1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Wilmer Eduardo Valderrama sinh ngày 30 tháng 1 năm 1980 tại Miami, Florida, Hoa Kỳ. Cha ông, Balbino A. Valderrama, là người Venezuela, và mẹ ông, Sobeida Valderrama, là người Colombia. Khi Wilmer lên 3 tuổi, gia đình ông chuyển đến Venezuela và ông lớn lên tại đó. Gia đình ông cũng từng sống ở Colombia. Cha mẹ ông điều hành một công ty cho thuê thiết bị nông nghiệp. Đến năm 13 tuổi, gia đình ông trở lại Hoa Kỳ.
2. Sự nghiệp
Wilmer Valderrama có một sự nghiệp đa dạng trong ngành giải trí, không chỉ với vai trò diễn viên mà còn là nhà sản xuất, doanh nhân và nhà hoạt động xã hội.
2.1. Sự nghiệp Truyền hình và Điện ảnh
Valderrama bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình bằng việc tham gia nhiều vở kịch, bao gồm Giấc mộng đêm hè và Rumors. Ông có màn ra mắt chuyên nghiệp trong một quảng cáo tiếng Tây Ban Nha cho Pacific Bell. Theo gợi ý của giáo viên kịch, ông đã tìm được một người đại diện và được chọn vào miniseries Four Corners của CBS và Omba Mokomba trên Disney Channel. Vai diễn điện ảnh đầu tiên của ông là trong bộ phim Summer Catch (2001).
Từ năm 1998 đến 2006, Valderrama thủ vai Fez trong loạt phim sitcom That '70s Show. Ông vẫn còn là học sinh trung học khi tập thử nghiệm của bộ phim được quay. Năm 2003, ông đóng vai DJ Keoki trong bộ phim Party Monster. Ông cũng xuất hiện ba lần trong chương trình Punk'd, do bạn diễn cũ của ông trong That '70s Show, Ashton Kutcher, dẫn chương trình.
Vào tháng 4 và tháng 5 năm 2003, Valderrama tham gia vở kịch Blackout, một bản chuyển thể từ bộ phim Drunks, được giới phê bình của Los Angeles Times đánh giá cao. Ngày 4 tháng 4 năm 2004, ông đóng vai chính trong buổi đọc kịch bản duy nhất của Sunset Boulevard do Actors' Fund of America tổ chức. Ông cũng quay bộ phim ngắn La torcedura, trong đó ông đóng vai chính, và xuất hiện trong The Darwin Awards (2006), một bộ phim độc lập do Finn Taylor đạo diễn.
Năm 2007, Valderrama đóng vai chính trong El Muerto, một bộ phim độc lập do Brian Cox đạo diễn, dựa trên truyện tranh của Javier Hernandez. Vào tháng 1 năm 2007, Valderrama ra mắt nhãn hiệu thời trang nam của riêng mình mang tên "Calavena". Công ty sản xuất của ông là WV Entertainment.
Năm 2010, Valderrama xuất hiện với vai trò khách mời trong loạt phim Wizards of Waverly Place của Disney Channel, đóng vai Ernesto, anh trai của Theresa Russo. Năm 2011, ông xuất hiện trong ba tập của loạt phim Royal Pains của USA Network với vai Eric Kassabian, một nhà buôn nghệ thuật. Vào tháng 8 năm 2012, ông xuất hiện trong video âm nhạc "Addicted to Love" của nhóm nhạc house Nomads.
Ngày 27 tháng 9 năm 2013, Valderrama đã giành giải ALMA Award cho Hoạt động Xã hội Nổi bật. Cuối tháng 11 năm 2013, Valderrama tham gia dàn diễn viên của From Dusk till Dawn: The Series, đóng vai Don Carlos Madrigal.
Ngày 16 tháng 6 năm 2016, Valderrama tham gia NCIS trong mùa thứ mười bốn của loạt phim. Ông là diễn viên chính trong vai Đặc vụ Nicholas "Nick" Torres của NCIS. Điều này đã dẫn đến các lần xuất hiện chéo trong các loạt phim phụ như NCIS: New Orleans và NCIS: Hawaiʻi. Ông cũng có các vai diễn định kỳ trong Grey's Anatomy (vai Kyle Diaz) và The Ranch (vai Umberto), cả hai đều vào năm 2016.
