1. Tổng quan
Alexandre Henrique Borges Guimarães là một nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử bóng đá Costa Rica. Sinh ra tại Maceió, Alagoas, Brasil, ông di cư đến Costa Rica khi còn nhỏ và nhanh chóng hòa nhập, trở thành công dân Costa Rica vào năm 1985. Sự nghiệp cầu thủ của ông, đặc biệt là với Deportivo Saprissa, đã mang lại ba chức vô địch quốc gia và đưa ông trở thành một trong những tiền vệ xuất sắc nhất. Ông cũng vinh dự đại diện cho Costa Rica tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1990, đánh dấu lần đầu tiên một cầu thủ sinh ra ở Brazil đối đầu với đội tuyển quê hương mình tại một kỳ World Cup.
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Guimarães chuyển sang sự nghiệp huấn luyện và đạt được những thành công vang dội. Ông đã dẫn dắt nhiều câu lạc bộ ở Costa Rica và quốc tế, giành được các danh hiệu quan trọng như Cúp bóng đá Costa Rica với Belén, Primera División với Saprissa, Cúp Vô địch các Câu lạc bộ Vùng Vịnh với Al-Wasl và Categoría Primera A với América de Cali. Đặc biệt, ông đã hai lần dẫn dắt đội tuyển quốc gia Costa Rica tham dự World Cup (2002 và 2006), thể hiện khả năng chiến lược và tầm nhìn của mình trong việc đưa bóng đá Costa Rica vươn tầm quốc tế. Những thành tựu này không chỉ là dấu ấn cá nhân mà còn là nguồn cảm hứng cho sự phát triển của bóng đá trong nước, góp phần xây dựng một nền thể thao mạnh mẽ và bền vững.
2. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Alexandre Guimarães có một tuổi thơ đầy biến động và trải nghiệm đa văn hóa, đặt nền móng cho sự nghiệp bóng đá sau này của ông.
2.1. Nơi sinh và Gia đình
Alexandre Henrique Borges Guimarães sinh ngày 7 tháng 11 năm 1959 tại thành phố Maceió, bang Alagoas, phía đông bắc Brasil. Ông là con út trong gia đình có bốn anh chị em, bao gồm Carlos, Guillermo và Ana. Cha mẹ ông là Luis de Souza Borges và María Alice Guimarães, những người làm việc cho Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
2.2. Chuyển đến Costa Rica
Năm 1971, khi Alexandre 12 hoặc 13 tuổi, cha mẹ ông buộc phải rời Brazil và chuyển đến Costa Rica do công việc của họ với Tổ chức Y tế Thế giới. Việc di cư này đặt ra nhiều thách thức ban đầu cho Alexandre, đặc biệt là rào cản ngôn ngữ. Ông gặp khó khăn trong việc giao tiếp bằng tiếng Tây Ban Nha, ngôn ngữ chính thức của Costa Rica. Tuy nhiên, ông đã nỗ lực học tiếng Tây Ban Nha và dần kết bạn, mở ra những cơ hội mới trong các hoạt động xã hội và thể thao.
2.3. Giáo dục và Phát triển Sớm
Sau khi đến Costa Rica, Alexandre theo học tại trường Saint Francis College ở thành phố Moravia. Tại đây, ông thể hiện năng khiếu thể thao vượt trội, đại diện cho đội tuyển của trường trong cả bóng đá và bóng rổ. Trong khoảng hai đến ba năm, ông cũng là thành viên của một câu lạc bộ địa phương ở Barrio Escalante, tham gia nhiều trận đấu.
Năm 1977, Alexandre đến México để học giáo dục thể chất, một ngành mà ông tiếp tục theo đuổi tại Đại học Costa Rica. Trong quá trình học tập và sinh sống, ông đã học thêm được nhiều ngôn ngữ khác ngoài tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha, bao gồm tiếng Đức, tiếng Pháp và tiếng Ý, nâng tổng số ngôn ngữ ông có thể nói lên năm. Sau khi trở về Costa Rica, bạn bè đã khuyến khích ông tham gia một đội bóng đá để thể hiện kỹ năng của mình. Trong một giải đấu nội bộ tại trường đại học, dưới sự ảnh hưởng của Walter Taylor, Alexandre đã được Durpanel San Blas ký hợp đồng, một đội bóng sắp thi đấu ở giải hạng hai của Costa Rica.
