1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Abel Tasman sinh ra và lớn lên trong một ngôi làng nhỏ ở Hà Lan, sau đó bắt đầu sự nghiệp hàng hải và gia nhập Công ty Đông Ấn Hà Lan, tích lũy kinh nghiệm trên các chuyến hải trình ban đầu đến khu vực Đông Ấn.
1.1. Xuất thân và thời thơ ấu
Abel Janszoon Tasman sinh khoảng năm 1603 tại Lutjegast, một ngôi làng nhỏ thuộc tỉnh Groningen ở phía bắc Hà Lan. Nguồn tài liệu sớm nhất đề cập đến ông là vào ngày 27 tháng 12 năm 1631, khi ở tuổi 28 và đang sống tại Amsterdam với tư cách một thủy thủ, ông đính hôn với Jannetje Tjaers, 21 tuổi, sống ở phố Palmstraat thuộc quận Jordaan của thành phố.
1.2. Gia nhập Công ty Đông Ấn Hà Lan và những hoạt động ban đầu
Năm 1633, Tasman gia nhập Công ty Đông Ấn Hà Lan (VOC) và khởi hành từ Texel (Hà Lan) đến Batavia (nay là Jakarta, Indonesia) theo Tuyến đường Brouwer phía nam. Sau khi đến Batavia, Tasman đã tham gia một chuyến đi đến Đảo Seram (nay thuộc tỉnh Maluku, Indonesia) vì người dân địa phương đã bán gia vị cho các quốc gia châu Âu khác ngoài Hà Lan. Ông suýt chết trong một cuộc đổ bộ thiếu thận trọng khi một số bạn đồng hành của ông bị giết bởi những cư dân trên đảo.
Đến tháng 8 năm 1637, Tasman trở lại Amsterdam, và năm sau ông ký hợp đồng thêm mười năm và đưa vợ mình đến Batavia. Ông đã cố gắng bán tài sản của mình ở Jordaan vào ngày 25 tháng 3 năm 1638, nhưng việc mua bán đã bị hủy bỏ.
Năm 1639, ông là phó chỉ huy của một đoàn thám hiểm khám phá Bắc Thái Bình Dương dưới sự chỉ huy của Matthijs Quast. Hạm đội bao gồm các tàu Engel và Gracht, đã đến Pháo đài Zeelandia (Formosa của Hà Lan, nay là Đài Loan) và Dejima (một hòn đảo nhân tạo ngoài khơi Nagasaki, Nhật Bản). Trong chuyến đi này, họ đã khám phá hai hòn đảo giàu vàng và bạc theo lời đồn, và là người châu Âu đầu tiên nhìn thấy Chichijima và Hahajima thuộc quần đảo Ogasawara vào ngày 21 tháng 7. Các chuyến đi tiếp theo của ông bao gồm đến Nhật Bản vào các năm 1640 và 1641, và đến Palembang ở phía nam Sumatra vào năm 1642, nơi ông thiết lập mối quan hệ thương mại thân thiện với vị sultan địa phương.
2. Các chuyến hải trình thám hiểm
Các chuyến hải trình thám hiểm của Tasman đã mở ra những vùng đất mới chưa được biết đến, đặc biệt là ở Nam Thái Bình Dương và khu vực gần Úc, nhưng cũng đối mặt với nhiều thử thách và xung đột.
2.1. Chuyến hải trình thám hiểm lần thứ nhất (1642-1643)
Chuyến hải trình đầu tiên của Abel Tasman là một nỗ lực khám phá lục địa phía nam chưa được biết đến, dẫn đến việc khám phá Tasmania và New Zealand, cùng với những cuộc gặp gỡ đầu tiên với người bản địa.
2.1.1. Mục đích và sự chuẩn bị cho chuyến thám hiểm
Vào tháng 8 năm 1642, Hội đồng Đông Ấn Hà Lan tại Batavia, bao gồm Antonie van Diemen, Cornelis van der Lijn, Joan Maetsuycker, Justus Schouten, Salomon Sweers, Cornelis Witsen và Pieter Boreel, đã phái Tasman và Franchoijs Jacobszoon Visscher thực hiện một chuyến hải trình khám phá các khu vực ít được vẽ bản đồ ở phía đông Mũi Hảo Vọng, phía tây Isla de los Estados (gần Mũi Horn ở Nam Mỹ) và phía nam Quần đảo Solomon.
