1. Tổng quan
Dario Cologna (sinh ngày 11 tháng 3 năm 1986, tên đầy đủ: Dario Alonzo ColognaItalian) là một vận động viên trượt tuyết băng đồng đã giải nghệ người Thụy Sĩ. Anh được biết đến là một trong những vận động viên trượt tuyết băng đồng vĩ đại nhất lịch sử, với bốn lần vô địch Cúp trượt tuyết băng đồng thế giới tổng hợp, bốn Huy chương Vàng Olympic và một Huy chương Vàng tại Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới, cùng bốn lần chiến thắng Tour de Ski. Sự nghiệp lừng lẫy của Cologna đã đánh dấu một kỷ nguyên thống trị, mang lại những thành tựu chưa từng có cho Thụy Sĩ trong môn thể thao này và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ. Những thành công của anh không chỉ là niềm tự hào quốc gia mà còn thúc đẩy sự phát triển của trượt tuyết băng đồng ở Thụy Sĩ, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng về thể thao mùa đông.
2. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Dario Cologna có một nền tảng đa văn hóa và sớm bộc lộ niềm đam mê với thể thao từ khi còn nhỏ, thử sức với nhiều bộ môn khác nhau trước khi gắn bó với trượt tuyết băng đồng.
2.1. Sinh ra, gia đình và quốc tịch
Dario Cologna sinh ngày 11 tháng 3 năm 1986 tại Santa Maria Val Müstair, thuộc bang Graubünden, Thụy Sĩ. Anh là người nói Rumantschtiếng RomanshRomansh bản địa. Cha anh, Remo, đến từ Val di Non ở Trentino, còn mẹ anh, Christine, đến từ Stilfs (hay StelvioItalian/StilfsGerman) ở Nam Tirol. Cả hai cha mẹ anh đều là người Ý, vì vậy Dario Cologna mang cả hai quốc tịch Ý và Thụy Sĩ. Anh là anh trai của vận động viên trượt tuyết người Thụy Sĩ Gianluca Cologna.
2.2. Tuổi thơ và sự nghiệp thể thao ban đầu
Cologna bắt đầu trượt tuyết đổ đèo từ năm 5 tuổi. Trước khi chuyên tâm vào trượt tuyết băng đồng vào năm 1999, anh đã từng tham gia nhiều môn thể thao khác như đạp xe và bóng đá. Anh bắt đầu gặt hái thành công ở cấp độ trẻ, giành huy chương đồng ở nội dung 10 km cổ điển tại Giải vô địch trượt tuyết trẻ Bắc Âu thế giới năm 2006 tại Kranj, Slovenia. Trước đó, anh đã tham gia Giải vô địch trẻ thế giới năm 2004 (đạt vị trí 24 ở 10 km) và năm 2005 (vị trí 29 ở 10 km + 10 km pursuit và vị trí 23 ở 10 km). Ở cấp độ U23, Cologna cũng đạt được những thành tích xuất sắc, giành huy chương vàng ở nội dung 15 km tự do và 30 km skiathlon tại Giải vô địch U23 thế giới năm 2007 ở Tarvisio, Ý, và tiếp tục giành huy chương vàng nội dung 30 km tự do tại Giải vô địch U23 thế giới năm 2008 ở Mals, Ý.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Dario Cologna trải dài hơn một thập kỷ, chứng kiến sự vươn lên và thống trị của anh trong làng trượt tuyết băng đồng thế giới.
3.1. Sự nghiệp cấp độ trẻ và U23
Dario Cologna đã có những bước tiến vững chắc trong sự nghiệp cấp độ trẻ và U23, tạo tiền đề cho thành công vang dội sau này. Ngoài huy chương đồng tại Giải vô địch trượt tuyết trẻ thế giới năm 2006, anh còn đạt được vị trí thứ hai tổng thể trong chuỗi giải OPA Cup vào mùa giải 2006-2007. Cùng với đó, anh đã giành chiến thắng tại giải Marathon Cup Samden và hai huy chương vàng tại Giải vô địch U23 thế giới vào các năm 2007 và 2008.
