1. Cuộc đời và bối cảnh
Vitas có một tuổi thơ gắn liền với âm nhạc, bộc lộ tài năng từ sớm và được phát hiện bởi nhà sản xuất Sergey Pudovkin, mở đường cho sự nghiệp của anh tại Moskva.
1.1. Tuổi thơ và xuất thân
Vitaliy Vladasovich Grachov sinh ngày 19 tháng 2 năm 1979, tại Daugavpils, bấy giờ thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Latvia. Ngay sau đó, anh cùng cha mẹ chuyển đến Odesa, Ukraina, nơi anh lớn lên. Vitas là con trai của Lilia Mihailovna Gracheva, một nhà thiết kế trang phục, và Vladas Arkadevich Grachev-Marantzman, một nhạc sĩ có gốc gác Litva và Người Do Thái Ashkenazi. Ông nội của anh, Arkadiy Davydovich Marantzman, là người Do Thái Ashkenazi, từng hát trong đội quân hợp xướng và phục vụ trong quân đội Liên Xô trong Chiến tranh thế giới thứ hai. Bà nội bên nội của anh có nguồn gốc Litva.
Vitas bộc lộ niềm yêu thích âm nhạc từ khi còn nhỏ. Khi mới 5 tuổi, ông nội đã dạy anh chơi đàn accordion. Vitas từng chia sẻ rằng anh đã sáng tác ít nhất 1.000 bài hát khi mới 12 tuổi. Anh theo học một trường nghệ thuật ở Odesa từ năm 7 tuổi và tham gia nhiều vở kịch sân khấu trong những năm thiếu niên. Hiệu trưởng trường nghệ thuật ở Odesa từng ca ngợi anh là "món quà từ Chúa". Vitas đã lấy tên "Vitas" làm nghệ danh từ khi còn thiếu niên, vì anh thấy cái tên "Vitaliy Grachev" quá dài. Anh thường xuyên xung đột với cha mình vì thói quen luyện tập khuya, và cha anh từng dọa báo cảnh sát vì cho rằng anh "hành xử không bình thường". Năm 21 tuổi, Vitas cùng Svetlana, bạn gái 15 tuổi và là người vợ tương lai của anh, đã bỏ nhà đến Moskva, vượt biên giới vào Nga bằng tàu mà không có giấy tờ hợp lệ cho Svetlana. Họ đã sống trong cảnh nghèo khổ trước khi Vitas được công chúng chú ý qua âm nhạc của mình.
1.2. Giáo dục âm nhạc và phát hiện tài năng
Sau khi bị từ chối nhập học tại một trường cao đẳng âm nhạc ở Odesa do gia đình không đủ tiền cho anh học tại một trường tư thục, Vitas bắt đầu biểu diễn tại các hộp đêm dưới nghệ danh Vitas. Ban đầu, anh khởi nghiệp bằng cách trình diễn các tiết mục tưởng nhớ Michael Jackson, nhưng cũng biểu diễn các tiết mục nhại lại và các bài hát của riêng mình. Anh cũng kiếm tiền bằng nhiều cách khác, bao gồm bán bánh mì thừa từ các cửa hàng trên đường phố và làm dịch vụ nhiếp ảnh. Tại các hộp đêm, anh trình diễn các tiết mục kết hợp nhảy, hát, hài kịch và ảo thuật, bao gồm cả uốn cong thìa. Anh từng làm diễn viên trong một nhà hát thử nghiệm.
Năm 1997, Vitas nộp đơn để trình diễn các bài hát của riêng mình tại lễ hội Chervona Ruta, nhưng bị từ chối vì tiết mục của anh thiếu các bài hát tiếng Ukraina. Năm 1999, đài truyền hình khu vực Elan ở Odesa đã quay một video ca nhạc cho bài hát "Opera #1" của anh. Trong một lần biểu diễn "Opera #2" tại hộp đêm, Vitas được một nhà sản xuất người Nga chú ý và khuyên anh nên đến Moskva. Vitas đã nghiêm túc cân nhắc việc chuyển đến Moskva vào khoảng năm 1998-1999. Trong một vở kịch tại nhà hát thử nghiệm, anh được nhà sản xuất Sergey Pudovkin phát hiện, người mà anh đã tặng một cuộn băng ghi âm bài hát của mình. Một tuần sau, Vitas và bạn gái Svetlana rời Odesa.
2. Sự nghiệp âm nhạc
Vitas đã có nhiều hoạt động âm nhạc chính, trải qua các giai đoạn phát triển khác nhau trong sự nghiệp, phát hành nhiều sản phẩm âm nhạc và tổ chức các buổi biểu diễn quy mô lớn.
