1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Chisato Fukushima lớn lên tại Makubetsu, Hokkaidō, nơi cô bắt đầu hành trình thể thao của mình từ khi còn nhỏ. Những năm đầu đời của cô được định hình bởi sự kết hợp giữa điền kinh và trượt băng tốc độ, tạo nên nền tảng vững chắc cho sự nghiệp vận động viên sau này.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Fukushima Chisato sinh ngày 27 tháng 6 năm 1988 tại Makubetsu, Hokkaidō, Nhật Bản. Cô cao 1.65 m và nặng 48 kg. Cô bắt đầu tập luyện điền kinh vào năm lớp 4 tiểu học. Cùng thời gian đó, cô cũng tham gia trượt băng tốc độ cự ly 500 mét, mặc dù chỉ kéo dài trong những năm tiểu học. Kinh nghiệm trượt băng tốc độ này đã có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng bứt tốc ban đầu và sức mạnh cơ bắp ở chân của cô. Trong suốt thời tiểu học, thành tích của cô trong điền kinh khiêm tốn, thường chỉ đủ để lọt vào vòng chung kết các giải đấu cấp tỉnh.
Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Thương mại Obihiro Minami Hokkaido, vào năm 2007, cô theo học tại Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hokkaido (chuyên ngành Hệ thống thông tin). Tại đây, cô tiếp tục theo đuổi sự nghiệp thể thao dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Hiroyuki Nakamura tại câu lạc bộ điền kinh Hokkaido High-Technology AC. Sau khi tốt nghiệp vào năm 2009, cô trở thành nhân viên của trường, tiếp tục duy trì hoạt động tập luyện và thi đấu.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp điền kinh
Từ cấp trung học cơ sở tại Trường Trung học cơ sở Nukanai thuộc thị trấn Makubetsu, Chisato Fukushima bắt đầu tham gia các giải đấu quốc gia như Junior Olympics. Tuy nhiên, trong suốt 4 năm từ năm lớp 9 (2003) đến năm lớp 12 (2006), cô liên tục bị đánh bại bởi người bạn cùng tuổi Momoko Takahashi ở nội dung 100 mét tại các giải Giải vô địch điền kinh Trung học cơ sở toàn Nhật Bản và Giải thể thao học sinh Trung học toàn quốc. Mặc dù bản thân cũng đã đạt được những thành tích nhất định ở các giải quốc gia, nhưng Fukushima vẫn còn bị lu mờ bởi thành tích của Takahashi và Nakamura Hokoko.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Chisato Fukushima đánh dấu nhiều cột mốc quan trọng, từ những bước đầu tiên trên đấu trường quốc tế đến việc phá vỡ hàng loạt kỷ lục quốc gia và giành huy chương tại các giải đấu danh giá. Cô đã khẳng định vị thế là một trong những vận động viên chạy nước rút vĩ đại nhất Nhật Bản.

2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và ra mắt tại Thế vận hội (2005-2008)
Chisato Fukushima bắt đầu sự nghiệp của mình với các lần xuất hiện ở nội dung chạy nước rút tại Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 2005 và Giải vô địch điền kinh thiếu niên thế giới 2006.
Năm 2008, cô bắt đầu đạt được những thành tích đáng chú ý. Vào ngày 28 tháng 4, tại Giải điền kinh quốc tế Mikio Oda Memorial được tổ chức tại Sân vận động điền kinh công viên Hiroshima Koiki, cô đã đạt thành tích 11.36 giây ở nội dung 100m nữ, cân bằng kỷ lục Nhật Bản do Hideko Nihei lập năm 2001, đồng thời vượt qua tiêu chuẩn B để tham dự Thế vận hội Bắc Kinh. Ngày 29 tháng 6, cô lần đầu tiên vô địch 100m nữ tại Giải vô địch điền kinh Nhật Bản lần thứ 92 ở Kawasaki với thành tích 11.48 giây, dù chưa đạt tiêu chuẩn A. Ngày 6 tháng 7, cô tiếp tục chiến thắng 100m nữ tại Giải điền kinh tưởng niệm Nambu Chuhei ở Hakodate với thành tích 11.49 giây. Liên đoàn Điền kinh Nhật Bản đánh giá cao sự phát triển nhanh chóng và tiềm năng của cô, từ đó chọn cô là đại diện Nhật Bản tham dự Thế vận hội Bắc Kinh ở nội dung 100m nữ. Theo quy định của Liên đoàn Điền kinh Quốc tế, khi không có vận động viên nào đạt tiêu chuẩn A, một vận động viên đạt tiêu chuẩn B có thể được cử đi; tiêu chuẩn B cho 100m nữ là 11.42 giây. Đây là lần đầu tiên sau 56 năm kể từ Thế vận hội Helsinki 1952 với vận động viên Yoshikawa Ayako, Nhật Bản mới có đại diện ở nội dung này tại Olympic. Tuy nhiên, tại Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh, cô chỉ về đích thứ năm trong lượt chạy của mình với 11.74 giây và không thể tiến vào vòng hai.
