1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Axel Witsel trải qua những năm tháng đầu đời ở Liège, Bỉ và phát triển niềm đam mê bóng đá từ nhỏ.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Axel Laurent Angel Lambert Witsel sinh ngày 12 tháng 1 năm 1989 tại Liège, Bỉ. Cha anh là cựu cầu thủ bóng đá có nguồn gốc từ Martinique (một tỉnh hải ngoại của Pháp ở Caribe), trong khi mẹ anh là người Bỉ. Môi trường gia đình có cha là cựu cầu thủ đã tạo điều kiện thuận lợi cho Witsel tiếp cận bóng đá từ sớm. Anh từng là fan hâm mộ của Arsenal khi còn nhỏ.
1.2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Witsel gia nhập học viện trẻ của Standard Liège vào năm 2004 và gắn bó cho đến năm 2006. Trong giai đoạn này, anh đã thể hiện tài năng vượt trội, nhanh chóng tiến bộ qua các cấp độ đội trẻ của Bỉ.
Anh bắt đầu sự nghiệp quốc tế ở cấp độ trẻ, ra sân cho đội tuyển Bỉ dưới nhiều lứa tuổi khác nhau:
- Đội tuyển U-15 Bỉ: 1 lần ra sân (năm 2004).
- Đội tuyển U-16 Bỉ: 2 lần ra sân (năm 2005).
- Đội tuyển U-17 Bỉ: 19 lần ra sân (từ 2005 đến 2006). Anh cũng tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu tại Luxembourg năm 2006.
- Đội tuyển U-18 Bỉ: 5 lần ra sân (từ 2006 đến 2007).
- Đội tuyển U-19 Bỉ: 3 lần ra sân (năm 2006).
- Đội tuyển U-21 Bỉ: 10 lần ra sân (từ 2007 đến 2009). Anh đã giúp đội U-21 Bỉ lọt vào bán kết Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2007.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Axel Witsel trải dài qua nhiều giải đấu và quốc gia khác nhau, từ giải vô địch Bỉ đến Bồ Đào Nha, Nga, Trung Quốc và cuối cùng là Đức và Tây Ban Nha.
2.1. Standard Liège
Axel Witsel ra mắt đội một Standard Liège vào ngày 17 tháng 9 năm 2006, khi mới 17 tuổi, trong trận đấu với FC Brussels. Anh vào sân thay Steven Defour ở phút thứ 89. Mười một ngày sau, anh có trận ra mắt châu Âu với tư cách là cầu thủ dự bị.
Trong mùa giải 2007-08, ở tuổi 18, Witsel trở thành thành viên chủ chốt của đội hình Standard Liège, góp phần giúp đội giành chức vô địch Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ. Trong năm này, anh cùng với những tài năng trẻ khác của Bỉ như Steven Defour và Marouane Fellaini tạo thành một hàng tiền vệ trẻ trung nhưng đầy mạnh mẽ. Ở mùa giải tiếp theo, anh đã ghi bàn thắng quyết định từ chấm phạt đền trong trận play-off hai lượt để giành chức vô địch.
Vào ngày 30 tháng 8 năm 2009, Witsel gây tranh cãi lớn khi anh đạp vào mắt cá chân của Marcin Wasilewski trong trận đấu giữa Anderlecht và Standard Liège, khiến Wasilewski bị gãy chân và phải nghỉ thi đấu 8 tháng. Sau pha tắc bóng, Witsel đã phản đối thẻ đỏ, khẳng định đó là một tai nạn không cố ý, trước khi bị truất quyền thi đấu. Anh nhanh chóng xin lỗi nhưng đã trở thành mục tiêu chỉ trích từ nhiều phương tiện truyền thông và nhận vô số đe dọa giết người từ những cổ động viên giận dữ của Anderlecht và Ba Lan. Ban đầu, anh bị Liên đoàn bóng đá Bỉ cấm thi đấu đến ngày 23 tháng 11, nhưng sau đó án phạt được giảm xuống còn 8 trận sau khi kháng cáo. Witsel được biết đến với kỹ thuật và khả năng chuyền bóng xuất sắc.
