1. Tổng quan

Muhammad V (محمد الخامسMuhammad al-Khamis bin Yusef bin Hassan al-AlawiArabic, 10 tháng 8 năm 1909 - 26 tháng 2 năm 1961), còn được gọi đơn giản là Muhammad V, là vị Sultan cuối cùng của Maroc từ năm 1927 đến 1953 và từ năm 1955 đến 1957, đồng thời là Quốc vương đầu tiên của Maroc từ năm 1957 đến 1961. Là thành viên của Vương triều Alawi, ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc giành độc lập cho Maroc khỏi sự bảo hộ của Pháp và Tây Ban Nha.
Trong thời kỳ đầu trị vì, việc ông chấp thuận Dahir Berber đã gây ra làn sóng phản đối rộng rãi, thúc đẩy sự trỗi dậy của Phong trào Dân tộc Maroc và sự phản kháng chống lại ách cai trị của Pháp. Ban đầu, Muhammad V có vẻ dễ tính hơn đối với chính quyền thuộc địa, nhưng sau đó ông ngày càng ủng hộ mạnh mẽ phong trào dân tộc. Trong Thế chiến thứ hai, ông đã hỗ trợ Phe Đồng Minh và tham gia Hội nghị Casablanca năm 1943. Ông cũng đã nỗ lực bảo vệ Người Do Thái Maroc khỏi sự đàn áp của chính phủ Vichy Pháp, thể hiện nỗ lực của mình trong việc bảo vệ nhân quyền.
Sau chiến tranh, Muhammad V trở thành nhân vật trung tâm của cuộc đấu tranh giành độc lập. Năm 1947, ông đã có Bài phát biểu Tangier mang tính lịch sử tại Khu vực Quốc tế Tangier, công khai kêu gọi độc lập cho Maroc và nhấn mạnh mối quan hệ của đất nước với phần còn lại của Thế giới Ả Rập. Mối quan hệ của ông với Pháp ngày càng căng thẳng khi ách thống trị thuộc địa trở nên đàn áp hơn. Năm 1953, chính quyền Pháp đã phế truất Muhammad V và lưu đày ông đến Corsica (sau đó chuyển đến Madagascar), đồng thời đưa người em họ Muhammad Ben Aarafa lên làm Sultan bù nhìn. Việc phế truất này đã châm ngòi cho các cuộc kháng chiến mạnh mẽ chống lại chế độ bảo hộ của Pháp. Hai năm sau, đối mặt với bạo lực leo thang ở Maroc, chính phủ Pháp đã cho phép Muhammad V trở về. Năm 1956, ông đã thành công trong việc đàm phán với Pháp và Tây Ban Nha để giành độc lập cho Maroc. Năm sau, ông chính thức xưng hiệu Quốc vương. Muhammad V qua đời năm 1961 ở tuổi 51 và được kế vị bởi con trai cả của mình, người đã lên ngôi với vương hiệu Hassan II.
2. Cuộc đời
Cuộc đời của Muhammad V gắn liền với quá trình đấu tranh giành độc lập và xây dựng một nhà nước Maroc hiện đại, từ thời thơ ấu dưới ách thuộc địa, đến vai trò lãnh đạo phong trào dân tộc và các chính sách sau độc lập.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Muhammad V, tên khai sinh là Sidi Muhammad bin Yusef, chào đời vào ngày 10 tháng 8 năm 1909 tại thành phố Fes, là con trai thứ ba của Sultan Yusef của Maroc. Vào tháng 3 năm 1912, Hiệp ước Fes được ký kết, biến Maroc thành một chế độ bảo hộ của Pháp sau khi Pháp tấn công Casablanca năm 1907 và các cuộc xâm lược từ phía tây và phía đông, dẫn đến việc thủ đô Fes cuối cùng bị chiếm giữ.