Ngày 23 tháng 9, cô giành chiến thắng 100m nữ tại Giải Siêu Điền kinh ở Kawasaki với 11.70 giây. Đây là lần đầu tiên một vận động viên nữ Nhật Bản giành chiến thắng ở nội dung 100m tại một giải điền kinh quốc tế được tổ chức tại Nhật Bản.
2.2. Phá kỷ lục quốc gia và thành công ở châu Á (2009-2011)
Năm 2009, Fukushima Chisato tiếp tục khẳng định vị thế của mình bằng cách phá vỡ nhiều kỷ lục. Ngày 3 tháng 5, tại Giải điền kinh quốc tế Shizuoka, cô phá kỷ lục quốc gia 200m của Nobuoka Sakie (23.33 giây) ở Hiroshima, ghi nhận thành tích 23.14 giây và giành chiến thắng. Ngay sau đó, vào ngày 7 tháng 6, cô lần đầu tiên phá kỷ lục quốc gia 100m, đạt 11.28 giây, sau đó là 11.24 giây trong cùng một ngày tại cuộc thi Sprint Challenge Record Meet ở Tottori, đồng thời đạt tiêu chuẩn A để tham dự Giải vô địch điền kinh thế giới 2009. Ngày 26 tháng 6, tại Giải vô địch điền kinh Nhật Bản ở Hiroshima, cô vô địch 200m với 23.00 giây, rút ngắn 0.14 giây so với kỷ lục Nhật Bản cũ của chính mình và đạt tiêu chuẩn A của Giải vô địch điền kinh thế giới. Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2009 ở Berlin, cô đã lọt vào tứ kết 100m (thành tích 11.43 giây), đánh dấu lần đầu tiên một vận động viên nữ Nhật Bản đạt được thành tích này tại giải vô địch thế giới và là lần đầu tiên sau 77 năm kể từ Thế vận hội Los Angeles 1932 nếu tính cả Olympic. Tuy nhiên, cô bị loại ở vòng loại 200m (thành tích 23.40 giây).
Tháng 11 cùng năm, cô giành danh hiệu châu Á đầu tiên ở nội dung 100m với 11.27 giây tại Giải vô địch điền kinh châu Á 2009 ở Quảng Châu, Trung Quốc. Ba ngày sau, cô giành huy chương vàng thứ hai cùng các đồng đội ở nội dung tiếp sức 4x100m nữ. Cô đứng thứ ba trong cuộc bình chọn Vận động viên Nhật Bản của năm 2009 do ban chuyên gia của tạp chí Track and Field Magazine of Japan bình chọn.
Năm 2010, cô tiếp tục đà phát triển với kỷ lục mới ở nội dung 100m tại Giải điền kinh quốc tế Mikio Oda Memorial, đạt 11.21 giây. Ngày 3 tháng 5, cô phá kỷ lục quốc gia 200m của chính mình khi đạt 22.89 giây tại Giải điền kinh quốc tế Shizuoka, trở thành vận động viên nữ Nhật Bản đầu tiên chạy dưới 23 giây. Cô giành chiến thắng 100m tại Giải vô địch điền kinh Nhật Bản với 11.39 giây. Ngày 22 tháng 11, cô giành huy chương vàng 100m đầu tiên tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 cũng ở Quảng Châu, chấm dứt 44 năm không có huy chương ở nội dung chạy nước rút của Nhật Bản. Sau đó, vào ngày 25 tháng 11, cô tiếp tục vô địch 200m, trở thành vận động viên nữ Nhật Bản đầu tiên giành cả hai danh hiệu 100m và 200m tại Đại hội Thể thao châu Á. Ngày 15 tháng 12, cô được Liên đoàn Điền kinh Nhật Bản trao giải Vận động viên của năm 2010 tại Lễ trao giải Điền kinh JAAF.