2.1. Khởi nghiệp và hoạt động ban đầu (1999-2005)
Với sự giúp đỡ của Sergey Pudovkin, Vitas bắt đầu thực hiện dự án ra mắt khán giả Nga. Để kiếm tiền và tự nuôi sống bản thân cùng bạn gái, anh bắt đầu làm việc cho kênh truyền hình thanh thiếu niên TV-6. Họ đã thu âm một video ca nhạc cho "Opera #2", trong đó Vitas hóa thân thành một người đàn ông lập dị, cô đơn, mang những phần mang cá, sống trong bồn tắm với những lọ cá và chơi đàn accordion trong trạng thái khỏa thân. Video ca nhạc này ra mắt vào tháng 12 năm 2000 và nhanh chóng thu hút sự chú ý rộng rãi của công chúng. Vitas bắt đầu biểu diễn bài hát với những mang cá nhân tạo, khiến truyền thông Nga so sánh anh với Ichthyander, một nhân vật trong tiểu thuyết Người cá.
Ngày 27 tháng 2 năm 2001, Vitas ra mắt chương trình hòa nhạc solo đầu tiên của mình mang tên "Opera #..." dưới dạng rút gọn, tại Hội trường Hòa nhạc "Nga" ở Moskva. Đây là buổi biểu diễn mở màn cho chặng đầu tiên của chuyến lưu diễn "Philosophy of Miracle" của anh, buổi diễn đã được TV-6 quay phim và sau đó phát sóng trong chương trình âm nhạc "Нашa музыка". Mặc dù không có nhiều tài liệu ghi chép rõ ràng, các nguồn chính thức cho biết chuyến lưu diễn bắt đầu vào ngày 7 tháng 4 năm 2001, có lẽ ở Naro-Fominsk. Các nguồn khác xác nhận chuyến lưu diễn đã bắt đầu từ tháng 3 năm 2001. Trong chuyến lưu diễn đầu tiên đó, Vitas không chỉ biểu diễn tại các phòng hòa nhạc mà còn xuất hiện trên các chương trình truyền hình, lễ hội, sân vận động, phòng casino và hộp đêm. Tháng 3 năm 2002, Vitas thực hiện chuyến lưu diễn đầu tiên của mình tại Hoa Kỳ.
Ngày 29 tháng 3 năm 2002, Vitas ra mắt chặng thứ hai của chuyến lưu diễn hòa nhạc "Philosophy of Miracle" với buổi biểu diễn tại Điện Kremli ở Moskva. Buổi hòa nhạc này đã được Channel One Russia quay phim và sau đó phát hành dưới dạng đĩa DVD. Cuối năm 2002, Vitas nhận được lời mời từ Lucio Dalla, nhà soạn nhạc của "Caruso", để cùng trình diễn bài hát này tại buổi hòa nhạc "Sanremo in Moscow" tại Điện Kremlin vào ngày 23 tháng 11 năm 2002. Sau đó, Dalla đã mời Vitas đến Roma để tham gia các buổi diễn tập của Toska, một phiên bản hiện đại của vở opera của Giacomo Puccini.
Để tưởng nhớ người mẹ qua đời vào năm 2001, Vitas đã phát hành hai album: "Mama" và "The Songs of My Mother". Album The Songs of My Mother bao gồm các bài hát cổ điển Liên Xô mà mẹ anh rất yêu thích. Trong quá trình thu âm album, Vitas đã kết bạn với nhà soạn nhạc Liên Xô và Nga Aleksandra Pakhmutova, người sau đó đã xuất hiện trong video ca nhạc "The Bird of Happiness" của anh. Ngày 21 tháng 10 năm 2003, Vitas kết thúc chuyến lưu diễn hòa nhạc đầu tiên của mình, "Philosophy of Miracle", với buổi diễn cuối cùng ở Kaliningrad.
Ngày 1 tháng 11 năm 2003, Vitas trình làng chuyến lưu diễn hòa nhạc thứ hai của mình với chương trình "The Songs of My Mother" tại Hội trường Hòa nhạc "Nga" ở Moskva. So với tính chất rực rỡ của chuyến lưu diễn Philosophy of Miracle trước đó, The Songs of My Mother mang tính chất truyền thống hơn, tập trung vào các bài hát cổ điển Nga. Từ năm 2004 đến 2006, trung tâm sản xuất "Pudovkin" của Vitas tiếp tục chuyến lưu diễn "The Songs of My Mother" ở Nga, Mỹ, Đức, Kazakhstan, Israel và các nước Baltic. Ngoài sự nghiệp ca hát, Vitas còn đóng vai chính trong loạt phim truyền hình bí ẩn mang tên "Сволочь ненаглядная" (Kẻ đáng ghét không thể ngắm nhìn), trong đó anh vào vai một ca sĩ nhạc pop có giọng cao bất thường. Anh cũng đóng vai chính trong bộ phim hài Crazy Day. Album A Kiss As Long As Eternity được phát hành vào ngày 8 tháng 10 năm 2004, bán được hơn 200.000 bản tại Nga chỉ trong vòng sáu tháng. Tổng số đĩa CD của Vitas đã bán ra vượt quá 1 triệu bản.
