1. Cuộc sống đầu đời và bối cảnh
Bjørn Dæhlie sinh ra tại Elverum, Na Uy, và sau đó chuyển đến Nannestad, nơi anh trưởng thành. Môi trường lớn lên đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự nghiệp thể thao của anh.
1.1. Tuổi thơ và việc làm quen với thể thao
Dæhlie sinh ra tại Elverum, một thành phố thuộc hạt Innlandet (trước đây là Hedmark), Na Uy. Anh lớn lên trong một môi trường mà hoạt động ngoài trời được khuyến khích mạnh mẽ, tham gia tích cực vào các hoạt động như săn bắn, câu cá, đi bộ đường dài, chèo thuyền kayak, bóng đá và đặc biệt là trượt tuyết từ rất sớm. Trong phần lớn thời thơ ấu, Dæhlie luôn ấp ủ ước mơ trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
1.2. Chuyển đổi sang trượt tuyết và sự nghiệp thiếu niên
Mặc dù ban đầu đam mê bóng đá, Dæhlie đã được một huấn luyện viên khuyến khích thử sức với môn trượt tuyết băng đồng. Anh không đạt được thành công ngay lập tức ở cấp độ thiếu niên nhưng đã cho thấy sự tiến bộ ổn định và bền bỉ. Nhờ quá trình nỗ lực không ngừng, anh đã dần cải thiện kỹ năng và hiệu suất thi đấu, cuối cùng đủ điều kiện để tham gia các giải đấu Cúp Thế giới do FIS tổ chức.
2. Sự nghiệp vận động viên
Sự nghiệp thi đấu của Bjørn Dæhlie được đánh dấu bằng những chiến thắng vang dội và sự thống trị tuyệt đối, đặc biệt là tại các giải đấu lớn như Thế vận hội Mùa đông và Giải vô địch Trượt tuyết Nordic Thế giới của FIS.
Dæhlie lần đầu tiên có mặt trong đội tuyển trượt tuyết Na Uy tại Thế vận hội Mùa đông 1988 ở Calgary, Canada. Tuy nhiên, anh không tham gia bất kỳ cuộc đua nào mà chỉ có mặt để học hỏi từ các vận động viên giàu kinh nghiệm hơn. Sau này, anh nhận định kỳ Thế vận hội này là một bước ngoặt cho môn trượt tuyết Na Uy trước giai đoạn thành công rực rỡ của quốc gia này.
2.1. Ra mắt World Cup và huy chương vàng Giải vô địch thế giới đầu tiên (1989-1991)
Dæhlie chính thức ra mắt tại Cúp Thế giới vào tháng 1 năm 1989, về đích thứ 11 trong chặng 15 km tự do ở Kavgolovo. Vào tháng 12 cùng năm, anh đã giành chiến thắng đầu tiên tại một chặng Cúp Thế giới, về nhất ở chặng 15 km tự do, đây là cuộc đua Cúp Thế giới đầu tiên của mùa giải đó.
Tại Giải vô địch Trượt tuyết Nordic Thế giới của FIS 1991 ở Val di Fiemme, Dæhlie đã giành được huy chương vàng Giải vô địch thế giới đầu tiên trong sự nghiệp. Anh đã đánh bại huyền thoại trượt tuyết Gunde Svan ở chặng 15 km tự do. Chiến thắng này được coi là bất ngờ vì Dæhlie còn trẻ và phần lớn chưa được biết đến rộng rãi. Đây là huy chương vàng cá nhân nam đầu tiên của Na Uy tại Giải vô địch thế giới kể từ khi Oddvar Brå giành vàng ở cùng chặng đua tại Oslo vào năm 1982. Dæhlie cũng là người chạy chặng cuối trong đội hình tiếp sức 4 km giành chiến thắng.
2.2. Thống trị tại Thế vận hội và Giải vô địch thế giới (1992-1998)
Năm 1992 đánh dấu sự khởi đầu cho giai đoạn thống trị của Dæhlie. Anh lần đầu tiên giành chức vô địch Cúp Thế giới tổng thể, một kỳ tích mà anh sẽ lặp lại thêm năm lần nữa trong bảy năm tiếp theo.
