1. Đầu đời và bối cảnh
Ali Davoudi sinh ngày 22 tháng 3 năm 1999 tại Tehran, Iran. Anh là một trong những vận động viên có thể hình ấn tượng với chiều cao 198 cm và cân nặng 168.25 kg. Huấn luyện viên của anh là Navab Nassirshalal, người đã định hình và phát triển tài năng của Davoudi từ những ngày đầu.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Ali Davoudi bắt đầu từ các giải đấu trẻ và thiếu niên, nhanh chóng phát triển lên cấp độ chuyên nghiệp, nơi anh đạt được nhiều thành tích đáng chú ý tại các giải đấu quốc tế.
2.1. Sự nghiệp trẻ và thiếu niên
Ali Davoudi đã bắt đầu sự nghiệp của mình với những thành công sớm ở các giải đấu quốc tế dành cho lứa tuổi trẻ và thiếu niên. Năm 2016, anh giành huy chương vàng tại Giải vô địch cử tạ trẻ thế giới ở Penang, Malaysia tại hạng cân +94 kg. Cùng năm đó, anh tiếp tục giành huy chương vàng tại Giải vô địch cử tạ trẻ châu Á ở Tokyo, Nhật Bản, cũng ở hạng cân +94 kg.
Năm 2018, Davoudi tiếp tục khẳng định tài năng khi đoạt huy chương vàng tại Giải vô địch cử tạ trẻ thế giới ở Tashkent, Uzbekistan trong hạng cân +105 kg. Năm 2019, anh giành huy chương bạc tại Giải vô địch cử tạ trẻ thế giới ở Suva, Fiji ở hạng cân +109 kg. Những thành tích này đã tạo tiền đề vững chắc cho anh tiến vào sự nghiệp chuyên nghiệp.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sau khi chuyển lên thi đấu ở cấp độ chuyên nghiệp, Ali Davoudi nhanh chóng trở thành một trong những vận động viên hàng đầu thế giới ở hạng cân siêu nặng. Anh đã đạt huy chương vàng tại Giải vô địch cử tạ châu Á 2019 ở Ningbo, Trung Quốc và tiếp tục giành vàng tại Giải vô địch cử tạ châu Á 2020 ở Tashkent, Uzbekistan, đều ở hạng cân +109 kg. Năm 2022, anh giành huy chương bạc tại Giải vô địch cử tạ châu Á ở Manama, Bahrain.
Điểm nhấn trong sự nghiệp của Davoudi là việc giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2020 diễn ra vào năm 2021 tại Tokyo, Nhật Bản ở hạng cân +109 kg. Tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 ở Hàng Châu, Trung Quốc, anh cũng đã xuất sắc giành huy chương bạc ở hạng cân tương tự.
Thành tích cá nhân tốt nhất của anh bao gồm cử giật 206 kg, cử đẩy 253 kg, và tổng cử 459 kg, được thiết lập vào năm 2024. Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp, anh đã về đích ở vị trí thứ tư trong nội dung +102 kg nam. Anh cũng giành huy chương bạc tại Giải vô địch cử tạ thế giới 2024 ở Manama. Ngoài ra, anh còn giành huy chương vàng tại IWF Grand Prix 2023 ở Havana, Cuba và nhiều lần vô địch Fajr Cup ở Tehran.

3. Thành tích chính
| Năm | Địa điểm | Hạng cân | Cử giật (kg) | Cử đẩy (kg) | Tổng cử | Hạng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 2 | 3 | Hạng | 1 | 2 | 3 | Hạng | |||||
| Thế vận hội | ||||||||||||
| 2021 | Tokyo, Nhật Bản | +109 kg | 191 | 196 | 200 | - | 234 | 241 | - | 441 | 2 | |
| 2024 | Paris, Pháp | +102 kg | 201 | 205 | - | 242 | - | 447 | 4 | |||
| Giải vô địch cử tạ thế giới | ||||||||||||
| 2018 | Ashgabat, Turkmenistan | +109 kg | 185 | 192 | 197 | 6 | 227 | 9 | 424 | 7 | ||
| 2019 | Pattaya, Thái Lan | +109 kg | 190 | 7 | 230 | 11 | 420 | 9 | ||||
| 2022 | Bogotá, Colombia | +109 kg | 197 | 202 | 4 | 240 | 247 | 4 | 449 | 4 | ||
| 2023 | Riyadh, Ả Rập Xê Út | +109 kg | 195 | 203 | 4 | 240 | 249 | - | 452 | 4 | ||
| IWF World Cup | ||||||||||||
| 2024 | Phuket, Thái Lan | +109 kg | 195 | 202 | - | 240 | 252 | - | - | 454 | - | |
| Đại hội Thể thao châu Á | ||||||||||||
| 2023 | Hàng Châu, Trung Quốc | +109 kg | 192 | - | 234 | - | - | 426 | 2 | |||
| Giải vô địch châu Á | ||||||||||||
| 2019 | Ningbo, Trung Quốc | +109 kg | 190 | 195 | - | 232 | 237 | - | 432 | 1 | ||
| 2021 | Tashkent, Uzbekistan | +109 kg | 192 | 196 | - | 233 | 239 | - | 435 | 1 | ||
| 2022 | Manama, Bahrain | +109 kg | 195 | - | 238 | 243 | - | 438 | 2 | |||
| Giải vô địch trẻ thế giới | ||||||||||||
| 2017 | Tokyo, Nhật Bản | +105 kg | 178 | 187 | - | - | - | - | ||||
| 2018 | Tashkent, Uzbekistan | +105 kg | 181 | 187 | 192 | - | 221 | 227 | - | 419 | 1 | |
| 2019 | Suva, Fiji | +109 kg | 180 | 193 | - | 225 | - | 418 | 2 | |||
| Giải vô địch thiếu niên thế giới | ||||||||||||
| 2016 | Penang, Malaysia | +94 kg | 160 | 165 | 170 | 1 | 191 | 205 | 1 | 375 | 1 | |
| Giải vô địch thiếu niên châu Á | ||||||||||||
| 2016 | Tokyo, Nhật Bản | +94 kg | 155 | 166 | 1 | 185 | 200 | 1 | 366 | 1 | ||
| IWF Grand Prix | ||||||||||||
| 2023 | Havana, Cuba | +109 kg | 195 | 203 | 1 | 238 | 1 | 441 | 1 | |||
| Fajr cup | ||||||||||||
| 2017 | Tehran, Iran | +105 kg | 171 | 1 | 210 | 220 | - | 391 | 1 | |||
| 2019 | Tehran, Iran | +109 kg | 190 | 1 | 231 | - | 421 | 1 | ||||
| 2020 | Tehran, Iran | +109 kg | 201 | 1 | 240 | - | 441 | 1 | ||||