1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Thân vương Heinrich có một tuổi thơ gắn liền với bối cảnh gia đình hoàng gia và một nền giáo dục chú trọng kỷ luật, đặc biệt là để chuẩn bị cho sự nghiệp quân sự.
1.1. Sinh và Gia đình
Heinrich sinh ra tại Berlin, Vương quốc Phổ, là người con thứ ba và con trai thứ hai trong số tám người con của Thái tử Friedrich Wilhelm (sau này là Hoàng đế Friedrich III) và Victoria, Vương nữ Vương thất (sau này là Hoàng hậu Victoria và khi góa bụa là Hoàng hậu Friedrich), con gái lớn của Nữ hoàng Victoria của Anh. Ông sinh cùng ngày với Vua Friedrich Wilhelm I của Phổ, còn được biết đến là "Vua Lính". Heinrich nhỏ hơn anh trai mình, Wilhelm II tương lai, ba tuổi.
Mẹ ông, Hoàng hậu Victoria, là một người có trí tuệ và thường yêu cầu con cái mình phải có tư duy sắc bén. Tuy nhiên, Heinrich không thể đáp ứng được kỳ vọng này một cách dễ dàng. Trong một lá thư gửi cho bà nội, Nữ vương Victoria, mẹ ông từng viết rằng "Heinrich là một người lười biếng đến tuyệt vọng". Điều này khiến Thân vương Heinrich, cùng với anh trai Wilhelm II và chị gái Charlotte, dần trở nên không ưa mẹ mình.
1.2. Giáo dục
Từ nhỏ, Heinrich đã thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến hải quân. Ông thường chơi với các mô hình thuyền buồm trong vườn Cung điện Mới ở Potsdam, rèn luyện những tố chất ban đầu của một thủy thủ.
Năm 1877, khi 15 tuổi, Heinrich rời trường gymnasium ở Kassel khi đang học dở và gia nhập chương trình sĩ quan hải quân của Hải quân Đế quốc Đức. Chương trình đào tạo hải quân của ông bao gồm một chuyến hành trình vòng quanh thế giới kéo dài hai năm (1878-1880), kỳ thi sĩ quan hải quân chính thức (SeeoffizierhauptprüfungGerman) vào tháng 10 năm 1880, và theo học tại Học viện Hải quân Đức từ năm 1884 đến năm 1886.
2. Sự nghiệp Hải quân
Thân vương Heinrich có một sự nghiệp lẫy lừng trong Hải quân Đế quốc Đức, từ những vị trí chỉ huy nhỏ đến vai trò lãnh đạo cấp cao trong các hạm đội quan trọng.
2.1. Nhập ngũ và Chỉ huy ban đầu
Với tư cách là một thân vương hoàng gia, Heinrich nhanh chóng đạt được các vị trí chỉ huy. Ông gia nhập hải quân vào ngày 14 tháng 8 năm 1872 với cấp bậc Unterleutnant zur See (Thiếu úy Hải quân) và được đào tạo cơ bản cũng như tại Học viện Hải quân từ năm 1877 đến 1878.
Vào ngày 18 tháng 10 năm 1881, ông được thăng cấp Leutnant zur See (Trung úy Hải quân) và tiếp tục các chuyến huấn luyện và học tại Học viện Hải quân. Đến ngày 18 tháng 10 năm 1884, ông trở thành Kapitänleutnant (Đại úy Hải quân) và giữ chức sĩ quan điều hành trên tàu corvette bọc thép Oldenburg vào năm 1886.
Năm 1887, ông được thăng cấp Korvettenkapitän (Thiếu tá Hải quân) và chỉ huy một tàu phóng lôi, đồng thời là Sư đoàn Tàu phóng lôi thứ nhất. Năm 1888, ông chỉ huy du thuyền hoàng gia Hohenzollern. Từ năm 1889 đến 1890, ông lần lượt chỉ huy tuần dương hạm bảo vệ Irene, thiết giáp hạm phòng duyên Beowulf, thiết giáp hạm Sachsen và thiết giáp hạm tiền-dreadnought Wörth.