3. Sự nghiệp Cầu thủ
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Alexandre Guimarães kéo dài từ cuối thập niên 1970 đến đầu thập niên 1990, ghi dấu ấn tại nhiều câu lạc bộ và đặc biệt là với Đội tuyển bóng đá quốc gia Costa Rica.
3.1. Sự nghiệp Câu lạc bộ
Guimarães đã trải qua sự nghiệp câu lạc bộ của mình tại bốn đội bóng khác nhau ở Costa Rica.
3.1.1. Durpanel San Blas
Alexandre Guimarães bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Durpanel San Blas. Ông có trận ra mắt vào ngày 25 tháng 3 năm 1979 trong trận thua 1-5 trên sân khách trước Pérez Zeledón. Vào ngày 22 tháng 4 cùng năm, ông ghi hai bàn thắng đầu tiên tại giải đấu trong trận thắng 5-4 trước Puriscal. Ông kết thúc mùa giải với tư cách là vua phá lưới của giải hạng hai với 16 bàn thắng sau 23 trận đấu. Mặc dù có thành tích cá nhân ấn tượng, Durpanel San Blas vẫn bị xuống hạng sau khi đứng cuối bảng. Trong thời gian này, Alexandre cũng kết hợp bóng đá với bóng rổ, thi đấu cho đội Asturias de Puntarenas.
3.1.2. Puntarenas
Vào ngày 22 tháng 1 năm 1980, Guimarães ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Municipal Puntarenas. Ông ra mắt đội bóng vào ngày 13 tháng 4, thi đấu trọn 90 phút trong chiến thắng 1-0 trước San Carlos. Ngày 11 tháng 5, Alexandre ghi bàn thắng đầu tiên cho Puntarenas trong chiến thắng đậm 6-0 trước Alajuelense. Câu lạc bộ của ông đã lọt vào vòng hai của giải đấu, nhưng không đủ điều kiện để tiến vào trận chung kết. Guimarães ghi được 12 bàn thắng sau 38 trận đấu ở mùa giải đó và đứng thứ ba trong danh sách ghi bàn của giải đấu. Mùa giải tiếp theo, ông thi đấu 15 trận và ghi 7 bàn. Kỹ năng của ông ở cả vị trí tiền vệ và tiền đạo đã giúp ông trở thành một cầu thủ hiệu quả cho câu lạc bộ.
3.1.3. Deportivo Saprissa
Vào ngày 17 tháng 11 năm 1981, Deportivo Saprissa, một trong những câu lạc bộ hàng đầu Costa Rica, thông báo ký hợp đồng với Guimarães. Ông có trận ra mắt trong trận "clásico" (siêu kinh điển) đầu tiên của mình vào ngày 28 tháng 2 năm 1982, đối đầu với Alajuelense trong trận đấu đầu tiên của mùa giải 1982; trận đấu kết thúc với thất bại 1-2. Vào ngày 22 tháng 12, trong trận lượt về của trận chung kết gặp Puntarenas, ông đã ghi bàn thắng quyết định giúp câu lạc bộ giành chức vô địch quốc gia đầu tiên sau bốn năm. Alexandre kết thúc mùa giải đó với 9 bàn thắng sau 42 trận đấu.
Ông đã dành 9 năm thi đấu cho Saprissa và giành thêm hai chức vô địch quốc gia nữa vào các mùa giải 1988-89 và 1989-90. Tổng cộng, Guimarães đã ghi 76 bàn thắng sau 323 trận đấu trên mọi đấu trường cho Saprissa, bao gồm giải vô địch quốc gia, Cúp các nhà vô địch CONCACAF và các giải đấu khu vực Trung Mỹ. Sau khi trở thành huấn luyện viên trưởng của Saprissa, vào ngày 15 tháng 11 năm 1991, Rolando Villalobos thông báo rằng Guimarães không còn được giữ lại đội do tình trạng thể lực của ông.