Năm 2011, tại Seiko Golden Grand Prix, Fukushima đã lập kỷ lục tiếp sức quốc gia mới 43.39 giây cùng với Kitakaze Saori, Takahashi Momoko và Ichikawa Kana. Ngày 26 tháng 6 năm 2011, Chisato Fukushima chạy 100m với thời gian 11.16 giây tại Tottori (có sự hỗ trợ của gió 3.4 m/s). Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2011 ở Daegu, Hàn Quốc, cô đã lọt vào bán kết 100m (11.59 giây) và bán kết 200m (11.59 giây), lần đầu tiên một vận động viên nữ Nhật Bản đạt được thành tích này ở nội dung 200m tại giải vô địch thế giới hoặc Olympic. Cô cũng giành huy chương vàng 200m và tiếp sức 4x100m tại Giải vô địch điền kinh châu Á 2011 ở Kobe.
2.3. Các lần tham dự Thế vận hội và duy trì phong độ đỉnh cao (2012-2016)
Năm 2012, Chisato Fukushima tham gia Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Ngày 10 tháng 3, cô lập kỷ lục quốc gia trong nhà mới ở nội dung 60m với 7.29 giây, trở thành vận động viên nữ Nhật Bản đầu tiên lọt vào bán kết ở nội dung này. Tuy nhiên, cô đã phải rút lui khỏi bán kết do bị cúm. Tháng 6, cô giành chiến thắng kép 100m và 200m tại Giải vô địch điền kinh Nhật Bản lần thứ 96, lần thứ hai liên tiếp, qua đó đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Luân Đôn 2012. Tại Thế vận hội Mùa hè 2012, cô về thứ năm trong lượt chạy 100m với 11.41 giây và thứ bảy trong lượt chạy 200m với 24.14 giây, không tiến xa hơn. Cô cũng là thành viên của đội tiếp sức 4x100m, đội tuyển Nhật Bản lần đầu tiên tham dự nội dung tiếp sức Olympic sau 48 năm kể từ năm 1964, với thành tích 44.25 giây.
Năm 2013, cô lần thứ ba liên tiếp giành chiến thắng kép 100m và 200m tại Giải vô địch điền kinh Nhật Bản lần thứ 97. Tại Giải vô địch điền kinh châu Á 2013 ở Pune, Ấn Độ, cô giành huy chương bạc 100m. Cô chỉ tham dự 200m tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2013 với thành tích 23.85 giây.
Năm 2014, cô lần thứ tư liên tiếp vô địch 100m và 200m tại Giải vô địch điền kinh Nhật Bản lần thứ 98. Tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 ở Incheon, Hàn Quốc, cô giành huy chương bạc 100m với 11.49 giây, chỉ kém 0.01 giây so với Vĩ Vĩnh Lệ (Trung Quốc), và giành huy chương đồng 200m với 23.45 giây.
Năm 2015, cô giành huy chương vàng 100m tại Giải vô địch điền kinh châu Á ở Vũ Hán, Trung Quốc, với thành tích 11.23 giây (có gió hỗ trợ 2.5 m/s), là danh hiệu châu Á đầu tiên của cô kể từ năm 2009. Cô cũng lần thứ năm liên tiếp vô địch kép 100m và 200m tại Giải vô địch điền kinh Nhật Bản lần thứ 99. Tháng 7, cô đạt kỷ lục cá nhân tốt nhất trên sân nước ngoài cho một vận động viên Nhật Bản ở nội dung 100m (11.25 giây) tại cuộc họp World Challenge ở Madrid, Tây Ban Nha. Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2015 ở Bắc Kinh, cô đã cải thiện thành tích này lên 11.23 giây (gió -0.5 m/s), tiến vào bán kết (11.32 giây).
