1. Cuộc đời và Bối cảnh
Hans-Ulrich Rudel có một quá trình trưởng thành và sự nghiệp quân sự ban đầu định hình nên con người ông trước khi tham gia vào các chiến dịch lớn của Thế chiến II.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Hans-Ulrich Rudel sinh ngày 2 tháng 7 năm 1916 tại Konradswaldau, Silesia Hạ, Vương quốc Phổ. Ông là con thứ ba của Mục sư Tin lành Luther Johannes Rudel. Từ nhỏ, Rudel đã là một vận động viên thể thao năng nổ và theo học tại trường Gymnasium chuyên về nhân văn ở Lauban. Ông gia nhập Thanh niên Hitler vào năm 1933. Sau khi tốt nghiệp với bằng Abitur vào năm 1936, ông tham gia Nghĩa vụ Lao động Đế chế (RAD) bắt buộc.
1.2. Sự nghiệp ban đầu và Phục vụ Quân sự
Sau khi hoàn thành nghĩa vụ lao động, Rudel gia nhập Luftwaffe (Không quân Đức) cùng năm 1936 và bắt đầu sự nghiệp quân sự với tư cách là phi công trinh sát trên không. Ban đầu, ông gặp khó khăn trong việc tiếp thu các kỹ thuật bay mới và bị đánh giá là không phù hợp với vai trò phi công chiến đấu. Vào tháng 6 năm 1938, Rudel gia nhập Phi đoàn I./Sturzkampfgeschwader 168 tại Graz với tư cách là học viên sĩ quan cấp cao. Tuy nhiên, do kỹ năng còn yếu, ông đã bị chuyển sang trường huấn luyện trinh sát không quân tại Hildesheim vào tháng 1 năm 1939 và được thăng hàm Thiếu úy.
Sau đó, ông được điều đến phi đoàn Fernaufklärungsgruppe 121 (trinh sát tầm xa) tại Prenzlau. Trong thời kỳ đầu của Chiến dịch Ba Lan năm 1939, Rudel đã thực hiện nhiều chuyến bay trinh sát đường dài với vai trò quan sát viên từ căn cứ Breslau. Vào ngày 11 tháng 9 năm 1939, ông được trao Huân chương Chữ thập Sắt hạng hai. Mặc dù Đức Quốc xã phát động cuộc xâm lược Pháp vào tháng 5 năm 1940, Rudel lại được điều đến một đơn vị huấn luyện ở Vienna với tư cách là phụ tá trung đoàn, do đó không tham gia trực tiếp vào các trận chiến. Sau nhiều lần đề nghị, ông được phép quay lại đơn vị ném bom bổ nhào, học tại trung đoàn không quân huấn luyện ở Crailsheim, và sau đó được gửi đến Phi đoàn I thuộc Không đoàn Ném bom Bổ nhào 3 (I./Sturzkampfgeschwader 3) tại Caen vào tháng 5 năm 1940. Tuy nhiên, trong suốt Trận chiến nước Anh, ông vẫn không được phép tham gia chiến đấu trực tiếp. Do vẫn bị đánh giá là một phi công kém cỏi, ông bị gửi tới phi đoàn dự bị tại Graz để tiếp tục đào tạo về kỹ thuật ném bom bổ nhào. Sau khi hoàn thành khóa huấn luyện, Rudel được gửi tới Stuttgart và tham gia Phi đoàn số 1 của Không đoàn Ném bom Bổ nhào số 2 (Sturzkampfgeschwader 2) căn cứ tại Molaoi, tham gia hoạt động đổ bộ lên đảo Crete vào tháng 5 năm 1941 nhưng vẫn trong vai trò không chiến đấu trực tiếp.
2. Tham chiến Thế chiến II
Sự nghiệp quân sự của Rudel trong Thế chiến II chủ yếu tập trung vào vai trò phi công tấn công mặt đất, đặc biệt là trên Mặt trận phía Đông, nơi ông đạt được những thành tích phi thường nhưng cũng phải đối mặt với nhiều thử thách và thương tật nghiêm trọng.
2.1. Gia nhập Lực lượng Không quân và Phi công Stuka
Vào đầu năm 1941, Rudel bắt đầu quá trình huấn luyện để trở thành phi công lái máy bay Stuka. Ông được điều đến Phi đoàn 1 thuộc Không đoàn Ném bom Bổ nhào 2 (StG 2), đơn vị này sau đó được chuyển đến Ba Lan bị chiếm đóng để chuẩn bị cho Chiến dịch Barbarossa, cuộc xâm lược Liên Xô, vào tháng 6 năm 1941. Rudel thực hiện phi vụ chiến đấu đầu tiên của mình vào lúc 3 giờ sáng ngày 23 tháng 6 năm 1941, ngay khi Đức Quốc xã bắt đầu cuộc xâm lược Liên Xô. Trong vòng 18 giờ sau đó, ông đã hoàn thành 4 phi vụ.
2.2. Các Chiến dịch Chính trên Mặt trận phía Đông
Ngày 18 tháng 7 năm 1941, Rudel được trao tặng Huân chương Chữ thập Sắt hạng nhất. Vào ngày 21 tháng 9 năm 1941, Rudel tham gia vào một cuộc tấn công vào thiết giáp hạm Marat của Hạm đội Baltic tại cảng Kronstadt gần Leningrad. Marat bị đánh chìm tại bến vào ngày 23 tháng 9 năm 1941 sau khi bị trúng một quả bom 1.00 K kg gần cấu trúc thượng tầng phía trước, gây ra vụ nổ kho đạn phía trước, phá hủy cấu trúc thượng tầng và phần mũi tàu. 326 người đã thiệt mạng và con tàu dần chìm xuống đáy ở độ sâu 11 m. Mặc dù việc đánh chìm Marat thường được gán cho Rudel một mình, nhưng thực tế Rudel chỉ thả một trong hai quả bom đã đánh chìm con tàu. Đơn vị của Rudel sau đó tham gia vào Chiến dịch Bão táp, nỗ lực của Cụm tập đoàn quân Trung tâm nhằm chiếm thủ đô Liên Xô.
Vào đầu năm 1942, Rudel kết hôn khi đang nghỉ phép. Cuối năm đó, ông tham gia Trận Stalingrad. Từ tháng 5 năm 1941 đến tháng 1 năm 1942, Rudel đã thực hiện 500 phi vụ. Vào tháng 2 năm 1943, Rudel thực hiện phi vụ chiến đấu thứ 1.000, biến ông thành một anh hùng dân tộc. Ông sau đó tham gia vào các thử nghiệm sử dụng máy bay Ju 87 G trong vai trò chống tăng. Đơn vị chống tăng này tham gia các hoạt động chống lại Chiến dịch Kerch-Eltigen của Liên Xô. Các cảnh quay từ camera gắn trên máy bay đã được sử dụng trong Die Deutsche Wochenschau, một bản tin của Bộ Tuyên truyền Đế chế. Vào tháng 4 năm 1943, Rudel được trao Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ với Lá sồi, nhận Lá sồi từ chính Adolf Hitler tại Berlin.
