1. Thời niên thiếu và Giáo dục
1.1. Sinh ra và Bối cảnh Gia đình
q=Koto Tuo, Tây Sumatra|position=right
Tên đầy đủ của ông là Ahmad Khatib bin Abdul Latif bin Abdullah bin Abdul Aziz al-Minangkabawi al-Jawi al-Makki asy-Syafi'i al-Asy'ari. Ông sinh vào thứ Hai, ngày 6 Dzulhijjah 1276 Hijriyah (tức ngày 26 tháng 6 năm 1860 Công nguyên) tại Koto Tuo, Ampek Angkek, Agam Regency, Tây Sumatra, thuộc Đông Ấn Hà Lan khi đó.
Cha ông là Abdullatief Khatib và mẹ là Limbak Urai. Cha ông, Abdullatif, là một học giả uyên bác (`alim`). Abdullah, ông nội (hoặc cụ cố) của Ahmad Khatib, là một học giả nổi tiếng trong vùng Koto Tuo, được cộng đồng bổ nhiệm làm Imam và Khatib. Thời thơ ấu, Ahmad Khatib đôi khi được gọi là "Ahmad Kecil" (Ahmad nhỏ).
1.2. Giáo dục
Khi còn ở quê nhà, Ahmad Khatib đã theo học các trường chính quy, bắt đầu với giáo dục tiểu học và sau đó tiếp tục tại Kweekschool (trường đào tạo giáo viên) ở Bukittinggi, Sumatra, tốt nghiệp vào năm 1871. Song song với việc học ở trường, Ahmad Khatib cũng học các kiến thức cơ bản (`mabadi'`) về khoa học tôn giáo và ghi nhớ một số juz của kinh Qur'an từ cha mình.
Vào năm 1287 Hijriyah, Ahmad Khatib được cha đưa đến Mecca để thực hiện cuộc hành hương Hajj. Sau khi hoàn thành các nghi lễ Hajj, cha ông, Abdul Lathif, trở về Tây Sumatra, nhưng Ahmad vẫn ở lại Mecca để hoàn thành việc ghi nhớ Qur'an và tiếp tục học tập từ các học giả tại Masjid al-Haram.
Trong thời gian ở Mecca, Ahmad Khatib đã học với nhiều giáo viên danh tiếng, bao gồm Umar bin Muhammad bin Mahmud Syatha al-Makki asy-Syafi'i, Utsman bin Muhammad Syatha al-Makki asy-Syafi'i, Bakri bin Muhammad Zainul 'Abidin Syatha Ad Dimyathi Al Makki Asy Syafi'i, Ahmad bin Zaini Dahlan (một Mufti Shafi'i ở Mecca), Yahya Al Qalyubi và Muhammad Shalih al-Kurdi. Các nguồn khác cũng nhắc đến Sayyid Bakri Syatha và Syeikh Muhammad bin Sulaiman Hasbullah al-Makkiy là những người thầy của ông.
Ngoài các môn khoa học tôn giáo, Ahmad Khatib còn học toán học, vật lý và tiếng Anh trong thời gian ở Mecca. Ông là một học giả uyên thâm, thông thạo fiqh, lịch sử, đại số, thiên văn học, số học và hình học. Ông được coi là trụ cột trung tâm của trường phái Shafi'i trong thế giới Hồi giáo vào đầu thế kỷ 20, và luôn đặc biệt quan tâm đến việc phát triển trí tuệ của cộng đồng Hồi giáo.
2. Sự nghiệp Tôn giáo và Hoạt động
q=Mecca|position=right
2.1. Imam và Khatib của Masjid al-Haram
Với trình độ kiến thức cao, Shaikh Ahmad Khatib al-Minangkabawi được bổ nhiệm làm Imam, Khatib và giáo viên tại Masjid al-Haram. Ông cũng đồng thời giữ chức Mufti của trường phái Shafi'i. Có hai giả thuyết khác nhau về việc ông được bổ nhiệm vào vị trí danh dự này:
- Theo ghi chép của Umar 'Abdul Jabbar trong từ điển tiểu sử Siyar wa Tarajim của mình, chức vụ Imam và Khatib được Shaikh Ahmad Khatib Rahimahullah nhận nhờ lời thỉnh cầu của cha vợ ông, Shalih al-Kurdi, gửi tới Syarif Aunur Rafiq.
