chính thức mỗi khu vực sử dụng 9% lao động. Trong số những người trong độ tuổi lao động, khoảng 23% thuộc khu vực chính thức, 21% là sinh viên, và 27% là nông dân và ngư dân tự cung tự cấp. Nền kinh tế chủ yếu dựa trên tiền mặt, với ít tín dụng thương mại có sẵn từ các ngân hàng. Kiều hối từ lao động nước ngoài đóng góp khoảng 100.00 M USD hàng năm.
Sự nghèo đói này che giấu sự giàu có đáng kể về tài nguyên thiên nhiên, mà vào thời điểm độc lập có giá trị bình quân đầu người tương đương với sự giàu có của một quốc gia có thu nhập trung bình cao. Hơn một nửa trong số này là dầu mỏ, và hơn một phần tư là khí đốt tự nhiên. Quỹ Dầu mỏ Timor-Leste được thành lập vào năm 2005 để chuyển đổi các nguồn tài nguyên không thể tái tạo này thành một hình thức của cải bền vững hơn. Từ năm 2005 đến năm 2021, 23.00 B USD thu được từ bán dầu đã được đưa vào quỹ. 8.00 B USD đã được tạo ra từ các khoản đầu tư, trong khi 12.00 B USD đã được chi tiêu. Sự sụt giảm trữ lượng dầu khí đã dẫn đến việc HDI giảm bắt đầu từ năm 2010. Tám mươi phần trăm chi tiêu của chính phủ đến từ quỹ này, tính đến năm 2021 có 19.00 B USD, gấp 10 lần quy mô ngân sách quốc gia. Khi thu nhập từ dầu mỏ giảm, quỹ có nguy cơ cạn kiệt. Việc rút tiền đã vượt quá mức bền vững gần như hàng năm kể từ năm 2009. Các nguồn tài nguyên trong mỏ Bayu-Undan dự kiến sẽ sớm cạn kiệt, trong khi việc khai thác các nguồn tài nguyên trong mỏ Greater Sunrise chưa được phát triển cho đến nay đã tỏ ra khó khăn về mặt kỹ thuật và chính trị. Các trữ lượng tiềm năng còn lại cũng đang mất giá trị khi dầu và khí đốt trở thành các nguồn năng lượng ít được ưa chuộng hơn.
Nền kinh tế của đất nước phụ thuộc vào chi tiêu của chính phủ và ở một mức độ thấp hơn là sự hỗ trợ từ các nhà tài trợ nước ngoài. Chi tiêu của chính phủ giảm bắt đầu từ năm 2012, điều này đã gây ra những ảnh hưởng dây chuyền trong khu vực tư nhân trong những năm tiếp theo. Chính phủ và công ty dầu khí nhà nước thường đầu tư vào các dự án tư nhân lớn. Việc giảm chi tiêu của chính phủ đi kèm với sự sụt giảm tăng trưởng GDP. Sau quỹ dầu mỏ, nguồn thu lớn thứ hai của chính phủ là thuế. Doanh thu thuế thấp hơn 8% GDP, thấp hơn nhiều quốc gia khác trong khu vực và có quy mô kinh tế tương tự. Thu nhập khác của chính phủ đến từ 23 "cơ quan tự trị", bao gồm các cơ quan quản lý cảng, các công ty cơ sở hạ tầng và Đại học Quốc gia Timor-Leste. Nhìn chung, chi tiêu của chính phủ vẫn thuộc hàng cao nhất thế giới, mặc dù đầu tư vào giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng nước là không đáng kể.
Phát triển khu vực tư nhân bị tụt hậu do thiếu hụt vốn nhân lực, yếu kém về cơ sở hạ tầng, hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh và môi trường pháp lý kém hiệu quả. Quyền tài sản vẫn chưa được xác định rõ ràng, với các quyền sở hữu mâu thuẫn từ thời cai trị của Bồ Đào Nha và Indonesia, cũng như cần phải dung hòa các quyền theo tập quán truyền thống. Tính đến năm 2010, 87,7% hộ gia đình ở thành thị (321.043 người) và 18,9% hộ gia đình ở nông thôn (821.459 người) có điện, với mức trung bình chung là 38,2%. Khu vực tư nhân bị thu hẹp trong giai đoạn 2014-2018, mặc dù dân số trong độ tuổi lao động ngày càng tăng. Nông nghiệp và sản xuất có năng suất bình quân đầu người thấp hơn so với thời điểm độc lập.
8.2. Các ngành kinh tế chính
Ngành công nghiệp chủ lực của Đông Timor là khai thác dầu khí, chiếm phần lớn thu nhập quốc dân và nguồn thu xuất khẩu. Các mỏ dầu và khí đốt chính nằm ở Biển Timor, đặc biệt là các mỏ Bayu-Undan và Greater Sunrise. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào dầu khí khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá cả thế giới và nguy cơ cạn kiệt tài nguyên.
Nông nghiệp vẫn là ngành sử dụng nhiều lao động nhất, mặc dù đóng góp vào GDP tương đối nhỏ. Các sản phẩm nông nghiệp chính bao gồm cà phê (đặc biệt là cà phê hữu cơ chất lượng cao, chiếm phần lớn xuất khẩu phi dầu khí), gạo, ngô, sắn, khoai lang và các loại rau củ quả khác. Chăn nuôi gia súc như bò, lợn, dê và gia cầm cũng phổ biến, chủ yếu ở quy mô nhỏ và tự cung tự cấp.
Ngành ngư nghiệp có tiềm năng phát triển do đường bờ biển dài và nguồn lợi hải sản phong phú, nhưng hiện tại vẫn chủ yếu là khai thác quy mô nhỏ và chưa được đầu tư phát triển đúng mức.
Du lịch là một ngành tiềm năng khác, với các bãi biển đẹp, rạn san hô đa dạng và văn hóa độc đáo. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế và cần được cải thiện để thu hút khách quốc tế. Năm 2017, đất nước này đón khoảng 75.000 khách du lịch.
Quyền lao động và tác động môi trường của việc khai thác tài nguyên là những vấn đề cần được quan tâm. Việc đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, công bằng và bảo vệ môi trường trong quá trình phát triển kinh tế là những thách thức quan trọng đối với Đông Timor.
