1. Tổng quan
Nemanja Nikolić (Немања НиколићSerbian; Nikolics NemanjaHungarian; sinh ngày 31 tháng 12 năm 1987) là một cựu cầu thủ bóng đá người Hungary gốc Serbia, thi đấu ở vị trí tiền đạo. Anh được biết đến rộng rãi với khả năng ghi bàn mạnh mẽ và ổn định xuyên suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, đặc biệt là tại các giải vô địch quốc gia của Hungary, Ba Lan và Hoa Kỳ. Nikolić đã gặt hái nhiều thành công cả về danh hiệu tập thể lẫn cá nhân, bao gồm nhiều lần đoạt danh hiệu Vua phá lưới ở các giải đấu khác nhau và đóng góp quan trọng vào các chức vô địch cùng các câu lạc bộ như Videoton, Legia Warsaw và Chicago Fire. Ngoài sự nghiệp câu lạc bộ, anh còn là cựu thành viên của Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary, đại diện cho quốc gia này tại các giải đấu lớn như UEFA Euro.
2. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Nemanja Nikolić sinh ngày 31 tháng 12 năm 1987 tại Senta, thuộc Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư (nay là Serbia). Cha anh là người Serbia và mẹ anh là người Hungary. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình cùng với em trai tại câu lạc bộ Senta.
Vào ngày 28 tháng 1 năm 2011, Nikolić đã hoàn tất thủ tục nhập quốc tịch Hungary. Thị trưởng thành phố Székesfehérvár, András Cser-Palkovics, nhận xét rằng: "Chúng tôi biết anh ấy hiểu đất nước và nói được ngôn ngữ, vì anh ấy có những kế hoạch lớn với Videoton trong năm nay." Nikolić cũng chia sẻ về quá trình này: "Tôi biết rằng việc có được quốc tịch Hungary không hề dễ dàng, nhưng tôi hy vọng rằng nhờ việc mẹ tôi là người Hungary, mọi chuyện sẽ thuận lợi hơn, nhưng thực tế thì có chút khó khăn hơn tôi nghĩ." Mặc dù sinh ra tại Serbia, Nikolić chưa bao giờ nhận được lời triệu tập vào Đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia và sau đó đã chọn khoác áo đội tuyển quốc gia Hungary.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Nemanja Nikolić được đánh dấu bằng những thành công đáng kể và khả năng ghi bàn xuất sắc, đưa anh trở thành một trong những tiền đạo hàng đầu tại các giải đấu mà anh tham gia. Anh đã thi đấu cho nhiều đội bóng ở Hungary, Ba Lan, Mỹ và cuối cùng là trở lại Hungary và Síp.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp tại Hungary
Nemanja Nikolić bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình vào năm 2006 tại câu lạc bộ Barcs ở giải hạng hai Hungary (NB II), nơi anh ra sân 19 trận và ghi được 3 bàn thắng trong mùa giải 2006-07. Sau đó, anh chuyển đến Kaposvölgye cho mùa giải 2007-08, tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng với 11 bàn thắng sau 14 lần ra sân ở cùng giải đấu.
Vào ngày 7 tháng 2 năm 2008, Nikolić ký hợp đồng với Kaposvár, một câu lạc bộ thuộc giải vô địch quốc gia Hungary (NB I). Anh có trận ra mắt đầu tiên trong màu áo Kaposvár đối đầu với Videoton FC. Trong 49 trận đấu cho Kaposvár, anh đã ghi tổng cộng 30 bàn thắng, thu hút sự chú ý của nhiều câu lạc bộ hàng đầu Hungary như Újpest, Ferencváros và Videoton FC.
