1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Lý Tiểu Long có một tuổi thơ đầy biến động và đa văn hóa, từ những ngày đầu ở Hồng Kông thuộc Anh với gia đình nghệ sĩ đến những năm tháng học vấn và phát triển võ thuật tại Hoa Kỳ. Những trải nghiệm này đã định hình nên con người và triết lý của ông sau này.
1.1. Thời thơ ấu ở Hồng Kông
Lý Tiểu Long sinh ngày 27 tháng 11 năm 1940, vào giờ Thìn và năm Thìn theo âm lịch Trung Quốc, tại một bệnh viện ở Khu phố Tàu, San Francisco, California, Hoa Kỳ. Tên khai sinh tiếng Quảng Đông của ông là Lý Chấn Phiên (李振藩Chinese), có nghĩa là "trở lại lần nữa", được mẹ ông đặt với hy vọng ông sẽ quay lại Hoa Kỳ khi trưởng thành. Ban đầu, mẹ ông còn đặt cho ông nhũ danh là Tế Phượng (細鳳Chinese), một cái tên nữ tính có nghĩa là "phượng hoàng nhỏ", do bà có tính mê tín. Tên tiếng Anh "Bruce" được cho là do bác sĩ đỡ đẻ, Mary Glover, gợi ý.

Cha của Lý Tiểu Long là Lý Hải Tuyền, một nghệ sĩ Opera Quảng Đông và diễn viên điện ảnh nổi tiếng ở Hồng Kông thuộc Anh. Mẹ ông là Hà Ái Du, có dòng máu lai Âu-Á. Bà là con gái nuôi của Hà Cam Đường (Ho Kom-tong), một doanh nhân và nhà từ thiện nổi tiếng ở Hồng Kông, và là cháu gái nửa dòng máu của Sir Robert Ho-tung, một nhân vật quyền lực trong giới kinh doanh Hồng Kông. Dòng dõi của Hà Ái Du khá phức tạp, với nhiều nguồn cho rằng bà có cha là người Đức và mẹ là người Trung Quốc, hoặc cha là người Hà Lan gốc Do Thái và mẹ là người Trung Quốc. Nhờ gia thế của mẹ, Lý Tiểu Long lớn lên trong một môi trường khá giả và đặc quyền. Ông là con thứ tư trong năm người con, với các anh chị em là Phoebe Lee, Agnes Lee, Peter Lee và Robert Lee.
Vào tháng 4 năm 1941, khi Lý Tiểu Long mới bốn tháng tuổi, gia đình ông trở về Hồng Kông thuộc Anh. Ngay sau đó, gia đình Lý phải đối mặt với khó khăn khi Nhật Bản tấn công Hồng Kông vào tháng 12 năm 1941, dẫn đến sự cai trị của Nhật Bản trong bốn năm tiếp theo. Mặc dù xuất thân từ một gia đình trung lưu, Lý Tiểu Long lại là một người mê trà, và đặc biệt thích đánh nhau trên đường phố, trong khu phố và trên sân thượng. Ông từng tự nhận mình là "kẻ bắt nát" khi còn nhỏ, thường xuyên gây ra các trận đánh nhau bằng dây xích hoặc bút giấu dao.
Lý Tiểu Long được cha giới thiệu với ngành điện ảnh từ rất sớm, xuất hiện lần đầu khi còn là một em bé trong phim Golden Gate Girl (1941). Ông lấy nghệ danh Lý Tiểu Long (李小龍Chinese, nghĩa đen là "Lý Tiểu Long") vì ông sinh vào cả giờ và năm Thìn theo cung hoàng đạo Trung Quốc. Khi lên 9 tuổi, ông đóng vai chính cùng cha trong phim The Kid (1950). Đến năm 18 tuổi, ông đã xuất hiện trong 20 bộ phim.
Năm 1947, khi lên 7 tuổi, Lý Tiểu Long bắt đầu học Thái cực quyền với cha mình. Năm 1953, ở tuổi 13, ông được bạn là William Cheung giới thiệu và bắt đầu học Vịnh Xuân quyền dưới sự hướng dẫn của Diệp Vấn. Tuy nhiên, do dòng dõi lai của mẹ, ông ban đầu bị từ chối học Vịnh Xuân Quyền theo quy tắc lâu đời của giới võ thuật Trung Quốc là không dạy cho người nước ngoài. Sau đó, William Cheung đã nói đỡ cho ông, và Lý Tiểu Long được chấp nhận. Ông học Wing Chun với Diệp Vấn, William Cheung và Wong Shun-leung.
Do thành tích học tập kém và có thể cả hành vi không tốt, Lý Tiểu Long được chuyển từ Trường Tak Sun sang St. Francis Xavier's College vào năm 1956. Tại đây, ông được Brother Edward Muss, huấn luyện viên đội Quyền Anh của trường, dẫn dắt. Năm 1958, Lý Tiểu Long đã giành chức vô địch giải Quyền Anh liên trường Hồng Kông, hạ gục nhà vô địch trước đó là Gary Elms trong trận chung kết. Cùng năm đó, ông còn là một vũ công Cha-cha, giành chức vô địch Cha-cha Crown Colony của Hồng Kông.
Vào cuối tuổi thiếu niên, các cuộc đánh nhau đường phố của Lý Tiểu Long trở nên thường xuyên hơn, bao gồm cả việc đánh con trai của một gia đình Hội Tam Hoàng đáng sợ. Năm 1958, sau khi các học sinh từ một trường võ thuật Thái Lý Phật đối thủ thách đấu trường Vịnh Xuân Quyền của Lý Tiểu Long, ông đã tham gia một trận đánh trên sân thượng. Ông đã đánh một cậu bé đến mức gãy răng, dẫn đến việc cha mẹ cậu bé khiếu nại với cảnh sát. Lo lắng cho con trai, mẹ Lý Tiểu Long đã phải đến đồn cảnh sát ký cam kết chịu hoàn toàn trách nhiệm cho hành động của con nếu ông được thả. Bà gợi ý con trai trở về Hoa Kỳ để nhận quyền công dân Mỹ khi đủ 18 tuổi. Cha ông cũng đồng ý vì triển vọng học đại học của Lý Tiểu Long không mấy hứa hẹn nếu ông ở lại Hồng Kông.
1.2. Di cư sang Hoa Kỳ và Học vấn
Tháng 4 năm 1959, cha mẹ Lý Tiểu Long quyết định gửi ông sang Hoa Kỳ để ở cùng chị gái Agnes Lee, người đang sống với bạn bè của gia đình ở San Francisco. Lý Tiểu Long đến Mỹ với chỉ 100 USD trong túi. Sau vài tháng, ông chuyển đến Seattle vào năm 1959 để tiếp tục học trung học, đồng thời làm bồi bàn cho Ruby Chow tại nhà hàng của bà. Chồng của Chow là đồng nghiệp và bạn của cha Lý Tiểu Long. Anh trai của Lý Tiểu Long là Peter Lee cũng đến Seattle một thời gian ngắn trước khi chuyển đến Minnesota để học đại học.
Năm 1959, Lý Tiểu Long bắt đầu dạy võ thuật, gọi môn mình dạy là "Kung Fu Chấn Phiên" (Jun Fan Gung Fu), về cơ bản là cách tiếp cận của ông đối với Vịnh Xuân quyền. Ông dạy bạn bè gặp ở Seattle, bắt đầu với võ sĩ Judo Jesse Glover, người sau này tiếp tục dạy một số kỹ thuật ban đầu của Lý Tiểu Long. Nhóm học trò đầu tiên của Lý Tiểu Long là nhóm đa dạng chủng tộc nhất trong số các học viên võ thuật Trung Quốc cho đến thời điểm đó. Trong giai đoạn này, Lý Tiểu Long đã phát minh ra thốn quyền của mình. Ông cũng bắt đầu quan tâm đến Quyền Anh và các kỹ thuật của Muhammad Ali và Sugar Ray Robinson.
Taky Kimura trở thành trợ lý huấn luyện viên đầu tiên của Lý Tiểu Long và tiếp tục dạy nghệ thuật và triết lý của ông sau khi ông qua đời. Lý Tiểu Long đã mở trường võ thuật đầu tiên của mình, được đặt tên là "Chấn Phiên Võ Quán" (Lee Jun Fan Gung Fu Institute), ở Seattle.
Lý Tiểu Long hoàn thành chương trình trung học và nhận bằng tốt nghiệp từ Edison Technical School ở Capitol Hill, Seattle. Tháng 3 năm 1961, ông đăng ký vào Đại học Washington. Mặc dù Lý Tiểu Long và nhiều người khác đã nói, chuyên ngành chính thức của ông là kịch nghệ chứ không phải triết học, theo một bài báo năm 1999 trên ấn phẩm cựu sinh viên của trường. Trong năm thứ ba đại học, ông học hai lớp tâm lý học và hai lớp triết học; cả hai đều trở thành sở thích cốt lõi của ông trong suốt phần đời còn lại. Ông giao lưu với những người trẻ giàu có nhưng sống trong cảnh tương đối nghèo khó và làm công việc rửa bát trong một nhà hàng Trung Quốc.
Đầu năm 1964, Lý Tiểu Long bỏ học đại học và chuyển đến Oakland để sống cùng James Yimm Lee. James Lee lớn hơn Lý Tiểu Long hai mươi tuổi và là một võ sĩ Trung Quốc nổi tiếng trong khu vực. Cùng nhau, họ thành lập studio võ thuật Chấn Phiên thứ hai ở Oakland. James Lee cũng là người giới thiệu Lý Tiểu Long với Ed Parker, một võ sĩ người Mỹ. Theo lời mời của Parker, Lý Tiểu Long đã xuất hiện tại Giải vô địch Karate Quốc tế Long Beach năm 1964.
2. Sự nghiệp Võ thuật
Sự nghiệp võ thuật của Lý Tiểu Long không chỉ dừng lại ở việc học hỏi các môn phái truyền thống mà còn là quá trình không ngừng nghiên cứu, cải tiến và sáng tạo, đỉnh cao là sự ra đời của Tiệt quyền đạo, một triết lý võ thuật mang tính cách mạng.
2.1. Sáng lập Tiệt Quyền Đạo
Tiệt quyền đạo ra đời vào năm 1967. Tên gọi này có nghĩa là "con đường của nắm đấm chặn đứng" trong tiếng Quảng Đông. Đây là một hệ thống lai tạo mới, kết hợp bộ pháp từ Quyền Anh, các cú đá từ Kung fu và kỹ thuật từ Đấu kiếm. Lý Tiểu Long nhấn mạnh cái mà ông gọi là "phong cách không có phong cách". Điều này bao gồm việc loại bỏ cách tiếp cận hình thức hóa mà Lý Tiểu Long cho rằng là đặc trưng của các phong cách truyền thống. Lý Tiểu Long cảm thấy ngay cả hệ thống mà ông gọi là "Kung Fu Chấn Phiên" cũng quá hạn chế, và cuối cùng nó đã phát triển thành một triết lý và võ thuật mà ông gọi là Tiệt quyền đạo hay Con đường của nắm đấm chặn đứng. Tuy nhiên, đây là một thuật ngữ mà sau này ông hối tiếc, bởi vì Tiệt quyền đạo ngụ ý các tham số cụ thể mà các phong cách ám chỉ, trong khi ý tưởng về võ thuật của ông là tồn tại bên ngoài các tham số và giới hạn.
2.2. Ảnh hưởng và Huấn luyện
Ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển võ thuật của Lý Tiểu Long là việc ông nghiên cứu Vịnh Xuân quyền. Ông bắt đầu luyện tập Vịnh Xuân quyền dưới sự hướng dẫn của Diệp Vấn vào cuối năm 1956 hoặc 1957. Các lớp học thông thường của Diệp Vấn bao gồm luyện tập các bài quyền, các bài tập chi sao (thôi thủ), kỹ thuật mộc nhân thung và đấu tập tự do.
Các phong cách võ thuật Trung Quốc khác mà Lý Tiểu Long đã luyện tập bao gồm Bắc Đường Lang, Nam Đường Lang, Ưng Trảo Quyền, Đàm Thoái, La Hán, Mê Tông Quyền, Ngõa Khổng, Hầu Quyền, Nam Long Quyền, Bạch Hạc Quyền Phúc Kiến, Thái Lý Phật, Hồng Gia Quyền, Thái Gia Quyền, Phật Gia Quyền, Mạc Gia Quyền, Du Gia Môn, Lý Gia Quyền và Lau Gar.
