1. Sự nghiệp cầu thủ
Ivica Olić đã có một hành trình thi đấu chuyên nghiệp đầy ấn tượng, bắt đầu từ các câu lạc bộ địa phương ở Croatia, sau đó chuyển sang Đức và Nga, nơi anh đạt được nhiều thành công và danh hiệu.
1.1. Giai đoạn đầu
Olić sinh ra và lớn lên tại làng Davor gần Slavonski Brod, Croatia. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại câu lạc bộ địa phương NK Marsonia vào năm 1996. Sau hai mùa giải thành công tại đây, anh được câu lạc bộ Đức Hertha BSC chiêu mộ vào năm 1998. Tuy nhiên, anh không có nhiều cơ hội ra sân và trở lại Marsonia vào năm sau.
Sau khi trở lại Marsonia, Olić tiếp tục có một mùa giải thành công khác vào năm 2000-01, ghi 17 bàn trong 29 trận. Năm 2001, anh chuyển đến NK Zagreb theo dạng cho mượn, nơi anh ghi 21 bàn trong 28 trận và giúp đội bóng giành chức vô địch giải quốc gia Croatia. Mùa giải tiếp theo, anh chuyển đến Dinamo Zagreb, ghi 16 bàn trong 27 trận và trở thành tiền đạo xuất sắc nhất Giải bóng đá Hạng nhất Croatia.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Trong suốt sự nghiệp của mình, Olić đã thi đấu cho nhiều câu lạc bộ khác nhau, để lại dấu ấn đáng kể và giành được nhiều danh hiệu.
1.2.1. Các câu lạc bộ Croatia (NK Marsonia, NK Zagreb, Dinamo Zagreb)
Olić bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại NK Marsonia vào năm 1996. Trong hai mùa giải đầu tiên (1996-1998), anh ra sân 42 trận và ghi 17 bàn. Sau một thời gian ngắn không thành công tại Hertha BSC của Đức, anh trở lại Marsonia vào năm 1999. Trong giai đoạn thứ hai này (1999-2001), anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng, ghi 21 bàn trong 42 trận và giúp đội bóng thăng hạng Giải hạng Nhì Croatia.
Năm 2001, Olić chuyển đến NK Zagreb theo dạng cho mượn. Tại đây, anh đã có một mùa giải 2001-02 bùng nổ, ghi 21 bàn trong 28 trận và đóng góp lớn vào chức vô địch Prva HNL của câu lạc bộ. Mùa giải tiếp theo (2002-03), anh chuyển đến Dinamo Zagreb, nơi anh tiếp tục duy trì phong độ cao với 16 bàn trong 27 trận ở giải vô địch quốc gia, giúp Dinamo Zagreb giành chức vô địch Prva HNL và Siêu cúp Croatia năm 2003.
1.2.2. CSKA Moscow
Năm 2003, Olić được CSKA Moscow chiêu mộ. Phong độ của anh dần được cải thiện, và vào mùa giải 2005, anh đóng góp 10 bàn trong 20 trận. Cùng CSKA Moscow, anh đã giành Cúp UEFA vào năm 2005, ba lần vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Nga (2003, 2005 và 2006), hai lần vô địch Cúp bóng đá Nga (2005 và 2006), và hai lần vô địch Siêu cúp bóng đá Nga (2004 và 2006). Sau khi giành Cúp UEFA, Olić đã được Liên bang Nga trao tặng Huân chương Hữu nghị.
1.2.3. Hamburger SV

Vào tháng 1 năm 2007, Olić chuyển đến Hamburger SV, ra mắt Bundesliga trong trận đấu với Energie Cottbus vào ngày 31 tháng 1. Anh được ký hợp đồng khi Hamburg đang gặp khó khăn nghiêm trọng, đứng trong nhóm xuống hạng trước kỳ nghỉ đông. Cuối cùng, Hamburg đã kết thúc mùa giải ở vị trí thứ bảy, thậm chí giành được suất dự Cúp Intertoto UEFA, giải đấu mà họ đã giành chiến thắng. Anh ghi hai bàn trong trận đấu cuối cùng của mùa giải Bundesliga 2006-07 gặp Alemannia Aachen trong chiến thắng 4-0. Vào tháng 10 năm 2007, Olić lập một cú hat-trick trong trận đấu Bundesliga với VfB Stuttgart, giúp Hamburg thắng 4-1. Anh là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ ghi ba bàn liên tiếp trong một hiệp đấu.