8.3. Thách thức phát triển và triển vọng
Nền kinh tế Đông Timor phải đối mặt với nhiều thách thức lớn. Một trong những thách thức hàng đầu là đa dạng hóa kinh tế để giảm sự phụ thuộc nặng nề vào nguồn thu từ dầu khí, vốn không bền vững trong dài hạn. Việc phát triển các ngành phi dầu mỏ như nông nghiệp, ngư nghiệp, du lịch và sản xuất nhỏ lẻ gặp nhiều khó khăn do thiếu vốn, công nghệ và thị trường.
Phát triển cơ sở hạ tầng là một yêu cầu cấp thiết. Hệ thống đường sá, cảng biển, sân bay, điện, nước và viễn thông còn yếu kém và chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển. Điều này cản trở việc thu hút đầu tư, kết nối các vùng miền và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Phát triển nguồn nhân lực cũng là một ưu tiên. Tỷ lệ biết chữ còn thấp, chất lượng giáo dục và đào tạo nghề chưa cao, dẫn đến tình trạng thiếu lao động có tay nghề. Cải thiện y tế, giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và nâng cao sức khỏe cộng đồng cũng là những nhiệm vụ quan trọng.
Nghèo đói và bất bình đẳng vẫn còn phổ biến, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Việc tạo việc làm, tăng thu nhập và đảm bảo phúc lợi xã hội cho người dân là mục tiêu quan trọng. Quản lý minh bạch và hiệu quả Quỹ Dầu mỏ Timor-Leste để phục vụ lợi ích lâu dài của quốc gia và tránh "lời nguyền tài nguyên" là một thách thức lớn.
Về triển vọng, Đông Timor có tiềm năng phát triển nếu giải quyết được các thách thức trên. Việc duy trì ổn định chính trị, cải thiện môi trường đầu tư, tăng cường quản trị tốt và đầu tư vào con người là những yếu tố then chốt. Hợp tác quốc tế và hội nhập khu vực, đặc biệt là việc gia nhập ASEAN, có thể mang lại những cơ hội mới cho phát triển. Hướng tới một nền kinh tế đa dạng, bền vững và công bằng xã hội là mục tiêu dài hạn của Đông Timor.
9. Giao thông

Hệ thống giao thông ở Đông Timor còn nhiều hạn chế và đang trong quá trình phát triển. Cơ sở hạ tầng yếu kém là một trong những thách thức lớn nhất.
Đường bộ: Mạng lưới đường bộ là phương tiện giao thông chính, tuy nhiên, nhiều tuyến đường, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi, có chất lượng kém, thường xuyên bị hư hỏng do thời tiết khắc nghiệt và thiếu kinh phí bảo trì. Việc đi lại giữa các vùng còn khó khăn, ảnh hưởng đến việc vận chuyển hàng hóa và tiếp cận các dịch vụ cơ bản. Chính phủ đang nỗ lực cải thiện và mở rộng mạng lưới đường bộ với sự hỗ trợ của các đối tác quốc tế.
Cảng biển: Cảng Dili là cảng biển quốc tế chính, xử lý phần lớn hàng hóa xuất nhập khẩu. Một cảng nước sâu mới, Cảng Tibar Bay, đã được xây dựng và đi vào hoạt động nhằm nâng cao năng lực vận tải biển và giảm tải cho cảng Dili. Các cảng nhỏ khác phục vụ chủ yếu cho hoạt động đánh bắt cá và vận tải ven biển quy mô nhỏ.
Sân bay: Sân bay quốc tế Presidente Nicolau Lobato ở Dili là sân bay quốc tế duy nhất của đất nước, phục vụ các chuyến bay đến và đi từ một số điểm trong khu vực như Darwin (Úc), Denpasar (Indonesia) và Singapore. Đường băng của sân bay này có giới hạn về khả năng tiếp nhận các loại máy bay lớn. Có một số sân bay nhỏ hơn ở các địa phương khác như Baucau và Oecusse, chủ yếu phục vụ các chuyến bay nội địa và các hoạt động đặc biệt.
Phương tiện công cộng: Giao thông công cộng còn hạn chế, chủ yếu là các xe buýt nhỏ (mikrolet) và taxi hoạt động trong phạm vi Dili và một số tuyến đường chính. Việc đi lại bằng phương tiện cá nhân như xe máy là phổ biến.
Chính phủ Đông Timor xác định phát triển cơ sở hạ tầng giao thông là một ưu tiên hàng đầu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, kết nối các vùng miền và cải thiện đời sống người dân.
10. Xã hội
Xã hội Đông Timor mang nhiều đặc điểm của một quốc gia non trẻ đang trong quá trình xây dựng và phát triển sau nhiều thập kỷ xung đột và bất ổn. Các khía cạnh như nhân khẩu học, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục, y tế, nhân quyền, an ninh trật tự và truyền thông đều phản ánh những thách thức và nỗ lực của đất nước này.
10.1. Nhân khẩu học
Theo điều tra dân số năm 2015, Đông Timor có dân số 1.183.643 người, và tăng lên 1.341.737 người theo điều tra dân số năm 2022. Dân số chủ yếu sống dọc theo bờ biển, nơi có tất cả các khu vực đô thị. Những người ở khu vực thành thị thường có trình độ học vấn chính quy, cơ hội việc làm và chăm sóc sức khỏe tốt hơn. Mặc dù sự chênh lệch giới tính tồn tại trên khắp đất nước, nhưng ở thủ đô đô thị thì ít nghiêm trọng hơn. Thiểu số giàu có thường ra nước ngoài để chăm sóc sức khỏe, giáo dục và các mục đích khác. Dân số trẻ, với độ tuổi trung vị dưới 20. Đặc biệt, một tỷ lệ lớn dân số nam trên 14 tuổi (gần 45% vào năm 2015) nằm trong độ tuổi từ 15 đến 24, là nhóm "bùng nổ thanh niên" nam lớn thứ ba trên thế giới.