Lý Tiểu Long được Brother Edward, huấn luyện viên đội Quyền Anh của St. Francis Xavier's College, huấn luyện Quyền Anh từ năm 1956 đến 1958. Ông đã giành chức vô địch giải Quyền Anh liên trường Hồng Kông năm 1958. Sau khi chuyển đến Hoa Kỳ, Lý Tiểu Long bị ảnh hưởng nặng nề bởi nhà vô địch Quyền Anh hạng nặng Muhammad Ali, người mà ông đã nghiên cứu bộ pháp và kết hợp vào phong cách của mình trong những năm 1960.
Lý Tiểu Long ưa thích huấn luyện chéo giữa các phong cách chiến đấu khác nhau, và đặc biệt quan tâm đến vật. Ông đã luyện tập với một số võ sĩ Judo ở Seattle và California, trong số đó có Fred Sato, Jesse Glover, Taky Kimura, Hayward Nishioka, Wally Jay và Gene LeBell. Nhiều học trò đầu tiên của ông thành thạo Judo và các môn khác, và ông đã học được nhiều như những gì ông đã dạy. Sau khi kết bạn với LeBell trên phim trường The Green Hornet, Lý Tiểu Long đã đề nghị dạy ông các môn đánh đấm để đổi lấy việc được dạy các kỹ thuật vật. LeBell đã được dạy vật tự do bởi các võ sĩ vật danh tiếng Lou Thesz và Ed Lewis, và các kỹ thuật đáng chú ý của cả Judo và vật tự do có thể thấy trong cuốn Tao of Jeet Kune Do của Lý Tiểu Long. Ông cũng học các động tác vật từ cao thủ Hapkido Ji Han-jae.
Theo Jesse Glover, Lý Tiểu Long chỉ thấy Judo không hiệu quả trong việc nắm giữ đối thủ. Trong buổi tập đầu tiên cùng nhau, Glover đã cho Lý Tiểu Long xem một cú osoto gari, mà Lý Tiểu Long cho là một kỹ thuật không tồi, nhưng ông không thích việc Glover phải giữ chặt Lý Tiểu Long. Khi ở Seattle, Lý Tiểu Long đã phát triển các kỹ thuật chống vật đối với những đối thủ cố gắng tackle ông hoặc đưa ông xuống đất. Glover nhớ lại Lý Tiểu Long "chắc chắn sẽ không xuống đất nếu có cơ hội đánh bạn khi đứng". Tuy nhiên, Lý Tiểu Long đã bày tỏ với LeBell mong muốn kết hợp Judo vào phong cách chiến đấu của mình. Ông đã kết hợp osoto gari vào Tiệt quyền đạo, cùng với các đòn ném, khóa tay và siết cổ khác từ Judo.
Mặc dù Lý Tiểu Long cho rằng vật ít hữu ích trong chỉ đạo võ thuật vì nó không có tính đặc trưng về mặt hình ảnh, ông vẫn thể hiện các động tác vật trong các bộ phim của mình, như Mãnh long quá giang, nơi nhân vật của ông kết thúc đối thủ Chuck Norris bằng một cú khóa cổ lấy cảm hứng từ LeBell, và Long Tranh Hổ Đấu, với phần mở đầu có Lý Tiểu Long đầu hàng đối thủ Hồng Kim Bảo bằng một cú khóa tay. Tử vong du hý cũng có cảnh Lý Tiểu Long và Ji Han-jae trao đổi các động tác vật, cũng như Lý Tiểu Long sử dụng vật đối với nhân vật do Kareem Abdul-Jabbar thủ vai.
Một ảnh hưởng lớn khác đối với Lý Tiểu Long là văn hóa đánh nhau đường phố ở Hồng Kông dưới hình thức các trận đánh trên sân thượng. Vào giữa thế kỷ 20, tình trạng tội phạm ở Hồng Kông gia tăng, cùng với số lượng nhân viên Cảnh sát Hồng Kông hạn chế, đã khiến nhiều người Hồng Kông trẻ tuổi học võ thuật để tự vệ. Khoảng những năm 1960, có khoảng 400 trường võ thuật ở Hồng Kông, dạy các phong cách võ thuật đặc trưng của họ. Trong văn hóa đánh nhau đường phố của Hồng Kông, một cảnh đánh nhau trên sân thượng đã xuất hiện vào những năm 1950 và 1960, nơi các băng nhóm từ các trường võ thuật đối thủ thách đấu nhau bằng tay không trên các sân thượng của Hồng Kông, để tránh sự trấn áp của chính quyền thuộc địa Anh. Lý Tiểu Long thường xuyên tham gia vào các trận đánh trên sân thượng này. Ông đã kết hợp các kỹ thuật khác nhau từ các trường võ thuật khác nhau vào phong cách võ tổng hợp của riêng mình. Khi Lý Tiểu Long trở lại Hồng Kông vào đầu những năm 1970, danh tiếng "nắm đấm nhanh nhất phương Đông" của ông thường xuyên dẫn đến việc người dân địa phương thách đấu ông. Đôi khi ông chấp nhận những lời thách đấu này và tham gia vào các trận đánh đường phố, điều này đã dẫn đến một số chỉ trích từ báo chí miêu tả ông là bạo lực vào thời điểm đó.
2.3. Giảng dạy và Trường học
Lý Tiểu Long bắt đầu dạy võ thuật ở Hoa Kỳ vào năm 1959. Ông gọi môn mình dạy là "Kung Fu Chấn Phiên" (Jun Fan Gung Fu), về cơ bản là cách tiếp cận của ông đối với Vịnh Xuân quyền. Ông dạy bạn bè gặp ở Seattle, bắt đầu với võ sĩ Judo Jesse Glover, người sau này tiếp tục dạy một số kỹ thuật ban đầu của Lý Tiểu Long. Nhóm học trò đầu tiên của Lý Tiểu Long là nhóm đa dạng chủng tộc nhất trong số các học viên võ thuật Trung Quốc cho đến thời điểm đó. Trong giai đoạn này, Lý Tiểu Long đã phát minh ra thốn quyền của mình. Ông cũng bắt đầu quan tâm đến Quyền Anh và các kỹ thuật của Muhammad Ali và Sugar Ray Robinson.
Taky Kimura trở thành trợ lý huấn luyện viên đầu tiên của Lý Tiểu Long và tiếp tục dạy nghệ thuật và triết lý của ông sau khi ông qua đời. Lý Tiểu Long đã mở trường võ thuật đầu tiên của mình, được đặt tên là "Chấn Phiên Võ Quán" (Lee Jun Fan Gung Fu Institute), ở Seattle.
Đầu năm 1964, Lý Tiểu Long bỏ học đại học và chuyển đến Oakland để sống cùng James Yimm Lee. James Lee lớn hơn Lý Tiểu Long hai mươi tuổi và là một võ sĩ Trung Quốc nổi tiếng trong khu vực. Cùng nhau, họ thành lập studio võ thuật Chấn Phiên thứ hai ở Oakland. James Lee cũng là người giới thiệu Lý Tiểu Long với Ed Parker, một võ sĩ người Mỹ. Theo lời mời của Parker, Lý Tiểu Long đã xuất hiện tại Giải vô địch Karate Quốc tế Long Beach năm 1964.
Lý Tiểu Long đã mở "Chấn Phiên Võ Quán" thứ ba của ông tại đường 628 College, khu phố Tàu (Chinatown) của thành phố Los Angeles, Mỹ vào tháng 2 năm 1967. Võ sư Dan Inosanto người Philippines (người từng dạy cho Lý Tiểu Long cách dùng côn nhị khúc) trợ giúp Lý Tiểu Long như một phụ tá hướng dẫn.
2.4. Thể chất và Triết lý Võ thuật
Với chiều cao 1.72 m và cân nặng 64 kg, Lý Tiểu Long nổi tiếng với thể chất mạnh mẽ và sức sống dồi dào, đạt được nhờ một chế độ tập luyện chuyên biệt để trở nên mạnh mẽ nhất có thể. Sau trận đấu với Hoàng Trạch Dân vào năm 1965, Lý Tiểu Long đã thay đổi cách tiếp cận đối với việc luyện võ. Lý Tiểu Long cảm thấy rằng nhiều võ sĩ cùng thời không dành đủ thời gian cho việc rèn luyện thể chất. Lý Tiểu Long đã kết hợp tất cả các yếu tố của thể lực toàn diện - sức mạnh cơ bắp, sức bền cơ bắp, sức bền tim mạch và sự linh hoạt. Ông sử dụng các kỹ thuật thể hình truyền thống để xây dựng một số khối lượng cơ bắp, mặc dù không quá mức, vì điều đó có thể làm giảm tốc độ hoặc sự linh hoạt. Đồng thời, về mặt cân bằng, Lý Tiểu Long duy trì rằng sự chuẩn bị tinh thần và tâm linh là nền tảng cho sự thành công của việc rèn luyện thể chất trong các kỹ năng võ thuật. Trong cuốn Tao of Jeet Kune Do ông viết:
Luyện tập là một trong những giai đoạn bị bỏ quên nhất trong thể thao. Quá nhiều thời gian được dành cho việc phát triển kỹ năng và quá ít cho việc phát triển cá nhân để tham gia... Tiệt quyền đạo, cuối cùng không phải là vấn đề của những kỹ thuật nhỏ nhặt mà là của một tinh thần và thể chất phát triển cao.
Theo Linda Lee Cadwell, ngay sau khi chuyển đến Hoa Kỳ, Lý Tiểu Long bắt đầu coi trọng dinh dưỡng và phát triển sự quan tâm đến các loại thực phẩm tốt cho sức khỏe, đồ uống giàu protein, và các chất bổ sung vitamin và khoáng chất. Sau này ông kết luận rằng việc đạt được một cơ thể có hiệu suất cao cũng giống như việc bảo dưỡng động cơ của một chiếc ô tô hiệu suất cao. Theo phép ẩn dụ, cũng như người ta không thể giữ cho một chiếc xe chạy bằng nhiên liệu có chỉ số octan thấp, người ta không thể duy trì cơ thể bằng một chế độ ăn uống liên tục các loại thức ăn nhanh, và với "nhiên liệu sai", cơ thể sẽ hoạt động chậm chạp hoặc cẩu thả.
Lý Tiểu Long tránh các loại bánh nướng và bột mì tinh chế, mô tả chúng là cung cấp calo rỗng không có lợi cho cơ thể ông. Ông nổi tiếng là người hâm mộ ẩm thực châu Á vì sự đa dạng của nó và thường ăn các bữa ăn kết hợp rau, gạo và cá. Lý Tiểu Long không thích các sản phẩm từ sữa và kết quả là ông đã sử dụng sữa bột trong chế độ ăn uống của mình.
Dan Inosanto nhớ lại Lý Tiểu Long đã thực hành thiền như là hành động đầu tiên trong lịch trình của mình.
2.5. Biểu diễn và Tranh cãi
Tại Giải vô địch Karate Quốc tế Long Beach năm 1964, Lý Tiểu Long đã trình diễn các bài tập chống đẩy bằng hai ngón tay, sử dụng ngón cái và ngón trỏ của một tay, với hai chân cách nhau khoảng rộng bằng vai. Cũng tại sự kiện Long Beach này, ông còn biểu diễn "thốn quyền". Lý Tiểu Long đứng thẳng, chân phải đưa về phía trước với đầu gối hơi cong, trước một đối tác đứng yên. Cánh tay phải của Lý Tiểu Long hơi duỗi ra và nắm đấm phải của ông cách ngực đối tác khoảng 0.0 m (1 in). Không thu tay phải lại, Lý Tiểu Long sau đó ra đòn mạnh mẽ vào tình nguyện viên Bob Baker trong khi phần lớn vẫn giữ tư thế của mình. Cú đấm này khiến Baker ngã ngửa và rơi vào một chiếc ghế đặt phía sau để tránh chấn thương, mặc dù đà của Baker khiến anh ta ngã xuống sàn. Baker nhớ lại: "Tôi đã nói với Bruce đừng làm kiểu trình diễn này nữa. Khi anh ấy đấm tôi lần cuối đó, tôi phải ở nhà nghỉ việc vì cơn đau ở ngực không thể chịu nổi". Cũng tại giải vô địch năm 1964, Lý Tiểu Long lần đầu tiên gặp võ sư Taekwondo Jhoon Rhee. Hai người đã phát triển một tình bạn - một mối quan hệ mà cả hai đều có lợi với tư cách là võ sĩ. Rhee đã dạy Lý Tiểu Long cú đá ngang một cách chi tiết, và Lý Tiểu Long đã dạy Rhee cú đấm "không báo hiệu".
