1. Tổng quan

Manfred Hermann Wörner (Manfred Hermann WörnerManfred Héc-man Vơ-nơGerman; 24 tháng 9 năm 1934 - 13 tháng 8 năm 1994) là một chính khách và nhà ngoại giao người Đức. Ông giữ chức Bộ trưởng Quốc phòng Liên bang Đức của Tây Đức từ năm 1982 đến 1988. Sau đó, ông trở thành Tổng Thư ký NATO thứ bảy, phục vụ từ năm 1988 đến khi qua đời vào năm 1994. Nhiệm kỳ của ông với tư cách là Tổng Thư ký NATO chứng kiến sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và Tái thống nhất nước Đức, hai sự kiện mang tính lịch sử đã định hình lại bản đồ địa chính trị châu Âu. Mặc dù được chẩn đoán mắc bệnh ung thư trong thời gian đương chức, ông vẫn tiếp tục làm việc cho đến những ngày cuối cùng của cuộc đời, thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với các nghĩa vụ của mình. Wörner được công nhận vì những đóng góp của ông trong việc củng cố liên minh NATO và thúc đẩy hòa bình, tự do ở châu Âu, đặc biệt trong giai đoạn chuyển đổi đầy thách thức này.
2. Thời niên thiếu và Giáo dục
Manfred Wörner đã trải qua một thời niên thiếu và quá trình giáo dục vững chắc, đặt nền móng cho sự nghiệp chính trị và quân sự sau này của ông.
2.1. Tuổi thơ và Gia đình
Manfred Hermann Wörner sinh ngày 24 tháng 9 năm 1934 tại Stuttgart, gần Bad Cannstatt, thuộc Đức Quốc xã thời điểm đó. Ông lớn lên tại nhà ông nội mình ở Stuttgart-Bad Cannstatt và theo học tại Trường Trung học Johannes-Kepler (Johannes-Kepler-Gymnasium). Ông nội của ông, Alfred Aldinger, là một người bán thịt. Alfred Aldinger thường bị nhầm lẫn với một quân nhân cùng tên từng là phụ tá của Thống chế Erwin Rommel trong Quân đoàn Condor, nhưng họ là hai người khác nhau.
Về đời tư, Wörner đã kết hôn với Anna-Maria Caesar vào tháng 12 năm 1972. Từ năm 1982 cho đến khi qua đời, ông kết hôn với bà Elfie Wörner (nhũ danh Reinsch, 1941-2006). Bà Elfie Wörner là người rất tích cực trong các hoạt động nhân đạo liên quan đến quân đội Đức và qua đời vì một khối u vào ngày 4 tháng 7 năm 2006.
2.2. Giáo dục và Sự nghiệp ban đầu
Sau khi tốt nghiệp Abitur (kỳ thi cuối cấp trung học phổ thông của Đức) vào năm 1953, Manfred Wörner theo học luật tại Đại học Heidelberg, Đại học Paris và Đại học Ludwig Maximilian Munich. Ông hoàn thành chương trình học của mình với kỳ thi tư pháp thứ nhất vào năm 1957 và kỳ thi thứ hai vào năm 1961. Cùng năm 1961, ông nhận bằng Tiến sĩ Luật (Dr. jur.) với luận án về Luật quốc tế.
Sau khi hoàn thành giáo dục, ông làm việc cho chính quyền bang Baden-Württemberg. Ông từng là quan chức cấp huyện cho Oehringen cho đến năm 1962, sau đó là cho Quốc hội Bang Baden-Württemberg (Landtag) cho đến năm 1965, và cuối cùng là cho huyện Göppingen.
3. Nghĩa vụ quân sự
Ngoài sự nghiệp dân sự và chính trị, Manfred Wörner còn có kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực quân sự. Ông là một sĩ quan dự bị và phi công trong Không quân Đức (Luftwaffe). Kinh nghiệm của ông bao gồm việc lái máy bay phản lực và ông đã đạt đến cấp bậc Đại tá trong lực lượng dự bị. Nền tảng quân sự này đã cung cấp cho ông một sự hiểu biết sâu sắc về các vấn đề quốc phòng, điều rất hữu ích trong các vai trò chính trị và quốc tế sau này của ông, đặc biệt là khi ông trở thành Bộ trưởng Quốc phòng và sau đó là Tổng Thư ký NATO.