Tại Albertville 1992, Dæhlie đã giành được những huy chương Olympic đầu tiên trong sự nghiệp. Anh giành huy chương vàng ở chặng truy đuổi 10 km + 15 km tự do, 50 km tự do, và là thành viên của đội giành chiến thắng ở chặng tiếp sức 4 km. Anh cũng giành một huy chương bạc ở chặng 30 km cổ điển. Dæhlie về thứ tư ở chặng 10 km tự do, nơi đồng đội Vegard Ulvang giành huy chương vàng. Dæhlie hoàn thành chặng cuối của cuộc đua tiếp sức và cán đích ngược, giành chiến thắng với cách biệt hơn một phút rưỡi. Dæhlie và Ulvang đã "quét sạch" các huy chương vàng trượt tuyết băng đồng, mỗi người giành ba vàng và một bạc. Dæhlie đã được trao Giải thưởng Danh dự Olympic Fearnley cho màn trình diễn của mình, một giải thưởng dành cho vận động viên Na Uy xuất sắc nhất tại Thế vận hội.
Tại Lillehammer 1994 ở Na Uy, Dæhlie giành huy chương vàng ở chặng 10 km cổ điển và chặng truy đuổi 15 km tự do. Anh giành huy chương bạc ở chặng 30 km tự do, nơi anh bị đồng hương Thomas Alsgaard đánh bại. Chặng tiếp sức 4 km là một cuộc đua rất căng thẳng giữa Na Uy và Ý. Đội Ý giành huy chương vàng sau khi Silvio Fauner đánh bại Dæhlie trong pha nước rút ở chặng cuối. Trong những năm sau đó, Thomas Alsgaard đã đảm nhận chặng cuối trong đội tiếp sức Na Uy với Dæhlie chạy chặng thứ ba, vì Alsgaard là một vận động viên nước rút giỏi hơn.
Giải vô địch Trượt tuyết Nordic Thế giới của FIS 1997 tại Trondheim là Giải vô địch thế giới thành công nhất của Dæhlie. Trước sự cổ vũ của khán giả nhà, anh đã giành huy chương ở mọi chặng đua, với ba huy chương vàng ở chặng 10 km cổ điển, chặng truy đuổi tổng hợp 10 km + 15 km và chặng tiếp sức 4 km. Ngoài ra, anh còn giành một huy chương bạc ở chặng 30 km tự do và huy chương đồng ở chặng 50 km cổ điển. Dæhlie nói rằng giải vô địch này giống như "Lillehammer lặp lại" và rằng "Đối với tôi, việc thi đấu ở Na Uy là rất đặc biệt".
Dæhlie giành ba huy chương vàng và một huy chương bạc tại kỳ Thế vận hội cuối cùng của mình ở Nagano. Anh đã giành chiến thắng ở chặng 10 km cổ điển, chặng 50 km tự do và chặng tiếp sức trượt tuyết 4 km. Trong chặng truy đuổi 15 km tự do, anh giành huy chương bạc sau khi bị Thomas Alsgaard đánh bại trong pha nước rút. Dæhlie đã giành chiến thắng chặng 50 km tự do trước Niklas Jonsson chỉ với tám giây. Cả hai vận động viên đều gục ngã tại vạch đích, vì đã cống hiến tất cả sức lực để giành chiến thắng. Dæhlie mô tả cuộc đua đó là khó khăn nhất trong sự nghiệp của mình.
2.3. Chấn thương kết thúc sự nghiệp và việc giải nghệ (1999-2001)
Dæhlie đã lên kế hoạch tham gia Thế vận hội Mùa đông 2002 ở Salt Lake City, nhưng một tai nạn trượt patin vào tháng 8 năm 1999 đã chấm dứt sự nghiệp của anh. Chấn thương lưng nghiêm trọng đã khiến Dæhlie không thể bổ sung thêm huy chương vào bộ sưu tập của mình. Anh đã cố gắng phục hồi chức năng và phẫu thuật trong thời gian dài nhưng không thành công, buộc phải giải nghệ vào tháng 3 năm 2001. Quyết định giải nghệ của anh đã gây sốc cho quốc gia Na Uy, nơi Dæhlie được thần tượng vì thành tích chiến thắng vĩ đại của mình.
3. Các thành tích và kỷ lục chính
Bjørn Dæhlie đã thiết lập nhiều kỷ lục ấn tượng và giành được vô số danh hiệu lớn trong sự nghiệp trượt tuyết băng đồng của mình.
3.1. Các danh hiệu và huy chương lớn
Dæhlie đã giành tổng cộng 12 huy chương Olympic (8 huy chương vàng, 4 huy chương bạc) và 17 huy chương Giải vô địch thế giới (9 huy chương vàng, 5 huy chương bạc, 3 huy chương đồng).