Sidi Muhammad bắt đầu được giáo dục tại nhà ở Fes, trong khuôn viên cung điện قصر الأماميqasr al-amamiArabic (cung điện phía trước). Tại đây, ông đã học đọc, viết và nhận những bài học đầu tiên về Kinh Qur'an. Khi cha ông, Sultan Yusef, thành lập Rabat làm thủ đô của vương quốc và trung tâm hành chính, ông đã chuyển Sidi Muhammad cùng hầu hết các anh em của mình đến đó. Tại Rabat, ông tiếp tục được giáo dục tại nhà với các giáo viên riêng. Ông học Kinh Qur'an cho đến khi trở thành một người حافظhafizArabic (người thuộc lòng toàn bộ Kinh Qur'an). Sau đó, ông bắt đầu học tập các môn học thuật, bao gồm tiếng Ả Rập và tiếng Pháp. Cha ông đã bổ nhiệm các giáo viên để thực hiện nhiệm vụ này, trong đó Muhammad Mammeri là người dạy tiếng Pháp và dành sự quan tâm đặc biệt cho ông. Sau khi lên ngôi Sultan, Muhammad Mammeri vẫn phục vụ ông trong một thời gian dài với tư cách là người đứng đầu nghi lễ. Sidi Muhammad sau đó tiếp tục việc học tại một trường công lập ở Rabat.
2.2. Thời kỳ trị vì ban đầu và chính sách

Muhammad V là một trong những người con của Sultan Yusef, người được Pháp đưa lên ngôi vào tháng 9 năm 1912, và người vợ Yaqut của ông. Vào ngày 18 tháng 11 năm 1927, Muhammad bin Yusef, khi đó là một chàng trai 17 tuổi "trẻ và nhút nhát", đã lên ngôi Sultan sau khi cha ông qua đời và Hubert Lyautey rời đi.
Vào thời điểm Muhammad V lên ngôi, chính quyền thuộc địa Pháp đang "thúc đẩy một chính sách bản địa quyết đoán hơn". Ngày 16 tháng 5 năm 1930, Sultan Muhammad V đã ký Dahir Berber, một sắc lệnh thay đổi hệ thống pháp luật ở những vùng của Maroc mà tiếng Berber được sử dụng chủ yếu (بلاد السيبةBled es-SibaArabic). Trong khi đó, hệ thống pháp luật ở phần còn lại của đất nước (بلاد المخزنBled al-MakhzenArabic) vẫn giữ nguyên như trước khi Pháp xâm chiếm Maroc. Mặc dù Sultan không bị ép buộc, nhưng ông chỉ mới 20 tuổi vào thời điểm đó. Sắc lệnh ظهيرdhahirArabic này đã "gây chấn động cả quốc gia"; nó bị các nhà dân tộc chủ nghĩa Maroc chỉ trích mạnh mẽ và trở thành chất xúc tác cho Phong trào Dân tộc Maroc.
2.3. Thế chiến thứ hai và nỗ lực bảo vệ người Do Thái

Sultan Muhammad V đã tham gia Hội nghị Casablanca, còn được gọi là Hội nghị Anfa, được tổ chức tại Casablanca trong Thế chiến thứ hai. Vào ngày 22 tháng 1 năm 1943, ông đã có cuộc gặp riêng với Tổng thống Hoa Kỳ Franklin Delano Roosevelt và Thủ tướng Vương quốc Anh Winston Churchill. Tại bữa tối này, Roosevelt đã đảm bảo với Sultan rằng "bối cảnh sau chiến tranh và bối cảnh trước chiến tranh sẽ... khác biệt rõ rệt, đặc biệt là liên quan đến vấn đề thuộc địa." Con trai 14 tuổi của Sultan và cũng là vị vua tương lai của Maroc, Hassan II, cũng tham dự và sau này kể lại rằng Roosevelt đã nói: "Mười năm nữa đất nước của các bạn sẽ độc lập."