4. Sự nghiệp chính trị
Manfred Wörner có một sự nghiệp chính trị nổi bật, kéo dài từ việc ông tham gia Quốc hội Liên bang Đức cho đến khi đảm nhiệm vai trò Bộ trưởng Quốc phòng Liên bang.
4.1. Thành viên Bundestag (Quốc hội Liên bang Đức)
Manfred Wörner gia nhập tổ chức thanh niên của Liên minh Dân chủ Thiên chúa giáo (Junge Union) vào năm 1953 và sau đó trở thành thành viên của CDU vào năm 1956. Ông được bầu vào Quốc hội Liên bang Đức lần đầu tiên vào năm 1965, đại diện cho khu vực bầu cử Göppingen, và giữ ghế này cho đến năm 1988. Trong thời gian làm nghị sĩ, ông đã nắm giữ nhiều vị trí quan trọng, bao gồm Phó trưởng đoàn nghị sĩ của CDU/CSU tại Bundestag từ năm 1969 đến 1972, và Chủ tịch Ủy ban Quốc phòng của Bundestag từ năm 1976 đến 1980.
4.2. Bộ trưởng Quốc phòng Liên bang
Vào ngày 4 tháng 10 năm 1982, Manfred Wörner được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Quốc phòng Liên bang Đức trong chính phủ của Helmut Kohl, sau khi chính phủ này được thành lập thông qua một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm mang tính xây dựng.
Trong vai trò này, Wörner đã đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyết định của NATO triển khai tên lửa đạn đạo tầm trung (IRBM) tại Tây Âu. Quyết định này được đưa ra sau khi các cuộc đàm phán giảm vũ khí với Liên Xô không đạt được hiệu quả trong việc đảo ngược việc Liên Xô triển khai các tên lửa đạn đạo tầm trung SS-20 của họ trong những năm trước đó.
Năm 1983, Wörner phải đối mặt với những chỉ trích nặng nề do vụ bê bối liên quan đến tướng Đức Günter Kießling. Cục Tình báo Quân đội Đức (MAD) đã cáo buộc Kießling là người đồng tính luyến ái - điều mà sau này được tiết lộ là do nhầm lẫn danh tính. Vào thời điểm đó, đồng tính luyến ái được coi là một rủi ro an ninh trong quân đội, và Wörner đã ra lệnh cho Kießling về hưu sớm. Kießling đã kiên quyết yêu cầu các thủ tục kỷ luật chống lại chính mình để minh oan và cuối cùng đã được phục hồi chức vụ. Wörner đã chấp nhận trách nhiệm chính trị cho vụ việc này và vào ngày 18 tháng 5 năm 1984, ông đã đệ đơn từ chức, nhưng đơn này đã bị Thủ tướng Helmut Kohl từ chối. Cách xử lý vụ việc Kießling đã bộc lộ những thách thức trong việc cân bằng giữa các quy tắc quân sự cứng nhắc và quyền cá nhân trong bối cảnh xã hội đang thay đổi, đồng thời thể hiện sự sẵn lòng của Wörner trong việc gánh chịu trách nhiệm chính trị trước những quyết định khó khăn.
5. Tổng Thư ký NATO
Manfred Wörner đã đảm nhận một trong những vai trò quan trọng nhất trong lịch sử NATO vào một thời điểm then chốt.
5.1. Bổ nhiệm và Nhiệm kỳ
Vào tháng 12 năm 1987, 16 quốc gia thành viên NATO đã bầu Manfred Wörner làm Tổng Thư ký NATO. Ông là người Đức đầu tiên được bổ nhiệm vào vị trí này, một vinh dự lớn đối với nước Đức sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Sau khi từ chức khỏi vị trí Bộ trưởng Quốc phòng trong chính phủ Đức, ông chính thức nhậm chức Tổng Thư ký vào ngày 1 tháng 7 năm 1988. Nhiệm kỳ của ông kéo dài cho đến khi ông qua đời vào ngày 13 tháng 8 năm 1994.
5.2. Hoạt động và Sự kiện chính
Nhiệm kỳ của Wörner với tư cách là Tổng Thư ký NATO trùng khớp với những thay đổi địa chính trị sâu rộng nhất trong thế kỷ 20: sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và Tái thống nhất nước Đức. Ông đã đóng vai trò trung tâm trong việc định hình lại vai trò và cấu trúc của NATO để đối phó với một thế giới đang thay đổi. Dưới sự lãnh đạo của ông, NATO đã bắt đầu quá trình chuyển đổi từ một liên minh phòng thủ chống lại Khối Warszawa sang một tổ chức an ninh hợp tác rộng lớn hơn, bao gồm cả các mối quan hệ với các quốc gia Trung và Đông Âu trước đây thuộc ảnh hưởng của Liên Xô.