Năm 2016, Fukushima gặp khó khăn với chuột rút ở bắp chân phải, khiến cô phải bỏ lỡ một số giải đấu đầu mùa. Tuy nhiên, tại Giải vô địch điền kinh Nhật Bản lần thứ 100 ở Nagoya, cô đã vô địch 100m với 11.45 giây, lần thứ bảy liên tiếp, và 200m với 22.88 giây, lần thứ sáu liên tiếp. Thành tích 200m này đã phá kỷ lục Nhật Bản của chính cô sau sáu năm, trở thành lần đầu tiên cô chạy dưới 23 giây kể từ năm 2010. Kết quả này đảm bảo suất tham dự Thế vận hội Rio de Janeiro 2016 của cô. Đây cũng là lần đầu tiên một vận động viên nữ Nhật Bản được chọn tham dự nội dung 100m ở ba kỳ Thế vận hội liên tiếp. Do chấn thương gân khoeo trái trong trại huấn luyện ở New Jersey, Hoa Kỳ, cô đã rút lui khỏi nội dung 100m để tập trung vào 200m tại Olympic. Cô về thứ năm trong lượt chạy 200m với 23.21 giây và không thể tiến vào vòng trong.
2.4. Chuyển sang chuyên nghiệp và giải nghệ (2017-2022)
Vào ngày 20 tháng 1 năm 2017, Chisato Fukushima tuyên bố rời Hokkaido High-Technology AC và thôi việc tại Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hokkaido để trở thành một vận động viên chuyên nghiệp, gia nhập Công ty TNHH First Track. Cô đặt mục tiêu đạt được thành tích dưới 11 giây. Trong năm này, cô tiếp tục gặp khó khăn với tình trạng chuột rút. Tại Giải vô địch điền kinh Nhật Bản, cô về nhì ở 100m và thứ năm ở 200m, chấm dứt chuỗi chiến thắng liên tiếp của mình. Cô giành chiến thắng 100m tại Giải điền kinh tưởng niệm Nambu Chuhei với thành tích tốt nhất mùa giải là 11.36 giây, nhưng không đạt tiêu chuẩn tham dự Giải vô địch thế giới.
Vào ngày 11 tháng 1 năm 2018, Chisato Fukushima tổ chức một cuộc họp báo tại trụ sở của Seiko ở Tokyo, công bố cô đã gia nhập Seiko Holdings Corporation với tư cách là một vận động viên chính thức từ ngày 1 tháng 1. Cô đặt trụ sở tại Kanagawa và tập luyện dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên Ken Nakata, đồng thời lập đội với Ryota Yamagata - một vận động viên khác cũng thuộc Seiko. Cô bày tỏ mong muốn phá vỡ các kỷ lục Nhật Bản của chính mình.
Vào ngày 14 tháng 3 năm 2021, có thông tin rằng cô sẽ nhập học tại Trường sau đại học Đại học Juntendo Khoa Khoa học Thể thao và Sức khỏe, đồng thời vẫn giữ tư cách vận động viên của Seiko. Cô theo học y học thể thao để áp dụng vào việc cải thiện thành tích thi đấu.
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2022, Chisato Fukushima chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu.
3. Kỷ lục quốc gia và thành tích cá nhân tốt nhất
Chisato Fukushima là người nắm giữ nhiều kỷ lục quốc gia Nhật Bản và đã đạt được những thành tích cá nhân xuất sắc trong sự nghiệp của mình.
3.1. Kỷ lục Nhật Bản
Fukushima Chisato đã 11 lần phá kỷ lục quốc gia Nhật Bản ở nhiều nội dung khác nhau, bao gồm cả các kỷ lục tiếp sức, và có một lần cân bằng kỷ lục quốc gia.