3.1.4. Turrialba
Vào ngày 4 tháng 2 năm 1992, Alexandre ký hợp đồng với Turrialba cho phần còn lại của mùa giải. Ông chỉ ghi được một bàn thắng sau 21 trận đấu cho câu lạc bộ này. Sau đó, ông quyết định không gia hạn hợp đồng và chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp.
3.2. Sự nghiệp Quốc tế
Alexandre Guimarães đã có những đóng góp quan trọng cho đội tuyển quốc gia Costa Rica, đặc biệt là việc tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1990.
3.2.1. Đội tuyển Quốc gia Costa Rica
Sau khi được cấp quốc tịch Costa Rica vào ngày 17 tháng 1 năm 1985, Alexandre đủ điều kiện để đại diện cho đội tuyển quốc gia Costa Rica. Ông nhận được lần triệu tập đầu tiên vào ngày 21 tháng 8 năm 1985 từ huấn luyện viên Álvaro Grant và có trận ra mắt đội tuyển vào ngày 1 tháng 9 trong trận hòa 0-0 với Canada. Alexandre ghi bàn thắng đầu tiên của mình vào ngày 8 tháng 9 trong trận thua 1-3 trước Honduras.
Guimarães có tổng cộng 16 lần ra sân và ghi 2 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia. Ông cũng tham gia giai đoạn đầu của Giải vô địch CONCACAF 1989, giải đấu đóng vai trò là vòng loại cho Giải vô địch bóng đá thế giới 1990. Costa Rica đã giành chức vô địch CONCACAF năm 1989.
3.2.2. FIFA World Cup 1990
Alexandre Guimarães là thành viên quan trọng của đội tuyển Costa Rica tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1990 được tổ chức tại Ý, đánh dấu lần đầu tiên quốc gia này tham dự một kỳ World Cup. Mặc dù là cầu thủ dự bị trong trận đấu đầu tiên với Scotland (thắng 1-0), Guimarães đã có cơ hội ra sân trong 12 phút cuối trận đấu với Brazil (thua 0-1), thay thế Juan Cayasso. Đây là lần đầu tiên một cầu thủ sinh ra ở Brazil thi đấu chống lại đội tuyển quốc gia của quê hương mình tại một kỳ World Cup. Ông tiếp tục vai trò dự bị trong trận đấu cuối cùng của vòng bảng gặp Thụy Điển (thắng 2-1), cũng như trận đấu ở vòng 16 đội gặp Tiệp Khắc (thua 1-4).
4. Sự nghiệp Huấn luyện viên
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Alexandre Guimarães đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện và đạt được nhiều thành công đáng kể, trở thành một trong những huấn luyện viên nổi tiếng nhất của Costa Rica.
4.1. Chuyển đổi sang Huấn luyện
Sau khi giải nghệ cầu thủ chuyên nghiệp ở tuổi 32, Alexandre Guimarães bắt đầu sự nghiệp mới với vai trò bình luận viên cho kênh Canal 7 của Teletica. Công việc này đã giúp ông chuẩn bị cho vai trò huấn luyện viên trưởng. Ông đã theo học các khóa đào tạo chuyên sâu tại Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha. Trong hành trình này, ông đã học được năm ngôn ngữ: tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Đức, tiếng Pháp và tiếng Ý. Sau khi trở về, ông phụ trách hệ thống đào tạo trẻ của Deportivo Saprissa, và sau đó trở thành trợ lý cho huấn luyện viên người Uruguay Carlos Linaris của đội một.
4.2. Huấn luyện Câu lạc bộ
Sự nghiệp huấn luyện câu lạc bộ của Guimarães rất đa dạng, bao gồm các đội bóng ở Costa Rica và nhiều câu lạc bộ quốc tế.