Năm 2010, Videoton FC đã thành công trong việc ký hợp đồng với Nikolić. Anh nhanh chóng khẳng định mình và trở thành Vua phá lưới của giải vô địch quốc gia Hungary mùa giải 2009-10 với 18 bàn thắng (bao gồm cả số bàn thắng ghi được khi còn ở Kaposvár). Mùa giải 2010-11, Nikolić cùng Videoton giành chức vô địch giải quốc gia Hungary. Mặc dù ở đầu mùa giải 2011-12, dưới thời huấn luyện viên người Bồ Đào Nha Paulo Sousa, anh thường xuyên phải ngồi dự bị, nhưng khi vào sân thay người, anh vẫn kịp ghi bàn liên tiếp vào lưới Paks, Siófok (hai lần), Újpest (hai lần) và Pápa liên tiếp tại giải vô địch Hungary.
Tại đấu trường châu Âu, Nikolić cũng để lại dấu ấn. Vào ngày 2 tháng 8 năm 2012, anh ghi bàn thắng duy nhất trong trận lượt đi vòng thứ ba của UEFA Europa League 2012-13, giúp Videoton đánh bại câu lạc bộ K.A.A. Gent của Bỉ với tỉ số 1-0 tại Sóstói Stadion. Anh tiếp tục ghi bàn trong trận lượt về, góp phần vào chiến thắng 3-0 của Videoton tại Jules Ottenstadion. Ngày 4 tháng 9 năm 2012, anh ghi bàn trong trận đấu thuộc UEFA Europa League 2012-13 khi Videoton đánh bại đại diện Sporting CP của Bồ Đào Nha 3-0 tại Stadion Sóstói.
Mùa giải 2013-14, Nikolić một lần nữa giành danh hiệu Vua phá lưới Nemzeti Bajnokság I với 18 bàn thắng, chia sẻ danh hiệu này với Attila Simon. Đặc biệt, vào ngày 26 tháng 10 năm 2014, Nikolić đã thiết lập kỷ lục mới khi ghi bàn trong 12 trận liên tiếp ở giải quốc gia trong mùa giải 2014-15. Anh kết thúc mùa giải 2014-15 với 21 bàn thắng, lần thứ ba trở thành Vua phá lưới giải đấu. Tổng cộng, trong giai đoạn đầu sự nghiệp tại Videoton, anh đã ra sân 149 trận và ghi 87 bàn thắng.
3.2. Legia Warszawa
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2015, Nemanja Nikolić chuyển đến câu lạc bộ Legia Warsaw thuộc giải Ekstraklasa của Ba Lan. Anh có trận ra mắt Ekstraklasa mùa giải 2015-16 vào ngày 19 tháng 7 năm 2015, ghi hai bàn thắng vào lưới Śląsk Wrocław tại Stadion Miejski (Wrocław). Ngày 16 tháng 3 năm 2016, Nikolić lập một cú hat-trick trong trận đấu với Zawisza Bydgoszcz tại Pepsi Arena ở Warsaw, giúp Legia Warsaw giành chiến thắng 4-0.
Vào ngày 15 tháng 5 năm 2016, Legia Warsaw đã chính thức trở thành nhà vô địch Ekstraklasa 2015-16 sau khi đánh bại Pogoń Szczecin 3-0 trên sân nhà. Nikolić đã kết thúc mùa giải này với tư cách Vua phá lưới Ekstraklasa với 28 bàn thắng sau 37 trận, một thành tích xuất sắc khẳng định đẳng cấp của anh tại giải đấu Ba Lan. Trong suốt thời gian khoác áo Legia Warsaw, anh đã ra sân 56 trận và ghi 40 bàn thắng.
3.3. Chicago Fire
Nikolić tiếp tục khẳng định mình khi gia nhập câu lạc bộ Chicago Fire thuộc Major League Soccer (MLS) của Hoa Kỳ vào ngày 20 tháng 12 năm 2016, theo dạng Cầu thủ được chỉ định. Phí chuyển nhượng của anh được báo cáo là 3.00 M USD từ Legia Warsaw, với một hợp đồng ba năm trị giá khoảng 1.90 M USD mỗi năm, theo tài liệu của Hiệp hội Cầu thủ MLS.