Olić đã góp công lớn giúp Hamburg giành Emirates Cup 2008, với hai bàn thắng ở phút bù giờ vào lưới Juventus, nâng tổng số điểm của đội lên mức không thể vượt qua. Anh được người hâm mộ Hamburg yêu mến vì sự tận tâm và tinh thần làm việc không ngừng nghỉ trên sân. Trong trận đấu cuối cùng của mình cho câu lạc bộ miền bắc Đức, anh đã mặc một chiếc áo phông với dòng chữ "Danke fans" (Cảm ơn người hâm mộ) để nói lời tạm biệt.
1.2.4. Bayern Munich

Vào ngày 3 tháng 1 năm 2009, Olić ký hợp đồng ba năm với đối thủ Bundesliga là Bayern Munich. Anh gia nhập câu lạc bộ theo dạng chuyển nhượng tự do vào ngày 1 tháng 7 năm 2009. Ban đầu, anh được kỳ vọng sẽ là cầu thủ dự bị cho những tên tuổi như Miroslav Klose và Mario Gómez, nhưng do các vấn đề về chấn thương và thể lực của đồng đội, anh dần trở thành lựa chọn số một của câu lạc bộ. Vào ngày 8 tháng 8, trong trận ra mắt Bayern, anh ghi bàn mở tỷ số vào lưới 1899 Hoffenheim trong trận hòa 1-1 và nhanh chóng trở thành một cầu thủ được người hâm mộ Bayern yêu thích. Anh đạt đến đỉnh cao mới khi ghi một bàn thắng quan trọng ở phút bù giờ trong trận tứ kết Champions League 2010 (lượt đi) gặp Manchester United, giúp Bayern dẫn trước 2-1. Anh cũng ghi bàn mở tỷ số trong trận lượt về cho đội của mình, nhưng họ bị dẫn 3-1 và trận đấu kết thúc với tỷ số 3-2. Tuy nhiên, Bayern giành chiến thắng nhờ luật bàn thắng sân khách.
Vào ngày 27 tháng 4 năm 2010, anh lập cú hat-trick đầu tiên cho đội bóng xứ Bavaria vào lưới Lyon, ghi bàn bằng chân trái, chân phải và đầu, trong trận bán kết lượt về Champions League. Chiến thắng trước Lyon đã giúp đội của anh giành một suất vào chung kết gặp Internazionale, trận đấu mà họ cuối cùng đã thua 0-2. Vào ngày 3 tháng 4 năm 2012, anh lập một cú đúp trong chiến thắng 2-0 trước Marseille ở tứ kết Champions League 2011-12. Olić chơi trận đấu cuối cùng cho Bayern trong chung kết Champions League 2012 gặp Chelsea, nơi anh vào sân thay người ở phút 97 cho Franck Ribéry bị chấn thương. Bayern cuối cùng đã thua trận đấu trong loạt sút luân lưu sau khi trận đấu kết thúc với tỷ số 1-1 sau hiệp phụ. Olić đã đá hỏng quả phạt đền thứ tư của đội, khiến họ thua loạt sút luân lưu 4-3.
1.2.5. VfL Wolfsburg

Olić ký hợp đồng với VfL Wolfsburg vào đầu mùa giải 2012-13. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga cho Wolfsburg vào lưới Greuther Fürth, và sau đó ghi thêm một bàn nữa vào lưới Fortuna Düsseldorf. Anh khởi đầu mùa giải với một cú hat-trick vào lưới Schönberg 95 tại DFB-Pokal 2012-13. Anh ghi thêm một bàn thắng nữa trong trận tứ kết DFB-Pokal gặp Kickers Offenbach vào ngày 26 tháng 2 năm 2013, giúp Wolfsburg giành vé vào bán kết. Anh đã thực hiện một cú "ngả bàn đèn đẹp mắt" để ghi bàn thắng đầu tiên trong hai bàn của mình trong chiến thắng 5-2 trước SC Freiburg vào tháng 3 năm 2013. Anh kết thúc mùa giải với tư cách là tiền đạo số một của câu lạc bộ, với 15 bàn và 6 kiến tạo. Vào ngày 24 tháng 4 năm 2014, Olić ký một hợp đồng mới có thời hạn hai năm với đội bóng Đức. Trong trận mở màn mùa giải Bundesliga 2014-15, anh đã ghi một bàn thắng đẹp mắt vào lưới câu lạc bộ cũ Bayern Munich.