2.2. Phát triển tại châu Á và thành công quốc tế (2006-2014)
Tháng 6 năm 2006, Vitas được CCTV mời tham gia sự kiện lớn "Năm của Nga tại Trung Quốc" ở Bắc Kinh. Vitas đã biểu diễn hai bài hát, "The Star" và "Opera #2", trong sự kiện này, đánh dấu sự khởi đầu của sự nổi tiếng của anh tại Trung Quốc. Anh là nghệ sĩ nước ngoài duy nhất hát tại buổi hòa nhạc khởi động Thế vận hội Bắc Kinh vào tháng 7 năm 2008.
Chuyến lưu diễn "Return Home" của Vitas, bắt đầu vào năm 2006, mang một không khí truyền thống tương tự chuyến lưu diễn "Songs of My Mother". Buổi hòa nhạc được biểu diễn tại Saint Petersburg vào ngày 4 tháng 3 năm 2007 sau đó đã được phát hành dưới dạng đĩa DVD trên trang web của Vitas, cũng như chính thức ở một số quốc gia, mặc dù đã loại bỏ nhiều bài hát. Toàn bộ buổi hòa nhạc ở Moskva sau đó cũng được phát hành dưới dạng DVD. Tháng 10 năm 2007, Vitas ký hợp đồng với hãng đĩa Mỹ Gemini Sun Records (nay đã giải thể). Gemini Sun đã phát hành bộ CD + DVD tổng hợp Audio Visual Connect Series Vitas, bao gồm 8 video ca nhạc cùng với các bài hát tương ứng trên CD âm thanh, và một bản nhạc bổ sung. Năm 2008, Vitas cũng phát hành "Light of A New Day", một bản nhạc dài 40 phút chỉ gồm những âm thanh giọng hát không lời và nhạc cụ. Bài hát này được cung cấp miễn phí trên trang web của anh.
Chuyến lưu diễn "Sleepless Night" bao gồm các buổi hòa nhạc ở Trung Quốc và có những màn trình diễn công phu hơn chương trình "Return Home" truyền thống hơn. Vitas đã biểu diễn buổi hòa nhạc "Return Home" của mình ở București, România vào ngày 25 tháng 2 năm 2009. Buổi hòa nhạc đã được các kênh truyền hình TVR2 và TVRi của România phát sóng, đạt tỷ lệ người xem cao nhất trong mười hai tháng. Một buổi hòa nhạc từ thiện, với Vitas biểu diễn "The Star", đã được tổ chức vào ngày 12 tháng 5 năm 2009 tại tỉnh Tứ Xuyên để tưởng nhớ các nạn nhân của trận động đất xảy ra một năm trước đó; một bài hát có tên "Mommy and Son" đã được phát hành vào cuối tháng 10 năm 2009 để tưởng nhớ các nạn nhân. Đây là ca khúc chủ đề đầu tiên của album Mommy and Son (phát hành ngày 1 tháng 9 năm 2011), bao gồm các bài hát mới như C'est La VieCuộc sống là đâyFrench, "Once More", "Let the Father Teach!", "Young Rook" và nhiều bài khác.
Vitas đóng vai Gude trong bộ phim Trung Quốc Hoa Mộc Lan, ra mắt tại Bắc Kinh vào ngày 16 tháng 11 năm 2009. Anh cũng thu âm nhạc cho nhạc phim. Đầu năm 2011, Vitas thực hiện một loạt bảy buổi hòa nhạc "Sleepless Night" tại New York City, Toronto, Chicago, Miami, Vancouver, Los Angeles và San Francisco. Cuối năm đó, anh vào vai quan chức Quốc tế Cộng sản Grigori Voitinsky trong bộ phim tuyên truyền Trung Quốc Kiến Đảng Vĩ Nghiệp. Anh cũng đóng vai chính cùng Huỳnh Thánh Y trong vở nhạc kịch A Night to Be a Star. Tháng 3 năm 2011, chuyến lưu diễn hòa nhạc "Mommy and Son" của Vitas bắt đầu ở nhiều thành phố của Nga. Buổi hòa nhạc quy mô lớn của anh tại Cung Văn hóa "Ukraina" ở Kyiv vào tháng 3 năm 2012 đã được các kênh truyền hình chính của Ukraina phát sóng và sau đó phát hành dưới dạng DVD. Năm 2013, anh mang chuyến lưu diễn này đến Đức, biểu diễn ở nhiều thành phố. Năm 2012, Vitas là khách mời trên một số chương trình talk show của Nga, bao gồm Let Them Talk, nơi anh lần đầu tiên được phỏng vấn trên truyền hình Nga sau khi ẩn mình khỏi báo chí khoảng một thập kỷ.