Giám đốc điều hành của Fire, Nelson Rodriguez, đã phát biểu về việc chuyển nhượng: "Thông qua thương vụ này, chúng tôi đã có được một nhà vô địch đang ở đỉnh cao phong độ, và là một trong những tiền đạo ghi bàn sung mãn nhất châu Âu trong vài năm qua." Huấn luyện viên của Fire, Veljko Paunović, người đã biết Nikolić từ khi anh còn trẻ ở Serbia, cũng ca ngợi kỹ năng của anh: "Phẩm chất của anh ấy là ghi bàn và kiến tạo, nhưng anh ấy còn là một người đàn ông có thể tham gia vào cả hai giai đoạn thi đấu của đội. Anh ấy rất giỏi ở mọi giai đoạn của trận đấu. Trong phòng ngự, anh ấy giúp đội giành lại bóng càng sớm càng tốt để chúng tôi có thể kiểm soát trận đấu và tạo cơ hội chiến thắng cho đội. Đôi khi anh ấy sẽ hưởng lợi từ lối chơi tập thể và chỉ là người kết thúc, nhưng đôi khi anh ấy có khả năng tự tạo ra tình huống trong trận đấu, các cơ hội một đấu một, và tự mình ghi bàn."

Mùa giải 2017
Tỉ lệ ghi bàn cao của Nikolić tiếp tục duy trì tại Fire, nơi anh nhanh chóng trở thành một thành công lớn. Anh dẫn đầu giải đấu về số bàn thắng và nhận được nhiều lời khen ngợi trong nửa đầu mùa giải, cuối cùng giành Chiếc giày vàng MLS 2017. Bàn thắng đầu tiên của anh cho câu lạc bộ đến trong trận mở màn sân nhà của Fire năm 2017 đối đầu với Real Salt Lake, một pha solo ở phút thứ 11.
Nikolić được điền tên vào Đội hình tiêu biểu MLS Tuần 7 cùng với đồng đội Luis Solignac. Anh cũng được chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất tuần MLS ở Tuần 7. Anh một lần nữa được chọn vào Đội hình tiêu biểu tuần ở Tuần 11 nhờ cú đúp trong chiến thắng 4-1 của Chicago trước đương kim vô địch MLS Cup Seattle Sounders FC. Với 10 bàn thắng sau 11 trận đầu mùa giải, Nikolić dẫn đầu giải đấu về số bàn thắng. Với cú đúp vào lưới Colorado Rapids vào ngày 16 tháng 5, anh trở thành cầu thủ Fire đầu tiên ghi bàn trong bốn trận liên tiếp kể từ Mike Magee vào năm 2013. Cú đúp này một lần nữa giúp anh có tên trong Đội hình tiêu biểu MLS Tuần 12.
Sau Tuần 15, Nikolić vẫn dẫn đầu giải đấu với 12 bàn thắng sau 15 trận. Anh được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu Tuần 15 nhờ bàn thắng vào lưới Atlanta United trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà của Chicago, cùng với các cầu thủ Fire khác là Bastian Schweinsteiger, David Accam và João Meira. Anh được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tháng MLS của tháng 5 nhờ sáu bàn thắng và một pha kiến tạo trong chuỗi trận bất bại của Fire.
Một tuần sau khi đồng đội David Accam được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất tuần ở Tuần 17 nhờ cú hat-trick vào lưới Orlando City SC, Nikolić cũng giành được vinh dự tương tự vào ngày 3 tháng 7 nhờ cú đúp vào lưới Vancouver Whitecaps FC. Đây là lần thứ hai anh giành giải thưởng này. Sau Tuần 18, Nikolić tiếp tục dẫn đầu cuộc đua MLS Golden Boot với 16 bàn thắng sau 18 trận.
Cùng với Bastian Schweinsteiger, Nikolić được điền tên vào "Đội hình tiêu biểu người hâm mộ MLS 2017". Nikolić đã kết thúc mùa giải 2017 với tư cách là người giành Chiếc giày vàng MLS với 24 bàn thắng và 4 pha kiến tạo.