3.2. Ra mắt World Cup và giai đoạn đột phá (2006-2009)
Dario Cologna ra mắt tại Cúp trượt tuyết băng đồng thế giới FIS vào tháng 11 năm 2006 tại Kuusamo, Phần Lan. Anh lần đầu tiên giành điểm World Cup vào tháng 3 năm 2007 tại Falun, Thụy Điển. Trong mùa giải 2007-2008, Cologna đã bốn lần lọt vào top 10 và đứng thứ 37 chung cuộc.
Vào tháng 12 năm 2008, Cologna lần đầu tiên đứng trên bục vinh quang World Cup với vị trí thứ hai trong cuộc thi 30 km tại La Clusaz, Pháp. Ngày 27 tháng 12 cùng năm, anh giành chiến thắng cuộc đua World Cup đầu tiên của mình ở nội dung 15 km pursuit cổ điển trong chặng hai của Tour de Ski 2008-09. Sau đó, anh tiếp tục giành chiến thắng chung cuộc Tour de Ski vào tháng 1 năm 2009, về đích với gần một phút dẫn trước người về nhì là Petter Northug. Cologna cũng đã giành Cúp Thế giới tổng hợp mùa giải 2008-09 với hơn 100 điểm dẫn trước người về nhì, sau hai chiến thắng và ba lần khác đứng trên bục vinh quang. Anh là vận động viên Thụy Sĩ đầu tiên đạt được danh hiệu này.
3.3. Giai đoạn thống trị và thành công Olympic (2010-2018)
Trong mùa giải Cúp trượt tuyết băng đồng thế giới FIS 2009-10, Cologna đứng thứ tư chung cuộc, với một chiến thắng và hai lần đứng bục khác. Anh cũng đạt vị trí thứ ba tại Tour de Ski 2009-10. Tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, Canada, Cologna đã giành huy chương vàng ở nội dung 15 km tự do nam, trở thành vận động viên Thụy Sĩ đầu tiên giành huy chương vàng trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Mùa đông.
Cologna tiếp tục vô địch Cúp trượt tuyết băng đồng thế giới FIS 2010-11 với hơn 300 điểm dẫn trước Petter Northug. Mùa giải này, anh giành được bốn chiến thắng và sáu lần đứng bục khác, đồng thời vô địch Tour de Ski 2010-11 với 27 giây dẫn trước Northug.
Trong mùa giải Cúp trượt tuyết băng đồng thế giới FIS 2011-12, Cologna giành tám chiến thắng và thêm mười hai lần đứng bục vinh quang; tổng cộng 20 lần đứng bục trong một mùa giải, một kỷ lục tính đến mùa giải 2018-19. Ngày 8 tháng 1 năm 2012, Cologna lần thứ ba giành chiến thắng chung cuộc Tour de Ski tại Val di Fiemme, Ý, về đích trước các đối thủ khác hơn một phút, với Marcus Hellner đứng thứ hai và Petter Northug thứ ba. Với thành tích này, Cologna trở thành vận động viên nam duy nhất từng ba lần vô địch Tour de Ski. Anh cũng giành áo vàng, trở thành vận động viên số một thế giới tại Cúp trượt tuyết băng đồng thế giới FIS 2011-12.
Tại Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới 2013 ở Val di Fiemme, Cologna đã giành huy chương vàng ở nội dung 30 km pursuit và huy chương bạc ở nội dung 50 km cổ điển.
Tại Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, Nga, anh giành chiến thắng ở nội dung 30 km skiathlon. Sau đó, anh đã bảo vệ thành công danh hiệu vô địch Olympic 15 km từ Thế vận hội Vancouver, lần này là ở kỹ thuật cổ điển.
