1. Tổng quan
Son Yeon-jae (손연재Korean; 孫延在Korean; sinh ngày 28 tháng 5 năm 1994) là một cựu vận động viên thể dục nhịp điệu và hiện là bình luận viên KBS kiêm người dẫn chương trình nổi tiếng của Hàn Quốc. Cô được biết đến như một vận động viên tiên phong, người đã làm nên lịch sử cho thể dục nhịp điệu Hàn Quốc với hàng loạt "lần đầu tiên" và những kỷ lục đáng nể trên đấu trường quốc tế, phá vỡ sự thống trị của các vận động viên châu Âu trong môn này.
Son Yeon-jae là vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên giành được huy chương tại Giải vô địch Thế giới (năm 2014), là người châu Á và Hàn Quốc đầu tiên đoạt huy chương vàng cá nhân tổng hợp tại hệ thống FIG World Cup Series. Cô cũng là vận động viên Hàn Quốc đầu tiên giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp tại Đại hội Thể thao châu Á (năm 2014) và Giải vô địch châu Á (năm 2013, 2015, 2016). Trong các kỳ Thế vận hội, cô là vận động viên Hàn Quốc đầu tiên lọt vào vòng chung kết cá nhân tổng hợp, đứng thứ 5 tại Thế vận hội Luân Đôn 2012 và đạt vị trí thứ 4, thành tích cao nhất trong lịch sử các vận động viên châu Á tại Thế vận hội Rio 2016. Những thành tựu này đã giúp cô được người hâm mộ Hàn Quốc trìu mến gọi là "Nàng tiên quốc dân" (국민의 요정Gungminui YojeongKorean) và "Kim Yuna của làng thể dục dụng cụ".
2. Cuộc sống ban đầu và giáo dục
Son Yeon-jae sinh ngày 28 tháng 5 năm 1994 tại Gunja-dong, Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc. Cô là con một và thuộc thị tộc Miryang Son (밀양 손씨Miryang Son-ssiKorean). Son bắt đầu tập thể dục nhịp điệu từ khi còn nhỏ với mục đích ban đầu là giảm cân, sau đó phát triển niềm đam mê và tài năng trong môn thể thao này.
Cô theo học tại trường Tiểu học Sejong, trường Trung học Gwangjang và trường Trung học Seoul Sejong. Sau khi tốt nghiệp trung học, Son Yeon-jae theo học ngành Thể thao và Giải trí tại Đại học Yonsei, nhưng đã bảo lưu kết quả học tập để tập trung vào sự nghiệp thi đấu. Cô có khả năng nói tiếng Anh, tiếng Nhật và tiếng Nga.
3. Sự nghiệp thể thao
Son Yeon-jae bắt đầu sự nghiệp thể dục nhịp điệu từ khi còn trẻ và nhanh chóng gặt hái được nhiều thành công, trở thành một trong những vận động viên thể dục nhịp điệu nổi bật nhất của Hàn Quốc và châu Á.
3.1. Sự nghiệp thiếu niên và những bước đầu chuyên nghiệp
Trong giai đoạn thiếu niên, Son Yeon-jae đã thể hiện tài năng vượt trội. Năm 2008, cô giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp tại Angel Cup ở Malaysia. Năm 2009, cô được mời biểu diễn trong lễ khai mạc sự kiện "Festa on Ice" của nhà vô địch trượt băng nghệ thuật Kim Yuna. Từ ngày 13 đến 15 tháng 11 cùng năm, Son Yeon-jae giành chức vô địch cá nhân tổng hợp ở lứa tuổi thiếu niên tại Giải đấu Thử thách Slovenia, đánh dấu lần đầu tiên một vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đoạt huy chương vàng tại một giải đấu quốc tế cấp độ FIG.
Sau đó, cô tiếp tục tạo dấu ấn tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 ở Quảng Châu, Trung Quốc, khi giành huy chương đồng cá nhân tổng hợp. Đây là huy chương đầu tiên của một vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á. Ngay sau thành công này, Son Yeon-jae đã sang Nga để tập huấn dài hạn, nơi cô được huấn luyện bởi Elena Nefedova tại trung tâm Novogorsk.