4.2.1. Các Câu lạc bộ Costa Rica
- Belén: Vào ngày 19 tháng 12 năm 1994, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Belén với nhiệm vụ ban đầu là tránh khu vực xuống hạng. Ông có trận ra mắt vào ngày 24 tháng 12 trong trận thua 0-2 trước San Carlos. Tại câu lạc bộ này, ông đã vượt qua kỳ vọng và nhanh chóng xác định các cầu thủ chủ chốt giúp ông thực hiện ý tưởng của mình, như José Pablo Fonseca, Walter Centeno, Óscar Ramírez, Geraldo Da Silva, Luis Fernández, Gilbert Solano và Alfredo Contreras. Vào ngày 2 tháng 6 năm 1996, ông giành danh hiệu đầu tiên với tư cách huấn luyện viên, vô địch Cúp bóng đá Costa Rica mà không thua trận nào, đánh bại Cartaginés trong trận chung kết.
- Herediano: Vào ngày 17 tháng 7 năm 1996, ông chính thức trở thành huấn luyện viên trưởng của Herediano, thay thế Juan Luis Hernández người Tây Ban Nha. Mặc dù chỉ ở lại một mùa giải, ông đã nhận được danh hiệu huấn luyện viên quốc gia xuất sắc nhất. Vào ngày 28 tháng 5 năm 1997, việc ông rời đội bóng được công bố do nhận được lời đề nghị từ các câu lạc bộ khác.
- Saprissa: Ông chính thức được giới thiệu tại Deportivo Saprissa vào ngày 22 tháng 7 năm 1997. Với tư cách huấn luyện viên, ông đã giành chức vô địch quốc gia hai lần vào các mùa giải 1997-98 và 1998-99, cũng như Torneo Grandes de Centroamérica năm 1998. Vào ngày 3 tháng 5 năm 1999, Alexandre thông báo sẽ rời đội sau khi mùa giải kết thúc để gia nhập câu lạc bộ Guatemala Comunicaciones. Vào ngày 27 tháng 5 năm 2011, Guimarães chính thức trở lại dẫn dắt Saprissa lần thứ ba sau mười một năm. Ông đã dẫn dắt đội bóng trong các giải vô địch Invierno 2011 và Verano 2012, đều lọt vào bán kết. Vào ngày 10 tháng 5 năm 2012, Saprissa thông báo rằng Alexandre sẽ không tiếp tục ở lại câu lạc bộ cho mùa giải tiếp theo.
- Cartaginés: Vào ngày 17 tháng 6 năm 2003, Alexandre ký hợp đồng một năm với câu lạc bộ Costa Rica Cartaginés. Ông được đi cùng với trợ lý César Eduardo Méndez và huấn luyện viên thể lực Rodolfo Fernández. Mức lương của ông và đội ngũ là 30.00 K USD, một nửa trong số đó do Teletica chi trả. Vào ngày 18 tháng 11, ông bị sa thải do kết quả kém cỏi của đội trong giải Apertura, với thành tích 8 trận thua, 3 trận hòa và 3 trận thắng.
- Alajuelense: Vào ngày 12 tháng 3 năm 2024, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Alajuelense. Ông có trận ra mắt vào ngày 14 tháng 3 trong trận hòa 1-1 với New England Revolution tại CONCACAF Champions Cup. Tại Primera División, ông đã đưa đội vào trận chung kết, nhưng không thể giành chức vô địch sau khi thua Saprissa với tổng tỷ số 1-3. Vào ngày 17 tháng 7 năm 2024, Alexandre giành danh hiệu đầu tiên của mùa giải sau khi đánh bại Saprissa 3-1 trong trận Recopa.
4.2.2. Các Câu lạc bộ Quốc tế
- Comunicaciones (Guatemala): Vào ngày 21 tháng 5 năm 1999, Guimarães bắt đầu nhiệm kỳ huấn luyện Comunicaciones. Tuy nhiên, ông đã từ chức vào ngày 2 tháng 9 do kết quả kém cỏi của đội tại Cúp Interclub UNCAF mặc dù có thành tích tốt ở giải quốc gia.