Trang web của Chính phủ Timor-Leste liệt kê tên gọi bằng tiếng Anh cho người Timor-Leste là Timorese. Các nguồn tham khảo khác liệt kê là East Timorese. Từ "Maubere", một thuật ngữ trước đây được người Bồ Đào Nha sử dụng để chỉ người Đông Timor bản địa và thường được dùng đồng nghĩa với những người mù chữ và vô học, đã được Fretilin sử dụng như một thuật ngữ đáng tự hào.
Chăm sóc sức khỏe chiếm 6% ngân sách quốc gia vào năm 2021. Từ năm 1990 đến 2019, tuổi thọ trung bình tăng từ 48,5 lên 69,5. Số năm đi học dự kiến tăng từ 9,8 lên 12,4 trong giai đoạn 2000-2010, trong khi số năm đi học trung bình tăng từ 2,8 lên 4,4. Tiến bộ kể từ năm 2010 đối với những chỉ số này còn hạn chế. Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người tương tự đạt đỉnh vào năm 2010 và đã giảm kể từ đó. Tính đến năm 2016, 45,8% người Đông Timor thuộc diện nghèo đa chiều, trong đó 16,3% nghèo nghiêm trọng. Tỷ lệ sinh sản, vào thời điểm độc lập là cao nhất thế giới ở mức 7,8, đã giảm xuống còn 4,2 vào năm 2016. Tỷ lệ này tương đối cao hơn ở các vùng nông thôn và trong các hộ gia đình nghèo hơn và ít biết chữ hơn. Tính đến năm 2016, quy mô hộ gia đình trung bình là 5,3 người, với 41% dân số dưới 15 tuổi và 18% hộ gia đình do phụ nữ làm chủ. Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh ở mức 30 trên 1.000 ca sinh sống, giảm từ 60 trên 1.000 vào năm 2003. 46% trẻ em dưới 5 tuổi bị còi cọc, giảm từ 58% vào năm 2010. Tỷ lệ béo phì ở người trưởng thành trong độ tuổi lao động tăng từ 5% lên 10% trong cùng thời kỳ. Tính đến năm 2016, 40% trẻ em, 23% phụ nữ và 13% nam giới bị thiếu máu.
Hạng | Tên | Khu tự quản | Dân số |
---|---|---|---|
1 | Dili | Dili | 244.584 |
2 | Baucau | Baucau | 17.357 |
3 | Maliana | Bobonaro | 12.787 |
4 | Lospalos | Lautém | 12.471 |
5 | Pante Macassar | Oecusse | 12.421 |
6 | Suai | Cova Lima | 9.130 |
7 | Ermera | Ermera | 8.045 |
8 | Same | Manufahi | 7.332 |
9 | Viqueque | Viqueque | 6.530 |
10 | Ainaro | Ainaro | 6.250 |
10.2. Ngôn ngữ


Các cộng đồng người Timor không được xác định chặt chẽ theo nguồn gốc dân tộc hay nhóm ngôn ngữ. Các cộng đồng riêng biệt có thể chia sẻ chung dân tộc hoặc ngôn ngữ, và nhiều khu vực cho thấy sự chồng chéo và lai tạp giữa các nhóm dân tộc và ngôn ngữ. Mối quan hệ gia đình và dòng dõi, vốn gắn liền với sự liên kết với các nhà thờ thiêng, là một chỉ số quan trọng hơn về bản sắc. Mỗi nhóm gia đình thường xác định mình với một ngôn ngữ hoặc phương ngữ duy nhất. Với sự đa dạng địa phương bao la này, có một sự phân biệt văn hóa và bản sắc rộng lớn giữa phía đông (các khu tự quản Baucau, Lautém và Viqueque) và phía tây của đất nước, một sản phẩm của lịch sử hơn là của sự khác biệt ngôn ngữ và dân tộc, mặc dù nó rất lỏng lẻo liên quan đến hai nhóm ngôn ngữ. Có một dân số nhỏ người mestiço lai giữa người Bồ Đào Nha và người địa phương. Cũng có một thiểu số nhỏ người Hoa, hầu hết là người Khách Gia. Nhiều người Hoa đã rời đi vào giữa những năm 1970 vì nhiều người bị nhắm mục tiêu một cách không cân xứng trong thời kỳ Indonesia chiếm đóng, nhưng một số lượng đáng kể cũng đã trở về Timor-Leste sau khi kết thúc sự chiếm đóng của Indonesia. Timor-Leste có một cộng đồng nhỏ người Timor gốc Ấn, đặc biệt là người gốc Goa, cũng như những người nhập cư lịch sử từ châu Phi và Yemen. Các thành viên của các nhóm thiểu số nhập cư này đã đóng những vai trò quan trọng trong lịch sử của Timor-Leste: người đoạt giải Nobel Hòa bình, cựu Thủ tướng và Tổng thống hiện tại José Ramos-Horta, và Thủ tướng hiện tại và cựu Tổng thống Xanana Gusmão đều có nguồn gốc mestiço Bồ Đào Nha-Timor, trong khi cựu Thủ tướng và tổng thư ký FRETILIN Mari Alkatiri là một người Ả Rập Hadhrami có tổ tiên từ Yemen.
