1. Tổng quan
Naim Süleymanoğlu (Naim SüleymanoğluTurkish; sinh ngày 23 tháng 1 năm 1967 tại Ptichar, tỉnh Kardzhali, Bulgaria - mất ngày 18 tháng 11 năm 2017 tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ) là một vận động viên cử tạ Olympic huyền thoại của Thổ Nhĩ Kỳ, được mệnh danh là "Hercules bỏ túi" (Pocket HerculesEnglish) nhờ vóc dáng nhỏ bé chỉ 1.47 m nhưng sức mạnh phi thường. Süleymanoğlu không chỉ là một vận động viên xuất chúng mà còn là một anh hùng dân tộc của Thổ Nhĩ Kỳ, biểu tượng cho tinh thần kiên cường vượt qua áp bức.
Ông là vận động viên cử tạ đầu tiên và duy nhất giành huy chương vàng tại ba kỳ Thế vận hội Mùa hè liên tiếp (1988, 1992, 1996), bảy lần vô địch Giải vô địch cử tạ thế giới, và sáu lần vô địch Giải vô địch cử tạ châu Âu. Trong suốt sự nghiệp thi đấu, ông đã phá tổng cộng 46 kỷ lục thế giới, khẳng định vị thế là một trong những vận động viên cử tạ vĩ đại nhất mọi thời đại xét theo tỷ lệ trọng lượng cơ thể. Năm 2001, ông được trao tặng Huân chương Olympic, và vào các năm 2000 và 2004, ông được vinh danh là thành viên của Đại sảnh Danh vọng Liên đoàn Cử tạ Quốc tế.
2. Thời niên thiếu và giai đoạn ở Bulgaria
Naim Süleymanoğlu sinh ra và lớn lên trong một gia đình thuộc cộng đồng thiểu số người Thổ Nhĩ Kỳ tại Bulgaria, một giai đoạn đầy khó khăn dưới chính sách đàn áp của chính phủ Bulgaria.
2.1. Nơi sinh và thời thơ ấu

Naim Süleymanoğlu sinh ngày 23 tháng 1 năm 1967, tại làng Ptichar, thuộc tỉnh Kardzhali, Bulgaria. Tên khai sinh của ông là Naim Suleymanov (Наим СюлеймановBulgarian). Cha ông là một thợ mỏ với chiều cao chỉ 1.52 m, còn mẹ ông cao khoảng 1.4 m. Ngay từ tuổi thiếu niên, Süleymanoğlu đã bộc lộ tài năng thiên bẩm trong cử tạ và thiết lập kỷ lục thế giới đầu tiên của mình ở tuổi 16. Ông lẽ ra đã là ứng cử viên nặng ký cho huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 1984, nhưng Bulgaria đã cùng với các nước Khối phía Đông khác tẩy chay Thế vận hội đó, khiến ông không thể tham gia.
2.2. Thay đổi tên bắt buộc và sự đàn áp
Vào những năm 1980, chính phủ Bulgaria đã thực hiện một chương trình cưỡng chế mang tên "Tiến trình phục hồi" (Revival ProcessEnglish). Chương trình này yêu cầu các dân tộc thiểu số phải đổi tên sang tiếng Slav và cấm sử dụng ngôn ngữ của họ. Kết quả là, vào năm 1985, Süleymanoğlu đã bị buộc phải đổi tên thành Naum Shalamanov (Наум ШаламановBulgarian).
Trải nghiệm này đã tác động sâu sắc đến ông, và ông quyết định rời khỏi Bulgaria. Ông đã tiến hành trao đổi thư từ mật mã với đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn này. Về sau, vào năm 2012, Süleymanoğlu chia sẻ rằng: "Bất chấp mọi khó khăn, tôi chưa bao giờ hối tiếc. Sau khi bị đối xử như vậy, bạn sẽ không hối hận. Người Bulgaria đã buộc 2 triệu người phải đổi tên. Đó là một giai đoạn rất khó khăn. Những người chứng kiến sự kiện đó sẽ hiểu. Tôi sẽ không thay đổi bất kỳ quyết định nào đã đưa ra vào ngày hôm đó trong đời. Ngay cả khi có thể quay ngược thời gian, tôi vẫn sẽ trốn khỏi Bulgaria. Bởi vì với tư cách là người Thổ Nhĩ Kỳ, chúng tôi đã phải chịu quá nhiều áp lực ở Bulgaria."