Tại sự kiện Long Beach, ông cũng công khai chỉ trích một số phong cách Karate và Kung fu cổ điển, đồng thời lập luận về việc hiện đại hóa võ thuật. Đây là một bài thuyết trình gây tranh cãi cao, thuyết phục được một số khán giả, trong khi làm phật lòng những người khác. Sau đó, ông xuất hiện tại Nhà hát Sun Sing để trình bày cách tiếp cận mới của mình với cộng đồng Khu phố Tàu, Oakland. Các võ sĩ Kung fu truyền thống hơn đã coi những tuyên bố của Lý Tiểu Long là một lời thách đấu công khai.
Năm 1964, Lý Tiểu Long có một trận đấu riêng tư gây tranh cãi với Hoàng Trạch Dân. Hoàng Trạch Dân là học trò trực tiếp của Ma Kin Fung, nổi tiếng với sự tinh thông các môn Hình Ý Quyền, Bắc Thiếu Lâm và Thái cực quyền. Theo Lý Tiểu Long, cộng đồng người Hoa đã ra tối hậu thư cho ông ngừng dạy người không phải người Hoa. Khi ông từ chối tuân thủ, ông đã bị thách đấu với Hoàng Trạch Dân. Thỏa thuận là nếu Lý Tiểu Long thua, ông sẽ phải đóng cửa trường học của mình, còn nếu ông thắng, ông sẽ được tự do dạy người da trắng, hoặc bất kỳ ai khác. Hoàng Trạch Dân phủ nhận điều này, nói rằng anh ta yêu cầu đấu với Lý Tiểu Long sau khi Lý Tiểu Long khoe khoang trong một trong các buổi trình diễn của mình tại một nhà hát ở khu phố Tàu rằng anh ta có thể đánh bại bất kỳ ai ở San Francisco, và bản thân Hoàng Trạch Dân không phân biệt đối xử với người da trắng hoặc những người không phải người Hoa khác. Lý Tiểu Long bình luận: "Tờ giấy đó có tất cả tên của các sư phụ từ khu phố Tàu, nhưng họ không làm tôi sợ". Những người được biết đã chứng kiến trận đấu bao gồm Cadwell, James Lee (cộng sự của Bruce Lee, không có quan hệ họ hàng) và William Chen, một giáo viên Thái cực quyền.
Hoàng Trạch Dân và William Chen nói rằng trận đấu kéo dài bất thường từ 20-25 phút. Hoàng Trạch Dân tuyên bố rằng mặc dù ban đầu anh ta mong đợi một trận đấu nghiêm túc nhưng lịch sự, Lý Tiểu Long đã tấn công anh ta một cách hung hãn với ý định giết người. Khi Hoàng Trạch Dân đưa tay ra bắt tay theo truyền thống, Lý Tiểu Long dường như chấp nhận lời chào, nhưng thay vào đó, Lý Tiểu Long bị cáo buộc đã đâm tay như một ngọn giáo nhắm vào mắt Hoàng Trạch Dân. Bị buộc phải bảo vệ mạng sống của mình, Hoàng Trạch Dân khẳng định rằng anh ta đã kiềm chế không đánh Lý Tiểu Long bằng lực gây chết người khi cơ hội đến vì điều đó có thể khiến anh ta phải ngồi tù, nhưng đã sử dụng các vòng còng bất hợp pháp dưới tay áo. Theo cuốn sách Bruce Lee's Toughest Fight năm 1980 của Michael Dorgan, trận đấu kết thúc do tình trạng "hụt hơi bất thường" của Lý Tiểu Long, trái ngược với một cú đánh quyết định của một trong hai võ sĩ.
Tuy nhiên, theo Bruce Lee, Linda Lee Cadwell và James Yimm Lee, trận đấu chỉ kéo dài ba phút với một chiến thắng quyết định cho Lý Tiểu Long. Trong lời kể của Cadwell: "Trận đấu diễn ra, đó là một trận đấu không giới hạn, chỉ mất ba phút. Bruce đã hạ gục đối thủ và hỏi 'Anh có bỏ cuộc không?' và người đàn ông đó nói anh ta bỏ cuộc". Vài tuần sau trận đấu, Lý Tiểu Long đã trả lời phỏng vấn tuyên bố rằng ông đã đánh bại một đối thủ không tên, mà Hoàng Trạch Dân nói đó rõ ràng là ám chỉ anh ta.
Đáp lại, Hoàng Trạch Dân đã công bố lời kể của mình về trận đấu trên tờ Pacific Weekly, một tờ báo tiếng Trung ở San Francisco, kèm theo lời mời tái đấu công khai nếu Lý Tiểu Long không hài lòng với lời kể đó. Lý Tiểu Long đã không phản hồi lời mời mặc dù ông nổi tiếng là người phản ứng dữ dội với mọi sự khiêu khích. Không có thêm thông báo công khai nào từ cả hai bên, mặc dù Lý Tiểu Long vẫn tiếp tục dạy người không phải người Hoa. Lý Tiểu Long không hài lòng với kết quả trận đấu, và trải nghiệm đó đã khiến ông theo đuổi những đổi mới hơn nữa trong phong cách võ thuật cá nhân của mình.
3. Sự nghiệp Diễn xuất
Hành trình sự nghiệp diễn xuất của Lý Tiểu Long là một câu chuyện về sự kiên trì, tài năng và khả năng vượt qua định kiến, từ một diễn viên nhí ở Hồng Kông đến một siêu sao quốc tế, người đã thay đổi cách nhìn về người châu Á trên màn ảnh.
3.1. Diễn viên nhí ở Hồng Kông

Vai diễn đầu tiên của Lý Tiểu Long là một em bé được bế lên sân khấu trong phim Golden Gate Girl (1941). Ông lấy nghệ danh Lý Tiểu Long (李小龍Chinese, nghĩa đen là "Lý Tiểu Long") vì ông sinh vào cả giờ và năm Thìn theo cung hoàng đạo Trung Quốc. Khi lên 9 tuổi, ông đóng vai chính cùng cha trong phim The Kid (1950), dựa trên nhân vật truyện tranh "Kid Cheung", và đây là vai chính đầu tiên của ông. Đến năm 18 tuổi, ông đã xuất hiện trong 20 bộ phim.
Sau khi theo học Trường Tak Sun (cách nhà ông vài dãy nhà ở 218 Nathan Road, Kowloon), Lý Tiểu Long vào học cấp tiểu học của trường Công giáo La Salle College năm 12 tuổi. Năm 1956, do thành tích học tập kém (và có thể cả hành vi không tốt), Lý Tiểu Long được chuyển sang St. Francis Xavier's College.
3.2. Vai diễn tại Hoa Kỳ
Lý Tiểu Long đã từ bỏ ý định theo đuổi sự nghiệp điện ảnh để tập trung vào võ thuật. Tuy nhiên, một buổi trình diễn võ thuật ở Long Beach vào năm 1964 cuối cùng đã dẫn đến lời mời từ nhà sản xuất truyền hình William Dozier để thử vai trong tập phim thí điểm "Number One Son" về Lee Chan, con trai của Charlie Chan. Chương trình này không bao giờ được thực hiện, nhưng Dozier đã nhìn thấy tiềm năng ở Lý Tiểu Long.
Từ năm 1966 đến 1967, Lý Tiểu Long đóng vai Kato cùng với nhân vật chính do Van Williams thủ vai trong loạt phim truyền hình do William Dozier sản xuất và tường thuật, có tựa đề The Green Hornet, dựa trên chương trình radio cùng tên. Chương trình kéo dài một mùa (26 tập) từ tháng 9 năm 1966 đến tháng 3 năm 1967. Lý Tiểu Long và Williams cũng xuất hiện với tư cách nhân vật của họ trong ba tập crossover của Batman, một loạt phim truyền hình khác do William Dozier sản xuất.
The Green Hornet đã giới thiệu Lý Tiểu Long trưởng thành đến khán giả Mỹ và trở thành chương trình Mỹ phổ biến đầu tiên trình bày võ thuật kiểu châu Á. Đạo diễn của chương trình muốn Lý Tiểu Long chiến đấu theo phong cách Mỹ điển hình bằng nắm đấm. Là một võ sĩ chuyên nghiệp, Lý Tiểu Long từ chối, khẳng định rằng ông nên chiến đấu theo phong cách chuyên môn của mình. Lúc đầu, Lý Tiểu Long di chuyển quá nhanh đến nỗi các chuyển động của ông không thể được ghi lại trên phim, vì vậy ông phải làm chậm chúng lại. Cộng đồng võ thuật Mỹ đã quảng bá chương trình truyền hình và coi Lý Tiểu Long là ngôi sao chính thống đầu tiên của họ.
Trong quá trình sản xuất chương trình, Lý Tiểu Long đã kết bạn với Gene LeBell, người làm diễn viên đóng thế trong chương trình. Hai người đã cùng nhau luyện tập và trao đổi kiến thức võ thuật từ các chuyên môn tương ứng của họ. Sau khi chương trình bị hủy vào năm 1967, Lý Tiểu Long đã viết thư cho Dozier cảm ơn ông vì đã khởi đầu "sự nghiệp của tôi trong ngành giải trí".
Sau khi quay một mùa The Green Hornet, Lý Tiểu Long thất nghiệp và mở "Chấn Phiên Võ Quán" ở Khu phố Tàu, Los Angeles. Trận đấu gây tranh cãi với Hoàng Trạch Dân đã ảnh hưởng đến triết lý của Lý Tiểu Long về võ thuật. Lý Tiểu Long kết luận rằng trận đấu đã kéo dài quá lâu và ông đã không phát huy hết tiềm năng của mình khi sử dụng các kỹ thuật Vịnh Xuân quyền. Ông cho rằng các kỹ thuật võ thuật truyền thống quá cứng nhắc và hình thức hóa để có thể thực tế trong các tình huống đánh nhau đường phố hỗn loạn. Lý Tiểu Long quyết định phát triển một hệ thống với sự nhấn mạnh vào "tính thực tế, linh hoạt, tốc độ và hiệu quả". Ông bắt đầu sử dụng các phương pháp luyện tập khác nhau như tập tạ để tăng sức mạnh, chạy để tăng sức bền, kéo giãn để tăng sự linh hoạt, và nhiều phương pháp khác mà ông liên tục điều chỉnh, bao gồm đấu kiếm và các kỹ thuật Quyền Anh cơ bản.
Vào thời điểm đó, hai trong số các học trò võ thuật của Lý Tiểu Long là nhà biên kịch Hollywood Stirling Silliphant và diễn viên James Coburn. Năm 1969, ba người đã cùng nhau làm việc trên một kịch bản phim có tựa đề The Silent Flute, và họ đã cùng nhau đi tìm địa điểm quay ở Ấn Độ. Dự án này không được thực hiện vào thời điểm đó, nhưng bộ phim Circle of Iron năm 1978, với sự tham gia của David Carradine, được dựa trên cùng một cốt truyện.
Năm 1969, Lý Tiểu Long xuất hiện ngắn ngủi trong bộ phim Marlowe do Silliphant viết kịch bản, nơi ông đóng vai một tên côn đồ được thuê để đe dọa thám tử tư Philip Marlowe, do James Garner thủ vai, người sử dụng khả năng võ thuật của mình để thực hiện các hành vi phá hoại nhằm đe dọa Marlowe. Cùng năm đó, ông được ghi nhận là cố vấn Karate trong The Wrecking Crew, phần thứ tư của loạt phim hài gián điệp Matt Helm với sự tham gia của Dean Martin. Cũng trong năm đó, Lý Tiểu Long đã đóng một tập của Here Come the Brides và Blondie.
Năm 1970, Lý Tiểu Long chịu trách nhiệm sản xuất chỉ đạo võ thuật của A Walk in the Spring Rain, với sự tham gia của Ingrid Bergman và Anthony Quinn, một lần nữa do Silliphant viết kịch bản.
Năm 1971, Lý Tiểu Long xuất hiện trong bốn tập của loạt phim truyền hình Longstreet, do Silliphant viết kịch bản. Lý Tiểu Long đóng vai Li Tsung, huấn luyện viên võ thuật của nhân vật chính Mike Longstreet, do James Franciscus thủ vai, và các khía cạnh quan trọng trong triết lý võ thuật của ông đã được đưa vào kịch bản. Theo các tuyên bố của Lý Tiểu Long, và cả của Linda Lee Cadwell sau khi Lý Tiểu Long qua đời, Lý Tiểu Long đã đề xuất một loạt phim truyền hình của riêng mình vào năm 1971, tạm thời có tựa đề The Warrior, các cuộc thảo luận về việc này đã được Warner Bros. xác nhận. Trong một cuộc phỏng vấn truyền hình vào ngày 9 tháng 12 năm 1971 trên The Pierre Berton Show, Lý Tiểu Long tuyên bố rằng cả Paramount và Warner Bros. đều muốn ông "tham gia vào một thể loại hiện đại và họ nghĩ ý tưởng phương Tây đã lỗi thời, trong khi tôi muốn làm phim phương Tây".