Cologna giành danh hiệu Tour de Ski thứ tư khi vô địch giải đấu 2017-18. Anh giành chiến thắng hai trong sáu chặng của Tour, cả hai đều ở Lenzerheide, Thụy Sĩ, và giành chiến thắng chung cuộc với khoảng cách một phút 26.5 giây so với người về nhì là Martin Johnsrud Sundby. Cùng với nữ vận động viên trượt tuyết Justyna Kowalczyk, Cologna là vận động viên duy nhất bốn lần vô địch Tour de Ski. Tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở PyeongChang, Hàn Quốc, Cologna giành huy chương vàng ở nội dung 15 km tự do. Anh trở thành vận động viên trượt tuyết băng đồng đầu tiên giành ba huy chương vàng Olympic liên tiếp ở nội dung 15 km. Ngày 10 tháng 3 năm 2018, anh trở thành người Thụy Sĩ đầu tiên giành chiến thắng tại giải Holmenkollen 50 km danh giá.

3.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp và nghỉ hưu
Vào ngày 3 tháng 11 năm 2021, Dario Cologna đã thông báo quyết định giải nghệ khỏi môn trượt tuyết băng đồng chuyên nghiệp sau khi kết thúc mùa giải 2021-2022. Mặc dù ở giai đoạn cuối sự nghiệp, anh vẫn tiếp tục thi đấu và đạt được những kết quả đáng chú ý, chứng minh ý chí bền bỉ và tinh thần thể thao của mình.
4. Kết quả thi đấu chi tiết
Các kết quả thi đấu của Dario Cologna được tổng hợp từ Liên đoàn Trượt tuyết Quốc tế (FIS).
4.1. Kết quả tại Thế vận hội Mùa đông
Cologna đã giành được 4 huy chương vàng tại các kỳ Thế vận hội Mùa đông.
Năm | Tuổi | 15 km cá nhân | 30 km skiathlon | 50 km xuất phát đồng loạt | Sprint | Tiếp sức 4 × 10 km | Sprint đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông 2010 | 23 | Huy chương Vàng | 13 | 10 | - | 10 | 11 |
Thế vận hội Mùa đông 2014 | 27 | Huy chương Vàng | Huy chương Vàng | 25 | 26 | - | 5 |
Thế vận hội Mùa đông 2018 | 31 | Huy chương Vàng | 6 | 9 | - | 11 | 11 |
Thế vận hội Mùa đông 2022 | 35 | 44 | - | 14 | - | 7 | - |
4.2. Kết quả tại Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới
Cologna đã giành được 3 huy chương (1 huy chương vàng, 2 huy chương bạc) tại các kỳ Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới.
Năm | Tuổi | 15 km cá nhân | 30 km skiathlon | 50 km xuất phát đồng loạt | Sprint | Tiếp sức 4 × 10 km | Sprint đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới 2009 | 22 | 6 | 41 | - | 4 | 7 | - |
Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới 2011 | 24 | 25 | 24 | 20 | 9 | 9 | - |
Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới 2013 | 26 | 8 | Huy chương Vàng | Huy chương Bạc | - | 6 | - |
Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới 2015 | 28 | 18 | Huy chương Bạc | 6 | - | 5 | - |
Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới 2017 | 30 | - | - | 7 | - | 4 | - |
Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới 2019 | 32 | 6 | 14 | 7 | - | 8 | - |
Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới 2021 | 34 | 13 | 10 | 9 | - | 5 | - |
4.3. Kết quả tại Cúp trượt tuyết băng đồng thế giới
Dario Cologna đã đạt được nhiều thành công vang dội tại Cúp trượt tuyết băng đồng thế giới, bao gồm 4 danh hiệu tổng thể và 4 danh hiệu cự ly.
4.3.1. Danh hiệu theo mùa
Cologna đã giành được tổng cộng 8 danh hiệu (4 tổng thể, 4 cự ly).
