1. Tổng quan
Naoya Shibamura là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản, chủ yếu thi đấu ở vị trí hậu vệ. Sự nghiệp của ông bắt đầu từ các cấp độ trẻ và đại học, nơi ông đã đạt được những thành công đáng kể. Với tư cách là một cầu thủ chuyên nghiệp, ông đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ tại Nhật Bản, Singapore, Latvia, Uzbekistan và Ba Lan, thể hiện sự bền bỉ và khả năng thích nghi của mình. Ông là cầu thủ Nhật Bản đầu tiên thi đấu tại Uzbekistan và giành được các danh hiệu quan trọng như Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Latvia và Cúp Latvia cùng FK Ventspils. Ngoài những đóng góp trên sân cỏ, Shibamura còn được biết đến với đạo đức làm việc cần cù và các hoạt động xã hội rộng rãi, bao gồm công việc từ thiện, thúc đẩy hòa bình thông qua thể thao và hỗ trợ trẻ em bị ảnh hưởng bởi thiên tai. Sau khi giải nghệ, ông chuyển sang vai trò huấn luyện và quản lý, tiếp tục cống hiến cho cộng đồng bóng đá và các hoạt động giao lưu quốc tế.
2. Tiểu sử và Thời kỳ Thiếu niên
Naoya Shibamura sinh ngày 11 tháng 9 năm 1982 tại thành phố Hiroshima, tỉnh Hiroshima, Nhật Bản. Ông bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ, tham gia các câu lạc bộ địa phương như Hiroshima Fujita SC, Trường Tiểu học Suzugamine và Trường Trung học cơ sở Iguchidai.
Trong thời gian học tại Trường Trung học Hiroshima Minami (1998-2000), Shibamura đã có những đóng góp đáng kể cho đội bóng. Năm thứ hai, ông giúp trường giành chức vô địch quốc gia trung học lần đầu tiên trong lịch sử, đồng vô địch với Trường Trung học Yachiyo tỉnh Chiba sau trận chung kết hòa 3-3, trong đó ông ghi bàn gỡ hòa để đưa trận đấu vào hiệp phụ. Ông cũng là thành viên của đội tuyển tỉnh Hiroshima tham gia Đại hội Thể thao Quốc gia, giành hạng ba tại Đại hội Thể thao Quốc gia Kumamoto năm 1999 (cùng với những cầu thủ như Kazuyuki Morizaki, Koji Morizaki và Yuichi Komano) và hạng năm tại Đại hội Thể thao Quốc gia Toyama năm 2000. Cùng năm đó, ông tham dự Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung học nhưng đội bị loại ở vòng hai.
Sau đó, Shibamura tiếp tục phát triển kỹ năng bóng đá tại Đại học Chuo (2001-2004). Năm thứ hai, ông cùng với các đồng đội như Kengo Nakamura đã giúp đội giành chức vô địch Giải bóng đá Đại học Kanto Hạng 2. Ông thi đấu ở vị trí libero, xây dựng một hàng phòng ngự vững chắc giúp đội bóng có số bàn thua ít nhất giải đấu. Ông cũng ghi được 3 bàn thắng, bao gồm một bàn thắng mở tỷ số bằng đầu từ quả đá phạt của Nakamura trong trận đấu cuối cùng. Với những đóng góp này, ông đã được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Giải bóng đá Đại học Kanto Hạng 2.
3. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
3.1. Sự nghiệp ban đầu (Singapore, Nhật Bản)
Sau khi tốt nghiệp đại học, Naoya Shibamura bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 2005 khi gia nhập Albirex Niigata Singapore tại S.League của Singapore. Ngay từ mùa giải đầu tiên, ông đã trở thành một cầu thủ chủ chốt, thể hiện xuất sắc ở cả vị trí hậu vệ cánh trái và phải.
Năm 2007, ông chuyển đến Avispa Fukuoka và có trận ra mắt tại J.League dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Pierre Littbarski. Mặc dù có sự cạnh tranh vị trí với cựu tuyển thủ quốc gia Úc Alvin Ceccoli, Shibamura vẫn thể hiện phong độ ổn định khi được trao cơ hội.
