1. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Jordi Cruyff sinh ra tại Amsterdam, Hà Lan vào ngày 9 tháng 2 năm 1974. Ông là con trai của huyền thoại bóng đá Hà Lan Johan Cruyff và Danny Coster. Tên "Jordi" của ông được đặt theo phong cách tiếng Catalunya khi cha ông đang thi đấu cho FC Barcelona.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Jordi Cruyff bắt đầu sự nghiệp bóng đá trẻ của mình tại Học viện Ajax ở Hà Lan từ năm 1981 đến 1988. Sau đó, ông chuyển đến Tây Ban Nha và gia nhập lò đào tạo trẻ La Masia của FC Barcelona từ năm 1988 đến 1992.
Năm 1992, ông ra mắt đội Barcelona B tại Segunda División, nơi ông trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội cùng với Óscar. Hai năm sau, Cruyff được đôn lên đội một trong một chuyến du đấu tiền mùa giải ở Hà Lan, nơi ông đã lập hat-trick vào lưới Groningen và De Graafschap.
1.2. Ảnh hưởng của Johan Cruyff

Việc có một người cha là huyền thoại như Johan Cruyff đã tạo ra cả cơ hội và áp lực lớn cho Jordi. Cha ông là huấn luyện viên của FC Barcelona khi Jordi ra mắt đội một vào năm 1994, và ông đã được chứng kiến "El Dream Team" của câu lạc bộ trải qua thời kỳ hoàng kim. Tuy nhiên, sự nghiệp của Jordi cũng thường xuyên bị ảnh hưởng bởi những kỳ vọng quá lớn từ công chúng và truyền thông, cũng như áp lực phải chứng minh bản thân không chỉ là "con trai của Johan Cruyff".
Khi cha ông từ chức huấn luyện viên của Barcelona vào năm 1996, Jordi cũng rời câu lạc bộ để tìm kiếm những thử thách mới. Việc này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa sự nghiệp của ông và tầm ảnh hưởng của cha mình. Áp lực về việc phải duy trì di sản của cha khiến ông gặp khó khăn trong việc thể hiện hết khả năng của mình ở một số giai đoạn sự nghiệp.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Jordi Cruyff chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ tấn công, mặc dù ông cũng có thể thi đấu như một tiền đạo thứ hai. Trong những năm cuối sự nghiệp, đặc biệt là tại Metalurh Donetsk, ông còn được bố trí chơi ở vị trí trung vệ.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Jordi Cruyff kéo dài gần hai thập kỷ, trải qua nhiều giải đấu và quốc gia khác nhau.
2.1.1. FC Barcelona
Sau khi ra mắt và tỏa sáng ở đội trẻ FC Barcelona B, Cruyff được đôn lên đội một FC Barcelona vào năm 1994. Vào ngày 4 tháng 9 năm 1994, ông có trận ra mắt đỉnh cao tại La Liga trong trận thua 1-2 trước Sporting de Gijón. Vào ngày 2 tháng 11, ông đối đầu với Manchester United tại Champions League, kiến tạo bàn thắng đầu tiên cho Hristo Stoichkov, giúp Barcelona giành chiến thắng 4-0.
Mùa giải đó, Barcelona kết thúc ở vị trí thứ tư tại La Liga và Cruyff là một trong những cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội cùng với Stoichkov và Ronald Koeman, mặc dù không phải là một cầu thủ đá chính thường xuyên. Cruyff đã ghi bàn thắng quan trọng giúp Barcelona giành suất dự cúp châu Âu mùa giải tiếp theo.
Mặc dù có khởi đầu tích cực cho chiến dịch sau đó, Barcelona chỉ đứng thứ ba và là á quân Copa del Rey. Vào ngày 19 tháng 5 năm 1996, ông chơi trận đấu cuối cùng cho câu lạc bộ trước Celta de Vigo tại Camp Nou.
2.1.2. Manchester United
Tháng 8 năm 1996, Cruyff ký hợp đồng bốn năm với Manchester United với mức phí 1.40 M GBP. Ông ra mắt vào ngày 11 tháng 8 trong chiến thắng 4-0 trước Newcastle United tại FA Charity Shield 1996, sau đó góp mặt trong chiến thắng 3-0 trước Wimbledon ở vòng đấu mở màn Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 1996-97. Cruyff tiếp tục ghi bàn trong hai lần ra sân tiếp theo, giúp đội hòa 2-2 trước Everton và Blackburn Rovers.