Có nhiều quan điểm khác nhau về việc Muhammad V đã làm gì hoặc không làm gì cho cộng đồng Người Do Thái Maroc trong Holocaust. Tuy nhiên, "mặc dù là một chủ đề tranh luận, hầu hết các học giả đều nhấn mạnh lòng nhân ái của Muhammad V đối với người Do Thái" trong thời kỳ chính phủ Vichy Pháp. Muhammad V được cho là đã từ chối ký các nỗ lực của quan chức Vichy nhằm áp đặt luật chống Do Thái lên Maroc và trục xuất 250.000 người Do Thái của đất nước đến các Trại tập trung của Đức Quốc xã và trại hủy diệt ở Châu Âu. Lập trường của Sultan "dựa trên cả sự xúc phạm mà các sắc lệnh của Vichy gây ra đối với tuyên bố chủ quyền của ông đối với tất cả thần dân của mình, bao gồm cả người Do Thái, cũng như dựa trên bản năng nhân đạo của ông." Mặc dù Muhammad V phản đối, một phần các biện pháp phân biệt chủng tộc của Đức Quốc xã vẫn được ban hành ở Maroc. Ông cũng đã ký, dưới sự chỉ đạo của các quan chức Vichy, hai sắc lệnh cấm người Do Thái vào một số trường học và giữ một số vị trí nhất định.
Tuy nhiên, Muhammad V vẫn được người Do Thái Maroc đánh giá cao, họ ghi nhận ông đã bảo vệ cộng đồng của họ khỏi chính phủ Đức Quốc xã và Vichy Pháp. Ông đã được các tổ chức Do Thái vinh danh vì vai trò của mình trong việc bảo vệ thần dân Do Thái trong thời kỳ Holocaust. Một số nhà sử học cho rằng vai trò chống Đức Quốc xã của Muhammad đã bị phóng đại; nhà sử học Michel Abitol viết rằng trong khi Muhammad V bị các quan chức Vichy buộc phải ký các sắc lệnh chống Do Thái, "ông ấy thụ động hơn Moncef Bay (người cai trị Tunisia trong Thế chiến thứ hai) ở chỗ ông ấy không đứng về bên nào và không thực hiện bất kỳ hành động công khai nào có thể được hiểu là từ chối chính sách của Vichy."
2.4. Đấu tranh giành độc lập

Sultan Muhammad là một nhân vật trung tâm trong Phong trào độc lập Maroc, còn được gọi là Cách mạng Vua và Nhân dân (ثورة الملك والشعبThawrat al-Malik wal-Sha'bArabic). Phong trào dân tộc Maroc này đã phát triển từ các cuộc biểu tình liên quan đến Dahir Berber ngày 16 tháng 5 năm 1930. Ban đầu, ông đã chỉ trích các phong trào cải cách sớm trong chính quyền thuộc địa Pháp ở Maroc trước khi trở thành người ủng hộ độc lập sau này.
Vị trí trung tâm của ông trong Tuyên ngôn Độc lập Maroc càng củng cố hình ảnh ông như một biểu tượng quốc gia. Vào ngày 9 và 10 tháng 4 năm 1947, ông đã có hai bài phát biểu quan trọng lần lượt tại Mendoubia và Đại Nhà thờ Hồi giáo của Tangier, được biết đến chung là Bài phát biểu Tangier. Trong đó, ông kêu gọi độc lập cho Maroc mà không nêu tên các cường quốc thực dân cụ thể.
Năm 1947, sự phát triển nhanh chóng của phong trào dân tộc đã thúc đẩy Sidi Muhammad lần đầu tiên yêu cầu độc lập trong bài phát biểu Tangier. Tại đây, ông cũng kêu gọi sự thống nhất của người Ả Rập và việc Maroc gia nhập Liên đoàn Ả Rập, được thành lập năm 1945, trong đó ông ca ngợi và nhấn mạnh mối quan hệ chặt chẽ giữa Maroc và phần còn lại của Thế giới Ả Rập. Theo nhà sử học Bernard Cubertafond, sự xích lại gần nhau giữa chế độ quân chủ và phong trào dân tộc, vốn có các dự án khác nhau, có thể được giải thích là "mỗi bên cần bên kia: phong trào dân tộc thấy sự nổi tiếng ngày càng tăng của nhà vua và sự giải phóng thận trọng nhưng dần dần của ông khỏi một thế lực bảo hộ mà trên thực tế đã từ bỏ hiệp ước năm 1912 để chuyển sang chính quyền trực tiếp; nhà vua không thể, nếu không muốn tự làm mất uy tín, cắt đứt quan hệ với một phong trào dân tộc tập hợp các lực lượng sống của đất nước và giới tinh hoa trẻ của ông, và ông cần sức mạnh phản kháng này để áp đặt những thay đổi lên Pháp".