Theo Cadwell, ý tưởng của Lý Tiểu Long đã được chỉnh sửa và đổi tên thành Kung Fu, nhưng Warner Bros. không ghi công cho Lý Tiểu Long. Warner Bros. tuyên bố rằng họ đã phát triển một ý tưởng tương tự trong một thời gian, được tạo ra bởi hai nhà văn và nhà sản xuất, Ed Spielman và Howard Friedlander vào năm 1969, như nhà viết tiểu sử của Lý Tiểu Long là Matthew Polly cũng đã nói. Theo các nguồn này, lý do Lý Tiểu Long không được chọn là vì ông có giọng nặng, nhưng Fred Weintraub cho rằng đó là do sắc tộc của ông. Vai trò của nhà sư Thiếu Lâm tự trong Kung Fu cuối cùng đã được trao cho David Carradine, người lúc đó không phải là võ sĩ. Trong một cuộc phỏng vấn với The Pierre Berton Show, Lý Tiểu Long tuyên bố ông hiểu thái độ của Warner Bros. đối với việc tuyển diễn viên trong loạt phim: "Họ nghĩ rằng về mặt kinh doanh đó là một rủi ro. Tôi không trách họ. Nếu tình huống đảo ngược, và một ngôi sao Mỹ đến Hồng Kông, và tôi là người có tiền, tôi sẽ có những lo ngại riêng về việc liệu sự chấp nhận có ở đó hay không".
3.3. Thành công tại Hồng Kông
Nhà sản xuất Fred Weintraub đã khuyên Lý Tiểu Long trở về Hồng Kông và làm một bộ phim điện ảnh mà ông có thể giới thiệu cho các giám đốc điều hành ở Hollywood. Không hài lòng với các vai phụ của mình ở Hoa Kỳ, Lý Tiểu Long trở về Hồng Kông. Không biết rằng The Green Hornet đã thành công ở Hồng Kông và được gọi không chính thức là "The Kato Show", ông đã rất ngạc nhiên khi được công nhận là ngôi sao của chương trình. Sau khi đàm phán với cả Shaw Brothers Studio và Golden Harvest, Lý Tiểu Long đã ký hợp đồng điện ảnh để đóng vai chính trong hai bộ phim do Golden Harvest sản xuất.
Lý Tiểu Long đóng vai chính đầu tiên trong Đường Sơn đại huynh (1971), bộ phim này đã thành công vang dội về doanh thu phòng vé trên khắp Châu Á và đưa ông trở thành ngôi sao. Ông tiếp tục với Tinh Võ Môn (1972), trong đó ông đóng vai Trần Chân, và Mãnh long quá giang (1972), do chính Lý Tiểu Long đạo diễn và viết kịch bản. Sau khi hoàn thành hợp đồng hai năm ban đầu, Lý Tiểu Long đã đàm phán một thỏa thuận mới với Golden Harvest. Lý Tiểu Long sau đó thành lập công ty riêng của mình, Concord Production Inc., với Chow. Đối với bộ phim thứ ba của mình, Mãnh long quá giang (1972), ông được trao toàn quyền kiểm soát việc sản xuất phim với tư cách là nhà văn, đạo diễn, ngôi sao và chỉ đạo võ thuật của các cảnh chiến đấu. Năm 1964, tại một buổi trình diễn ở Long Beach, California, Lý Tiểu Long đã gặp nhà vô địch Karate Chuck Norris. Trong Mãnh long quá giang, Lý Tiểu Long đã giới thiệu Norris với khán giả điện ảnh với tư cách là đối thủ của mình. Cuộc đối đầu của họ đã được mô tả là "một trong những cảnh chiến đấu hay nhất trong phim võ thuật và lịch sử điện ảnh". Vai diễn này ban đầu được đề nghị cho nhà vô địch Karate người Mỹ Joe Lewis. Tinh Võ Môn và Mãnh long quá giang đã thu về ước tính lần lượt 100.00 M USD và 130.00 M USD trên toàn thế giới.
3.4. Đạo diễn và Đột phá Quốc tế

Từ tháng 8 đến tháng 10 năm 1972, Lý Tiểu Long bắt đầu làm bộ phim Golden Harvest thứ tư của mình, Tử vong du hý. Ông bắt đầu quay một số cảnh, bao gồm cả cảnh chiến đấu của mình với ngôi sao bóng rổ người Mỹ cao 0.2 m (7 in) Kareem Abdul-Jabbar, một cựu học trò. Việc sản xuất dừng lại vào tháng 11 năm 1972 khi Warner Bros. đề nghị Lý Tiểu Long cơ hội đóng vai chính trong Long Tranh Hổ Đấu, bộ phim đầu tiên được sản xuất chung bởi Concord, Golden Harvest và Warner Bros. Việc quay phim bắt đầu ở Hồng Kông vào tháng 2 năm 1973 và hoàn thành vào tháng 4 năm 1973.
Một tháng sau khi quay phim, một công ty sản xuất khác, Starseas Motion Pictures, đã quảng bá Lý Tiểu Long là diễn viên chính trong Fist of Unicorn, mặc dù ông chỉ đồng ý chỉ đạo võ thuật trong phim để giúp đỡ người bạn lâu năm của mình là Unicorn Chan. Lý Tiểu Long đã lên kế hoạch kiện công ty sản xuất nhưng vẫn giữ tình bạn với Chan. Tuy nhiên, chỉ vài tháng sau khi hoàn thành Long Tranh Hổ Đấu, và sáu ngày trước khi bộ phim được phát hành vào ngày 26 tháng 7 năm 1973, Lý Tiểu Long qua đời.
Long Tranh Hổ Đấu đã trở thành một trong những bộ phim có doanh thu cao nhất năm đó và củng cố vị trí của Lý Tiểu Long như một huyền thoại võ thuật. Bộ phim được sản xuất với kinh phí 850.00 K USD vào năm 1973, tương đương với 4.00 M USD được điều chỉnh theo lạm phát tính đến năm 2007. Long Tranh Hổ Đấu ước tính đã thu về hơn 400.00 M USD trên toàn thế giới, tương đương với hơn 2.00 B USD được điều chỉnh theo lạm phát tính đến năm 2022. Bộ phim đã tạo ra một trào lưu ngắn về võ thuật, được thể hiện trong các bài hát như "Kung Fu Fighting" và một số chương trình truyền hình.
3.5. Tác phẩm sau khi qua đời

Robert Clouse, đạo diễn của Long Tranh Hổ Đấu, cùng với Golden Harvest, đã hồi sinh bộ phim chưa hoàn thành của Lý Tiểu Long là Tử vong du hý. Lý Tiểu Long đã quay hơn 100 phút cảnh quay, bao gồm cả các cảnh quay bị loại, cho Tử vong du hý trước khi việc quay phim bị dừng lại để ông có thể làm việc cho Long Tranh Hổ Đấu. Ngoài Kareem Abdul-Jabbar, George Lazenby, cao thủ Hapkido Ji Han-jae, và một học trò khác của Lý Tiểu Long, Dan Inosanto, đã xuất hiện trong phim, đỉnh điểm là nhân vật của Lý Tiểu Long, Hải Thiên, mặc bộ đồ thể thao màu vàng, đối đầu với một loạt các đối thủ khác nhau trên mỗi tầng khi họ đi qua một ngôi chùa năm tầng.
Trong một động thái gây tranh cãi, Robert Clouse đã hoàn thành bộ phim bằng cách sử dụng một người giống Lý Tiểu Long (Kim Tai Chung, với Nguyên Bưu làm diễn viên đóng thế) và footage lưu trữ của Lý Tiểu Long từ các bộ phim khác của ông với một cốt truyện và dàn diễn viên mới. Bộ phim được phát hành vào năm 1978. Bộ phim chắp vá này chỉ chứa mười lăm phút cảnh quay thực tế của Lý Tiểu Long. Các cảnh quay chưa sử dụng mà Lý Tiểu Long đã quay đã được tìm thấy 22 năm sau và được đưa vào bộ phim tài liệu Bruce Lee: A Warrior's Journey.
Năm 1972, sau thành công của Đường Sơn đại huynh và Tinh Võ Môn, một bộ phim thứ ba đã được Raymond Chow tại Golden Harvest lên kế hoạch đạo diễn bởi Lo Wei, có tựa đề Yellow-Faced Tiger. Tuy nhiên, vào thời điểm đó, Lý Tiểu Long đã quyết định đạo diễn và sản xuất kịch bản của mình cho Mãnh long quá giang thay thế. Mặc dù Lý Tiểu Long đã thành lập một công ty sản xuất với Raymond Chow, một bộ phim lịch sử cũng được lên kế hoạch từ tháng 9 đến tháng 11 năm 1973 với Shaw Brothers Studio đối thủ, sẽ do Chor Yuen hoặc Cheng Kang đạo diễn, và do Yi Kang và Chang Cheh viết kịch bản, có tựa đề The Seven Sons of the Jade Dragon.
Năm 2015, Perfect Storm Entertainment và con gái của Bruce Lee, Shannon Lee, đã thông báo rằng loạt phim The Warrior sẽ được sản xuất và phát sóng trên Cinemax. Nhà làm phim Justin Lin đã được chọn để đạo diễn loạt phim. Việc sản xuất bắt đầu vào tháng 10 năm 2017, tại Cape Town, Nam Phi. Mùa đầu tiên có 10 tập. Tháng 4 năm 2019, Cinemax đã gia hạn loạt phim cho mùa thứ hai.
Tháng 3 năm 2021, có thông báo rằng nhà sản xuất Jason Kothari đã mua bản quyền của The Silent Flute "để trở thành một miniseries, với John Fusco là nhà biên kịch và nhà sản xuất điều hành.
4. Triết học và Văn chương
Ngoài vai trò là một võ sư và diễn viên, Lý Tiểu Long còn là một nhà tư tưởng sâu sắc, thể hiện qua các tác phẩm triết học và thơ ca của mình, phản ánh sự kết hợp độc đáo giữa tư tưởng Đông và Tây.
4.1. Tư tưởng Triết học
Mặc dù nổi tiếng nhất với tư cách là một võ sĩ, Lý Tiểu Long đã học kịch nghệ và triết học Đông và Tây, bắt đầu khi còn là sinh viên tại Đại học Washington. Ông là người có học thức rộng và có một thư viện phong phú, chủ yếu là các tài liệu về võ thuật và các văn bản triết học. Các cuốn sách của ông về võ thuật và triết lý chiến đấu nổi tiếng với những khẳng định triết học của chúng, cả trong và ngoài giới võ thuật. Triết lý chiết trung của ông thường phản ánh niềm tin chiến đấu của ông, mặc dù ông nhanh chóng nói rằng võ thuật của ông chỉ là một phép ẩn dụ cho những lời dạy đó.
Ông tin rằng mọi kiến thức cuối cùng đều dẫn đến sự tự nhận thức. Ông nói rằng phương pháp tự thể hiện mà ông chọn là võ thuật. Các ảnh hưởng của ông bao gồm Đạo giáo và Phật giáo. Triết lý của Lý Tiểu Long rất đối lập với thế giới quan bảo thủ được Nho giáo ủng hộ. John Little nói rằng Lý Tiểu Long là một người vô thần. Khi được hỏi vào năm 1972 về mối liên hệ tôn giáo của mình, ông trả lời: "Hoàn toàn không có gì". Khi được hỏi liệu ông có tin vào Chúa hay không, ông nói: "Thành thật mà nói, tôi thực sự không tin".
Trong sổ tay của mình, Lý Tiểu Long đã trích dẫn và bình luận về các đoạn văn từ Plato, David Hume, René Descartes và Thomas Aquinas, từ triết học phương Tây, và Lão Tử, Trang Tử, Miyamoto Musashi và Alan Watts từ tư tưởng phương Đông. Ông đặc biệt quan tâm đến nhà thần bí Ấn Độ Jiddu Krishnamurti.