Có khả năng phản ánh nguồn gốc hỗn hợp của các nhóm dân tộc-ngôn ngữ khác nhau trên đảo, các ngôn ngữ bản địa được chia thành hai ngữ hệ: Nam Đảo và Papua. Tùy thuộc vào cách phân loại, có tới 19 ngôn ngữ bản địa với tối đa 30 phương ngữ. Ngoài Tetum, Ethnologue liệt kê các ngôn ngữ bản địa sau: Adabe, Baikeno, Bunak, Fataluku, Galoli, Habun, Idaté, Kairui-Midiki, Kemak, Lakalei, Makasae, Makuv'a, Mambae, Nauete, Tukudede, và Waima'a. Theo Atlas Ngôn ngữ Thế giới đang bị đe dọa, có sáu ngôn ngữ đang bị đe dọa ở Timor-Leste: Adabe, Habu, Kairui-Midiki, Maku'a, Naueti, và Waima'a. Nhóm Mã Lai-Polynesia lớn nhất là người nói Tetum, chủ yếu sống quanh Dili hoặc biên giới phía tây. Các ngôn ngữ Mã Lai-Polynesia khác có số người bản ngữ trên 40.000 là Mambai ở vùng núi trung tâm phía nam Dili, Baikeno ở Oecusse, Kemak ở nội địa phía tây bắc, và Tokodede ở bờ biển phía tây bắc. Các ngôn ngữ Papua chính được nói là Bunak ở trung tâm Timor, đặc biệt là trong Khu tự quản Bobonaro; Makasae ở phía đông các khu tự quản Baucau và Viqueque; và Fataluku ở phía đông Khu tự quản Lautém. Cuộc điều tra dân số năm 2015 cho thấy các tiếng mẹ đẻ được nói phổ biến nhất là Tetum Prasa (tiếng mẹ đẻ của 30,6% dân số), Mambai (16,6%), Makasae (10,5%), Tetum Terik (6,05%), Baikenu (5,87%), Kemak (5,85%), Bunak (5,48%), Tokodede (3,97%), và Fataluku (3,52%). Các ngôn ngữ bản địa khác chiếm 10,47%, trong khi 1,09% dân số nói tiếng nước ngoài như tiếng mẹ đẻ. Một ngôn ngữ creole Bồ Đào Nha đã tuyệt chủng, tiếng Creole Bồ Đào Nha Bidau, được nói ở vùng ngoại ô Bidau của Dili, Nain Feto, bởi dân số mestiço Bồ Đào Nha-Timor; nó đã tuyệt chủng vào những năm 1960. Một phương ngữ của tiếng creole địa phương dựa trên tiếng Mã Lai được gọi là Dili Malay được một số cư dân ở thủ đô Dili sử dụng.
Hai ngôn ngữ chính thức của Timor-Leste là tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tetum. Ngoài ra, tiếng Anh và tiếng Indonesia được hiến pháp chỉ định là "ngôn ngữ làm việc". Điều này nằm trong các Điều khoản Cuối cùng và Chuyển tiếp, không đặt ra thời hạn cuối cùng. Năm 2012, 35% dân số có thể nói, đọc và viết tiếng Bồ Đào Nha, tăng đáng kể từ mức dưới 5% trong Báo cáo Phát triển của Liên Hợp Quốc năm 2006. Tiếng Bồ Đào Nha đang phục hồi vì hiện nay nó đã trở thành ngôn ngữ chính thức chính của Timor, và đang được giảng dạy ở hầu hết các trường học. Việc sử dụng tiếng Bồ Đào Nha cho thông tin chính phủ và trong hệ thống tòa án tạo ra một số rào cản tiếp cận cho những người không nói được ngôn ngữ này. Tiếng Tetum cũng không được tất cả mọi người trong nước hiểu. Theo Đài quan sát Ngôn ngữ Bồ Đào Nha, tỷ lệ biết chữ của người Đông Timor là 77,8% bằng tiếng Tetum, 55,6% bằng tiếng Indonesia và 39,3% bằng tiếng Bồ Đào Nha, và tỷ lệ biết chữ tiểu học đã tăng từ 73% năm 2009 lên 83% năm 2012. Theo điều tra dân số năm 2015, 50% dân số trong độ tuổi từ 14 đến 24 có thể nói và hiểu tiếng Bồ Đào Nha. Cuộc điều tra dân số năm 2015 cho thấy khoảng 15% những người trên năm tuổi biết chữ tiếng Anh.
10.3. Tôn giáo


Mặc dù Hiến pháp Đông Timor κατοχυρώνει τις αρχές της tự do tôn giáo và sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước, Mục 45 Khoản 1 cũng công nhận "sự tham gia của Giáo hội Công giáo vào quá trình giải phóng dân tộc" trong phần mở đầu. Sau khi độc lập, đất nước này cùng với Philippines trở thành hai quốc gia chủ yếu theo Công giáo ở châu Á, mặc dù các vùng lân cận ở miền đông Indonesia như Flores và một phần Tây New Guinea cũng có đa số người Công giáo.
Theo điều tra dân số năm 2022, 97,6% dân số là Công giáo; 1,979% Tin lành; 0,24% Hồi giáo; 0,08% theo tín ngưỡng truyền thống; 0,05% theo Phật giáo; 0,02% theo Ấn Độ giáo, và 0,08% theo các tôn giáo khác. Một cuộc khảo sát năm 2016 do chương trình Điều tra Nhân khẩu học và Sức khỏe thực hiện cho thấy người Công giáo chiếm 98,3% dân số, người Tin lành 1,2% và người Hồi giáo 0,3%.
Số lượng nhà thờ tăng từ 100 vào năm 1974 lên hơn 800 vào năm 1994, với số lượng thành viên Giáo hội tăng đáng kể dưới thời cai trị của Indonesia vì Pancasila, hệ tư tưởng nhà nước của Indonesia, yêu cầu tất cả công dân phải tin vào Thượng đế và trong lịch sử không công nhận các tín ngưỡng truyền thống. Các hệ thống tín ngưỡng duy linh của Đông Timor không phù hợp với thuyết độc thần hiến pháp của Indonesia, dẫn đến việc cải đạo hàng loạt sang Kitô giáo. Các giáo sĩ Bồ Đào Nha được thay thế bằng các linh mục Indonesia và Thánh lễ bằng tiếng Latinh và Bồ Đào Nha được thay thế bằng Thánh lễ bằng tiếng Indonesia. Trong khi chỉ có 20% người Đông Timor tự nhận mình là người Công giáo vào thời điểm cuộc xâm lược năm 1975, con số này đã tăng vọt lên 95% vào cuối thập kỷ đầu tiên sau cuộc xâm lược. Giáo hội Công giáo chia Timor-Leste thành ba giáo phận: Tổng giáo phận Díli, Giáo phận Baucau, và Giáo phận Maliana. Ở các vùng nông thôn, Công giáo thường được dung hợp với các tín ngưỡng duy linh địa phương.
Số lượng người Tin lành và Hồi giáo Timor giảm đáng kể sau tháng 9 năm 1999, vì các nhóm này chiếm tỷ lệ không cân xứng trong số những người ủng hộ việc sáp nhập với Indonesia. Ít hơn một nửa số giáo đoàn Tin lành trước đây còn tồn tại sau tháng 9 năm 1999, và nhiều người Tin lành nằm trong số những người ở lại Tây Timor.