- Irapuato (Mexico): Vào ngày 15 tháng 12 năm 2003, ông ký hợp đồng với câu lạc bộ Primera División của México Irapuato. Vào ngày 16 tháng 6 năm 2004, ông không đạt được thỏa thuận để tiếp tục với câu lạc bộ.
- Dorados (Mexico): Vào ngày 24 tháng 6 cùng năm, ông ký hợp đồng một năm tại Dorados de Sinaloa, một đội mới thăng hạng lên giải đấu cao nhất. Vào ngày 24 tháng 10, ông từ chức sau trận thua 0-1 trước Toluca, cộng với thành tích kém cỏi gồm 3 trận thắng, 2 trận hòa và 7 trận thua.
- Al-Wasl (UAE): Vào ngày 1 tháng 5 năm 2009, Alexandre được ký hợp đồng để dẫn dắt đội bóng Emirati Al-Wasl. Vào ngày 27 tháng 4 năm 2010, họ trở thành nhà vô địch của Cúp Vô địch các Câu lạc bộ Vùng Vịnh 2009-10. Vào ngày 18 tháng 5, ông thông báo sẽ không tiếp tục với đội.
- Al-Dhafra (UAE): Vào ngày 24 tháng 11 năm 2010, ông trở thành huấn luyện viên của câu lạc bộ Al-Dhafra để tránh khu vực xuống hạng. Alexandre có trận ra mắt vào ngày 26 tháng 11 trong chiến thắng 2-1 trước Baniyas, trong khuôn khổ vòng bảng Emirates Cup. Trận đấu đầu tiên của ông tại giải vô địch quốc gia kết thúc với tỷ số 1-1 trước Al-Nasr vào ngày 13 tháng 12. Vào ngày 26 tháng 3 năm 2011, Guimarães bị Al-Dhafra sa thải sau 4 tháng dẫn dắt câu lạc bộ, một ngày sau khi đội thua 0-1 trước Al Shabab. Ông được thay thế bởi Mohammed Qweid người Syria để đối mặt với bảy trận đấu còn lại của mùa giải.
- Tianjin Teda (Trung Quốc): Vào ngày 31 tháng 5 năm 2012, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Tianjin Teda thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc, nơi ông được ký hợp đồng cho phần còn lại của mùa giải cũng như mùa giải tiếp theo. Vào ngày 30 tháng 10 năm 2013, ông đã giúp đội bóng thoát khỏi khu vực xuống hạng. Hợp đồng của ông hết hạn vào cuối mùa giải đó.
- Mumbai City (Ấn Độ): Vào ngày 19 tháng 4 năm 2016, Guimarães được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của đội bóng Ấn Độ Mumbai City, thay thế huấn luyện viên trước đó là Nicolas Anelka. Vào ngày 14 tháng 8 năm 2018, ông rời đội theo thỏa thuận chung giữa hai bên.
- América de Cali (Colombia): Vào ngày 13 tháng 6 năm 2019, Alexandre được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của América de Cali ở Colombia, cùng với Juliano Silveira làm trợ lý và Rodrigo Poletto làm huấn luyện viên thể lực. Trong giải Torneo Finalización, ông đã đưa đội vào vòng hai sau khi kết thúc ở vị trí thứ hai trên bảng tổng sắp. Ở giai đoạn này, ông dẫn đầu bảng B và lọt vào loạt trận chung kết tranh chức vô địch với đội dẫn đầu bảng A là Junior. Vào ngày 7 tháng 12, América đã giành chức vô địch giải đấu sau khi thắng trận lượt về 2-0. Đội bóng của ông đã phá vỡ chuỗi mười một năm không giành được chức vô địch giải đấu. Vào ngày 1 tháng 6 năm 2020, Guimarães không đạt được thỏa thuận gia hạn hợp đồng, bao gồm việc giảm lương 30%. Vào ngày 6 tháng 4 năm 2022, Guimarães trở lại América de Cali, thay thế Juan Carlos Osorio bị sa thải. Vào ngày 22 tháng 6 năm 2023, đội bóng đã ra thông báo chính thức rằng Alexandre đã rời câu lạc bộ do hợp đồng hết hạn.