Anh cũng đã 6 lần vô địch Cúp Thế giới tổng thể (các mùa giải 1991-92, 1992-93, 1994-95, 1995-96, 1996-97, 1998-99) và 2 lần vô địch Cúp Thế giới nội dung Sprint.
3.2. Các kỷ lục và dấu mốc đáng chú ý
Với 8 huy chương vàng Olympic, Dæhlie giữ kỷ lục về số huy chương vàng nhiều nhất tại Thế vận hội Mùa đông (ngang bằng với Marit Bjørgen và Ole Einar Bjørndalen). Tổng cộng 12 huy chương Olympic của anh (gồm 8 vàng và 4 bạc) cũng là một kỷ lục trong lịch sử Thế vận hội Mùa đông, được tích lũy chỉ trong ba kỳ Olympic.
Anh cũng là vận động viên trượt tuyết băng đồng nam thành công nhất trong lịch sử Giải vô địch Trượt tuyết Nordic Thế giới của FIS, giành tổng cộng 17 huy chương, trong đó có 9 huy chương vàng. Đặc biệt, tại Giải vô địch thế giới năm 1997 ở Trondheim, anh đã giành huy chương ở cả năm nội dung thi đấu. Anh cũng là người giành được nhiều chiến thắng nhất tại các chặng Cúp Thế giới với tổng cộng 46 chiến thắng. Trong sự nghiệp lừng lẫy của mình, Dæhlie chưa từng giành chiến thắng tại giải đấu Holmenkollen nổi tiếng, nhưng anh vẫn được trao Huân chương Holmenkollen vào năm 1997 (chia sẻ với Bjarte Engen Vik và Stefania Belmondo).
3.3. Các giải thưởng và vinh danh
- Giải thưởng Danh dự Olympic Fearnley (1992): Trao cho vận động viên Na Uy có thành tích xuất sắc nhất tại Thế vận hội.
- Huân chương Holmenkollen (1997): Một trong những giải thưởng danh giá nhất trong môn trượt tuyết Na Uy.
- Vận động viên Thể thao Na Uy của năm (1995, 1998): Được vinh danh là vận động viên xuất sắc nhất của Na Uy trong hai năm riêng biệt.
4. Các hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp vận động viên đỉnh cao, Bjørn Dæhlie đã chuyển hướng sang lĩnh vực kinh doanh và tiếp tục tham gia nhiều hoạt động khác.
4.1. Hoạt động kinh doanh
Dæhlie đã trở thành một doanh nhân thành công rực rỡ, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và thời trang. Các khoản đầu tư bất động sản của ông đã mang lại một khối tài sản khổng lồ, ước tính hơn 500.00 M NOK (nửa tỷ kroner Na Uy). Ngoài ra, ông còn sáng lập một thương hiệu quần áo trượt tuyết mang tên mình và đóng góp vào việc phát triển các sản phẩm trượt tuyết, ví dụ như hệ thống liên kết Salomon Nordic System Pilot BindingsEnglish hợp tác với Salomon. Sự hiện diện của ông trong các chiến dịch quảng cáo và vai trò đồng tổ chức chương trình truyền hình "Gutta på turNorwegian" cũng đã góp phần vào thành công tài chính của ông.
4.2. Tiếp tục tham gia thể thao và các hoạt động khác
Mặc dù đã giải nghệ khỏi trượt tuyết chuyên nghiệp, Dæhlie vẫn giữ niềm đam mê với thể thao và tham gia nhiều hoạt động khác. Ông hỗ trợ các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động vì các mục đích xã hội, ví dụ như quỹ hỗ trợ bệnh đa xơ cứng. Năm 2009, Dæhlie tham gia cuộc đua Giải trượt tuyết băng đồng American Birkebeiner dài 54 km cổ điển như một hoạt động gây quỹ cho bệnh đa xơ cứng, về đích thứ hai sát nút.
Vào năm 2011, Dæhlie đã giành chiến thắng trong sự kiện đổ đèo tại Giải vô địch thế giới Kicksled ở Hurdal. Cùng năm đó, anh cũng tuyên bố trở lại với ý định tham gia các cuộc đua đường dài như Marcialonga và Vasaloppet.
Khi còn trẻ, Dæhlie cũng từng tham gia chạy đường dài, đại diện cho câu lạc bộ Ullensaker/Kisa IL. Anh đã tham gia trận đấu thiếu niên Bắc Âu giữa Đan Mạch/Iceland, Phần Lan và Thụy Điển vào năm 1987.