Tuy nhiên, một bài phát biểu của Wörner vào năm 1990 trước Bremer Tabak Collegium sau này đã trở thành chủ đề của một cuộc tranh cãi. Trong bài phát biểu này, ông đã đưa ra những nhận xét mà sau đó Vladimir Putin đã trích dẫn trong bài phát biểu của mình tại Hội nghị An ninh Munich năm 2007 để tuyên bố rằng NATO đã hứa không mở rộng về phía đông sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc. Trong khi một số nhà phân tích lập luận rằng có một sự hiểu ngầm hoặc lời hứa không chính thức về việc không mở rộng NATO, những người khác, bao gồm cả Mikhail Gorbachev, đã phủ nhận rằng có bất kỳ lời hứa ràng buộc nào như vậy được đưa ra. Tranh cãi này tiếp tục là một điểm gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận về quan hệ giữa NATO và Nga, phản ánh những quan điểm địa chính trị khác nhau về sự mở rộng của liên minh sau Chiến tranh Lạnh.
5.3. Bệnh tật và Qua đời
Manfred Wörner được chẩn đoán mắc ung thư đại trực tràng trong thời gian ông làm Tổng Thư ký NATO. Mặc dù bị bệnh nặng, ông vẫn kiên cường tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình cho đến những ngày cuối đời. Ông qua đời khi đang tại chức vào ngày 13 tháng 8 năm 1994 tại Brussels, Bỉ. Ông được an táng tại nghĩa trang Hohenstaufen, gần Göppingen, quê hương ông. Sự cống hiến không ngừng nghỉ của ông, ngay cả khi phải đối mặt với căn bệnh nan y, đã để lại một ấn tượng sâu sắc về tinh thần trách nhiệm và cam kết của ông đối với liên minh.
6. Đời tư
Manfred Wörner đã kết hôn hai lần. Lần đầu tiên, ông kết hôn với Anna-Maria Caesar vào tháng 12 năm 1972. Sau đó, từ năm 1982 cho đến khi qua đời vào năm 1994, ông kết hôn với bà Elfie Wörner (nhũ danh Reinsch). Bà Elfie Wörner qua đời vào năm 2006.
7. Đánh giá và Di sản
Manfred Wörner được ghi nhớ là một nhân vật then chốt trong lịch sử chính trị Đức và của NATO, đặc biệt trong giai đoạn chuyển giao cuối Chiến tranh Lạnh. Di sản của ông bao gồm cả những đóng góp đáng kể và một số tranh cãi.
7.1. Đóng góp và Ghi nhận tích cực
Manfred Wörner được công nhận rộng rãi vì những đóng góp quan trọng của ông cho hòa bình và tự do ở châu Âu. Với tư cách là Bộ trưởng Quốc phòng Đức, ông đã củng cố cam kết của Tây Đức đối với NATO và vai trò của nước này trong việc duy trì cán cân quyền lực trong Chiến tranh Lạnh. Quyết định triển khai tên lửa tầm trung của ông, dù gây tranh cãi vào thời điểm đó, được coi là một yếu tố thúc đẩy các cuộc đàm phán giảm vũ khí sau này với Liên Xô.
Với tư cách là Tổng Thư ký NATO, Wörner đã lãnh đạo liên minh trong một giai đoạn chuyển đổi chưa từng có. Ông giám sát sự tái cấu trúc của NATO sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, chuẩn bị cho sự mở rộng về phía đông và thiết lập mối quan hệ với các quốc gia Trung và Đông Âu trước đây thuộc Khối Warszawa. Ông đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng quá trình tái thống nhất nước Đức diễn ra trong khuôn khổ an ninh của NATO, một kết quả được nhiều người coi là nền tảng cho sự ổn định ở châu Âu. Những nỗ lực của ông đã góp phần củng cố tinh thần đoàn kết xuyên Đại Tây Dương và định hình một trật tự an ninh mới cho châu Âu.
