1. Tổng quan
Mohamed Razif Sidek (sinh ngày 29 tháng 5 năm 1962), thường được biết đến với biệt danh Ajib, là một cựu vận động viên cầu lông chuyên nghiệp và huấn luyện viên người Malaysia. Anh là con thứ hai trong số năm anh em nhà Sidek nổi tiếng, những người đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nền cầu lông Malaysia. Razif nổi bật trong sự nghiệp thi đấu của mình, đặc biệt là ở nội dung đôi nam cùng người em trai Jalani Sidek. Cặp đôi này đã gặt hái nhiều thành công rực rỡ, bao gồm chức vô địch Giải vô địch cầu lông toàn Anh năm 1982 và hai lần vô địch World Cup Cầu lông vào năm 1990 và 1991.
Một trong những đóng góp mang tính lịch sử nhất của Razif Sidek là việc anh trở thành vận động viên Malaysia đầu tiên giành được Huy chương Olympic ở môn cầu lông tại Thế vận hội Barcelona 1992, nơi anh cùng Jalani Sidek giành huy chương đồng nội dung đôi nam. Razif cũng là thành viên chủ chốt của đội tuyển Malaysia đã giành Cúp Thomas lịch sử năm 1992, kết thúc 25 năm chờ đợi danh hiệu này của quốc gia. Sau khi giải nghệ, anh tiếp tục cống hiến cho cầu lông với vai trò huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Malaysia, dẫn dắt nhiều tay vợt đạt được những thành công đáng kể, đặc biệt là giúp cặp đôi Cheah Soon Kit-Yap Kim Hock giành huy chương bạc Thế vận hội Atlanta 1996.
2. Cuộc sống cá nhân và gia đình
Mohamed Razif bin Mohd Sidek sinh ngày 29 tháng 5 năm 1962 tại Banting, Selangor, Malaysia. Anh là con thứ hai trong số năm anh em nhà Sidek nổi tiếng trong làng cầu lông.
2.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Ngay từ nhỏ, Razif và các anh chị em của mình đã được tiếp xúc với môn cầu lông dưới sự hướng dẫn của người cha, Sidek Abdullah Kamar (Haji Mohd Sidek). Chính nhờ sự bimbing của cha mình, Razif và các anh em đã được đào tạo và chuẩn bị để trở thành những nhà vô địch.
2.2. Giáo dục
Razif Sidek là cựu học sinh của trường Victoria Institution, thuộc khóa học 1975-1980.
2.3. Gia đình và đời sống riêng tư
Razif Sidek kết hôn với cựu người mẫu Khalidah Khalid vào năm 1984 và có năm người con. Con trai út của anh, Mohd Fazriq, cũng đang theo đuổi sự nghiệp cầu lông một cách tích cực, tiếp nối di sản của cha mình. Vào tháng 12 năm 2018, Razif đã lên chức ông khi một trong những người con của anh lần đầu làm cha mẹ. Vào tháng 2 năm 2017, Razif đã phải bác bỏ những tin đồn lan truyền trên mạng xã hội nói rằng anh đã qua đời.
Anh và các anh em của mình, bao gồm Misbun Sidek, Jalani Sidek, Rahman Sidek, và Rashid Sidek, cùng nhau tạo thành gia đình Sidek nổi tiếng, trở thành xương sống của đội tuyển quốc gia Malaysia trong nhiều giải đấu cầu lông lớn vào những năm 1990.
3. Sự nghiệp Vận động viên
Mohamed Razif Sidek đã có một sự nghiệp cầu lông lừng lẫy, chủ yếu ở nội dung đôi nam, hợp tác với các đối tác khác nhau trước khi đạt đến đỉnh cao cùng người em trai Jalani Sidek.
3.1. Giai đoạn đầu và những thành công đột phá
Trong những năm đầu sự nghiệp, Razif đã giành được huy chương vàng đôi nam tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 1982 ở Brisbane, Úc, cùng với đối tác Ong Beng Teong. Tuy nhiên, bước đột phá thực sự của anh diễn ra vào năm 1982 khi anh và người em trai Jalani Sidek giành chức vô địch Giải vô địch cầu lông toàn Anh danh giá, đánh bại cặp đôi Scotland là Billy Gilliland và Dan Travers. Thành công này đã đưa tên tuổi của họ lên tầm quốc tế.