Một trong những mục tiêu chính là tìm kiếm thông tin về "các tỉnh hoàn toàn không biết" của Beach - một khối đất liền được đồn đại là có nhiều vàng, xuất hiện trên bản đồ châu Âu từ thế kỷ 15 do lỗi trong một số phiên bản tác phẩm của Marco Polo. Chuyến thám hiểm được trang bị hai con tàu nhỏ, chiếc Heemskerck và chiếc Zeehaen.
2.1.2. Đi qua Mauritius
Theo chỉ dẫn của Visscher, Tasman khởi hành từ Batavia vào ngày 14 tháng 8 năm 1642 và đến Mauritius vào ngày 5 tháng 9 năm 1642. Lý do chọn Mauritius làm điểm dừng chân là để thủy thủ đoàn được ăn uống đầy đủ, có đủ nước ngọt và gỗ để sửa chữa tàu. Tasman đã nhận được sự hỗ trợ từ thống đốc Adriaan van der Stel. Do gió thịnh hành, Mauritius được chọn làm điểm quay đầu. Sau bốn tuần lưu lại trên đảo, cả hai con tàu rời đi vào ngày 8 tháng 10, sử dụng Roaring Forties để đi về phía đông nhanh nhất có thể. Vào ngày 7 tháng 11, tuyết và mưa đá đã khiến hội đồng tàu quyết định thay đổi hướng đi sang phía đông bắc hơn, với ý định đến Quần đảo Solomon.
2.1.3. Phát hiện Tasmania

Vào ngày 24 tháng 11 năm 1642, Tasman đã đến và nhìn thấy bờ biển phía tây của Tasmania (nay là Úc), phía bắc Macquarie Harbour. Ông đặt tên cho khám phá của mình là Van Diemen's Land, theo tên của Anthony van Diemen, Toàn quyền Đông Ấn Hà Lan lúc bấy giờ.
Tiếp tục đi về phía nam, Tasman đã đi dọc theo mũi phía nam của Tasmania và quay về phía đông bắc. Sau đó, ông cố gắng đưa hai con tàu của mình vào Vịnh Adventure ở bờ biển phía đông của Đảo Bruny Nam, nhưng bị một cơn bão thổi ra biển. Khu vực này ông đặt tên là Storm Bay. Hai ngày sau, vào ngày 1 tháng 12, Tasman neo tàu ở phía bắc Mũi Frederick Hendrick, ngay phía bắc Bán đảo Forestier. Vào ngày 2 tháng 12, hai chiếc thuyền của tàu dưới sự chỉ huy của Phi công, Thiếu tá Visscher, đã chèo qua Marion Narrows vào Blackman Bay, và sau đó đi về phía tây đến cửa sông Boomer Creek, nơi họ thu thập một số "rau xanh" ăn được. Tasman đặt tên cho vịnh đó là Vịnh Frederick Hendrik, bao gồm Vịnh North Bay hiện tại, Vịnh Marion và Vịnh Blackman hiện nay. (Tên gọi ban đầu của Tasman, Vịnh Frederick Henrick, đã bị Marion Dufresne chuyển nhầm đến vị trí hiện tại vào năm 1772).
Ngày hôm sau, một nỗ lực đã được thực hiện để đổ bộ vào North Bay. Tuy nhiên, vì biển quá động, một thợ mộc đã bơi qua sóng và cắm cờ Hà Lan. Tasman sau đó đã chính thức tuyên bố chủ quyền của Hà Lan đối với vùng đất này vào ngày 3 tháng 12 năm 1642.
Trong hai ngày tiếp theo, ông tiếp tục đi theo bờ biển phía đông về phía bắc để xem nó kéo dài đến đâu. Khi đất liền uốn cong về phía tây bắc tại Eddystone Point, các con tàu của ông đột nhiên bị ảnh hưởng bởi Roaring Forties thổi qua Eo biển Bass. Nhiệm vụ của Tasman là tìm kiếm lục địa phía nam chứ không phải các hòn đảo, vì vậy ông đột ngột quay về phía đông và tiếp tục cuộc săn tìm lục địa của mình.
