1. Tổng quan

Élodie Ginette Thomis (Élodie Ginette Thomise.lɔ.di ʒi.nɛt tɔ.misFrench; sinh ngày 13 tháng 8 năm 1986) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Pháp. Cô chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền đạo và được biết đến với tốc độ vượt trội, được so sánh với các cầu thủ nam quốc tế của Pháp như Thierry Henry và Sidney Govou. Thomis là một cựu học viên của học viện CNFE Clairefontaine và đã là tuyển thủ quốc gia Pháp, ra mắt đội tuyển vào tháng 6 năm 2005 tại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2005 trong trận đấu với Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Ý. Bài viết này sẽ đi sâu vào sự nghiệp của Élodie Thomis, từ thời thơ ấu, sự phát triển tài năng, hành trình thi đấu cấp câu lạc bộ tại Montpellier và Lyon, đến những đóng góp quan trọng của cô cho đội tuyển quốc gia Pháp và các danh hiệu đã đạt được.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp thời trẻ
Élodie Thomis bắt đầu hành trình thể thao của mình từ nhỏ, trước khi chuyển sang bóng đá và nhanh chóng trở thành một tài năng đầy triển vọng.
2.1. Tuổi thơ và nền tảng thể thao
Thomis sinh ra tại xã Colombes, một vùng ngoại ô phía tây bắc của Paris, Pháp. Cha mẹ cô có nguồn gốc từ Martinique. Thuở nhỏ, cô bắt đầu sự nghiệp thể thao của mình bằng việc tập luyện như một vận động viên chạy nước rút và chạy đường dài.
2.2. Khởi đầu sự nghiệp bóng đá
Ở tuổi 13 (năm 1999), Thomis bắt đầu chơi bóng đá sau khi tham gia một buổi thử việc cho các nữ cầu thủ ở Épinay-sur-Seine. Sau khi thành công thi đấu cho câu lạc bộ địa phương, cô gia nhập Câu lạc bộ Bóng đá Nữ Colombes (Football Club Feminin de Colombes) ở quê nhà. Năm 2002, Thomis được chọn vào học viện CNFE Clairefontaine, khu vực dành cho nữ của học viện Clairefontaine. Cô đã dành ba năm để rèn luyện tại cơ sở này cùng với các đồng đội tương lai ở cấp câu lạc bộ như Louisa Necib, cũng như các đồng đội quốc tế tương lai như Caroline Pizzala, Élise Bussaglia và Laure Lepailleur. Trong ba mùa giải tại học viện, Thomis đã chơi hơn 50 trận và ghi 32 bàn thắng.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Élodie Thomis nổi bật với những thành công tại Montpellier và đặc biệt là Olympique Lyonnais, nơi cô giành được nhiều danh hiệu lớn.
3.1. Montpellier
Sau khi rời Clairefontaine, Thomis gia nhập câu lạc bộ Montpellier HSC (nữ) thuộc Division 1 Féminine vào năm 2005. Louisa Necib sau đó cũng gia nhập câu lạc bộ này vào năm tiếp theo. Trong mùa giải đầu tiên tại câu lạc bộ (2005-06), Thomis ra sân 20 trận tại giải vô địch và ghi 3 bàn thắng, giúp Montpellier về đích ở vị trí á quân sau FCF Juvisy. Cô cũng có trận ra mắt châu Âu khi tham dự Cúp C1 nữ UEFA 2005-06. Trong trận tứ kết lượt đi gặp đội Đan Mạch Brøndby IF, Thomis đã ghi một cú đúp, giúp Montpellier tiến vào bán kết. Tại bán kết, câu lạc bộ bị loại bởi đội vô địch sau đó là 1. FFC Frankfurt. Thành tích ghi bàn của Thomis tăng lên đáng kể trong mùa giải 2006-07 khi cô ghi 15 bàn sau 22 trận đấu, và Montpellier giành được Challenge de France, cúp quốc nội của bóng đá nữ Pháp.