2.2. Benfica

Vào ngày 13 tháng 7 năm 2011, Witsel ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Bồ Đào Nha Benfica, với điều khoản giải phóng hợp đồng trị giá 40.00 M EUR. Anh đã ghi hai bàn thắng trong chiến thắng 3-1 trước FC Twente vào ngày 24 tháng 8 năm 2011, trong trận lượt về vòng play-off UEFA Champions League 2011-12, đưa Benfica vào vòng bảng với tổng tỉ số 5-3.
Anh đã ghi bàn mở tỉ số trong chiến thắng 4-1 đậm trước Vitória de Guimarães tại Taça da Liga 2011-12 vào ngày 9 tháng 1 năm 2012. Sau đó, anh kiến tạo cho Nolito trong chiến thắng 4-1 trước Vitória de Setúbal tại giải vô địch. Witsel ghi bàn thắng thứ tư của mình vào lưới Santa Clara vào ngày 18 tháng 1 trong một trận đấu thuộc khuôn khổ Taça da Liga. Benfica lọt vào chung kết vào ngày 14 tháng 4 đối đầu với Gil Vicente, và Witsel đã được trao giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất trận khi Benfica giành chức vô địch Taça da Liga thứ tư với chiến thắng 2-1.
2.3. Zenit Saint Petersburg
Vào ngày 3 tháng 9 năm 2012, Witsel ký hợp đồng 5 năm với Zenit Saint Petersburg với mức phí 40.00 M EUR. Anh ra mắt tại Giải bóng đá Ngoại hạng Nga 2012-13 vào ngày 14 tháng 9, vào sân thay Konstantin Zyryanov ở phút 70 trong trận thua 0-2 của Zenit trước Terek Grozny. Anh ghi hai bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 30 tháng 11, khi Zenit đánh bại Spartak Moscow 4-2 tại Sân vận động Luzhniki. Witsel ghi bàn thắng ấn định chiến thắng cho Zenit trước FC Terek Grozny vào ngày 30 tháng 3 năm 2013, với pha lập công ở phút thứ 8, giúp đội của anh giành chiến thắng 3-0 tại giải vô địch.

Trong trận đấu đầu tiên của Zenit tại vòng bảng UEFA Champions League 2014-15 vào ngày 16 tháng 9 năm 2014, Witsel ghi bàn thắng thứ hai cho Zenit trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước câu lạc bộ cũ Benfica. Sau khi đứng thứ ba trong bảng đấu Champions League, Zenit chuyển xuống thi đấu tại vòng loại trực tiếp UEFA Europa League 2014-15; ở lượt đi vòng 16 đội gặp Torino vào ngày 12 tháng 3 năm 2015, Witsel ghi bàn từ một pha dứt điểm bồi giúp Zenit đánh bại câu lạc bộ Ý 2-0. Vào ngày 26 tháng 4, Witsel ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu ở phút thứ 17 khi Zenit đánh bại Arsenal Tula trong một trận đấu giải vô địch tại Sân vận động Petrovsky. Vào Chủ Nhật, ngày 17 tháng 5, Witsel thi đấu trọn 90 phút khi Zenit hòa 1-1 với FC Ufa, giành điểm số cần thiết để bảo đảm chức vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Nga 2014-15, danh hiệu thứ tư của câu lạc bộ và là danh hiệu đầu tiên của Witsel cùng Zenit.
Tại Siêu cúp bóng đá Nga 2015 vào ngày 12 tháng 7 năm 2015, Witsel đã thực hiện thành công cú sút phạt đền của mình trong chiến thắng 4-2 trên chấm luân lưu trước FC Lokomotiv Moscow sau khi trận đấu kết thúc với tỉ số 1-1.