5. Đời tư và tinh thần thể thao
Ngoài những thành tích thể thao lẫy lừng, Bjørn Dæhlie còn được biết đến với đời tư kín đáo và đặc biệt là tinh thần thể thao cao thượng, được thể hiện qua một giai thoại đáng chú ý tại Thế vận hội.
5.1. Tình bạn với Phillip Boit
Một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất về tinh thần thể thao của Dæhlie diễn ra tại Thế vận hội Mùa đông Nagano 1998. Sau khi giành chiến thắng ở chặng 10 km cổ điển, Dæhlie đã không rời vạch đích mà kiên nhẫn chờ đợi trong hơn 20 phút để chào đón Phillip Boit, vận động viên trượt tuyết đến từ Kenya - người về đích cuối cùng trong cuộc đua. Hành động này của Dæhlie, cùng với lời động viên "That's great. You are a true hero!English", đã tạo nên một hình ảnh đẹp về tình bạn và tinh thần Olympic vượt qua mọi ranh giới về thành tích hay quốc tịch. Phillip Boit sau này đã đặt tên cho một trong những người con của mình là Dæhlie Boit để bày tỏ lòng biết ơn và sự ngưỡng mộ. Khoảnh khắc này đã được ghi nhận là một trong những điểm nhấn cảm động của Thế vận hội Nagano.
6. Di sản và đánh giá
Bjørn Dæhlie để lại một di sản vĩ đại cho môn trượt tuyết băng đồng và giữ một vị thế đặc biệt trong lòng người dân Na Uy.
6.1. Tác động đến môn trượt tuyết băng đồng
Dæhlie đã có ảnh hưởng sâu rộng đến sự phổ biến và phát triển của môn trượt tuyết băng đồng, đặc biệt là ở Na Uy. Sự thống trị và những thành tích phi thường của anh trong suốt những năm 1990 đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người, thúc đẩy sự quan tâm và đầu tư vào môn thể thao này. Anh đã nâng tầm chuẩn mực của môn trượt tuyết băng đồng, buộc các đối thủ phải nỗ lực hết mình để có thể cạnh tranh. Mặc dù phải giải nghệ sớm hơn dự kiến, Dæhlie vẫn được nhiều người coi là một trong những vận động viên Thế vận hội Mùa đông vĩ đại nhất mọi thời đại.
6.2. Vị thế như một biểu tượng văn hóa
Dæhlie không chỉ là một người hùng thể thao mà còn trở thành một biểu tượng quốc gia và văn hóa của Na Uy. Hình ảnh của anh gắn liền với những giá trị như sự kiên trì, nghị lực, và tinh thần thượng võ. Sự thành công của anh không chỉ giới hạn trong đường đua mà còn lan tỏa sang lĩnh vực kinh doanh và hoạt động cộng đồng, củng cố vị thế của anh như một hình mẫu toàn diện. Anh đã được giới thiệu trong nhiều chiến dịch quảng cáo và đóng vai trò tích cực trong việc quảng bá lối sống lành mạnh và thể thao, thể hiện tầm ảnh hưởng của một nhân vật có sức lan tỏa lớn trong xã hội Na Uy.
7. Kết quả thi đấu chi tiết
Các kết quả thi đấu của Bjørn Dæhlie được tổng hợp từ FIS. Cho đến Giải vô địch thế giới năm 1999 và Thế vận hội năm 1994, các cuộc đua tại Giải vô địch thế giới và Thế vận hội được tính vào hệ thống điểm của Cúp Thế giới.
7.1. Kết quả Thế vận hội
Dæhlie đã giành được tổng cộng 12 huy chương Olympic (8 vàng, 4 bạc).
Năm | Tuổi | 10 km | Truy đuổi | 15 km | 30 km | 50 km | Tiếp sức 4 × 10 km |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1988 | 20 | - | - | - | - | - | - |
1992 | 24 | 4 | Vàng | - | Bạc | Vàng | Vàng |
1994 | 26 | Vàng | Vàng | - | Bạc | 4 | Bạc |
1998 | 30 | Vàng | Bạc | - | 20 | Vàng | Vàng |
7.2. Kết quả Giải vô địch thế giới
Dæhlie đã giành được tổng cộng 17 huy chương tại Giải vô địch thế giới (9 vàng, 5 bạc, 3 đồng).