3.2. Lyon
Sau mùa giải 2006-07, vào tháng 6 năm 2007, câu lạc bộ đối thủ ở D1 Féminine là Olympique Lyonnais (nữ) đã xác nhận rằng cả Thomis và Necib sẽ gia nhập câu lạc bộ này cho mùa giải 2007-08. Élodie Thomis đã gắn bó với Olympique Lyonnais cho đến khi giải nghệ vào cuối mùa giải 2017-18, trải qua giai đoạn thành công rực rỡ nhất trong sự nghiệp.
Trong mùa giải đầu tiên của cô tại Lyon (2007-08), cô ra sân 17 trận tại giải vô địch và ghi 7 bàn, giúp câu lạc bộ giành cú đúp vô địch giải quốc gia và cúp quốc gia. Trong mùa giải 2008-09, Thomis ra sân tổng cộng 17 trận và ghi 14 bàn, khi Lyon giành chức vô địch giải quốc gia lần thứ ba liên tiếp và lọt vào bán kết Cúp C1 nữ UEFA lần thứ hai liên tiếp.
Trong hai mùa giải tiếp theo, do chấn thương, Thomis chỉ ra sân 30 trận tại các giải đấu quốc nội nhưng vẫn ghi được 17 bàn. Trong giải đấu UEFA Women's Champions League (được đổi tên), Thomis có 8 lần ra sân và ghi 3 bàn khi Lyon lọt vào trận chung kết mùa giải 2009-10, nhưng thua 1. FFC Turbine Potsdam của Đức. Tuy nhiên, trong mùa giải 2010-11, Thomis là một phần của đội hình đã giành chiến thắng tại giải đấu này khi đánh bại Turbine Potsdam 2-0 trong trận chung kết. Sau đó, cô tiếp tục cùng Lyon giành thêm nhiều chức vô địch giải quốc gia, cúp quốc gia và UEFA Women's Champions League.
4. Sự nghiệp quốc tế
Élodie Thomis là một trụ cột của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Pháp, từ các cấp độ trẻ cho đến đội tuyển quốc gia cấp cao, tham gia nhiều giải đấu lớn và đóng góp quan trọng vào thành công của đội.
4.1. Các đội trẻ quốc gia
Thomis ra mắt quốc tế cho đội tuyển U-20 nữ Pháp. Cô đã đóng góp vào chức vô địch Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2003 của Pháp, được tổ chức tại Đức. Cô cũng góp phần giúp Pháp giành vị trí á quân tại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu 2005, được tổ chức tại Hungary, và tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2006, được tổ chức tại Nga.
4.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Élodie Thomis có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Pháp vào ngày 6 tháng 6 năm 2005, trong trận đấu với Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Ý tại vòng bảng Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2005. Cô đã tham gia 4 kỳ UEFA Women's Euro (2005, 2009, 2013, 2017).
Thomis cũng là một phần không thể thiếu của đội tuyển Pháp tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 và Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London, giúp đội tuyển lọt vào bán kết cả hai giải đấu này. Tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 ở Canada và Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, Thomis tiếp tục giúp Pháp lọt vào tứ kết. Tại World Cup 2015, đội tuyển Pháp bị loại bởi Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức sau loạt sút luân lưu. Thomis đã ghi tổng cộng 5 bàn thắng tại các vòng chung kết Olympic và World Cup.
Cô tuyên bố giải nghệ khỏi đội tuyển quốc gia vào năm 2017, sau khi đã có tổng cộng 141 lần ra sân và ghi 32 bàn thắng cho đội tuyển Pháp.
5. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Élodie Thomis được biết đến với những phẩm chất độc đáo trên sân cỏ, đặc biệt là tốc độ và khả năng tấn công. Cô chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền đạo. Điểm mạnh nhất của Thomis là tốc độ vượt trội, cho phép cô vượt qua các hậu vệ đối phương và tạo ra các cơ hội ghi bàn. Tốc độ của cô thường được so sánh với các cầu thủ nam nổi tiếng của Pháp như Thierry Henry và Sidney Govou, điều này nhấn mạnh sự nhanh nhẹn và khả năng bứt phá của cô. Khả năng chạy nước rút và chạy đường dài từ thời thơ ấu đã được cô áp dụng hiệu quả vào lối chơi bóng đá của mình, biến cô thành một mối đe dọa thường trực ở hành lang cánh.