2.2. Chỉ huy Hạm đội và Hải đoàn

Từ năm 1897, Thân vương Heinrich bắt đầu chỉ huy nhiều lực lượng đặc nhiệm hải quân. Một trong số đó là hải đoàn tự chế, tham gia cùng Hạm đội Đông Á vào năm 1898 để củng cố và đảm bảo quyền kiểm soát của Đức tại khu vực Kiaochow và cảng Tsingtao ở Trung Quốc. Thành công của Thân vương trong nhiệm vụ này mang tính ngoại giao nhiều hơn là quân sự.
Năm 1899, ông chính thức trở thành tư lệnh Hạm đội Đông Á, sau đó là tư lệnh một hải đoàn thiết giáp và vào năm 1903 là tư lệnh Trạm Hải quân Biển Baltic. Từ năm 1906 đến 1909, Heinrich là tư lệnh Hạm đội Biển khơi.
2.3. Hoạt động trong Thế chiến thứ nhất
Khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ vào năm 1914, Thân vương Heinrich được bổ nhiệm làm Tổng tư lệnh Hạm đội Baltic. Mặc dù các phương tiện được cung cấp cho ông thua xa so với Hải quân Đế quốc Nga và Hạm đội Baltic của Nga, ông vẫn thành công trong việc giữ các lực lượng hải quân Nga ở thế phòng thủ và ngăn cản họ tấn công bờ biển Đức cho đến Cách mạng năm 1917. Sau khi chiến sự với Nga kết thúc, nhiệm vụ của ông cũng chấm dứt, và Thân vương Heinrich rời khỏi nghĩa vụ quân sự. Với sự kết thúc của chiến tranh và sự giải thể của chế độ quân chủ ở Đức, Thân vương Heinrich cũng từ bỏ binh nghiệp hải quân. Ông công khai phản đối Cách mạng Đức, nhưng vì sự an toàn của gia đình, ông đã rời khỏi Kiel.
2.4. Các chức vụ và thăng tiến chính
Dưới đây là các cấp bậc và chức vụ quan trọng của Thân vương Heinrich trong sự nghiệp hải quân của mình:
Cấp bậc | Ngày thăng cấp | Chức vụ chính |
---|---|---|
Unterleutnant zur See | 14 tháng 8 năm 1872 | Đào tạo cơ bản và Học viện Hải quân (1877-1878) |
Leutnant zur See | 18 tháng 10 năm 1881 | Các chuyến huấn luyện và Học viện Hải quân (1878-1882) |
Kapitänleutnant | 18 tháng 10 năm 1884 | Sĩ quan Điều hành, tàu corvette bọc thép Oldenburg (1886) |
Korvettenkapitän | 18 tháng 10 năm 1887 | Chỉ huy Sư đoàn Tàu phóng lôi thứ 1 (1887); Chỉ huy Du thuyền Hoàng gia Hohenzollern (1888) |
Kapitän zur See | 27 tháng 1 năm 1889 | Chỉ huy tuần dương hạm bảo vệ Irene (1889-1890); Chỉ huy tàu phòng duyên bọc thép Beowulf (1892); Chỉ huy tàu bọc thép Sachsen (1892-1894); Chỉ huy thiết giáp hạm tiền-dreadnought Wörth (1894-1895) |
Konteradmiral | 15 tháng 9 năm 1895 | Chỉ huy Sư đoàn 2, Hải đoàn Chiến đấu 1 (1896-1897); Chỉ huy Sư đoàn 2, Hải đoàn Tuần dương (1897-1899) |
Vizeadmiral | 5 tháng 12 năm 1899 | Chỉ huy Hải đoàn Tuần dương (1899-1900); Chỉ huy Hải đoàn Chiến đấu 1 (1900-1903) |
Đô đốc | 13 tháng 9 năm 1901 | Chỉ huy Hải quân Baltic (1903-1906); Chỉ huy Hạm đội Biển khơi (1906-1909) |
Đô đốc Đại dương | 4 tháng 9 năm 1909 | Tổng Thanh tra Hải quân Đế quốc (1909-1918); Tổng Tư lệnh Hạm đội Baltic (1914-1918) |
3. Đời sống cá nhân và Sở thích
Ngoài sự nghiệp quân sự lừng lẫy, Thân vương Heinrich còn có một đời sống cá nhân phong phú, thể hiện niềm đam mê với công nghệ, thể thao và một tính cách khiêm nhường được lòng công chúng.