Năm 2008, ông chuyển đến Tokushima Vortis. Ngay trong năm đầu tiên tại câu lạc bộ, ông được bổ nhiệm làm đội trưởng, một điều chưa từng có đối với một cầu thủ mới chuyển đến, và thi đấu ở cả vị trí trung vệ lẫn hậu vệ cánh trái.
Ông gia nhập Gainare Tottori vào năm 2009. Dưới thời huấn luyện viên Witthaya Laohakul, ông đóng góp đáng kể vào khởi đầu mạnh mẽ của đội, kiến tạo trong trận đấu thứ hai và ghi bàn trong trận thứ ba, giúp đội dẫn đầu giải đấu ngay từ đầu mùa giải. Tuy nhiên, một chấn thương giữa mùa giải đã khiến ông phải nghỉ thi đấu, và phong độ của đội cũng suy giảm, cuối cùng kết thúc ở vị trí thứ 5, sát với nhóm thăng hạng.
Năm 2010, sau sự thay đổi huấn luyện viên đột ngột do tai nạn của Witthaya Laohakul, Shibamura mất đi cơ hội ra sân. Vào tháng 7 năm 2010, ông được cho mượn đến Fujieda MYFC, nơi ông đá chính tất cả các trận đấu chính thức sau khi chuyển đến. Sau khi mùa giải kết thúc, ông rời Fujieda MYFC và Gainare Tottori, đồng thời công bố trên blog của mình về ước mơ từ lâu là thử sức ở Châu Âu.
3.2. Thử thách tại các Giải đấu Nước ngoài
Vào ngày 7 tháng 3 năm 2011, Shibamura ký hợp đồng với FK Ventspils tại Virslīga của Latvia sau một thời gian tập luyện thử.
- Ông đã thi đấu trong trận chung kết Cúp bóng đá Latvia 2011, góp phần vào chiến thắng của đội và trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên, cùng với Minoru Sato, giành Cúp Latvia.
- Tại Baltic League, một giải đấu dành cho các đội bóng hàng đầu từ các quốc gia Baltic, ông là cầu thủ duy nhất trong đội thi đấu trọn vẹn cả năm trận (tứ kết, bán kết và chung kết) kể từ vòng tứ kết. Ông giúp đội giữ sạch lưới trong cả bốn trận đấu với FC Flora Tallinn (Estonia) ở tứ kết và FC Šiauliai (Litva) ở bán kết. Trong trận chung kết với Skonto Riga, ông ghi bàn gỡ hòa quan trọng bằng đầu từ một quả phạt góc trong hiệp phụ, sau khi đội bị dẫn trước. Mặc dù ghi bàn trong loạt sút luân lưu, FK Ventspils vẫn thua trong một trận đấu căng thẳng kéo dài đến lượt sút thứ chín, và kết thúc với vị trí á quân.
- Trong UEFA Europa League 2011-12, ông đã thi đấu trọn vẹn cả bốn trận ở vòng hai và vòng ba, nơi FK Ventspils đánh bại FC Shakhtyor Soligorsk (Belarus) ở vòng hai nhưng thua Red Star Belgrade (Serbia) ở vòng ba.
- Vào tháng 11 năm 2011, Shibamura trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên giành chức vô địch Virslīga cùng FK Ventspils, hoàn tất cú đúp danh hiệu sau khi giành Cúp Latvia. Ông là một cầu thủ chủ chốt trong suốt mùa giải, đóng góp đáng kể vào cả hai chức vô địch.
- Ông cũng từng được xem xét là ứng cử viên cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản tham dự Copa América 2011, giải đấu mà Nhật Bản cuối cùng đã rút lui.