Mùa giải | |
Môn thi | |
2009 | Tổng thể |
2011 | Tổng thể |
Cự ly | |
2012 | Tổng thể |
Cự ly | |
2015 | Tổng thể |
Cự ly | |
2018 | Cự ly |
4.3.2. Bảng xếp hạng theo mùa
Mùa giải | Tuổi | Xếp hạng môn thi | Xếp hạng Tour | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng thể | Cự ly | Sprint | Nordic Opening | Tour de Ski | Ski Tour 2020 | Chung kết World Cup | Ski Tour Canada | ||
2007 | 21 | 145 | 94 | - | - | - | - | - | - |
2008 | 22 | 37 | 35 | 37 | - | 30 | - | 40 | - |
2009 | 23 | Vị trí thứ nhất | Vị trí thứ hai | 9 | - | Vị trí thứ nhất | - | Vị trí thứ nhất | - |
2010 | 24 | 4 | 4 | 13 | - | Vị trí thứ ba | - | 8 | - |
2011 | 25 | Vị trí thứ nhất | Vị trí thứ nhất | 12 | Vị trí thứ hai | Vị trí thứ nhất | - | Vị trí thứ ba | - |
2012 | 26 | Vị trí thứ nhất | Vị trí thứ nhất | 6 | Vị trí thứ hai | Vị trí thứ nhất | - | Vị trí thứ nhất | - |
2013 | 27 | Vị trí thứ ba | Vị trí thứ hai | 9 | 4 | Vị trí thứ hai | - | 5 | - |
2014 | 28 | 67 | 41 | Không phân loại | - | - | - | - | - |
2015 | 29 | Vị trí thứ nhất | Vị trí thứ nhất | 46 | 8 | 4 | - | - | - |
2016 | 30 | 23 | 20 | 42 | 13 | Không hoàn thành | - | - | - |
2017 | 31 | 7 | 9 | 54 | 26 | Vị trí thứ ba | - | 5 | - |
2018 | 32 | Vị trí thứ hai | Vị trí thứ nhất | 38 | 17 | Vị trí thứ nhất | - | Vị trí thứ ba | - |
2019 | 33 | 23 | 19 | 69 | 10 | Không hoàn thành | - | 12 | - |
2020 | 34 | 10 | 9 | 89 | Không hoàn thành | 7 | 10 | - | - |
2021 | 35 | 11 | 9 | 46 | 30 | 8 | - | - | - |
2022 | 36 | 58 | 32 | Không phân loại | - | Không hoàn thành | - | - | - |
4.3.3. Các lần đứng bục cá nhân
Cologna có tổng cộng 26 chiến thắng (15 tại World Cup, 11 tại Stage World Cup) và 73 lần đứng bục (40 tại World Cup, 33 tại Stage World Cup).
Số | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Pháp | 30 km Mass Start F | World Cup | 2nd |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 27 tháng 12 năm 2008 | Oberhof, Đức | 3.75 km Individual F | Stage World Cup | 2nd | ||||
3 | 28 tháng 12 năm 2008 | 15 km Pursuit C | Stage World Cup | 1st | |||||
4 | 27 tháng 12 năm 2008 - 4 tháng 1 năm 2009 | Tour de Ski 2008-09 | Overall Standings | World Cup | 1st | ||||
5 | 20 tháng 3 năm 2009 | Falun, Thụy Điển | 3.3 km Individual F | Stage World Cup | 2nd | ||||
6 | 21 tháng 3 năm 2009 | 10 km + 10 km Pursuit C/F | Stage World Cup | 1st | |||||
7 | 18-22 tháng 3 năm 2009 | Chung kết World Cup | Overall Standings | World Cup | 1st | ||||
8 | 2009-10 | 6 tháng 1 năm 2010 | Cortina-Toblach, Ý | 35 km Pursuit F | Stage World Cup | 2nd | |||
9 | 1-10 tháng 1 năm 2010 | Tour de Ski 2009-10 | Overall Standings | World Cup | 3rd | ||||
10 | 5 tháng 2 năm 2010 | Canmore, Canada | 15 km Individual F | World Cup | 3rd | ||||
11 | 6 tháng 2 năm 2010 | 1.7 km Sprint C | World Cup | 3rd | |||||
12 | 19 tháng 3 năm 2010 | Falun, Thụy Điển | 3.3 km Individual C | Stage World Cup | 1st | ||||