- Atlético Nacional (Colombia): Vào ngày 30 tháng 11 năm 2020, câu lạc bộ Colombia Atlético Nacional thông báo rằng Alexandre đã ký hợp đồng một năm làm huấn luyện viên mới, thay thế Juan Carlos Osorio. Vào ngày 5 tháng 6 năm 2021, ông rời đội theo thỏa thuận chung, sau khi có màn trình diễn kém cỏi ở vòng bảng Copa Libertadores.
4.3. Huấn luyện Đội tuyển Quốc gia
Guimarães cũng có kinh nghiệm dẫn dắt các đội tuyển quốc gia, bao gồm hai lần với Costa Rica và một lần với Panama.
4.3.1. Đội tuyển Quốc gia Costa Rica
Vào ngày 8 tháng 5 năm 2000, Alexandre chấp nhận lời đề nghị trở thành trợ lý cho Gílson Nunes tại đội tuyển quốc gia Costa Rica, đồng thời được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội U23 quốc gia. Ông bị đặt câu hỏi về thái độ thoải mái của mình trong giai đoạn tứ kết vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002, nơi ông nhiều lần phải xem các trận đấu từ khán đài, điều này cho thấy các vấn đề giao tiếp phát sinh giữa Nunes và Guimarães trong giai đoạn đó. Sau khi huấn luyện viên người Brazil từ chức vào ngày 16 tháng 11, Alexandre được chính Nunes giới thiệu để phụ trách đội tuyển quốc gia, một sự thật đã diễn ra nhưng đổi lại ông phải rời vị trí quản lý đội U23. Ông ra mắt vào ngày 6 tháng 1 năm 2001 trong chiến thắng 5-2 trước Guatemala, trong trận play-off xác định đội đủ điều kiện vào vòng chung kết. Đội của ông đã đủ điều kiện tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 với tư cách là đội dẫn đầu giai đoạn này với 23 điểm. Trước khi đủ điều kiện tham dự giải đấu này, ông cũng dẫn dắt đội tham gia các giải đấu khác như Cúp bóng đá Trung Mỹ 2001 và Copa América 2001 vào năm 2001, và là á quân tại Cúp Vàng CONCACAF 2002.

World Cup 2002 là giải đấu cuối cùng ông dẫn dắt đội tuyển quốc gia trong nhiệm kỳ đầu tiên. Ông ra mắt tại giải đấu lớn nhất vào ngày 4 tháng 6 tại Sân vận động World Cup Gwangju đối đầu với Trung Quốc, giành chiến thắng 2-0. Vào ngày 9 tháng 6, tại Sân vận động Munhak Incheon đối đầu với Thổ Nhĩ Kỳ, có một trận hòa 1-1 và vào ngày 13 tháng 6, đội của ông thua 2-5 trước Brazil, một kết quả khiến Costa Rica bị loại do hiệu số bàn thắng bại với Thổ Nhĩ Kỳ, đội xếp thứ hai trong bảng.
Vào ngày 1 tháng 4 năm 2005, đội tuyển quốc gia Costa Rica bổ nhiệm Guimarães làm huấn luyện viên lần thứ hai, đội đang thi đấu ở vòng chung kết vòng loại World Cup 2006, thay thế huấn luyện viên trước đó là Jorge Luis Pinto. Vào ngày 8 tháng 10, họ thắng 3-0 trước Hoa Kỳ và giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khi còn một trận đấu nữa mới kết thúc vòng đấu. Tại World Cup 2006, Alexandre ra mắt giải đấu thứ hai của mình vào ngày 9 tháng 6 trong trận mở màn gặp đội chủ nhà Đức (thua 2-4), tại Sân vận động Munich. Các trận đấu còn lại kết thúc với thất bại trước Ecuador (0-3) và Ba Lan (1-2). Costa Rica bị loại khỏi giải đấu mà không giành được điểm nào và kết thúc ở vị trí 31. Sau màn trình diễn không mong muốn tại giải đấu thế giới, vào ngày 3 tháng 7 năm 2006, Guimarães đã nộp đơn từ chức, hủy bỏ hợp đồng bốn năm mà ông đã ký.
