1. Thời thơ ấu và sự nghiệp bóng đá khởi đầu
Miyazaki Yuka sinh ngày 13 tháng 10 năm 1983 tại Iga, tỉnh Mie, Nhật Bản. Cô có chiều cao 166 cm và nặng 60 kg. Cô được biết đến với biệt danh Miya (みや). Cô bắt đầu chơi bóng đá từ năm lớp 3, sau khi được bạn bè hàng xóm rủ rê tham gia đội bóng đá thiếu niên Hanagi. Khi lên lớp 6, cô gia nhập đội trẻ Prima Ham FC Fräulein, một phần của tổ chức Iga FC Kunoichi Triple (nay là Iga FC Kunoichi). Năm 1999, khi đang học tại Trường Trung học Thương mại Ueno thuộc tỉnh Mie, Miyazaki Yuka được đôn lên đội một của Prima Ham FC Kunoichi. Trận đấu ra mắt của cô diễn ra vào ngày 3 tháng 9 năm 2000, trong khuôn khổ vòng 6 Giải bóng đá nữ Nhật Bản lần thứ 13, khi cô vào sân thay cho cầu thủ Miyamoto Tomomi trong trận gặp CLB Renaissance Kumamoto. Vào ngày 13 tháng 5 năm 2001, cô lần đầu tiên ra sân ngay từ đầu trong trận mở màn gặp Speranza FC Osaka Takatsuki.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Yuka Miyazaki đã trải qua một hành trình sự nghiệp bóng đá cấp câu lạc bộ đáng chú ý tại Nhật Bản và cả ở nước ngoài, đóng góp vào nhiều thành tích của các đội bóng cô từng khoác áo.
2.1. Sự nghiệp chuyên nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Yuka Miyazaki bắt đầu vào năm 1999 khi cô gia nhập đội một của Prima Ham FC Kunoichi (sau này là Iga FC Kunoichi). Trong thời gian thi đấu cho câu lạc bộ này từ năm 1999 đến 2005, cô đã có 80 lần ra sân và ghi được 3 bàn thắng. Đặc biệt, vào năm 2002, cô được chọn vào Đội hình tiêu biểu của giải L-League. Năm 2003, Miyazaki ghi bàn thắng đầu tiên tại giải L-League trong trận đấu gặp YKK Tohoku Women's Soccer Club Flappers vào ngày 23 tháng 11.
Sau khi tốt nghiệp Đại học Tenri vào năm 2006, cô chuyển đến TEPCO Mareeze và thi đấu ở vị trí trung vệ. Tại đây, cô được bổ nhiệm làm đội phó từ năm 2007. Cô rời câu lạc bộ vào năm 2009.
Năm 2010, Miyazaki chuyển đến Hoa Kỳ và gia nhập câu lạc bộ Boston Aztec (WPSL)Boston AztecEnglish của giải WPSL. Cùng với đội bóng này, cô đã giành chức vô địch quốc gia WPSL vào năm 2010.
Sau đó, cô trở về Nhật Bản và vào năm 2013, cô gia nhập Okayama Yunogo Belle, ra sân 17 trận và ghi 2 bàn. Năm 2014, cô tiếp tục sự nghiệp với Kunimi FC Ladies ở Giải bóng đá nữ Kyushu với tư cách là vận động viên tăng cường cho đội tuyển Quốc gia Nagasaki.