Rudel tham gia Trận Kursk với cùng đơn vị. Vào ngày đầu tiên của cuộc tấn công của Đức, ngày 5 tháng 7, ông đã lái một chiếc Ju-87G, lần đầu tiên một chiếc máy bay như vậy được đưa vào chiến đấu. Đó là một chiếc StukaGerman được trang bị như một máy bay chống tăng bằng cách gắn hai khẩu pháo 37 mm (BordkanoneGerman BK 3,7) dưới cánh. Khái niệm này là ý tưởng của Rudel và đã chứng tỏ rất thành công. Vào ngày 12 tháng 7 năm 1943, ông tuyên bố đã phá hủy 12 xe tăng Liên Xô trong một ngày. Ferdinand Schörner, một tướng lĩnh cấp cao của Đức, nhận xét: "Chỉ riêng Rudel đã thay thế cả một sư đoàn". Giao tranh rất ác liệt và Rudel may mắn sống sót, vì những chiếc StukaGerman di chuyển chậm rất dễ bị tổn thương và chịu tỷ lệ thương vong cao. Vào tháng 10 năm 1943, Rudel được ghi nhận đã phá hủy chiếc xe tăng thứ 100 của mình và được trao Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ với Lá sồi và Thanh kiếm (một trong 160 người duy nhất được trao) vào ngày 25 tháng 11.
Rudel được bổ nhiệm làm Gruppenkommandeur (Chỉ huy nhóm) của III. Gruppe vào ngày 22 tháng 2 năm 1944. Vào ngày 20 tháng 3, Rudel thực hiện một cuộc hạ cánh khẩn cấp phía sau chiến tuyến Liên Xô, và ông cùng Erwin Hentschel, xạ thủ lâu năm của mình, đã tìm đường về chiến tuyến của Đức. Họ cố gắng bơi qua Sông Dniester nhưng Hentschel đã chết đuối. Khi trở về, Ernst Gadermann, trước đây là bác sĩ quân y của III. Gruppe, đã tham gia cùng Rudel với tư cách là người điều hành radio và xạ thủ mới của ông. Rudel được trao Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ với Lá sồi, Thanh kiếm và Kim cương (một trong 27 người duy nhất được trao) vào ngày 29 tháng 3 năm 1944, là thành viên thứ mười của Wehrmacht nhận được giải thưởng này. Buổi trao giải do chính Hitler thực hiện.

Rudel được thăng cấp Oberstleutnant (Trung tá) vào ngày 1 tháng 9 năm 1944, và được bổ nhiệm làm chỉ huy SG 2, thay thế Stepp, vào ngày 1 tháng 10 năm 1944. Vào ngày 22 tháng 12 năm 1944, Rudel hoàn thành phi vụ chiến đấu thứ 2.400 của mình, và ngày hôm sau, ông báo cáo chiếc xe tăng thứ 463 bị phá hủy. Vào ngày 29 tháng 12 năm 1944, Rudel được thăng cấp Oberst (Đại tá), và được trao Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ với Lá sồi Vàng, Thanh kiếm và Kim cương, là người duy nhất nhận được huân chương này. Giải thưởng này, dự định là một trong 12 giải thưởng chiến thắng sau chiến tranh cho Đức Quốc xã, đã được Hitler trao cho ông vào ngày 1 tháng 1 năm 1945, bốn tháng trước khi Đức Quốc xã bị đánh bại.
Vào ngày 8 tháng 2 năm 1945, Rudel bị thương nặng ở chân phải, và hạ cánh trong chiến tuyến của Đức khi người điều hành radio của ông la hét hướng dẫn bay. Chân của Rudel đã bị cắt cụt dưới đầu gối. Ông trở lại bay vào ngày 25 tháng 3 năm 1945. Ông tuyên bố đã phá hủy thêm 26 xe tăng vào cuối cuộc chiến. Trong suốt cuộc chiến, ông đã phá hủy 519 xe tăng Liên Xô, thực hiện 2.530 phi vụ. Vào ngày 19 tháng 4 năm 1945, một ngày trước sinh nhật cuối cùng của Hitler, Rudel đã gặp Hitler trong Führerbunker tại Văn phòng Thủ tướng Đế chế ở Berlin.
2.3. Đồng đội và Cấp trên
Trong suốt sự nghiệp của mình, Hans-Ulrich Rudel đã có những đồng đội và cấp trên quan trọng, những người đã đồng hành cùng ông trong các phi vụ nguy hiểm và ảnh hưởng đến con đường quân sự của ông.
Alfred Scharnowski là xạ thủ súng máy của Rudel cho đến cuộc tấn công thiết giáp hạm Marat vào ngày 23 tháng 9 năm 1941. Scharnowski là người trẻ nhất trong phi đoàn của Rudel nhưng lại rất điềm tĩnh. Trong một phi vụ tấn công tuần dương hạm Kirov, máy bay của chỉ huy phi đoàn bị hỏng, và Rudel đã nhường máy bay của mình cho chỉ huy, để Scharnowski làm xạ thủ cho máy bay chỉ huy. Trong cuộc tấn công, máy bay bị trúng đạn vào bánh lái, mất kiểm soát và đâm vào Kirov, khiến cả hai phi công thiệt mạng. Scharnowski được thăng cấp Hạ sĩ sau khi hy sinh.
Erwin Hentschel là xạ thủ kế nhiệm của Scharnowski, sinh ngày 29 tháng 10 năm 1917 tại Niedertalheim, Vöcklabruck, Đức. Ông đã thực hiện tổng cộng 1.480 phi vụ, là số lượng phi vụ nhiều thứ hai trong số các phi công tấn công mặt đất, chỉ sau Rudel. Hentschel đã bắn hạ một số máy bay chiến đấu Liên Xô bằng súng máy phía sau và được trao Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ. Ông là người đồng hành lâu nhất của Rudel. Vào ngày 20 tháng 3 năm 1944, trong một nhiệm vụ phá hủy cầu Yanpol, máy bay của Rudel bị tấn công và hạ cánh khẩn cấp. Hentschel và Rudel đã cố gắng cứu hai phi công mới bị bắn hạ, nhưng máy bay của họ bị mắc kẹt trong bùn. Cả bốn người phải bỏ máy bay và chạy trốn. Khi bơi qua Sông Dniester trong điều kiện nước đóng băng, Hentschel đã đuối sức và chết đuối, mặc dù Rudel đã cố gắng cứu ông. Cái chết của Hentschel đã gây sốc lớn cho Rudel. Ông qua đời ở tuổi 26.
Rothmann là xạ thủ kế nhiệm của Hentschel, với cấp bậc Trung sĩ nhất. Ông vốn là một kỹ thuật viên bảo dưỡng Ju 87, không phải là xạ thủ chính thức. Do tình hình chiến sự ác liệt vào cuối tháng 3 năm 1944, khi Liên Xô phát động một cuộc tấn công lớn qua sông Dniester vào România, việc tìm kiếm xạ thủ mới rất khó khăn, nên Rothmann đã được đưa lên máy bay. Trong một trận chiến, ông bị bao vây bởi hơn 20 chiếc P-39 và mất bình tĩnh, bị Rudel liên tục thúc giục "Rothmann, bắn đi!". Sau đó, không rõ lý do, ông không còn tham gia các phi vụ chiến đấu với Rudel, nhưng vẫn tiếp tục làm kỹ thuật viên cho Không đoàn Tấn công 2 (SG 2).