3.2. Hợp tác với Jalani Sidek
Sự hợp tác giữa Razif và Jalani Sidek đã trở thành một biểu tượng của cầu lông Malaysia. Cặp đôi này nổi tiếng với kỹ thuật giao cầu độc đáo gọi là "Giao cầu S" (S-ServiceEnglish), gây ra những chuyển động khó lường của quả cầu, khiến đối thủ và trọng tài gặp khó khăn trong việc dự đoán. Dịch vụ này đã gây ra nhiều tranh cãi và cuối cùng đã bị Liên đoàn Cầu lông Quốc tế (IBF) cấm.
Razif và Jalani đã thống trị nhiều giải đấu trong suốt sự nghiệp của họ, giành được hầu hết các danh hiệu lớn như Grand Prix Cầu lông Thế giới, Giải đấu World Cup Cầu lông, Đại hội Thể thao Đông Nam Á, Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung và Giải vô địch cầu lông châu Á. Họ được công nhận là một trong bốn cặp đôi đôi nam xuất sắc nhất thế giới cùng với Park Joo-bong/Kim Moon-soo, Rudy Gunawan/Eddy Hartono, và Tian Bingyi/Li Yongbo trong giai đoạn từ những năm 1980 đến đầu những năm 1990.
3.3. Đóng góp cho đội tuyển quốc gia
Razif Sidek cũng đóng vai trò quan trọng trong đội tuyển cầu lông quốc gia Malaysia. Anh là thành viên của đội tuyển Malaysia đã giành chức vô địch Cúp Thomas 1992 lịch sử, đánh bại Indonesia với tỷ số 3-2 tại Sân vận động Quốc gia ở Kuala Lumpur. Đây là lần đầu tiên Malaysia vô địch Cúp Thomas sau 25 năm chờ đợi, một chiến thắng mang tính biểu tượng cho cầu lông Malaysia.
3.4. Thành tích Olympic
Tại Thế vận hội Mùa hè 1992 ở Barcelona, Tây Ban Nha, Razif Sidek cùng với Jalani Sidek đã làm nên lịch sử khi giành huy chương đồng ở nội dung đôi nam. Đây là huy chương Thế vận hội đầu tiên của Malaysia ở môn cầu lông, đưa Razif trở thành vận động viên Malaysia đầu tiên đạt được vinh dự này. Trong trận bán kết, họ đã để thua cặp đôi mạnh của Hàn Quốc, Park Joo-bong và Kim Moon-soo.
4. Sự nghiệp Huấn luyện viên
Sau khi giã từ sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, Mohamed Razif Sidek tiếp tục cống hiến cho cầu lông với vai trò huấn luyện viên. Anh từng giữ chức Huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Malaysia từ năm 1994 đến năm 1996. Dưới sự dẫn dắt của Razif, cặp đôi đôi nam Cheah Soon Kit và Yap Kim Hock đã giành được huy chương bạc Thế vận hội Mùa hè 1996 tại Atlanta. Đây là huy chương bạc Olympic đầu tiên của Malaysia ở môn cầu lông, một thành tích đáng chú ý dưới sự chỉ đạo của anh.
