1. Tổng quan
Saint Lucia là một quốc đảo nằm ở phía đông Biển Caribe, thuộc Quần đảo Windward của Tiểu Antilles. Với lịch sử phong phú trải qua sự tranh giành thuộc địa giữa Pháp và Anh, hòn đảo này nổi tiếng với biệt danh "Helen của Tây Ấn". Saint Lucia giành độc lập vào năm 1979 và hiện là một quốc gia quân chủ lập hiến trong Khối Thịnh vượng chung Anh, áp dụng hệ thống dân chủ đại nghị. Về địa lý, đây là một hòn đảo núi lửa với địa hình đa dạng, nổi bật là hai ngọn núi Pitons, một Di sản Thiên nhiên Thế giới. Khí hậu nhiệt đới hải dương với mùa khô và mùa mưa rõ rệt. Kinh tế Saint Lucia chủ yếu dựa vào du lịch và nông nghiệp (đặc biệt là chuối trước đây), cùng với nỗ lực đa dạng hóa và thu hút đầu tư nước ngoài. Xã hội đa dạng với phần lớn dân số gốc Phi, sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức cùng với tiếng Creole Pháp phổ biến. Văn hóa Saint Lucia là sự pha trộn độc đáo giữa các ảnh hưởng châu Phi, Pháp và Anh, thể hiện qua ẩm thực, âm nhạc, lễ hội và nghệ thuật. Đất nước đã sản sinh ra hai nhân vật đoạt giải Nobel: Arthur Lewis (Kinh tế) và Derek Walcott (Văn học), những người có đóng góp lớn cho tiến bộ xã hội và các giá trị dân chủ.
2. Nguồn gốc tên gọi
Tên gọi Saint Lucia được đặt theo tên của Thánh Lucia thành Syracuse (Sancta LuciaLatin; khoảng năm 283 - 304 sau Công nguyên), một vị thánh tử đạo của Kitô giáo. Saint Lucia là một trong hai quốc gia có chủ quyền trên thế giới được đặt theo tên của một phụ nữ (quốc gia còn lại là Ireland, được đặt theo tên nữ thần Ériu của người Celt), và là quốc gia duy nhất được đặt theo tên một người phụ nữ có thật trong lịch sử.
Theo một truyền thuyết phổ biến, các thủy thủ người Pháp đã bị đắm tàu trên đảo vào ngày 13 tháng 12, ngày lễ kính Thánh Lucia, và do đó đã đặt tên đảo để vinh danh bà. Tuy nhiên, một quả địa cầu trong Thành Vatican có niên đại từ năm 1520 đã ghi tên hòn đảo là "Sancta Lucia", cho thấy rằng hòn đảo có thể đã được các nhà thám hiểm người Tây Ban Nha đặt tên từ trước đó. Trên bản đồ năm 1500 của Juan de la Cosa, hòn đảo này được gọi là El Falcon.
Trước khi người châu Âu đến, người Arawak, những cư dân bản địa đầu tiên, gọi hòn đảo là Louanalao vào khoảng năm 200 sau Công nguyên, có nghĩa là "Đảo của Cự đà". Sau đó, vào khoảng năm 800 sau Công nguyên, khi người Kalinago (hay Carib Đảo) đến và đồng hóa văn hóa Arawak, họ gọi hòn đảo là Hewanorra, có nghĩa là "nơi tìm thấy cự đà". Những tên gọi bản địa này phản ánh sự gắn bó mật thiết của các cư dân đầu tiên với hệ sinh thái độc đáo của hòn đảo.
3. Lịch sử
Lịch sử Saint Lucia là một chuỗi các sự kiện phức tạp, từ thời kỳ định cư của người bản địa, qua những cuộc tranh giành thuộc địa khốc liệt giữa các cường quốc châu Âu, đến quá trình đấu tranh giành độc lập và phát triển sau này. Lịch sử của hòn đảo phản ánh sâu sắc những tác động của chủ nghĩa thực dân, chế độ nô lệ và khát vọng tự do của người dân.