Nội dung | Kỷ lục | Gió | Địa điểm | Ngày | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
60m | 7.29 giây | - | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | 10 tháng 3, 2012 | Kỷ lục trong nhà |
100m | 11.36 giây | 1.7 m/s | Hiroshima, Hiroshima | 28 tháng 4, 2008 | Cân bằng kỷ lục Nhật Bản |
11.28 giây | 0.8 m/s | Tottori, Tottori | 7 tháng 6, 2009 | ||
11.24 giây | 1.9 m/s | Tottori, Tottori | 7 tháng 6, 2009 | ||
11.21 giây | 1.7 m/s | Hiroshima, Hiroshima | 29 tháng 4, 2010 | ||
200m | 23.14 giây | 1.5 m/s | Fukuroi, Shizuoka | 3 tháng 5, 2009 | |
23.00 giây | 1.7 m/s | Hiroshima, Hiroshima | 26 tháng 6, 2009 | ||
22.89 giây | -0.2 m/s | Fukuroi, Shizuoka | 3 tháng 5, 2010 | ||
22.88 giây | 1.8 m/s | Nagoya, Aichi | 26 tháng 6, 2016 | ||
Tiếp sức 4x100m | 43.67 giây | - | Bắc Kinh, Trung Quốc | 24 tháng 5, 2008 | |
43.58 giây | - | Osaka, Osaka | 9 tháng 5, 2009 | ||
43.39 giây | - | Kawasaki, Kanagawa | 8 tháng 5, 2011 |
3.2. Thành tích cá nhân tốt nhất
Thành tích cá nhân tốt nhất của Chisato Fukushima trong các nội dung chạy nước rút là:
Nội dung | Thời gian (giây) | Địa điểm | Ngày |
---|---|---|---|
60 m (Trong nhà) | 7.29 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | 10 tháng 3, 2012 |
100 m | 11.21 | Hiroshima, Nhật Bản | 29 tháng 4, 2010 |
200 m | 22.88 | Nagoya, Nhật Bản | 26 tháng 6, 2016 |
4. Kết quả các giải đấu lớn
Fukushima Chisato đã đại diện Nhật Bản thi đấu tại nhiều giải đấu điền kinh quốc tế và quốc gia lớn, đạt được những thành tích nổi bật.
4.1. Thế vận hội
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Kết quả | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Thế vận hội | Bắc Kinh, Trung Quốc | thứ 5 (vòng loại) | 100 m | 11.74 giây |
2012 | Thế vận hội | Luân Đôn, Vương quốc Anh | thứ 5 (vòng loại) | 100 m | 11.41 giây |
thứ 7 (vòng loại) | 200 m | 24.14 giây | |||
thứ 8 (vòng loại) | Tiếp sức 4x100 m | 44.25 giây | |||
2016 | Thế vận hội | Rio de Janeiro, Brasil | thứ 5 (vòng loại) | 200 m | 23.21 giây |
4.2. Giải vô địch thế giới
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Kết quả | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|
2005 | Giải vô địch trẻ thế giới | Marrakesh, Maroc | thứ 4 (bán kết) | 100 m | 11.95 giây |
thứ 7 (bán kết) | 200 m | 24.87 giây | |||
thứ 6 | Tiếp sức hỗn hợp | 2:10.66 | |||
2006 | Giải vô địch thiếu niên thế giới | Bắc Kinh, Trung Quốc | thứ 7 (bán kết) | 100m | 12.11 giây |
DQ | Tiếp sức 4x100m | - | |||
2009 | Giải vô địch thế giới | Berlin, Đức | thứ 7 (tứ kết) | 100 m | 11.43 giây |
thứ 4 (vòng loại) | 200 m | 23.40 giây | |||
thứ 4 (vòng loại) | Tiếp sức 4x100 m | 44.24 giây | |||
2011 | Giải vô địch thế giới | Daegu, Hàn Quốc | thứ 8 (bán kết) | 100 m | 11.59 giây |
thứ 8 (bán kết) | 200 m | 23.52 giây | |||
thứ 5 (vòng loại) | Tiếp sức 4x100 m | 43.83 giây | |||
2012 | Giải vô địch trong nhà thế giới | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | DNS | 60 m | - (vòng loại: 7.29 giây) |
2013 | Giải vô địch thế giới | Moskva, Nga | thứ 5 (vòng loại) | 200 m | 23.85 giây |
2015 | Giải vô địch thế giới | Bắc Kinh, Trung Quốc | thứ 7 (bán kết) | 100 m | 11.32 giây |
thứ 34 (vòng loại) | 200 m | 23.30 giây |
4.3. Đại hội Thể thao châu Á