2.4. Tianjin Quanjian
Vào ngày 3 tháng 1 năm 2017, FC Zenit Saint Petersburg chính thức thông báo rằng Witsel đã chuyển đến câu lạc bộ Trung Quốc Tianjin Quanjian với mức phí chuyển nhượng 18.00 M EUR.
Vào ngày 4 tháng 3 năm 2017, Witsel ra mắt Quanjian trong trận thua 0-2 trước Guangzhou R&F. Một tuần sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên của câu lạc bộ tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Trung Quốc trong trận hòa 1-1 với Shanghai Greenland Shenhua.
2.5. Borussia Dortmund

Vào ngày 6 tháng 8 năm 2018, Witsel ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund, có thời hạn đến ngày 30 tháng 6 năm 2022. Phí giải phóng hợp đồng trả cho Tianjin Quanjian được cho là 20.00 M EUR, và mức lương hàng năm của Witsel là 10.00 M EUR, trở thành cầu thủ nhận lương cao nhất đội. Vào ngày 21 tháng 8, anh ghi bàn thắng gỡ hòa 1-1 ở những phút bù giờ sau khi vào sân từ ghế dự bị trong trận ra mắt câu lạc bộ, gặp SpVgg Greuther Fürth tại vòng một Cúp bóng đá Đức 2018-19. Sau đó, đội của anh giành chiến thắng 2-1 trong hiệp phụ. Witsel ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga trong trận ra mắt giải vô địch cho câu lạc bộ bằng một cú ngả bàn đèn trong chiến thắng 4-1 trước RB Leipzig vào ngày 26 tháng 8.
Trong mùa giải đầu tiên, anh chỉ vắng mặt 1 trận và ra sân trong tổng số 33 trận đấu tại giải vô địch, ghi được 4 bàn thắng và có 1 kiến tạo. Vào ngày 3 tháng 8 năm 2019, anh thi đấu trọn vẹn trận đấu DFL-Supercup gặp FC Bayern München, góp phần vào chiến thắng 2-0 và giành danh hiệu đầu tiên cùng Dortmund. Trong trận đấu thuộc vòng 15 Bundesliga mùa giải 2020-21 gặp RB Leipzig, Witsel bị đứt gân Achilles ở chân trái vào phút thứ 30 của hiệp một, buộc anh phải nghỉ thi đấu dài hạn. Chẩn đoán ban đầu cho thấy anh cần gần 8 tháng để phục hồi, nhưng nhờ quá trình hồi phục tích cực, anh đã trở lại sân cỏ chỉ sau khoảng 5 tháng và tham dự UEFA Euro 2020 mà không gặp vấn đề gì.
2.6. Atlético Madrid
Vào ngày 7 tháng 7 năm 2022, Atlético Madrid chính thức thông báo rằng Witsel đã ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ dưới dạng chuyển nhượng tự do sau khi hợp đồng của anh với Borussia Dortmund hết hạn. Mặc dù ở tuổi 33, Witsel đã có màn ra mắt xuất sắc và trở thành một cầu thủ quan trọng dưới thời huấn luyện viên Diego Simeone. Dưới thời Simeone, Witsel bắt đầu thi đấu ở vị trí trung vệ trong sơ đồ ba hậu vệ (5-3-2), một vị trí mà anh hiếm khi chơi trước đây. Mặc dù số lần ra sân giảm khi đội chuyển sang sơ đồ 4 hậu vệ vào giữa mùa giải, anh đã có thêm cơ hội thi đấu khi Stefan Savić dính chấn thương. Cuối cùng, anh ra sân 33 trận tại giải vô địch.
Vào mùa giải 2023-24, Witsel đã trở thành trung vệ trụ cột, ra sân 51 trận trên mọi đấu trường và trở thành "người sắt" của đội, thi đấu tổng cộng 4.001 phút, con số cao nhất trong sự nghiệp của anh ở tuổi 35, cho thấy phong độ ổn định. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận đấu thuộc vòng 13 La Liga gặp Villarreal CF, góp phần vào chiến thắng 3-1. Vào ngày 13 tháng 6 năm 2024, Witsel gia hạn hợp đồng với Atlético Madrid đến năm 2025.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Axel Witsel với đội tuyển Bỉ kéo dài hơn một thập kỷ, chứng kiến anh trở thành một trong những cầu thủ có số lần khoác áo nhiều nhất lịch sử đội tuyển.