2.3. Hoạt động gần đây (2015-Hiện tại)
Năm 2019, Vitas phát hành album thứ mười lăm của mình, Bit Bombit. Anh kỷ niệm 20 năm sự nghiệp của mình bằng một chuyến lưu diễn hòa nhạc mới bắt đầu vào tháng 4 năm 2019 tại Moskva, đồng thời xuất hiện trên chương trình Evening Urgant vào ngày sinh nhật thứ 40 của mình. Anh hợp tác với nhạc sĩ và DJ người Úc Timmy Trumpet trong bài hát "The King" và biểu diễn cùng anh ấy tại lễ hội rave Tomorrowland ở Bỉ. Tháng 8 năm 2020, EP OPERA20 kỷ niệm 20 năm sự nghiệp của Vitas được phát hành tại Trung Quốc. Album này bao gồm các bài hát bằng tiếng Anh, tiếng Nga và tiếng Trung, cũng như một sự hợp tác với ca sĩ người Trung Quốc Vương Lực Hoành. Đã có 1.000 bản đĩa than giới hạn được phát hành.
Sau đại dịch COVID-19, các chuyến lưu diễn nước ngoài của Vitas đã dừng lại và trong một thời gian, anh chỉ biểu diễn ở Nga. Kể từ tháng 3 năm 2022, anh đã ngừng biểu diễn công khai và chủ yếu tập trung vào gia đình.
2.4. Ban nhạc đệm
Vitas thường biểu diễn cùng ban nhạc đệm của mình có tên là "DIVA" (ДИВА).
Các thành viên hiện tại của ban nhạc bao gồm:
- Aleksandr Gruzdev - ghi-ta, saxophone, hát bè (2001-nay)
- Maxim Musatov - bàn phím, hát bè (2019-nay)
- Aleksandr Illin - ghi-ta bass, hát bè (2016-nay)
- Yaroslav Andreev - trống (2012-nay)
Các thành viên cũ bao gồm:
- Một nghệ sĩ ghi-ta không rõ tên (2014-2015)
- Vasiliy Musatov - bàn phím (2004-2019)
- Ilya "G.IL.V" Grebenyuk - bàn phím (2001-2003)
- Aleksey Rostov - bàn phím (2003)
- Andrey Artemov - ghi-ta bass, hát bè (2007-2015)
- Rashit Kyamov - ghi-ta bass, hát bè (2001-2007, 2015-2016)
- Rushan Harryasov - trống (2001-2012)
2.5. Thiết kế thời trang và sân khấu
Vitas nổi tiếng với việc tự mình thiết kế các bộ trang phục biểu diễn độc đáo trên sân khấu. Phong cách thời trang của anh thường lập dị và sáng tạo, góp phần tạo nên hình ảnh đặc trưng cho các buổi diễn. Ngày 29 tháng 9 năm 2002, anh đã trình diễn bộ sưu tập thời trang của riêng mình mang tên "Autumn Dreams" (Giấc mơ mùa thu) ngay trên sân khấu của Điện Kremlin, thể hiện sự tham gia sâu rộng của anh vào khía cạnh nghệ thuật thị giác trong sự nghiệp của mình.
3. Đời tư
Phần này khám phá cuộc sống cá nhân của Vitas, bao gồm các mối quan hệ gia đình, cách anh tương tác với truyền thông và những tranh cãi liên quan đến đời tư.
3.1. Quan hệ gia đình và cuộc sống cá nhân
Vitas mang quốc tịch kép Ukraina và Nga, sở hữu hai hộ chiếu. Anh kết hôn với bạn gái lâu năm Svetlana Grankovska vào năm 2006 tại Odesa trong một buổi lễ riêng tư chỉ có sự tham dự của các thành viên gia đình. Năm 2008, con gái đầu lòng của họ, Alla, chào đời. Sau đó, con trai Maksim sinh năm 2015, và con gái thứ ba, Alisa, sinh năm 2021.
Trong những năm đầu thập niên 2000, Vitas thường rất kín tiếng trong các tương tác với truyền thông và hiếm khi trả lời phỏng vấn. Nhà sản xuất Sergey Pudovkin của anh đã chủ động tìm cách ngăn chặn các cơ hội phỏng vấn và tiếp xúc giữa các nhà báo với Vitas.
3.2. Tiếp xúc truyền thông và tranh cãi liên quan đến gia đình
Năm 2003, chương trình Good Morning của Channel One Russia đã thực hiện một cuộc phỏng vấn hiếm hoi với Vitas về sự nghiệp của anh. Vitas trở nên cởi mở hơn với báo chí vào đầu những năm 2010, lần đầu tiên thực hiện một cuộc phỏng vấn chuyên sâu vào tháng 1 năm 2012 trên chương trình talk show Let Them Talk của Nga, đồng thời công khai giới thiệu vợ và con gái của mình trước công chúng. Sau đó, anh xuất hiện trên chương trình Everybody Is At Home của Channel One Russia.