1.2.6. Trở lại Hamburger SV và 1860 Munich
Olić trở lại Hamburger SV vào ngày 30 tháng 1 năm 2015 sau khi ký hợp đồng 18 tháng với mức phí không được tiết lộ. Anh được trao áo số 8, nhưng vào cuối mùa giải 2014-15, Ivo Iličević đã đổi số áo của mình từ 11 sang 7, khiến Olić có thể lấy lại số 11, số áo mà anh đã từng mặc trước đây ở cả Bayern và Wolfsburg, cũng như trong lần đầu tiên thi đấu cho Hamburg.
Vào ngày 26 tháng 7 năm 2016, Olić ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ 2. Bundesliga là 1860 Munich. Vào ngày 25 tháng 6 năm 2017, Olić thông báo giải nghệ. Sau đó, anh đã rút lại bình luận này, nói rằng: "Tôi biết Bild đã đăng tin tôi giải nghệ, nhưng điều đó không đúng. [...] Có thể tôi đã chơi trận cuối cùng và có thể không. Giống như mùa hè năm ngoái - nếu tôi nhận được một lời đề nghị tốt cho mình, tôi sẽ tiếp tục." Tuy nhiên, anh đã không thi đấu chuyên nghiệp kể từ đó.
1.3. Sự nghiệp quốc tế

Olić là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia tại FIFA World Cup 2002, nơi anh đã chơi hai trận và ghi một bàn thắng quan trọng vào lưới Ý trong chiến thắng 2-1 của Croatia. Ngay sau khi ghi bàn, Olić đã tiết lộ một bức ảnh con mới sinh của mình dưới áo đấu. Anh được nhớ là đã không thể mặc lại áo đấu của mình vì vật liệu bị vướng víu trong lúc ăn mừng. Olić cũng đã chơi ba trận cho Croatia tại UEFA Euro 2004 và hai trận tại World Cup 2006.
Vào tháng 9 năm 2006, Olić bị loại khỏi đội hình Croatia cho một trận đấu vòng loại Euro 2008 vì đi chơi đêm muộn cùng với Darijo Srna và Boško Balaban. Anh được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu trong trận đấu vòng loại cuối cùng của bảng, trong đó Croatia đã đánh bại Anh 3-2 tại Sân vận động Wembley. Anh được điền tên vào đội hình 23 người của Croatia cho giải đấu cuối cùng, và ghi bàn trong trận đấu thứ hai của bảng B gặp Đức để giúp Croatia giành chiến thắng bất ngờ 2-1 trước đội bóng được đánh giá cao trước giải đấu.
Olić được triệu tập trở lại đội hình cho vòng loại World Cup 2010. Anh đóng góp ba bàn trong tám trận, nhưng Croatia đã bỏ lỡ suất play-off chỉ với một điểm. Olić bị chấn thương trong trận giao hữu với Na Uy, đây là nguyên nhân khiến anh vắng mặt vào phút chót tại Euro 2012. Vào ngày 22 tháng 3 năm 2013, Olić ghi bàn thắng đầu tiên kể từ tháng 11 năm 2011 và kiến tạo cho Mario Mandžukić trong trận đấu vòng loại World Cup 2014 gặp Serbia. Trong trận mở màn vòng chung kết vào ngày 12 tháng 6, cú tạt bóng từ cánh trái của anh đã dẫn đến bàn thắng đầu tiên của giải đấu, bị Marcelo của Brasil đưa vào lưới nhà. Trong trận đấu thứ hai vòng bảng gặp Cameroon vào ngày 18 tháng 6, Olić mở tỷ số ở phút thứ 11 trong chiến thắng 4-0. Đây là bàn thắng đầu tiên của anh sau 12 năm tại World Cup, một khoảng thời gian chỉ từng được sánh ngang với Michael Laudrup của Đan Mạch, và với bàn thắng này, anh trở thành cầu thủ ghi bàn nhiều tuổi nhất của đất nước mình tại World Cup.