Sự nghiệp chuyên nghiệp của cô bắt đầu ở cấp độ quốc tế vào năm 2010. Cô ra mắt tại giải Kalamata World Cup 2010, xếp thứ 12 cá nhân tổng hợp. Sau đó, cô tham gia giải Corbeil-Essonnes International Rhythmic Gymnastics Tournament vào tháng 5 năm 2010 và xếp thứ 11 cá nhân tổng hợp. Tại Giải vô địch Thế giới 2010, Son Yeon-jae đứng thứ 32 cá nhân tổng hợp và không lọt vào vòng chung kết. Đến giải Grand Prix 2011, cô xếp thứ 19 cá nhân tổng hợp với tổng điểm 100.700.
Năm 2012, tại giải Grand Prix Moscow vào tháng 2, cô xếp đồng hạng 18 cá nhân tổng hợp với Wong Poh San với tổng điểm 100.850 và đứng thứ ba ở nội dung vòng. Vào tháng 4 năm 2012, Son Yeon-jae trở thành vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên giành huy chương tại hệ thống World Cup Series, hạng B, khi cô đoạt huy chương đồng ở nội dung vòng tại Penza, Nga, đồng thời xếp thứ tư cá nhân tổng hợp. Vào tháng 5 năm 2012, cô xếp cuối ở chung kết nội dung vòng tại giải World Cup Series, hạng B ở Tashkent, Uzbekistan, và xếp thứ năm cá nhân tổng hợp. Sau đó, Son xếp áp chót cá nhân tổng hợp tại giải World Cup Series, hạng A ở Sofia, Bulgaria.
3.2. Các giải đấu quốc tế lớn
Son Yeon-jae đã tham gia và đạt được nhiều thành tích lịch sử tại các giải đấu thể dục nhịp điệu lớn nhất thế giới, khẳng định vị thế của mình trên bản đồ thể thao quốc tế.
3.2.1. Thế vận hội Luân Đôn 2012


Tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn, Vương quốc Anh, Son Yeon-jae đã tạo nên một dấu mốc lịch sử khi cô xếp thứ 6 ở vòng loại, trở thành vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên đủ điều kiện và lọt vào vòng chung kết cá nhân tổng hợp tại Thế vận hội. Trong vòng chung kết, cô đã có màn trình diễn ấn tượng, thậm chí đứng thứ 3 sau hai lượt đầu tiên. Tuy nhiên, một lỗi nhỏ khi làm rơi côn ở lượt thứ ba đã khiến cô mất điểm và kết thúc ở vị trí thứ 5 chung cuộc với tổng điểm 111.475. Mặc dù không giành được huy chương, thành tích này vẫn là thứ hạng cao nhất mà một vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đạt được tại Thế vận hội tính đến thời điểm đó.
3.2.2. Đại hội Thể thao châu Á Incheon 2014


Năm 2014 là một năm đầy thành công đối với Son Yeon-jae. Cô bắt đầu mùa giải tại Grand Prix Moscow 2014, giành huy chương đồng ở ruy băng, côn và vòng. Tại Stuttgart World Cup 2014, cô đoạt huy chương bạc ở ruy băng. Son Yeon-jae tiếp tục làm nên lịch sử tại Lisbon World Cup 2014 khi giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp, trở thành vận động viên châu Á và Hàn Quốc đầu tiên đạt được thành tích này. Cô cũng đoạt thêm ba huy chương vàng ở các nội dung bóng, côn, ruy băng và một huy chương đồng ở vòng. Tại Pesaro World Cup 2014, cô giành huy chương bạc ở côn và huy chương đồng ở bóng. Sau đó, tại Minsk World Cup 2014, cô giành huy chương bạc ở vòng và huy chương đồng ở ruy băng. Tại Sofia World Cup 2014, cô đoạt huy chương đồng cá nhân tổng hợp và hai huy chương đồng ở vòng, bóng. Tại Kazan World Cup 2014, cô giành huy chương đồng ở vòng.