2.1.4. Phát hiện New Zealand


Tasman ban đầu dự định đi theo hướng bắc nhưng vì gió không thuận lợi nên ông đã lái tàu về phía đông. Đoàn thám hiểm đã trải qua một chuyến đi khó khăn và trong một ghi chép nhật ký, Tasman tuyên bố rằng la bàn là thứ duy nhất giữ cho ông sống sót.
Vào ngày 13 tháng 12 năm 1642, Tasman và thủy thủ đoàn của ông trở thành những người châu Âu đầu tiên đến New Zealand khi họ nhìn thấy bờ biển tây bắc của Đảo Nam. Tasman đặt tên cho nó là Staten Landt "để vinh danh Tổng lãnh sự" (quốc hội Hà Lan). Ông viết, "có thể vùng đất này nối với Staten Landt nhưng điều đó không chắc chắn", ám chỉ đến Isla de los Estados, một khối đất liền cùng tên ở mũi phía nam Nam Mỹ, được nhà hàng hải Hà Lan Jacob Le Maire tìm thấy vào năm 1616. Tuy nhiên, vào năm 1643, chuyến thám hiểm của Brouwer đã phát hiện ra rằng Staten Landt tách biệt với lục địa phía nam giả thuyết bởi biển. Tasman tiếp tục: "Chúng tôi tin rằng đây là bờ biển chính của vùng đất phía nam chưa được biết đến." Tasman nghĩ rằng ông đã tìm thấy phía tây của Terra Australis mà ông đã hình dung từ lâu, trải dài qua Thái Bình Dương đến gần mũi phía nam Nam Mỹ.
Vào ngày 14 tháng 12 năm 1642, các con tàu của Tasman neo đậu cách bờ biển 7 km, khoảng 20 km về phía nam Mũi Foulwind gần Greymouth. Các con tàu đã được người Māori quan sát, họ đặt tên một địa điểm trên bờ biển này là Tiropahi (nơi nhìn thấy một con tàu buồm lớn).
Sau khi đi về phía bắc rồi phía đông trong năm ngày, đoàn thám hiểm neo đậu cách bờ biển khoảng 7 km ngoài khơi vùng đất hiện nay là Vịnh Golden. Một nhóm người Māori chèo thuyền ra bằng waka (xuồng) và tấn công một số thủy thủ đang chèo thuyền giữa hai tàu Hà Lan. Bốn thủy thủ đã bị đánh chết bằng patu. Khi Tasman rời vịnh, ông quan sát thấy 22 chiếc waka gần bờ, trong đó "mười một chiếc đông người chèo ra về phía chúng tôi". Chiếc waka tiếp cận tàu Zeehaen, tàu đã khai hỏa và trúng một người đàn ông trên chiếc waka lớn nhất đang cầm một lá cờ trắng nhỏ. Đạn chùm cũng bắn trúng mạn thuyền waka. Nhà khảo cổ học Ian Barber cho rằng người Māori địa phương đang cố gắng bảo vệ một cánh đồng trồng trọt dưới sự bảo vệ nghi lễ (tapu) nơi họ tin rằng người Hà Lan đang cố gắng đổ bộ. Tháng 12 là giữa mùa trồng khoai lang/kūmara (Ipomoea batatas) quan trọng tại địa phương. Tasman đặt tên khu vực này là "Vịnh Sát nhân" (tiếng Hà Lan: Moordenaarsbaai).
Đoàn thám hiểm sau đó đi về phía bắc, nhìn thấy Eo biển Cook, ngăn cách Đảo Bắc và Đảo Nam của New Zealand, và nhầm nó là một vịnh và đặt tên là "Zeehaen's Bight". Hai tên mà đoàn thám hiểm đặt cho các địa danh ở cực bắc New Zealand vẫn còn tồn tại: Mũi Maria van Diemen và Quần đảo Ba Vua. (Kaap Pieter Boreels đã được Thuyền trưởng James Cook đổi tên thành Mũi Egmont 125 năm sau đó.)