Cuối năm đó, anh lại xuất hiện trên chương trình này để đối chất với một người đàn ông tự nhận là cha ruột của Vitas. Sau nhiều phản ứng dữ dội từ bạn bè và gia đình, và lời thú nhận nói dối của người đàn ông, kết quả xét nghiệm DNA đã chứng minh rằng ông ta không phải là cha của Vitas. Để thể hiện rằng anh không có ác cảm gì, Vitas đã hát và nhảy cùng mẹ của người đàn ông đó trên chương trình.
Ông nội của Vitas, Arkadiy Davidovich, qua đời vào ngày 29 tháng 7 năm 2013 do một cơn đau tim, hưởng thọ 90 tuổi. Vitas cảm thấy cái chết của ông có liên quan đến vụ tai nạn giao thông của mình. Vào tháng 5 năm 2013, trang fanpage của Vitas đã đăng tải lời cảm ơn sự ủng hộ của người hâm mộ và lời xin lỗi gửi đến nạn nhân của vụ tai nạn giao thông. Sau đó, anh một lần nữa xuất hiện trên "Let Them Talk" để giải trình những uẩn khúc, và vào tháng 8, một video đã được đăng tải trên trang cá nhân của anh, trong đó Vitas cảm ơn sự ủng hộ của người hâm mộ và gửi lời xin lỗi đến mọi người.
4. Tranh cãi và sự cố
Phần này trình bày chi tiết về các sự cố pháp lý và tranh cãi công khai mà Vitas đã vướng vào trong suốt sự nghiệp của mình.
4.1. Vụ tai nạn giao thông và cản trở công vụ (2013)
Vào ngày 10 tháng 5 năm 2013, tại Moskva, Grachev đã đâm vào một người đi xe đạp, Olga Kholodova, bằng xe của mình gần VVC. Sau khi được đưa đến đồn cảnh sát, ca sĩ này đã giao nộp một mô hình súng lục Makarov cho các sĩ quan. Một đoạn video đã được công bố cho thấy Vitas đá một trong những sĩ quan cảnh sát và dùng lời lẽ tục tĩu chống lại lực lượng chức năng. Trong quá trình điều tra, đã tiết lộ rằng vào năm 2007, Grachev đã bị tòa án Nga tước giấy phép lái xe trong 23 tháng vì lái xe khi say rượu. Năm 2008, với tư cách là công dân Ukraina, Grachev đã có được giấy phép lái xe mới từ Ukraina nhưng lại vi phạm quy tắc giao thông bằng cách lái xe vào làn đường ngược chiều.
Vào ngày 27 tháng 5, Grachev bị tòa án hòa giải quận Ostaninsky của Moskva tước giấy phép lái xe trong 1,5 năm vì từ chối kiểm tra y tế theo Khoản 1 Điều 12.26 Bộ luật Hành chính Liên bang Nga; vào ngày 18 tháng 7, Grachev chính thức bị buộc tội sử dụng bạo lực chống lại đại diện chính quyền. Trong quá trình điều tra, Grachev đã thừa nhận hoàn toàn tội lỗi của mình và hợp tác với cơ quan điều tra. Ngày 26 tháng 8 năm 2013, tòa án Ostaninsky ở Moskva đã tuyên bố ca sĩ này phạm tội theo Điều 318 Bộ luật Hình sự Nga và phạt anh 100.00 K RUB cho vụ việc liên quan đến sĩ quan cảnh sát. Mặc dù vụ bê bối gây chấn động lớn ở Nga, nhưng dường như nó không ảnh hưởng nhiều đến danh tiếng của Vitas tại quê nhà, với các buổi biểu diễn sau đó vẫn cháy vé. Tuy nhiên, một buổi hòa nhạc của anh tại Trùng Khánh, Trung Quốc đã bị hủy bỏ do doanh thu bán vé ế ẩm.
4.2. Vụ nổ súng (2018)
Vào ngày 21 tháng 3 năm 2018, Grachev đã bắn một khẩu súng tín hiệu trong sân nhà mình ở làng Barvikha, Rublyovka. Vụ nổ súng kéo dài năm giờ và gây lo ngại cho hàng xóm của anh. Khi cảnh sát đến, Vitas từ chối mở cửa và tiếp tục nổ súng. Kết quả là, cảnh sát đã phá cửa và đưa ca sĩ này đến đồn cảnh sát, nơi một biên bản hành chính đã được lập. Grachev từ chối kiểm tra nồng độ cồn. Trong quá trình kiểm tra tài sản của anh, 45 vỏ đạn, bốn viên đạn và một khẩu súng tín hiệu đã được tìm thấy. Theo hàng xóm của ca sĩ này, đây không phải là lần đầu tiên anh tổ chức các vụ nổ súng tương tự trong sân nhà mình.