Điểm nhấn lớn nhất trong năm là tại Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Thế giới 2014 ở Izmir, Thổ Nhĩ Kỳ, nơi cô giành huy chương đồng ở nội dung vòng, trở thành vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên giành huy chương tại một Giải vô địch Thế giới. Cô cũng kết thúc ở vị trí thứ 4 cá nhân tổng hợp, vượt qua đối thủ Trung Quốc Deng Senyue.


Sau đó, Son Yeon-jae bay về quê nhà Incheon, Hàn Quốc để tham dự Đại hội Thể thao châu Á 2014. Tại đây, cô đã xuất sắc giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp, trở thành vận động viên Hàn Quốc đầu tiên trong lịch sử thể dục nhịp điệu giành được huy chương vàng tại Đại hội Thể thao châu Á. Cô cũng giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội. Sau thành công này, Son Yeon-jae được bầu chọn là vận động viên xuất sắc nhất năm của Hàn Quốc với 42% phiếu bầu, vượt qua cả Kim Yuna (33.3%), và được trao giải MBN Women Sports Award 2014 tại Seoul.
3.2.3. Thế vận hội Rio 2016

Năm 2015, Son Yeon-jae rút lui khỏi giải Grand Prix Moscow đầu tiên do bị ốm. Cô trở lại thi đấu tại Lisboa World Cup 2015, giành huy chương bạc ở vòng. Tại Tashkent World Cup 2015, cô giành huy chương đồng cá nhân tổng hợp và huy chương đồng ở vòng. Vào tháng 6 năm 2015, Son Yeon-jae đoạt huy chương vàng cá nhân tổng hợp tại Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2015 ở Jecheon, Hàn Quốc, cùng với các huy chương vàng ở vòng và bóng, huy chương đồng ở ruy băng. Tiếp theo, cô giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2015 ở Gwangju, Hàn Quốc, cùng với các huy chương vàng ở vòng và bóng, huy chương bạc ở côn và ruy băng. Tại Giải vô địch Thế giới 2015 ở Stuttgart, Đức, mặc dù có một số sai sót trong màn trình diễn, cô vẫn đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Rio 2016 với vị trí thứ 11 cá nhân tổng hợp.
Năm 2016, Son Yeon-jae khởi đầu mùa giải tại Grand Prix Moscow 2016, giành huy chương bạc cá nhân tổng hợp, huy chương bạc ở vòng và hai huy chương đồng ở bóng, ruy băng. Tại Espoo World Cup 2016, cô đoạt huy chương bạc cá nhân tổng hợp, huy chương vàng ở bóng, huy chương bạc ở ruy băng và huy chương đồng ở vòng. Tại Pesaro World Cup 2016, cô giành huy chương bạc ở côn và huy chương đồng ở ruy băng. Vào tháng 5 năm 2016, Son Yeon-jae đoạt huy chương vàng cá nhân tổng hợp tại Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2016, cùng với "cú quét vàng" (giành tất cả các huy chương vàng) ở các nội dung vòng, bóng, côn, ruy băng, trở thành vận động viên châu Á thứ hai làm được điều này kể từ Aliya Yussupova năm 2009. Tại Sofia World Cup 2016, cô giành huy chương đồng cá nhân tổng hợp, huy chương vàng ở côn, huy chương bạc ở vòng, ruy băng và huy chương đồng ở bóng. Tại Guadalajara World Cup 2016, cô đoạt huy chương đồng ở bóng. Tại Kazan World Cup 2016, cô giành huy chương bạc ở vòng và huy chương đồng ở ruy băng.
Vào ngày 19-20 tháng 8 năm 2016, Son Yeon-jae tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro, Brasil. Cô đã lọt vào vòng chung kết cá nhân tổng hợp và kết thúc ở vị trí thứ 4 chung cuộc với tổng điểm 72.898. Đây là thành tích cao nhất của một vận động viên thể dục nhịp điệu châu Á trong lịch sử Thế vận hội.