Từ đó, mối quan hệ với chính quyền Pháp trở nên căng thẳng, đặc biệt là với Toàn quyền mới, Tướng Alphonse Juin, người đã áp dụng các biện pháp nghiêm khắc và gây áp lực buộc Sultan phải từ bỏ Đảng Istiqlal và giữ khoảng cách với các yêu sách dân tộc chủ nghĩa. Sự đổ vỡ với Pháp đã diễn ra vào năm 1951, và Sidi Muhammad đã ký kết với các nhà dân tộc chủ nghĩa hiệp ước Tangier để đấu tranh giành độc lập. Việc bổ nhiệm một Toàn quyền mới, Tướng Augustin Guillaume, càng làm gia tăng sự bất đồng giữa Muhammad và Pháp. Các cuộc biểu tình tiếp theo đã biến thành bạo loạn ở Maroc vào năm 1952, đáng chú ý là ở Casablanca, trong khi Sidi Muhammad mang lại sự chú ý quốc tế cho vấn đề Maroc tại Liên Hợp Quốc với sự hỗ trợ của Hoa Kỳ.
2.5. Bị phế truất và lưu đày
Vào ngày 20 tháng 8 năm 1953 (một ngày trước Lễ Eid al-Adha), chính quyền thuộc địa Pháp đã buộc Muhammad V, một biểu tượng quốc gia quan trọng trong phong trào độc lập Maroc đang phát triển, phải sống lưu vong ở Corsica cùng gia đình. Người em họ của ông, Muhammad Ben Aarafa, được mệnh danh là "Sultan của Pháp", đã được đưa lên ngai vàng làm một quân chủ bù nhìn. Để đáp trả, Muhammad Zarqtuni đã đánh bom Chợ Trung tâm Casablanca vào đêm Giáng Sinh cùng năm đó.
Muhammad và gia đình ông sau đó được chuyển đến Madagascar vào tháng 1 năm 1954. Muhammad trở về từ nơi lưu đày vào ngày 16 tháng 11 năm 1955, và một lần nữa được công nhận là Sultan sau các cuộc kháng chiến mạnh mẽ chống lại chính quyền bảo hộ của Pháp. Sự trở về chiến thắng của ông đối với nhiều người là dấu hiệu cho sự kết thúc của thời kỳ thuộc địa. Tình hình trở nên căng thẳng đến mức vào năm 1955, các nhà dân tộc chủ nghĩa Maroc, những người được hỗ trợ ở Libya, Algeria (với FLN) và Ai Cập đã buộc chính phủ Pháp phải đàm phán và triệu hồi Sultan. Vào tháng 2 năm 1956, ông đã thành công trong việc đàm phán với Pháp và Tây Ban Nha để giành độc lập cho Maroc.
2.6. Phục vị và trị vì sau độc lập

Muhammad đã hỗ trợ Mặt trận Giải phóng Dân tộc Algeria (FLN) trong cuộc đấu tranh giành độc lập cho Algeria và đề nghị tạo điều kiện cho các nhà lãnh đạo FLN tham gia một hội nghị với Habib Bourguiba ở Tunis. Vào ngày 22 tháng 10 năm 1956, lực lượng Pháp đã chặn một máy bay Maroc chở các nhà lãnh đạo của FLN trong cuộc Chiến tranh Algeria đang diễn ra. Chiếc máy bay này, chở Ahmed Ben Bella, Hocine Aït Ahmed và Mohamed Boudiaf, dự kiến khởi hành từ Palma de Mallorca đến Tunis, nhưng lực lượng Pháp đã chuyển hướng chuyến bay đến Algiers đang bị chiếm đóng, nơi các nhà lãnh đạo FLN bị bắt giữ.