Năm 2020, Wilmer lồng tiếng cho Gaxton trong bộ phim hoạt hình Onward của Disney/Pixar. Năm 2021, ông lồng tiếng cho Agustín Madrigal trong bộ phim hoạt hình Encanto của Disney. Tháng 12 năm 2021, Wilmer được công bố sẽ là nhà sản xuất điều hành và đóng vai chính trong một loạt phim Zorro chưa có tựa đề cho Disney Branded Television. Ngày 30 tháng 4 năm 2022, có thông báo rằng Valderrama sẽ xuất hiện với vai trò khách mời trong loạt phim sitcom tiếp theo, That '90s Show, tái hiện vai Fez.
Dưới đây là danh sách các vai diễn của Wilmer Valderrama trong phim điện ảnh và truyền hình:
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1998 | That '70s Show | Fez | |
2001 | Summer Catch | Mickey Dominguez | |
2003 | Party Monster | DJ Keoki | |
2004 | Clifford's Really Big Movie | Rodrigo | Lồng tiếng |
2005 | Beauty Shop | Corky | Không được ghi danh |
2006 | The Darwin Awards | Nhà làm phim tài liệu | |
Fast Food Nation | Raul | ||
Unaccompanied Minors | Zach Van Bourke | ||
Zoom | Marksman | ||
2007 | El Muerto | Diego de la Muerte / El Muerto | |
The Condor | Tony Valdez | Lồng tiếng | |
2008 | Columbus Day | Max | |
Days of Wrath | Daniel | ||
2010 | The Dry Land | Raymond Gonzales | |
2011 | From Prada to Nada | Bruno | |
Larry Crowne | Dell Gordo | ||
The Brooklyn Brothers Beat the Best | Jason | ||
2014 | School Dance | Flaco | |
2015 | The Girl Is in Trouble | Angel | |
To Whom It May Concern | Sam | ||
2016 | The Adderall Diaries | Josh | |
2017 | Demi Lovato: Simply Complicated | Chính mình | Phim tài liệu |
2018 | Charming | Hoàng tử Philippe Charming | Lồng tiếng; đồng thời là nhà sản xuất điều hành |
2019 | Trouble | Thurman "The Thurminator" Sanchez | Lồng tiếng |
2020 | Blast Beat | Ernesto Andres | |
Onward | Gaxton | Lồng tiếng | |
2021 | Encanto | Agustín Madrigal | Lồng tiếng |
2024 | ''A Sudden Case of Christmas | Jacob Randall |
Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1998 | Four Corners | Antonio | 4 tập |
1998-2006 | That '70s Show | Fez | 200 tập |
2002 | Grounded for Life | Eugenio | Tập: "Mustang Lilly" |
MADtv | Punch | Tập: "#8.7" | |
2003 | Punk'd | Chính mình | 3 tập |
2005 | Robot Chicken | Fez | Lồng tiếng, tập: "Gold Dust Gasoline" |
2006-07 | Yo Momma | Người dẫn chương trình | 64 tập; đồng thời là người sáng tạo và nhà sản xuất điều hành |
2006 | The Sopranos | Chính mình | Tập: "Luxury Lounge" |
Shorty McShorts' Shorts | Nestor | Lồng tiếng, tập: "Dudley and Nestor Do Nothing" | |
2006-13 | Handy Manny | Manny Garcia | Lồng tiếng, vai chính (97 tập) |
2006 | Higglytown Heroes | Người hùng phi công trực thăng | Lồng tiếng, tập: "Higgly Islands" |
2007 | That's Our Joe | Almerià | Tập: "Padre De Joe F." |
2010 | Extreme Makeover: Home Edition | Chính mình | Tập: "The Williams Family" |
Wizards of Waverly Place | Chú Ernesto | Tập: "Uncle Ernesto" | |
2011 | The Cleveland Show | Diego | Lồng tiếng, tập: "How Do You Solve a Problem Like Roberta?" |
2011-12 | Royal Pains | Eric Kassabian | 3 tập |
2011 | NTSF:SD:SUV:: | Enrique | Tập: "Piper Doesn't Live Here Anymore" |
Figgle Chat with Fred Figglehorn | Eduardo Fresco | Tập: "FRED Interviews Eduardo Fresco" | |
2012-13 | Suburgatory | Yoni | 2 tập |
2012 | Awake | Thám tử Efrem Vega | 13 tập |
Special Agent Oso | Manny Garcia | Lồng tiếng, tập: "The Manny With the Golden Bear" | |