3.1. Thời kỳ tiền Colombo
Những cư dân đầu tiên được biết đến của Saint Lucia là người Arawak (hay Taíno), được cho là đã di cư từ phía bắc Nam Mỹ đến định cư trên đảo vào khoảng năm 200-400 sau Công nguyên. Nhiều địa điểm khảo cổ học trên đảo đã phát hiện các mẫu đồ gốm đặc trưng của họ, minh chứng cho sự hiện diện và đời sống văn hóa của người Arawak. Họ sống chủ yếu bằng nông nghiệp, đánh bắt cá và săn bắn, xây dựng các làng mạc nhỏ và có một cấu trúc xã hội tương đối phát triển.
Vào khoảng năm 800 sau Công nguyên, người Kalinago (còn gọi là Carib Đảo), một nhóm người bản địa khác có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đã đến đảo. Họ có một nền văn hóa chiến binh mạnh mẽ hơn và đã dần chiếm quyền kiểm soát từ tay người Arawak. Theo các ghi chép lịch sử, người Kalinago đã giết hại những người đàn ông Arawak và đồng hóa phụ nữ Arawak vào xã hội của họ. Người Kalinago sống tập trung hơn vào săn bắn, đánh cá và chiến tranh, đồng thời duy trì một mạng lưới giao thương và liên kết rộng khắp các đảo Caribe. Họ gọi hòn đảo là Hewanorra.
3.2. Khám phá của người châu Âu và thuộc địa hóa ban đầu
Lịch sử khám phá Saint Lucia của người châu Âu không hoàn toàn rõ ràng. Có khả năng Christopher Columbus đã nhìn thấy hòn đảo trong chuyến hải trình thứ tư của mình vào năm 1502, nhưng ông không đề cập đến nó trong nhật ký hải trình. Juan de la Cosa đã ghi nhận hòn đảo trên bản đồ của mình vào năm 1500, gọi nó là El Falcon. Một sắc lệnh Hoàng gia Tây Ban Nha từ năm 1511 đã đề cập đến hòn đảo thuộc phạm vi cai quản của Tây Ban Nha, và một quả địa cầu ở Vatican được làm vào năm 1520 cũng hiển thị hòn đảo với tên gọi "Sancta Lucia". Một số nguồn cho rằng người Tây Ban Nha phát hiện ra đảo vào năm 1503.
Vào cuối những năm 1550, cướp biển người Pháp François le Clerc (biệt danh Jambe de Bois, nghĩa là "Chân Gỗ") đã thành lập một trại trên đảo Pigeon, từ đó ông tấn công các tàu Tây Ban Nha đi qua.
Nỗ lực định cư đầu tiên của người châu Âu diễn ra vào năm 1605, khi một tàu Anh tên là Oliphe Blossome bị lạc hướng trên đường đến Guyana. 67 người thực dân đã bắt đầu một khu định cư trên Saint Lucia sau khi ban đầu được tù trưởng người Carib tên Anthonie chào đón. Tuy nhiên, đến ngày 26 tháng 9 năm 1605, chỉ còn 19 người sống sót sau các cuộc tấn công liên tục của tù trưởng người Carib Augraumart, vì vậy những người định cư đã phải rời bỏ hòn đảo. Người Anh cố gắng định cư lại vào năm 1638 nhưng người Carib vẫn tiếp tục thù địch.
Cuối cùng, người Pháp đã thành công trong việc tuyên bố chủ quyền hòn đảo vào năm 1650 và họ đã ký một hiệp ước với người Carib bản địa vào năm 1660, đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ thuộc địa hóa của Pháp. Năm 1664, Thomas Warner (con trai của Sir Thomas Warner, thống đốc St Kitts) đã tuyên bố Saint Lucia thuộc về Anh, nhưng người Anh lại phải rời đi vào năm 1666, và Pháp giành lại toàn quyền kiểm soát hòn đảo sau khi ký Hiệp ước Breda. Saint Lucia chính thức trở thành thuộc địa hoàng gia Pháp vào năm 1674, trực thuộc Martinique.