2.1.5. Thăm Tonga và Fiji
Trên đường trở về Batavia, Tasman đã gặp quần đảo Tonga vào ngày 20 tháng 1 năm 1643. Khi đi qua Quần đảo Fiji, các con tàu của Tasman suýt bị đắm trên các rạn san hô nguy hiểm ở phía đông bắc của nhóm Fiji. Ông đã vẽ bản đồ mũi phía đông của Vanua Levu và Cikobia-i-Lau trước khi quay trở lại biển khơi.
2.1.6. Trở về và đánh giá chuyến hải trình
Đoàn thám hiểm quay về phía tây bắc hướng tới New Guinea và đến Batavia vào ngày 15 tháng 6 năm 1643.
Từ quan điểm của Công ty Đông Ấn Hà Lan, các cuộc thám hiểm của Tasman là một sự thất vọng: ông không tìm thấy khu vực hứa hẹn nào cho thương mại cũng như tuyến đường vận chuyển mới hữu ích. Mặc dù Tasman được tiếp đón lịch sự khi trở về, công ty không hài lòng vì Tasman đã không khám phá đầy đủ các vùng đất ông tìm thấy và quyết định rằng một "nhà thám hiểm kiên trì hơn" nên được chọn cho bất kỳ chuyến thám hiểm nào trong tương lai. Trong hơn một thế kỷ, cho đến thời đại của James Cook, Tasmania và New Zealand không được người châu Âu ghé thăm; lục địa Úc vẫn được ghé thăm, nhưng thường chỉ là do tai nạn.
2.2. Chuyến hải trình thám hiểm lần thứ hai (1644)
Chuyến hải trình thứ hai của Tasman tập trung vào việc khám phá bờ biển New Guinea và bờ bắc Úc, với kết quả không đạt được kỳ vọng thương mại của Công ty Đông Ấn Hà Lan.
2.2.1. Lộ trình và những khám phá
Tasman rời Batavia vào ngày 30 tháng 1 năm 1644 trong chuyến hải trình thứ hai của mình với ba con tàu (Limmen, Zeemeeuw và tàu tiếp tế Braek). Ông đi theo bờ biển phía nam của New Guinea về phía đông trong một nỗ lực tìm kiếm một lối đi đến phía đông của New Holland. Tuy nhiên, ông đã bỏ lỡ Eo biển Torres giữa New Guinea và Úc, có lẽ do nhiều rạn san hô và đảo che khuất các tuyến đường tiềm năng, và tiếp tục chuyến đi của mình bằng cách đi dọc theo bờ biển Vịnh Carpentaria về phía tây dọc theo bờ biển phía bắc Úc. Ông đã lập bản đồ bờ biển phía bắc Úc, thực hiện các quan sát về New Holland và người dân của nó.
3. Cuộc sống sau các chuyến thám hiểm
Sau khi hoàn thành các chuyến thám hiểm, Abel Tasman tiếp tục phục vụ Công ty Đông Ấn Hà Lan tại Batavia, đảm nhiệm nhiều chức vụ hành chính quan trọng nhưng cũng đối mặt với một vụ việc pháp lý nghiêm trọng.
3.1. Các chức vụ tại Batavia
Vào ngày 2 tháng 11 năm 1644, Abel Tasman được bổ nhiệm làm thành viên của Hội đồng Tư pháp tại Batavia. Ông đã đến Sumatra vào năm 1646, và vào tháng 8 năm 1647, ông đến Xiêm (nay là Thái Lan) với các lá thư từ công ty gửi cho Nhà vua. Vào tháng 5 năm 1648, ông được giao phụ trách một đoàn thám hiểm được cử đến Manila để cố gắng chặn và cướp các con tàu chở bạc của Tây Ban Nha đến từ châu Mỹ, nhưng ông đã không thành công và trở về Batavia vào tháng 1 năm 1649.