Ernst Gadermann (Dr. med. Ernst Gadermann) là xạ thủ kế nhiệm của Rothmann, sinh ngày 25 tháng 12 năm 1913 tại Wuppertal, Đức. Ông đã thực hiện hơn 850 phi vụ và được trao Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ. Gadermann là một bác sĩ quân y, được điều đến Phi đoàn III thuộc Không đoàn Ném bom Bổ nhào 2 (III./StG2) vào tháng 10 năm 1941, nơi ông gặp Rudel. Với niềm đam mê thể thao chung, họ nhanh chóng trở thành bạn thân. Gadermann bắt đầu làm xạ thủ súng máy phía sau vào mùa đông năm 1941, và với kỹ năng xuất sắc cùng khả năng cung cấp y tế cần thiết, ông nhận được sự tin tưởng tuyệt đối từ tất cả các phi công. Vào tháng 5 năm 1944, ông chính thức trở thành xạ thủ của Rudel và đồng hành cùng ông cho đến ngày 9 tháng 2 năm 1945, khi Rudel bị thương nặng ở chân phải. Sau đó, họ không thể gặp lại nhau do tình hình chiến sự. Gadermann là một bác sĩ tim mạch, thường xuyên sơ cứu cho Rudel khi ông bị thương. Khi Rudel mất chân phải vào ngày 8 tháng 2 năm 1945, Gadermann đã kéo ông ra khỏi máy bay đang cháy và cầm máu, cứu sống ông. Ông được thăng cấp Thiếu tá và nhận nhiều huân chương. Sau chiến tranh, ông tiếp tục làm bác sĩ và là trưởng nhóm giáo sư y học tại Thế vận hội München 1972. Ông qua đời vào ngày 26 tháng 11 năm 1973 ở tuổi 59. Mặc dù có thông tin cho rằng Gadermann đã bắn hạ phi công Anh hùng Liên Xô Lev Shestakov, nhưng sự kiện đó xảy ra vào ngày 13 tháng 3 năm 1944, hai tháng trước khi Gadermann chính thức làm xạ thủ cho Rudel, khi Hentschel vẫn còn phục vụ.
Ernst-August Niermann là xạ thủ kế nhiệm của Gadermann. Ban đầu, ông được cử đến Không đoàn Tấn công 2 với tư cách là phóng viên chiến trường, nhưng đã là một cựu binh dày dạn kinh nghiệm với hơn 600 phi vụ và được trao Huân chương Chữ thập Đức bằng vàng (23 tháng 2 năm 1943). Rudel mô tả ông là một "người đàn ông vui vẻ" với lòng dũng cảm phi thường, từng lao ra khỏi hầm trú ẩn trong một cuộc không kích của Mỹ để quay phim. Niermann trở thành xạ thủ của Rudel vào ngày 31 tháng 3 năm 1945 và là người đồng hành cùng Rudel trong phi vụ cuối cùng vào ngày 7 tháng 5, khi họ cùng đầu hàng quân Mỹ tại Kitzingen. Ông tiếp tục ở bên Rudel trong thời gian bị giam giữ và được thả sớm hơn Rudel do là một phóng viên quân sự. Sau chiến tranh, ông vẫn tiếp tục đồng hành cùng Rudel, thậm chí cả khi Rudel di cư sang Argentina.
Ernst-Siegfried Steen là một người thầy của Rudel, sinh ngày 25 tháng 9 năm 1912 tại Kiel, Schleswig-Holstein, Đức. Ông là một trong những phi công kỳ cựu của Luftwaffe, đã được huấn luyện hàng không ở Liên Xô theo Hiệp ước Rapallo và gia nhập Luftwaffe khi Đức tái vũ trang vào năm 1935. Steen có tài năng phi thường trong ném bom bổ nhào và đã đánh chìm 15.24 K t tàu Anh trong Trận chiến nước Anh. Vào ngày 1 tháng 8 năm 1941, ông được bổ nhiệm làm chỉ huy Phi đoàn III thuộc Không đoàn Ném bom Bổ nhào 2 (III./StG 2). Cùng ngày, Rudel cũng được chuyển đến phi đoàn này, và Steen đã tận tình dạy Rudel những bí quyết của ném bom bổ nhào. Tuy nhiên, vào ngày 23 tháng 9, trong phi vụ thứ 300 của mình, Steen đã hy sinh cùng xạ thủ Scharnowski trong cuộc tấn công Kirov, mặc dù Rudel đã thành công đánh chìm Marat trong cùng ngày. Steen được truy tặng Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ vào ngày 17 tháng 10 năm 1941. Ông qua đời ở tuổi 28. Rudel rất kính trọng Steen và cho rằng nhiều thành công sau này của mình là nhờ vào sự hướng dẫn của Steen.
Friedrich "Fridolin" Becker là đồng nghiệp và là tham mưu trưởng của Rudel khi Rudel trở thành chỉ huy Phi đoàn III thuộc Không đoàn Ném bom Bổ nhào 2. Rudel mô tả Becker như "người mẹ" của phi đoàn, luôn kiểm soát tình hình ngay cả trong những hoàn cảnh nguy cấp nhất. Họ là bạn thân và Becker thường được gọi bằng biệt danh "Fridolin". Becker được bổ nhiệm làm phụ tá chỉ huy phi đoàn vào ngày 1 tháng 5 năm 1943 với cấp bậc Đại úy, và được thăng cấp Thiếu tá vào ngày 1 tháng 4 năm 1944. Vào tháng 4 năm 1945, ông được thăng cấp sĩ quan tham mưu và phụ tá chỉ huy Không đoàn Tấn công 2, chịu trách nhiệm về các công việc hành chính. Becker sống sót đến cuối chiến tranh cùng Rudel và Niermann. Tuy nhiên, khi đang chỉ huy một đơn vị mặt đất rút lui về phía Tây để đến khu vực chiếm đóng của Mỹ và Anh ở Tiệp Khắc, ông đã bị quân Liên Xô và du kích địa phương tấn công và thiệt mạng.
Helmut Fickel là phụ tá và phi công số 2 của Rudel trong các phi vụ chiến đấu. Sinh ngày 27 tháng 11 năm 1921 tại Thüringen, Đức, Fickel được tuyển quân vào ngày 10 tháng 1 năm 1940 và được gửi đến trường hàng không. Vào tháng 2 năm 1943, ông được điều đến Phi đoàn 8 thuộc Phi đoàn III của Không đoàn Ném bom Bổ nhào 2 (8./III./SG2). Fickel thực hiện phi vụ đầu tiên gần Poltava vào ngày 10 tháng 3 năm 1943. Từ ngày 15 tháng 10 năm 1943 đến mùa hè năm 1944, Fickel đã thực hiện hơn 500 nhiệm vụ với tư cách là phụ tá và phi công số 2 của Rudel. Ông và Rudel thường xuyên cùng nhau thực hiện các cuộc tấn công chống tăng chỉ với hai máy bay, và hầu hết đều thành công, khiến ông trở nên nổi tiếng trong phi đoàn. Đến cuối năm 1943, ông nổi lên là một trong những phi công Stuka tài năng nhất và được bổ nhiệm làm chỉ huy Phi đoàn 9 thuộc Phi đoàn III của Không đoàn Tấn công 2 (9./III./SG2) vào tháng 11 năm 1944, tiếp tục chiến đấu cho đến cuối chiến tranh. Vào mùa hè năm 1944, máy bay của Fickel bị pháo phòng không bắn hạ và hạ cánh khẩn cấp phía sau chiến tuyến Liên Xô. Tuy nhiên, Fickel và người điều hành radio của ông đã được Rudel cứu thoát sau khi ông hạ cánh dưới hỏa lực địch. Fickel bị bắn hạ ba lần trong chiến tranh nhưng không bị thương, và hai trong số đó ông được Rudel cứu. Ông đã thực hiện hơn 800 phi vụ và được trao Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ vào ngày 9 tháng 6 năm 1944. Ông qua đời vào ngày 6 tháng 4 năm 2005.
2.4. Thành tích Quân sự
Hans-Ulrich Rudel đã đạt được những thành tích quân sự phi thường trong Thế chiến II, đặc biệt là trên Mặt trận phía Đông. Ông đã thực hiện tổng cộng 2.530 phi vụ chiến đấu, trong đó 430 phi vụ được thực hiện trên các biến thể tấn công mặt đất của Focke-Wulf Fw 190.
Các thành tích được ghi nhận của ông bao gồm:
- Phá hủy 519 xe tăng. Con số này được cho là tương đương với việc tiêu diệt cả một quân đoàn xe tăng.