3.3. Giải nghệ
Sau Thế vận hội Mùa hè 2016, Son Yeon-jae đã cân nhắc việc tiếp tục sự nghiệp thể thao hoặc tập trung vào việc học tại Đại học Yonsei. Cuối năm 2016, cô được Gallup Korea bình chọn là vận động viên hàng đầu của Hàn Quốc với 29.8% phiếu bầu. Vào ngày 18 tháng 2 năm 2017, ở tuổi 22, Son Yeon-jae chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp vận động viên thể dục nhịp điệu chuyên nghiệp.
4. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Son Yeon-jae đã chuyển hướng sang nhiều lĩnh vực khác nhau, từ truyền hình, kinh doanh đến hoạt động quảng cáo và quan hệ công chúng, tiếp tục duy trì sức ảnh hưởng của mình trong công chúng.
4.1. Hoạt động truyền hình và truyền thông
Son Yeon-jae đã xuất hiện trong nhiều chương trình truyền hình nổi tiếng của Hàn Quốc:
- Năm 2007: 《여걸식스》 (Yeogeolsikseu) trên KBS2.
- Năm 2012: 《김승우의 승승장구》 (Kim Seung-woo's Win Win) trên KBS2, 《Running Man》 (tập 109 và 110) trên SBS TV cùng vận động viên bơi lội Park Tae-hwan.
- Năm 2012, 2013: 《Thử thách cực đại》 trên MBC TV (tập 296 và 350).
- Năm 2013: 《땡큐》 (Thank You) trên SBS TV.
- Năm 2014: 《Happy Together》 trên KBS2, 《힐링캠프, 기쁘지 아니한가》 (Healing Camp, Aren't You Happy) trên SBS TV.
- Năm 2016: 《마이 리틀 텔레비전》 (My Little Television) trên MBC TV cùng Cheng Xiao và Cao Lu, 《Running Man》 (tập 322) trên SBS TV, 《냉장고를 부탁해》 (Please Take Care of My Refrigerator) trên JTBC.
- Năm 2017: 《이것이 야생이다》 (This is Wild) trên EBS1 (vai trò người dẫn chương trình cùng Kim Gook-jin), 《내 방 안내서》 (My Room Guide) trên SBS TV, 《화장대를 부탁해》 (Please Take Care of My Vanity) trên FashionN, 《발레교습소 백조클럽》 (Ballet Class Swan Club) trên KBS2.
- Năm 2018: 《인간극장》 (Human Theater) - Mẹ đã trở về trên KBS1.
- Năm 2019: 《언니네 쌀롱》 (Sister's Salon) trên MBC TV.
- Năm 2020: 《황금어장 라디오 스타》 (Radio Star) trên MBC, 《펫 비타민》 (Pet Vitamin) trên KBS2, 《온앤오프》 (On & Off) trên tvN, 《런웨이》 (Runway) trên KakaoTV.
- Năm 2021: 《편먹고 공치리 시즌2》 (Golf Battle Season 2) tập 5-6 trên SBS, 《전지적 참견 시점》 (Omniscient Interfering View) trên MBC.
- Năm 2022: 《편스토랑》 (Fun-staurant) trên KBS2, 《전지적 참견 시점》 trên MBC.
- Năm 2023: 《전지적 참견 시점》 trên MBC.
4.2. Leap Studio và các hoạt động khác
Hiện tại, Son Yeon-jae là đại diện của Leap Studio, một học viện thể dục nhịp điệu chuyên nghiệp, nơi cô truyền đạt kinh nghiệm và niềm đam mê của mình cho thế hệ trẻ. Cô cũng đảm nhiệm vai trò bình luận viên thể dục nhịp điệu cho đài KBS, đóng góp chuyên môn của mình vào các chương trình thể thao.
4.3. Quảng cáo và quan hệ công chúng
Son Yeon-jae là gương mặt đại diện cho nhiều nhãn hàng lớn tại Hàn Quốc, bao gồm LG, Pantene, Mr.Pizza, và Fila. Cô cũng tham gia các chiến dịch quảng cáo cho Mykin Q (năm 2015, của Myungin Pharmaceutical), North Face Outdoor (năm 2015, cùng vận động viên cầu lông Lee Yong-dae), KB손해보험 Magic Car Driver Insurance (năm 2016, cùng diễn viên Jung Woong-in), và Curble Chair Wider (năm 2020).