3.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Trước khi ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao, Witsel đã chơi cho đội tuyển U-21 Bỉ vào năm 2007, có 9 lần ra sân và giúp đội lọt vào bán kết Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2007.
3.2. Ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao và những năm đầu
Vào ngày 26 tháng 3 năm 2008, Witsel có trận ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao Bỉ trong trận giao hữu với Maroc. Trận đấu kết thúc với tỉ số thua 1-4, nhưng Witsel đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình cho đội tuyển. Bàn thắng đầu tiên của Witsel trong một trận đấu quốc tế chính thức đến đúng một ngày sau ba năm kể từ bàn thắng vào lưới Maroc, ở phút thứ 6 trong trận đấu với Áo thuộc Bảng A vòng loại UEFA Euro 2012, và bàn thắng thứ hai của anh cũng đến trong hiệp hai. Tuy nhiên, hy vọng giành vé dự UEFA Euro 2012 của Bỉ đã tan biến vào ngày 11 tháng 10 năm 2011, sau trận thua Đức và việc Thổ Nhĩ Kỳ giành chiến thắng trước Azerbaijan.

Witsel ghi hai bàn trong vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018, cả hai đều trong các chiến thắng đậm trước Gibraltar.
3.3. Các giải đấu lớn
Kể từ World Cup 2014, Witsel đã khoác áo số 6 và tham dự tất cả các giải đấu lớn, luôn là một cầu thủ đá chính quan trọng.
- FIFA World Cup 2014**: Vào ngày 13 tháng 5 năm 2014, Witsel được triệu tập vào đội hình Bỉ tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014. Anh đá chính ở hàng tiền vệ trong trận đấu đầu tiên của đội tại giải đấu, chiến thắng 2-1 trước Algérie tại Belo Horizonte.
- UEFA Euro 2016**: Witsel cũng có tên trong đội hình Bỉ tham dự UEFA Euro 2016, được công bố vào ngày 31 tháng 5 năm 2016. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải đấu trong trận đấu vòng bảng E với Cộng hòa Ireland.
- FIFA World Cup 2018**: Huấn luyện viên Roberto Martínez đã điền tên anh vào đội hình tham dự vòng chung kết tại Nga. Anh cùng Bỉ giành hạng ba chung cuộc tại giải đấu.
- UEFA Euro 2020**: Witsel tham gia giải đấu này sau khi hồi phục chấn thương gân Achilles.
- FIFA World Cup 2022**: Witsel là một phần của đội tuyển Bỉ tham dự World Cup 2022 tại Qatar, nơi đội tuyển thi đấu không tốt và không thể vượt qua vòng bảng.
- UEFA Euro 2024**:

3.4. Thông báo giải nghệ và trở lại đội tuyển quốc gia
Vào ngày 17 tháng 3 năm 2023, huấn luyện viên mới của Bỉ, Domenico Tedesco, đã loại Witsel khỏi đội hình cho các trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu, viện dẫn lý do cầu thủ thiếu thời gian thi đấu.
Vào ngày 12 tháng 5 năm 2023, Witsel thông báo giã từ sự nghiệp đội tuyển quốc gia trên Instagram, sau khi đã có 130 lần ra sân cho Bỉ. Sau trận ra mắt vào tháng 3 năm 2008, anh đã tham dự 5 giải đấu lớn và có tổng cộng 130 lần khoác áo, xếp thứ hai trong lịch sử quốc gia về số lần ra sân, chỉ sau Jan Vertonghen.
Tuy nhiên, Witsel sau đó đã đảo ngược quyết định của mình và vào ngày 28 tháng 5 năm 2024, anh được triệu tập vào đội hình Bỉ tham dự UEFA Euro 2024, đánh dấu sự trở lại đáng chú ý của một trong những cầu thủ kỳ cựu nhất của đội tuyển.