3. Chuyển đến Thổ Nhĩ Kỳ
Trong một chuyến đi tới Melbourne, Úc để tham dự giải Cúp thế giới vào năm 1986, Süleymanoğlu đã trốn thoát khỏi những người quản lý của mình. Sau vài ngày ẩn náu, ông đã đến Đại sứ quán Thổ Nhĩ Kỳ tại Canberra để xin tị nạn. Khi các quan chức Đại sứ quán báo cáo tình hình với Thủ tướng Turgut Özal của Thổ Nhĩ Kỳ, ông Özal đã ra lệnh đưa Süleymanoğlu về nước ngay lập tức. Süleymanoğlu bay đến London trước, sau đó được chuyển lên một máy bay riêng để bay đến Istanbul và cuối cùng là Ankara. Sau khi đến Istanbul, ông đã đổi lại tên mình thành Süleymanoğlu theo kiểu Thổ Nhĩ Kỳ.
Để Süleymanoğlu có thể thi đấu tại Thế vận hội Seoul 1988 dưới màu cờ Thổ Nhĩ Kỳ, chính phủ Bulgaria phải đồng ý chuyển tư cách vận động viên của ông cho Thổ Nhĩ Kỳ. Phía Thổ Nhĩ Kỳ đã trả cho Bulgaria 1.25 M USD (khoảng 8.40 B KRW) để đổi lấy sự đồng thuận này. Sau khi chính quyền cộng sản ở Bulgaria sụp đổ, gia đình ông đã di cư sang Thổ Nhĩ Kỳ, cho phép Naim Süleymanoğlu đoàn tụ với họ.
4. Sự nghiệp cử tạ chuyên nghiệp
Sự nghiệp cử tạ của Naim Süleymanoğlu đánh dấu một chuỗi những thành công chưa từng có, với nhiều kỷ lục thế giới và các danh hiệu lớn.
4.1. Khởi nghiệp và các kỷ lục thế giới
Naim Süleymanoğlu bắt đầu sự nghiệp của mình rất sớm và đã gây ấn tượng mạnh mẽ ngay từ khi còn là một thiếu niên. Ông thiết lập kỷ lục thế giới đầu tiên ở tuổi 16 và nhanh chóng trở thành một đối thủ đáng gờm trên sàn đấu quốc tế.
4.2. Thành tích Olympic
Süleymanoğlu đã làm nên lịch sử tại các kỳ Thế vận hội, giành ba huy chương vàng liên tiếp.
Tại Thế vận hội Mùa hè 1988 ở Seoul, Hàn Quốc, Süleymanoğlu thi đấu ở hạng cân lông. Đối thủ chính của ông là đồng đội cũ từ đội tuyển Bulgaria, Stefan Topurov. Ông xuất hiện ở phần thi cử giật sau khi tất cả các vận động viên khác đã hoàn thành và thực hiện ba lần nâng liên tiếp thành công, lập kỷ lục thế giới ở hai lần cố gắng cuối cùng. Trong phần thi cử đẩy, Topurov hoàn thành mức 175 kg. Với hai lần nâng tiếp theo, Süleymanoğlu lập thêm hai kỷ lục thế giới nữa và giành huy chương vàng Olympic đầu tiên của mình. Lần nâng cuối cùng của ông là 190 kg cử đẩy, nặng gấp 3,15 lần trọng lượng cơ thể của ông, đây là tỷ lệ cử đẩy so với trọng lượng cơ thể cao nhất mọi thời đại. Sử dụng Hệ số Sinclair, màn trình diễn của ông tại Thế vận hội Seoul 1988 được đánh giá là màn trình diễn cử tạ thống trị nhất trong lịch sử. Tổng cử của ông đủ cao để giành chiến thắng ở hạng cân trên hạng cân của mình. Sau Thế vận hội năm 1988, Süleymanoğlu xuất hiện trên trang bìa tạp chí Time. Vóc dáng nhỏ bé chỉ 1.47 m cùng với sức mạnh đáng kinh ngạc đã mang lại cho ông biệt danh "Hercules bỏ túi".
Ông tiếp tục giành huy chương vàng Olympic thứ hai tại Thế vận hội Mùa hè 1992 ở Barcelona, Tây Ban Nha.