Vào tháng 2 năm 2021, cô được bổ nhiệm làm đại sứ danh dự cho Hiệp hội Phúc lợi Xã hội Hàn Quốc, tiếp tục thể hiện sự đóng góp của mình cho cộng đồng.
5. Thành tựu và kỷ lục
Son Yeon-jae đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lịch sử thể dục nhịp điệu Hàn Quốc và châu Á bằng những thành tích tiên phong và độc đáo:
- Vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất lọt vào Top 10 chung kết tại Thế vận hội (hạng 5 tại Thế vận hội Mùa hè 2012 và hạng 4 tại Thế vận hội Mùa hè 2016).
- Vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất giành huy chương tại Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Thế giới (huy chương đồng vòng tại Giải vô địch Thế giới 2014).
- Vận động viên châu Á và Hàn Quốc đầu tiên giành huy chương vàng cá nhân tổng hợp tại hệ thống FIG World Cup Series (Lisbon 2014).
- Vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất giành huy chương tại hệ thống FIG World Cup Series.
- Vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất giành huy chương tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới ở nội dung cá nhân.
- Vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất giành huy chương vàng tại Giải vô địch Thể dục dụng cụ châu Á.
- Vận động viên thể dục nhịp điệu Hàn Quốc đầu tiên và duy nhất giành huy chương tại Đại hội Thể thao châu Á ở nội dung cá nhân (huy chương đồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010, huy chương vàng tại Đại hội Thể thao châu Á 2014).
6. Giải thưởng và các cột mốc sự nghiệp
Dưới đây là danh sách các giải thưởng và cột mốc sự nghiệp quan trọng mà Son Yeon-jae đã đạt được:
Năm | Giải thưởng / Thành tích | Danh mục | Kết quả |
---|---|---|---|
2005 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Thiếu niên Quốc gia lần thứ 34 | Cá nhân tổng hợp Nữ Tiểu học | Hạng 1 |
2005 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Quốc gia KBS lần thứ 30 | Đồng đội, Đội, Cá nhân tổng hợp, Dây, Vòng | Hạng 1 |
2006 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Thiếu niên Quốc gia lần thứ 35 | Cá nhân tổng hợp | Hạng 1 |
2006 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Quốc gia KBS lần thứ 31 | Cá nhân tổng hợp | Hạng 1 |
2006 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Quốc gia của Chủ tịch lần thứ 19 | Cá nhân tổng hợp | Hạng 1 |
2007 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Thiếu niên Quốc gia lần thứ 36 | Cá nhân tổng hợp Nữ Tiểu học | Hạng 2 |
2007 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Quốc gia KBS lần thứ 32 | Cá nhân tổng hợp | Hạng 1 |
2007 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Quốc gia của Chủ tịch lần thứ 20 | Cá nhân tổng hợp | Hạng 1 |
2007 | European World Cup Junior Slovenia | Cá nhân tổng hợp Nữ Thiếu niên | Hạng 5 |
2008 | Malaysia Angel Cup | Cá nhân tổng hợp | Hạng 1 |
2008 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Quốc gia KBS lần thứ 33 | Cá nhân tổng hợp | Hạng 1 |
2008 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Quốc gia của Chủ tịch lần thứ 20 | Cá nhân tổng hợp | Hạng 1 |
2009 | Vòng loại Đội tuyển Quốc gia | Thiếu niên | Hạng 1 (92.025 điểm) |
2009 | Slovenian Challenge Tournament | Cá nhân tổng hợp Nữ Thiếu niên | Vô địch (Vòng: 23.467, Dây: 23.550) |
2009 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Quốc gia KBS lần thứ 34 | Dây (Trung học), Côn | Hạng 1 |
2009 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Quốc gia của Chủ tịch lần thứ 22 | Đồng đội, Cá nhân tổng hợp, Dây, Vòng, Côn | Hạng 1 |
2010 | Đại hội Thể thao châu Á 2010 | Cá nhân tổng hợp | Huy chương đồng (108.450 điểm) |