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Kết quả | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|
2010 | Đại hội Thể thao châu Á | Quảng Châu, Trung Quốc | 1 | 100 m | 11.33 giây |
1 | 200 m | 23.62 giây | |||
3 | Tiếp sức 4x100 m | 44.41 giây | |||
2014 | Đại hội Thể thao châu Á | Incheon, Hàn Quốc | 2 | 100 m | 11.49 giây |
3 | 200 m | 23.45 giây | |||
3 | Tiếp sức 4x100 m | 44.05 giây | |||
2018 | Đại hội Thể thao châu Á | Jakarta, Indonesia | thứ 20 (vòng loại) | 100 m | 11.99 giây |
4.4. Giải vô địch điền kinh châu Á
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Kết quả | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|
2009 | Giải vô địch châu Á | Quảng Châu, Trung Quốc | 1 | 100 m | 11.27 giây |
1 | Tiếp sức 4x100 m | 43.93 giây | |||
2011 | Giải vô địch châu Á | Kobe, Nhật Bản | 1 | 200 m | 23.49 giây |
1 | Tiếp sức 4x100 m | 44.05 giây | |||
2013 | Giải vô địch châu Á | Pune, Ấn Độ | 2 | 100 m | 11.53 giây |
thứ 4 | 200 m | 23.81 giây | |||
2 | Tiếp sức 4x100 m | 44.38 giây | |||
2015 | Giải vô địch châu Á | Vũ Hán, Trung Quốc | 1 | 100 m | 11.23 giây (2.5 m/s) |
2 | Tiếp sức 4x100 m | 44.14 giây | |||
2019 | Giải vô địch châu Á | Doha, Qatar | thứ 16 (bán kết) | 100 m | 12.02 giây |
4.5. Các giải đấu quốc tế và quốc gia khác
Fukushima Chisato cũng đã đạt được nhiều thành công tại các giải đấu quốc tế và quốc gia khác.
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Nội dung | Kết quả | Thành tích | Gió | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | Junior Olympics | Yokohama | 100m | thứ 8 | 13.03 giây | 0.3 m/s | Bán kết 2 |
2003 | Giải vô địch điền kinh Trung học cơ sở toàn Nhật Bản | Sapporo | 100m | 2 | 12.74 giây | -3.5 m/s | |
2003 | Giải vô địch điền kinh Trung học cơ sở toàn Nhật Bản | Sapporo | 200m | 2 | 25.48 giây | -0.9 m/s | |
2003 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Fukuroi | 200m | thứ 4 (bán kết) | 25.61 giây | -1.4 m/s | Bán kết 1 |
2004 | Giải thể thao học sinh Trung học toàn quốc | Izumo | 100m | thứ 3 (bán kết) | 11.97 giây | 1.8 m/s | Bán kết 1 |
2004 | Giải thể thao học sinh Trung học toàn quốc | Izumo | 200m | thứ 4 (bán kết) | 25.21 giây | -0.3 m/s | Bán kết 3 |
2004 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Kumagaya | Tiếp sức 4x100m | 1 | 45.43 giây | - | Kỷ lục giải đấu |
2005 | Giải thể thao học sinh Trung học toàn quốc | Chiba | 100m | thứ 4 (vòng loại) | 12.75 giây | -4.7 m/s | Vòng loại 4 |
2005 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Okayama | 100m | thứ 4 | 11.94 giây | 1.9 m/s | |
2005 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Okayama | Tiếp sức 4x100m | 1 | 45.28 giây | - | Kỷ lục giải đấu |
2006 | Giải Vô địch Điền kinh Trẻ Nhật Bản | Izumo | 100m | 1 | 11.73 giây | -1.1 m/s | Kỷ lục giải đấu |
2006 | Giải thể thao học sinh Trung học toàn quốc | Osaka | 100m | 2 | 11.73 giây | -0.3 m/s | |
2006 | Giải thể thao học sinh Trung học toàn quốc | Osaka | 200m | 3 | 23.81 giây | 0.6 m/s | |
2006 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Kobe | 100m | 3 | 11.88 giây | 0.7 m/s | |
2006 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Akita | Tiếp sức 4x100m | 1 | 46.00 giây | - | |
2007 | Giải điền kinh quốc tế Shizuoka | Fukuroi | 100m | thứ 5 | 11.83 giây | 0.3 m/s | |