4.3.2. Đội tuyển Quốc gia Panama
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2006, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của đội tuyển quốc gia Panama, đồng thời ông cũng được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội U23. Ông đã dẫn dắt đội Panama tại Cúp bóng đá Trung Mỹ 2007 và giành vị trí á quân, và ông cũng lọt vào tứ kết Cúp Vàng CONCACAF 2007. Với đội U23, ông đã dẫn dắt đội vào vòng bảng Vòng loại Olympic CONCACAF 2008, nhưng không thể tiến vào vòng loại trực tiếp. Vào ngày 24 tháng 6 năm 2008, Guimarães bị chia tay đội tuyển quốc gia sau khi bị loại sớm khỏi vòng loại World Cup 2010.
5. Thống kê Sự nghiệp
5.1. Thống kê Cầu thủ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Cúp Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Durpanel | 1979 | Segunda División | 23 | 16 | - | - | - | 23 | 16 | |||
Tổng cộng | 23 | 16 | - | - | - | 23 | 16 | |||||
Puntarenas | 1980 | Primera División | 38 | 12 | - | - | - | 38 | 12 | |||
1981 | Primera División | 15 | 7 | - | - | - | 15 | 7 | ||||
Tổng cộng | 53 | 19 | - | - | - | 53 | 19 | |||||
Saprissa | 1982 | Primera División | 42 | 9 | - | - | - | 42 | 9 | |||
1983 | Primera División | 27 | 2 | - | 2 | 0 | 2 | 0 | 31 | 2 | ||
1984 | Primera División | 41 | 16 | 3 | 0 | - | - | 44 | 16 | |||
1985 | Primera División | 37 | 5 | - | - | - | 37 | 5 | ||||
1986 | Primera División | 36 | 12 | - | 2 | 0 | - | 38 | 12 | |||
1987 | Primera División | 32 | 9 | - | 2 | 0 | 6 | 0 | 40 | 9 | ||
1988 | Primera División | 22 | 4 | - | - | - | 22 | 4 | ||||
1989 | Primera División | 24 | 11 | - | - | - | 24 | 11 | ||||
1991 | Primera División | 38 | 7 | - | - | 7 | 1 | 45 | 8 | |||
Tổng cộng | 299 | 75 | 3 | 0 | 6 | 0 | 15 | 1 | 323 | 76 | ||
Turrialba | 1992 | Primera División | 21 | 1 | - | - | - | 21 | 1 | |||
Tổng cộng | 21 | 1 | - | - | - | 21 | 1 | |||||
Tổng sự nghiệp | 396 | 111 | 3 | 0 | 6 | 0 | 15 | 1 | 420 | 112 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Costa Rica | 1985 | 2 | 1 |
1987 | 1 | 0 | |
1988 | 5 | 0 | |
1989 | 3 | 1 | |
1990 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 16 | 2 |
5.2. Thống kê Huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Thành tích | Ghi chú | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng % | ||||
Belén | 19 tháng 12 năm 1994 | 17 tháng 7 năm 1996 | 73 | 25 | 27 | 21 | 81 | 68 | +13 | 34.25 | |
Herediano | 17 tháng 7 năm 1996 | 30 tháng 6 năm 1997 | 40 | 23 | 9 | 8 | 77 | 30 | +47 | 57.50 | |
Saprissa | 22 tháng 7 năm 1997 | 19 tháng 5 năm 1999 | 113 | 65 | 36 | 12 | 239 | 87 | +152 | 57.52 | |
Comunicaciones | 20 tháng 5 năm 1999 | 2 tháng 9 năm 1999 | 11 | 7 | 0 | 4 | 24 | 17 | +7 | 63.64 | |
Saprissa | 13 tháng 9 năm 1999 | 8 tháng 5 năm 2000 | 39 | 26 | 7 | 6 | 78 | 39 | +39 | 66.67 | |