- Gây hư hại nặng thiết giáp hạm Marat của Liên Xô, cũng như đánh chìm một tàu tuần dương (tàu Petropavlovsk chưa hoàn thiện và bị hư hại nặng) và một tàu khu trục (tàu Minsk) cùng 70 tàu đổ bộ.
- Tuyên bố đã phá hủy hơn 800 phương tiện các loại, hơn 150 vị trí pháo binh, chống tăng hoặc phòng không, 4 tàu hỏa bọc thép, cũng như nhiều cây cầu và tuyến đường tiếp tế.
- Rudel cũng được ghi nhận 9 chiến công không chiến, trong đó có 7 máy bay chiến đấu và 2 chiếc Ilyushin Il-2.
- Ông bị bắn hạ hoặc buộc phải hạ cánh 30 lần do pháo phòng không, bị thương 5 lần và đã cứu 6 phi công bị mắc kẹt từ lãnh thổ do đối phương kiểm soát.
Có một truyền thuyết đô thị phổ biến cho rằng Stalin đã treo thưởng 100.00 K RUB cho ai bắt được Rudel, gọi ông là "kẻ thù số một của nhân dân Liên Xô". Tuy nhiên, không có bằng chứng lịch sử nào xác nhận việc Stalin đích thân đưa ra tuyên bố này hay treo thưởng cụ thể. Nguồn gốc của truyền thuyết này có thể bắt nguồn từ một cuốn sách năm 1971, trong đó tác giả mô tả Rudel đã được Liên Xô gọi là "Kẻ thù số một của nhân dân".
Vào năm 1976, Rudel đã tham dự một hội nghị tại Hoa Kỳ với nhiều thành viên của Quân đội Hoa Kỳ và ngành công nghiệp quốc phòng như một phần của quá trình phát triển liên tục của A-10 Thunderbolt II; địa vị của Rudel với tư cách là một phi công máy bay tấn công được trao nhiều huân chương và đặc biệt là kinh nghiệm của ông trong việc phá hủy xe tăng Liên Xô từ trên không được coi là có liên quan đến một cuộc xung đột tiềm tàng giữa NATO và Khối Warszawa.
2.5. Máy bay và Chiến thuật
Trong suốt sự nghiệp của mình, Rudel chủ yếu lái chiếc Junkers Ju 87 "Stuka" (máy bay ném bom bổ nhào). Đặc biệt, ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và sử dụng phiên bản chống tăng Ju 87G "Kanonenvogel" (Chim đại pháo). Phiên bản này được trang bị hai khẩu pháo 37 mm (BordkanoneGerman BK 3,7) gắn dưới cánh, một ý tưởng ban đầu của chính Rudel, và đã chứng tỏ hiệu quả cao trong vai trò chống tăng.
Về chiến thuật, Rudel đã phát triển và áp dụng một phương pháp tấn công xe tăng đặc biệt hiệu quả. Ông nhận thấy cách tốt nhất để tiêu diệt xe tăng là tấn công từ phía sau hoặc từ hai bên, nơi lớp giáp thường mỏng hơn và hệ thống động cơ, bộ tản nhiệt của xe tăng T-34 (đặc biệt là ở phía sau) dễ bị tổn thương. Việc tấn công từ phía sau cũng có lợi thế là máy bay sẽ bay về phía quân mình sau khi tấn công, giúp dễ dàng thoát hiểm hơn nếu máy bay bị hư hại.
2.6. Huân chương và Phần thưởng
Hans-Ulrich Rudel là quân nhân được trao nhiều huân chương nhất trong Wehrmacht và là người duy nhất nhận được Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ với Lá sồi Vàng, Thanh kiếm và Kim cương. Các huân chương và phần thưởng quân sự cao quý mà ông đã nhận bao gồm:
- Huân chương Danh dự Luftwaffe với tư cách là Oberleutnant (Thượng úy) trong một Sturzkampfgeschwader (20 tháng 10 năm 1941)
- Huân chương Chữ thập Sắt (1939)
- Hạng nhì (10 tháng 11 năm 1939)
- Hạng nhất (15 tháng 7 năm 1941)
- Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ với Lá sồi Vàng, Thanh kiếm và Kim cương
- Huân chương Chữ thập Hiệp sĩ vào ngày 6 tháng 1 năm 1942 với tư cách là Oberleutnant và Staffelkapitän (Chỉ huy phi đội) của Phi đoàn 9./Sturzkampfgeschwader 2
- Lá sồi thứ 229 vào ngày 14 tháng 4 năm 1943 với tư cách là Oberleutnant và Staffelkapitän của Phi đoàn 1./Sturzkampfgeschwader 2 "Immelmann"
- Thanh kiếm thứ 42 vào ngày 25 tháng 11 năm 1943 với tư cách là Hauptmann (Đại úy) và Gruppenkommandeur (Chỉ huy nhóm) của Phi đoàn III./Sturzkampfgeschwader 2 "Immelmann"
- Kim cương thứ 10 vào ngày 29 tháng 3 năm 1944 với tư cách là Major (Thiếu tá) và Gruppenkommandeur của Phi đoàn III./Schlachtgeschwader 2 "Immelmann"
- Lá sồi Vàng đầu tiên và duy nhất vào ngày 29 tháng 12 năm 1944 với tư cách là Oberstleutnant (Trung tá) và Geschwaderkommodore (Chỉ huy không đoàn) của Schlachtgeschwader 2 "Immelmann". Huân chương này, dự định là một trong 12 giải thưởng chiến thắng sau chiến tranh cho Đức Quốc xã, đã được Hitler trao cho ông vào ngày 1 tháng 1 năm 1945.
- Huy hiệu Phi công/Quan sát viên bằng Vàng với Kim cương
- Huy hiệu Thương tật bằng Vàng
- Huân chương Chữ thập Đức bằng Vàng
- Huy hiệu Phi công Mặt trận Luftwaffe bằng Vàng với Kim cương và một huy hiệu cho 2.000 phi vụ
- Giải thưởng Phục vụ Lâu dài của Wehrmacht hạng 4
- Huân chương Sudetenland
- Huân chương Mặt trận phía Đông
- Huy chương Bạc Giá trị Quân sự (Ý)
- Huy chương Vàng Dũng cảm thứ 8 (người nước ngoài đầu tiên và duy nhất) của Hungary (14 tháng 1 năm 1945)
2.7. Thương tật và Sự kiên cường
Hans-Ulrich Rudel đã phải chịu đựng những thương tật nghiêm trọng trong chiến tranh, đặc biệt là việc mất một phần chân phải, nhưng ông vẫn thể hiện sự kiên cường đáng kinh ngạc khi tiếp tục chiến đấu.
Vào ngày 8 tháng 2 năm 1945, Rudel bị thương nặng ở chân phải. Trong khi ông đang tấn công chiếc xe tăng thứ 13 của Liên Xô, một viên đạn pháo phòng không 40 mm đã bắn trúng chân ông, gây ra vết thương nghiêm trọng. Mặc dù bị thương nặng, ông vẫn cố gắng lái máy bay trở về và hạ cánh trong chiến tuyến của Đức. Xạ thủ của ông, Ernst Gadermann, đã nhanh chóng cầm máu giúp ông, nhưng chân phải của Rudel sau đó đã phải cắt bỏ dưới đầu gối.
Mặc dù phải trải qua cuộc phẫu thuật cắt cụt chân, Rudel đã thể hiện ý chí chiến đấu phi thường. Ông chỉ mất một thời gian ngắn để hồi phục và quay trở lại đơn vị vào ngày 25 tháng 3 năm 1945. Với một chiếc chân giả được thiết kế đặc biệt, ông tiếp tục tham gia chiến đấu vào đầu tháng 4 năm 1945, vẫn trên chiếc Ju-87G quen thuộc, và đã phá hủy thêm 13 xe tăng nữa trước khi chiến tranh kết thúc. Sự kiên cường và quyết tâm tiếp tục bay của ông đã trở thành một trong những giai thoại nổi bật về Rudel.