Mùa giải 2018
Nikolić kết thúc mùa giải MLS 2018 với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của Fire, đứng thứ bảy toàn giải về số bàn thắng, với 15 bàn thắng và 2 pha kiến tạo. Tổng cộng, trong ba mùa giải khoác áo Chicago Fire, Nikolić đã ra sân 96 trận và ghi được 51 bàn thắng. Anh cũng góp phần đưa đội bóng vào vị trí thứ ba tại giải MLS năm 2017 và bán kết US Open Cup năm 2018.
3.4. Trở lại Hungary và giai đoạn cuối sự nghiệp
Vào tháng 2 năm 2020, Nikolić rời Chicago Fire sau khi hợp đồng của anh hết hạn và trở lại Hungary, tái gia nhập câu lạc bộ cũ Videoton FC, lúc này được biết đến với tên gọi Fehérvár FC. Anh được trao chiếc áo số 71 khi trở lại.
Trong mùa giải 2019-20, anh đã ra sân 14 trận và ghi 5 bàn, góp phần giúp đội bóng giành vị trí á quân giải vô địch quốc gia và lọt vào bán kết Cúp quốc gia Hungary. Mùa giải 2020-21, Nikolić tiếp tục thể hiện phong độ ổn định với 15 bàn thắng sau 31 trận, giúp Fehérvár giành vị trí thứ ba tại giải vô địch quốc gia và á quân Cúp quốc gia Hungary. Ở mùa giải 2021-22, anh ra sân 30 trận và ghi 10 bàn. Tổng cộng, trong giai đoạn thứ hai khoác áo Fehérvár, anh đã có 75 lần ra sân và ghi 30 bàn thắng.
Sau khi rời Fehérvár, Nikolić có thời gian ngắn thi đấu cho Pendikspor ở Thổ Nhĩ Kỳ trong mùa giải 2022-23, ra sân 8 trận nhưng không ghi được bàn thắng nào. Sau đó, anh chuyển đến AEK Larnaca của Síp và ra sân 12 trận, ghi được 1 bàn thắng trong mùa giải 2022-23, trước khi chính thức giải nghệ.
4. Sự nghiệp quốc tế
Mặc dù sinh ra tại Serbia, Nemanja Nikolić đã lựa chọn đại diện cho Hungary trên đấu trường quốc tế, một quyết định được đưa ra sau khi anh không nhận được lời triệu tập từ đội tuyển quốc gia Serbia. Anh đã trở thành một phần quan trọng của đội tuyển Hungary trong nhiều năm.
4.1. Đội tuyển quốc gia Hungary
Nikolić có trận ra mắt cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Hungary vào ngày 11 tháng 10 năm 2013, trong trận thua 1-8 trước Hà Lan tại Amsterdam Arena trong khuôn khổ vòng loại FIFA World Cup 2014. Bốn ngày sau, vào ngày 14 tháng 10 năm 2013, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận đấu với Andorra ở phút thứ 51, góp phần vào chiến thắng 2-0.
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2014, Nikolić ghi bàn thắng thứ hai cho Hungary trong trận giao hữu thua 1-2 trước Nga tại Groupama Arena, Budapest.
Anh được triệu tập vào đội hình Hungary tham dự UEFA Euro 2016. Vào ngày 18 tháng 6 năm 2016, anh vào sân trong trận hòa 1-1 trước Iceland tại Stade Vélodrome, Marseille. Pha di chuyển và cú sút xa của anh đã dẫn đến bàn thắng phản lưới nhà của Iceland ở phút cuối, giúp Hungary giành được trận hòa quý giá. Anh cũng góp phần đưa đội tuyển Hungary lần đầu tiên sau 30 năm (kể từ FIFA World Cup 1986) vượt qua vòng bảng để tiến vào vòng 16 đội tại một giải đấu lớn.