- Một phiên bản khác, được Hamka ghi lại trong Ayahku, Riwayat Cuộc đời Dr. Abdul Karim Amrullah và Cuộc đấu tranh của Tôn giáo ở Sumatra, kể rằng trong một lần tham gia salat berjamaah do Syarif Aunur Rafiq đích thân dẫn đầu, Ahmad Khatib đã nhận thấy một lỗi trong bài đọc của Imam và mạnh dạn sửa chữa. Sau khi buổi salat kết thúc, Syarif Aunur Rafiq hỏi ai là người đã sửa lỗi đọc của mình, và được giới thiệu Ahmad Khatib, con rể của người bạn thân Shalih, người nổi tiếng với sự mộ đạo và trí tuệ. Cuối cùng, Syarif Aunur Rafiq đã bổ nhiệm Ahmad Khatib làm Imam và Khatib chính của Masjid al-Haram cho trường phái Shafi'i.
2.2. Hoạt động Giảng dạy và Ảnh hưởng
Shaikh Ahmad Khatib đã giảng dạy fiqh trường phái Shafi'i cho rất nhiều học trò. Nhiều người trong số họ sau này trở thành những học giả Hồi giáo vĩ đại và có ảnh hưởng lớn ở Indonesia. Trong số những học trò nổi bật nhất của ông có:
- Ahmad Dahlan, người sáng lập tổ chức Muhammadiyah.
- Hasyim Asy'ari, người sáng lập tổ chức Nahdlatul Ulama.
- Sulaiman Ar-Rasuli, người sáng lập PERTI.
- Abdul Karim Amrullah (Haji Rasul), cha của Hamka.
- Syaikh Muhammad Jamil Jambek từ Bukittinggi.
- Syaikh Muhammad Jamil Jaho.
- Syaikh Abbas Qadhi.
- Syaikh Abbas Abdullah.
- Syaikh Khatib Ali.
- Syaikh Ibrahim Musa.
- Musthafa Husein al-Mandili.
- Syaikh Hasan Maksum.
Ảnh hưởng của ông lan rộng khắp khu vực Nusantara, định hình bối cảnh trí tuệ Hồi giáo và thúc đẩy các phong trào cải cách lớn ở Indonesia.
3. Tư tưởng và Quan điểm Học thuật
3.1. Dung hòa Truyền thống và Luật Hồi giáo
Mặc dù là một tín đồ Hồi giáo Sunni chính thống, Shaikh Ahmad Khatib vẫn mong muốn dung hòa chế độ mẫu hệ (`Adat`) của người Minangkabau với luật thừa kế quy định trong kinh Qur'an. Thông qua các học trò Minangkabau học tập tại Mecca và những người ông đã dạy ở Indonesia, ông đã khuyến khích một nền văn hóa Minangkabau được điều chỉnh dựa trên kinh Qur'an và Sunnah.
Sự chuyên môn của ông về `mawarith` (luật thừa kế) đã dẫn đến những cải cách trong tập quán Minangkabau vốn mâu thuẫn với các nguyên tắc Hồi giáo. Chính thái độ cải cách này đã khiến "al-Minangkabawi" ngày càng trở nên nổi tiếng và được kính trọng.
3.2. Phê bình và Tranh luận Học thuật
Shaikh Ahmad Khatib là một trong những nhân vật tiêu biểu của giới trí thức Hồi giáo Đông Nam Á cuối thế kỷ 19, những người đã phê phán gay gắt các học giả "Jawi ulama" trước đó (thế kỷ 17-18) vì cho rằng họ chưa hoàn toàn tiếp thu tư tưởng Hồi giáo Trung Đông.
Ví dụ, ông đã phản bác lập luận của một số học giả Jawi rằng "Adam là tổ tiên của mọi thân thể, và tôi (Tiên tri Muhammad) là tổ tiên của mọi linh hồn", khẳng định rằng thứ đầu tiên Thượng đế tạo ra trên thế giới này là `qalam` (cây bút), một quan điểm chính thống của các học giả Hồi giáo. Ông cũng mạnh mẽ phê phán chế độ mẫu hệ trong tập quán Minangkabau.
Ngoài ra, ông còn soạn một bài phê bình sắc bén về giáo lý Ba Ngôi của Kitô giáo trong tác phẩm Irsyadul Hajara fi Raddhi 'alan Nashara, coi đó là một khái niệm mơ hồ về Thiên Chúa.
Ông là một chuyên gia về thiên văn học (`ilm al-falak`), có khả năng xác định ngày bắt đầu của Ramadan và Shawwal, quỹ đạo của mặt trời, thời gian cầu nguyện, hiện tượng nguyệt thực và nhật thực, cũng như vị trí của các ngôi sao `tsabitah` (sao cố định), `sayyarah` (hành tinh) và dải ngân hà.