Vào ngày 27 tháng 3 năm 2018, tòa án thành phố Odintsovo đã kết án Grachev bảy ngày tạm giữ theo Điều 20.1 Bộ luật Hành chính (gây rối trật tự công cộng nhỏ), anh đã thụ án tại trung tâm tiếp nhận đặc biệt Istrinsky; trước đó anh đã bị phạt 500 RUB.
4.3. Xích mích tại câu lạc bộ karaoke (2022)
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2022, tại một câu lạc bộ karaoke trên phố Sadovaya-Kudrinskaya ở Moskva, Grachev đã xảy ra xô xát với một quan chức từ một trong các bộ liên bang, dùng lời lẽ tục tĩu, và xịt hơi cay vào mắt quan chức này. Cuộc xung đột đã bị lực lượng an ninh can thiệp. Vitas nhanh chóng rời đi, trong khi quan chức kia đến trung tâm chấn thương, nơi ông được chẩn đoán bị bỏng hóa chất ở mắt. Quan chức bị thương đã nộp đơn khiếu nại lên cảnh sát. Một vụ án hình sự đã được khởi tố chống lại Vitas vì gây thương tích nhẹ cho sức khỏe. Trong quá trình điều tra, vụ án đã được khép lại do sự hòa giải giữa các bên.
4.4. Tranh cãi hát nhép
Vitas đã vướng phải những cáo buộc hát nhép trong các buổi biểu diễn trực tiếp, đặc biệt là với giọng hát cao đặc trưng của anh. Nhiều người suy đoán rằng anh sử dụng bản thu âm đã qua chỉnh sửa cao độ hoặc hát nhép hoàn toàn. Tuy nhiên, Vitas và nhà sản xuất của anh đã phủ nhận những tin đồn này. Để chứng minh mình không hát nhép, Vitas đôi khi di chuyển micro ra xa khỏi miệng khi hát trực tiếp để cho thấy giọng hát của anh vẫn được truyền tải. Mặc dù vậy, một điều trớ trêu là khi Vitas đóng vai một ca sĩ nhạc pop có giọng cao bất thường trong một bộ phim truyền hình bí ẩn, giọng hát của nhân vật anh thể hiện trong cảnh cuối phim đã được thêm vào bằng giọng hát của một người phụ nữ.
5. Giải thưởng và thành tựu
Năm | Hạng mục | Bản thu âm |
---|---|---|
2001, 2002, 2003 | Đĩa đơn bán chạy nhất của Giải thưởng Ghi âm Nga | "Opera #2" |
2001 | Giải "Komsomolskaya Pravda" và Nghệ sĩ Phát hiện của năm của Cuộc bầu chọn qua Internet "Forum 2001" | - |
2000, 2001, 2002 | Ba lần đoạt giải festival "Bài hát của năm" (2000, 2001, 2002) | "Wax Figures" |
2001, 2002 | Hai lần đoạt Giải thưởng "Máy hát Vàng" của People | "Opera #2", "Smile!" |
2001, 2002, 2003 | Ba lần đoạt Giải thưởng Âm nhạc "PODIUM" cho Thành tựu kiểu cách nhất trong nhạc pop | - |
2001, 2002, 2003 | Giải thưởng "Người Hit của Nga" | "Opera #2", "Smile!", "The Star" |
2001, 2003 | Giải thưởng "100 Phần trăm Hit" của đài "HIT FM" | - |
2002 | Giải thưởng Âm nhạc Quốc gia "Ovation" cho Nghệ sĩ solo của năm | - |
2004 | Giải thưởng của cổng thông tin internet AFISHA.COM của Nga | - |
2007 | Huân chương Phục vụ Nghệ thuật | - |
2007 | Album hay nhất - Cuộc bầu chọn NewsMusic | "Crane's Crying" |
2011 | Người chiến thắng Cuộc thi Viết bài hát Quốc tế, hạng Ba cho hạng mục Video ca nhạc | "Opera #2" |
6. Danh mục đĩa nhạc
6.1. Album phòng thu
Tiếng Nga | Tiếng Anh | Năm |
---|---|---|
Философия чудаRussian | Philosophy of Miracle | 2001 |
УлыбнисьRussian | Smile! | 2002 |
МамаRussian | Mama | 2003 |
Песни моей мамыRussian | The Songs of My Mother | 2003 |
Поцелуй длиною в вечностьRussian | A Kiss as Long as Eternity | 2004 |
Возвращение домойRussian | Return Home | 2006 |
Криком журавлиным. Возвращение домой, Часть 2Russian | Crane's Crying: Return Home, Part 2 | 2007 |
Хиты ХХ векаRussian | 20th Century Hits | 2008 |
- | Audio Visual Connect Series: Vitas (CD + DVD) | 2008 |
Скажи, что ты любишьRussian | Say You Love | 2009 |
Шедевры трех вековRussian | Masterpieces of Three Centuries | 2010 |
РомансыRussian | Romances | 2011 |
Мама и СынRussian | Mommy and Son | 2011 |
Только ты. История моей любви, Часть 1Russian | Only You: My Love Story, Part 1 | 2013 |