Năm | Tuổi | 10 km | 15 km cổ điển | 15 km tự do | Truy đuổi | 30 km | 50 km | Tiếp sức 4 × 10 km |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | 21 | - | - | 20 | - | - | 12 | - |
1991 | 23 | 9 | - | Vàng | - | - | 4 | Vàng |
1993 | 25 | 4 | - | - | Vàng | Vàng | Đồng | Vàng |
1995 | 27 | Bạc | - | - | 5 | Bạc | Bạc | Vàng |
1997 | 29 | Vàng | - | - | Vàng | Bạc | Đồng | Vàng |
1999 | 31 | 5 | - | - | 6 | Đồng | - | Bạc |
7.3. Kết quả World Cup
7.3.1. Các danh hiệu mùa giải
Dæhlie đã giành được 8 danh hiệu (6 tổng thể, 2 sprint).
Mùa giải | |
Nội dung | |
1991-92 | Tổng thể |
1992-93 | Tổng thể |
1994-95 | Tổng thể |
1995-96 | Tổng thể |
1996-97 | Tổng thể |
Sprint | |
1998-99 | Tổng thể |
Sprint |
7.3.2. Thứ hạng theo mùa
Mùa giải | Tuổi | Tổng thể | Đường dài | Sprint |
---|---|---|---|---|
1988-89 | 21 | 14 | - | - |
1989-90 | 22 | 3 | - | - |
1990-91 | 23 | 3 | - | - |
1991-92 | 24 | 1 | - | - |
1992-93 | 25 | 1 | - | - |
1993-94 | 26 | 2 | - | - |
1994-95 | 27 | 1 | - | - |
1995-96 | 28 | 1 | - | - |
1996-97 | 29 | 1 | 2 | 1 |
1997-98 | 30 | 2 | 2 | 2 |
1998-99 | 31 | 1 | 2 | 1 |
7.3.3. Bục cá nhân
Dæhlie đã giành được 46 chiến thắng và 81 lần đứng trên bục vinh quang cá nhân.
Số | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1989-90 | 9 tháng 12 năm 1989 | Soldier Hollow, Hoa Kỳ | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất |
2 | 16 tháng 12 năm 1989 | Canmore, Canada | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
3 | 17 tháng 2 năm 1990 | Campra, Thụy Sĩ | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
4 | 21 tháng 2 năm 1990 | Val di Fiemme, Ý | 30 km Cá nhân C | World Cup | Thứ ba | |
5 | 3 tháng 3 năm 1990 | Lahti, Phần Lan | 15 km + 15 km Truy đuổi F/C | World Cup | Thứ nhất | |
6 | 1990-91 | 5 tháng 1 năm 1991 | Minsk, Liên Xô | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai |
7 | 9 tháng 1 năm 1991 | Štrbské Pleso, Tiệp Khắc | 30 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
8 | 9 tháng 2 năm 1991 | Val di Fiemme, Ý | 15 km Cá nhân F | Giải vô địch thế giới | Thứ nhất | |
9 | 1991-92 | 7 tháng 12 năm 1991 | Silver Star, Canada | 15 km Truy đuổi C | World Cup | Thứ hai |
10 | 14 tháng 12 năm 1991 | Thunder Bay, Canada | 30 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
11 | 4 tháng 1 năm 1992 | Kavgolovo, Nga | 30 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
12 | 11 tháng 1 năm 1992 | Cogne, Ý | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
13 | 10 tháng 2 năm 1992 | Albertville, Pháp | 30 km Cá nhân C | Thế vận hội Olympic | Thứ hai | |
14 | 15 tháng 2 năm 1992 | 15 km Truy đuổi F | Thế vận hội Olympic | Thứ nhất | ||
15 | 22 tháng 2 năm 1992 | 50 km Cá nhân F | Thế vận hội Olympic | Thứ nhất | ||
16 | 29 tháng 2 năm 1992 | Lahti, Phần Lan | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
17 | 7 tháng 3 năm 1992 | Funäsdalen, Thụy Điển | 30 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
18 | 1992-93 | 13 tháng 12 năm 1992 | Ramsau, Áo | 15 km Truy đuổi C | World Cup | Thứ nhất |
19 | 3 tháng 1 năm 1993 | Kavgolovo, Nga | 30 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
20 | 9 tháng 1 năm 1993 | Ulrichen, Thụy Sĩ | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ ba | |
21 | 16 tháng 1 năm 1993 | Bohinj, Slovenia | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ ba | |