2007 | IAAF Grand Prix Osaka | Osaka | 100m | thứ 9 | 11.83 giây | 0.7 m/s | |
2007 | Giải Vô địch Điền kinh Doanh nghiệp Đông Nhật Bản | Kumagaya | 100m | 1 | 11.47 giây | 6 m/s | Có hỗ trợ gió |
2007 | Giải Vô địch Điền kinh Doanh nghiệp Đông Nhật Bản | Kumagaya | 200m | 2 | 23.74 giây | 2.7 m/s | Có hỗ trợ gió |
2007 | Giải Vô địch Điền kinh Nhật Bản | Osaka | 100m | thứ 8 | 12.87 giây | 0 m/s | |
2007 | Super Athletics | Yokohama | 200m | thứ 4 | 24.30 giây | -3.8 m/s | |
2008 | Giải điền kinh quốc tế Shizuoka | Fukuroi | 200m | 1 | 23.13 giây | 2.7 m/s | Có hỗ trợ gió |
2008 | Giải Vô địch Điền kinh Doanh nghiệp Đông Nhật Bản | Kumagaya | 200m | 1 | 23.60 giây | 0.8 m/s | |
2008 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Oita | 200m | 2 | 23.62 giây | 0.7 m/s | |
2009 | IAAF Grand Prix Osaka | Osaka | 100m | 2 | 11.56 giây | -0.9 m/s | |
2010 | IAAF Grand Prix Osaka | Osaka | 100m | 2 | 11.27 giây | -0.1 m/s | |
2010 | IAAF Continental Cup | Split, Croatia | 100 m | thứ 6 | 11.42 giây | 1.4 m/s | Đại diện châu Á-Thái Bình Dương |
2010 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Chiba | 100m | 1 | 11.26 giây | 0.5 m/s | Kỷ lục giải đấu |
2010 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Chiba | Tiếp sức 4x100m | 3 | 45.85 giây | - | |
2011 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Yamaguchi | 100m | 1 | 11.24 giây | 1.6 m/s | Kỷ lục giải đấu |
2011 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Yamaguchi | Tiếp sức 4x100m | 1 | 45.39 giây | - | |
2012 | Golden Grand Prix Kawasaki | Kawasaki | 100m | 3 | 11.39 giây | 0.1 m/s | |
2012 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Gifu | 100m | 1 | 11.55 giây | 0.6 m/s | |
2013 | Golden Grand Prix Tokyo | Tokyo | 100m | thứ 4 | 11.56 giây | -2.4 m/s | |
2013 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Chōfu | 100m | 1 | 11.66 giây | -0.5 m/s | |
2013 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Chōfu | 400m | thứ 5 (vòng loại) | 56.26 giây | - | Vòng loại 3 |
2013 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Chōfu | Tiếp sức 4x100m | 3 | 45.24 giây | - | |
2014 | DécaNation | Angers, Pháp | 100m | thứ 4 | 11.62 giây | 0.3 m/s | |
2014 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Isahaya | 100m | 1 | 11.41 giây | -0.1 m/s | |
2014 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Isahaya | Tiếp sức 4x100m | 3 | 46.32 giây | - | |
2015 | Giải vô địch Điền kinh Doanh nghiệp toàn Nhật Bản | Osaka | 100m | 1 | 11.57 giây | 0.1 m/s | Lần đầu tham gia, lần đầu vô địch |
2015 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Wakayama | 100m | 1 | 11.39 giây | 0.3 m/s | |
2016 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Kitakami | 100m | 1 | 11.66 giây | 0.5 m/s | |
2016 | Giải Thể thao Quốc dân Nhật Bản | Kitakami | Tiếp sức 4x100m | 3 | 45.64 giây | - | |
2017 | Giải Vô địch Điền kinh Nhật Bản lần thứ 101 | Osaka | 100m | 2 | 11.58 giây | 0.2 m/s | |
2017 | Giải Vô địch Điền kinh Nhật Bản lần thứ 101 | Osaka | 200m | thứ 5 | 24.01 giây | -0.2 m/s | |
2017 | Giải điền kinh tưởng niệm Nambu Chuhei | Sapporo | 100m | 1 | 11.36 giây | 1.3 m/s |
5. Đời sống cá nhân và giai thoại
Trong cuộc sống cá nhân, Chisato Fukushima có mối quan hệ thân thiết với nhiều đồng nghiệp và bạn bè trong giới thể thao.