2.2. Thống kê cấp câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Yuka Miyazaki tại các câu lạc bộ mà cô đã thi đấu:
Năm | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | Prima Ham FC Kunoichi | L-League | 0 | 0 | |||||||
2000 | Iga FC Kunoichi | 2 | L-League | 7 | 0 | ||||||
2001 | Iga FC Kunoichi | 2 | L-League | 11 | 0 | ||||||
2002 | Iga FC Kunoichi | 2 | L-League | 10 | 0 | ||||||
2003 | Iga FC Kunoichi | 2 | L-League | 20 | 1 | ||||||
2004 | Iga FC Kunoichi | 2 | L-League Hạng 1 (L1) | 14 | 1 | ||||||
2005 | Iga FC Kunoichi | 2 | L-League Hạng 1 (L1) | 18 | 1 | ||||||
2006 | TEPCO Mareeze | 13 | Nadeshiko Div.1 | 15 | 0 | ||||||
2007 | TEPCO Mareeze | 3 | Nadeshiko Div.2 | 21 | 3 | ||||||
2008 | TEPCO Mareeze | Nadeshiko Div.1 | 21 | 2 | |||||||
2009 | TEPCO Mareeze | ||||||||||
2010 | Boston Aztec (WPSL)Boston AztecEnglish | WPSL | |||||||||
2013 | Okayama Yunogo Belle | 4 | Nadeshiko | 17 | 2 | ||||||
2014 | Kunimi FC Ladies | Kyushu | |||||||||
Tổng cộng sự nghiệp (Giải VĐQG Nhật Bản Hạng 1) | 133 | 7 | Tổng cộng sự nghiệp (Giải VĐQG Nhật Bản Hạng 2) | 21 | 3 | Tổng cộng chung | 154 | 10 |
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Yuka Miyazaki là một phần quan trọng của các đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia nữ Nhật Bản, thể hiện tài năng của mình ở nhiều cấp độ quốc tế.
3.1. Ra mắt đội tuyển quốc gia và các giải đấu lớn
Vào ngày 5 tháng 8 năm 2001, khi mới 17 tuổi, Miyazaki Yuka có trận ra mắt cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản trong trận đấu với Trung Quốc tại giải Giao hữu 4 nước Viễn Đông tổ chức tại Hàn Quốc.
Trong sự nghiệp quốc tế của mình, cô đã được triệu tập vào nhiều cấp độ đội tuyển trẻ và tham dự các giải đấu lớn:
- Đội tuyển U-18 Nhật Bản:
- 1998: Adidas Cup (Mỹ)
- 2000: Adidas Cup (Mỹ)
- 2001: Adidas Cup (Mỹ)
- Đội tuyển U-20 Nhật Bản:
- 2002: Vô địch Giải vô địch châu Á (Ấn Độ), Tứ kết Giải vô địch thế giới (Canada)
- Đội tuyển Đại học Nhật Bản:
- Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2005
- Đội tuyển quốc gia nữ Nhật Bản (Nadeshiko Japan):
- 2001: Nike Cup (Mỹ), Giải vô địch nữ AFC (Đài Loan)
- 2002: Đại hội Thể thao châu Á (Busan, Hàn Quốc)
- 2003: Vòng loại World Cup châu Á (Thái Lan), Play-off vòng loại FIFA World Cup nữ 2003 (Mexico City, Tokyo), FIFA World Cup nữ 2003 (Mỹ)
- 2004: Thành viên dự bị cho Thế vận hội Athens 2004 (có thể được bổ sung nếu có cầu thủ bị chấn thương)
- 2009: Thành viên đội hình chuyến tập huấn châu Âu
Cô đã ra sân tổng cộng 18 trận và ghi được 2 bàn thắng cho đội tuyển Nhật Bản cho đến năm 2009.
3.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Dưới đây là thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Yuka Miyazaki cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản theo từng năm:
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2001 | 5 | 0 |
2002 | 5 | 1 |
2003 | 6 | 1 |
2004 | 1 | 0 |
2005 | 0 | 0 |
2006 | 0 | 0 |
2007 | 0 | 0 |
2008 | 0 | 0 |
2009 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 18 | 2 |
3.3. Chi tiết các trận đấu quốc tế
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận đấu quốc tế mà Yuka Miyazaki đã tham gia cùng đội tuyển quốc gia Nhật Bản:
# | Ngày | Địa điểm | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2001-08-05 | Gangneung | Hòa 2-2 | Shinobu Ikeda | Giải Giao hữu 4 nước Viễn Đông | ||
2 | 2001-08-08 | Suwon | Hòa 1-1 | Giải Giao hữu 4 nước Viễn Đông | |||