3.3. Thế kỷ 18 và 19
Thế kỷ 18 và 19 là giai đoạn đầy biến động trong lịch sử Saint Lucia, đánh dấu bằng cuộc tranh giành chủ quyền quyết liệt giữa Anh và Pháp. Do vị trí chiến lược và tiềm năng kinh tế từ ngành công nghiệp đường dựa trên chế độ nô lệ, hòn đảo này trở thành mục tiêu tranh chấp của hai cường quốc châu Âu. Trong suốt thế kỷ 18, quyền kiểm soát Saint Lucia đã thay đổi chủ sở hữu hoặc được tuyên bố là lãnh thổ trung lập đến 14 lần, khiến hòn đảo được mệnh danh là "Helen của Tây Ấn". Mặc dù vậy, các khu định cư của người Pháp vẫn tồn tại và trên thực tế, hòn đảo vẫn là một thuộc địa của Pháp trong phần lớn thời gian này.
Năm 1722, Vua George I của Anh đã trao cả Saint Lucia và Saint Vincent cho Công tước thứ 2 của Montagu. Ông này đã bổ nhiệm Nathaniel Uring, một thuyền trưởng thương gia và nhà thám hiểm, làm phó thống đốc. Uring đã đến các hòn đảo với một nhóm bảy tàu và thành lập khu định cư tại Petit Carenage. Tuy nhiên, do không nhận được đủ sự hỗ trợ từ các tàu chiến Anh, ông và những người thực dân mới nhanh chóng bị người Pháp đánh đuổi.
Trong Chiến tranh Bảy năm, Anh đã chiếm đóng Saint Lucia trong một năm nhưng đã trao trả lại hòn đảo cho Pháp vào năm 1763 theo Hiệp ước Paris. Giống như người Anh và Hà Lan trên các hòn đảo khác, vào năm 1765, người Pháp bắt đầu phát triển đất đai để trồng mía làm cây trồng hàng hóa trên các đồn điền lớn, sử dụng lao động nô lệ châu Phi. Người Anh lại chiếm đóng hòn đảo vào năm 1778.
Từ năm 1782 đến 1803, quyền kiểm soát hòn đảo liên tục thay đổi. Tháng 1 năm 1791, trong Cách mạng Pháp, Quốc hội Pháp đã cử bốn ủy viên đến St Lucia để truyền bá tư tưởng cách mạng. Đến tháng 8 năm 1791, những người nô lệ bắt đầu rời bỏ các đồn điền và Thống đốc Jean-Joseph Sourbader de Gimat phải bỏ trốn. Tháng 12 năm 1792, Trung úy Jean-Baptiste Raymond de Lacrosse đến cùng với các cuốn sách nhỏ cách mạng, và những người da trắng nghèo khổ cùng những người da màu tự do bắt đầu tự vũ trang thành những người yêu nước. Ngày 1 tháng 2 năm 1793, Pháp tuyên chiến với Anh và Hà Lan, và Tướng Nicolas Xavier de Ricard lên làm Thống đốc. Quốc ước đã bãi bỏ chế độ nô lệ vào ngày 4 tháng 2 năm 1794.
Ngày 1 tháng 4 năm 1794, St. Lucia bị một lực lượng viễn chinh của Anh do Phó Đô đốc John Jervis chỉ huy chiếm đóng. Morne Fortune được đổi tên thành Pháo đài Charlotte. Ngay sau đó, một lực lượng kết hợp gồm binh lính Quân đội Cách mạng Pháp và những người maroon (nô lệ bỏ trốn), tự gọi mình là L'Armee Française dans les Bois (Đội quân Pháp trong rừng), bắt đầu phản kháng, khởi đầu Chiến tranh Brigand lần thứ nhất.