10.4. Giáo dục

Tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành ở Timor-Leste là 68% trong số người lớn và 84% trong số những người từ 15-24 tuổi, tính đến năm 2021. Tỷ lệ này ở phụ nữ cao hơn một chút so với nam giới. Nhiều nữ sinh hơn nam sinh đi học, mặc dù một số bỏ học khi đến tuổi dậy thì. Tính đến năm 2016, 22% phụ nữ trong độ tuổi lao động (15-49) và 19% nam giới trong độ tuổi lao động không được giáo dục, 15% phụ nữ và 18% nam giới có một số trình độ tiểu học, 52% phụ nữ và 51% nam giới có một số trình độ trung học, và 11% phụ nữ và 12% nam giới có trình độ học vấn cao hơn. Nhìn chung, 75% phụ nữ và 82% nam giới biết chữ. Các trường tiểu học có mặt trên khắp cả nước, mặc dù chất lượng tài liệu và giảng dạy thường kém. Các trường trung học thường chỉ giới hạn ở các thủ phủ của khu tự quản. Giáo dục chiếm 10% ngân sách quốc gia. Trường đại học chính của đất nước là Đại học Quốc gia Timor-Leste. Ngoài ra còn có bốn trường cao đẳng.
Kể từ khi độc lập, cả tiếng Indonesia và tiếng Tetum đều mất đi vị thế là phương tiện giảng dạy, trong khi tiếng Bồ Đào Nha đã tăng lên: năm 2001 chỉ có 8,4% học sinh tiểu học và 6,8% học sinh trung học theo học trường dạy bằng tiếng Bồ Đào Nha; đến năm 2005, con số này đã tăng lên 81,6% đối với trường tiểu học và 46,3% đối với trường trung học. Tiếng Indonesia trước đây đóng một vai trò đáng kể trong giáo dục, được 73,7% tổng số học sinh trung học sử dụng làm phương tiện giảng dạy, nhưng đến năm 2005, tiếng Bồ Đào Nha đã được hầu hết các trường học ở Baucau, Manatuto, cũng như quận thủ đô sử dụng. Bồ Đào Nha hỗ trợ khoảng 3% các trường công lập ở Timor-Leste, tập trung vào các trường ở khu vực thành thị, khuyến khích hơn nữa việc sử dụng tiếng Bồ Đào Nha.
10.5. Y tế
Các chỉ số y tế chính của Đông Timor phản ánh những thách thức của một quốc gia đang phát triển với nguồn lực hạn chế. Tuổi thọ trung bình khi sinh là khoảng 69,5 tuổi vào năm 2019. Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh là 30 trên 1.000 ca sinh sống vào năm 2016, giảm đáng kể so với 60 trên 1.000 vào năm 2003, nhưng vẫn còn cao.
Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế còn hạn chế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Thiếu hụt nhân viên y tế có trình độ, cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế là những vấn đề phổ biến. Nhiều người dân phải đi bộ nhiều giờ để đến được cơ sở y tế gần nhất.
Các bệnh phổ biến bao gồm các bệnh truyền nhiễm như sốt rét, sốt xuất huyết, lao và các bệnh về đường hô hấp. Suy dinh dưỡng và các bệnh liên quan đến thiếu vi chất dinh dưỡng vẫn là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em, với 46% trẻ em dưới 5 tuổi bị còi cọc vào năm 2016. Thiếu máu cũng phổ biến ở trẻ em và phụ nữ.
Chính sách y tế của Đông Timor tập trung vào việc cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản, tăng cường y tế dự phòng, nâng cao sức khỏe bà mẹ và trẻ em, và phòng chống các bệnh truyền nhiễm. Chính phủ cũng nỗ lực đào tạo và thu hút nhân viên y tế, cải thiện cơ sở hạ tầng y tế và đảm bảo cung cấp thuốc men thiết yếu. Các nhóm dân cư dễ bị tổn thương như phụ nữ, trẻ em, người nghèo và người dân ở vùng sâu vùng xa được đặc biệt chú trọng trong các chương trình y tế. Tuy nhiên, việc thực hiện các chính sách này gặp nhiều khó khăn do hạn chế về ngân sách và năng lực. Chi tiêu của chính phủ cho y tế ở mức 150 đô la Mỹ (PPP) bình quân đầu người vào năm 2006.
10.6. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền chung tại Đông Timor đã có những cải thiện đáng kể kể từ khi độc lập, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều thách thức. Hiến pháp Đông Timor đảm bảo các quyền cơ bản của con người, và đất nước đã phê chuẩn một số công ước quốc tế về nhân quyền.
Một trong những vấn đề nhân quyền nổi cộm là bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em, bao gồm bạo lực gia đình và lạm dụng tình dục. Mặc dù đã có những nỗ lực pháp lý và các chương trình nâng cao nhận thức, vấn đề này vẫn còn phổ biến và việc tiếp cận công lý cho các nạn nhân còn hạn chế. Quyền của phụ nữ trong các lĩnh vực khác như giáo dục, việc làm và tham gia chính trị cũng cần được thúc đẩy hơn nữa.
Quyền của trẻ em cũng là một mối quan tâm, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến lao động trẻ em, suy dinh dưỡng và tiếp cận giáo dục chất lượng.
Quyền của người dân tộc thiểu số và các nhóm yếu thế khác cần được bảo vệ tốt hơn. Mặc dù không có xung đột sắc tộc nghiêm trọng, việc đảm bảo sự tham gia bình đẳng và không phân biệt đối xử vẫn là một thách thức.
Tự do ngôn luận và tự do báo chí được hiến pháp bảo đảm, và nhìn chung được tôn trọng. Tuy nhiên, đã có những lo ngại về các vụ kiện phỉ báng chống lại các nhà báo và các nhà hoạt động, có thể gây ra hiệu ứng "rờn lạnh" đối với việc đưa tin phê bình.