Ông là cầu thủ thường xuyên trong đội hình chính cho đến cuối tháng 11 năm 1996, khi ông bị chấn thương đầu gối. Thời gian của Cruyff tại Manchester United bị ảnh hưởng nặng nề bởi chấn thương, nhưng ông đã ra sân ba trận ở vòng bảng UEFA Champions League 1998-99. Ông chơi 11 trận và ghi hai bàn trong mùa giải 1998-99, trước khi chuyển đến Celta Vigo theo dạng cho mượn vào tháng 1 năm 1999, qua đó bỏ lỡ cơ hội giành cú ăn ba mà câu lạc bộ đạt được vào tháng 5 năm 1999. Ông ghi hai bàn sau tám trận cho đội bóng Tây Ban Nha trước khi trở lại United.
Hợp đồng của Cruyff hết hạn vào ngày 30 tháng 6 năm 2000. Trong bốn năm, ông đã chơi tổng cộng 57 trận cho United và ghi tám bàn.
2.1.3. Trở lại La Liga
Sau khi một thỏa thuận ban đầu với West Ham United của Harry Redknapp không thành, Cruyff trở lại Tây Ban Nha theo dạng chuyển nhượng tự do đến Deportivo Alavés. Với câu lạc bộ xứ Basque này, ông đã lọt vào trận chung kết Cúp UEFA 2001, gặp Liverpool: mặc dù bị dẫn 0-2 rồi 1-3, Alavés đã có một cuộc lội ngược dòng đầy tinh thần và bàn thắng của Cruyff ở phút 89 đã đưa trận đấu về tỷ số 4-4. Tuy nhiên, một bàn bàn phản lưới nhà trong hiệp phụ đã khiến Liverpool giành cúp.
Cruyff tiếp tục chơi cho Alavés cho đến khi câu lạc bộ xuống hạng vào cuối mùa giải La Liga 2002-03. Mùa giải tiếp theo, ông gia nhập Espanyol, thi đấu thường xuyên trong mùa giải duy nhất của mình tại đây. Cruyff quyết định không gia hạn hợp đồng với Espanyol và tự nguyện rời câu lạc bộ vào mùa hè năm đó.
2.1.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp
Sau đó, ông tập luyện với Bolton Wanderers, được huấn luyện bởi Sam Allardyce, nhưng không vượt qua được bài kiểm tra y tế. Sau khi tạm thời giải nghệ vào năm 2004, Cruyff trở lại bóng đá chuyên nghiệp vào năm 2006, chơi hai mùa giải tại đội bóng Ukraina Metalurh Donetsk, nơi ông chủ yếu chơi ở vị trí trung vệ. Trong thời gian này, ông cũng tham gia vào lĩnh vực kinh doanh thời trang, giúp phát triển thương hiệu quần áo Cruyff. Jordi từng phải phẫu thuật đầu gối và trải qua quá trình hồi phục kéo dài.
Giữa năm 2009, Cruyff ký hợp đồng ba năm với tư cách cầu thủ kiêm trợ lý huấn luyện viên của câu lạc bộ Malta Valletta, hỗ trợ huấn luyện viên đội một Ton Caanen. Ông thừa nhận rằng mình không thực sự hứng thú với vai trò này. Ông ra mắt vào ngày 26 tháng 7 năm 2009, trong chiến thắng 3-0 ở vòng loại đầu tiên của UEFA Europa League 2009-10 trước đội bóng Iceland Keflavík. Trận đấu đầu tiên của ông tại giải vô địch quốc gia là vào ngày 21 tháng 8 năm 2009, trong chiến thắng 3-1 trước Birkirkara. Ông ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 29 tháng 8 năm 2009 trong chiến thắng 6-0 trước Floriana. Valletta đã giành MFA Trophy trong mùa giải đầu tiên của Cruyff, đánh bại Qormi 2-1, mặc dù Cruyff không chơi trong trận chung kết do chưa hoàn toàn đủ thể lực.
Mặc dù chủ yếu chơi ở vị trí phòng ngự trong giai đoạn cuối sự nghiệp, Cruyff đã đảm nhận vai trò tấn công hơn với Valletta. Năm 2010, Cruyff chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi bóng đá chuyên nghiệp.