Vào ngày 3 tháng 5 năm 2018, Nikolić tuyên bố giã từ đội tuyển quốc gia. Tuy nhiên, tình hình này đã thay đổi khi anh đồng ý trở lại sau cuộc đàm phán với huấn luyện viên Marco Rossi. Vào ngày 1 tháng 6 năm 2021, Nikolić được điền tên vào danh sách 26 cầu thủ cuối cùng của Hungary tham dự UEFA Euro 2020 bị hoãn. Anh đã ra sân trong hai trận đấu vòng bảng với Pháp và Đức, góp phần vào màn trình diễn đáng khen ngợi của đội tuyển Hungary trước các đối thủ mạnh. Tổng cộng, Nikolić đã có 43 lần ra sân và ghi được 8 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Hungary.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng thống kê chi tiết về số liệu sự nghiệp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia của Nemanja Nikolić tính đến thời điểm cuối sự nghiệp.
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Barcs | 2006-07 | NB II | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 19 | 3 | |
Kaposvölgye | 2007-08 | NB II | 14 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 11 | |
Kaposvár | 2007-08 | NB I | 12 | 4 | 5 | 2 | 4 | 2 | - | 21 | 8 | |
2008-09 | NB I | 22 | 16 | 3 | 1 | 5 | 7 | - | 30 | 24 | ||
2009-10 | NB I | 15 | 10 | 3 | 1 | 0 | 0 | - | 18 | 11 | ||
Tổng cộng | 49 | 30 | 11 | 4 | 9 | 9 | - | 69 | 43 | |||
Videoton | 2009-10 | NB I | 15 | 8 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 19 | 10 |
2010-11 | NB I | 24 | 8 | 7 | 5 | 2 | 0 | 2 | 0 | 35 | 13 | |
2011-12 | NB I | 30 | 19 | 6 | 4 | 10 | 7 | 1 | 0 | 47 | 30 | |
2012-13 | NB I | 27 | 13 | 5 | 5 | 7 | 5 | 12 | 4 | 51 | 27 | |
2013-14 | NB I | 28 | 18 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 34 | 19 | |
2014-15 | NB I | 25 | 21 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | |
Tổng cộng | 149 | 87 | 24 | 18 | 25 | 14 | 17 | 4 | 215 | 123 | ||
Legia Warsaw | 2015-16 | Ekstraklasa | 37 | 28 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 2 | 55 | 36 |
2016-17 | Ekstraklasa | 19 | 12 | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 31 | 19 | |
Tổng cộng | 56 | 40 | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 86 | 55 | ||
Chicago Fire | 2017 | MLS | 34 | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 37 | 24 | |
2018 | MLS | 31 | 15 | 4 | 4 | 0 | 0 | - | 35 | 19 | ||
2019 | MLS | 31 | 12 | 1 | 1 | 0 | 0 | - | 32 | 13 | ||
Tổng cộng | 96 | 51 | 7 | 5 | 1 | 0 | - | 104 | 56 | |||
Fehérvár | 2019-20 | NB I | 14 | 5 | 5 | 1 | - | - | 19 | 6 | ||
2020-21 | NB I | 31 | 15 | 6 | 5 | - | 3 | 2 | 40 | 22 | ||
2021-22 | NB I | 30 | 10 | 4 | 4 | - | 2 | 0 | 36 | 14 | ||
Tổng cộng | 75 | 30 | 15 | 10 | - | 5 | 2 | 95 | 42 | |||
Pendikspor | 2022-23 | 1. Lig | 8 | 0 | 1 | 0 | - | - | 9 | 0 | ||
AEK Larnaca | 2022-23 | Cypriot First Division | 12 | 1 | - | - | 4 | 0 | 16 | 1 | ||
Tổng kết sự nghiệp | 478 | 253 | 66 | 44 | 36 | 23 | 47 | 14 | 627 | 334 |
5.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hungary | 2013 | 2 | 1 |
2014 | 8 | 1 | |
2015 | 6 | 1 | |
2016 | 7 | 0 | |
2017 | 2 | 2 | |
2018 | 2 | 0 | |
2019 | 0 | 0 | |
2020 | 8 | 2 | |
2021 | 7 | 1 | |
Tổng cộng | 42 | 8 |
Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Hungary trước, cột tỉ số biểu thị tỉ số sau mỗi bàn thắng của Nikolić.