5. Các thành tích nổi bật
Dưới đây là danh sách chi tiết các thành tích và huy chương lớn mà Mohamed Razif Sidek đã giành được trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
5.1. Thế vận hội
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1992 | Pavelló de la Mar Bella, Barcelona, Tây Ban Nha | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 11-15, 13-15 | Huy chương đồng |
5.2. Giải vô địch thế giới
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1987 | Sân vận động trong nhà Thủ đô, Bắc Kinh, Trung Quốc | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 2-15, 15-8, 9-15 | ![]() Huy chương bạc |
1989 | Khu liên hợp thể thao Senayan, Jakarta, Indonesia | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 10-15, 9-15 | ![]() Huy chương đồng |
5.3. Giải đấu World Cup
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1983 | Sân vận động Negara, Kuala Lumpur, Malaysia | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 15-10, 5-15, 7-15 | ![]() Huy chương đồng |
1984 | Istora Senayan, Jakarta, Indonesia | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 9-15, 1-15 | ![]() Huy chương đồng |
1985 | Istora Senayan, Jakarta, Indonesia | Jalani Sidek | Hariamanto Kartono Liem Swie King | 14-17, 11-15 | ![]() Huy chương đồng |
1987 | Sân vận động Negara, Kuala Lumpur, Malaysia | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 6-15, 12-15 | ![]() Huy chương đồng |
1988 | Sân vận động Quốc gia, Bangkok, Thái Lan | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | Bỏ cuộc | ![]() Huy chương bạc |
1990 | Istora Senayan, Jakarta, Indonesia | Jalani Sidek | Rudy Gunawan Eddy Hartono | 14-17, 15-8, 15-7 | ![]() Huy chương vàng |
1991 | Diễn đàn Ma Cao, Ma Cao | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 15-18, 15-11, 15-2 | ![]() Huy chương vàng |
5.4. Đại hội Thể thao châu Á
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1990 | Nhà thi đấu Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 5-15, 15-18 | ![]() Huy chương đồng |
5.5. Giải vô địch châu Á
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1985 | Sân vận động Negara, Kuala Lumpur, Malaysia | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 5-15, 15-8, 2-15 | ![]() Huy chương bạc |
1992 | Sân vận động trong nhà Cheras, Kuala Lumpur, Malaysia | Jalani Sidek | Huang Zhanzhong Zheng Yumin | 15-4, 15-6 | ![]() Huy chương vàng |
1994 | Nhà thi đấu Thượng Hải, Thượng Hải, Trung Quốc | Jalani Sidek | Chen Hongyong Chen Kang | 8-15, 10-15 | ![]() Huy chương đồng |
5.6. Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1981 | Nhà thi đấu Trại Crame, Manila, Philippines | Jalani Sidek | Rudy Heryanto Hariamanto Kartono | 12-15, 6-15 | ![]() Huy chương bạc |
1985 | Sân vận động trong nhà Đại học Chulalongkorn, Bangkok, Thái Lan | Jalani Sidek | Hariamanto Kartono Liem Swie King | 6-15, 15-11, 15-5 | ![]() Huy chương vàng |
1989 | Sân vận động Negara, Kuala Lumpur, Malaysia | Jalani Sidek | Rudy Gunawan Eddy Hartono | 11-15, 12-15 | ![]() Huy chương bạc |
1991 | Nhà thi đấu Trại Crame, Manila, Philippines | Jalani Sidek | Rudy Gunawan Eddy Hartono | 11-15, 6-15 | ![]() Huy chương bạc |
5.7. Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung
Đơn nam
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1982 | Sảnh thể thao Chandler, Brisbane, Úc | Keith Priestman | 15-8, 15-2 | ![]() Huy chương đồng |
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1982 | Sảnh thể thao Chandler, Brisbane, Úc | Ong Beng Teong | Martin Dew Nick Yates | 15-10, 17-15 | ![]() Huy chương vàng |
1990 | Nhà thi đấu Cầu lông Auckland, Auckland, New Zealand | Jalani Sidek | Cheah Soon Kit Rashid Sidek | 15-8, 15-8 | ![]() Huy chương vàng |
5.8. Giải Grand Prix Thế giới IBF
Giải Grand Prix Cầu lông Thế giới do Liên đoàn Cầu lông Quốc tế (IBF) tổ chức từ năm 1983 đến 2006.