4.2. Thơ ca
Ngoài võ thuật và triết học, vốn tập trung vào khía cạnh thể chất và ý thức bản thân để tìm kiếm sự thật và nguyên tắc, Lý Tiểu Long còn viết thơ phản ánh cảm xúc và một giai đoạn trong cuộc đời ông một cách tổng thể. Nhiều hình thức nghệ thuật vẫn phù hợp với nghệ sĩ tạo ra chúng. Nguyên tắc tự thể hiện của Lý Tiểu Long cũng được áp dụng vào thơ ca của ông. Con gái ông, Shannon Lee, nói: "Ông ấy có viết thơ; ông ấy thực sự là một nghệ sĩ hoàn hảo".
Các tác phẩm thơ ca của ông ban đầu được viết tay trên giấy, sau đó được chỉnh sửa và xuất bản, với John Little là tác giả (biên tập viên) chính cho các tác phẩm của Bruce Lee. Linda Lee Cadwell (vợ của Bruce Lee) đã chia sẻ những ghi chú, bài thơ và trải nghiệm của chồng với những người theo dõi. Bà đề cập: "Những bài thơ của Lý Tiểu Long, theo tiêu chuẩn Mỹ, khá u tối - phản ánh những góc khuất sâu sắc hơn, ít được bộc lộ hơn của tâm lý con người".
Hầu hết các bài thơ của Bruce Lee được phân loại là thơ chống thơ hoặc rơi vào nghịch lý. Tâm trạng trong các bài thơ của ông cho thấy khía cạnh của con người có thể so sánh với các nhà thơ khác như Robert Frost, một trong nhiều nhà thơ nổi tiếng thể hiện bản thân bằng các tác phẩm thơ u tối. Nghịch lý lấy từ biểu tượng âm dương trong võ thuật cũng được tích hợp vào thơ ca của ông. Võ thuật và triết lý của ông đóng góp một phần lớn vào thơ ca của ông. Hình thức thơ tự do trong thơ ca của Lý Tiểu Long phản ánh câu nói của ông: "Hãy vô hình... không hình dạng, như nước."
5. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Lý Tiểu Long là một bức tranh đa sắc, từ những tên gọi mang ý nghĩa sâu sắc đến những mối quan hệ gia đình và bạn bè thân thiết, cùng với những khía cạnh ít được biết đến hơn trong cuộc đời ông.
5.1. Tên gọi
Tên khai sinh tiếng Quảng Đông của Lý Tiểu Long là Lý Chấn Phiên (李振藩Chinese). Tên này đồng âm có nghĩa là "trở lại lần nữa", và được mẹ ông đặt cho Lý Tiểu Long, người cảm thấy ông sẽ trở lại Hoa Kỳ khi đến tuổi trưởng thành. Vì tính mê tín của mẹ, bà ban đầu đặt tên cho ông là Tế Phượng (細鳳Chinese), một cái tên nữ tính có nghĩa là "phượng hoàng nhỏ". Tên tiếng Anh "Bruce" được cho là do bác sĩ điều trị tại bệnh viện, Tiến sĩ Mary Glover, đặt.
Lý Tiểu Long có ba tên tiếng Trung khác: Lý Nguyên Xâm (李源鑫Chinese), một tên họ/tên gia tộc; Lý Nguyên Giám (李元鑒Chinese), mà ông dùng làm tên học sinh khi học tại La Salle College, và nghệ danh tiếng Trung của ông là Lý Tiểu Long (李小龍Chinese; Tiểu Long nghĩa là "tiểu long"). Tên khai sinh của Lý Tiểu Long, Chấn Phiên, ban đầu được viết bằng tiếng Trung là 震藩Chinese; tuy nhiên, chữ Hán Chấn (震Chinese) giống hệt một phần tên của ông nội ông, Lý Chấn Bưu (李震彪Chinese). Do đó, chữ Hán cho Chấn trong tên của Lý Tiểu Long đã được đổi thành từ đồng âm 振Chinese để tránh tên húy trong truyền thống Trung Quốc.
5.2. Gia đình

Cha của Lý Tiểu Long, Lý Hải Tuyền, là một trong những diễn viên Opera Quảng Đông và điện ảnh hàng đầu vào thời điểm đó và đang thực hiện chuyến lưu diễn opera kéo dài một năm cùng gia đình vào đêm trước cuộc xâm lược Hồng Kông của Nhật Bản. Lý Hải Tuyền đã lưu diễn Hoa Kỳ nhiều năm và biểu diễn tại nhiều cộng đồng người Hoa ở đó.
Mặc dù nhiều đồng nghiệp của ông quyết định ở lại Hoa Kỳ, Lý Hải Tuyền đã trở về Hồng Kông sau khi Bruce chào đời. Trong vòng vài tháng, Hồng Kông bị xâm lược và gia đình Lý đã sống ba năm tám tháng dưới sự chiếm đóng của Nhật Bản. Sau khi chiến tranh kết thúc, Lý Hải Tuyền tiếp tục sự nghiệp diễn xuất và trở thành một diễn viên nổi tiếng hơn trong những năm Hồng Kông tái thiết.
Mẹ của Lý Tiểu Long, Hà Ái Du, xuất thân từ một trong những gia tộc giàu có và quyền lực nhất Hồng Kông, gia tộc Hà Đông. Bà là cháu gái nửa dòng máu của Sir Robert Ho-tung, tộc trưởng Âu-Á của gia tộc. Vì vậy, Lý Tiểu Long trẻ tuổi lớn lên trong một môi trường giàu có và đặc quyền. Mặc dù có lợi thế về địa vị gia đình, khu phố nơi Lý Tiểu Long lớn lên trở nên đông đúc, nguy hiểm và đầy rẫy các băng nhóm đối địch do dòng người tị nạn từ Trung Quốc cộng sản đổ về Hồng Kông, lúc bấy giờ là một thuộc địa vương thất của Anh.
Hà Ái Du được cho là con gái nuôi hoặc con ruột của Hà Cam Đường (Ho Kom-tong, 何甘棠Chinese) và là cháu gái nửa dòng máu của Sir Robert Ho-tung, cả hai đều là doanh nhân và nhà từ thiện nổi tiếng của Hồng Kông. Bruce là con thứ tư trong năm người con: Phoebe Lee (李秋源Chinese), Agnes Lee (李秋鳳Chinese), Peter Lee và Robert Lee.
Dòng dõi của Hà Ái Du vẫn chưa rõ ràng. Linda Lee Cadwell, trong cuốn tiểu sử The Bruce Lee Story năm 1989 của bà, cho rằng Hà Ái Du có cha là người Đức và là một người Công giáo. Bruce Thomas, trong cuốn tiểu sử Bruce Lee: Fighting Spirit năm 1994 của ông, cho rằng Hà Ái Du có mẹ là người Trung Quốc và cha là người Đức. Người thân của Lý Tiểu Long là Eric Peter Ho, trong cuốn sách Tracing My Children's Lineage năm 2010 của ông, cho rằng Hà Ái Du sinh ra ở Thượng Hải từ một phụ nữ Âu-Á tên là Cheung King-sin. Eric Peter Ho nói rằng Hà Ái Du là con gái của một phụ nữ Thượng Hải lai và cha bà là Ho Kom Tong. Bản thân Hà Ái Du báo cáo rằng mẹ bà là người Anh và cha bà là người Trung Quốc. Fredda Dudley Balling nói Hà Ái Du là ba phần tư người Trung Quốc và một phần tư người Anh.
Trong cuốn tiểu sử Bruce Lee: A Life năm 2018, Matthew Polly xác định ông ngoại của Lý Tiểu Long là Ho Kom-tong, người thường được báo cáo là ông ngoại nuôi của ông. Cha của Ho Kom-tong, Charles Maurice Bosman, là một doanh nhân Do Thái Hà Lan từ Rotterdam. Ông chuyển đến Hồng Kông với Công ty Đông Ấn Hà Lan và từng là lãnh sự Hà Lan tại Hồng Kông. Ông có một người vợ lẽ người Trung Quốc tên là Sze Tai, người mà ông có sáu người con, bao gồm Ho Kom Tong. Bosman sau đó bỏ rơi gia đình và di cư đến California. Ho Kom Tong trở thành một doanh nhân giàu có với một người vợ, 13 người vợ lẽ và một tình nhân người Anh đã sinh ra Hà Ái Du.
Em trai của ông, Robert Lee Jun-fai, là một nhạc sĩ và ca sĩ; ông biểu diễn trong nhóm The Thunderbirds của Hồng Kông. Một vài đĩa đơn được hát chủ yếu hoặc hoàn toàn bằng tiếng Anh. Cũng có một bản song ca của Lee với Irene Ryder. Lý Chấn Huy sống với Lý Tiểu Long ở Los Angeles, Hoa Kỳ và ở lại. Sau khi Lý Tiểu Long qua đời, Lý Chấn Huy đã phát hành một album và một đĩa đơn cùng tên dành tặng cho Lý Tiểu Long có tựa đề "The Ballad of Bruce Lee".
Khi học tại Đại học Washington, ông gặp người vợ tương lai của mình là Linda Emery, một sinh viên cùng trường đang học để trở thành giáo viên. Vì quan hệ giữa người thuộc các chủng tộc khác nhau vẫn bị cấm ở nhiều tiểu bang Hoa Kỳ, họ đã kết hôn bí mật vào tháng 8 năm 1964. Lý Tiểu Long có hai người con với Linda: Brandon (1965-1993) và Shannon Lee (sinh năm 1969). Sau khi Lý Tiểu Long qua đời vào năm 1973, bà tiếp tục quảng bá môn võ Tiệt quyền đạo của Bruce Lee. Bà đã viết cuốn sách Bruce Lee: The Man Only I Knew năm 1975, dựa trên đó bộ phim điện ảnh Dragon: The Bruce Lee Story năm 1993 đã được thực hiện. Năm 1989, bà viết cuốn sách The Bruce Lee Story. Bà nghỉ hưu vào năm 2001 từ gia sản gia đình.
Lý Tiểu Long qua đời khi con trai ông Brandon mới tám tuổi. Khi còn sống, Lý Tiểu Long đã dạy Brandon võ thuật và thường mời anh đến thăm phim trường. Điều này đã khơi dậy mong muốn diễn xuất của Brandon và anh đã theo học nghề này. Khi còn trẻ, Brandon Lee đã đạt được một số thành công khi đóng các bộ phim hành động như Legacy of Rage (1986), Showdown in Little Tokyo (1991) và Rapid Fire (1992). Năm 1993, ở tuổi 28, Brandon Lee qua đời sau khi bị bắn nhầm bằng súng đạo cụ trên phim trường The Crow.
Lý Tiểu Long qua đời khi con gái ông Shannon mới bốn tuổi. Khi còn nhỏ, bà đã học Tiệt quyền đạo dưới sự hướng dẫn của Richard Bustillo, một trong những học trò của cha bà; tuy nhiên, việc học nghiêm túc của bà không bắt đầu cho đến cuối những năm 1990. Để luyện tập cho các vai diễn trong phim hành động, bà đã học Tiệt quyền đạo với Ted Wong.
5.3. Bạn bè và Đồng nghiệp
Anh trai của Lý Tiểu Long là Robert, cùng với những người bạn Taky Kimura, Dan Inosanto, Steve McQueen, James Coburn và Peter Chin, là những người khiêng quan tài của ông. Coburn là một học trò võ thuật và là bạn của Lý Tiểu Long. Coburn đã làm việc với Lý Tiểu Long và Stirling Silliphant để phát triển The Silent Flute. Khi Lý Tiểu Long qua đời sớm, tại đám tang của ông, Coburn đã đọc điếu văn. Về McQueen, Lý Tiểu Long không giấu giếm rằng ông muốn có mọi thứ mà McQueen có và sẽ không ngừng lại để đạt được điều đó. Inosanto và Kimura là bạn bè và đệ tử của Lý Tiểu Long. Inosanto sau này sẽ huấn luyện con trai của Lý Tiểu Long là Brandon. Kimura tiếp tục dạy nghề của Lý Tiểu Long ở Seattle. Theo vợ của Lý Tiểu Long là Linda Lee Cadwell, Chin là một người bạn thân thiết của gia đình suốt đời và là một học trò của Lý Tiểu Long.
James Yimm Lee (không có quan hệ họ hàng) là một trong ba huấn luyện viên cấp 3 được Lý Tiểu Long chứng nhận cá nhân và đồng sáng lập Học viện võ thuật Chấn Phiên ở Oakland nơi ông dạy Kung Fu Chấn Phiên khi Lý Tiểu Long vắng mặt. James chịu trách nhiệm giới thiệu Lý Tiểu Long với Ed Parker, người tổ chức Giải vô địch Karate Quốc tế Long Beach, nơi Lý Tiểu Long lần đầu tiên được giới thiệu với cộng đồng võ thuật. Cặp đôi Hollywood Roman Polański và Sharon Tate đã học võ thuật với Lý Tiểu Long. Polański đã đưa Lý Tiểu Long đến Thụy Sĩ để huấn luyện ông. Tate đã học với Lý Tiểu Long để chuẩn bị cho vai diễn của mình trong The Wrecking Crew. Sau khi Tate bị Gia đình Manson sát hại, Polański ban đầu nghi ngờ Lý Tiểu Long.