2.2. Sự nghiệp quốc tế

Jordi Cruyff từng được cả Tây Ban Nha và Hà Lan mời gọi thi đấu ở cấp độ U-21. Ông không chắc chắn sẽ đại diện cho quốc gia nào, và vào năm 1996, ông đã từ chối khả năng tham gia đội tuyển Tây Ban Nha tại Thế vận hội Mùa hè 1996. Trong khi đó, màn trình diễn của ông cho Barcelona đã thuyết phục huấn luyện viên Guus Hiddink đưa ông vào đội hình Hà Lan tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 1996.
Ông ra mắt đội tuyển quốc gia trong trận thua giao hữu 0-2 trước Đức vào ngày 24 tháng 4 năm 1996. Ông ghi bàn thắng duy nhất cho Hà Lan trong chiến thắng 2-0 trước Thụy Sĩ tại Villa Park vào ngày 13 tháng 6. Cruyff là một trong năm cầu thủ Hà Lan được chọn vào đội tuyển quốc gia mà chưa từng chơi ở Eredivisie.
3. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Jordi Cruyff đã chuyển sang các vai trò quản lý và huấn luyện, khẳng định năng lực của mình trong công tác điều hành bóng đá.
3.1. Giám đốc thể thao
3.1.1. AEK Larnaca
Năm 2010, Cruyff gia nhập AEK Larnaca của Síp với tư cách giám đốc bóng đá theo hợp đồng ba năm. Ông đã bổ nhiệm Ton Caanen làm huấn luyện viên trưởng, và cặp đôi này đã làm việc để biến đội bóng thành một thế lực mới trong bóng đá Síp. Trong mùa giải đầu tiên dưới sự quản lý của ông, đội bóng đã đứng thứ tư và giành quyền tham dự UEFA Europa League. Trong mùa giải thứ hai, AEK Larnaca đã lọt vào vòng bảng Europa League sau khi đánh bại Rosenborg ở vòng play-off.
Sự tham gia của đội bóng vào UEFA Europa League 2011-12 là một cột mốc lịch sử đối với cả câu lạc bộ và bóng đá Síp, khi AEK Larnaca trở thành đội bóng Síp đầu tiên giành quyền tham dự vòng bảng Europa League (trước đó là Anorthosis và APOEL tại vòng bảng Champions League). Đội bóng kết thúc mùa giải đó ở vị trí thứ năm trong giải đấu quốc nội.
3.1.2. Maccabi Tel Aviv
Tháng 4 năm 2012, Cruyff được Mitchell Goldhar, chủ sở hữu của Maccabi Tel Aviv, bổ nhiệm làm giám đốc thể thao của câu lạc bộ, sau khi bồi thường cho AEK Larnaca. Công việc ban đầu của ông bao gồm việc ký hợp đồng với Óscar, cựu huấn luyện viên đội trẻ Barcelona Juvenil A, làm huấn luyện viên trưởng mới.
Sự xuất hiện của Cruyff đã chấm dứt chuỗi vận đen của Maccabi Tel Aviv tại giải vô địch quốc gia, khi họ giành chức vô địch đầu tiên sau mười năm. Dưới sự lãnh đạo của Cruyff và García, Maccabi thống trị giải đấu và giành danh hiệu với mười ba điểm nhiều hơn đối thủ gần nhất. Đội bóng kết thúc mùa giải với tư cách là đội ghi nhiều bàn thắng nhất giải đấu (78 bàn) và chỉ để thủng lưới 30 bàn, ít nhất giải.
Mùa giải 2013-14 chứng kiến sự thay đổi ở vị trí huấn luyện viên của câu lạc bộ, khi Cruyff bổ nhiệm huấn luyện viên người Bồ Đào Nha Paulo Sousa thay thế García, sau khi huấn luyện viên người Tây Ban Nha này được ký hợp đồng bởi câu lạc bộ hạng Nhất Anh Brighton and Hove Albion. Trong thời gian này, nhiều cầu thủ đã rời câu lạc bộ trong khi một số khác được tuyển mộ.