Vào tháng 2 năm 2012, Shibamura chuyển đến FC Pakhtakor Tashkent, một câu lạc bộ danh tiếng tại Uzbekistan Super League (PFL) với số lần vô địch giải đấu và cúp quốc gia nhiều nhất Uzbekistan, đồng thời là đội bóng thường xuyên tham dự AFC Champions League. Ông trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên thi đấu tại Uzbekistan.
- Ông đã giành được một suất đá chính thường xuyên trong giai đoạn tập huấn, thi đấu tất cả các trận giao hữu trước mùa giải và các giải đấu ở Thổ Nhĩ Kỳ. Tuy nhiên, ông đã bị chấn thương trong trận giao hữu cuối cùng ngay trước khi mùa giải bắt đầu. Mặc dù đã cố gắng thi đấu trọn vẹn trận đầu tiên của AFC Champions League gặp Al-Ittihad, chấn thương của ông trở nên trầm trọng hơn, khiến ông không thể thi đấu trong phần còn lại của nửa đầu mùa giải.
- Vào tháng 7 năm 2012, ông chuyển đến FK Bukhara trong cùng giải đấu, sau lời đề nghị mạnh mẽ từ huấn luyện viên Tachmurad Agamuradov, người đã giành giải Huấn luyện viên xuất sắc nhất Uzbekistan năm 2004.
- Sau khi gia nhập FK Bukhara, ông đã thi đấu tất cả các trận đấu chính thức ngoại trừ trận gặp câu lạc bộ cũ Pakhtakor (do điều khoản hợp đồng). Đội bóng giữ thành tích bất bại trên sân nhà với 6 trận thắng và 2 trận hòa. Ông đã giúp đội bóng leo từ vị trí thứ 13 trong nửa đầu mùa giải lên vị trí thứ 7 chung cuộc. Pakhtakor, câu lạc bộ cũ của ông, đã giành chức vô địch giải đấu lần thứ 9 trong mùa giải 2012 khi Shibamura vẫn còn đăng ký với họ.
- Trong mùa giải 2013, Shibamura là cầu thủ duy nhất của FK Bukhara đá chính tất cả các trận đấu tại Giải hạng Nhất Uzbekistan (PFL) và tất cả các trận đấu chính thức, bao gồm cả Cúp Uzbekistan. Ông đã thi đấu trọn vẹn 90 phút trong tất cả trừ hai trận đấu này. Ông cũng thi đấu trọn vẹn trận đấu với câu lạc bộ cũ Pakhtakor, nhà đương kim vô địch giải đấu, giành chiến thắng 1-0. Đội bóng đã cải thiện vị trí cuối cùng lên hạng 6, và Shibamura là cầu thủ có thời gian thi đấu nhiều nhất trong đội mùa giải đó.
Vào tháng 7 năm 2014, ông chuyển đến Stomil Olsztyn tại giải I Liga của Ba Lan.
3.3. Trở lại Nhật Bản và Sự nghiệp giai đoạn sau
Vào tháng 12 năm 2015, Shibamura tham gia buổi thử việc chung của J.League với tư cách là cầu thủ tự do.
Vào tháng 1 năm 2016, ông trở lại Nhật Bản sau 5 năm, gia nhập Ventforet Kofu. Tuy nhiên, hợp đồng của ông hết hạn sau một năm và ông rời câu lạc bộ.
Năm 2017, ông gia nhập Criacao Shinjuku tại Giải bóng đá Xã hội Tokyo Hạng 1, đảm nhiệm các vai trò cầu thủ, huấn luyện viên và giám đốc điều hành.
Năm 2018, việc ông chuyển đến Nankatsu SC đã được công bố, nơi ông thi đấu cho đến năm 2019.
Vào ngày 10 tháng 2 năm 2020, ông gia nhập SHIBUYA CITY FC (khi đó được biết đến với tên TOKYO CITY F.C.) tại Giải bóng đá Xã hội Tokyo Hạng 2, nơi ông tiếp tục thi đấu cho đến năm 2022.