13 | 2010-11 | 20 tháng 11 năm 2010 | Gällivare, Thụy Điển | 15 km Individual F | World Cup | 2nd | |||
14 | 27 tháng 11 năm 2010 | Rukatunturi, Phần Lan | 10 km Individual C | Stage World Cup | 1st | ||||
15 | 26-28 tháng 11 năm 2010 | Nordic Opening | Overall Standings | World Cup | 2nd | ||||
16 | 12 tháng 12 năm 2010 | Davos, Thụy Sĩ | 1.4 km Sprint F | World Cup | 3rd | ||||
17 | 1 tháng 1 năm 2011 | Oberhof, Đức | 15 km Pursuit C | Stage World Cup | 1st | ||||
18 | 2 tháng 1 năm 2011 | Oberstdorf, Đức | 1.2 km Sprint C | Stage World Cup | 3rd | ||||
19 | 3 tháng 1 năm 2011 | 10 km + 10 km Pursuit C/F | Stage World Cup | 2nd | |||||
20 | 5 tháng 1 năm 2011 | Toblach, Ý | 1.3 km Sprint F | Stage World Cup | 2nd | ||||
21 | 6 tháng 1 năm 2011 | Cortina-Toblach, Ý | 35 km Pursuit F | Stage World Cup | 1st | ||||
22 | 8 tháng 1 năm 2011 | Val di Fiemme, Ý | 20 km Mass Start C | Stage World Cup | 2nd | ||||
23 | 31 tháng 12 năm 2010 - 9 tháng 1 năm 2011 | Tour de Ski 2010-11 | Overall Standings | World Cup | 1st | ||||
24 | 12 tháng 3 năm 2011 | Lahti, Phần Lan | 10 km + 10 km Pursuit C/F | World Cup | 1st | ||||
25 | 16-20 tháng 3 năm 2011 | Chung kết World Cup | Overall Standings | World Cup | 3rd | ||||
26 | 2011-12 | 25-27 tháng 11 năm 2011 | Nordic Opening | Overall Standings | World Cup | 2nd | |||
27 | 17 tháng 12 năm 2011 | Rogla, Slovenia | 15 km Mass Start C | World Cup | 2nd | ||||
28 | 18 tháng 12 năm 2011 | 1.2 km Sprint F | World Cup | 1st | |||||
29 | 29 tháng 12 năm 2011 | Oberhof, Đức | 3.75 km Individual F | Stage World Cup | 2nd | ||||
30 | 30 tháng 12 năm 2011 | 15 km Pursuit C | Stage World Cup | 3rd | |||||
31 | 1 tháng 1 năm 2012 | Oberstdorf, Đức | 10 km + 10 km Skiathlon C/F | Stage World Cup | 2nd | ||||
32 | 2 tháng 1 năm 2012 | Toblach, Ý | 5 km Individual C | Stage World Cup | 3rd | ||||
33 | 4 tháng 1 năm 2012 | 1.3 km Sprint F | Stage World Cup | 3rd | |||||
34 | 5 tháng 1 năm 2011 | Cortina-Toblach, Ý | 35 km Pursuit F | Stage World Cup | 1st | ||||
35 | 7 tháng 1 năm 2012 | Val di Fiemme, Ý | 20 km Mass Start C | Stage World Cup | 3rd | ||||
36 | 29 tháng 12 năm 2011 - 8 tháng 1 năm 2012 | Tour de Ski 2011-12 | Overall Standings | World Cup | 1st | ||||
37 | 21 tháng 1 năm 2012 | Otepää, Estonia | 1.4 km Sprint C | World Cup | 1st | ||||
38 | 22 tháng 1 năm 2012 | 15 km Individual C | World Cup | 1st | |||||
39 | 11 tháng 1 năm 2012 | Nové Město, Cộng hòa Séc | 30 km Mass Start C | World Cup | 2nd | ||||
40 | 18 tháng 1 năm 2012 | Szklarska Poręba, Ba Lan | 15 km Individual C | World Cup | 2nd | ||||
41 | 3 tháng 3 năm 2012 | Lahti, Phần Lan | 15 km + 15 km Skiathlon C/F | World Cup | 1st | ||||
42 | 10 tháng 3 năm 2012 | Oslo, Na Uy | 50 km Mass Start C | World Cup | 2nd | ||||
43 | 16 tháng 3 năm 2012 | Falun, Thụy Điển | 3.3 km Individual F | Stage World Cup | 2nd | ||||