22 | 20 tháng 2 năm 1993 | Falun, Thụy Điển | 30 km Cá nhân C | Giải vô địch thế giới | Thứ nhất | |
23 | 24 tháng 2 năm 1993 | 15 km Truy đuổi F | Giải vô địch thế giới | Thứ nhất | ||
24 | 28 tháng 2 năm 1993 | 50 km Cá nhân F | Giải vô địch thế giới | Thứ ba | ||
25 | 19 tháng 3 năm 1993 | Štrbské Pleso, Slovakia | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
26 | 1993-94 | 18 tháng 12 năm 1993 | Davos, Thụy Sĩ | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất |
27 | 22 tháng 12 năm 1993 | Toblach, Ý | 15 km Truy đuổi F | World Cup | Thứ ba | |
28 | 9 tháng 1 năm 1994 | Kavgolovo, Nga | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ hai | |
29 | 15 tháng 1 năm 1994 | Oslo, Na Uy | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
30 | 14 tháng 2 năm 1994 | Lillehammer, Na Uy | 30 km Cá nhân F | Thế vận hội Olympic | Thứ hai | |
31 | 17 tháng 2 năm 1994 | 10 km Cá nhân C | Thế vận hội Olympic | Thứ nhất | ||
32 | 19 tháng 2 năm 1994 | 15 km Truy đuổi F | Thế vận hội Olympic | Thứ nhất | ||
33 | 5 tháng 3 năm 1994 | Lahti, Phần Lan | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
34 | 1994-95 | 27 tháng 11 năm 1994 | Kiruna, Thụy Điển | 10 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất |
35 | 14 tháng 12 năm 1994 | Tauplitzalm, Áo | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ hai | |
36 | 17 tháng 12 năm 1994 | Sappada, Ý | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
37 | 8 tháng 1 năm 1995 | Östersund, Thụy Điển | 30 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
38 | 27 tháng 1 năm 1995 | Lahti, Phần Lan | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
39 | 29 tháng 1 năm 1995 | 15 km Truy đuổi C | World Cup | Thứ ba | ||
40 | 4 tháng 2 năm 1995 | Falun, Thụy Điển | 30 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
41 | 9 tháng 3 năm 1995 | Thunder Bay, Canada | 30 km Cá nhân C | Giải vô địch thế giới | Thứ hai | |
42 | 11 tháng 3 năm 1995 | 10 km Cá nhân C | Giải vô địch thế giới | Thứ hai | ||
43 | 19 tháng 3 năm 1995 | 50 km Cá nhân F | Giải vô địch thế giới | Thứ hai | ||
44 | 25 tháng 3 năm 1995 | Sapporo, Nhật Bản | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
45 | 1995-96 | 26 tháng 11 năm 1995 | Vuokatti, Phần Lan | 10 km Cá nhân C | World Cup | Thứ hai |
46 | 29 tháng 11 năm 1995 | Gällivare, Thụy Điển | 10 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
47 | 9 tháng 12 năm 1995 | Davos, Thụy Sĩ | 30 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
48 | 13 tháng 12 năm 1995 | Brusson, Ý | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
49 | 16 tháng 12 năm 1995 | Santa Caterina, Ý | 10 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
50 | 17 tháng 12 năm 1995 | 15 km Truy đuổi F | World Cup | Thứ nhất | ||
51 | 9 tháng 1 năm 1996 | Štrbské Pleso, Slovakia | 50 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
52 | 2 tháng 2 năm 1996 | Seefeld, Áo | 10 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
53 | 10 tháng 2 năm 1996 | Kavgolovo, Nga | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ ba | |
54 | 24 tháng 2 năm 1996 | Trondheim, Na Uy | 30 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
55 | 3 tháng 3 năm 1996 | Lahti, Phần Lan | 30 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