Mẹ của cô cũng là một cựu vận động viên chạy nước rút. Chisato Fukushima có mối quan hệ bạn bè thân thiết với Momoko Takahashi, một vận động viên chạy nước rút nữ khác thường xuyên cạnh tranh với cô, cả hai gọi nhau bằng biệt danh "Chi" và "Momoko".
Vào cuối năm 2008, trong một chương trình đặc biệt của Hokkaido Cultural Broadcasting có tên "Sports Wide F no Honō ~SPORT HOKKAIDO~", Fukushima đã tham gia một cuộc thi chạy 100m với Seiya Fujita, khi đó là cầu thủ bóng đá của Hokkaido Consadole Sapporo. Cô đã giành chiến thắng với thành tích 11.44 giây (đo thủ công), hơn Fujita 0.1 giây.
Năm 2011, cô được bổ nhiệm làm "Chi nhánh trưởng Đội cổ vũ Ashita no Joe Hokkaido" cho bộ phim quyền anh "Ashita no Joe". Cô đã xuất hiện cùng với các diễn viên, trong đó có Tomohisa Yamashita (lúc đó thuộc nhóm NEWS) tại buổi chiếu thử.
Vận động viên trượt băng tốc độ Olympic Takagi Miho cũng đến từ thị trấn Makubetsu và là hậu bối của Fukushima tại trường cấp ba. Takagi đã được chọn để trao hoa cho Fukushima tại buổi lễ khởi hành Olympic Luân Đôn được tổ chức tại địa phương.
Fukushima cũng có mối quan hệ đồng nghiệp thân thiết với Kitakaze Saori. Sau khi Kitakaze tốt nghiệp đại học và trở thành nhân viên tại Trường Cao đẳng Công nghệ cao Hokkaido, Fukushima khi đó vẫn là sinh viên, họ là mối quan hệ giữa nhân viên và học sinh ở trường, và đồng đội ở câu lạc bộ. Sau này, khi Fukushima tốt nghiệp và cũng làm việc tại trường, họ trở thành đồng nghiệp trong cùng một công ty.
6. Giải thưởng và sự công nhận
Fukushima Chisato đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận quan trọng trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, thể hiện sự đóng góp và thành tích xuất sắc của cô cho điền kinh Nhật Bản.
Vào năm 2008, cô được Liên đoàn Điền kinh Nhật Bản (JAAF) trao giải Tân binh của năm (cùng với Shin Fujiwara và Kensuke Takesawa). Năm 2009, cô đứng thứ ba trong cuộc bình chọn Vận động viên của năm của tạp chí Track and Field Magazine of Japan. Đáng chú ý, vào ngày 15 tháng 12 năm 2010, cô đã nhận giải Vận động viên của năm tại Lễ trao giải Điền kinh của JAAF.
7. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ vào tháng 1 năm 2022, Chisato Fukushima tiếp tục đóng góp cho điền kinh Nhật Bản ở một vai trò khác. Vào ngày 23 tháng 1 năm 2024, cô được Liên đoàn Điền kinh Nhật Bản chọn làm thành viên của ủy ban tuyển chọn logo cho Giải vô địch điền kinh thế giới 2025 sẽ được tổ chức tại Tokyo.
8. Sách liên quan
Một số ấn phẩm đã được xuất bản liên quan đến Chisato Fukushima hoặc phương pháp huấn luyện của cô:
- The Day a Japanese Stands in the Olympic 100m Final (日本人が五輪100mの決勝に立つ日Nihonjin ga Gorin 100m no Kesshō ni Tatsu HiJapanese) của Nakamura Hiroyuki, nhà xuất bản Nihon Bungeisha, phát hành tháng 7 năm 2011.
- Master Fukushima Chisato's Running! Nakamura-style Running Power Up Training (福島千里の走りを身につける! 中村式 走力アップトレーニングFukushima Chisato no Hashiri o Mi ni Tsukeru! Nakamura-shiki Sōryoku Appu TorēninguJapanese) của Nakamura Hiroyuki, nhà xuất bản Yosensha, phát hành tháng 9 năm 2011.