2011 | Giải thưởng Nhân tài Hàn Quốc (Presidential Talent Award) | Được trao | |
2012 | Thế vận hội Mùa hè 2012 | Cá nhân tổng hợp | Hạng 5 (111.475 điểm) |
2013 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2013 | Cá nhân tổng hợp | Huy chương vàng (72.066 điểm) |
2013 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2013 | Vòng, Côn | Huy chương vàng |
2013 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2013 | Ruy băng | Huy chương bạc |
2013 | Universiade Mùa hè 2013 | Bóng | Huy chương bạc |
2013 | World Cup Series St.Petersburg | Vòng | Huy chương bạc |
2013 | World Cup Series St.Petersburg | Ruy băng | Huy chương đồng |
2014 | FIG World Cup Series Lisbon | Cá nhân tổng hợp | Huy chương vàng |
2014 | FIG World Cup Series Lisbon | Bóng, Côn, Ruy băng | Huy chương vàng |
2014 | FIG World Cup Series Lisbon | Vòng | Huy chương đồng |
2014 | FIG World Cup Series Pesaro | Côn | Huy chương bạc |
2014 | FIG World Cup Series Pesaro | Bóng | Huy chương đồng |
2014 | FIG World Cup Series Kazan | Vòng | Huy chương đồng |
2014 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu Thế giới 2014 (Izmir, Thổ Nhĩ Kỳ) | Vòng | Huy chương đồng |
2014 | Đại hội Thể thao châu Á 2014 | Cá nhân tổng hợp | Huy chương vàng |
2014 | Đại hội Thể thao châu Á 2014 | Đồng đội | Huy chương bạc |
2014 | MBN Women Sports Award 2014 | Được trao | |
2015 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2015 | Cá nhân tổng hợp | Huy chương vàng (72.500 điểm) |
2015 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2015 | Vòng, Bóng | Huy chương vàng |
2015 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2015 | Ruy băng | Huy chương đồng |
2015 | Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2015 (Gwangju) | Cá nhân tổng hợp | Huy chương vàng (72.550 điểm) |
2015 | Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2015 | Vòng, Bóng | Huyचरण vàng |
2015 | Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới Mùa hè 2015 | Côn, Ruy băng | Huy chương bạc |
2016 | Grand Prix Moscow 2016 | Cá nhân tổng hợp | Huy chương bạc (72.964 điểm) |
2016 | Grand Prix Moscow 2016 | Vòng | Huy chương bạc |
2016 | Grand Prix Moscow 2016 | Bóng, Ruy băng | Huy chương đồng |
2016 | FIG World Cup Series Espoo 2016 | Cá nhân tổng hợp | Huy chương bạc |
2016 | FIG World Cup Series Espoo 2016 | Bóng | Huy chương vàng |
2016 | FIG World Cup Series Espoo 2016 | Ruy băng | Huy chương bạc |
2016 | FIG World Cup Series Espoo 2016 | Vòng | Huy chương đồng |
2016 | FIG World Cup Series Pesaro 2016 | Côn | Huy chương bạc |
2016 | FIG World Cup Series Pesaro 2016 | Ruy băng | Huy chương đồng |
2016 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2016 | Cá nhân tổng hợp | Huy chương vàng (73.750 điểm) |
2016 | Giải vô địch Thể dục nhịp điệu châu Á 2016 | Vòng, Bóng, Côn, Ruy băng | Huy chương vàng |
2016 | FIG World Cup Series Sofia 2016 | Cá nhân tổng hợp | Huy chương đồng (74.200 điểm) |
2016 | FIG World Cup Series Sofia 2016 | Côn | Huy chương vàng |
2016 | FIG World Cup Series Sofia 2016 | Vòng, Ruy băng | Huy chương bạc |
2016 | FIG World Cup Series Sofia 2016 | Bóng | Huy chương đồng |
2016 | FIG World Cup Series Guadalajara 2016 | Bóng | Huy chương đồng |
2016 | FIG World Cup Series Kazan 2016 | Vòng | Huy chương bạc |
2016 | FIG World Cup Series Kazan 2016 | Ruy băng | Huy chương đồng |
2016 | Thế vận hội Mùa hè 2016 | Cá nhân tổng hợp | Hạng 4 (72.898 điểm) |
2021 | Asia Model Awards | Giải thưởng Đặc biệt châu Á | Được trao |
7. Đời tư
Son Yeon-jae là con một. Cô là em họ thứ hai của vận động viên trượt băng nghệ thuật nổi tiếng Yun Yea-ji của Hàn Quốc.