Are You There, Chelsea? | Tommy | Tập: "Those Damn Yankees" | |
Men at Work | Eri Ricaldo | Tập: "Crazy for Milo" | |
Minuto Para Ganar | Chính mình | Thí sinh | |
2012-13 | Raising Hope | Ricardo Montes | 4 tập |
2013 | RuPaul's Drag Race (season 5) | Chính mình | Tập: "Drama Queens" |
2014-16 | From Dusk till Dawn: The Series | Don Carlos Madrigal | 23 tập |
2014 | Matador | Khách dự tiệc | Không được ghi danh; Tập: "Quid Go Pro" |
2015 | Minority Report | Will Blake | 10 tập |
2016 | Lip Sync Battle | Chính mình | Tập: "Gina Rodriguez vs. Wilmer Valderrama" |
Grey's Anatomy | Kyle Diaz | 5 tập | |
2016-nay | NCIS | Nicholas "Nick" Torres | Diễn viên chính (mùa 14-nay) |
2016-17 | The Ranch | Umberto | 4 tập |
2017 | NCIS: New Orleans | Nicholas "Nick" Torres | Tập: "Pandora's Box (Part II)" |
The Price Is Right | Chính mình | Tập: "Celebrity Charity Week - Day 2" | |
2018 | Last Week Tonight with John Oliver | Bird | Tập: "Crisis in Venezuela" |
2020 | Gentefied | Rob | Tập: "Casimiro" |
2022 | Celebrity IOU | Chính mình | S3E07, "Wilmer Valderrama's Surprise Garage Reno", phát sóng ngày 26 tháng 12 năm 2022 |
NCIS: Hawaiʻi | Nicholas "Nick" Torres | 2 tập | |
2023 | NCIS: Los Angeles | Nicholas "Nick" Torres | Crossover: "A Long Time Coming" |
That '90s Show | Fez | 3 tập | |
TBA | Rhona Who Lives by the River | Pablo | Lồng tiếng, loạt phim sắp ra mắt |
2.2. Hoạt động Lồng tiếng
Wilmer Valderrama đã có nhiều vai trò lồng tiếng đáng chú ý trong các dự án hoạt hình. Ông lồng tiếng cho Rodrigo trong Clifford's Really Big Movie (2004) và là giọng nói chính của nhân vật Manny trong loạt phim Handy Manny của Disney Channel dành cho trẻ mẫu giáo từ năm 2006 đến 2013. Ông cũng lồng tiếng cho Hoàng tử Philippe Charming trong bộ phim hoạt hình gia đình Charming (2018), Gaxton trong Onward (2020), và Agustín Madrigal trong Encanto (2021). Ngoài ra, ông còn lồng tiếng cho Nestor trong Shorty McShorts' Shorts (2006), Người hùng phi công trực thăng trong Higglytown Heroes (2006), Tony Valdez trong The Condor (2007), Diego trong The Cleveland Show (2011), Manny Garcia trong Special Agent Oso (2012), Thurman "The Thurminator" Sanchez trong Trouble (2019) và Pablo trong loạt phim sắp tới Rhona Who Lives by the River.
2.3. Sự nghiệp Âm nhạc
Vào ngày 11 tháng 5 năm 2011, Valderrama phát hành bài hát "The Way I Fiesta" dưới nghệ danh Eduardo Fresco. Video âm nhạc của bài hát này do Akiva Schaffer từ nhóm The Lonely Island đạo diễn, với sự xuất hiện khách mời của Danny Masterson, bạn diễn của Valderrama trong That '70s Show.
Valderrama cũng xuất hiện trong video âm nhạc năm 2009 cho bài hát "Imagínate" của Wisin & Yandel. Ông cũng xuất hiện và sản xuất video năm 2011 cho bài hát "Sexy and I Know It" của LMFAO. Tại Billboard Latin Music Awards, ông bày tỏ ý định sản xuất âm nhạc bằng cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh. Vào ngày 27 tháng 7 năm 2012, ông chia sẻ với Latina rằng ông đang thu âm các ca khúc và hợp tác với các nghệ sĩ/nhà sản xuất lớn từ cả hai thị trường tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha, hy vọng sẽ phát hành thêm nhạc vào năm 2013. Ngày 10 tháng 3 năm 2014, Valderrama tiết lộ rằng một phần tiếp theo của "Salud" đang được thực hiện và âm nhạc mới của ông sẽ ra mắt vào cuối mùa hè năm 2014.