2.8. Kết thúc Chiến tranh và Đầu hàng
Vào những ngày cuối cùng của cuộc chiến, Rudel vẫn nắm quyền chỉ huy Phi đoàn Cường kích Schlachtgeschwader 2 "Immelmann". Ông và phi đội của mình tiếp tục chiến đấu trên Mặt trận phía Đông cho đến những ngày cuối cùng. Rudel thậm chí còn bày tỏ mong muốn thực hiện một phi vụ cảm tử cuối cùng, nhưng đã bị cấp trên ngăn cản, với lý do rằng "sau này vẫn còn cần đến ông". Rudel cũng đã tình nguyện lái máy bay Stuka đến Berlin vào tháng 5 năm 1945 để giải cứu Hitler đang bị Hồng quân bao vây, nhưng đề xuất này đã không được chấp thuận.
Vào ngày 8 tháng 5 năm 1945, khi Đức Quốc xã chính thức đầu hàng Phe Đồng Minh, Rudel đang ở Bohemia. Để tránh rơi vào tay Hồng quân Liên Xô, ông cùng với những gì còn lại của phi đội mình, bao gồm 3 chiếc Ju-87 và 4 chiếc FW 190, đã bay về phía tây trong hai giờ và hạ cánh tại sân bay Kitzingen để đầu hàng quân Mỹ.
Một bảng kê chi tiết về các máy bay và thành viên phi hành đoàn trong chuyến bay cuối cùng của Rudel và việc đầu hàng:
Tên máy bay | Số hiệu máy bay | Ký hiệu máy bay | Đơn vị trực thuộc | Phi hành đoàn |
---|---|---|---|---|
Ju87G-2 | 494 110 | <- + - (đen) | Bộ chỉ huy Không đoàn Tấn công 2 | Đại tá Hans-Ulrich Rudel (phi công) Đại úy Ernst-August Niermann (xạ thủ phía sau) |
Ju87D-5 | Không rõ | T6 + VU (không rõ màu) | Phi đoàn 10, Không đoàn Tấn công 2 | Trung úy Hans Schwirblat (phi công) (không rõ) (xạ thủ phía sau) |
Ju87D-5 | Không rõ | T6 + TU (không rõ màu) | Phi đoàn 10, Không đoàn Tấn công 2 | Trung sĩ nhất (không rõ tên) Trung sĩ nhì (không rõ tên) Một phụ nữ dân thường |
Fw190A-8 | 171 189 | << + - (đen) | Bộ chỉ huy Phi đoàn II, Không đoàn Tấn công 2 | Thiếu tá Karl Kennel (Karl Kennel) |
Fw190A-6 | 550 503 | 2 + - (trắng) | Phi đoàn 4, Không đoàn Tấn công 2 | Không rõ |
Fw190F-8 | 585 584 | 9 + - (trắng) | Phi đoàn 4, Không đoàn Tấn công 2 | Không rõ |
Fw190F-8 | 583 234 | 12 + - (trắng) | Phi đoàn 4, Không đoàn Tấn công 2 | Không rõ |
Fw190A hoặc F | Không rõ | 5 + - (đen) | Phi đoàn II, Không đoàn Tấn công 103 | Đại úy Kurt Lau |
Ngoài ra, còn có một người khác trên một trong các máy bay Fw190 (có thể là chiếc 585 584). Cuộc hành trình trốn thoát này bao gồm 6 sĩ quan, 6 hạ sĩ quan và 1 dân thường. Rudel và đồng đội đã cố tình làm gãy càng hạ cánh của các máy bay khi hạ cánh để ngăn chặn quân Mỹ sử dụng chúng (trừ chiếc Ju87D-5:T6 + TU được hạ cánh bình thường do có một phụ nữ dân thường đi cùng).
Sau khi đầu hàng, Rudel bị thẩm vấn ở Vương quốc Anh, sau đó ở Pháp và cuối cùng được đưa trở lại một bệnh viện ở Bayern để điều trị. Vào năm 1946, Rudel rời bệnh viện và cuối cùng đến Argentina vào năm 1948. Quân Mỹ đã từ chối giao ông cho Liên Xô.
3. Hoạt động Sau chiến tranh và Tân Quốc xã
Sau khi Thế chiến II kết thúc, Hans-Ulrich Rudel không chỉ tiếp tục cuộc sống cá nhân mà còn trở thành một nhân vật nổi bật trong các phong trào tân Quốc xã, tham gia vào các hoạt động chính trị và buôn bán vũ khí, gây ra nhiều tranh cãi công khai.
3.1. Di cư và Hoạt động ở Nam Mỹ
Sau khi được thả vào tháng 4 năm 1946, Rudel đã di cư sang Argentina vào năm 1948 thông qua các "đường dây chuột" (ratlines), di chuyển qua Zillertal của Áo đến Ý. Tại Roma, với sự giúp đỡ của những kẻ buôn lậu Nam Tirol và sự hỗ trợ của Giám mục Áo Alois Hudal, ông đã mua một hộ chiếu Hội Chữ thập đỏ giả với tên "Emilio Meier", và bay từ Roma đến Buenos Aires, nơi ông đến vào ngày 8 tháng 6 năm 1948.
Ở Argentina, Rudel trở thành bạn thân và người tin cậy của Tổng thống Argentina Juan Perón và nhà độc tài Paraguay Alfredo Stroessner. Ông sống ở Villa Carlos Paz, cách thành phố Córdoba khoảng 36 km, nơi ông thuê một ngôi nhà và điều hành một nhà máy gạch. Tại đây, Rudel đã viết cuốn hồi ký thời chiến của mình mang tên Trotzdem ("Tuy nhiên" hay "Bất chấp tất cả"). Cuốn sách được xuất bản vào tháng 11 năm 1949 bởi Dürer-Verlag ở Buenos Aires, một nhà xuất bản chuyên phát hành các tác phẩm bào chữa cho cựu Quốc xã. Sau khi cuộc đảo chính quân sự năm 1955 lật đổ tổng thống hợp hiến Juan Perón, Rudel buộc phải rời Argentina và chuyển đến Paraguay. Trong những năm tiếp theo ở Nam Mỹ, Rudel thường xuyên làm đại diện nước ngoài cho một số công ty Đức, bao gồm Salzgitter AG, Dornier Flugzeugwerke, Focke-Wulf, Messerschmitt, Siemens và Lahmeyer International.
Mặc dù bị tàn tật, Rudel vẫn là một người yêu thể thao, chơi quần vợt, bơi lội và trượt tuyết. Ông đã giành chiến thắng trong các giải đấu trượt tuyết Alpine ở Nam Mỹ. Ông cũng đam mê leo núi, đã leo nhiều ngọn núi ở Dãy Andes ở Nam Mỹ, bao gồm Aconcagua (cao 6.96 K m), đỉnh núi cao nhất Nam Mỹ, vào ngày 31 tháng 12 năm 1951. Ông cũng đã leo lên Llullay-Yacu (cao 6.72 K m), ngọn núi lửa cao thứ năm thế giới, ba lần. Trong lần leo đầu tiên vào ngày 31 tháng 3 năm 1953, Rudel đã bị trượt chân và rơi 400 m xuống vách băng, nhưng may mắn rơi vào một đống tuyết và chỉ bị vài vết bầm tím. Thành công của lần leo đầu tiên này đã được Juan Perón đích thân ca ngợi.