Năm 1957, ông đổi danh hiệu Sultan thành Quốc vương để tượng trưng cho sự thống nhất của đất nước mặc dù có sự chia rẽ giữa người Ả Rập và người Berber. Về chính sách đối nội, khi trở về, ông đã cho phép tổ chức đại hội đầu tiên của Đảng Istiqlal, đảng đã thành lập nhiều chính phủ dưới thời trị vì của ông. Ông cho phép thành lập các công đoàn, nhưng tình trạng bất ổn và các cuộc đình công đã khiến ông phải nắm toàn quyền trong những năm cuối triều đại. Chuyến thăm cấp nhà nước của ông tới Hoa Kỳ sau đó cùng năm đã "củng cố vị thế của ông như là đại diện hợp pháp duy nhất của vương quốc". Bằng cách này, ông đã thành công thay thế các thành viên của phong trào dân tộc trên trường quốc tế và biến chuyến đi của mình thành một thành công lớn về mặt truyền thông. Chuyến thăm này đánh dấu một nỗ lực chiến lược nhằm liên kết Maroc chặt chẽ với Hoa Kỳ, thể hiện tầm quan trọng của chế độ quân chủ trên trường quốc tế. Ông đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để khẳng định quyền lực hoàng gia, chẳng hạn như đích thân cảm ơn những người từng ủng hộ phong trào dân tộc nhân danh nhân dân Maroc. Muhammad V cũng là người bảo trợ cho các "Cuộc gặp gỡ Quốc tế", các hội nghị về các vấn đề đương đại và đối thoại liên tôn được tổ chức tại Tu viện Benedictines Toumliline, thu hút các học giả và trí thức từ khắp nơi trên thế giới.
Trong thời kỳ trị vì của ông, Quân đội Giải phóng Maroc đã tiến hành Chiến tranh Ifni chống lại Tây Ban Nha và Pháp, và đã chiếm thành công hầu hết Ifni cũng như Mũi Juby và một phần Tây Sahara thuộc Tây Ban Nha. Với Hiệp ước Angra de Cintra, Maroc đã sáp nhập Mũi Juby và các vùng lân cận Ifni, trong khi phần còn lại của thuộc địa được Tây Ban Nha nhượng lại vào năm 1969.
2.7. Qua đời
Vào ngày 26 tháng 2 năm 1961, Muhammad V qua đời do biến chứng của một cuộc phẫu thuật nhỏ ở vách ngăn mũi do một bác sĩ phẫu thuật từ Vaud thực hiện. Cái chết của ông được phát thanh trên đài phát thanh quốc gia bởi con trai ông, Thái tử Moulay Hassan, người sau đó kế vị ông lên ngôi Quốc vương Hassan II.
3. Đời tư

Vợ đầu tiên của Muhammad V là Lalla Hanila bint Mamoun. Họ kết hôn vào năm 1925 và bà là mẹ của con gái đầu lòng của ông, Fatima Zohra.
Người vợ thứ hai của ông là em họ của ông, Lalla Abla bint Tahar. Bà là con gái của Muhammad Tahar bin Hassan, con trai của Hassan I của Maroc. Bà kết hôn với Muhammad V vào năm 1928 và qua đời tại Rabat vào ngày 1 tháng 3 năm 1992. Bà sinh ra năm người con: vị vua tương lai Hassan II, Aisha, Malika, Abdallah và Nuzha.
Người vợ thứ ba của ông là Bahia bint Antar, người đã sinh cho ông một cô con gái, Amina.