Hệ thống tư pháp còn non trẻ và đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ, tồn đọng án và khả năng tiếp cận công lý hạn chế cho người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Việc giải quyết các vụ vi phạm nhân quyền nghiêm trọng trong quá khứ, đặc biệt là trong thời kỳ chiếm đóng của Indonesia, vẫn là một vấn đề nhạy cảm và chưa được giải quyết triệt để, gây ra sự thất vọng cho nhiều nạn nhân và gia đình họ.
Các cáo buộc về lạm dụng quyền lực của cảnh sát và các lực lượng an ninh, bao gồm việc sử dụng vũ lực quá mức, vẫn thỉnh thoảng xảy ra, mặc dù đã có những nỗ lực cải thiện giám sát và trách nhiệm giải trình.
Chính phủ Đông Timor và các tổ chức xã hội dân sự đã có những nỗ lực để cải thiện tình hình nhân quyền, bao gồm việc ban hành luật pháp, thành lập các cơ quan giám sát nhân quyền (như Văn phòng Thanh tra Nhân quyền và Tư pháp - PDHJ), và thực hiện các chương trình nâng cao nhận thức. Tuy nhiên, việc thực thi hiệu quả các chính sách và luật pháp này vẫn còn là một thách thức lớn.
10.7. An ninh trật tự
Hệ thống duy trì an ninh trật tự công cộng tại Đông Timor chủ yếu dựa vào Lực lượng Cảnh sát Quốc gia Timor-Leste (Polícia Nacional de Timor-Leste - PNTL). PNTL được thành lập sau khi đất nước giành độc lập, với sự hỗ trợ của Liên Hợp Quốc và các đối tác quốc tế, để đảm nhận vai trò duy trì luật pháp, trật tự và an toàn công cộng.
Tình hình tội phạm ở Đông Timor nhìn chung ở mức tương đối thấp so với nhiều quốc gia khác, tuy nhiên vẫn tồn tại các loại tội phạm như trộm cắp vặt, hành hung và bạo lực gia đình. Một vấn đề đáng lo ngại là sự tồn tại và hoạt động của các nhóm võ thuật (thường được gọi là grupu marsiais) và các băng nhóm thanh niên, đôi khi gây ra các vụ ẩu đả và xung đột bạo lực, đặc biệt là ở các khu vực đô thị như Dili. Các cuộc xung đột này thường liên quan đến tranh giành địa bàn, trả thù cá nhân hoặc sự cạnh tranh giữa các nhóm. Chính phủ đã có những nỗ lực để kiểm soát và giải tán các nhóm này, nhưng vấn đề vẫn còn phức tạp.
Các thách thức liên quan đến an toàn xã hội bao gồm việc củng cố năng lực của PNTL, cải thiện lòng tin của công chúng đối với lực lượng cảnh sát, giải quyết các vấn đề về bạo lực giới và bạo lực gia đình, cũng như đảm bảo an ninh tại các khu vực biên giới. Sau những bất ổn trong quá khứ, đặc biệt là cuộc khủng hoảng năm 2006, việc xây dựng một lực lượng cảnh sát chuyên nghiệp, tôn trọng nhân quyền và phục vụ cộng đồng là một ưu tiên quan trọng. Hợp tác quốc tế vẫn đóng vai trò trong việc đào tạo và nâng cao năng lực cho PNTL.
10.8. Truyền thông
Tình hình truyền thông ở Đông Timor còn đang trong giai đoạn phát triển. Các phương tiện truyền thông chính bao gồm báo chí, đài phát thanh, truyền hình và internet.
Báo chí: Có một số tờ báo tư nhân được xuất bản bằng tiếng Tetum và tiếng Bồ Đào Nha, tập trung chủ yếu ở thủ đô Dili. Các tờ báo lớn bao gồm Suara Timor Lorosae và Timor Post. Do tỷ lệ biết chữ còn hạn chế và chi phí tương đối cao so với thu nhập trung bình, lượng phát hành báo giấy không lớn và chủ yếu phục vụ độc giả ở khu vực đô thị.
Đài phát thanh: Đài phát thanh là phương tiện truyền thông phổ biến và có phạm vi tiếp cận rộng nhất, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Đài Phát thanh Timor-Leste (RTTL Rádio) là đài phát thanh quốc gia. Ngoài ra, còn có một số đài phát thanh tư nhân và đài phát thanh cộng đồng, phát sóng bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả các ngôn ngữ địa phương.
Truyền hình: Televisão de Timor-Leste (RTTL TV) là đài truyền hình quốc gia và là đài truyền hình chính của đất nước. Chỉ có một số ít kênh truyền hình tư nhân và phạm vi phủ sóng truyền hình, đặc biệt là truyền hình mặt đất, còn hạn chế bên ngoài Dili. Truyền hình vệ tinh và cáp có sẵn nhưng chi phí cao.
Internet: Việc sử dụng internet đang gia tăng nhưng vẫn còn ở mức thấp so với các nước trong khu vực, với khoảng 37% dân số sử dụng internet vào năm 2022. Cơ sở hạ tầng internet và khả năng tiếp cận còn hạn chế, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ.
Tự do báo chí: Hiến pháp Đông Timor đảm bảo tự do báo chí. Nhìn chung, các nhà báo có thể đưa tin về các vấn đề nhạy cảm, nhưng đã có những trường hợp các nhà báo phải đối mặt với áp lực chính trị hoặc pháp lý, bao gồm cả các vụ kiện phỉ báng. Các tổ chức quốc tế đánh giá mức độ tự do báo chí ở Đông Timor ở mức trung bình, có những cải thiện nhưng vẫn còn những thách thức.