3.1. Tính cách và Đời sống riêng tư

Trái ngược với người anh trai, Hoàng đế Wilhelm II, Thân vương Heinrich được mô tả là người khiêm tốn và được lòng dân, đặc biệt là ở miền bắc nước Đức. Ông cũng có tố chất ngoại giao tốt, thể hiện qua chuyến thăm Hoa Kỳ năm 1902, nơi ông gây ấn tượng tốt với các nhà báo Mỹ và được cộng đồng người Đức-Mỹ chào đón nồng nhiệt.
Sau Cách mạng Đức và sự chuyển đổi sang Cộng hòa Weimar, Heinrich cùng gia đình sống tại Hemmelmark gần Eckernförde, thuộc Schleswig-Holstein. Ông tiếp tục các sở thích cá nhân như thể thao mô tô và đua thuyền buồm, và ngay cả khi về già vẫn là một người tham gia các cuộc đua thuyền rất thành công.
3.2. Công nghệ và Phát minh
Thân vương Heinrich là người say mê công nghệ hiện đại và có khả năng nhanh chóng nắm bắt giá trị thực tiễn của các đổi mới kỹ thuật. Ông được cho là đã phát minh ra cần gạt nước kính chắn gió, một thiết bị điện dùng để làm sạch kính chắn gió ô tô trong thời tiết mưa hoặc băng giá, và đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1914. Theo một số nguồn khác, ông cũng là người đã phát minh ra còi xe ô tô.
3.3. Thể thao và Sở thích

Là một người đam mê du thuyền, Thân vương Heinrich trở thành một trong những thành viên đầu tiên của Câu lạc bộ Du thuyền Kiel, được thành lập bởi một nhóm sĩ quan hải quân vào năm 1887, và nhanh chóng trở thành người bảo trợ của câu lạc bộ.
Ông cũng rất quan tâm đến ô tô. Năm 1908, để vinh danh ông, cuộc đua Prinz-Heinrich-Fahrt (Cuộc đua Thân vương Heinrich) đã được thành lập, giống như Kaiserpreis trước đó, đây là tiền thân của Giải Grand Prix Đức. Heinrich và anh trai Wilhelm II đã bảo trợ Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia (Kaiserlicher AutomobilclubGerman). Từ năm 1911 đến 1914, nhà sản xuất ô tô Anh Vauxhall Motors đã sản xuất một mẫu xe, chiếc C-10, được đặt tên là "Vauxhall Prince Henry" để vinh danh ông sau khi được chế tạo ban đầu để tham gia cuộc đua năm 1911.
Heinrich cũng là một trong những người đầu tiên ở Đức nhận được giấy phép phi công vào năm 1910. Ông được đánh giá là một thủy thủ xuất sắc và mạnh mẽ. Trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, ông thậm chí còn lên kế hoạch sử dụng tàu sân bay để đối phó với hải quân Nga.
Sau này, ông còn phổ biến kiểu mũ Prinz-Heinrich-Mütze (Mũ Thân vương Heinrich), một loại mũ quân đội vẫn còn được đội, đặc biệt là bởi các thủy thủ lớn tuổi.
4. Hoạt động Ngoại giao và Các chuyến thăm nước ngoài
Thân vương Heinrich đã thực hiện nhiều chuyến thăm và tham gia vào các hoạt động ngoại giao quan trọng, góp phần định hình các mối quan hệ quốc tế của Đế quốc Đức.
4.1. Chuyến thăm Trung Quốc
Vào năm 1898, trong khi củng cố và đảm bảo quyền kiểm soát của Đức tại khu vực Kiaochow và cảng Tsingtao, Thân vương Heinrich đã đạt được một thành công ngoại giao đáng kể. Ông trở thành vị quân vương châu Âu đầu tiên được tiếp kiến tại triều đình Nhà Thanh ở Trung Quốc, một sự kiện mang ý nghĩa lịch sử trong quan hệ quốc tế thời bấy giờ.
4.2. Chuyến thăm Nhật Bản và Sự kiện Suita

Thân vương Heinrich có nhiều chuyến thăm đến Nhật Bản. Chuyến thăm đầu tiên của ông diễn ra từ năm 1878 đến 1880, khi ông còn là sĩ quan hải quân học việc trên tàu corvette Prinz Adalbert. Vào ngày 23 tháng 5 năm 1879, ông đến Yokohama và vào ngày 26 tháng 5, ông được Thân vương Kitashirakawa Yoshihisa và Hầu tước Hachisuka Mochiaki của Bộ Ngoại giao Nhật Bản tiếp đón, truyền đạt ý muốn chào mừng của Thiên hoàng Minh Trị.