Я подарю тебе весь мир. История моей любви, Часть 2Russian | I'll Give You the World: My Love Story, Part 2 | 2014 |
- | Come Just For You! | 2016 |
- | Made in China | 2016 |
Бит бомбитRussian | Bit Bombit | 2019 |
6.2. Đĩa đơn và EP
Gốc | Tiếng Anh | Năm |
---|---|---|
Опера #2Russian | Opera #2 | 2001 |
Good ByeRussian | Good-bye | 2001 |
Свет Нового ДняRussian | Light of a New Day | 2008 |
真童话Chinese | Fairy Tale | 2010 |
Эта песняRussian | That Song (Remix of 7th Element by Drangabeats) | 2015 |
Делю любовь на долиRussian | I Divide Love Into Shares | 2015 |
Roll With The BeatEnglish | Roll With The Beat | 2018 |
Opera #2 (HD)English | Opera #2 (HD) | 2018 |
Back to the StarsEnglish | Back to the Stars | 2020 |
За нейRussian | After Her | 2020 |
无词歌Chinese | Song Without Words | 2020 |
向着太阳Chinese | Towards the Sun | 2020 |
"The King"English | "The King" | 2020 |
OPERA20English | OPERA20 | 2020 |
6.3. Video ca nhạc
Gốc | Tiếng Anh | Năm |
---|---|---|
Опера #2Russian | Opera #2 | 2000 |
Опера #1Russian | Opera #1 | 2001 |
Дождь в ТбилисиRussian | Rain in Tbilisi | 2001 |
Блаженный ГуруRussian | Blessed Guru | 2001 |
УлыбнисьRussian | Smile | 2002 |
ЗвездаRussian | Star | 2003 |
МамаRussian | Mama | 2003 |
Птица счастьяRussian | The Bird of Happiness | 2004 |
Поцелуй длиною в вечностьRussian | Kiss As Long As Eternity | 2004 |
Берега РоссииRussian | Shores of Russia | 2005 |
Lucia Di LammermoorLucia Di LammermoorItalian | Lucia Di Lammermoor | 2006 |
Криком журавлинымRussian | Crane's Crying | 2006 |
ЯмайкаRussian | Jamaica | 2007 |
青藏高原Chinese | Cao nguyên Thanh Tạng | 2008 |
La donna è mobileLa donna è mobileItalian | The woman is fickle | 2009 |
Люби меняRussian | Love Me | 2009 |
Раз, два, триRussian | One, Two, Three | 2011 |
ФронтовикиRussian | War Veterans | 2012 |
Мне бы в небо (Дуэт с Ксеноной)Russian | I'd Like To Go Up To Sky (feat. Ksenona Ksenia) | 2012 |
Я подарю тебе мирRussian | I'll Give You The World | 2013 |
Делю любовь на долиRussian | I Divide Love Into Shares | 2015 |
Made in ChinaEnglish (feat. Sergey Pudovkin) | Made in China (feat. Sergey Pudovkin) | 2016 |
Roll With The BeatEnglish (feat. Nappy Roots) | Roll With The Beat (feat. Nappy Roots) | 2018 |
Подари мне любовьRussian | Give Me Love | 2018 |
СимфоническаяRussian | Symphonic | 2018 |
ДелалаRussian | Did | 2019 |
Back to the StarsEnglish | Back to the Stars | 2020 |
7. Các chương trình hòa nhạc
Gốc | Tiếng Anh | Năm |
---|---|---|
Опера No....Russian | Opera #... | 2001 |
Философия чуда или УлыбнисьRussian | Philosophy of Miracle or Smile | 2002-2003 |
Песни моей мамыRussian | The Songs of My Mother | 2003-2006 |
Возвращение домойRussian | Return Home | 2006-2009 |
Бессонная ночьRussian | Sleepless Night | 2009-2012 |
Мама и сынRussian | Mommy and Son | 2011-2013 |
Скажи, что ты любишьRussian | Say You Love | 2011 |
15 лет с вами. История моей любвиRussian | 15 Years With You. My Love Story | 2014-2017 |
Come Just For You!English | Come Just For You! | 2016 |
Подари мне любовьRussian | Give Me Love | 2018-nay |
20 YearsEnglish | 20 Years | 2019 |
OPERA20English | OPERA20 | TBA |
8. Tác phẩm điện ảnh
Năm | Tiêu đề | Vai diễn |
---|---|---|
2002 | Сволочь ненагляднаяRussian | - |
2005 | Сумасшедший деньRussian | - |
2009 | Mulan | Gude |
2011 | Kiến Đảng Vĩ Nghiệp | Grigori Voitinsky |
2012 | A Night to Be a Star | Chính anh |
9. Đánh giá và ảnh hưởng
Phần này thảo luận về cách Vitas được nhìn nhận trong giới phê bình, những tranh cãi xoay quanh anh, và tác động của anh đối với công chúng, đặc biệt là ở châu Á.