4. Thành tích và Giải thưởng Chính
Naoya Shibamura đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trong sự nghiệp cầu thủ của mình:
- Vô địch Quốc gia Trung học (đồng vô địch): 2000 (với Trường Trung học Hiroshima Minami)
- Đội hình tiêu biểu Giải bóng đá Đại học Kanto Hạng 2: 2002 (với Đại học Chuo)
- Cúp Latvia: 2011 (với FK Ventspils)
- Á quân Baltic League: 2011 (với FK Ventspils)
- Vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Latvia: 2011 (với FK Ventspils)
- Hạng ba Cúp Uzbekistan: 2012 (với FC Pakhtakor Tashkent)
Ông cũng là cầu thủ Nhật Bản đầu tiên thi đấu tại Uzbekistan khi gia nhập FC Pakhtakor Tashkent vào năm 2012.
5. Khía cạnh Cá nhân và Hoạt động Đóng góp Xã hội
Naoya Shibamura được biết đến là một cầu thủ chăm chỉ và nỗ lực không ngừng, thường được mô tả là "người lao động" và "người của nỗ lực" trong sự nghiệp của mình.
- Khi còn ở Avispa Fukuoka, ông cùng các đồng đội có bắp chân to như Nuno Hironori và Seiji Kaneko thành lập "Hội bắp chân" (Fukura-kai).
- Trong thời gian thi đấu cho Gainare Tottori, ông là người dẫn chương trình chính cho chương trình radio "GAINARE TOTTORI WEEKLY INFORMATION" trên FM Tottori, phát sóng vào mỗi thứ Sáu từ tháng 3 năm 2009 đến tháng 7 năm 2010. Sau khi chuyển đến Fujieda MYFC, chương trình được tiếp quản bởi đồng đội cùng tuổi của ông, Atsushi Mio.
- Năm 2010, ông hợp tác với thương hiệu futsal SPAZIO để sản xuất áo phông từ thiện do chính ông thiết kế, nhằm mục đích gửi vắc-xin đến Châu Phi, thể hiện sự tích cực trong các hoạt động đóng góp xã hội.
- Vào ngày 25 tháng 12 năm 2010, ông đã đến sân vận động Kumagaya Sports Culture Park Athletic để cổ vũ cho Avispa Fukuoka trong trận tứ kết Cúp Thiên hoàng gặp FC Tokyo. Trong giờ nghỉ giữa hiệp, ông đã đến khu vực cổ động viên của Avispa và dùng loa để gửi lời cảm ơn đến họ.
- Shibamura luôn giữ thái độ khiêm tốn và tương tác lịch sự với từng người hâm mộ, điều này giúp ông có một lượng lớn người hâm mộ trung thành, ngay cả sau khi ông rời các câu lạc bộ. Khi ông chuyển từ Avispa Fukuoka sang Tokushima Vortis, blog của ông đã nhận được hơn 100 bình luận ủng hộ.
- Ông cũng rất nổi tiếng ở Uzbekistan; khán giả Nhật Bản đôi khi nhận được sự đối xử VIP tại các trận đấu của FK Bukhara. Người hâm mộ Pakhtakor và thậm chí cả người hâm mộ FC Bunyodkor cũng hô vang tên ông ("Shibamura call") trong các trận đấu, biến ông thành biểu tượng của cầu thủ Nhật Bản tại Uzbekistan.
- Cuối năm 2012, ông tham gia trận đấu từ thiện JPFA cùng các cầu thủ Nhật Bản đang thi đấu ở nước ngoài như Makoto Hasebe, Atsuto Uchida, và Yuto Nagatomo, với tư cách là thành viên của đội JAPAN Stars.
- Năm 2014, ông đóng vai trò quan trọng trong việc mời các đội tuyển U-17 từ Ba Lan và Uzbekistan tham gia Giải bóng đá Thanh niên Quốc tế Tưởng niệm Hòa bình Hiroshima, tạo cầu nối cho hòa bình thông qua thể thao.
- Tháng 8 năm 2015, ông trở thành cầu thủ đang thi đấu đầu tiên có trang cá nhân trên Yahoo! Japan và viết chuyên mục, thể hiện khả năng viết lách xuất sắc của mình.