#. | Ngày | Nơi tổ chức | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 tháng 10 năm 2013 | Sân vận động Ferenc Puskás, Budapest, Hungary | Andorra | 1-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
2 | 18 tháng 11 năm 2014 | Groupama Arena, Budapest, Hungary | Nga | 1-2 | 1-2 | Giao hữu |
3 | 5 tháng 6 năm 2015 | Nagyerdei Stadion, Debrecen, Hungary | Litva | 3-0 | 4-0 | |
4 | 9 tháng 11 năm 2017 | Stade Josy Barthel, Luxembourg City, Luxembourg | Luxembourg | 1-1 | 1-2 | |
5 | 14 tháng 11 năm 2017 | Groupama Arena, Budapest, Hungary | Costa Rica | 1-0 | 1-0 | |
6 | 6 tháng 9 năm 2020 | Puskás Aréna, Budapest, Hungary | Nga | 2-3 | 2-3 | UEFA Nations League 2020-21 |
7 | 8 tháng 10 năm 2020 | Sân vận động Quốc gia Vasil Levski, Sofia, Bulgaria | Bulgaria | 3-0 | 3-1 | Vòng loại Euro 2020 |
8 | 28 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động San Marino, Serravalle, San Marino | San Marino | 3-0 | 3-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
6. Danh hiệu và thành tích
Nemanja Nikolić đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân nổi bật trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, thể hiện tài năng và đóng góp to lớn của anh cho các câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Videoton
- Nemzeti Bajnokság I: Vô địch các mùa 2010-11, 2014-15; Á quân mùa 2019-20; Hạng ba mùa 2020-21
- Cúp Liên đoàn Hungary: Vô địch mùa 2011-12; Á quân các mùa 2012-13, 2013-14
- Cúp bóng đá Hungary: Á quân các mùa 2010-11, 2014-15, 2020-21; Bán kết mùa 2019-20
- Siêu cúp bóng đá Hungary: Vô địch các năm 2011, 2012
- Legia Warsaw
- Ekstraklasa: Vô địch các mùa 2015-16, 2016-17
- Cúp bóng đá Ba Lan: Vô địch mùa 2015-16
- Chicago Fire
- Major League Soccer: Hạng ba mùa 2017
- US Open Cup: Bán kết mùa 2018
6.2. Thành tích cá nhân
- Vua phá lưới Nemzeti Bajnokság I: Các mùa 2009-10 (18 bàn), 2013-14 (18 bàn; đồng giải với Attila Simon), 2014-15 (21 bàn)
- Vua phá lưới Ekstraklasa: Mùa 2015-16 (28 bàn)
- Vua phá lưới Cúp bóng đá Ba Lan: Mùa 2015-16 (6 bàn)
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm Ekstraklasa: 2015
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải Ekstraklasa: Mùa 2015-16
- Tiền đạo xuất sắc nhất mùa giải Ekstraklasa: Mùa 2015-16
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng giải Ekstraklasa: Tháng 8 năm 2015, Tháng 9 năm 2015, Tháng 10 năm 2015
- Giải khán giả Canal+ bình chọn cầu thủ xuất sắc nhất Ekstraklasa: Mùa 2015-16
- Chiếc giày vàng MLS: Mùa 2017 (24 bàn)
- MLS Best XI: 2017
- Cầu thủ bóng đá Hungary của năm (Giải thưởng M4 Sport Gála): 2017
- Giải thưởng ESPY cho Cầu thủ MLS xuất sắc nhất: 2018
7. Đời tư
Nemanja Nikolić đã nhập quốc tịch Hungary vào ngày 28 tháng 1 năm 2011. Quyết định này xuất phát từ việc mẹ anh là người Hungary, và anh đã có một thời gian dài thi đấu tại quốc gia này. Dù quá trình này không hoàn toàn dễ dàng, Nikolić đã thể hiện mong muốn gắn bó lâu dài với Hungary và đóng góp cho bóng đá nước này.