Nhà biên kịch Stirling Silliphant là một học trò võ thuật và là bạn của Lý Tiểu Long. Silliphant đã làm việc với Lý Tiểu Long và James Coburn để phát triển The Silent Flute. Lý Tiểu Long đã diễn xuất và cung cấp chuyên môn võ thuật của mình trong một số dự án do Silliphant viết kịch bản, đầu tiên là trong Marlowe (1969) nơi Lý Tiểu Long đóng vai Winslow Wong, một tên côn đồ thành thạo võ thuật. Lý Tiểu Long cũng đã thực hiện chỉ đạo võ thuật cho bộ phim A Walk in the Spring Rain (1970) và đóng vai Li Tsung, một huấn luyện viên Tiệt quyền đạo dạy nhân vật chính trong chương trình truyền hình Longstreet (1971). Các yếu tố trong triết lý võ thuật của ông đã được đưa vào kịch bản của bộ phim sau này.
Cầu thủ bóng rổ Kareem Abdul-Jabbar đã học võ thuật và phát triển tình bạn với Lý Tiểu Long.
Diễn viên và nhà vô địch Karate Chuck Norris là một người bạn và đối tác luyện tập của Lý Tiểu Long. Sau khi Lý Tiểu Long qua đời, Norris nói ông vẫn giữ liên lạc với gia đình Lý Tiểu Long.
Võ sĩ Judo và đô vật chuyên nghiệp Gene LeBell đã trở thành bạn của Lý Tiểu Long trên phim trường The Green Hornet. Họ đã cùng nhau luyện tập và trao đổi kiến thức võ thuật của mình.
5.4. Sử dụng chất kích thích
Vào tháng 7 năm 2021, một bộ sưu tập riêng gồm hơn 40 lá thư viết tay mà Lý Tiểu Long gửi cho đồng nghiệp diễn viên Tinh Võ Môn Robert "Bob" Baker đã được bán với giá 462.50 K USD tại Heritage Auctions. Những lá thư này được viết từ năm 1967 đến 1973 và bao gồm các yêu cầu của Lý Tiểu Long về việc Baker gửi cho ông cocaine, thuốc giảm đau, psilocybin và các loại thuốc khác để sử dụng cá nhân.
6. Cái chết
Cái chết đột ngột của Lý Tiểu Long ở tuổi 32 đã gây chấn động toàn cầu và là chủ đề của nhiều tranh cãi, với các giả thuyết từ phản ứng thuốc đến các nguyên nhân y tế phức tạp hơn.
6.1. Hoàn cảnh cái chết
Vào ngày 10 tháng 5 năm 1973, Lý Tiểu Long bị ngất trong một buổi lồng tiếng cho Long Tranh Hổ Đấu tại Golden Harvest Film Studio ở Hồng Kông. Vì ông bị động kinh và đau đầu, ông đã được đưa đến Bệnh viện Baptist Hồng Kông, nơi các bác sĩ chẩn đoán ông bị phù não. Họ đã có thể giảm sưng bằng cách tiêm mannitol.
Vào ngày 20 tháng 7 năm 1973, Lý Tiểu Long đang ở Hồng Kông để ăn tối với diễn viên George Lazenby, người mà ông dự định sẽ làm một bộ phim. Theo vợ của Lý Tiểu Long là Linda, Lý Tiểu Long đã gặp nhà sản xuất Raymond Chow lúc 2 giờ chiều tại nhà để thảo luận về việc làm bộ phim Tử vong du hý. Họ làm việc đến 4 giờ chiều và sau đó cùng lái xe đến nhà của đồng nghiệp Lý Tiểu Long là Betty Ting Pei, một nữ diễn viên Đài Loan. Ba người đã xem lại kịch bản tại nhà của Ting, và sau đó Chow rời đi để tham dự một cuộc họp ăn tối.
Lý Tiểu Long đã chợp mắt và khi ông không đến bữa tối, Chow đã đến căn hộ, nhưng ông không thể đánh thức Lý Tiểu Long dậy. Một bác sĩ đã được gọi đến và dành mười phút cố gắng hồi sức cho Lý Tiểu Long trước khi đưa ông bằng xe cứu thương đến Bệnh viện Queen Elizabeth. Lý Tiểu Long được tuyên bố chết tại chỗ ở tuổi 32.
Lý Tiểu Long được chôn cất tại Nghĩa trang Lake View ở Seattle. Những người khiêng quan tài tại đám tang của Lý Tiểu Long vào ngày 25 tháng 7 năm 1973 bao gồm Taky Kimura, Steve McQueen, James Coburn, Dan Inosanto, Peter Chin và em trai của Lý Tiểu Long là Robert.
6.2. Nguyên nhân gây tranh cãi
Địa vị biểu tượng của Lý Tiểu Long và cái chết yểu của ông đã tạo ra nhiều tin đồn và giả thuyết. Những điều này bao gồm việc bị sát hại liên quan đến Hội Tam Hoàng và một lời nguyền được cho là ám vào ông và gia đình ông.
Donald Teare, một nhà khoa học pháp y được Scotland Yard giới thiệu, người đã giám sát hơn 1.000 cuộc khám nghiệm tử thi, đã được chỉ định thực hiện khám nghiệm tử thi cho Lý Tiểu Long. Kết luận của ông là "chết do tai nạn rủi ro" gây ra bởi phù não do phản ứng với các hợp chất có trong thuốc kết hợp Equagesic. Theo báo cáo khám nghiệm tử thi, não của Lý Tiểu Long đã sưng từ 1.400 gram lên 1.575 gram, tăng 12,5%. Lý Tiểu Long đã uống Equagesic vào ngày ông qua đời, loại thuốc này chứa cả aspirin và thuốc an thần meprobamate, mặc dù ông đã uống nó nhiều lần trước đó.
Mặc dù có suy đoán ban đầu rằng cần sa được tìm thấy trong dạ dày của Lý Tiểu Long có thể đã góp phần vào cái chết của ông, Teare nói rằng sẽ "vừa 'vô trách nhiệm và phi lý' khi nói rằng [cần sa] có thể đã gây ra cả sự cố Lý Tiểu Long ngất vào ngày 10 tháng 5 hoặc cái chết của ông vào ngày 20 tháng 7". Tiến sĩ R. R. Lycette, nhà bệnh học lâm sàng tại Bệnh viện Queen Elizabeth, báo cáo tại phiên điều trần của điều tra viên rằng cái chết không thể do cần sa gây ra.
Trong một cuốn tiểu sử năm 2018, tác giả Matthew Polly đã tham khảo ý kiến các chuyên gia y tế và đưa ra giả thuyết rằng chứng phù não đã giết chết Lý Tiểu Long là do lao lực quá độ và say nắng; say nắng không được xem xét vào thời điểm đó vì nó là một tình trạng ít được hiểu rõ. Hơn nữa, Lý Tiểu Long đã loại bỏ các tuyến mồ hôi dưới cánh tay vào cuối năm 1972, với niềm tin rõ ràng rằng mồ hôi dưới cánh tay không đẹp khi lên phim. Polly tiếp tục đưa ra giả thuyết rằng điều này đã khiến cơ thể Lý Tiểu Long quá nóng khi luyện tập trong nhiệt độ cao vào ngày 10 tháng 5 và 20 tháng 7 năm 1973, dẫn đến say nắng, từ đó làm trầm trọng thêm chứng phù não dẫn đến cái chết của ông.
Trong một bài báo trên số tháng 12 năm 2022 của Clinical Kidney Journal, một nhóm các nhà nghiên cứu đã xem xét các giả thuyết khác nhau về nguyên nhân cái chết của Lý Tiểu Long, và kết luận rằng chứng phù não gây tử vong của ông là do hạ natri máu, một nồng độ natri không đủ trong máu. Các tác giả lưu ý rằng một số yếu tố rủi ro đã khiến Lý Tiểu Long dễ bị hạ natri máu, bao gồm uống quá nhiều nước, lượng chất hòa tan không đủ, uống rượu và sử dụng hoặc lạm dụng nhiều loại thuốc làm suy giảm khả năng thận bài tiết chất lỏng dư thừa. Các triệu chứng của Lý Tiểu Long trước khi qua đời cũng được phát hiện là rất giống với các trường hợp hạ natri máu gây tử vong đã biết.
6.3. Tang lễ và An táng

Tang lễ của Lý Tiểu Long được tổ chức tại Hồng Kông và Seattle. Tại Hồng Kông, hàng chục ngàn người hâm mộ đã đến dự tang lễ của ông. Sau đó, ông được chôn cất tại Nghĩa trang Lake View ở Seattle, Washington, Hoa Kỳ. Ông được chôn cất cùng với bộ quần áo ưa thích mà ông từng mặc trong phim Long Tranh Hổ Đấu. Trên mộ của ông ghi tên ông là Bruce Lee và Lý Chấn Phiên (tên khai sinh của ông).
Những người khiêng quan tài tại đám tang của Lý Tiểu Long vào ngày 25 tháng 7 năm 1973 bao gồm Taky Kimura, Steve McQueen, James Coburn, Dan Inosanto, Peter Chin và em trai của Lý Tiểu Long là Robert.
7. Di sản và Tác động Văn hóa
Di sản của Lý Tiểu Long vượt xa lĩnh vực võ thuật và điện ảnh, trở thành một biểu tượng văn hóa toàn cầu, người đã định hình lại các thể loại nghệ thuật, phá vỡ rào cản chủng tộc và truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên khắp thế giới.
7.1. Ảnh hưởng đến Võ thuật và Thể thao Chiến đấu
Lý Tiểu Long được một số nhà bình luận và võ sĩ coi là võ sĩ có ảnh hưởng nhất mọi thời đại, và là một biểu tượng văn hóa đại chúng của thế kỷ 20, người đã thu hẹp khoảng cách giữa Đông và Tây. Tạp chí Time đã vinh danh Lý Tiểu Long là một trong 100 nhân vật quan trọng nhất của thế kỷ 20.
Một số sách tiểu sử đã được viết về Lý Tiểu Long. Một cuốn tiểu sử đã bán được hơn 4 M bản vào năm 1988.
Tiệt quyền đạo, một triết lý võ tổng hợp rút ra từ các môn chiến đấu khác nhau do Lý Tiểu Long sáng lập, đôi khi được ghi nhận là đã mở đường cho môn thể thao chiến đấu võ tổng hợp (MMA). Khái niệm võ tổng hợp được Lý Tiểu Long phổ biến ở phương Tây thông qua hệ thống Tiệt quyền đạo của ông. Lý Tiểu Long tin rằng "võ sĩ giỏi nhất không phải là một võ sĩ Quyền Anh, Karate hay Judo. Võ sĩ giỏi nhất là người có thể thích nghi với bất kỳ phong cách nào, không có hình thức, để áp dụng phong cách riêng của cá nhân và không tuân theo hệ thống các phong cách".
Năm 2004, người sáng lập Ultimate Fighting Championship (UFC) Dana White đã gọi Lý Tiểu Long là "cha đẻ của võ thuật tổng hợp" và tuyên bố: "Nếu bạn nhìn vào cách Lý Tiểu Long luyện tập, cách anh ấy chiến đấu, và nhiều điều anh ấy đã viết, anh ấy nói phong cách hoàn hảo là không có phong cách nào. Bạn lấy một chút từ mọi thứ. Bạn lấy những điều tốt đẹp từ mọi môn học khác nhau, sử dụng những gì hiệu quả, và bạn bỏ đi phần còn lại".
Lý Tiểu Long phần lớn chịu trách nhiệm cho việc nhiều người bắt đầu học võ thuật. Những người này bao gồm nhiều võ sĩ trong các môn thể thao chiến đấu đã được Lý Tiểu Long truyền cảm hứng; nhà vô địch Quyền Anh Sugar Ray Leonard nói ông đã hoàn thiện cú jab của mình bằng cách xem Lý Tiểu Long, nhà vô địch Quyền Anh Manny Pacquiao so sánh phong cách chiến đấu của mình với Lý Tiểu Long, và nhà vô địch UFC Conor McGregor đã so sánh mình với Lý Tiểu Long và nói rằng ông tin Lý Tiểu Long sẽ là một nhà vô địch trong UFC nếu ông thi đấu ở thời điểm hiện tại.