4. Phong cách thi đấu
Axel Witsel nổi tiếng là một cầu thủ đa năng, sở hữu khả năng thích nghi cao với nhiều vị trí trên sân. Dù vị trí sở trường ban đầu là tiền vệ trung tâm và thậm chí là tiền vệ tấn công hay tiền vệ cánh phải, anh đã phát triển thành một tiền vệ phòng ngự xuất sắc và gần đây còn được huấn luyện viên Diego Simeone chuyển đổi thành trung vệ dưới màu áo Atlético Madrid.
Với kỹ thuật cá nhân tốt, khả năng chuyền bóng chính xác và nhãn quan chiến thuật nhạy bén, Witsel luôn là một mắt xích quan trọng trong việc luân chuyển bóng và kiểm soát khu vực giữa sân. Anh có khả năng đọc trận đấu tốt, cắt bóng và đánh chặn hiệu quả, giúp bảo vệ hàng phòng ngự. Sự điềm tĩnh và kinh nghiệm của anh cũng là yếu tố then chốt, đặc biệt khi thi đấu ở vị trí phòng ngự. Anh thường được biết đến với kỹ thuật rất tốt cũng như khả năng chuyền bóng của mình.
5. Đời tư
Axel Witsel đã kết hôn với Rafaella Szabo Witsel. Cặp đôi có ba người con. Cha của Witsel là cựu cầu thủ bóng đá và có gốc gác từ Martinique.
6. Danh hiệu
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Standard Liège**
- Benfica**
- Zenit Saint Petersburg**
- Borussia Dortmund**
6.2. Thành tích quốc tế
- Bỉ**
6.3. Giải thưởng cá nhân
- Belgian Young Footballer of the Year: 2007-08
- Belgian Golden Shoe: 2008
- O Jogo Đội hình tiêu biểu của năm: 2012
- Man of the Match UEFA Euro 2016: vs Cộng hòa Ireland (vòng bảng)
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Standard Liège | 2006-07 | Belgian Pro League | 16 | 2 | - | - | 1 | 0 | - | 17 | 2 | |||
2007-08 | 33 | 7 | - | - | 3 | 1 | - | 36 | 8 | |||||
2008-09 | 35 | 8 | - | - | 10 | 1 | 1 | 0 | 46 | 9 | ||||
2009-10 | 27 | 6 | 1 | 1 | - | 12 | 3 | 1 | 1 | 41 | 11 | |||
2010-11 | 37 | 10 | 6 | 2 | - | - | - | 43 | 12 | |||||
Tổng cộng | 148 | 33 | 7 | 3 | - | 26 | 5 | 2 | 1 | 183 | 42 | |||
Benfica | 2011-12 | Primeira Liga | 29 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 14 | 2 | - | 49 | 5 | |
2012-13 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 3 | 0 | ||||
Tổng cộng | 32 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 14 | 2 | - | 52 | 5 | |||
Zenit Saint Petersburg | 2012-13 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 19 | 4 | 3 | 0 | - | 9 | 1 | - | 31 | 5 | ||
2013-14 | 30 | 4 | 1 | 0 | - | 11 | 0 | 1 | 0 | 43 | 4 | |||
2014-15 | 28 | 4 | 1 | 0 | - | 13 | 2 | - | 42 | 6 | ||||
2015-16 | 29 | 3 | 4 | 2 | - | 7 | 1 | 1 | 0 | 41 | 6 | |||
2016-17 | 16 | 1 | 1 | 0 | - | 6 | 0 | 0 | 0 | 23 | 1 | |||
Tổng cộng | 122 | 16 | 10 | 2 | - | 46 | 4 | 2 | 0 | 180 | 22 | |||
Tianjin Quanjian | 2017 | Chinese Super League | 27 | 4 | 2 | 0 | - | - | - | 29 | 4 | |||
2018 | 9 | 1 | 1 | 1 | - | 8 | 0 | - | 18 | 2 | ||||
Tổng cộng | 36 | 5 | 3 | 1 | - | 8 | 0 | - | 47 | 6 | ||||
Borussia Dortmund | 2018-19 | Bundesliga | 33 | 4 | 3 | 1 | - | 7 | 1 | - | 43 | 6 | ||