3 | 2001-09-09 | Chicago | Thua 0-3 | Nike Cup | |||
4 | 2001-12-08 | Đài Bắc | Guam | Thắng 11-0 | Giải vô địch châu Á | ||
5 | 2001-12-12 | Đài Bắc | Thắng 3-1 | Giải vô địch châu Á | |||
6 | 2002-10-02 | Busan | Triều Tiên | Thua 0-1 | Eiji Ueda | Đại hội Thể thao châu Á | |
7 | 2002-10-04 | Changwon | Thắng 3-0 | Đại hội Thể thao châu Á | |||
8 | 2002-10-07 | Masan | Thắng 1-0 | Đại hội Thể thao châu Á | |||
9 | 2002-10-09 | Changwon | Hòa 2-2 | Đại hội Thể thao châu Á | |||
10 | 2002-10-11 | Masan | Đài Bắc Trung Hoa | Thắng 2-0 | Đại hội Thể thao châu Á | ||
11 | 2003-01-12 | San Diego | Hòa 0-0 | Trận giao hữu quốc tế | |||
12 | 2003-03-19 | Băng Cốc | Thắng 9-0 | Trận giao hữu quốc tế | |||
13 | 2003-06-09 | Băng Cốc | Thắng 15-0 | Giải vô địch châu Á | |||
14 | 2003-06-13 | Băng Cốc | Thắng 7-0 | Giải vô địch châu Á | |||
15 | 2003-07-22 | tỉnh Miyagi | Sân vận động Sendai | Thắng 5-0 | Giải đấu quốc tế 3 nước Nhật-Hàn-Úc | ||
16 | 2003-07-27 | tỉnh Miyagi | Sân vận động Sendai | Hòa 0-0 | Giải đấu quốc tế 3 nước Nhật-Hàn-Úc | ||
17 | 2004-04-22 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Thắng 6-0 | Vòng loại Olympic | ||
18 | 2009-08-01 | Montargis | Thắng 4-0 | Norio Sasaki | Trận giao hữu quốc tế |
3.4. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là thông tin chi tiết về hai bàn thắng mà Yuka Miyazaki đã ghi được cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản:
# | Ngày | Địa điểm | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2002-10-11 | Masan | Sân vận động Masan | Đài Bắc Trung Hoa | Thắng 2-0 | Eiji Ueda | Đại hội Thể thao châu Á 2002 |
2 | 2003-06-09 | Băng Cốc | Sân vận động Rajamangala | Thắng 15-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2003 |
4. Thành tích và danh hiệu
Trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, Yuka Miyazaki đã đạt được một số thành tích đáng kể cả ở cấp độ câu lạc bộ và cá nhân:
- Câu lạc bộ:
- TEPCO Mareeze
- Giải bóng đá nữ Nhật Bản Hạng 2: 1 lần (2007)
- Boston Aztec (WPSL)Boston AztecEnglish
- Vô địch quốc gia WPSL: 1 lần (2010)
- TEPCO Mareeze
- Cá nhân:
- Giải bóng đá nữ Nhật Bản Đội hình tiêu biểu: 1 lần (2002)
5. Tác phẩm
Ngoài sự nghiệp bóng đá, Yuka Miyazaki còn là tác giả của một cuốn sách:
- Miyazaki Yuka, Lời nói của Sức mạnh (言葉の力Kotoba no ChikaraJapanese), Fuyeisha, 2012. ISBN 978-4434171888.
6. Sự nghiệp sau giải nghệ và những đóng góp
Sau khi rời bóng đá chuyên nghiệp vào năm 2009 (rời TEPCO Mareeze) và trở về từ Mỹ vào năm 2012, Miyazaki Yuka đã tích cực tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Cô làm giảng viên bán thời gian môn giáo dục thể chất tại Trường Trung học Iinan tỉnh Mie, đồng thời là chuyên viên vật lý trị liệu tự do. Cô cũng tham gia huấn luyện viên tình nguyện cho đội bóng đá nam và giảng dạy tại các lớp học bóng đá.
Vào ngày 4 tháng 3 năm 2013, cô chính thức gia nhập Okayama Yunogo Belle, đánh dấu sự trở lại thi đấu chuyên nghiệp. Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, cô chuyển đến tỉnh Nagasaki vào năm 2014, gia nhập đội Kunimi FC Ladies với tư cách là tuyển thủ tăng cường cho đội tuyển Quốc gia Nagasaki.
Đáng chú ý, vào ngày 9 tháng 5 năm 2015, Miyazaki Yuka đã mở phòng khám vật lý trị liệu riêng mang tên "Miya Seitaiin" tại quê hương Iga của mình, tiếp tục đóng góp vào sức khỏe cộng đồng và địa phương.