4. Dòng dõi (Nasab)
Dòng dõi (nasab) của Muhammad V là Muhammad bin Yusef bin Hassan bin Muhammad bin Abd al-Rahman bin Hisham bin Muhammad bin Abdullah bin Ismail bin Sharif bin Ali bin Muhammad bin Ali bin Youssef bin Ali bin Al Hassan bin Muhammad bin Al Hassan bin Qasim bin Muhammad bin Abi Al Qasim bin Muhammad bin Al-Hassan bin Abdullah bin Muhammad bin Arafa bin Al-Hassan bin Abi Bakr bin Ali bin Al-Hasan bin Ahmed bin Ismail bin Al-Qasim bin Muhammad al-Nafs al-Zakiyya bin Abdullah al-Kamil bin Hassan al-Muthanna bin Hasan bin Ali bin Abi Talib bin Abd al-Muttalib bin Hashim.
5. Đánh giá và di sản
Muhammad V được lịch sử và xã hội đánh giá cao về vai trò lãnh đạo trong phong trào độc lập và những nỗ lực bảo vệ nhân quyền, dù vẫn tồn tại một số tranh cãi liên quan đến các quyết định của ông.
5.1. Đánh giá tích cực và đóng góp

Muhammad V được xem là một anh hùng dân tộc của Maroc vì vai trò lãnh đạo và nỗ lực không ngừng của ông trong việc giành độc lập từ Pháp và Tây Ban Nha. Ông đã định hình rõ nét Phong trào Dân tộc Maroc thông qua các bài phát biểu như Bài phát biểu Tangier và kiên định chống lại áp lực từ chính quyền thực dân. Việc ông thay đổi danh hiệu từ Sultan thành Quốc vương vào năm 1957 cũng là một biểu tượng mạnh mẽ cho sự thống nhất quốc gia, vượt qua những chia rẽ giữa các nhóm người Ả Rập và người Berber.
Một trong những đóng góp nổi bật nhất của Muhammad V là nỗ lực bảo vệ cộng đồng Người Do Thái Maroc trong Thế chiến thứ hai. Mặc dù phải đối mặt với áp lực từ chính phủ Vichy Pháp, ông được cho là đã từ chối ký các đạo luật chống Do Thái và cố gắng bảo vệ thần dân Do Thái khỏi bị trục xuất. Lập trường này thể hiện sự kiên định của ông trong việc bảo vệ nhân quyền và chủ quyền của mình đối với tất cả thần dân. Cộng đồng Do Thái Maroc sau này đã vinh danh ông vì những hành động này, và một số tổ chức Do Thái cũng đã công nhận vai trò của ông.
Ngoài ra, Muhammad V còn đóng vai trò quan trọng trong việc định vị Maroc trên trường quốc tế sau độc lập. Chuyến thăm cấp nhà nước tới Hoa Kỳ của ông đã củng cố vị thế của Maroc như một quốc gia có chủ quyền và mở ra các mối quan hệ ngoại giao quan trọng. Ông cũng là người bảo trợ cho các cuộc họp quốc tế về các vấn đề đương đại và đối thoại liên tôn tại Tu viện Toumliline, thể hiện cam kết của ông đối với sự hiểu biết và hòa bình giữa các tôn giáo và nền văn hóa.
5.2. Chỉ trích và tranh cãi
Mặc dù được ca ngợi là một anh hùng dân tộc, Muhammad V cũng phải đối mặt với một số chỉ trích và tranh cãi trong suốt thời kỳ trị vì của mình. Một trong những vấn đề gây tranh cãi lớn nhất là việc ông ký Dahir Berber vào năm 1930. Mặc dù ông chỉ mới 20 tuổi vào thời điểm đó và có thể chịu áp lực từ chính quyền Pháp, sắc lệnh này đã bị các nhà dân tộc chủ nghĩa Maroc chỉ trích dữ dội vì nó dường như chia rẽ hệ thống pháp luật dựa trên sắc tộc, tạo ra sự phân hóa trong xã hội Maroc.