Kiến thức của ông còn mở rộng sang hình học và lượng giác, được ông sử dụng để xác định hướng Qibla, hiểu rõ sự quay của trái đất và chế tạo la bàn hỗ trợ cho việc đi biển. Các nghiên cứu về hình học của ông được thể hiện trong các tác phẩm như Raudat al-Hussab và 'Alam al-Hussab.
4. Đời sống Cá nhân
4.1. Hôn nhân và Con cái
Tại Mecca, Ahmad Khatib thường xuyên ghé thăm một cửa hàng sách thuộc sở hữu của một người đàn ông tên là Muhammad Shalih al-Kurdi. Shalih ấn tượng với Ahmad Khatib và đã gả con gái mình, Khadijah, cho ông.
Với cuộc hôn nhân đầu tiên với Khadijah, Ahmad Khatib có một con trai tên là Abdul Karim (1300-1357 Hijriyah). Tuy nhiên, Khadijah qua đời không lâu sau đó. Shalih al-Kurdi, cha vợ của ông, sau đó đã yêu cầu Ahmad Khatib kết hôn với người em gái ruột của Khadijah, là Fathimah.
Với Fathimah, Ahmad Khatib có thêm một số người con:
- 'Abdul Malik, sau này trở thành tổng biên tập của tờ báo Al Qiblah và giữ một vị trí cao ở al-Hasyimiyyah (Jordan). Ông cũng từng là đại sứ của Ashraf tại Ai Cập.
- 'Abdul Hamid, một học giả văn học và nhà thơ nổi tiếng, người từng là giảng viên tại Masjid al-Haram và là Đại sứ đầu tiên của Arab Saudi tại Pakistan. Ông là tác giả của Tafsir Al Khathib Al Makki và Sirah Sayyid Walad Adam shallallahu 'alaihi wa sallam, al-Imam al-Adil.
Con trai cả của ông, Abdulkareem, cũng sở hữu một cửa hàng sách ở Mecca. Cháu nội của ông, Fouad Abdulhameed Alkhateeb, là một đại sứ, nhà nhân đạo, tác giả và doanh nhân người Arab Saudi. Trong vai trò nhà ngoại giao, ông đã đại diện cho quê hương mình tại Pakistan, Iraq, Hoa Kỳ, Nigeria, Thổ Nhĩ Kỳ, Bangladesh, Nepal và cuối cùng là đại sứ Saudi tại Malaysia.
Ahmad Khatib được miêu tả là một người cha tốt bụng và mộ đạo. Ông đã dạy con trai mình kinh Qur'an và các môn khoa học Hồi giáo, và được cho là đã truyền lại kiến thức của mình cho các con.
5. Tác phẩm
Trong suốt cuộc đời mình, Shaikh Ahmad Khatib al-Minangkabawi đã viết 49 cuốn sách về các vấn đề tôn giáo và xã hội. Các tác phẩm của ông được phổ biến rộng rãi đến các khu vực như Syria, Thổ Nhĩ Kỳ và Ai Cập. Một số tác phẩm của ông được viết bằng tiếng Ả Rập, trong khi những tác phẩm khác được viết bằng tiếng Indonesia hoặc tiếng Mã Lai.
5.1. Tác phẩm tiếng Ả Rập
- Hasyiyah An Nafahat 'ala Syarhil Waraqat lil Mahalli (về Usul Fiqh, hoàn thành vào thứ Năm, 20 Ramadan 1306 H).
- Al Jawahirun Naqiyyah fil A'malil Jaibiyyah (về `ilm al-Miqat`, hoàn thành vào thứ Hai, 28 Dzulhijjah 1303 H).
- Ad Da'il Masmu' 'ala Man Yuwarritsul Ikhwah wa Auladil Akhwan Ma'a Wujudil Ushul wal Furu
- Raudhatul Hussab (về toán học và đại số, hoàn thành vào Chủ Nhật, 19 Dzulqaedah 1307 H tại Mecca).