Đội bóng tiếp tục thành công tại giải đấu khi giành thêm một chức vô địch với cách biệt 16 điểm. Câu lạc bộ cũng đạt được thành công tại Europa League khi họ tiến vào vòng 32 đội sau một vòng bảng khó khăn, nơi họ đánh bại Bordeaux (hai lần) và Eintracht Frankfurt trước khi bị loại khỏi giải đấu sau trận thua trước FC Basel.
Mùa giải 2014-15 được đánh dấu bằng một khởi đầu khó khăn. Chiến dịch Vành đai bảo vệ khiến các trận đấu vòng loại UEFA Champions League phải diễn ra bên ngoài Israel, dẫn đến việc Maccabi bị loại khỏi cả Champions League và UEFA Europa League. Cũng có sự thay đổi huấn luyện viên sau khi Paulo Sousa được bổ nhiệm tại FC Basel. Óscar García đã trở lại trong thời gian ngắn nhưng rời đi trước khi mùa giải bắt đầu, khi Cruyff bổ nhiệm Pako Ayestarán, cựu trợ lý của Rafael Benítez tại Liverpool. Maccabi Tel Aviv trở thành đội bóng Israel đầu tiên giành cả ba danh hiệu quốc nội: Giải bóng đá Ngoại hạng Israel, Cúp Nhà nước Israel và Toto Cup.
Tháng 4 năm 2015, Cruyff gia hạn hợp đồng thêm hai năm mặc dù nhận được sự quan tâm từ các câu lạc bộ thuộc EFL Championship và Bundesliga.
Trong mùa giải 2015-16, Cruyff bổ nhiệm Slaviša Jokanović làm huấn luyện viên trưởng sau khi huấn luyện viên người Serbia này đã giúp Watford thăng hạng Premier League. Đội bóng đã giành quyền tham dự vòng bảng UEFA Champions League lần đầu tiên sau 11 năm, thi đấu với Chelsea, Porto và Dynamo Kyiv ở bảng G, trước khi bị loại khỏi giải đấu. Cruyff bổ nhiệm Peter Bosz của Vitesse sau khi Jokanović ký hợp đồng làm huấn luyện viên trưởng mới của Fulham vào cuối tháng 12.
3.1.3. Cố vấn kỹ thuật đội tuyển quốc gia Indonesia
Vào ngày 25 tháng 2 năm 2025, chủ tịch PSSI Erick Thohir đã công bố rằng Jordi Cruyff được bổ nhiệm làm cố vấn kỹ thuật mới cho đội tuyển quốc gia Indonesia.
3.2. Sự nghiệp huấn luyện viên
3.2.1. Maccabi Tel Aviv
Trong mùa giải trọn vẹn đầu tiên của mình với tư cách huấn luyện viên trưởng vào mùa giải 2017-18, Cruyff đã dẫn dắt Maccabi Tel Aviv giành Toto Cup, đứng thứ hai tại giải vô địch quốc gia và giành quyền tham dự cúp châu Âu năm thứ sáu liên tiếp kể từ khi ông gia nhập câu lạc bộ vào năm 2012. Vào đầu mùa giải đó, ông đã thành công trong việc dẫn dắt đội bóng vượt qua bốn vòng loại để lọt vào vòng bảng UEFA Europa League. Cuối mùa giải, ông tuyên bố ý định rời câu lạc bộ để tìm kiếm những trải nghiệm mới.
3.2.2. Các câu lạc bộ Trung Quốc
Vào ngày 8 tháng 8 năm 2018, Cruyff được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc Chongqing Dangdai Lifan. Năm 2019, ông đã giúp câu lạc bộ có khởi đầu tốt nhất trong lịch sử Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc, nhưng ông quyết định không gia hạn hợp đồng và rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải.
Vào ngày 14 tháng 8 năm 2020, Cruyff được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của câu lạc bộ Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc Shenzhen.
3.2.3. Đội tuyển quốc gia Ecuador
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2020, Cruyff đạt được thỏa thuận để trở thành huấn luyện viên của đội tuyển quốc gia Ecuador. Tuy nhiên, vào ngày 23 tháng 7 năm 2020, Cruyff đã từ chức. Điều này xảy ra sau nhiều thay đổi lớn trong ban lãnh đạo của Liên đoàn bóng đá Ecuador. Ecuador không chơi bất kỳ trận đấu nào hoặc tổ chức bất kỳ trại huấn luyện nào trong thời gian ông làm huấn luyện viên trưởng, do Đại dịch COVID-19.