Liên quan đến nỗ lực bảo vệ người Do Thái trong Holocaust, mặc dù đa số các học giả nhấn mạnh lòng nhân ái của ông, một số nhà sử học, như Michel Abitol, lại cho rằng vai trò chống Đức Quốc xã của ông có phần bị phóng đại. Abitol lập luận rằng Muhammad V "thụ động hơn Moncef Bay (người cai trị Tunisia trong Thế chiến thứ hai) ở chỗ ông ấy không đứng về bên nào và không thực hiện bất kỳ hành động công khai nào có thể được hiểu là từ chối chính sách của Vichy." Ông cũng đã ký, dưới sự chỉ đạo của quan chức Vichy, hai sắc lệnh cấm người Do Thái vào một số trường học và giữ một số vị trí nhất định, điều này cho thấy sự phức tạp trong tình thế chính trị mà ông phải đối mặt.
Sau khi Maroc độc lập, Muhammad V đã cho phép thành lập các công đoàn và các hình thức chính phủ khác nhau dưới thời trị vì của mình. Tuy nhiên, sự bất ổn và các cuộc đình công đã khiến ông phải nắm toàn quyền trong những năm cuối triều đại, điều này có thể bị xem là một động thái hạn chế tự do dân chủ trong bối cảnh chính trị mới.
5.3. Tưởng niệm và các công trình kỷ niệm
Để vinh danh và tưởng niệm Muhammad V, nhiều công trình, địa điểm và tổ chức quan trọng đã được đặt theo tên ông trên khắp Maroc và các quốc gia khác:
- Sân bay Quốc tế Muhammad V ở Casablanca.
- Sân vận động Muhammad V ở Casablanca.
- Quảng trường Muhammad V ở Casablanca.
- Đại lộ Muhammad V ở Rabat, cũng như ở hầu hết các thành phố của Maroc, và một đại lộ lớn ở Tunis, Tunisia, và Algiers, Algeria.
- Đại học Muhammad V ở Rabat.
- Trường Kỹ thuật Mohammadia ở Rabat.
- Nhà thờ Hồi giáo Muhammad V ở Tangier.
- Lăng mộ Muhammad V ở Rabat, nơi đặt lăng mộ của ông.
- Cung điện Muhammad V ở Conakry, Guinea.
Vào tháng 12 năm 2007, tờ The Jewish Daily Forward đã đưa tin về một sáng kiến ngoại giao bí mật của chính phủ Maroc nhằm đề xuất Muhammad V được công nhận là một trong những Người công chính giữa các dân tộc.
6. Danh hiệu và huân chương
Muhammad V đã được trao tặng nhiều huân chương và danh hiệu trong nước cũng như quốc tế:
- Huân chương Huyết thống của Tunisia (1927)
- Đại Thập tự Huân chương Bắc Đẩu Bội Tinh của Cộng hòa Pháp (1927)
- Huân chương Charles III của Vương quốc Tây Ban Nha (1929)
- Bạn đồng hành của Huân chương Giải phóng của Cộng hòa Pháp (1945)
- Tư lệnh trưởng Huân chương Công trạng của Hoa Kỳ (1945)
- Huân chương Cổ đeo Huân chương Hoàng gia Yoke và Mũi tên của Tây Ban Nha (chế độ Franco) (3 tháng 4 năm 1956)
- Huân chương Cổ đeo Huân chương Idris I của Vương quốc Libya (1956)
- Huân chương Cổ đeo Huân chương Hashemites của Vương quốc Iraq (1956)
- Đại Huân chương Huân chương Umayyad của Syria (1960)
- Đại Huân chương Huân chương Công trạng (Liban) của Liban hạng đặc biệt (1960)
- Huân chương Cổ đeo Huân chương sông Nile của Cộng hòa Ai Cập (1960)
- Huân chương Cổ đeo Huân chương Al-Hussein bin Ali của Jordan (1960)
- Đại Huân chương Huân chương Vua Abdulaziz của Ả Rập Xê Út (1960)
Bằng cấp danh dự
- 1957: Tiến sĩ Luật, Đại học George Washington