7.1. Gia đình và các mối quan hệ
Trước khi kết hôn, Son Yeon-jae từng công khai mối quan hệ với Choi Jong-hoon, thủ lĩnh và nghệ sĩ guitar chính của ban nhạc rock F.T. Island, vào ngày 14 tháng 6 năm 2017. Tuy nhiên, đến ngày 1 tháng 8 năm 2017, Choi Jong-hoon đã tiết lộ tại một buổi gặp gỡ người hâm mộ ở Nhật Bản rằng họ đã chia tay, thông tin này sau đó được công ty quản lý của anh xác nhận.
7.2. Hôn nhân và sinh con
Vào ngày 7 tháng 4 năm 2022, có thông tin xác nhận Son Yeon-jae đang hẹn hò với một doanh nhân không thuộc ngành giải trí, người lớn hơn cô 9 tuổi. Đến tháng 5 năm 2022, Son thông báo rằng cô sẽ kết hôn vào tháng 8 cùng năm. Lễ cưới riêng tư của họ đã được tổ chức vào ngày 21 tháng 8 năm 2022 tại Hotel Shilla ở Seoul.
Vào ngày 20 tháng 8 năm 2023, Son Yeon-jae công bố tin tức cô đang mang thai con đầu lòng. Vào ngày 20 tháng 2 năm 2024, công ty quản lý của cô xác nhận rằng Son đã hạ sinh một bé trai khỏe mạnh. Tên của con trai cô là Lee Jun-yeon.
7.3. Hoạt động từ thiện
Son Yeon-jae luôn tích cực tham gia các hoạt động từ thiện. Vào thời điểm kết hôn, cô đã quyên góp 50.00 M KRW từ tiền mừng cưới cho Bệnh viện Nhi Severance. Sau khi con trai chào đời, cô tiếp tục thể hiện tấm lòng nhân ái của mình bằng cách quyên góp thêm 100.00 M KRW cho Bệnh viện Nhi Severance.
8. Nhạc nền biểu diễn và kết quả chi tiết
Phần này cung cấp thông tin chi tiết về các bản nhạc nền được Son Yeon-jae sử dụng trong các bài biểu diễn của mình và bảng điểm chi tiết các màn trình diễn của cô tại Thế vận hội.