3.2. Vấn đề pháp lý và phục chức
Vào tháng 11 năm 1649, ông bị buộc tội và bị kết tội đã treo cổ một trong những người của mình vào năm trước mà không qua xét xử. Ông bị đình chỉ chức vụ chỉ huy, bị phạt tiền và phải bồi thường cho người thân của thủy thủ. Vào ngày 5 tháng 1 năm 1651, ông được chính thức phục chức và sống những năm còn lại tại Batavia. Ông sống trong điều kiện tốt, là một trong những chủ đất lớn hơn trong thị trấn.
4. Cái chết
Abel Tasman qua đời tại Batavia vào ngày 10 tháng 10 năm 1659. Ông để lại người vợ thứ hai và một cô con gái từ người vợ đầu tiên. Tài sản của ông được chia cho vợ và con gái. Trong di chúc của mình (lập từ năm 1657), ông đã để lại 25 guilders cho những người nghèo ở làng quê Lutjegast của mình.
5. Di sản và đánh giá

Chuyến hải trình kéo dài mười tháng của Tasman vào năm 1642-1643 đã có những hậu quả quan trọng. Bằng cách đi vòng quanh Úc (mặc dù ở một khoảng cách), Tasman đã chứng minh rằng lục địa thứ năm nhỏ bé này không nối liền với bất kỳ lục địa thứ sáu lớn hơn nào, chẳng hạn như lục địa phía nam đã được hình dung từ lâu. Hơn nữa, đề xuất của Tasman rằng New Zealand là phía tây của lục địa phía nam đó đã được nhiều nhà bản đồ học châu Âu nắm lấy, những người trong thế kỷ tiếp theo đã mô tả New Zealand như bờ biển phía tây của một Terra Australis dần dần nổi lên từ vùng biển quanh Tierra del Fuego. Lý thuyết này cuối cùng đã bị bác bỏ khi Thuyền trưởng Cook đi vòng quanh New Zealand vào năm 1769.
Mặc dù phi công của Tasman, François Jacobszoon Visscher, đã xuất bản cuốn Hồi ký về việc khám phá vùng đất phía Nam vào năm 1642, nhật ký chi tiết của Tasman không được xuất bản cho đến năm 1898. Tuy nhiên, một số bản đồ và hải đồ của ông đã được lưu hành rộng rãi và được các nhà thám hiểm sau này sử dụng. Nhật ký có chữ ký của Abel Tasman về chuyến hải trình năm 1642 hiện đang được lưu giữ tại Cục Lưu trữ Quốc gia Hà Lan ở Den Haag.
5.1. Tên địa danh và sự tưởng niệm
Nhiều địa danh đã được đặt theo tên Tasman, bao gồm:
- Đảo và bang Tasmania của Úc, được đổi tên theo ông, trước đây là Van Diemen's Land. Nó bao gồm các đặc điểm như:
- Bán đảo Tasman.
- Cầu Tasman.
- Xa lộ Tasman.
- Biển Tasman.
- Tại New Zealand:
- Sông băng Tasman.
- Hồ Tasman.
- Sông Tasman.
- Núi Tasman.
- Vườn quốc gia Abel Tasman.
- Vịnh Tasman.
- Huyện Tasman.
- Đài tưởng niệm Abel Tasman.
- Công ty Tasman Pulp and Paper, một nhà sản xuất bột giấy và giấy lớn ở Kawerau, New Zealand.
- Con đường Abel Tasman Drive, ở Tākaka.
- Phà chở khách/phương tiện cũ Abel Tasman.
- The Able Tasmans - một ban nhạc indie từ Auckland, New Zealand.
- Tasman, một công cụ kết xuất cho Internet Explorer.
- 6594 Tasman (1987 MM1), một tiểu hành tinh vành đai chính.
- Con đường Tasman Drive ở San Jose, California, và trạm xe điện nhẹ Tasman của nó, được đặt tên theo Biển Tasman.
- Con đường Tasman Road ở Claremont, Cape Town, Nam Phi.
- HMNZS Tasman, cơ sở huấn luyện trên bờ của Hải quân Hoàng gia New Zealand.
- HMAS Tasman là một khinh hạm lớp Hunter dự kiến sẽ đi vào hoạt động với Hải quân Hoàng gia Úc vào cuối những năm 2020.