Dưới đây là danh sách đĩa đơn và các lần xuất hiện khách mời của Wilmer Valderrama trong âm nhạc:
Năm | Tựa đề | Album |
---|---|---|
2011 | "The Way I Fiesta" (feat. Clayton Vice) | - |
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ khác | Album |
---|---|---|---|
2013 | Salud | SkyBlu, Sensato, Reek Rude | Rebel Music |
Ông cũng đã xuất hiện trong các video âm nhạc sau:
Năm | Tựa đề | Nghệ sĩ | Đạo diễn |
---|---|---|---|
2005 | "Ever the Same" | Matchbox Twenty | Phil Harder |
2006 | "Easy" | Paula DeAnda, Bow Wow | Billie Woodruff |
2009 | "Tu No Eres Para Mi" | Fanny Lu | |
2010 | "Imagínate" | Wisin & Yandel, T-Pain | Jessy Terrero |
2011 | "Sexy and I Know It" | LMFAO | Mickey Finnegan |
2014 | "Really Don't Care" | Demi Lovato, Cher Lloyd | Ryan Pallotta |
"L.A. Love (La La)" | Fergie, YG | Rich Lee | |
"Pura Vida" | Don Omar | Jessy Terrero | |
"Nightingale" | Demi Lovato | Black Coffee | |
2017 | "Felices los 4" | Maluma | Jessy Terrero |
"Felices los 4 (Salsa Version)" | Maluma, Marc Anthony | Jessy Terrero | |
2020 | "Holy" | Justin Bieber | Colin Tilley |
2.4. Hoạt động Dẫn chương trình và Phát thanh Khác
Wilmer Valderrama đã có kinh nghiệm làm người dẫn chương trình truyền hình, đặc biệt là với vai trò dẫn chương trình cho loạt phim Yo Momma của MTV từ năm 2006 đến 2007. Ông cũng từng xuất hiện ba lần trong chương trình Punk'd.
Ngoài ra, ông còn là đồng dẫn chương trình cho Premios Juventud vào ngày 19 tháng 7 năm 2012, xuất hiện với hình ảnh một siêu anh hùng. Năm 2012, ông tham gia với tư cách thí sinh trong chương trình Minuto Para Ganar. Năm 2013, ông làm khách mời trong tập "Drama Queens" của RuPaul's Drag Race (season 5). Ông cũng xuất hiện trong tập "Gina Rodriguez vs. Wilmer Valderrama" của Lip Sync Battle vào năm 2016 và trong tập "Celebrity Charity Week - Day 2" của The Price Is Right vào năm 2017. Năm 2018, ông là khách mời trong chương trình Last Week Tonight with John Oliver. Gần đây hơn, vào năm 2022, ông xuất hiện trong tập "Wilmer Valderrama's Surprise Garage Reno" của Celebrity IOU.
Vào tháng 7 năm 2021, Valderrama ra mắt podcast Essential Voices with Wilmer Valderrama trên iHeartRadio, nhằm làm nổi bật những trải nghiệm của các nhân viên tuyến đầu.
2.5. Hoạt động Đạo diễn và Sản xuất
Valderrama không chỉ là một diễn viên mà còn tham gia vào vai trò đạo diễn và nhà sản xuất. Ông là người sáng tạo và nhà sản xuất điều hành cho loạt phim Yo Momma của MTV. Công ty sản xuất của ông là WV Entertainment.
Trong lĩnh vực điện ảnh, ông là nhà sản xuất điều hành cho bộ phim hoạt hình Charming (2018), nơi ông cũng lồng tiếng cho nhân vật chính. Gần đây, vào tháng 12 năm 2021, ông được công bố sẽ là nhà sản xuất điều hành và đóng vai chính trong một loạt phim Zorro chưa có tựa đề cho Disney Branded Television.
Về vai trò đạo diễn, Valderrama đã đạo diễn một tập của Imagination Movers vào năm 2010. Ông cũng đạo diễn video âm nhạc "Salud" (2013), một bài hát mà ông cũng là nghệ sĩ khách mời.
Dưới đây là danh sách các dự án mà Wilmer Valderrama tham gia với tư cách đạo diễn:
Năm | Tựa đề | Ghi chú |
---|---|---|
2010 | Imagination Movers | Tập: "Mouse Day" |
2013 | Salud - SkyBlu feat. Sensato, Reek Rude & Wilmer Valderrama | Video âm nhạc |
3. Hoạt động Xã hội và Từ thiện
Wilmer Valderrama là một nhà hoạt động xã hội và từ thiện tích cực, tập trung vào việc hỗ trợ cộng đồng và thúc đẩy quyền công dân.
Từ năm 2007, Valderrama đã tham gia nhiều chuyến lưu diễn thay mặt cho United Service Organizations (USO), một tổ chức hỗ trợ quân nhân Hoa Kỳ và gia đình của họ. Ông đã thực hiện hơn 46 chuyến đi và xuất hiện với tư cách người dẫn chương trình tại nhiều địa điểm, bao gồm căn cứ không quân Bagram ở Afghanistan, cũng như Iraq, Đức, Ba Lan, Hàn Quốc và Bahrain. Năm 2021, Valderrama được vinh danh là Đại sứ Toàn cầu của USO cùng với ca sĩ Kellie Pickler.