Vào ngày 28 tháng 5, Heinrich rời tàu, đi tàu hỏa từ ga Yokohama đến ga Shinbashi, sau đó được đưa đến Enryōkan trong Vườn Hamarikyu, một nhà khách hoàng gia. Ngày hôm sau, 29 tháng 5, ông lần đầu tiên được Thiên hoàng Minh Trị tiếp kiến. Heinrich đã trao tặng Thiên hoàng Huân chương Đại bàng Đen, huân chương cao quý nhất của Phổ, do ông nội Wilhelm I ủy thác. Đáp lại, Thiên hoàng Minh Trị đã trao tặng ông Đại thụ chương Huân chương Mặt trời mọc. Vào ngày 30 tháng 5, Thiên hoàng đã viếng thăm Heinrich tại Enryōkan và trao tặng ông những món quà như bình hoa và lụa.
Sau đó, Heinrich đã tham quan Nhật Bản. Vào ngày 4 tháng 6, ông cùng với Thân vương Arisugawa Taruhito, Thân vương Kitashirakawa Yoshihisa, Thái chính đại thần Iwakura Tomomi và Nội vụ khanh Itō Hirobumi đi xem Kabuki. Ông cũng được chào đón nồng nhiệt tại các khu định cư của người Đức. Ông cũng cố gắng leo núi Núi Phú Sĩ. Để tránh dịch tả và cái nóng mùa hè, đoàn của Heinrich đã quay về tàu Prinz Adalbert ở Yokohama và di chuyển đến Vladivostok để tránh nóng, nhưng dịch tả cũng bùng phát ở đó. Do đó, họ quay lại Nhật Bản, và thủy thủ đoàn đã "trải qua mùa hè nóng bức ở Nhật Bản tại các vùng nước phía bắc vì lý do sức khỏe. Họ cũng tiến sâu vào nội địa hòn đảo phía bắc chưa được khai phá vào thời điểm đó từ cảng Hakodate của Hokkaidō".
Vào ngày 17 tháng 9, tàu Prinz Adalbert một lần nữa cập cảng Yokohama. Từ cuối tháng 9 đến tháng 10, ông thăm Nikkō. Vào ngày 15 tháng 10, một buổi tiệc được tổ chức tại Hoàng cung tạm thời Akasaka, với sự tham dự của Thân vương Arisugawa, Thân vương Kitashirakawa, Cung nội khanh Tokudaiji Sanetsune, Iwakura và Ngoại vụ khanh Inoue Kaoru.
Vào giữa tháng 11, ông đến thăm miền Tây Nhật Bản, tham quan Ngự sở Kyoto, tận hưởng chuyến đi bè trên sông Hozugawa ở Arashiyama, và thăm Gion cùng Chùa Kiyomizu-dera. Ông cũng ghé thăm Ōtsu, Sakamoto và Uji. Vào tháng 12, tàu Prinz Adalbert đưa Heinrich đến Nagasaki, rời đi vào ngày 6 tháng 1 năm 1880, và đến Kobe vào ngày 9 tháng 1.
Vào ngày 7 tháng 2, 1880, khi đang ở Kobe, Heinrich đã đi săn vịt một cách bí mật tại hồ Shaka-ga-ike ở làng Ōji (nay là Thành phố Suita), tỉnh Osaka, một khu vực cấm săn bắn. Ông bị một người dân địa phương tên là Ida Motokichi của làng Nanao đánh vì không biết đó là thân vương Phổ. Vụ việc này nhanh chóng leo thang thành một vấn đề ngoại giao khi Phổ kịch liệt phản đối với chính quyền tỉnh Osaka và Bộ Ngoại giao Nhật Bản vào ngày hôm sau, coi đó là hành vi bất kính đối với hoàng thân.