44 | 17 tháng 3 năm 2012 | 15 km Mass Start C | Stage World Cup | 1st | |||||
45 | 14-18 tháng 3 năm 2012 | Chung kết World Cup | Overall Standings | World Cup | 1st | ||||
46 | 2012-13 | 2 tháng 12 năm 2012 | Rukatunturi, Phần Lan | 15 km Pursuit C | Stage World Cup | 2nd | |||
47 | 3 tháng 1 năm 2013 | Cortina-Toblach, Ý | 35 km Pursuit F | Stage World Cup | 3rd | ||||
48 | 3 tháng 1 năm 2013 | 5 km Individual C | Stage World Cup | 3rd | |||||
49 | 29 tháng 12 năm 2012 - 6 tháng 1 năm 2013 | Tour de Ski 2012-13 | Overall Standings | World Cup | 2nd | ||||
50 | 19 tháng 1 năm 2013 | La Clusaz, Pháp | 15 km Mass Start C | World Cup | 3rd | ||||
51 | 1 tháng 2 năm 2013 | Sochi, Nga | 1.8 km Sprint F | World Cup | 2nd | ||||
52 | 2 tháng 2 năm 2013 | 15 km + 15 km Skiathlon C/F | World Cup | 1st | |||||
53 | 16 tháng 2 năm 2013 | Davos, Thụy Sĩ | 1.5 km Sprint C | World Cup | 2nd | ||||
54 | 17 tháng 2 năm 2013 | 15 km Individual F | World Cup | 2nd | |||||
55 | 2013-14 | 1 tháng 2 năm 2014 | Toblach, Ý | 15 km Individual C | World Cup | 2nd | |||
56 | 2014-15 | 13 tháng 12 năm 2014 | Davos, Thụy Sĩ | 15 km Individual C | World Cup | 2nd | |||
57 | 3 tháng 1 năm 2015 | Oberstdorf, Đức | 4 km Individual F | Stage World Cup | 1st | ||||
58 | 10 tháng 1 năm 2015 | Val di Fiemme, Ý | 15 km Mass Start C | Stage World Cup | 3rd | ||||
59 | 23 tháng 1 năm 2015 | Rybinsk, Nga | 15 km Individual F | World Cup | 1st | ||||
60 | 1 tháng 2 năm 2015 | 15 km + 15 km Skiathlon C/F | World Cup | 2nd | |||||
61 | 14 tháng 3 năm 2015 | Oslo, Na Uy | 50 km Mass Start F | World Cup | 2nd | ||||
62 | 2015-16 | 28 tháng 11 năm 2015 | Rukatunturi, Phần Lan | 10 km Individual F | Stage World Cup | 3rd | |||
63 | 6 tháng 1 năm 2016 | Oberstdorf, Đức | 15 km Mass Start C | Stage World Cup | 2nd | ||||
64 | 2016-17 | 3 tháng 1 năm 2017 | Oberstdorf, Đức | 10 km + 10 km Skiathlon C/F | Stage World Cup | 3rd | |||
65 | 31 tháng 12 năm 2016 - 8 tháng 1 năm 2017 | Tour de Ski 2016-17 | Overall Standings | World Cup | 3rd | ||||
66 | 2017-18 | 31 tháng 12 năm 2017 | Lenzerheide, Thụy Sĩ | 15 km Individual C | Stage World Cup | 1st | |||
67 | 1 tháng 1 năm 2018 | 15 km Pursuit F | Stage World Cup | 1st | |||||
68 | 30 tháng 12 năm 2017 - 7 tháng 1 năm 2018 | Tour de Ski 2017-18 | Overall Standings | World Cup | 1st | ||||
69 | 28 tháng 1 năm 2018 | Seefeld, Áo | 15 km Mass Start F | World Cup | 1st | ||||
70 | 10 tháng 3 năm 2018 | Oslo, Na Uy | 50 km Mass Start F | World Cup | 1st | ||||
71 | 16-18 tháng 3 năm 2018 | Chung kết World Cup | Overall Standings | World Cup | 3rd | ||||
72 | 2019-20 | 15 tháng 12 năm 2019 | Davos, Thụy Sĩ | 15 km Individual F | World Cup | 3rd | |||
73 | 2020-21 | 2 tháng 1 năm 2021 | Val Müstair, Thụy Sĩ | 15 km Mass Start C | Stage World Cup | 2nd |
4.3.4. Các lần đứng bục đồng đội
Cologna có tổng cộng 1 chiến thắng và 2 lần đứng bục ở các cuộc thi đồng đội.