Năm 2017, Valderrama đồng sáng lập Harness cùng với America Ferrera và Ryan Piers Williams. Mục tiêu của tổ chức phi lợi nhuận này là cải thiện sự đại diện cho các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề lịch sử. Chiến dịch "Be Counted" của Harness khuyến khích cộng đồng Latinh hoàn thành và gửi lại các biểu mẫu điều tra dân số Hoa Kỳ.
Valderrama đã hợp tác với tổ chức phi lợi nhuận về quyền bầu cử Voto Latino kể từ khi tổ chức này được thành lập vào năm 2004. Tổ chức này thúc đẩy sự tham gia bầu cử và tổ chức các đợt đăng ký cử tri tại các sự kiện văn hóa. Valderrama hiện đang phục vụ trong hội đồng tác động của tổ chức.
Từ năm 2009 đến 2012, Valderrama là người phát ngôn cho chương trình "Ready to Lead" của Congressional Hispanic Caucus Institute.
Vào tháng 7 năm 2021, Valderrama ra mắt podcast Essential Voices with Wilmer Valderrama trên iHeartRadio, nhằm làm nổi bật những câu chuyện và khó khăn của các nhân viên tuyến đầu.
4. Đời tư
Wilmer Valderrama đã có một số mối quan hệ đáng chú ý trong đời tư. Ông từng hẹn hò với Mandy Moore khi cô 16 hoặc 17 tuổi. Valderrama sau đó tuyên bố rằng Moore đã mất trinh tiết với ông, nhưng cô đã phủ nhận điều này. Năm 2004, Valderrama hẹn hò với Lindsay Lohan; khi đó ông 24 tuổi và cô 18 tuổi. Từ năm 2010 đến 2016, ông có mối quan hệ không ổn định với Demi Lovato. Hai người gặp nhau khi Lovato 17 tuổi và Valderrama 29 tuổi, mặc dù họ không bắt đầu hẹn hò cho đến khi Lovato tròn 18 tuổi. Lovato sau đó đã phát hành bài hát "29" (2022), được công chúng rộng rãi cho là một sự chỉ trích Valderrama, mặc dù Lovato không trực tiếp xác nhận nguồn cảm hứng và chỉ nói: "Tôi cảm thấy bài hát đã nói lên tất cả".
Vào tháng 1 năm 2020, Valderrama đính hôn với Amanda Pacheco, người kém ông 11 tuổi. Tháng 12 năm 2020, cặp đôi thông báo họ đang mong đợi đứa con đầu lòng. Con gái của họ chào đời vào ngày 15 tháng 2 năm 2021. Họ đặt tên con gái là Nakano Oceana Valderrama, lấy cảm hứng từ chuyến đi của hai người đến Nhật Bản và tên của Nakano Takeko, một nữ chiến binh samurai. Vào ngày 27 tháng 2 năm 2025, Valderrama và Pacheco dự kiến sẽ chào đón đứa con thứ hai của họ.
Valderrama là một người sưu tập xe hơi. Ông đã giữ lại chiếc xe Oldsmobile Vista Cruiser đời 1969 nguyên bản được sử dụng trong That '70s Show, mua lại với giá 500 USD sau khi biết rằng bộ phim sẽ ngừng sản xuất.
5. Giải thưởng và Sự công nhận

Wilmer Valderrama đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận cho cả sự nghiệp diễn xuất và những đóng góp xã hội của mình.
- Giải thưởng Teen Choice Award cho Người bạn diễn truyền hình được yêu thích nhất (2003, 2005, 2006). Ông cũng được đề cử cho giải thưởng này vào các năm 2002 và 2004.
- Giải thưởng ALMA Award cho Hoạt động Xã hội Nổi bật (2013). Ông cũng được đề cử giải ALMA cho Nam diễn viên xuất sắc trong loạt phim hài vào các năm 1999, 2000, 2001, 2002, 2006.
- Giải thưởng Imagen Foundation Award cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất - Truyền hình (2019). Ông cũng được đề cử cho giải Imagen Foundation Award cho Nam diễn viên phụ xuất sắc nhất trong phim điện ảnh.
- Giải thưởng Young Artist Award cho Diễn xuất xuất sắc nhất trong loạt phim truyền hình của một dàn diễn viên trẻ (1999).
- Giải thưởng Trailblazer Impact Award tại Lễ trao giải NHMC Impact Awards Gala (2022).