Vào ngày 16 tháng 11 năm 2014, trong trận đấu vòng loại Euro 2016 gặp Ý tại San Siro, Olić đã có trận đấu thứ 100 của mình trong trận hòa 1-1. Vào ngày 2 tháng 3 năm 2016, Olić giã từ sự nghiệp quốc tế trong một bức thư ngỏ gửi công chúng. Trận đấu quốc tế cuối cùng của anh là trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu vào tháng 10 năm 2015 trên sân khách gặp Malta. Anh đã ghi 20 bàn trong 104 trận ra sân cho đất nước của mình.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Ivica Olić đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên, chủ yếu là trợ lý cho đội tuyển quốc gia Croatia và có một thời gian ngắn làm huấn luyện viên trưởng.
2.1. Trợ lý huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Croatia
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2017, Olić được giới thiệu là trợ lý huấn luyện viên của huấn luyện viên trưởng mới được bổ nhiệm của Croatia, Zlatko Dalić, trước trận đấu vòng loại World Cup gặp Hy Lạp. Anh đã giúp đội tuyển lọt vào trận chung kết FIFA World Cup 2018 và đủ điều kiện tham dự Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020. Anh cũng là một phần của ban huấn luyện khi Croatia giành hạng ba tại FIFA World Cup 2022.
2.2. Huấn luyện viên trưởng CSKA Moscow
Vào cuối tháng 3 năm 2021, các tờ báo Sport Express và Sportske novosti đã đăng tin về việc Olić sẽ kế nhiệm Viktor Goncharenko tại câu lạc bộ cũ CSKA Moscow. Tin đồn này đã được huấn luyện viên trưởng đội tuyển Croatia, Dalić, xác nhận với Sportske novosti. Các trợ lý huấn luyện viên của anh được đồn đoán là Miloš Krasić và Elvir Rahimić. Việc bổ nhiệm chính thức được công bố vào ngày 23 tháng 3 năm 2021. Động thái này đã vấp phải sự hoài nghi do Olić thiếu kinh nghiệm trong vai trò huấn luyện viên trưởng. Mặc dù có những tin đồn trước đó, Krasić và Rahimić đã không được thuê làm trợ lý huấn luyện viên, thay vào đó Ilija Aračić được thuê làm trợ lý huấn luyện viên, cùng với Aleksei Berezutski và Dmitry Kramarenko đã được thuê trước đó để hoàn thiện ban huấn luyện.
Anh ra mắt vào ngày 4 tháng 4, trong chiến thắng 2-1 tại giải vô địch quốc gia trước Tambov. Sau hai chiến thắng nữa, Olić phải chịu thất bại đầu tiên trong trận đấu thứ tư của mình, thua 2-1 trước Sochi vào ngày 18 tháng 4. Vào ngày 25 tháng 4, anh phải chịu thất bại thứ ba liên tiếp sau khi thua 1-0 trước Spartak Moscow trong trận derby Moskva đầu tiên của mình, với việc Ilzat Akhmetov của CSKA bị truất quyền thi đấu ở phút 37. Sau khi thua 3-2 trước Dynamo Moscow vào ngày 16 tháng 5, Olić kết thúc mùa giải ở vị trí thứ sáu, khiến CSKA bỏ lỡ các giải đấu châu Âu lần đầu tiên sau 20 năm. Anh bất ngờ bị sa thải vào ngày 15 tháng 6 và được kế nhiệm bởi Berezutski, sau đó trở lại đội của Zlatko Dalić cho Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020.