3.2. Hỗ trợ Tội phạm Chiến tranh và Mạng lưới Quốc xã
Sau khi chuyển đến Argentina, Rudel đã thành lập "Kameradenwerk" (nghĩa đen là "cơ quan đồng đội"), một tổ chức cứu trợ cho tội phạm chiến tranh Quốc xã. Các thành viên nổi bật của "Kameradenwerk" bao gồm sĩ quan SS Ludwig Lienhardt, người bị Liên Xô yêu cầu dẫn độ từ Thụy Điển vì tội ác chiến tranh; Kurt Christmann, thành viên Gestapo bị kết án 10 năm tù vì tội ác chiến tranh ở Krasnodar; tội phạm chiến tranh Áo Fridolin Guth; và điệp viên Đức ở Chile, August Siebrecht. Nhóm này duy trì liên lạc chặt chẽ với các phát xít bị truy nã quốc tế khác, như Ante Pavelić và Carlo Scorza. Ngoài những tội phạm chiến tranh đã trốn sang Argentina, "Kameradenwerk" còn hỗ trợ các tội phạm Quốc xã bị giam giữ ở châu Âu, bao gồm Rudolf Hess và Karl Dönitz, bằng cách gửi bưu kiện thực phẩm từ Argentina và đôi khi trả phí pháp lý cho họ.
Tại Argentina, Rudel đã quen biết với bác sĩ trại tập trung Quốc xã khét tiếng và tội phạm chiến tranh Josef Mengele. Rudel, cùng với Willem Sassen, cựu thành viên Waffen-SS và phóng viên chiến trường của Wehrmacht (người ban đầu làm tài xế cho Rudel), đã giúp Mengele di chuyển đến Brasil bằng cách giới thiệu ông ta với người ủng hộ Quốc xã Wolfgang Gerhard. Năm 1957, Rudel và Mengele cùng nhau đến Chile để gặp Walter Rauff, người phát minh ra buồng hơi ngạt di động.
Theo nhà sử học Peter Hammerschmidt, dựa trên hồ sơ của Cơ quan Tình báo Liên bang Đức và Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ (CIA), BND, dưới vỏ bọc của công ty "Merex", đã liên lạc chặt chẽ với các cựu thành viên SS và Đảng Quốc xã. Năm 1966, Merex, do Walter Drück, cựu Generalmajor trong Wehrmacht và đặc vụ BND đại diện, với sự giúp đỡ từ các mối liên hệ do Rudel và Sassen thiết lập, đã bán thiết bị đã loại bỏ của Bundeswehr (Lực lượng vũ trang Liên bang Đức) cho các nhà độc tài khác nhau ở Mỹ Latinh. Theo Hammerschmidt, Rudel đã hỗ trợ thiết lập liên lạc giữa Merex và Friedrich Schwend, cựu thành viên của Cơ quan An ninh Chính của Đế chế và có liên quan đến Chiến dịch Bernhard. Schwend, theo Hammerschmidt, có mối liên hệ chặt chẽ với các dịch vụ quân sự của Peru và Bolivia. Đầu những năm 1960, Rudel, Schwend và Klaus Barbie đã thành lập một công ty tên là "La Estrella" (Ngôi sao), sử dụng một số cựu sĩ quan SS đã trốn sang Mỹ Latinh. Rudel, thông qua La Estrella, cũng liên lạc với Otto Skorzeny, người có mạng lưới riêng gồm các cựu sĩ quan SS và Wehrmacht.
3.3. Hoạt động Chính trị và Tư tưởng
Rudel trở về Tây Đức vào năm 1953 và trở thành một thành viên hàng đầu của Đảng Đế chế Đức (Deutsche Reichspartei hay DRP), một đảng chính trị chủ nghĩa dân tộc tân Quốc xã. Trong Tổng tuyển cử Tây Đức 1953, Rudel là ứng cử viên hàng đầu của DRP, nhưng không được bầu vào Bundestag. Theo Josef Müller-Marein, tổng biên tập của Die Zeit, Rudel có tính cách tự cao tự đại. Rudel đã chỉ trích nặng nề Đồng Minh phương Tây trong Thế chiến II vì đã không hỗ trợ Đức trong cuộc chiến chống lại Liên Xô. Müller-Marein kết luận bài viết của mình với tuyên bố: "Rudel không còn một Geschwader (phi đoàn) nào nữa!". Năm 1977, ông trở thành người phát ngôn của Liên minh Nhân dân Đức, một đảng chính trị chủ nghĩa dân tộc được thành lập bởi Gerhard Frey.
Trong các cuốn sách của mình, Rudel đã ủng hộ các chính sách của Quốc xã và tấn công Oberkommando der Wehrmacht (Bộ Tư lệnh Tối cao Wehrmacht) vì "đã làm Hitler thất vọng". Ông cũng xuất bản một cuốn sách nhỏ Dolchstoß oder Legende? ("Đâm sau lưng hay Huyền thoại?") vào năm 1951, trong đó ông tuyên bố rằng "cuộc chiến của Đức chống lại Liên Xô là một cuộc chiến phòng thủ", hơn nữa, "một cuộc thập tự chinh cho cả thế giới". Vào những năm 1950, Rudel đã kết bạn với Savitri Devi, một nhà văn và người ủng hộ Ấn Độ giáo và Chủ nghĩa Quốc xã, và giới thiệu bà với một số người Quốc xã đang lẩn trốn ở Tây Ban Nha và Trung Đông.
3.4. Buôn bán Vũ khí và Quan hệ Quốc tế
Với sự giúp đỡ của Perón, Rudel đã đảm bảo các hợp đồng béo bở với quân đội Brasil. Ông cũng tích cực hoạt động như một cố vấn quân sự và nhà buôn vũ khí cho chế độ Bolivia, Augusto Pinochet ở Chile và Stroessner ở Paraguay. Ông đã liên lạc với Werner Naumann, cựu Quốc vụ khanh trong Bộ Khai sáng Công chúng và Tuyên truyền của Goebbels ở Đức Quốc xã.
Theo nhà sử học Peter Hammerschmidt, dựa trên hồ sơ của Cơ quan Tình báo Liên bang Đức (BND) và Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ (CIA), BND, dưới vỏ bọc của công ty "Merex", đã liên lạc chặt chẽ với các cựu thành viên SS và Đảng Quốc xã. Năm 1966, Merex, do Walter Drück, cựu Generalmajor trong Wehrmacht và đặc vụ BND đại diện, với sự giúp đỡ từ các mối liên hệ do Rudel và Sassen thiết lập, đã bán thiết bị đã loại bỏ của Bundeswehr (Lực lượng vũ trang Liên bang Đức) cho các nhà độc tài khác nhau ở Mỹ Latinh. Theo Hammerschmidt, Rudel đã hỗ trợ thiết lập liên lạc giữa Merex và Friedrich Schwend, cựu thành viên của Cơ quan An ninh Chính của Đế chế và có liên quan đến Chiến dịch Bernhard. Schwend, theo Hammerschmidt, có mối liên hệ chặt chẽ với các dịch vụ quân sự của Peru và Bolivia. Đầu những năm 1960, Rudel, Schwend và Klaus Barbie đã thành lập một công ty tên là "La Estrella" (Ngôi sao), sử dụng một số cựu sĩ quan SS đã trốn sang Mỹ Latinh. Rudel, thông qua La Estrella, cũng liên lạc với Otto Skorzeny, người có mạng lưới riêng gồm các cựu sĩ quan SS và Wehrmacht. Do các hoạt động này, ông đã bị CIA theo dõi.