Sau các cuộc đàm phán, vào ngày 14 tháng 2, một "buổi lễ xin lỗi" đã được tổ chức tại Tòa thị chính Osaka và Đền Kishibe Jinja, trong đó 13 người liên quan đã bị xử lý. Tám sĩ quan cảnh sát đã bị sa thải vì xử lý vụ việc một cách đơn giản, trong khi năm cảnh sát trưởng bị đình chỉ lương một tháng. Quyền ngoại trị của người Đức (Phổ) tại Nhật Bản bắt đầu từ Hiệp ước Hữu nghị và Thương mại Phổ-Nhật (ký ngày 24 tháng 1 năm 1861), tiếp nối qua hiệp ước sau khi thành lập Liên bang Bắc Đức (ký ngày 20 tháng 2 năm 1869) và được duy trì trong hiệp ước với Đế quốc Đức năm 1871.
Vụ "Sự kiện săn bắn Suita của Hoàng thân Phổ Heinrich" này đã được các nhà sử học nhìn nhận từ nhiều góc độ. Một số, như Uchiyama Masauma, coi đây là một ví dụ về chính sách ngoại giao yếu kém của Nhật Bản dưới các hiệp ước bất bình đẳng, dẫn đến sự gia tăng chỉ trích và thúc đẩy Phong trào Tự do và Dân quyền cùng chủ nghĩa dân tộc. Tuy nhiên, nhà sử học Yamanaka Keiichi lại diễn giải đây không phải là ngoại giao yếu kém mà là một chiến lược để thúc đẩy sửa đổi hiệp ước mà không gặp trở ngại lớn. Sau sự kiện này, Ngoại vụ khanh Inoue Kaoru, người trước đây chú trọng hơn vào việc khôi phục quyền tự chủ thuế quan hơn là vấn đề ngoại trị và quyền lãnh sự, đã bắt đầu gửi các dự thảo hiệp ước sửa đổi bao gồm việc bãi bỏ ngoại trị và quyền lãnh sự cho các công sứ nước ngoài tại Nhật Bản. Sau nhiều biến động, điều này cuối cùng đã dẫn đến việc bãi bỏ quyền tài phán lãnh sự với các cường quốc thông qua Hiệp ước Thương mại và Hàng hải Anh-Nhật năm 1894.
Trong khi đó, vào ngày 2 tháng 4, sau vụ việc, Heinrich một lần nữa đến Hoàng cung, và Thiên hoàng Minh Trị đã tha thiết bày tỏ sự lấy làm tiếc về vụ việc ở Osaka, mong muốn Thân vương sẽ có những kỷ niệm đẹp về Nhật Bản khi trở về. Heinrich rời Yokohama vào ngày 5 tháng 4, hướng tới điểm đến tiếp theo là Thượng Hải.
Heinrich sau đó đã tái thăm Nhật Bản vào năm 1899 và tham dự lễ tang của Thiên hoàng Minh Trị vào năm 1912 với tư cách là một thành viên của phái đoàn Đức.
4.3. Chuyến thăm Triều Tiên
Thân vương Heinrich đã đến thăm Triều Tiên từ ngày 9 tháng 6 đến ngày 20 tháng 6 năm 1899. Trong chuyến thăm này, ông đã thỉnh cầu Hoàng đế Cao Tông cho xem các môn võ truyền thống của Triều Tiên. Khi chứng kiến môn bắn cung, Thân vương Heinrich đã rất kinh ngạc và thậm chí còn tự mình thử bắn cung.
4.4. Chuyến thăm Hoa Kỳ
Trong chuyến thăm Hoa Kỳ vào tháng 3 năm 1902, Thân vương Heinrich đã nhận bằng tiến sĩ danh dự (LL.D.) từ Đại học Harvard vào ngày 6 tháng 3. Ông cũng được trao danh hiệu "Công dân danh dự" của Thành phố New York vào ngày 25 tháng 2 năm 1902 và Philadelphia vào ngày 10 tháng 3 năm 1902.
5. Gia đình
Gia đình Thân vương Heinrich có một mối liên kết chặt chẽ với các hoàng gia châu Âu, đặc biệt là qua dòng máu của Nữ vương Victoria, điều này đã mang theo một căn bệnh di truyền nghiêm trọng.