Lý Tiểu Long đã truyền cảm hứng cho việc thành lập các giải đấu kickboxing toàn diện của Mỹ bởi Joe Lewis và Benny Urquidez vào những năm 1970. Người tiên phong Taekwondo người Mỹ Jhoon Rhee đã học từ Lý Tiểu Long cái mà ông gọi là "accupunch", mà ông đã kết hợp vào Taekwondo Mỹ. Rhee sau đó đã huấn luyện nhà vô địch Quyền Anh hạng nặng Muhammad Ali và dạy ông "accupunch", mà Ali đã sử dụng để hạ gục Richard Dunn vào năm 1975. Theo nhà vô địch Quyền Anh hạng nặng Mike Tyson, "mọi người đều muốn trở thành Bruce Lee" vào những năm 1970.
Nhà vô địch UFC hạng nặng Jon Jones đã trích dẫn Lý Tiểu Long là nguồn cảm hứng, với Jones nổi tiếng là thường xuyên sử dụng cú đá xiên vào đầu gối, một kỹ thuật đã được Lý Tiểu Long phổ biến. Cựu vô địch UFC hạng trung Anderson Silva cũng đã trích dẫn Lý Tiểu Long là nguồn cảm hứng. Nhiều võ sĩ UFC khác đã trích dẫn Lý Tiểu Long là nguồn cảm hứng của họ, với một số người gọi ông là "cha đỡ đầu" hoặc "ông nội" của MMA.
7.2. Ảnh hưởng đến Điện ảnh và Văn hóa Đại chúng
Lý Tiểu Long phần lớn chịu trách nhiệm cho việc khởi xướng "cơn sốt Kung fu" vào những năm 1970. Ông ban đầu giới thiệu Kung fu đến phương Tây với các chương trình truyền hình Mỹ như The Green Hornet và Kung Fu, trước khi "cơn sốt Kung fu" bắt đầu với sự thống trị của phim võ thuật Hồng Kông vào năm 1973. Thành công của Lý Tiểu Long đã truyền cảm hứng cho một làn sóng phim võ thuật phương Tây và các chương trình truyền hình trong suốt những năm 1970-1990 (khởi đầu sự nghiệp của các ngôi sao võ thuật phương Tây như Jean-Claude Van Damme, Steven Seagal và Chuck Norris), cũng như sự tích hợp tổng quát hơn của võ thuật châu Á vào các phim hành động và chương trình truyền hình phương Tây trong những năm 1980-1990.
Long Tranh Hổ Đấu đã được coi là một trong những phim hành động có ảnh hưởng nhất mọi thời đại. Sascha Matuszak của Vice nói Long Tranh Hổ Đấu "được tham chiếu trong mọi loại phương tiện truyền thông, cốt truyện và các nhân vật tiếp tục ảnh hưởng đến các nhà kể chuyện ngày nay, và tác động đặc biệt được cảm nhận trong cách mạng hóa cách bộ phim miêu tả người Mỹ gốc Phi, người châu Á và võ thuật truyền thống." Kuan-Hsing Chen và Beng Huat Chua đã trích dẫn các cảnh chiến đấu trong phim của Lý Tiểu Long như Long Tranh Hổ Đấu là có ảnh hưởng vì cách chúng thể hiện "một câu chuyện cơ bản về thiện ác một cách ngoạn mục".
Một số nhà làm phim hành động trên khắp thế giới đã trích dẫn Lý Tiểu Long là một ảnh hưởng hình thành trong sự nghiệp của họ, bao gồm các đạo diễn phim hành động Hồng Kông như Thành Long và Ngô Vũ Sâm, và các nhà làm phim Hollywood như Quentin Tarantino và Brett Ratner. Với ảnh hưởng của ông, phim Kung fu bắt đầu thay thế thể loại phim võ hiệp - các trận chiến được dàn dựng thực tế hơn, các yếu tố giả tưởng bị loại bỏ để nhường chỗ cho các xung đột trong thế giới thực, và việc xây dựng nhân vật nam chính đã thay đổi từ một anh hùng hiệp sĩ đơn thuần thành một người thể hiện khái niệm nam tính.
Lý Tiểu Long đã có ảnh hưởng hình thành đến sự phát triển của breakdancing vào những năm 1970. Những người tiên phong breakdancing ban đầu như Rock Steady Crew đã lấy cảm hứng từ các động tác Kung fu, như được Lý Tiểu Long thực hiện, truyền cảm hứng cho các động tác nhảy như windmill và các động tác breaking khác.
Ở Ấn Độ, các bộ phim của Lý Tiểu Long đã có ảnh hưởng đến các bộ phim masala film của điện ảnh Hindi. Sau thành công của các bộ phim của Lý Tiểu Long như Long Tranh Hổ Đấu ở Ấn Độ, Deewaar (1975) và các bộ phim Hindi sau này đã kết hợp các cảnh chiến đấu lấy cảm hứng từ các bộ phim võ thuật Hồng Kông những năm 1970 cho đến những năm 1990. Theo ngôi sao điện ảnh Ấn Độ Aamir Khan, khi ông còn nhỏ, "hầu hết mọi nhà đều có một tấm áp phích của Bruce Lee" vào những năm 1970 ở Mumbai.
Ở Nhật Bản, các loạt phim manga và anime Fist of the North Star (1983-1988) và Dragon Ball (1984-1995) đã được lấy cảm hứng từ các bộ phim của Lý Tiểu Long như Long Tranh Hổ Đấu. Đến lượt mình, Fist of the North Star và đặc biệt là Dragon Ball được ghi nhận là đã đặt ra xu hướng cho các bộ shōnen manga và anime nổi tiếng từ những năm 1980 trở đi. Spike Spiegel, nhân vật chính từ anime Cowboy Bebop năm 1998, được thấy đang luyện tập Tiệt quyền đạo và trích dẫn Lý Tiểu Long.
Các bộ phim của Bruce Lee như Tử vong du hý và Long Tranh Hổ Đấu là nền tảng cho các thể loại trò chơi điện tử như beat 'em up trò chơi hành động và trò chơi đối kháng. Trò chơi beat 'em up đầu tiên, Kung-Fu Master (1984), được dựa trên Tử vong du hý của Lý Tiểu Long. Loạt trò chơi điện tử Street Fighter (ra mắt năm 1987) được lấy cảm hứng từ Long Tranh Hổ Đấu, với lối chơi xoay quanh một giải đấu chiến đấu quốc tế, và mỗi nhân vật có một sự kết hợp độc đáo về sắc tộc, quốc tịch và phong cách chiến đấu; Street Fighter sau đó đã đặt ra khuôn mẫu cho tất cả các trò chơi đối kháng sau này. Kể từ đó, gần như mọi loạt trò chơi đối kháng lớn đều có một nhân vật dựa trên Bruce Lee. Tháng 4 năm 2014, Lý Tiểu Long được vinh danh là một nhân vật nổi bật trong trò chơi điện tử thể thao chiến đấu EA Sports UFC, và có thể chơi được ở nhiều hạng cân.
Tại Pháp, Yamakasi đã trích dẫn triết lý võ thuật của Bruce Lee là một ảnh hưởng đến sự phát triển của môn parkour vào những năm 1990, cùng với các pha nhào lộn của Thành Long. Yamakasi coi Lý Tiểu Long là "chủ tịch không chính thức" của nhóm họ.
Huyền thoại Lý Tiểu Long (2008), một loạt phim phim truyền hình Trung Quốc dựa trên cuộc đời của Bruce Lee, đã được hơn 400 M người xem ở Trung Quốc, trở thành loạt phim truyền hình Trung Quốc được xem nhiều nhất mọi thời đại, tính đến năm 2017.
Tháng 11 năm 2022, có thông báo rằng nhà làm phim Đài Loan Lý An đang đạo diễn một bộ phim tiểu sử về Bruce Lee. Con trai của Lý An là Mason Lee được chọn đóng vai chính trong phim, trong khi con gái của Bruce Lee, Shannon Lee, sẽ sản xuất bộ phim.
Năm 2024, có một đề xuất được đưa ra để dựng tượng Bruce Lee ở San Francisco. Con gái của Lý Tiểu Long ủng hộ việc dựng tượng, nói rằng "Khu vực Vịnh là một phần rất phong phú và quan trọng trong di sản của chúng tôi".
Ban nhạc Underworld đã tri ân Bruce Lee trong bài hát Bruce Lee từ album Beaucoup Fish năm 1999 của họ, một sự pha trộn giữa rock, techno và guitar riff. Theo DAFT FM, lời bài hát có thể được hiểu là khuyến khích ý tưởng tự hiện thực hóa và các cá nhân sống đúng với bản thân, do đó tri ân triết lý của Lý Tiểu Long về việc trao quyền cho bản thân và sống trọn vẹn cuộc đời.
Mặc dù Bruce Lee không xuất hiện trong các quảng cáo trong suốt cuộc đời mình, hình ảnh và chân dung của ông đã xuất hiện trong hàng trăm quảng cáo trên khắp thế giới. Nokia đã phát động một chiến dịch dựa trên Internet vào năm 2008 với các cảnh quay "tài liệu" được dàn dựng của Bruce Lee chơi bóng bàn bằng côn nhị khúc của mình và cũng đốt cháy các que diêm khi chúng được ném về phía ông. Các video đã lan truyền mạnh mẽ trên YouTube, gây ra sự nhầm lẫn khi một số người tin rằng chúng là các cảnh quay thật.
7.3. Phá vỡ Rào cản và Định kiến Chủng tộc
Lý Tiểu Long được ghi nhận là đã giúp thay đổi cách người châu Á được thể hiện trong phim Mỹ. Ông đã thách thức các định kiến về người châu Á, chẳng hạn như định kiến về nam giới châu Á bị yếu yếu. Bạn của ông là Amy Sanbo nhớ lại rằng: "Trong một thời đại mà rất nhiều người châu Á đang cố gắng thuyết phục bản thân rằng họ là người da trắng, Bruce rất tự hào là người Trung Quốc đến nỗi ông ấy bùng nổ với điều đó." Trái ngược với các định kiến trước đây miêu tả đàn ông châu Á là yếu yếu, trẻ con, coolies, hoặc người giúp việc, Lý Tiểu Long đã chứng minh rằng đàn ông châu Á có thể "mạnh mẽ, cứng rắn và quyến rũ" theo giảng viên Hye Seung Chung của Đại học Michigan. Đến lượt mình, sự nổi tiếng của Lý Tiểu Long đã truyền cảm hứng cho một định kiến mới về người châu Á, đó là võ sĩ.
Ở Bắc Mỹ, các bộ phim của ông ban đầu chủ yếu chiếu cho khán giả da đen, châu Á và Mỹ Latinh. Trong các cộng đồng da đen, sự nổi tiếng của Lý Tiểu Long chỉ đứng sau võ sĩ Quyền Anh hạng nặng Muhammad Ali vào những năm 1970. Khi Lý Tiểu Long đột phá vào dòng chính, ông trở thành một ngôi sao điện ảnh người không phải da trắng hiếm hoi trong một ngành công nghiệp Hollywood bị thống trị bởi các diễn viên da trắng vào thời điểm đó. Theo rapper LL Cool J, các bộ phim của Lý Tiểu Long là lần đầu tiên nhiều trẻ em Mỹ không phải da trắng như ông đã thấy một anh hùng hành động không phải da trắng trên màn ảnh rộng vào những năm 1970.
7.4. Vụ kiện và Tranh cãi về Quyền SHTT
Chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh của Trung Quốc có tên "True Kung Fu" (真功夫) đã sử dụng hình ảnh của một người đàn ông giống Lý Tiểu Long làm logo của họ trong 15 năm mà không có sự cho phép của gia đình Lý Tiểu Long. Vào tháng 12 năm 2019, Shannon Lee, con gái của Lý Tiểu Long, đã đệ đơn kiện chuỗi nhà hàng này, yêu cầu bồi thường 210.00 M CNY và yêu cầu họ ngừng sử dụng hình ảnh của cha mình. Vụ kiện này đã thu hút sự chú ý rộng rãi về vấn đề quyền sở hữu trí tuệ và sử dụng hình ảnh người nổi tiếng ở Trung Quốc.