Chân dung của ông đã xuất hiện trên bốn số tem bưu chính của New Zealand, trên đồng xu 5 Đô la New Zealand năm 1992, và trên các tem bưu chính của Úc vào các năm 1963, 1966 và 1985. Ở Hà Lan, nhiều con đường được đặt theo tên ông. Tại Lutjegast, ngôi làng nơi ông sinh ra, có một bảo tàng dành riêng cho cuộc đời và các chuyến đi của ông. Cuộc đời Tasman đã được kịch hóa cho đài phát thanh trong vở kịch Early in the Morning (1946) của Ruth Park.
5.2. Lập bản đồ và ảnh hưởng


Trong bộ sưu tập của Thư viện bang New South Wales có bản đồ Tasman, được cho là do Isaack Gilsemans vẽ, hoặc hoàn thành dưới sự giám sát của François Jacobszoon Visscher. Bản đồ này còn được gọi là bản đồ Bonaparte, vì nó từng thuộc sở hữu của Hoàng tử Roland Bonaparte, cháu trai của Napoléon. Bản đồ được hoàn thành vào một thời điểm nào đó sau năm 1644 và dựa trên các hải đồ gốc được vẽ trong các chuyến hải trình đầu tiên và thứ hai của Tasman. Do không có nhật ký hoặc sổ ghi chép nào được lập trong chuyến hải trình thứ hai của Tasman còn tồn tại, bản đồ Bonaparte vẫn là một hiện vật đương đại quan trọng về chuyến hải trình của Tasman đến bờ biển phía bắc lục địa Úc.
Bản đồ Tasman tiết lộ mức độ hiểu biết của người Hà Lan về lục địa Úc vào thời điểm đó. Bản đồ bao gồm bờ biển phía tây và phía nam của Úc, được các nhà thám hiểm Hà Lan vô tình gặp phải khi họ đi qua Mũi Hảo Vọng đến trụ sở của Công ty Đông Ấn Hà Lan tại Batavia. Ngoài ra, bản đồ còn hiển thị các tuyến đường của hai chuyến hải trình của Tasman. Trong chuyến hải trình thứ hai, bản đồ cho thấy Quần đảo Banda, bờ biển phía nam của New Guinea và phần lớn bờ biển phía bắc của Úc. Tuy nhiên, các khu vực đất liền liền kề với Eo biển Torres được hiển thị chưa được khảo sát; điều này bất chấp việc Tasman đã nhận được lệnh từ Hội đồng VOC tại Batavia để khám phá khả năng có một kênh đào giữa New Guinea và lục địa Úc.
Có một cuộc tranh luận về nguồn gốc của bản đồ. Người ta tin rộng rãi rằng bản đồ được sản xuất tại Batavia; tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng bản đồ được sản xuất tại Amsterdam. Quyền tác giả của bản đồ cũng đã được tranh luận: mặc dù bản đồ thường được gán cho Tasman, nhưng giờ đây người ta cho rằng nó là kết quả của sự hợp tác, có thể liên quan đến Franchoijs Visscher và Isaack Gilsemans, những người đã tham gia cả hai chuyến hải trình của Tasman. Việc bản đồ được sản xuất vào năm 1644 cũng là chủ đề tranh luận, vì một báo cáo của công ty VOC vào tháng 12 năm 1644 cho thấy vào thời điểm đó chưa có bản đồ nào hiển thị các chuyến hải trình của Tasman hoàn chỉnh.
Năm 1943, một phiên bản khảm của bản đồ, được làm bằng đồng và đá cẩm thạch màu, đã được khảm vào sàn tiền sảnh của Thư viện Mitchell ở Sydney. Công việc được ủy quyền bởi Thư viện trưởng William Herbert Ifould, và được hoàn thành bởi Anh em nhà Melocco của Annandale, những người cũng đã làm việc tại Đài tưởng niệm Chiến tranh ANZAC ở Hyde Park và hầm mộ tại Nhà thờ St Mary, Sydney.