56 | 9 tháng 3 năm 1996 | Falun, Thụy Điển | 10 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
57 | 1996-97 | 23 tháng 11 năm 1996 | Kiruna, Thụy Điển | 10 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất |
58 | 14 tháng 12 năm 1996 | Brusson, Ý | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
59 | 18 tháng 12 năm 1996 | Oberstdorf, Đức | 30 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
60 | 21 tháng 2 năm 1997 | Trondheim, Na Uy | 30 km Cá nhân F | Giải vô địch thế giới | Thứ hai | |
61 | 24 tháng 2 năm 1997 | 10 km Cá nhân C | Giải vô địch thế giới | Thứ nhất | ||
62 | 25 tháng 2 năm 1997 | 15 km Truy đuổi F | Giải vô địch thế giới | Thứ nhất | ||
63 | 2 tháng 3 năm 1997 | 50 km Cá nhân C | Giải vô địch thế giới | Thứ ba | ||
64 | 8 tháng 3 năm 1997 | Falun, Thụy Điển | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
65 | 11 tháng 3 năm 1997 | Sunne, Thụy Điển | 1 km Sprint F | World Cup | Thứ nhất | |
66 | 15 tháng 3 năm 1997 | Oslo, Na Uy | 50 km Cá nhân F | World Cup | Thứ ba | |
67 | 1997-98 | 22 tháng 11 năm 1997 | Beitostølen, Na Uy | 10 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất |
68 | 13 tháng 12 năm 1997 | Val di Fiemme, Ý | 10 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
69 | 14 tháng 12 năm 1997 | 15 km Truy đuổi F | World Cup | Thứ nhất | ||
70 | 16 tháng 12 năm 1997 | 15 km Cá nhân F | World Cup | Thứ ba | ||
71 | 20 tháng 12 năm 1997 | Davos, Thụy Sĩ | 30 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
72 | 14 tháng 3 năm 1998 | Oslo, Na Uy | 50 km Cá nhân C | World Cup | Thứ ba | |
73 | 1998-99 | 28 tháng 11 năm 1998 | Muonio, Phần Lan | 10 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai |
74 | 12 tháng 12 năm 1998 | Toblach, Ý | 10 km Cá nhân F | World Cup | Thứ nhất | |
75 | 13 tháng 12 năm 1998 | 15 km Truy đuổi C | World Cup | Thứ nhất | ||
76 | 19 tháng 12 năm 1998 | Davos, Thụy Sĩ | 30 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
77 | 9 tháng 1 năm 1999 | Nové Město, Cộng hòa Séc | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
78 | 12 tháng 1 năm 1999 | 30 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | ||
79 | 19 tháng 2 năm 1999 | Ramsau, Áo | 30 km Cá nhân F | Giải vô địch thế giới | Thứ ba | |
80 | 7 tháng 3 năm 1999 | Lahti, Phần Lan | 15 km Cá nhân C | World Cup | Thứ nhất | |
81 | 20 tháng 3 năm 1999 | Oslo, Na Uy | 50 km Cá nhân F | World Cup | Thứ hai | |
7.3.4. Bục đồng đội
Dæhlie đã cùng đồng đội giành được 16 chiến thắng và 27 lần đứng trên bục vinh quang.
Số | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Vị trí | Đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1987-88 | 13 tháng 3 năm 1988 | Falun, Thụy Điển | Tiếp sức 4 km F | World Cup | Thứ hai | Torgeir Bjørn / Pål Gunnar Mikkelsplass / Vegard Ulvang |
2 | 1988-89 | 5 tháng 3 năm 1989 | Oslo, Na Uy | Tiếp sức 4 km F | World Cup | Thứ ba | Pål Gunnar Mikkelsplass / Vegard Ulvang / Terje Langli |
3 | 12 tháng 3 năm 1989 | Falun, Thụy Điển | Tiếp sức 4 km C | World Cup | Thứ ba | Terje Langli / Pål Gunnar Mikkelsplass / Vegard Ulvang | |
4 | 1990-91 | 15 tháng 2 năm 1991 | Val di Fiemme, Ý | Tiếp sức 4 km C/F | Giải vô địch thế giới | Thứ nhất | Øyvind Skaanes / Terje Langli / Vegard Ulvang |