11. Văn hóa


Văn hóa Đông Timor phản ánh nhiều ảnh hưởng, bao gồm Bồ Đào Nha, Công giáo La Mã và Mã Lai, trên các nền văn hóa Nam Đảo và Melanesia bản địa của Timor. Truyền thuyết kể rằng một con cá sấu khổng lồ đã biến thành đảo Timor, hay Đảo Cá Sấu, như nó thường được gọi. Văn hóa Đông Timor chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các truyền thuyết Nam Đảo, mặc dù ảnh hưởng của Cơ đốc giáo cũng khá mạnh mẽ. Nhiều nền văn hóa ở Đông Timor bắt nguồn từ nhiều làn sóng di cư của người Nam Đảo và người Melanesia dẫn đến dân số hiện tại, với những bản sắc và truyền thống độc đáo phát triển trong mỗi tiểu vương quốc. Chính quyền Bồ Đào Nha xây dựng trên các cấu trúc truyền thống, pha trộn ảnh hưởng của Bồ Đào Nha vào các hệ thống chính trị và xã hội hiện có. Sự hiện diện của Giáo hội Công giáo đã tạo ra một điểm chung giữa các nhóm dân tộc khác nhau, mặc dù việc cải đạo hoàn toàn vẫn còn hạn chế. Tiếng Bồ Đào Nha cũng cung cấp các mối liên kết chung, ngay cả khi tác động trực tiếp của Bồ Đào Nha còn hạn chế. Dưới sự cai trị của Indonesia, sự kháng cự đã củng cố các mối liên kết văn hóa với Công giáo và tiếng Bồ Đào Nha. Đồng thời, ảnh hưởng văn hóa Indonesia được truyền bá qua các trường học và chính quyền.
Việc bảo tồn các tín ngưỡng truyền thống trước những nỗ lực đàn áp của Indonesia đã gắn liền với việc tạo ra bản sắc dân tộc của đất nước. Bản sắc dân tộc này chỉ bắt đầu xuất hiện vào cuối thời kỳ cai trị của Bồ Đào Nha, và phát triển hơn nữa trong thời kỳ cai trị của Indonesia. Sau khi độc lập, một bản sắc công dân bắt đầu phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất qua sự nhiệt tình đối với nền dân chủ cấp quốc gia, và được phản ánh trong chính trị thông qua sự chuyển đổi từ các câu chuyện kháng chiến sang các câu chuyện phát triển. Thủ đô đã phát triển một nền văn hóa quốc tế hơn, trong khi các vùng nông thôn duy trì các tập quán truyền thống mạnh mẽ hơn. Di cư nội bộ vào các khu vực đô thị, đặc biệt là Dili, tạo ra các mối liên kết văn hóa giữa các khu vực này và các vùng nội địa nông thôn. Những người ở khu vực đô thị thường tiếp tục xác định mình với một khu vực nông thôn cụ thể, ngay cả những người có nhiều thế hệ sinh ra ở Dili.
Sự hiện diện của rất nhiều nhóm dân tộc và ngôn ngữ có nghĩa là các tập quán văn hóa khác nhau trên cả nước. Các tập quán này phản ánh các cấu trúc và tập quán xã hội lịch sử, nơi các nhà lãnh đạo chính trị được coi là có quyền lực tâm linh. Tổ tiên là một phần quan trọng của các tập quán văn hóa, và một phần biểu thị sự lãnh đạo. Các nhà lãnh đạo thường có ảnh hưởng đến việc sử dụng đất, và các nhà lãnh đạo này tiếp tục đóng một vai trò không chính thức trong các tranh chấp đất đai và các khía cạnh khác của tập quán cộng đồng ngày nay. Một khái niệm truyền thống quan trọng là lulik, hay sự thiêng liêng. Một số nghi lễ lulik tiếp tục phản ánh các tín ngưỡng duy linh, ví dụ thông qua các nghi lễ bói toán khác nhau trên cả nước. Địa vị thiêng liêng cũng có thể gắn liền với các đồ vật, chẳng hạn như cờ Bồ Đào Nha đã được truyền lại trong các gia đình.
11.1. Truyền thống và lối sống


Đời sống cộng đồng tập trung quanh các ngôi nhà thiêng (Uma Lulik), những cấu trúc vật chất đóng vai trò là biểu tượng đại diện và nhận dạng cho mỗi cộng đồng. Phong cách kiến trúc của những ngôi nhà này khác nhau giữa các vùng của đất nước, mặc dù sau sự tàn phá trên diện rộng của các lực lượng Indonesia, nhiều ngôi nhà đã được xây dựng lại bằng vật liệu hiện đại rẻ tiền. Khái niệm về ngôi nhà không chỉ giới hạn ở đối tượng vật chất mà còn mở rộng ra cộng đồng xung quanh. Hệ thống thân tộc tồn tại bên trong và giữa các ngôi nhà. Các nhà lãnh đạo truyền thống, xuất thân từ các gia đình có vai trò lịch sử quan trọng, vẫn giữ vai trò chủ chốt trong việc thực thi công lý và giải quyết tranh chấp thông qua các phương pháp khác nhau giữa các cộng đồng. Những nhà lãnh đạo như vậy thường được bầu vào các vị trí lãnh đạo chính thức, kết hợp địa vị văn hóa và lịch sử với địa vị chính trị hiện đại. Khái niệm là một phần của một ngôi nhà chung đã được mở rộng ra phạm vi quốc gia, với Quốc hội đóng vai trò là ngôi nhà thiêng quốc gia.
Vải dệt truyền thống Tais đóng một vai trò rộng rãi trong đời sống truyền thống trên khắp hòn đảo và theo truyền thống được phụ nữ dệt thủ công. Các hoa văn tais khác nhau gắn liền với các cộng đồng khác nhau, và rộng hơn là với các nhóm ngôn ngữ. Năm 2021, Tais đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cần được bảo vệ khẩn cấp.
Các nghi lễ truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng, thường được pha trộn với các khía cạnh hiện đại hơn. Một truyền khẩu mạnh mẽ được làm nổi bật ở những cá nhân có thể kể lại những câu chuyện dài hoặc thơ ca. Lịch sử này, hay Lia nain, truyền lại kiến thức truyền thống. Ẩm thực Đông Timor sử dụng các nguyên liệu địa phương như thịt lợn, cá, ngô, sắn, khoai lang và các loại trái cây nhiệt đới. Các loại rau thơm như húng quế và quả của các loại đậu như me cũng được sử dụng. Món ăn chính là cơm.