- Bài viết của ông về Khủng hoảng Krym 2014 từ góc nhìn của các cầu thủ Ukraina bị ảnh hưởng đã tạo ra tiếng vang lớn.
- Ông đã hỗ trợ dự án SOK, một sáng kiến hỗ trợ trẻ em bị ảnh hưởng bởi Động đất và sóng thần Tōhoku 2011, và mời các em đến thăm Ba Lan.
- Ông là đại sứ cho thương hiệu quần áo vải bông hữu cơ viri-dari deserta.
- Ông sử dụng giày đá bóng Umbro và đồ uống VAAM.
6. Sự nghiệp Huấn luyện và Quản lý
Năm 2017, Naoya Shibamura gia nhập Criacao Shinjuku với vai trò kép là cầu thủ kiêm huấn luyện viên kiêm giám đốc điều hành.
Năm 2019, ông được bổ nhiệm làm Chủ tịch Hiệp hội Giao lưu Thể thao-Giáo dục-Y tế Nhật Bản-Uzbekistan, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của bóng đá và các lĩnh vực khác.
7. Thành tích Cá nhân
Naoya Shibamura đã có một sự nghiệp chuyên nghiệp kéo dài qua nhiều câu lạc bộ và giải đấu khác nhau. Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của ông:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Cúp Quốc gia | Bàn thắng | Cúp Liên đoàn | Bàn thắng | Tổng cộng | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albirex Niigata Singapore | 2005 | S.League | 20 | 0 | 3 | 0 | - | 23 | 0 | |
2006 | S.League | 6 | 0 | 0 | 0 | - | 6 | 0 | ||
Avispa Fukuoka | 2007 | J2 League | 6 | 0 | - | 0 | 0 | 6 | 0 | |
Tokushima Vortis | 2008 | J2 League | 18 | 0 | - | 0 | 0 | 18 | 0 | |
Gainare Tottori | 2009 | JFL | 13 | 1 | - | 0 | 0 | 13 | 1 | |
2010 | JFL | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||
Fujieda MYFC (cho mượn) | 2010 | Giải Tokai Hạng 1 | 4 | 1 | - | - | 4 | 1 | ||
FK Ventspils | 2011 | Virslīga | 16 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | 23 | 2 |
FC Pakhtakor Tashkent | 2012 | PFL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
FK Bukhara | 2012 | PFL | 12 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 |
2013 | PFL | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
Stomil Olsztyn | 2014-15 | I Liga | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 0 |
2015-16 | I Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Ventforet Kofu | 2016 | J1 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Criacao Shinjuku | 2017 | Giải Tokyo Hạng 1 | - | - | ||||||
Nankatsu SC | 2018 | Giải Tokyo Hạng 1 | - | - | ||||||
2019 | Giải Tokyo Hạng 1 | - | - | |||||||
SHIBUYA CITY FC | 2020 | Giải Tokyo Hạng 2 | - | - | ||||||
2021 | Giải Tokyo Hạng 1 | - | - | |||||||
2022 | Giải Tokyo Hạng 1 | - | - | |||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 160 | 3 | 13 | 1 | 2 | 0 | 175 | 4 |
- Trận ra mắt J.League: Ngày 13 tháng 6 năm 2007, vòng 21 J2 League, trận đấu với Vegalta Sendai tại Sân vận động Yurtec Sendai.
- Bàn thắng đầu tiên trong các trận đấu chính thức: Ngày 29 tháng 3 năm 2009, vòng 3 JFL giai đoạn lượt đi, trận đấu với Mitsubishi Motors Mizushima FC tại Sân vận động Điền kinh Thành phố Yonago.
Thành tích tại các Giải đấu Câu lạc bộ Quốc tế:
- UEFA Europa League 2011-12: 4 lần ra sân, 0 bàn thắng (với FK Ventspils)
- AFC Champions League 2012: 1 lần ra sân, 0 bàn thắng (với FC Pakhtakor Tashkent)