Costa Rica | 16 tháng 11 năm 2000 | 30 tháng 6 năm 2002 | 34 | 16 | 9 | 9 | 54 | 37 | +17 | 47.06 | |
Cartaginés | 17 tháng 6 năm 2003 | 18 tháng 11 năm 2003 | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21.43 | |
Irapuato | 15 tháng 12 năm 2003 | 16 tháng 6 năm 2004 | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 30 | -7 | 31.58 | |
Dorados | 24 tháng 6 năm 2004 | 24 tháng 10 năm 2004 | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 25.00 | |
Costa Rica | 1 tháng 4 năm 2005 | 3 tháng 7 năm 2006 | 22 | 7 | 2 | 13 | 28 | 40 | -12 | 31.82 | |
Panama | 15 tháng 11 năm 2006 | 24 tháng 6 năm 2008 | 24 | 7 | 10 | 7 | 24 | 29 | -5 | 29.17 | |
Panama U23 | 15 tháng 11 năm 2006 | 24 tháng 6 năm 2008 | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 6 | +2 | 42.86 | |
Al-Wasl | 1 tháng 5 năm 2009 | 18 tháng 5 năm 2010 | 37 | 12 | 11 | 14 | 63 | 62 | +1 | 32.43 | |
Al-Dhafra | 24 tháng 11 năm 2010 | 26 tháng 3 năm 2011 | 15 | 6 | 2 | 7 | 21 | 17 | +4 | 40.00 | |
Saprissa | 27 tháng 5 năm 2011 | 10 tháng 5 năm 2012 | 44 | 20 | 15 | 9 | 75 | 48 | +27 | 45.45 | |
Tianjin Teda | 31 tháng 5 năm 2012 | 31 tháng 12 năm 2013 | 51 | 18 | 16 | 17 | 56 | 62 | -6 | 35.29 | |
Mumbai City | 19 tháng 4 năm 2016 | 14 tháng 8 năm 2018 | 36 | 14 | 8 | 14 | 46 | 43 | +3 | 38.89 | |
América de Cali | 13 tháng 6 năm 2019 | 1 tháng 6 năm 2020 | 40 | 19 | 10 | 11 | 54 | 45 | +9 | 47.50 | |
Atlético Nacional | 30 tháng 11 năm 2020 | 5 tháng 6 năm 2021 | 31 | 14 | 7 | 10 | 54 | 31 | +23 | 45.16 | |
América de Cali | 6 tháng 4 năm 2022 | 22 tháng 6 năm 2023 | 60 | 21 | 19 | 20 | 71 | 61 | +10 | 35.00 | |
Alajuelense | 12 tháng 3 năm 2024 | Hiện tại | 39 | 22 | 15 | 2 | 71 | 34 | +37 | 56.41 | |
Tổng cộng | 761 | 337 | 217 | 207 | 1178 | 833 | +345 | 44.28 |
6. Danh hiệu
Alexandre Guimarães đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng đáng chú ý trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên.
6.1. Danh hiệu Cầu thủ
- Saprissa
- Primera División: 1982, 1988-89, 1989-90
- Costa Rica
- Giải vô địch CONCACAF: 1989
- Cá nhân
- Vua phá lưới Segunda División: 1979
6.2. Danh hiệu Huấn luyện viên
- Belén
- Cúp bóng đá Costa Rica: 1996
- Saprissa
- Primera División: 1997-98, 1998-99
- Torneo Grandes de Centroamérica: 1998
- Al-Wasl
- Cúp Vô địch các Câu lạc bộ Vùng Vịnh: 2009-10
- América de Cali
- Primera A: Finalización 2019
- Alajuelense
- Recopa de Costa Rica: 2024
- Cá nhân
- Huấn luyện viên quốc gia xuất sắc nhất Primera División: 1996-97
- Huấn luyện viên của năm tại Primera A: 2019
7. Đời sống Cá nhân
Alexandre Guimarães kết hôn với Lina Mora và có hai người con trai là Mauro và Celso Borges. Con trai ông, Celso Borges, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và đã khoác áo đội tuyển quốc gia Costa Rica. Năm 2022, Celso Borges thi đấu cho câu lạc bộ Alajuelense của Costa Rica.