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù có nhiều đóng góp tích cực, Manfred Wörner cũng là mục tiêu của một số lời phê bình và tranh cãi trong suốt sự nghiệp của mình. Vụ bê bối Günter Kießling trong nhiệm kỳ Bộ trưởng Quốc phòng của ông là một điểm đen đáng kể. Việc ông ra lệnh cho tướng Kießling về hưu sớm dựa trên cáo buộc đồng tính luyến ái, vốn bị coi là rủi ro an ninh vào thời điểm đó, đã gây ra một cuộc tranh luận lớn về quyền riêng tư và sự công bằng trong quân đội. Mặc dù Wörner đã chấp nhận trách nhiệm chính trị và đơn từ chức của ông đã bị Thủ tướng Kohl từ chối, vụ việc này vẫn là một ví dụ về những thách thức mà ông phải đối mặt khi xử lý các vấn đề nhạy cảm về nhân quyền và đạo đức.
Ngoài ra, nhận xét của ông vào năm 1990 liên quan đến việc mở rộng NATO về phía đông đã trở thành một chủ đề tranh cãi sau này. Mặc dù bối cảnh của những nhận xét này rất phức tạp và không có lời hứa chính thức bằng văn bản nào về việc không mở rộng được xác nhận, những lời lẽ của Wörner đã được một số người coi là bằng chứng về một sự bảo đảm bị phá vỡ. Quan điểm này đặc biệt được các nhà lãnh đạo Nga, bao gồm Vladimir Putin, nhấn mạnh như một yếu tố gây căng thẳng trong quan hệ Nga-NATO. Tranh cãi này phản ánh những quan điểm địa chính trị khác nhau và sự diễn giải lịch sử của các sự kiện quan trọng vào cuối Chiến tranh Lạnh.
8. Tưởng niệm và Vinh danh
Để vinh danh những đóng góp của Manfred Wörner, nhiều đài tưởng niệm và vinh danh đã được thành lập nhằm duy trì di sản của ông.
8.1. Huy chương Manfred Wörner
Từ năm 1996, Bộ Quốc phòng Đức đã trao tặng Huy chương Manfred Wörner hàng năm để vinh danh các nhân vật công chúng đã có "những đóng góp đặc biệt đáng khen ngợi cho hòa bình và tự do ở châu Âu". Huy chương này là một minh chứng cho tầm ảnh hưởng của Wörner trong việc thúc đẩy các giá trị của châu Âu và hợp tác quốc tế.
Các cá nhân đã nhận huy chương này bao gồm:
- 1996: Richard Holbrooke, nhà ngoại giao Mỹ và Đặc phái viên tại Bosna và Hercegovina và Kosovo.
- 1997: Ewald-Heinrich von Kleist-Schmenzin, nhà xuất bản và người khởi xướng Hội nghị An ninh Munich.
- 1998: Tiến sĩ Gerd Wagner (truy tặng), vì việc thực hiện Hiệp định Dayton.
- 1999: Tiến sĩ Janusz Onyszkiewicz, Bộ trưởng Quốc phòng Ba Lan.
- 2000: Elizabeth Pond, nhà báo người Mỹ.
- 2001: Karsten Voigt, Điều phối viên tại Bộ Ngoại giao Đức về Hợp tác Đức-Mỹ.
- 2002: Javier Solana, cựu Tổng Thư ký NATO và quan chức chính sách đối ngoại của Liên minh châu Âu.
- 2003: Giáo sư Tiến sĩ Catherine McArdle Kelleher, thuộc Trường Đại học Hải chiến Hoa Kỳ và cựu Giám đốc Viện Aspen Berlin.
- 2005: Hans Koschnick.
- 2006: Christian Schwarz-Schilling.
- 2007: Martti Ahtisaari.
- 2009: Jörg Schönbohm.
- 2011: Hans-Friedrich von Ploetz, nhà ngoại giao Đức.

8.2. Các vinh danh và Tưởng niệm khác
Để vinh danh những đóng góp của Manfred Wörner vào đối thoại và sự hiểu biết xuyên Đại Tây Dương, một hội thảo thông tin chính sách an ninh của Bộ Quốc phòng Đức dành cho các cán bộ điều hành dân sự trẻ từ Đức, Hoa Kỳ và các quốc gia châu Âu khác đã được đặt tên là Manfred-Wörner-Seminar.
Ngoài ra, Khe Wörner (Wörner Gap) trên Đảo Livingston thuộc Quần đảo Nam Shetland, Nam Cực được đặt theo tên Tiến sĩ Wörner để ghi nhận đóng góp của ông cho sự thống nhất châu Âu.
- [http://www.dmwc.eu/ Trang web của Hội Manfred Wörner]