11.2. Nghệ thuật
Phong cách nghệ thuật đa dạng giữa các nhóm dân tộc-ngôn ngữ khác nhau trên đảo. Tuy nhiên, các họa tiết nghệ thuật tương tự vẫn hiện diện khắp nơi, chẳng hạn như các loài động vật lớn và các mẫu hình học cụ thể. Một số loại hình nghệ thuật theo truyền thống gắn liền với các giới tính cụ thể.
Đất nước này có một truyền thống thơ ca mạnh mẽ. Ví dụ, cựu Thủ tướng Xanana Gusmão là một nhà thơ nổi tiếng, được mệnh danh là "nhà thơ chiến binh".
Trong lĩnh vực điện ảnh, Timor-Leste đã phát hành bộ phim truyện đầu tiên của mình, một bộ phim kinh dị lịch sử có tựa đề A Guerra da Beatriz (Chiến tranh của Beatriz), vào năm 2013. Được quay với kinh phí hạn chế bởi một đội ngũ các nhà làm phim địa phương và một đoàn làm phim tình nguyện người Úc, bộ phim mô tả cuộc sống của người Đông Timor dưới sự chiếm đóng của Indonesia vào những năm 1970. Nhà sản xuất Lurdes Pires thừa nhận mục tiêu của họ là đi chệch khỏi chính sách "hữu nghị và tha thứ" của chính phủ đối với các cuộc xung đột trong quá khứ bằng cách kể một câu chuyện tìm kiếm sự thật và công lý.
Âm nhạc và khiêu vũ truyền thống đóng vai trò quan trọng trong các nghi lễ và đời sống văn hóa. Các điệu múa như Likurai và Tebe Dai thường được trình diễn trong các lễ hội và sự kiện cộng đồng. Các nhạc cụ truyền thống bao gồm trống, cồng chiêng và các loại nhạc cụ làm từ tre.
11.3. Thể thao
Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Đông Timor, phản ánh ảnh hưởng của Bồ Đào Nha và Indonesia. Liên đoàn bóng đá Đông Timor (FFTL) quản lý các giải đấu trong nước, bao gồm Liga Futebol Amadora (LFA), và đội tuyển quốc gia. Đội tuyển quốc gia thường xuyên tham gia các vòng loại của AFC Asian Cup và FIFA World Cup, cũng như các giải đấu khu vực như AFF Championship. Mặc dù chưa đạt được nhiều thành công lớn, sự tham gia của họ thể hiện niềm đam mê bóng đá của người dân.
Đông Timor đã tham gia Thế vận hội kể từ Thế vận hội Sydney 2000 (với tư cách là Vận động viên Olympic Độc lập) và Thế vận hội Athens 2004 (với tư cách là quốc gia độc lập). Các vận động viên Đông Timor thường thi đấu ở các môn như điền kinh, quyền Anh, đua xe đạp, bơi lội và taekwondo.
Tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games), Đông Timor đã giành được huy chương ở một số môn võ thuật như arnis, kempo, pencak silat, taekwondo và quyền Anh. Các môn thể thao khác được chơi bao gồm bóng chuyền, bóng rổ và các môn võ thuật truyền thống. Sự phát triển thể thao thành tích cao còn gặp nhiều khó khăn do hạn chế về cơ sở vật chất, kinh phí và nguồn nhân lực.
11.4. Các ngày lễ
Đông Timor có các ngày lễ quốc gia và tôn giáo quan trọng, phản ánh lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng của đất nước.
Ngày | Tên tiếng Việt | Tên địa phương (Bồ Đào Nha/Tetum) | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 tháng 1 | Tết Dương lịch | Ano Novo | |
Thay đổi | Thứ Sáu Tuần Thánh | Sexta-feira Santa | Thứ Sáu trước Lễ Phục Sinh |
Thay đổi | Lễ Phục Sinh | Páscoa | Ngày lễ di động |
1 tháng 5 | Ngày Quốc tế Lao động | Dia do Trabalhador | |
20 tháng 5 | Ngày Khôi phục Độc lập | Dia da Restauração da Independência | Kỷ niệm việc chuyển giao chủ quyền từ chính quyền chuyển tiếp Liên Hợp Quốc, 2002 |
Thay đổi (tháng 5-6) | Lễ Mình và Máu Thánh Chúa Kitô | Corpo de Deus | |
30 tháng 8 | Ngày Trưng cầu Dân ý | Dia da Consulta Popular | Kỷ niệm cuộc trưng cầu dân ý năm 1999 |
1 tháng 11 | Lễ Các Thánh | Dia de Todos os Santos | |
2 tháng 11 | Lễ Các Đẳng Linh Hồn | Dia dos Finados | |
12 tháng 11 | Ngày Thanh niên Quốc gia | Dia Nacional da Juventude | Kỷ niệm vụ thảm sát Santa Cruz, 1991 |
28 tháng 11 | Ngày Tuyên bố Độc lập | Dia da Proclamação da Independência | 1975 |
7 tháng 12 | Ngày Anh hùng Quốc gia | Dia dos Heróis Nacionais | Kỷ niệm cuộc xâm lược của Indonesia vào Đông Timor, 1975 |
8 tháng 12 | Lễ Đức Mẹ vô nhiễm nguyên tội | Imaculada Conceição | |
25 tháng 12 | Lễ Giáng Sinh | Natal | |
Thay đổi | Eid al-Adha (Lễ Hiến sinh) | Ngày lễ Hồi giáo | |
Thay đổi | Eid al-Fitr (Lễ Ít) | Ngày lễ Hồi giáo, kết thúc tháng Ramadan |
Ngoài ra, luật pháp Đông Timor cũng xác định "các ngày kỷ niệm chính thức" không được coi là ngày nghỉ lễ nhưng có thể được nghỉ làm:
Ngày | Tên tiếng Việt |
---|---|
Thay đổi (tháng 2-3) | Chúa nhật Lễ Lá |
Thay đổi (tháng 3-4) | Thứ Năm Tuần Thánh |
Thay đổi (tháng 5-6) | Lễ Thăng Thiên |
1 tháng 6 | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
20 tháng 8 | Ngày Các Lực lượng Vũ trang Giải phóng Quốc gia Timor-Leste (FALINTIL) |
3 tháng 11 | Ngày Phụ nữ Quốc gia |
10 tháng 12 | Ngày Nhân quyền Quốc tế |