7.5. Tưởng niệm và Vinh danh

Lý Tiểu Long đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong suốt sự nghiệp và sau khi qua đời. Năm 1972, ông được trao giải Phim Hoa ngữ xuất sắc nhất tại Giải Kim Mã cho phim Tinh Võ Môn, cùng với Giải đặc biệt của Ban giám khảo. Năm 1994, ông nhận Giải Thành tựu trọn đời tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông. Năm 1999, tạp chí Time vinh danh ông là một trong 100 người quan trọng nhất thế kỷ 20. Năm 2004, ông được trao Giải Ngôi sao của Thế kỷ. Năm 2013, ông nhận Giải thưởng của Người sáng lập tại Giải thưởng châu Á.

Một bức tượng đồng cao 2.5 m của Lý Tiểu Long đã được khánh thành vào ngày 27 tháng 11 năm 2005, đúng vào dịp sinh nhật lần thứ 65 của ông, tại Đại lộ Ngôi sao ở Hồng Kông. Một ngày trước đó, thành phố Mostar ở Bosnia và Herzegovina cũng đã khánh thành bức tượng đồng cao 1.68 m của Lý Tiểu Long; những người ủng hộ bức tượng coi Lý Tiểu Long là một biểu tượng đoàn kết chống lại sự chia rẽ sắc tộc trong nước, vốn lên đến đỉnh điểm trong Chiến tranh Bosnia 1992-95. Một bức tượng khác của ông được khánh thành vào ngày 15 tháng 6 năm 2013 tại Chinatown Central Plaza, Los Angeles, California.
Một công viên chủ đề dành riêng cho Lý Tiểu Long đã được xây dựng ở Thuận Đức, Quảng Đông, Trung Quốc. Vào ngày 6 tháng 1 năm 2009, có thông báo rằng ngôi nhà của Lý Tiểu Long ở Hồng Kông (41 Cumberland Road, Kowloon, Hong Kong) sẽ được bảo tồn và biến thành một địa điểm du lịch bởi Yu Pang-lin. Yu qua đời vào năm 2015 và kế hoạch này không thành hiện thực. Năm 2018, cháu trai của Yu, Pang Chi-ping, nói: "Chúng tôi sẽ chuyển biệt thự thành một trung tâm nghiên cứu Trung Quốc vào năm tới, nơi cung cấp các khóa học như tiếng Quan thoại và âm nhạc Trung Quốc cho trẻ em".
8. Tác phẩm
Các tác phẩm của Lý Tiểu Long bao gồm một loạt các bộ phim điện ảnh và truyền hình mà ông tham gia với nhiều vai trò khác nhau, cùng với các cuốn sách về triết lý và phương pháp võ thuật của ông.
8.1. Phim ảnh
Năm công chiếu | Tên phim | Vai diễn | Quốc gia và lãnh thổ sản xuất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1941 | Golden Gate Girl (金門女) | Đứa trẻ sơ sinh trong phim | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long mới 1 tuổi. Phim được công chiếu vào ngày 27 tháng 5 năm 1941 ở Hồng Kông thuộc Anh. |
1946 | The Birth of Mankind (人类的诞生) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 6 tuổi. | |
1948 | Wealth is Like a Dream (富貴浮雲) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 8 tuổi. | |
1949 | Sai See in the Dream (夢裡西施) | Yam Lee | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 9 tuổi. |
The Story of Fan Lei-fa (樊梨花) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 9 tuổi. | ||
1950 | The Kid (細路祥) | Lý Long | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 10 tuổi. Phim được công chiếu tại Hồng Kông thuộc Anh vào ngày 30 tháng 5 năm 1950. |
Blooms and Butterflies (花開蝶滿枝) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 10 tuổi. | ||
Bird On The Wing (凌霄孤雁) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 10 tuổi. | ||
1951 | Infancy (人之初) | Ngau | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 11 tuổi. |
1953 | A Myriad Homes (千萬人家) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 13 tuổi. | |
Blame it on Father (父之過) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 13 tuổi. | ||
The Guiding Light (苦海明燈) | Con trai khi còn là thiếu niên | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 13 tuổi. | |
A Mother's Tears (慈母淚) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 13 tuổi. | ||
In the Face of Demolition (危樓春曉) | Hoa Tể | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 13 tuổi. Vai nam chính đầu đời của Lý Tiểu Long. Phim được công chiếu tại Hồng Kông thuộc Anh vào ngày 27 tháng 11 năm 1953. | |
1955 | An Orphan's Tragedy (孤星血淚) | Frank Wong lúc còn nhỏ | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 15 tuổi. Phim này cha của Lý Tiểu Long là Lý Hải Tuyền đóng chung với Lý Tiểu Long. Phim được công chiếu tại Hồng Kông thuộc Anh vào ngày 11 tháng 2 năm 1955. |
Love (愛) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 15 tuổi. | ||
Love Part 2 (愛(下集)) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 15 tuổi. | ||
We Owe It to Our Children (兒女債) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 15 tuổi. | ||
The Faithful Wife (守得雲開見月明) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 15 tuổi. | ||
Orphan's Song (孤兒行) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 15 tuổi. Phim này là phim điện ảnh có màu đầu tiên mà Lý Tiểu Long từng tham gia. | ||
1956 | The Wise Guys Who Fool Around (詐痲納福) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 16 tuổi. | |
Too Late For Divorce (早知當初我唔嫁) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 16 tuổi. | ||
1957 | The Thunderstorm (雷雨) | Chow Chung | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 17 tuổi. Phim chuyển thể từ tiểu thuyết Lôi Vũ của nhà văn Tào Ngu. Phim được công chiếu tại Hồng Kông thuộc Anh vào ngày 14 tháng 3 năm 1957. |
Darling Girl (甜姐兒) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 17 tuổi. | ||
1960 | The Orphan (人海孤鴻) | Sam | Hồng Kông thuộc Anh | Lý Tiểu Long quay phim này vào năm 1958, lúc mới 18 tuổi. Phim được công chiếu ở Hồng Kông thuộc Anh vào ngày 3 tháng 3 năm 1960, khi đó Lý Tiểu Long đã sang Mỹ. |
1968 | The Wrecking Crew (風流特務勇破迷魂陣) | Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long 28 tuổi. Lý Tiểu Long làm đạo diễn kịch bản, chỉ đạo võ thuật trong phim. Phim được công chiếu tại Canada vào ngày 25 tháng 12 năm 1968. | |
1969 | Marlowe (醜聞喋血) | Winslow Wong | Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long 29 tuổi. Lý Tiểu Long vừa làm đạo diễn kịch bản, vừa đóng vai phụ trong phim. Phim được công chiếu tại Đức vào ngày 19 tháng 9 năm 1969. |
1970 | A Walk in the Spring Rain (春雨漫步) | Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long 30 tuổi. Lý Tiểu Long làm đạo diễn kịch bản, chỉ đạo võ thuật trong phim. Nhà sản xuất phim Stirling Silliphant là bạn thân của Lý Tiểu Long. Phim được công chiếu tại Mỹ vào ngày 17 tháng 6 năm 1970. | |
1971 | Đường Sơn đại huynh (唐山大兄) | Trịnh Triều An | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 31 tuổi. Lý Tiểu Long làm đạo diễn kịch bản, chỉ đạo võ thuật trong phim. Phim được công chiếu tại Hồng Kông thuộc Anh vào ngày 23 tháng 10 năm 1971. |
1972 | Tinh Võ Môn (精武門) | Trần Chân | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 32 tuổi. Lý Tiểu Long làm đạo diễn kịch bản, chỉ đạo võ thuật trong phim. Phim được công chiếu tại Hồng Kông thuộc Anh vào ngày 22 tháng 3 năm 1972. |
Mãnh Long quá giang (猛龍過江) | Đường Long | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long 32 tuổi. Lý Tiểu Long vừa là người viết kịch bản phim, nhà sản xuất phim, đạo diễn phim, chỉ đạo võ thuật trong phim, tạo nhịp điệu trong nhạc nền soundtrack của phim và là nam chính trong phim. Phim được công chiếu tại Hồng Kông thuộc Anh vào ngày 30 tháng 12 năm 1972. | |
1973 | Fist of Unicorn (麒麟掌) | Hồng Kông thuộc Anh | Năm Lý Tiểu Long hơn 32 tuổi. Lý Tiểu Long vừa làm đạo diễn kịch bản, chỉ đạo võ thuật trong phim, vừa là vào vai khách mời (ngoài ý muốn) trong phim. Phim được công chiếu tại Hồng Kông thuộc Anh vào ngày 1 tháng 3 năm 1973. | |
Long Tranh Hổ Đấu (龍爭虎鬥) | Ông Lý | Hồng Kông thuộc Anh và Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long hơn 32 tuổi. Lý Tiểu Long vừa là người viết kịch bản, nhà sản xuất, biên kịch, đạo diễn, đạo diễn kịch bản, chỉ đạo võ thuật và đóng vai chính trong phim. Đây là phim điện ảnh cuối cùng mà Lý Tiểu Long quay hoàn thiện tất cả các cảnh trong phim. Phim được công chiếu tại Mỹ vào ngày 19 tháng 8 năm 1973 (1 tháng sau cái chết của Lý Tiểu Long) và trở thành phim điện ảnh có doanh thu phòng vé cao nhất trong tất cả các phim của Lý Tiểu Long (phim đã thu về hơn 400.00 M USD sau khi công chiếu trên toàn thế giới, so với 850.00 K USD tiền đầu tư ban đầu). |
Năm phát sóng | Tên phim | Vai diễn | Quốc gia và lãnh thổ sản xuất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1966 - 1967 | The Green Hornet (青蜂侠) | Kato | Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long 26-27 tuổi. Tổng cộng 26 tập phim. Phim được phát sóng tại Mỹ từ ngày 9 tháng 9 năm 1966 đến ngày 17 tháng 3 năm 1967. |
1966 - 1967 | Batman (蝙蝠俠) | Kato | Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long 26-27 tuổi. Lý Tiểu Long vào vai khách mời trong 3 tập: tập 41 "The Spell of Tut" (phát sóng ngày 28 tháng 9 năm 1966), tập 51 "A Piece of the Action" (phát sóng ngày 1 tháng 3 năm 1967) và tập 52 "Batman's Satisfaction" (phát sóng ngày 2 tháng 3 năm 1967). |
1967 | Ironside (無敵鐵探長) | Leon Soo | Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long 27 tuổi. Lý Tiểu Long vào vai khách mời trong tập 7 "Tagged for Murder" (phát sóng vào ngày 26 tháng 10 năm 1967). |
1969 | Blondie | Thầy dạy Karate tên là Mr. Yoto | Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long 29 tuổi. Lý Tiểu Long vào vai khách mời trong tập 13 "Pick on a Bully Your Own Size" (phát sóng vào ngày 9 tháng 1 năm 1969). |
Here Come the Brides (新娘駕到) | Lin | Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long 29 tuổi. Lý Tiểu Long vào vai khách mời trong tập 25 "Marriage Chinese Style" (phát sóng vào ngày 9 tháng 4 năm 1969). | |
1971 | Longstreet (血灑長街) | Li Tsung | Hollywood, Mỹ | Năm Lý Tiểu Long 31 tuổi. Lý Tiểu Long vào vai phụ trong 4 tập: tập 1 "The Way of the Intercepting Fist" (phát sóng vào ngày 16 tháng 9 năm 1971), tập 6 "Spell Legacy Like Death" (phát sóng vào ngày 21 tháng 10 năm 1971), tập 9 "Wednesday's Child" (phát sóng vào ngày 11 tháng 11 năm 1971) và tập 10 "I See, Said the Blind Man" (phát sóng vào ngày 18 tháng 11 năm 1971). Ngoài ra, Lý Tiểu Long còn kiêm thêm vai trò chỉ đạo võ thuật trong phim truyền hình Mỹ dài 23 tập này. |
Năm công chiếu | Tên phim | Vai diễn | Quốc gia và lãnh thổ sản xuất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1978 | Trò Chơi Tử Thần (死亡遊戲) | Hải Thiên/Billy Lo | Hồng Kông thuộc Anh | Lý Tiểu Long đã quay hơn 100 phút cảnh quay cho phim này vào năm 1972-1973 nhưng qua đời trước khi hoàn thành. Đạo diễn Robert Clouse đã hoàn thành phim bằng cách sử dụng người đóng thế và cảnh quay lưu trữ của Lý Tiểu Long. Phim được công chiếu vào ngày 23 tháng 3 năm 1978 tại Hồng Kông thuộc Anh, 5 năm sau khi Lý Tiểu Long qua đời. |
8.2. Sách
- Chinese Gung-Fu: The Philosophical Art of Self Defense (cuốn sách đầu tiên của Lý Tiểu Long) - 1963
- Tao of Jeet Kune Do (Xuất bản sau khi qua đời) - 1973
- Bruce Lee's Fighting Method (Xuất bản sau khi qua đời) - 1978