6. Nghỉ hưu
Élodie Thomis chính thức rời câu lạc bộ Lyon và giải nghệ khỏi sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp sau khi kết thúc mùa giải 2017-18. Trước đó, cô cũng đã tuyên bố giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế vào năm 2017.
7. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là các bảng thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Élodie Thomis trong suốt sự nghiệp cấp câu lạc bộ và quốc tế.
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Thống kê chính xác tính đến ngày 14 tháng 11 năm 2012.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
CNFE Clairefontaine | 2002-03 | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 4 |
2003-04 | 17 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | |
2004-05 | 18 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | |
Tổng cộng | 51 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 32 | |
Montpellier | 2005-06 | 20 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 26 | 5 |
2006-07 | 22 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | |
Tổng cộng | 42 | 18 | 0 | 0 | 6 | 2 | 48 | 20 | |
Lyon | 2007-08 | 17 | 7 | 5 | 3 | 10 | 4 | 32 | 14 |
2008-09 | 17 | 12 | 3 | 4 | 6 | 2 | 26 | 18 | |
2009-10 | 16 | 10 | 3 | 3 | 8 | 3 | 27 | 16 | |
2010-11 | 14 | 7 | 2 | 3 | 7 | 1 | 23 | 11 | |
2011-12 | 21 | 15 | 6 | 2 | 7 | 3 | 34 | 20 | |
2012-13 | 16 | 12 | 6 | 1 | 9 | 1 | 31 | 14 | |
Tổng cộng | 101 | 63 | 25 | 16 | 47 | 14 | 173 | 93 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 194 | 113 | 25 | 16 | 53 | 16 | 272 | 145 |
7.2. Thống kê quốc tế
Thống kê chính xác tính đến ngày 19 tháng 9 năm 2012.
Đội tuyển quốc gia | Mùa giải | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Pháp | 2004-05 | 2 | 0 |
2005-06 | 6 | 0 | |
2006-07 | 9 | 1 | |
2007-08 | 6 | 5 | |
2008-09 | 9 | 2 | |
2009-10 | 11 | 5 | |
2010-11 | 15 | 4 | |
2011-12 | 21 | 8 | |
2012-13 | 2 | 1 | |
Tổng cộng | 81 | 26 |
7.3. Bàn thắng quốc tế
Thống kê chính xác tính đến ngày 21 tháng 6 năm 2015.
Bàn thắng | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 tháng 11 năm 2006 | Stade de la Libération, Boulogne-sur-Mer, Pháp | Bỉ | 5-0 | 6-0 | Giao hữu |
2 | 27 tháng 10 năm 2007 | Stadion Kralj Petar I, Belgrade, Serbia | Serbia | 0-5 | 0-8 | Vòng loại UEFA Women's Euro 2009 |
3 | 0-6 | |||||
4 | 31 tháng 10 năm 2007 | Stanko Mlakar Stadium, Kranj, Slovenia | Slovenia | 0-2 | 0-2 | Vòng loại UEFA Women's Euro 2009 |
5 | 30 tháng 1 năm 2008 | Stade Francis Turcan, Martigues, Pháp | Ý | 6-0 | 6-0 | Giao hữu |
6 | 23 tháng 4 năm 2008 | Yiannis Pathiakakis Stadium, Akratitos, Hy Lạp | Hy Lạp | 0-5 | 0-5 | Vòng loại UEFA Women's Euro 2009 |
7 | 7 tháng 3 năm 2009 | Sân vận động Tasos Markou, Paralimni, Síp | Anh | 1-2 | 2-2 | Cúp Síp 2009 |
8 | 22 tháng 4 năm 2009 | Stade Gaston Gérard, Dijon, Pháp | Thụy Sĩ | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
9 | 12 tháng 8 năm 2009 | Stade des Grands Prés, Chartres, Pháp | Scotland | 2-0 | 4-0 | Giao hữu |
10 | 23 tháng 9 năm 2009 | Sân vận động NK Inter Zaprešić, Zaprešić, Croatia | Croatia | 0-7 | 0-7 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