5. Giải thưởng và vinh dự
Dario Cologna đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh dự cao quý trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của anh:
- Anh được trao tặng Huân chương Holmenkollen vào năm 2021, một trong những giải thưởng cao quý nhất trong môn trượt tuyết Bắc Âu.
- Năm 2012, Cologna được vinh danh là "Người Thụy Sĩ của năm" (Schweizer des JahresSchweizer des JahresGerman), ghi nhận những ảnh hưởng tích cực của anh đến xã hội Thụy Sĩ.
- Một toa tàu Allegra của Tuyến đường sắt Rhaetian (ABe8/12 3504) đã được đặt theo tên anh vào tháng 4 năm 2010, thể hiện sự trân trọng của quốc gia đối với vận động viên xuất sắc này.
- Anh là người cầm cờ cho đoàn thể thao Thụy Sĩ tại lễ khai mạc Thế vận hội Mùa đông 2018 ở PyeongChang.
- Năm 2013, anh được vinh danh là "Vận động viên Thể thao Thụy Sĩ của năm", tiếp nối truyền thống của các huyền thoại thể thao nước này.
6. Di sản và ảnh hưởng
Dario Cologna đã để lại một di sản sâu sắc và có ảnh hưởng to lớn đối với môn trượt tuyết băng đồng, đặc biệt là ở Thụy Sĩ. Là vận động viên Thụy Sĩ đầu tiên giành huy chương vàng Olympic và vô địch Cúp Thế giới tổng hợp ở môn trượt tuyết băng đồng, anh đã phá vỡ rào cản và nâng tầm vị thế của môn thể thao này tại quốc gia vốn mạnh về trượt tuyết đổ đèo.
Sự thống trị của anh trong giai đoạn 2010-2018, với bốn huy chương vàng Olympic và nhiều danh hiệu World Cup, đã tạo ra một làn sóng hứng khởi và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ Thụy Sĩ noi theo. Anh không chỉ là một biểu tượng thành công mà còn là hình mẫu về sự cống hiến và kiên trì. Với kỷ lục 20 lần đứng bục trong một mùa giải World Cup và là người duy nhất giành Tour de Ski bốn lần (cùng Justyna Kowalczyk), Cologna đã khẳng định vị thế của mình như một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại.
Di sản của Cologna không chỉ nằm ở những huy chương và kỷ lục mà còn ở việc anh đã giúp môn trượt tuyết băng đồng trở nên phổ biến hơn ở Thụy Sĩ, khuyến khích sự tham gia của công chúng vào các hoạt động thể thao mùa đông và góp phần vào sức khỏe cộng đồng. Tên tuổi của anh gắn liền với niềm tự hào thể thao Thụy Sĩ, minh chứng cho việc với tài năng và nỗ lực phi thường, một vận động viên có thể vượt qua mọi giới hạn và tạo ra ảnh hưởng tích cực vượt ra ngoài đấu trường thể thao.