5 | 1 tháng 3 năm 1991 | Lahti, Phần Lan | Tiếp sức 4 km C/F | World Cup | Thứ nhất | Øyvind Skaanes / Terje Langli / Kristen Skjeldal | |
6 | 1991-92 | 18 tháng 2 năm 1992 | Albertville, Pháp | Tiếp sức 4 km C/F | Thế vận hội Olympic | Thứ nhất | Terje Langli / Vegard Ulvang / Kristen Skjeldal |
7 | 28 tháng 2 năm 1992 | Lahti, Phần Lan | Tiếp sức 4 km F | World Cup | Thứ hai | Terje Langli / Vegard Ulvang / Kristen Skjeldal | |
8 | 8 tháng 3 năm 1992 | Funäsdalen, Thụy Điển | Tiếp sức 4 km C | World Cup | Thứ nhất | Sture Sivertsen / Terje Langli / Vegard Ulvang | |
9 | 1992-93 | 26 tháng 2 năm 1993 | Falun, Thụy Điển | Tiếp sức 4 km C/F | Giải vô địch thế giới | Thứ nhất | Sture Sivertsen / Vegard Ulvang / Terje Langli |
10 | 1993-94 | 22 tháng 2 năm 1994 | Lillehammer, Na Uy | Tiếp sức 4 km C/F | Thế vận hội Olympic | Thứ hai | Sture Sivertsen / Vegard Ulvang / Thomas Alsgaard |
11 | 13 tháng 3 năm 1994 | Falun, Thụy Điển | Tiếp sức 4 km F | World Cup | Thứ nhất | Sture Sivertsen / Erling Jevne / Vegard Ulvang | |
12 | 1994-95 | 18 tháng 12 năm 1994 | Sappada, Ý | Tiếp sức 4 km F | World Cup | Thứ nhất | Egil Kristiansen / Kristen Skjeldal / Thomas Alsgaard |
13 | 5 tháng 2 năm 1995 | Falun, Thụy Điển | Tiếp sức 4 km F | World Cup | Thứ nhất | Sture Sivertsen / Terje Langli / Thomas Alsgaard | |
14 | 17 tháng 3 năm 1995 | Thunder Bay, Canada | Tiếp sức 4 km C/F | Giải vô địch thế giới | Thứ nhất | Sture Sivertsen / Erling Jevne / Thomas Alsgaard | |
15 | 26 tháng 3 năm 1995 | Sapporo, Nhật Bản | Tiếp sức 4 km C/F | World Cup | Thứ nhất | Vegard Ulvang / Kristen Skjeldal / Thomas Alsgaard | |
16 | 1995-96 | 10 tháng 12 năm 1995 | Davos, Thụy Sĩ | Tiếp sức 4 km C | World Cup | Thứ hai | Sture Sivertsen / Erling Jevne / Thomas Alsgaard |
17 | 14 tháng 1 năm 1996 | Nové Město, Cộng hòa Séc | Tiếp sức 4 km C | World Cup | Thứ hai | Thomas Alsgaard / Vegard Ulvang / Erling Jevne | |
18 | 25 tháng 2 năm 1996 | Trondheim, Na Uy | Tiếp sức 4 km C/F | World Cup | Thứ nhất | Vegard Ulvang / Erling Jevne / Thomas Alsgaard | |
19 | 17 tháng 3 năm 1996 | Oslo, Na Uy | Tiếp sức 4 km F | World Cup | Thứ hai | Egil Kristiansen / Vegard Ulvang / Anders Eide | |
20 | 1996-97 | 24 tháng 11 năm 1996 | Kiruna, Thụy Điển | Tiếp sức 4 km C | World Cup | Thứ ba | Kristen Skjeldal / Anders Eide / Vegard Ulvang |
21 | 15 tháng 12 năm 1996 | Brusson, Ý | Tiếp sức 4 km F | World Cup | Thứ nhất | Egil Kristiansen / Anders Eide / Kristen Skjeldal | |
22 | 28 tháng 2 năm 1997 | Trondheim, Na Uy | Tiếp sức 4 km C/F | Giải vô địch thế giới | Thứ nhất | Sture Sivertsen / Erling Jevne / Thomas Alsgaard | |
23 | 9 tháng 3 năm 1997 | Falun, Thụy Điển | Tiếp sức 4 km C/F | World Cup | Thứ nhất | Sture Sivertsen / Erling Jevne / Kristen Skjeldal | |
24 | 1997-98 | 23 tháng 11 năm 1997 | Beitostølen, Na Uy | Tiếp sức 4 km C | World Cup | Thứ nhất | Thomas Alsgaard / Anders Eide / Erling Jevne |
25 | 1998-99 | 29 tháng 11 năm 1998 | Muonio, Phần Lan | Tiếp sức 4 km F | World Cup | Thứ hai | Ole Einar Bjørndalen / Kristen Skjeldal / Tor Arne Hetland |
26 | 20 tháng 12 năm 1998 | Davos, Thụy Sĩ | Tiếp sức 4 km C/F | World Cup | Thứ nhất | Erling Jevne / Espen Bjervig / Tor Arne Hetland | |
27 | 26 tháng 2 năm 1999 | Ramsau, Áo | Tiếp sức 4 km C/F | Giải vô địch thế giới | Thứ hai | Espen Bjervig / Erling Jevne / Thomas Alsgaard | |