Và sau đó là huy chương vàng Olympic thứ ba liên tiếp tại Thế vận hội Mùa hè 1996 ở Atlanta, Hoa Kỳ. Giải đấu này đáng chú ý với sự cạnh tranh khốc liệt giữa Süleymanoğlu và Valerios Leonidis của Hy Lạp, khi khán đài được chia thành hai phe ủng hộ Thổ Nhĩ Kỳ và Hy Lạp. Đến cuối giải đấu, họ là những đối thủ cuối cùng còn lại, liên tục phá ba kỷ lục thế giới liên tiếp. Süleymanoğlu đã nâng thành công 187.5 kg, sau đó Leonidis thất bại trong nỗ lực nâng 190 kg, mang về huy chương vàng cho Süleymanoğlu. Trong một khoảnh khắc thể thao cao thượng, Süleymanoğlu đã ôm lấy Leonidis khi anh bật khóc. Phát thanh viên Lynn Jones đã tuyên bố: "Bạn vừa chứng kiến cuộc thi cử tạ vĩ đại nhất trong lịch sử."
Süleymanoğlu đã trở lại sàn đấu một lần nữa trong nỗ lực muộn màng nhằm giành huy chương vàng thứ tư tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Úc, điều mà sẽ trở thành một kỷ lục Olympic. Tuy nhiên, ông đã thất bại cả ba lần cố gắng ở mức 145 kg và bị loại khỏi cuộc thi.
4.3. Giải vô địch thế giới và châu Âu
Ngoài thành công vang dội tại Thế vận hội, Naim Süleymanoğlu còn thống trị các giải đấu quốc tế khác. Ông đã giành được bảy chức vô địch tại Giải vô địch cử tạ thế giới và sáu chức vô địch tại Giải vô địch cử tạ châu Âu.
4.4. Các lần giải nghệ và trở lại
Süleymanoğlu đã quyết định giải nghệ cử tạ ở tuổi 22 sau khi giành chức vô địch thế giới năm 1989. Tuy nhiên, ông đã trở lại với thể thao vào năm 1991 và giành huy chương vàng Olympic thứ hai tại Barcelona năm 1992. Ông tiếp tục giải nghệ sau khi giành huy chương vàng Olympic thứ ba liên tiếp tại Atlanta vào năm 1996, nhưng lại có một lần trở lại khác vào năm 2000 để tham dự Thế vận hội Sydney.
4.5. Tổng hợp kỷ lục và di sản trong cử tạ
Trong suốt sự nghiệp của mình, Süleymanoğlu đã giành được ba huy chương vàng Olympic và bảy chức vô địch cử tạ thế giới, đồng thời thiết lập tổng cộng 46 kỷ lục thế giới. Ông được trao tặng Huân chương Olympic vào năm 2001. Năm 2000 và 2004, ông được bầu làm thành viên của Đại sảnh Danh vọng Liên đoàn Cử tạ Quốc tế.
Süleymanoğlu là vận động viên cử tạ đầu tiên và duy nhất từng cử giật được gấp 2,5 lần trọng lượng cơ thể của mình, và là vận động viên thứ hai trong số bảy vận động viên duy nhất cho đến nay đã cử đẩy được gấp ba lần trọng lượng cơ thể của mình. Ông cũng là vận động viên cử tạ duy nhất cho đến nay đã cử đẩy được hơn 10 kg so với ba lần trọng lượng cơ thể của mình. Ông được coi là vận động viên cử tạ Olympic vĩ đại nhất mọi thời đại xét theo tỷ lệ trọng lượng cơ thể, và là một trong những vận động viên cử tạ vĩ đại nhất lịch sử. Ông được xem là một anh hùng dân tộc tại Thổ Nhĩ Kỳ.
5. Sự nghiệp chính trị
Sau khi giải nghệ cử tạ, Naim Süleymanoğlu đã cố gắng theo đuổi sự nghiệp chính trị nhưng không thành công. Tại cuộc tổng tuyển cử năm 1999, Süleymanoğlu ra tranh cử với tư cách ứng cử viên độc lập đại diện cho tỉnh Bursa tại Quốc hội Thổ Nhĩ Kỳ. Năm 2002, ông là ứng cử viên của Đảng Phong trào Dân tộc chủ nghĩa cho chức thị trưởng đô thị Kıraç thuộc quận Büyükçekmece của tỉnh Istanbul. Ông cũng đại diện cho cùng đảng này trong cuộc tổng tuyển cử năm 2006. Süleymanoğlu đã thất bại trong tất cả các lần tranh cử vào các chức vụ công.
6. Đời tư và cái chết

6.1. Các vấn đề sức khỏe và cái chết
Süleymanoğlu bị bệnh xơ gan. Năm 2009, ông phải nhập viện gần ba tháng. Vào ngày 25 tháng 9 năm 2017, Süleymanoğlu được đưa vào bệnh viện do suy gan. Vào ngày 6 tháng 10, một ca ghép gan đã được thực hiện khi tìm được người hiến gan. Vào ngày 11 tháng 11, ông phải phẫu thuật do xuất huyết não và phù nề sau đó. Ông qua đời vào ngày 18 tháng 11 năm 2017, hưởng dương 50 tuổi, và được an táng tại Nghĩa trang Tử sĩ Edirnekapı ở Istanbul.