8.1. Thông tin nhạc nền biểu diễn
Năm | Nội dung | Tựa đề nhạc |
---|---|---|
2016 | Vòng | "Valse" của Nicolas Jorelle |
Bóng | "Parla Piu Piano" của Filippa Giordano | |
Côn | "Oye Negra" của Terry Snyder | |
Ruy băng | "Libertango" của Michel Camilo, Tomatito, Cinema Serenade Ensemble | |
2015 | Vòng | "Cornish Rhapsody" của Hubert Bath |
Bóng | "Somos" của Raphael | |
Côn | "Cigany" và "I Know What You Want" của !DelaDap; "Qué Dolor" của Fanfare Ciocarlia | |
Ruy băng | "Le Corsaire-Pas De Deux And Variations" của London Festival Ballet Orchestra, Terrence Kern | |
2014 | Vòng | "Don Quixote" của Léon Minkus |
Bóng | "You Don't Give Up on Love" của Mark Minkov | |
Côn | "Luna Mezzo Mare" của Patrizio Buanne; "Seyra" của Petr Dranga | |
Ruy băng | "Bahrain" của Princess | |
2013 | Vòng | "Turandot" của Giacomo Puccini |
Bóng | "My Way" trình bày bởi André Rieu | |
Côn | "Bella Bella Signorina" của Patrizio Buanne | |
Ruy băng | "Hồ thiên nga" của Pyotr Tchaikovsky | |
2012 | Vòng | "Pas De Deux" của Pyotr Tchaikovsky |
Bóng | "Limelight Theme" của André Rieu | |
Côn | "Jazz Machine" của Black Machine; "Only You" của Max Greger | |
Ruy băng | "Un bel di vedremo" từ Madame Butterfly của Giacomo Puccini | |
2011 | Vòng | "Pas De Deux" của Pyotr Tchaikovsky |
Bóng | "Mystic moon" của Bowfire | |
Côn | "Samb adagio" của Safri Duo | |
Ruy băng | "Young Prince and Princess" music từ Scheherazade của Nikolai Rimsky-Korsakov | |
2010 | Vòng | (Không rõ) |
Bóng | Venice rooftops / Ezio's family / The Madam / Flight over Venice 2 music từ Assassin's Creed 2 OST của Jesper Kyd | |
Dây | (Không rõ) | |
Ruy băng | Have You Been Hanging Out With Vicars? / Vampires? Lesbian vampires! music từ Lesbian Vampire Killers OST của Royal Philharmonic Orchestra |
8.2. Kết quả thi đấu Olympic chi tiết

Năm | Miêu tả | Địa điểm | Nhạc nền | Nội dung | Điểm chung kết | Điểm vòng loại |
---|---|---|---|---|---|---|
2016 | Thế vận hội | Rio de Janeiro | Cá nhân tổng hợp | 72.898 | 71.956 | |
"Valse" của Nicolas Jorelle | Vòng | 18.216 | 17.466 | |||
"Parla Piu Piano" của Filippa Giordano | Bóng | 18.266 | 18.266 | |||
"Oye Negra" của Terry Snyder | Côn | 18.300 | 18.358 | |||
"Libertango" của Michel Camilo, Tomatito, Cinema Serenade Ensemble | Ruy băng | 18.116 | 17.866 |
Năm | Miêu tả | Địa điểm | Nhạc nền | Nội dung | Điểm chung kết | Điểm vòng loại |
---|---|---|---|---|---|---|
2012 | Thế vận hội | Luân Đôn | Cá nhân tổng hợp | 111.475 | 110.300 | |
"Pas De Deux" của Pyotr Tchaikovsky | Vòng | 28.050 | 28.075 | |||
"Charlie Chaplin Soundtrack" của Charlie Chaplin | Bóng | 28.325 | 27.825 | |||
Jazz Machine của Black Machine; Only You của Max Greger | Côn | 26.750 | 26.350 | |||
"Un bel di vedremo" từ Madame Butterfly của Giacomo Puccini | Ruy băng | 28.350 | 28.050 |
9. Di sản và đánh giá
Son Yeon-jae đã để lại một di sản đáng kể trong làng thể dục nhịp điệu Hàn Quốc. Cô được coi là một nhân vật tiên phong, người đã nâng tầm môn thể dục nhịp điệu ở Hàn Quốc lên một tầm cao mới, phá vỡ định kiến về sự thống trị của các vận động viên châu Âu trong môn này. Những thành tích "lần đầu tiên" và các kỷ lục châu Á tại Thế vận hội, Giải vô địch Thế giới, Đại hội Thể thao châu Á và World Cup đã giúp cô trở thành một biểu tượng, truyền cảm hứng cho hàng triệu người trẻ và góp phần đưa thể dục nhịp điệu trở nên phổ biến hơn ở quê nhà. Cô không chỉ là một vận động viên tài năng mà còn là một hình mẫu về sự kiên trì, nỗ lực và tinh thần vượt khó. Ngay cả sau khi giải nghệ, Son Yeon-jae vẫn tiếp tục đóng góp cho thể thao bằng cách điều hành Leap Studio và tham gia các hoạt động truyền thông, quảng cáo, khẳng định vai trò của mình trong xã hội.