5.1. Hôn nhân và Con cái

Vào ngày 24 tháng 5 năm 1888, Heinrich kết hôn với Công chúa Irene của Hessen và Rhein, em họ của ông, là con gái của Đại Công tước Louis IV của Hessen. Cha ông, Hoàng đế Friedrich III, đang hấp hối và mẹ ông, Hoàng hậu Victoria, đều có mặt trong đám cưới. Cuộc hôn nhân này đã sinh ra ba người con trai:
Tên | Ảnh | Sinh | Mất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Waldemar Wilhelm Louis Frederick Victor Henry | ![]() | 20 tháng 3 năm 1889 | 2 tháng 5 năm 1945 | Kết hôn với Công chúa Calixta của Lippe-Biesterfeld, không có con. |
William Victor Charles Augustus Henry Sigismund | ![]() | 27 tháng 11 năm 1896 | 14 tháng 11 năm 1978 | Kết hôn với Công chúa Charlotte của Saxe-Altenburg, có con. |
Henry Victor Louis Frederick | 9 tháng 1 năm 1900 | 26 tháng 2 năm 1904 | Mắc bệnh bệnh máu khó đông và qua đời ở tuổi bốn sau khi bị va đập vào đầu. |
5.2. Bệnh máu khó đông
Hai người con trai của ông, Waldemar và Heinrich, đều mắc hemophilia, một căn bệnh mà họ được di truyền thông qua Công chúa Irene từ bà ngoại của cả bố và mẹ họ, Nữ vương Victoria, người mang gen bệnh. Cậu con trai út Henry qua đời khi mới bốn tuổi do biến chứng của căn bệnh này sau một va chạm nhẹ vào đầu.
6. Vinh dự và Huân chương
Thân vương Heinrich đã nhận được vô số vinh dự, huân chương và bằng cấp danh dự từ Đức cũng như từ các quốc gia trên thế giới, phản ánh vị thế hoàng gia và tầm ảnh hưởng quốc tế của ông.
6.1. Huân chương và Chức vụ Danh dự tại Đức
- Vương quốc Phổ:
- Hiệp sĩ Đại bàng Đen, ngày 14 tháng 8 năm 1872; với Dây chuyền Huân chương, năm 1881.
- Đại Thập tự Đại bàng Đỏ, năm 1872.
- Hiệp sĩ Huân chương Vương miện Hoàng gia, Hạng 1, ngày 14 tháng 8 năm 1872.
- Thập tự Đại chỉ huy của Huân chương Hoàng gia Hohenzollern, ngày 14 tháng 8 năm 1872.
- Hiệp sĩ Tư pháp của Huân chương Thánh John.
- Giải thưởng Phục vụ Lâu dài.
- Huân chương Pour le Mérite (quân sự), ngày 1 tháng 8 năm 1916; với Lá sồi, ngày 24 tháng 1 năm 1918.
- Hohenzollern: Thập tự Danh dự của Huân chương Gia tộc Thân vương Hohenzollern, Hạng 1.
- Anhalt: Đại Thập tự Albert Gấu, năm 1884.
- Baden:
- Hiệp sĩ Trung thành, năm 1881.
- Hiệp sĩ Berthold Đệ Nhất, năm 1881.
- Bayern: Hiệp sĩ Thánh Hubert, năm 1886.
- Braunschweig: Đại Thập tự Henry Sư Tử, năm 1888.
- Công quốc Ernestine: Đại Thập tự Saxe-Ernestine, năm 1885.
- Bremen, Lübeck, Hamburg (Thành phố Hanse tự do): Thập tự Hanseatic.
- Hessen và Rhein:
- Đại Thập tự Ludwig, ngày 1 tháng 4 năm 1875.
- Hiệp sĩ Sư tử Vàng, với Dây chuyền Huân chương, ngày 24 tháng 5 năm 1888.
- Huy chương Dũng cảm.
- Mecklenburg: Đại Thập tự Vương miện Wendish, với Vương miện Bằng vàng và Kim cương.
- Oldenburg: Đại Thập tự Peter Frederick Louis, với Vương miện Vàng, ngày 18 tháng 2 năm 1878.
- Saxe-Weimar-Eisenach: Đại Thập tự Chim ưng Trắng, năm 1882.
- Sachsen:
- Hiệp sĩ Rue Crown, năm 1882.
- Đại Thập tự Albert, với Vương miện và Kiếm.
- Württemberg: Đại Thập tự Vương miện Württemberg, năm 1882.