3.2.4. Cố vấn thể thao FC Barcelona
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2021, Barcelona thông báo bổ nhiệm ông vào vai trò cố vấn thể thao. Vai trò này đánh dấu sự trở lại của ông với ban lãnh đạo của câu lạc bộ cũ, nơi ông có thể đóng góp kinh nghiệm dày dặn của mình trong lĩnh vực bóng đá.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Barcelona | 1993-94 | La Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
1994-95 | La Liga | 28 | 9 | 2 | 0 | - | 5 | 0 | 1 | 0 | 36 | 9 | ||
1995-96 | La Liga | 13 | 2 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | - | 18 | 2 | |||
Tổng cộng | 41 | 11 | 3 | 0 | - | 9 | 0 | 1 | 0 | 54 | 11 | |||
Manchester United | 1996-97 | Premier League | 16 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 22 | 3 |
1997-98 | Premier League | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | |
1998-99 | Premier League | 5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 11 | 2 | |
1999-2000 | Premier League | 8 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 17 | 3 | |
Tổng cộng | 34 | 8 | 1 | 0 | 5 | 0 | 11 | 0 | 7 | 0 | 58 | 8 | ||
Celta Vigo (cho mượn) | 1998-99 | La Liga | 8 | 2 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | - | 9 | 2 | ||
Alavés | 2000-01 | La Liga | 35 | 3 | 0 | 0 | - | 10 | 4 | - | 45 | 7 | ||
2001-02 | La Liga | 33 | 4 | 0 | 0 | - | - | - | 33 | 4 | ||||
2002-03 | La Liga | 26 | 1 | 3 | 0 | - | 3 | 0 | - | 32 | 1 | |||
Tổng cộng | 94 | 8 | 3 | 0 | - | 13 | 4 | - | 110 | 12 | ||||
Espanyol | 2003-04 | La Liga | 30 | 3 | 0 | 0 | - | - | - | 30 | 3 | |||
Metalurh Donetsk | 2006-07 | Vyshcha Liha | 13 | 0 | 3 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | |||
2007-08 | Vyshcha Liha | 15 | 0 | 2 | 1 | - | - | - | 17 | 1 | ||||
Tổng cộng | 28 | 0 | 5 | 1 | - | - | - | 33 | 1 | |||||
Valletta | 2009-10 | Maltese Premier League | 17 | 10 | 1 | 0 | - | 4 | 0 | - | 22 | 10 | ||
Tổng sự nghiệp | 252 | 42 | 14 | 1 | 5 | 0 | 37 | 4 | 8 | 0 | 316 | 47 |
4.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hà Lan | 1996 | 9 | 1 |
Tổng cộng | 9 | 1 |
: Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Hà Lan trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Cruyff.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 tháng 6 năm 1996 | Villa Park, Birmingham, Vương quốc Anh | Thụy Sĩ | 1-0 | 2-0 | UEFA Euro 1996 |
4.3. Thống kê huấn luyện
Đội | Quốc gia | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng % | ||||
Maccabi Tel Aviv (tạm quyền) | Israel | 5 tháng 1 năm 2017 | 10 tháng 2 năm 2017 | 6|1|0|85.71 | ||||
Maccabi Tel Aviv | Israel | 1 tháng 7 năm 2017 | 30 tháng 6 năm 2018 | 29|9|12|58.00 | ||||
Chongqing Dangdai Lifan | Trung Quốc | 8 tháng 8 năm 2018 | 14 tháng 12 năm 2019 | 14|14|18|30.43 | ||||
Ecuador | Ecuador | 13 tháng 1 năm 2020 | 23 tháng 7 năm 2020 | 0|0|0|0.00 | ||||
Shenzhen | Trung Quốc | 6 tháng 9 năm 2020 | 4 tháng 6 năm 2021 | 7|4|6|41.18 | ||||
Tổng cộng | 56|28|36|46.67 |
5. Danh hiệu
Jordi Cruyff đã giành được nhiều danh hiệu trong sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
5.1. Với tư cách cầu thủ
FC Barcelona
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 1994
Manchester United
- Giải bóng đá Ngoại hạng Anh: 1996-97
- Siêu cúp Anh: 1996, 1997
5.2. Với tư cách huấn luyện viên
Maccabi Tel Aviv
- Toto Cup: 2017-18