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1983 | Canada Mở rộng | Jalani Sidek | Mark Freitag Bob MacDougall | 15-3, 15-4 | Vô địch |
1984 | Malaysia Mở rộng | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Lee Deuk-choon | 6-15, 15-12, 10-15 | Á quân |
1984 | Canada Mở rộng | Jalani Sidek | Billy Gilliland Dan Travers | 15-11, 15-9 | Vô địch |
1985 | Đan Mạch Mở rộng | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 14-17, 8-15 | Á quân |
1985 | Malaysia Mở rộng | Jalani Sidek | Martin Dew Dipak Tailor | 18-16, 12-15, 15-3 | Vô địch |
1986 | Trung Hoa Đài Bắc Mở rộng | Jalani Sidek | Kim Chung-soo Lee Deuk-choon | 15-4, 15-5 | Vô địch |
1986 | Nhật Bản Mở rộng | Jalani Sidek | Bobby Ertanto Rudy Heryanto | 15-11, 15-2 | Vô địch |
1986 | Giải vô địch cầu lông toàn Anh | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 2-15, 11-15 | Á quân |
1986 | Malaysia Mở rộng | Jalani Sidek | Bobby Ertanto Rudy Heryanto | 15-10, 11-15, 15-10 | Vô địch |
1986 | Indonesia Mở rộng | Jalani Sidek | Hariamanto Kartono Liem Swie King | 3-15, 15-12, 12-15 | Á quân |
1986 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Jalani Sidek | Eddy Hartono Hadibowo Susanto | 10-15, 15-5, 18-13 | Vô địch |
1987 | Malaysia Mở rộng | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | Bỏ cuộc | Vô địch |
1987 | English Masters | Jalani Sidek | Shuji Matsuno Shinji Matsuura | 15-11, 15-9 | Vô địch |
1987 | Đan Mạch Mở rộng | Jalani Sidek | Jan-Eric Antonsson Pär-Gunnar Jönsson | 15-11, 15-7 | Vô địch |
1988 | Giải vô địch cầu lông toàn Anh | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 6-15, 7-15 | Á quân |
1988 | Pháp Mở rộng | Jalani Sidek | Park Joo-bong Sung Han-kuk | 8-15, 15-12, 12-15 | Á quân |
1988 | Indonesia Mở rộng | Jalani Sidek | Chen Hongyong Chen Kang | 16-18, 15-5, 15-2 | Vô địch |
1988 | English Masters | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 11-15, 4-15 | Á quân |
1988 | Đan Mạch Mở rộng | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 6-15, 15-8, 4-15 | Á quân |
1988 | Malaysia Mở rộng | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 12-15, 12-15 | Á quân |
1988 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Jalani Sidek | Rudy Gunawan Eddy Hartono | 10-15, 15-6, 15-8 | Vô địch |
1989 | Trung Hoa Đài Bắc Mở rộng | Jalani Sidek | Jan-Eric Antonsson Pär-Gunnar Jönsson | 15-3, 15-2 | Vô địch |
1989 | Malaysia Mở rộng | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 12-15, 15-10, 7-15 | Á quân |
1989 | Trung Quốc Mở rộng | Jalani Sidek | Huang Zhanzhong Zheng Yumin | 9-15, 17-14, 15-12 | Vô địch |
1989 | Hồng Kông Mở rộng | Jalani Sidek | Chen Yu He Xiangyang | 15-12, 15-6 | Vô địch |
1989 | Đan Mạch Mở rộng | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 10-15, 11-15 | Á quân |
1989 | Indonesia Mở rộng | Jalani Sidek | Rudy Gunawan Eddy Hartono | 9-15, 7-15 | Á quân |
1989 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 15-9, 15-5 | Vô địch |
1990 | Thụy Điển Mở rộng | Jalani Sidek | Li Yongbo Tian Bingyi | 7-15, 9-15 | Á quân |
1990 | Pháp Mở rộng | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 3-15, 10-15 | Á quân |
1990 | Malaysia Mở rộng | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 4-15, 15-13, 4-15 | Á quân |