3. Đời tư
Olić và người vợ Croatia gốc Đức của mình, Natalie, có hai con trai và một con gái, lần lượt tên là Luka, Antonio và Lara. Không giống như nhiều đồng nghiệp của mình, anh thích giữ một hồ sơ truyền thông thấp và thường sống một cuộc sống riêng tư yên tĩnh.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Marsonia | 1996-97 | Prva HNL | 9 | 0 | 0 | 0 | - | - | 9 | 0 | ||
1997-98 | Druga HNL | 24 | 9 | 1 | 0 | - | - | 25 | 9 | |||
1998-99 | Treća HNL | 9 | 8 | 1 | 0 | - | - | 10 | 8 | |||
Tổng cộng | 42 | 17 | 2 | 0 | - | - | 44 | 17 | ||||
Hertha BSC | 1998-99 | Bundesliga | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||
Hertha BSC II | 1998-99 | NOFV-Oberliga | 15 | 9 | - | - | - | 15 | 9 | |||
1999-2000 | Regionalliga - Süd | 15 | 1 | - | - | - | 15 | 1 | ||||
Tổng cộng | 30 | 10 | 0 | 0 | - | 30 | 10 | |||||
Marsonia | 1999-2000 | Druga HNL | 13 | 4 | 0 | 0 | - | - | 13 | 4 | ||
2000-01 | Prva HNL | 29 | 17 | 0 | 0 | - | - | 29 | 17 | |||
Tổng cộng | 42 | 21 | 0 | 0 | - | - | 43 | 21 | ||||
NK Zagreb (cho mượn) | 2001-02 | Prva HNL | 28 | 21 | 2 | 0 | - | - | 30 | 23 | ||
Dinamo Zagreb | 2002-03 | Prva HNL | 27 | 16 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 34 | 20 |
CSKA Moscow | 2003 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 10 | 7 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | 12 | 8 | |
2004 | 24 | 9 | 3 | 1 | 15 | 0 | 1 | 0 | 43 | 10 | ||
2005 | 20 | 10 | 5 | 1 | 0 | 0 | - | 25 | 11 | |||
2006 | 24 | 9 | 5 | 2 | 8 | 3 | 1 | 0 | 38 | 14 | ||
Tổng cộng | 78 | 35 | 15 | 5 | 23 | 3 | 2 | 0 | 118 | 43 | ||
Hamburger SV | 2006-07 | Bundesliga | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 15 | 5 | |
2007-08 | 32 | 14 | 4 | 2 | 14 | 2 | - | 50 | 18 | |||
2008-09 | 31 | 10 | 5 | 6 | 14 | 9 | - | 50 | 25 | |||
Tổng cộng | 78 | 29 | 9 | 8 | 28 | 11 | - | 115 | 48 | |||
Bayern Munich | 2009-10 | Bundesliga | 29 | 11 | 2 | 1 | 10 | 7 | - | 41 | 19 | |
2010-11 | 6 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 10 | 0 | ||
2011-12 | 20 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | - | 29 | 4 | |||
Tổng cộng | 55 | 13 | 7 | 1 | 17 | 9 | 1 | 0 | 80 | 23 | ||
VfL Wolfsburg | 2012-13 | Bundesliga | 32 | 9 | 5 | 4 | - | - | 37 | 13 | ||
2013-14 | 32 | 14 | 5 | 1 | - | - | 37 | 15 | ||||
2014-15 | 14 | 5 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 20 | 5 | |||
Tổng cộng | 78 | 28 | 11 | 5 | 5 | 0 | - | 94 | 33 | |||
Hamburger SV | 2014-15 | Bundesliga | 16 | 2 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | 18 | 2 | |
2015-16 | 9 | 0 | 1 | 1 | - | - | 10 | 1 | ||||
Tổng cộng | 25 | 2 | 1 | 1 | - | 2 | 0 | 28 | 3 | |||
1860 Munich | 2016-17 | 2. Bundesliga | 30 | 5 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | 33 | 5 | |
Tổng sự nghiệp | 515 | 197 | 51 | 21 | 77 | 26 | 8 | 0 | 651 | 244 |
4.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển Quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Croatia | 2002 | 9 | 2 |
2003 | 9 | 2 | |
2004 | 10 | 2 | |
2005 | 4 | 0 | |
2006 | 10 | 0 | |
2007 | 8 | 3 | |
2008 | 12 | 2 | |
2009 | 6 | 2 | |
2010 | 5 | 1 | |
2011 | 3 | 1 | |
2012 | 4 | 0 | |
2013 | 9 | 1 | |
2014 | 11 | 3 | |
2015 | 4 | 1 | |
Tổng cộng | 104 | 20 |
Dưới đây là danh sách các bàn thắng mà Olić đã ghi cho đội tuyển quốc gia Croatia:
No. | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 tháng 4 năm 2002 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 3 | Bosnia và Herzegovina | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
2 | 8 tháng 6 năm 2002 | Sân vận động bóng đá Kashima, Kashima, Nhật Bản | 5 | Ý | 1-1 | 2-1 | FIFA World Cup 2002 |
3 | 30 tháng 4 năm 2003 | Sân vận động Råsunda, Stockholm, Thụy Điển | 12 | Thụy Điển | 1-0 | 2-1 | Giao hữu |
4 | 11 tháng 10 năm 2003 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 17 | Bulgaria | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Euro 2004 |
5 | 29 tháng 5 năm 2004 | Sân vận động Kantrida, Rijeka, Croatia | 22 | Slovakia | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
6 | 5 tháng 6 năm 2004 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 23 | Đan Mạch | 2-0 | 2-1 | |
7 | 16 tháng 10 năm 2007 | Sân vận động Kantrida, Rijeka, Croatia | 48 | Slovakia | 1-0 | 3-0 | |
8 | 3-0 | ||||||
9 | 21 tháng 11 năm 2007 | Sân vận động Wembley, Luân Đôn, Anh | 50 | Anh | 2-0 | 3-2 | Vòng loại Euro 2008 |
10 | 12 tháng 6 năm 2008 | Hypo-Arena, Klagenfurt, Áo | 56 | Đức | 2-0 | 2-1 | Euro 2008 |
11 | 15 tháng 10 năm 2008 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 62 | Andorra | 2-0 | 4-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
12 | 12 tháng 8 năm 2009 | Sân vận động Dinamo, Minsk, Belarus | 65 | Belarus | 1-0 | 3-1 | |
13 | 3-1 | ||||||
14 | 3 tháng 9 năm 2010 | Sân vận động Skonto, Riga, Latvia | 71 | Latvia | 2-0 | 3-0 | Vòng loại Euro 2012 |
15 | 11 tháng 11 năm 2011 | Türk Telekom Arena, Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | 75 | Thổ Nhĩ Kỳ | 1-0 | 3-0 | Vòng loại Euro 2012 |
16 | 22 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 82 | Serbia | 2-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |
17 | 5 tháng 3 năm 2014 | AFG Arena, St. Gallen, Thụy Sĩ | 90 | Thụy Sĩ | 1-1 | 2-2 | Giao hữu |
18 | 2-2 | ||||||
19 | 18 tháng 6 năm 2014 | Arena da Amazônia, Manaus, Brasil | 94 | Cameroon | 1-0 | 4-0 | FIFA World Cup 2014 |
20 | 28 tháng 3 năm 2015 | Sân vận động Maksimir, Zagreb, Croatia | 101 | Na Uy | 3-0 | 5-1 | Vòng loại Euro 2016 |
5. Danh hiệu
5.1. Cầu thủ
Hertha BSC II
- NOFV-Oberliga: 1998-99
Marsonia
- Giải hạng Nhì Croatia: 1999-2000
NK Zagreb
- Giải hạng Nhất Croatia: 2001-02
Dinamo Zagreb
- Giải hạng Nhất Croatia: 2002-03
- Siêu cúp Croatia: 2003
CSKA Moscow
- Giải bóng đá Ngoại hạng Nga: 2003, 2005, 2006
- Cúp bóng đá Nga: 2004-05, 2005-06
- Siêu cúp bóng đá Nga: 2004, 2006
- Cúp UEFA: 2004-05
Hamburger SV
- Cúp Intertoto UEFA: 2007
Bayern Munich
- Bundesliga: 2009-10
- DFB-Pokal: 2009-10
- DFL-Supercup: 2010
- Á quân UEFA Champions League: 2009-10, 2011-12
Cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của Croatia: 2001
- Giải thưởng Áo vàng Sportske novosti: 2002, 2003
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm Prva HNL: 2002
- Vua phá lưới Prva HNL: 2002, 2003
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Bundesliga: tháng 10 năm 2007
- Bàn thắng của tháng ARD: tháng 11 năm 2008, tháng 3 năm 2013
- Vua phá lưới DFB-Pokal: 2008-09
- Cầu thủ bóng đá Croatia của năm: 2009, 2010
5.2. Huấn luyện viên
Croatia (trợ lý huấn luyện viên)
- Á quân Giải vô địch bóng đá thế giới: 2018
- Hạng ba Giải vô địch bóng đá thế giới: 2022
5.3. Huân chương
- Huân chương Hữu nghị của Nga: 2005
- Huân chương Danica Hrvatska có hình Franjo Bučar: 2018
- Huân chương Croatian Trefoil: 2018
- Huân chương Croatian Interlace: 2018