Ông cũng giữ các chức vụ danh dự và quân hàm trong các trung đoàn Đức:
- Trung đoàn cận vệ bộ binh số 1 (1. Garde-Regiment zu Fuß): từ Trung úy đến Đại tướng với cấp bậc Thống chế, 1871-1918.
- Trung đoàn Grenadier Hoàng gia Sachsen số 2 Kaiser Wilhelm, Vua Phổ Nr. 101.
- Trung đoàn pháo binh Hoàng gia Bayern số 8: Đại tướng với cấp bậc Thống chế và Chỉ huy trưởng.
- Trung đoàn pháo binh dã chiến Đại Công tước Hessen số 1, Nr. 25.
- Trung đoàn bộ binh Brandenburg "Prinz Heinrich von Preußen" Nr 35: Đại tướng với cấp bậc Thống chế và Chỉ huy trưởng.
6.2. Huân chương và Bằng cấp Nước ngoài
- Áo-Hung: Đại Thập tự Thánh Stephen, năm 1872; Trung đoàn bộ binh K.u.K. Nr. 20 (Oberstinhaber); Hải quân K.u.K. Kriegsmarine (Đô đốc Danh dự); Phó Đô đốc Danh dự, 1899.
- Bỉ: Dây chuyền lớn Leopold.
- Brasil: Đại Thập tự Thập tự phương Nam.
- Bulgaria: Đại Thập tự Thánh Alexander.
- Trung Quốc: Huân chương Song Long, Hạng I Cấp II.
- Đan Mạch: Hiệp sĩ Voi, ngày 30 tháng 7 năm 1888.
- Phần Lan: Đại Thập tự Thập tự Tự do, năm 1918.
- Hy Lạp: Đại Thập tự Cứu thế.
- Hawaii: Đại Thập tự Kalākaua.
- Ý:
- Hiệp sĩ Truyền tin Thánh thiện nhất, ngày 18 tháng 10 năm 1875.
- Đại Thập tự Thánh Maurice và Lazarus, ngày 18 tháng 10 năm 1875.
- Gia tộc Đại Công tước Toscana: Đại Thập tự Thánh Joseph.
- Tòa Thánh: Hiệp sĩ Huân chương Tối cao Chúa Kitô.
- Nhật Bản: Đại Dây chuyền Hoa cúc, ngày 10 tháng 6 năm 1879.
- Triều Tiên: Đại Dây chuyền Lão Kim Xích, năm 1904.
- Montenegro: Đại Thập tự Thân vương Danilo I.
- Hà Lan: Đại Thập tự Sư tử Hà Lan.
- Ottoman: Osminieh, Hạng 1 với Kim cương.
- Bồ Đào Nha:
- Đại Thập tự Dây chuyền Hai Huân chương.
- Đại Thập tự Tháp và Kiếm.
- România: Đại Thập tự Ngôi sao România.
- Nga:
- Hiệp sĩ Thánh Anrê.
- Hiệp sĩ Thánh Aleksandr Nevsky.
- Hiệp sĩ Đại bàng Trắng.
- Hiệp sĩ Thánh Anna, Hạng 1.
- Hiệp sĩ Thánh Stanislaus, Hạng 1.
- Serbia: Đại Thập tự Đại bàng Trắng.
- Johor: Hạng Nhất Hoàng gia Johor, ngày 24 tháng 2 năm 1898.
- Siam: Hiệp sĩ Gia tộc Hoàng gia Chakri, ngày 24 tháng 12 năm 1899.
- Tây Ban Nha:
- Hiệp sĩ Lông cừu Vàng, ngày 3 tháng 10 năm 1883.
- Đại Thập tự Công trạng Hải quân, với Trang trí Trắng, năm 1903.
- Thụy Điển-Na Uy:
- Hiệp sĩ Serafim, ngày 17 tháng 10 năm 1887.
- Đại Thập tự Thánh Olav, với Dây chuyền Huân chương, ngày 1 tháng 8 năm 1888.
- Liên hiệp Anh:
- Đại Thập tự Danh dự của Bath (dân sự), ngày 13 tháng 8 năm 1881 (bị trục xuất năm 1915).
- Hiệp sĩ Bạn đồng hành Ngoại quốc của Garter, ngày 8 tháng 8 năm 1889 (bị trục xuất năm 1915).
- Người nhận Dây chuyền Victoria Hoàng gia, ngày 9 tháng 8 năm 1902 (bị thu hồi năm 1915).