2019-20 | 28 | 4 | 3 | 0 | - | 7 | 0 | 1 | 0 | 39 | 4 | |||
2020-21 | 15 | 0 | 2 | 0 | - | 5 | 1 | 0 | 0 | 22 | 1 | |||
2021-22 | 29 | 2 | 3 | 0 | - | 8 | 0 | 1 | 0 | 41 | 2 | |||
Tổng cộng | 105 | 10 | 11 | 1 | - | 27 | 2 | 2 | 0 | 145 | 13 | |||
Atlético Madrid | 2022-23 | La Liga | 33 | 0 | 4 | 0 | - | 6 | 0 | - | 43 | 0 | ||
2023-24 | 35 | 2 | 5 | 0 | - | 10 | 0 | 1 | 0 | 51 | 2 | |||
2024-25 | 12 | 0 | 3 | 0 | - | 4 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 | |||
Tổng cộng | 80 | 2 | 12 | 0 | - | 20 | 0 | 1 | 0 | 113 | 2 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 523 | 67 | 44 | 7 | 4 | 2 | 141 | 13 | 7 | 1 | 719 | 90 |
7.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Bỉ | 2008 | 7 | 1 |
2009 | 3 | 1 | |
2010 | 5 | 0 | |
2011 | 11 | 3 | |
2012 | 9 | 0 | |
2013 | 10 | 0 | |
2014 | 11 | 1 | |
2015 | 9 | 0 | |
2016 | 15 | 2 | |
2017 | 7 | 1 | |
2018 | 13 | 0 | |
2019 | 5 | 0 | |
2020 | 5 | 1 | |
2021 | 10 | 1 | |
2022 | 10 | 1 | |
2023 | 0 | 0 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 132 | 12 |
:Bàn thắng của Bỉ được liệt kê trước, cột tỉ số chỉ ra tỉ số sau mỗi bàn thắng của Witsel.
STT | Ngày | Địa điểm | Số lần khoác áo | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 3 năm 2008 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | 1 | Maroc | 1-2 | 1-4 | Giao hữu |
2 | 17 tháng 11 năm 2009 | Sân vận động Louis Dugauguez, Sedan, Pháp | 10 | Qatar | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
3 | 9 tháng 2 năm 2011 | Jules Ottenstadion, Ghent, Bỉ | 16 | Phần Lan | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
4 | 25 tháng 3 năm 2011 | Sân vận động Ernst Happel, Viên, Áo | 17 | Áo | 1-0 | 2-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 |
5 | 2-0 | ||||||
6 | 4 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Maurice Dufrasne, Liège, Bỉ | 52 | Úc | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
7 | 18 tháng 6 năm 2016 | Nouveau Stade de Bordeaux, Bordeaux, Pháp | 69 | Cộng hòa Ireland | 2-0 | 3-0 | Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 |
8 | 10 tháng 10 năm 2016 | Estádio Algarve, Faro/Loulé, Bồ Đào Nha | 76 | Gibraltar | 2-0 | 6-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu |
9 | 31 tháng 8 năm 2017 | Sân vận động Maurice Dufrasne, Liège, Bỉ | 81 | Gibraltar | 3-0 | 9-0 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
10 | 8 tháng 9 năm 2020 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | 107 | Iceland | 1-1 | 5-1 | UEFA Nations League 2020-21 |
11 | 2 tháng 9 năm 2021 | Sân vận động Lilleküla, Tallinn, Estonia | 115 | Estonia | 4-1 | 5-2 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu |
12 | 8 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | 122 | Ba Lan | 1-1 | 6-1 | UEFA Nations League 2022-23 |