3.5. Vụ bê bối và Tranh cãi Công khai
Vào tháng 10 năm 1976, Rudel đã vô tình gây ra một chuỗi sự kiện, sau này được gọi là Vụ bê bối Rudel (Rudel-Affäre). Phi đoàn Trinh sát 51 của Đức, đơn vị mới nhất mang tên "Immelmann", đã tổ chức một cuộc họp mặt cho các thành viên của đơn vị, bao gồm cả những người từ Thế chiến II. Thư ký Nhà nước trong Bộ Quốc phòng Liên bang Đức, Hermann Schmidt, đã cấp phép cho sự kiện này. Lo sợ rằng Rudel sẽ truyền bá tuyên truyền Quốc xã tại căn cứ không quân Đức ở Bremgarten gần Freiburg, Schmidt đã ra lệnh cấm tổ chức cuộc họp tại căn cứ không quân. Tin tức về quyết định này đã đến tai Generalleutnant Walter Krupinski, lúc đó là tổng tư lệnh Lực lượng Không quân Chiến thuật Đồng minh thứ hai của NATO, và là một cựu phi công chiến đấu trong Thế chiến II. Krupinski đã liên lạc với Gerhard Limberg, Tổng thanh tra Không quân, yêu cầu cho phép tổ chức cuộc họp tại căn cứ không quân. Limberg sau đó đã xác nhận yêu cầu của Krupinski, và cuộc họp đã được tổ chức tại cơ sở của Bundeswehr, một quyết định mà Schmidt vẫn chưa đồng ý. Rudel đã tham dự cuộc họp, tại đó ông đã ký sách của mình và cho một vài chữ ký nhưng kiềm chế không đưa ra bất kỳ tuyên bố chính trị nào.
Trong một sự kiện báo chí thường lệ, các nhà báo đã được Schmidt thông báo trước đã chất vấn Krupinski và cấp phó của ông là Karl Heinz Franke về sự hiện diện của Rudel. Trong cuộc phỏng vấn này, các tướng lĩnh đã so sánh quá khứ của Rudel với tư cách là người ủng hộ Quốc xã và tân Quốc xã với sự nghiệp của nhà lãnh đạo Đảng Dân chủ Xã hội Đức nổi tiếng Herbert Wehner, người từng là thành viên của Đảng Cộng sản Đức vào những năm 1930, và người đã sống ở Moskva trong Thế chiến II, nơi ông bị cáo buộc có liên quan đến các hoạt động của NKVD. Gọi Wehner là một người cực đoan, họ mô tả Rudel là một người đáng kính, người "chưa từng ăn cắp bạc của gia đình hay bất cứ thứ gì khác". Khi những nhận xét này được công bố rộng rãi, Bộ trưởng Quốc phòng Liên bang Đức Georg Leber, tuân thủ §50 của Soldatengesetz (Luật Quân sự), đã ra lệnh cho các tướng lĩnh nghỉ hưu sớm kể từ ngày 1 tháng 11 năm 1976. Leber, một thành viên của Đảng Dân chủ Xã hội Đức (SPD), đã bị Liên minh Dân chủ Thiên chúa giáo (CDU) đối lập chỉ trích nặng nề vì hành động của ông, và vụ bê bối đã góp phần vào việc bộ trưởng này nghỉ hưu sau đó vào đầu năm 1978. Vào ngày 3 tháng 2 năm 1977, Bundestag của Đức đã tranh luận về vụ bê bối và hậu quả của nó. Vụ bê bối Rudel sau đó đã châm ngòi cho một cuộc thảo luận về truyền thống quân sự, mà Bộ trưởng Quốc phòng Liên bang Đức Hans Apel đã kết thúc bằng việc ban hành "Hướng dẫn về Hiểu và Nuôi dưỡng Truyền thống" vào ngày 20 tháng 9 năm 1982.
Trong Giải vô địch bóng đá thế giới 1978, được tổ chức tại Argentina, Rudel đã đến thăm đội tuyển quốc gia Đức tại trại huấn luyện của họ ở Ascochinga. Truyền thông Đức đã chỉ trích Liên đoàn bóng đá Đức, và coi chuyến thăm của Rudel là thể hiện sự đồng cảm với chế độ độc tài quân sự đang cai trị Argentina sau Đảo chính Argentina 1976. Trong Giải vô địch bóng đá thế giới 1958 ở Thụy Điển, ông đã đến thăm đội tuyển Đức tại Malmö vào ngày 8 tháng 6 năm 1958. Tại đó, ông được quản lý đội Sepp Herberger chào đón.
4. Đời sống Cá nhân và Cái chết
Cuộc sống riêng tư của Hans-Ulrich Rudel cũng trải qua nhiều biến động, đặc biệt là các mối quan hệ gia đình và những tranh cãi liên quan đến cái chết của ông.
4.1. Hôn nhân và Gia đình
Rudel đã kết hôn ba lần trong đời. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông vào năm 1942 với Ursula Bergmann, biệt danh "Hanne", đã sinh ra hai người con trai là Hans-Ulrich và Siegfried. Họ ly hôn vào năm 1950. Theo tạp chí tin tức Der Spiegel, một trong những lý do ly hôn là vợ ông đã bán một số huân chương của ông, bao gồm cả Lá sồi với Kim cương, cho một nhà sưu tập người Mỹ, và bà cũng từ chối chuyển đến Argentina. Tuy nhiên, vào ngày 27 tháng 3 năm 1951, Der Spiegel đã đăng tải lời phủ nhận của Ursula Rudel về việc bán huân chương của ông, và khẳng định bà không có ý định làm như vậy.
Ông kết hôn lần thứ hai với Ursula née Daemisch vào năm 1965. Cuộc hôn nhân này đã sinh ra người con trai thứ ba của ông, Christoph, sinh năm 1969. Sau khi ly hôn lần thứ hai vào năm 1977, ông kết hôn với Ursula née Bassfeld.
4.2. Những năm cuối đời và Sức khỏe
Trong những năm cuối đời, Rudel đã phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Ông đã sống sót sau một cơn đột quỵ vào ngày 26 tháng 4 năm 1970. Mặc dù bị thương tật nghiêm trọng từ chiến tranh và gặp vấn đề sức khỏe, ông vẫn duy trì niềm đam mê thể thao. Ông tiếp tục chơi quần vợt, bơi lội và trượt tuyết, thậm chí còn đạt được thành tích cao trong các cuộc thi trượt tuyết Alpine ở Nam Mỹ. Ông cũng là một người đam mê leo núi, đã chinh phục nhiều đỉnh núi cao ở Dãy Andes.
4.3. Cái chết và Tang lễ
Hans-Ulrich Rudel qua đời sau một cơn đột quỵ khác tại Rosenheim vào ngày 18 tháng 12 năm 1982. Ông được chôn cất tại Dornhausen vào ngày 22 tháng 12 năm 1982.
Tang lễ của Rudel đã gây ra nhiều tranh cãi. Trong buổi lễ, hai máy bay F-4 Phantom của Không quân Đức (Bundeswehr) được cho là đã thực hiện một chuyến bay tầm thấp qua mộ ông. Mặc dù các sĩ quan Bundeswehr phủ nhận rằng đây là một chuyến bay có chủ ý để tưởng niệm, khẳng định đó chỉ là một bài tập huấn luyện bình thường và máy bay đã bay trong đường bay quân sự định sẵn, nhưng sự việc vẫn gây ra sự chú ý lớn. Bốn người tham dự tang lễ đã bị chụp ảnh khi thực hiện kiểu chào Quốc xã, và sau đó đã bị điều tra theo luật cấm trưng bày các biểu tượng Quốc xã. Bộ trưởng Quốc phòng Liên bang Đức Manfred Wörner đã tuyên bố rằng chuyến bay của máy bay là một cuộc tập trận bình thường.
5. Đánh giá và Di sản
Hans-Ulrich Rudel là một nhân vật gây chia rẽ, với những đánh giá khác nhau về di sản của ông, từ sự ngưỡng mộ đối với thành tích quân sự đến những lời phê phán gay gắt về tư tưởng và hoạt động của ông.