6.2. Vụ án xét nghiệm huyết thống sau khi qua đời
Mộ của Süleymanoğlu đã được mở vào ngày 4 tháng 7 năm 2018 với mục đích lấy mẫu DNA. Sau khi ông qua đời, một phụ nữ Nhật Bản đã tuyên bố rằng con gái bà, Sekai Mori, là con của ông, và đã đệ đơn kiện yêu cầu xét nghiệm huyết thống tại một tòa án Thổ Nhĩ Kỳ. Một xét nghiệm DNA sau đó đã xác nhận yêu cầu xác định cha con là đúng sự thật. Süleymanoğlu cũng có ba cô con gái khác với một phụ nữ Thổ Nhĩ Kỳ.
6.3. Tác động văn hóa và các đài tưởng niệm
Sau khi Süleymanoğlu qua đời, một bộ phim về cuộc đời và sự nghiệp của ông, mang tên Cep Herkülü: Naim Süleymanoğlu (tạm dịch: Hercules bỏ túi: Naim Süleymanoğlu), đã được phát hành tại Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 22 tháng 11 năm 2019. Nhiều hoạt động tưởng niệm và tượng đài cũng đã được dựng lên để vinh danh những đóng góp to lớn của ông cho nền thể thao và lịch sử Thổ Nhĩ Kỳ.
7. Các kết quả chính
| Năm | Địa điểm | Hạng cân | Cử giật (kg) | Cử đẩy (kg) | Tổng cử | Hạng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | Hạng | 1 | 2 | 3 | Hạng | |||||
| Thế vận hội Mùa hè | ||||||||||||
| 1988 | Seoul, Hàn Quốc | 60 kg | 145.0 | 150.5 | 152.5 | 1 | 175.0 | 188.5 | 190.0 | 1 | 342.5 | - |
| 1992 | Barcelona, Tây Ban Nha | 60 kg | 142.5 | 1 | 170 | 177.5 | - | 1 | 320 | - | ||
| 1996 | Atlanta, Hoa Kỳ | 64 kg | 145 | 147.5 | 1 | 180 | 185 | 187.5 | 1 | 335 | - | |
| 2000 | Sydney, Úc | 62 kg | - | - | - | - | - | - | - | |||
| Giải vô địch thế giới | ||||||||||||
| 1983 | Moskva, Liên Xô | 56 kg | 130.0 | - | - | - | 160.0 | - | - | - | 290.0 | - |
| 1985 | Södertälje, Thụy Điển | 60 kg | 143 | - | - | - | 180.0 | - | - | - | 322.5 | - |
| 1986 | Sofia, Bulgaria | 60 kg | 147.5 | - | - | - | 188 | - | - | - | 335 | - |
| 1989 | Athena, Hy Lạp | 60 kg | 140.0 | 145.0 | - | - | 172.5 | - | 317.5 | - | ||
| 1991 | Donaueschingen, Đức | 60 kg | 135.0 | 137.5 | - | 165.0 | 172.5 | - | 310.0 | - | ||
| 1993 | Melbourne, Úc | 64 kg | 140.0 | 145.0 | - | - | 177.5 | - | - | 322.5 | - | |
| 1994 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | 64 kg | 142.5 | 145.0 | 147.5 | - | 177.5 | 181.0 | 182.5 | - | 330.0 | - |
| 1995 | Quảng Châu, Trung Quốc | 64 kg | 145.0 | 147.5 | - | 180.0 | - | - | 327.5 | - | ||
| Friendship Games | ||||||||||||
| 1984 | Varna, Bulgaria | 56 kg | 132.5 | - | - | 1 | 165.0 | - | - | 1 | 297.5 | - |
8. Thành tích tốt nhất trong sự nghiệp
- Cử giật: 152.5 kg ở hạng cân 60 kg.
- Cử đẩy: 170.5 kg năm 1984 tại Varna ở hạng cân 56 kg.
- Cử đẩy: 190 kg ở hạng cân 60 kg.
- Tổng cử: 342.5 kg (152.5 + 190.0) tại Thế vận hội Mùa hè 1988 ở hạng cân 60 kg.
- Hệ số Sinclair: 504, về lý thuyết là vận động viên cử tạ giỏi nhất theo tỷ lệ trọng lượng cơ thể từng có.