5.3. Miêu tả văn hóa

Một bức vẽ mang tên Abel Janssen Tasman, Navigateur en Australie được lưu giữ tại Thư viện bang New South Wales như một phần của "bộ sưu tập 26 bức vẽ mực của các đô đốc, nhà hàng hải và toàn quyền VOC Hà Lan thế kỷ 16 và 17". Bộ sưu tập này được mua tại một cuộc đấu giá nghệ thuật ở Den Haag vào năm 1862. Tuy nhiên, không rõ liệu bức vẽ có phải là của Tasman hay không và nguồn gốc ban đầu của nó vẫn chưa được biết, mặc dù người ta nói rằng nó giống với tác phẩm của thợ khắc người Hà Lan Jacobus Houbraken. Bức vẽ đã được đánh giá là có "nguồn gốc đáng tin cậy nhất" so với bất kỳ mô tả nào về Tasman và "không có lý do mạnh mẽ nào để nghi ngờ rằng bức vẽ không phải là thật".
Năm 1948, Thư viện Quốc gia Úc đã mua từ Rex Nan Kivell một bức chân dung được cho là miêu tả Tasman cùng vợ và con gái riêng, được cho là của Jacob Gerritsz. Cuyp và có niên đại từ năm 1637. Năm 2018, bức tranh này được Bảo tàng Groninger ở Hà Lan trưng bày và được xác định là "bức chân dung duy nhất được biết đến của nhà thám hiểm". Tuy nhiên, Viện Lịch sử Nghệ thuật Hà Lan đã cho rằng bức tranh này là của Dirck van Santvoort và kết luận rằng nó không miêu tả Tasman và gia đình ông.
Nguồn gốc được Nan Kivell cung cấp cho bức chân dung gia đình này vẫn chưa thể xác minh. Nan Kivell tuyên bố rằng bức chân dung được truyền lại qua gia đình Springer - họ hàng của vợ góa Tasman - và được bán tại Christie's vào năm 1877. Tuy nhiên, hồ sơ của Christie's cho thấy bức chân dung không thuộc sở hữu của gia đình Springer hoặc có liên quan đến Tasman, mà thay vào đó được bán là "Chân dung một nhà thiên văn học" của "Anthonie Palamedes". Nan Kivell còn tuyên bố rằng bức chân dung đã được bán tại Christie's lần thứ hai vào năm 1941, tuy nhiên không có hồ sơ nào hỗ trợ điều này. Một khảo sát về các bức chân dung của Tasman được công bố vào năm 2019 đã kết luận rằng nguồn gốc "hoặc được Rex Nan Kivell hoặc bởi người bán tranh giấu tên đã bán cho Rex Nan Kivell bịa ra", và rằng bức tranh "do đó không nên được coi là bức chân dung của gia đình Abel Tasman".
Ngoài bức tranh Nan Kivell, một bức chân dung khác được cho là của Tasman đã được "phát hiện" vào năm 1893 và cuối cùng được chính phủ Tasmania mua lại vào năm 1976 cho Bảo tàng và Phòng trưng bày Nghệ thuật Tasmania (TMAG). Bức tranh không có chữ ký và được cho là của Bartholomeus van der Helst vào thời điểm phát hiện, nhưng việc gán này đã bị nhà sử học nghệ thuật người Hà Lan Cornelis Hofstede de Groot và Alec Martin của Christie's tranh cãi. Năm 1985, người phụ trách TMAG Dan Gregg tuyên bố rằng "họa sĩ của bức chân dung khổ lớn này không rõ [...] có một số điều không chắc chắn liệu bức chân dung đó có thực sự là của Tasman hay không".
6. Đời tư
Abel Tasman kết hôn hai lần. Người vợ đầu tiên của ông qua đời trước năm 1631. Sau đó, vào năm 1631, ông kết hôn với Jannetje Tjaers tại Amsterdam. Ông có một cô con gái từ người vợ đầu tiên, người này sau đó cùng vợ thứ hai sống ở Batavia.
7. Các mục liên quan
- Willem Janszoon
- James Cook
- Anthony van Diemen
- Công ty Đông Ấn Hà Lan
- Terra Australis
- Người Māori
- Chiếc Batavia