11 | 24 tháng 10 năm 2009 | Sân vận động Gerland, Lyon, Pháp | Iceland | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
12 | 28 tháng 10 năm 2009 | Stade Jules Deschaseaux, Le Havre, Pháp | Estonia | 9-0 | 12-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
13 | 23 tháng 6 năm 2010 | Sân vận động Kadriorg, Tallinn, Estonia | Estonia | 0-2 | 0-6 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
14 | 25 tháng 8 năm 2010 | Stade de l'Aube, Troyes, Pháp | Serbia | 1-0 | 7-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
15 | 18 tháng 6 năm 2011 | Stade de l'Épopée, Calais, Pháp | Bỉ | 5-0 | 7-0 | Giao hữu |
16 | 30 tháng 6 năm 2011 | Ruhrstadion, Bochum, Đức | Canada | 4-0 | 4-0 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
17 | 16 tháng 7 năm 2011 | Rhein-Neckar-Arena, Sinsheim, Đức | Thụy Điển | 1-1 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011 |
18 | 24 tháng 8 năm 2011 | Stade Félix-Bollaert, Lens, Pháp | Ba Lan | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
19 | 20 tháng 11 năm 2011 | Sân vận động Pierre-Aliker, Fort-de-France, Martinique | México | 4-0 | 5-0 | Giao hữu |
20 | 4 tháng 4 năm 2012 | Stade Michel d'Ornano, Caen, Pháp | Wales | 1-0 | 4-0 | Vòng loại UEFA Women's Euro 2013 |
21 | 2-0 | |||||
22 | 3-0 | |||||
23 | 4 tháng 7 năm 2012 | Stade de la Source, Orléans, Pháp | România | 1-0 | 6-0 | Giao hữu |
24 | 28 tháng 7 năm 2012 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | CHDCND Triều Tiên | 2-0 | 5-0 | Thế vận hội Mùa hè 2012 |
25 | 31 tháng 7 năm 2012 | St James' Park, Newcastle-upon-Tyne, Anh | Colombia | 1-0 | 1-0 | Thế vận hội Mùa hè 2012 |
26 | 15 tháng 9 năm 2012 | Stade du Roudourou, Guingamp, Pháp | Ireland | 1-0 | 4-0 | Vòng loại UEFA Women's Euro 2013 |
27 | 4 tháng 4 năm 2013 | Stade du Ray, Nice, Pháp | Canada | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
28 | 5 tháng 4 năm 2014 | Stade Jean-Bouin, Angers, Pháp | Kazakhstan | 3-0 | 7-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
29 | 9 tháng 4 năm 2014 | MMArena, Le Mans, Pháp | Áo | 3-0 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
30 | 7 tháng 5 năm 2014 | Stade Léo Lagrange, Besançon, Pháp | Hungary | 1-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
31 | 25 tháng 10 năm 2014 | Sparda Bank Hessen Stadium, Offenbach am Main, Đức | Đức | 0-2 | 0-2 | Giao hữu |
32 | 21 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Olympic, Montréal, Canada | Hàn Quốc | 2-0 | 3-0 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
8. Danh hiệu
Élodie Thomis đã đạt được nhiều danh hiệu lớn trong sự nghiệp thi đấu của mình, cả ở cấp câu lạc bộ lẫn cấp quốc tế.
8.1. Cấp câu lạc bộ
Montpellier
- Coupe de France Féminine: 2006, 2007
Olympique Lyonnais
- Division 1 Féminine: 2007-08, 2008-09, 2009-10, 2010-11, 2011-12, 2012-13, 2013-14, 2014-15, 2015-16 (9 lần)
- Coupe de France Féminine: 2007-08, 2011-12, 2013, 2014, 2015, 2016 (6 lần)
- UEFA Women's Champions League: 2010-11, 2011-12, 2015-16, 2016-17, 2017-18 (5 lần)
8.2. Cấp quốc tế
Pháp
- Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Âu: 2003
- Cúp Síp: 2012, 2014
- Cúp SheBelieves: 2017