- Đô đốc Danh dự, ngày 13 tháng 9 năm 1901.
- Phó Đô đốc Danh dự, ngày 5 tháng 2 năm 1901.
- Đô đốc Hạm đội Danh dự, ngày 27 tháng 1 năm 1910.
- Venezuela: Dây chuyền Giải phóng.
6.3. Bằng cấp Danh dự
- Bằng tiến sĩ kỹ thuật danh dự (Doctor of Engineering honoris causaLatin) từ Technische Hochschule ở Charlottenburg (nay là Đại học Kỹ thuật Berlin), năm 1899.
- Bằng tiến sĩ luật danh dự (LL.D.Latin) từ Đại học Harvard, ngày 6 tháng 3 năm 1902.
- Danh hiệu "Công dân Danh dự" của Thành phố New York, ngày 25 tháng 2 năm 1902.
- Danh hiệu "Công dân Danh dự" của Philadelphia, ngày 10 tháng 3 năm 1902.
7. Cái chết
Thân vương Heinrich của Phổ qua đời vì ung thư vòm họng vào ngày 20 tháng 4 năm 1929 tại Schloss Hemmelmark, Barkelsby, Schleswig-Holstein, Cộng hòa Weimar. Thi thể của ông được an táng tại Schloss Hemmelmark vào ngày 24 tháng 4 năm 1929.
8. Đánh giá và Ảnh hưởng
Di sản của Thân vương Heinrich không chỉ gói gọn trong sự nghiệp quân sự mà còn mở rộng sang các lĩnh vực công nghệ, thể thao và quan hệ xã hội, để lại những dấu ấn đáng kể.
8.1. Đánh giá chung
Thân vương Heinrich được đánh giá là người có tính cách khiêm tốn, trái ngược với người anh trai đầy tham vọng, Hoàng đế Wilhelm II. Ông rất được lòng dân chúng, đặc biệt là ở miền bắc nước Đức, nơi ông sống và làm việc trong phần lớn cuộc đời. Khả năng ngoại giao của ông cũng được công nhận, thể hiện qua các chuyến thăm nước ngoài thành công và khả năng tạo ấn tượng tốt với các nhà lãnh đạo và công chúng quốc tế. Là một người theo chủ nghĩa hiện thực trong quân đội, ông đánh giá cao các công nghệ mới như tàu ngầm và máy bay, và tích cực đưa chúng vào sử dụng trong quân đội.
8.2. Ảnh hưởng đến Công nghệ và Thể thao
Thân vương Heinrich có tầm ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của công nghệ và các môn thể thao. Ông là một trong những người đầu tiên ở Đức có giấy phép phi công vào năm 1910 và thậm chí đã lên kế hoạch vận hành tàu sân bay trong Chiến tranh thế giới thứ nhất để đối phó với hải quân Nga. Sự quan tâm của ông đối với ô tô đã dẫn đến việc thành lập Prinz-Heinrich-Fahrt, một cuộc đua tiền thân của Grand Prix Đức, và ông cũng là người bảo trợ cho Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia.
Ông cũng là một người đam mê du thuyền và là người bảo trợ của Câu lạc bộ Du thuyền Kiel. Sự nổi tiếng của ông trong giới thủy thủ đã dẫn đến việc phổ biến chiếc mũ Prinz-Heinrich-Mütze, một biểu tượng cho đến ngày nay.
9. Danh hiệu và Kỷ niệm
Để vinh danh Thân vương Heinrich, nhiều sự kiện và vật phẩm đã được đặt theo tên ông:
- Prinz-Heinrich-Fahrt (Cuộc đua Thân vương Heinrich): Một giải đua ô tô được tổ chức từ năm 1908, tiền thân của Grand Prix Đức.
- Prinz-Heinrich-Mütze (Mũ Thân vương Heinrich): Một loại mũ hải quân được ông phổ biến, vẫn còn được nhiều thủy thủ đội, đặc biệt là những người lớn tuổi.
- Bảo tàng Thành phố Suita: Nơi này có đề cập và trưng bày về "Sự kiện săn bắn Suita của Hoàng thân Phổ Heinrich", một sự kiện ngoại giao quan trọng liên quan đến ông trong chuyến thăm Nhật Bản.