9.1. Đánh giá tích cực
Vitas được công nhận rộng rãi nhờ chất giọng độc đáo và khả năng đạt đến các nốt cao với âm vực 5 quãng tám, điều mà người hâm mộ Trung Quốc gọi anh là "Hoàng tử giọng cá heo". Âm nhạc của anh được đánh giá cao vì sự đa dạng, kết hợp nhiều thể loại từ pop opera, techno, dance, cổ điển, jazz đến dân gian, tạo nên một phong cách khó phân loại và mang tính tiên phong. Sự thành công vang dội của các video ca nhạc như "Opera #2" và "The 7th Element" đã đưa tên tuổi anh lan rộng khắp thế giới thông qua internet, củng cố vị thế của anh như một nghệ sĩ có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Vitas cũng được khen ngợi vì sự đổi mới trong âm nhạc và những đóng góp đáng kể cho ngành công nghiệp âm nhạc, đặc biệt là trong việc phá vỡ rào cản thể loại và thử nghiệm các hình thức biểu diễn mới.
9.2. Quan điểm phê phán và các tranh cãi khác
Bên cạnh những thành công, sự nghiệp và đời tư của Vitas cũng vướng phải nhiều tranh cãi và nhận được các quan điểm phê phán. Các sự cố như vụ tai nạn giao thông năm 2013, nghi ngờ lái xe khi say rượu, hành hung và lăng mạ cảnh sát, cùng vụ nổ súng năm 2018 tại nhà riêng đã làm xấu đi hình ảnh của anh trước công chúng. Mặc dù các vấn đề pháp lý thường được giải quyết bằng tiền phạt hoặc hình phạt nhẹ ở Nga, nhưng chúng đã gây ra sự chú ý tiêu cực và ảnh hưởng đến uy tín của anh ở một số thị trường quốc tế, chẳng hạn như việc hủy bỏ buổi hòa nhạc ở Trùng Khánh, Trung Quốc. Vụ xích mích tại câu lạc bộ karaoke vào năm 2022 cũng tiếp tục làm dấy lên những lo ngại về hành vi của anh. Ngoài ra, Vitas còn đối mặt với những cáo buộc hát nhép trong các buổi biểu diễn trực tiếp, dù anh và nhà sản xuất đã phủ nhận, những tranh cãi này vẫn đeo bám và là một điểm bị phê phán trong sự nghiệp của anh.
9.3. Phản ứng và ảnh hưởng của công chúng
Vitas đã đạt được mức độ nổi tiếng rộng lớn và có tác động đáng kể đối với công chúng ở Nga, Đông Âu và Châu Á. Đặc biệt, tại Trung Quốc, anh đã trở thành một hiện tượng sau sự kiện CCTV năm 2006. Trên phạm vi toàn cầu, âm nhạc của Vitas đã lan truyền mạnh mẽ thông qua internet, thu hút hàng triệu người xem và người hâm mộ từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
Tại Nhật Bản, Vitas bắt đầu gây tiếng vang vào khoảng năm 2006 nhờ các video như "Dedication" được tải lên các trang web video, thu hút sự chú ý với giọng hát siêu cao của mình. Anh lần đầu tiên xuất hiện trên truyền hình Nhật Bản vào ngày 9 tháng 1 năm 2008, trong chương trình The Best House 123 và được giới thiệu là một ca sĩ có giọng cao đẹp trai, đứng thứ hai. Ngày 26 tháng 2 năm 2009, chương trình Himitsu no Arashi-chan! lại một lần nữa đề cập đến anh như "ca sĩ kỳ diệu với âm vực 5,5 quãng tám". Màn trình diễn trượt băng nghệ thuật của cặp đôi Trung Quốc Bàng Thanh và Đồng Kiện tại NHK BShi 2009 NHK Trophy Figure vào ngày 8 tháng 11 năm 2009, sử dụng bài hát "Crane's Crying" của Vitas, cũng góp phần đưa âm nhạc của anh đến với khán giả Nhật Bản. Ngày 28 tháng 6 năm 2010, NHK FM World Music Time đã phát sóng bài hát "Crane's Crying" của Vitas hai lần. Trước đây, việc mua đĩa CD của Vitas ở Nhật Bản khá khó khăn, nhưng sau khi album "VITAS" được Gemini Sun Records phát hành vào ngày 29 tháng 1 năm 2008, album này đã dễ dàng có mặt tại Amazon và các cửa hàng bán đĩa CD lớn ở Nhật Bản.
10. Xem thêm
- Nhạc pop Nga
- Giọng giả thanh
- Falsetto