1990 | Indonesia Mở rộng | Jalani Sidek | Thomas Indracahya Reony Mainaky | 15-4, 15-5 | Vô địch |
1991 | Trung Hoa Đài Bắc Mở rộng | Jalani Sidek | Cheah Soon Kit Soo Beng Kiang | 15-7, 15-5 | Vô địch |
1991 | Nhật Bản Mở rộng | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 4-15, bỏ cuộc | Á quân |
1991 | Malaysia Mở rộng | Jalani Sidek | Kim Moon-soo Park Joo-bong | 8-15, 11-15 | Á quân |
1991 | Canada Mở rộng | Jalani Sidek | Rexy Mainaky Ricky Subagja | 15-11, 15-12 | Vô địch |
1991 | Mỹ Mở rộng | Jalani Sidek | Rexy Mainaky Ricky Subagja | 18-13, 13-15, 15-3 | Vô địch |
1991 | Chung kết Grand Prix Thế giới | Jalani Sidek | Huang Zhanzhong Zheng Yumin | 15-10, 12-15, 18-15 | Vô địch |
1992 | Trung Quốc Mở rộng | Jalani Sidek | Rexy Mainaky Ricky Subagja | 15-17, 11-15 | Á quân |
5.9. Các giải đấu quốc tế IBF khác
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1983 | Đức Mở rộng | Jalani Sidek | Martin Dew Mike Tredgett | 15-8, 12-15, 8-15 | Á quân |
1989 | Singapore Mở rộng | Jalani Sidek | Rudy Gunawan Eddy Hartono | 15-12, 15-8 | Vô địch |
1990 | Úc Mở rộng | Jalani Sidek | Hengky Irawan Ardy Wiranata | 15-8, 18-15 | Vô địch |
5.10. Thomas Cup
Đồng đội nam
5.11. Đại hội Thể thao châu Á
Đồng đội nam
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
1990 | Bắc Kinh, Trung Quốc | ![]() Huy chương bạc |
5.12. Giải vô địch châu Á
Đồng đội nam
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
1985 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() Huy chương bạc |
1989 | Thượng Hải, Trung Quốc | ![]() Huy chương đồng |
5.13. Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Đồng đội nam
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
1981 | Manila, Philippines | ![]() Huy chương bạc |
1983 | Singapore | ![]() Huy chương bạc |
1985 | Bangkok, Thái Lan | ![]() Huy chương bạc |
1989 | Kuala Lumpur, Malaysia | ![]() Huy chương vàng |
1991 | Manila, Philippines | ![]() Huy chương vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
1981 | Manila, Philippines | ![]() Huy chương đồng |
1983 | Singapore | ![]() Huy chương đồng |
1985 | Bangkok, Thái Lan | ![]() Huy chương đồng |
6. Vinh danh
Mohamed Razif Sidek đã nhận được một số danh hiệu và huân chương quốc gia của Malaysia để vinh danh những đóng góp của anh cho thể thao và quốc gia:
Huân chương Bảo vệ Vương quốc (AMN) Thành viên Huân chương Bảo vệ Vương quốc (AMN) (1982)
Huân chương Trung thành với Hoàng gia Malaysia (BSD) Người truyền tin của Huân chương Trung thành với Hoàng gia Malaysia (BSD) (1987)
Huân chương Bảo vệ Vương quốc (KMN) Sĩ quan Huân chương Bảo vệ Vương quốc (KMN) (1992)
7. Trong văn hóa đại chúng
Razif Sidek đã được khắc họa như nhân vật Ajib trong bộ truyện tranh và loạt phim hoạt hình Anak-Anak Sidek. Trong các tác phẩm này, nhân vật Ajib được mô tả là người hay mách lẻo với Haji Sidek về các hoạt động của Bun (Misbun) và Alan (Jalani). Anh cũng thường bị người anh trai Misbun trêu chọc và được miêu tả là "con cưng" của người cha vì sự chăm chỉ trong việc luyện tập cầu lông.
Trong tập truyện tranh thứ sáu, "Ajib Tunjuk Belang", Razif từng bị thương ở tay trái do trượt ngã ở khu vực ẩm ướt sau khi chơi kéo cây cau với em trai Adul (Rashid).
8. Xem thêm
- Sidek Abdullah Kamar
- Sidek bersaudara
- Misbun Sidek
- Jalani Sidek
- Rahman Sidek
- Rashid Sidek