- Mu'inul Jaiz fi Tahqiq Ma'nal Jaiz
- As Suyuf wal Khanajir 'ala Riqab Man Yad'u lil Kafir
- Al Qaulul Mufid 'ala Mathla'is Sa'id
- An Natijah Al Mardhiyyah fi Tahqiqis Sanah Asy Syamsiyyah wal Qamariyyah
- Ad Durratul Bahiyyah fi Kaifiyah Zakati Azd Dzurratil Habasyiyyah
- Fathul Khabir fi Basmalatit Tafsir
- Al 'Umad fi Man'il Qashr fi Masafah Jiddah
- Kasyfur Ran fi Hukmi Wadh'il Yad Ma'a Tathawuliz Zaman
- Hallul 'Uqdah fi Tashhihil 'Umdah
- Izhhar Zaghalil Kadzibin fi Tasyabbuhihim bish Shadiqin
- Kasyful 'Ain fi Istiqlal Kulli Man Qawal Jabhah wal 'Ain
- As Saifu Al Battar fi Mahq Kalimati Ba'dhil Aghrar
- Al Mawa'izh Al Hasanah Liman Yarghab minal 'Amal Ahsanah
- Raf'ul Ilbas 'an Hukmil Anwat Al Muta'amil Biha Bainan Nas
- Iqna'un Nufus bi Ilhaqil Anwat bi 'Amalatil Fulus
- Tanbihul Ghafil bi Suluk Thariqatil Awail fima Yata'allaq bi Thariqah An Naqsyabandiyyah
- Al Qaulul Mushaddaq bi Ilhaqil Walad bil Muthlaq
- Tanbihul Anam fir Radd 'ala Risalah Kaffil 'Awwam (một tác phẩm phản bác risalah Kafful 'Awwam fi Khaudh fi Syirkatil Islam của Ustadz Muhammad Hasyim bin Asy'ari, người cấm các tín đồ Hồi giáo tham gia Sarekat Islam (SI)).
- Hasyiyah Fathul Jawwad (5 tập).
- Fatawa Al Khathib 'ala Ma Warada 'Alaih minal Asilah
- Al Qaulul Hashif fi Tarjamah Ahmad Khathib bin 'Abdil Lathif
5.2. Tác phẩm tiếng Indonesia và tiếng Mã Lai
- Mu'allimul Hussab fi 'Ilmil Hisab
- Ar Riyadh Al Wardiyyah fi Ushulit Tauhid wa Al Fiqh Asy Syafi'i
- Al Manhajul Masyru' fil Mawarits
- Dhaus Siraj Pada Menyatakan Cerita Isra' dan Mi'raj
- Shulhul Jama'attain fi Jawaz Ta'addudil Jumu'attain
- Al Jawahir Al Faridah fil Ajwibah Al Mufidah
- Fathul Mubin Liman Salaka Thariqil Washilin
- Al Aqwal Al Wadhihat fi Hukm Man 'Alaih Qadhaish Shalawat
- Husnud Difa' fin Nahy 'anil Ibtida
- Ash Sharim Al Mufri li Wasawis Kulli Kadzib Muftari
- Maslakur Raghibin fi Thariqah Sayyidil Mursalin
- Izhhar Zughalil Kadzibin
- Al Ayat Al Bayyinat fi Raf'il Khurafat
- Al Jawi fin Nahw
- Sulamun Nahw
- Al Khuthathul Mardhiyyah fi Hukm Talaffuzh bin Niyyah
- Asy Syumus Al Lami'ah fir Rad 'ala Ahlil Maratib As Sab'ah
- Sallul Hussam li Qath'i Thuruf Tanbihil Anam
- Al Bahjah fil A'malil Jaibiyyah
- Irsyadul Hayara fi Izalah Syubahin Nashara
- Fatawa Al Khathib (phiên bản tiếng Mã Lai đã dịch).
6. Cái chết
Shaikh Ahmad Khatib al-Minangkabawi qua đời vào ngày 13 tháng 3 năm 1916 Công nguyên (tức ngày 8 Jamadilawal 1334 Hijriyah) tại Mecca, Arab Saudi (khi đó thuộc Đế quốc Ottoman).
7. Di sản

Di sản lâu dài của Shaikh Ahmad Khatib al-Minangkabawi nằm ở ảnh hưởng sâu sắc của ông đối với học thuật Hồi giáo, giáo dục và các phong trào cải cách ở Indonesia. Đặc biệt, thông qua những học trò của ông, những người sau này trở thành lãnh đạo của các tổ chức Hồi giáo lớn, tư tưởng cải cách và phương pháp giảng dạy của ông đã tiếp tục lan tỏa và định hình bối cảnh Hồi giáo hiện đại. Tên của ông được vinh danh và khắc ghi tại Đại Thánh đường Hồi giáo Tây Sumatra (Masjid Raya Sumatera Barat), một biểu tượng cho những đóng góp to lớn của ông.