5.1. Di sản Quân sự và Sự ngưỡng mộ
Rudel vẫn được nhiều người ngưỡng mộ, đặc biệt là trong giới cựu chiến binh Đức và những người ủng hộ chủ nghĩa cực hữu. Sự ngưỡng mộ này chủ yếu xuất phát từ lòng dũng cảm phi thường, kỹ năng bay xuất sắc và những thành tích quân sự đáng kinh ngạc của ông trong Thế chiến II. Ông được coi là một biểu tượng của lòng dũng cảm và hiệu quả chiến đấu.
Sau cái chết của ông, Rudel vẫn được yêu thích trong giới cực hữu Đức, đặc biệt là với Liên minh Nhân dân Đức (DVU) và lãnh đạo của nó, Gerhard Frey. Frey và DVU đã thành lập Ehrenbund Rudel - Gemeinschaft zum Schutz der Frontsoldaten (Liên đoàn danh dự Rudel - Cộng đồng bảo vệ binh lính tiền tuyến) vào năm 1983 trong một buổi lễ tưởng niệm Rudel. David Irving, một người phủ nhận Holocaust người Anh, đã được Frey trao Giải thưởng Hans-Ulrich Rudel vào tháng 6 năm 1985; ông đã có bài phát biểu tưởng niệm về cái chết của Rudel.
Ferdinand Schörner, một tướng lĩnh cấp cao của Đức, đã nhận xét: "Chỉ riêng Rudel đã thay thế cả một sư đoàn". Pierre Clostermann, một phi công chiến đấu người Pháp, đã kết bạn với Rudel và viết lời tựa cho phiên bản tiếng Pháp cuốn sách Stuka Pilot của ông. Clostermann bày tỏ sự tiếc nuối: "Thật đáng tiếc, anh ấy không phải ở phe của chúng ta!". Sau chiến tranh, Rudel và Clostermann trở thành bạn thân, thường xuyên thăm nhà nhau, và Clostermann thậm chí còn là cha đỡ đầu cho con trai của Rudel, Christoph. Erich Hartmann, phi công át chủ bài hàng đầu của Đức, nhận xét về thành tích của Rudel: "Tôi có thể làm được điều đó với nhiều đội, nhưng tôi không thể làm được điều đó một mình. Không ai có thể làm được điều đó."
5.2. Phê bình và Đánh giá Lịch sử
Mặc dù có những thành tích quân sự nổi bật, Hans-Ulrich Rudel cũng phải đối mặt với những lời phê bình gay gắt và đánh giá tiêu cực từ các nhà sử học và công chúng, đặc biệt là do tư tưởng và hoạt động của ông sau chiến tranh. Ông được coi là một người Quốc xã không hề hối cải, tiếp tục ủng hộ chủ nghĩa Quốc xã và các tư tưởng cực đoan sau khi chiến tranh kết thúc.
Vai trò của ông trong việc giúp đỡ các tội phạm chiến tranh Quốc xã bỏ trốn thông qua các "đường dây chuột" và che chở cho những nhân vật như Josef Mengele đã bị lên án mạnh mẽ. Sự tham gia của ông vào các mạng lưới tân Quốc xã và các đảng phái chính trị cực hữu ở Đức, như Đảng Đế chế Đức và Liên minh Nhân dân Đức, cho thấy ông vẫn kiên định với lý tưởng Quốc xã. Các tuyên bố của ông, như việc coi Thế chiến II là "một cuộc chiến phòng thủ" hay "một cuộc thập tự chinh cho cả thế giới", đã bị chỉ trích là xuyên tạc lịch sử và bào chữa cho tội ác của chế độ Quốc xã.
"Vụ bê bối Rudel" (Rudel-Affäre) vào năm 1976, liên quan đến việc các tướng lĩnh Bundeswehr mời ông tham dự một cuộc họp mặt và so sánh ông với một chính trị gia Đảng Dân chủ Xã hội Đức (SPD) có quá khứ cộng sản, đã gây ra một cuộc tranh luận lớn về truyền thống quân sự Đức và ảnh hưởng của các nhân vật cực đoan trong xã hội. Vụ việc này đã dẫn đến việc hai tướng lĩnh phải về hưu sớm và thúc đẩy việc ban hành các hướng dẫn mới về việc hiểu và nuôi dưỡng truyền thống quân sự.
5.3. Ảnh hưởng Văn hóa
Hans-Ulrich Rudel đã có ảnh hưởng đáng significant trong văn hóa đại chúng và văn hóa cực đoan. Ông thường được miêu tả như một biểu tượng của lòng dũng cảm và kỹ năng bay phi thường trong các tác phẩm truyền thông và sách, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến lịch sử quân sự Đức.
Tuy nhiên, ảnh hưởng của ông cũng lan rộng trong các nhóm cực hữu và tân Quốc xã, nơi ông được tôn vinh như một anh hùng và là nguồn cảm hứng cho các tư tưởng cực đoan. Tên tuổi của ông đã xuất hiện trong các tác phẩm văn học, chẳng hạn như tiểu thuyết The Boys from Brazil của Ira Levin (1976), nơi ông được miêu tả là thủ lĩnh của một tổ chức tân Quốc xã. Ngoài ra, ông còn được nhắc đến trong các sản phẩm văn hóa khác như trò chơi thẻ bài "Ore no Ketsu o Namero!" và bộ manga Nhật Bản "Sora no Maou Rudel", cho thấy sự hiện diện của ông trong văn hóa đại chúng, dù đôi khi là trong bối cảnh gây tranh cãi.
6. Ấn phẩm
Các tác phẩm, hồi ký và bài viết do Hans-Ulrich Rudel viết hoặc đồng viết, phản ánh quan điểm và kinh nghiệm của ông:
- Trotzdem ("Tuy nhiên" hay "Bất chấp tất cả"), Dürer-Verlag, Buenos Aires, 1949 (tái bản nhiều lần, bao gồm ISBN 3877250475). Phiên bản tiếng Anh: Stuka Pilot, Lynton Hudson dịch, Ballantine Books, New York, 1958.
- Wir Frontsoldaten zur Wiederaufrüstung ("Chúng tôi, những người lính tiền tuyến và quan điểm của chúng tôi về việc tái vũ trang Đức"), Dürer-Verlag, Buenos Aires, 1951.
- Dolchstoß oder Legende? ("Đâm sau lưng hay Huyền thoại?"), Dürer-Verlag, Buenos Aires, 1951.
- Es geht um das Reich ("Đó là về Đế chế"), Dürer-Verlag, Buenos Aires, 1952.
- Hans-Ulrich Rudel-Aufzeichnungen eines Stukafliegers-Mein Kriegstagebuch ("Hans-Ulrich Rudel-Ghi chép của một phi công Stuka-Nhật ký chiến tranh của tôi"), ARNDT-Verlag, Kiel, 2001, ISBN 978-3-88741-039-1.
- Mein Leben in Krieg und Frieden ("Cuộc đời tôi trong chiến tranh và hòa bình"), Deutsche Verlagsgesellschaft, Rosenheim, 1994, OCLC 34396545.
- Von den Stukas zu den Anden ("Từ Stukas đến Andes"), ISBN 3-938392-18-5.
- Zwischen Deutschland und Argentinien - Fünf năm ở nước ngoài ("Giữa Đức và Argentina - Năm năm ở nước ngoài").
- Fliegergeschichten: Sonderband Nr. 13 "Der Kanonenvogel" ("Những câu chuyện phi công: Tập đặc biệt số 13 "Chim đại pháo"").
- Aus Krieg und Frieden : Aus den Jahren 1945 und 1952 ("Từ chiến tranh và hòa bình: Từ năm 1945 và 1952").