Một thời gian ngắn sau, người Anh xâm chiếm hòn đảo như một phần của cuộc chiến với Pháp vừa mới nổ ra. Ngày 21 tháng 2 năm 1795, lực lượng Pháp dưới sự chỉ huy danh nghĩa của Victor Hugues, đã đánh bại một tiểu đoàn quân Anh tại Vieux Fort và Rabot. Năm 1796, Castries bị đốt cháy trong cuộc xung đột. Dẫn đầu Trung đoàn Bộ binh 27 (Inniskilling), Tướng John Moore đã tái chiếm Pháo đài Charlotte vào năm 1796 sau hai ngày giao tranh ác liệt. Để vinh danh, cờ hiệu của trung đoàn Fusiliers đã được treo trên cột cờ của pháo đài bị chiếm tại Morne Fortune trong một giờ trước khi được thay thế bằng Cờ Liên hiệp. Sau khi chiếm được pháo đài, cấp trên của Moore, Ralph Abercromby, đã rời đảo và giao cho Moore phụ trách đồn trú của Anh. Moore giữ vị trí này cho đến khi mắc bệnh sốt vàng da, khiến ông phải trở về Anh trước năm 1798.
Năm 1803, người Anh giành lại quyền kiểm soát hòn đảo. Nhiều thành viên của L'Armee Française dans les Bois đã trốn vào rừng rậm, nơi họ thoát khỏi sự truy bắt và thành lập các cộng đồng maroon. Chế độ nô lệ trên đảo tiếp tục trong một thời gian ngắn, nhưng tình cảm chống chế độ nô lệ ngày càng gia tăng ở Anh. Người Anh đã ngừng việc nhập khẩu nô lệ khi họ bãi bỏ buôn bán nô lệ vào năm 1807.
Pháp và Anh tiếp tục tranh giành Saint Lucia cho đến khi Anh chiếm giữ hoàn toàn vào năm 1814, theo Hiệp ước Paris, kết thúc Chiến tranh Napoleon. Từ đó, Saint Lucia được coi là một trong các thuộc địa của Quần đảo Windward thuộc Anh.
Thể chế nô lệ bị bãi bỏ trên đảo vào năm 1834, như trên toàn Đế quốc Anh theo Đạo luật Bãi bỏ Chế độ Nô lệ. Sau khi bãi bỏ, tất cả các cựu nô lệ phải trải qua một giai đoạn "học việc" bốn năm, để họ làm quen với ý tưởng tự do. Trong thời gian đó, họ làm việc cho các chủ cũ của mình ít nhất ba phần tư tuần làm việc. Tự do hoàn toàn được người Anh chính thức cấp vào năm 1838. Đến thời điểm đó, người gốc Phi đã đông hơn nhiều so với người gốc châu Âu. Người gốc Carib cũng chiếm một thiểu số trên đảo. Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một bước ngoặt quan trọng, tuy nhiên, những di sản về kinh tế và xã hội của nó vẫn còn ảnh hưởng sâu sắc đến Saint Lucia trong nhiều năm sau đó, đòi hỏi các nỗ lực cải cách và tái thiết xã hội. Các cuộc kháng cự của nô lệ, dù không được ghi chép đầy đủ, là một phần không thể thiếu trong lịch sử đấu tranh cho tự do và nhân phẩm trên đảo.
3.4. Thế kỷ 20
Thế kỷ 20 chứng kiến những thay đổi căn bản trong đời sống chính trị và xã hội của Saint Lucia, từ việc giới thiệu chính phủ đại diện đến việc giành độc lập hoàn toàn.
Chính phủ đại diện đầu tiên của Saint Lucia được giới thiệu vào năm 1924, với cuộc bầu cử đầu tiên diễn ra vào năm 1925. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc trao quyền tự quyết cho người dân địa phương, dù vẫn còn hạn chế. Quyền bầu cử phổ thông được thiết lập vào năm 1951, cho phép mọi công dân trưởng thành tham gia bầu cử, đánh dấu một bước phát triển dân chủ quan trọng.
Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, nhiều người Saint Lucia đã phục vụ trong quân đội Đồng Minh. Cuộc xung đột cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hòn đảo trong Trận Caribe, khi một tàu ngầm U-boat của Đức tấn công và đánh chìm hai tàu Anh tại cảng Castries vào ngày 9 tháng 3 năm 1942. Hoa Kỳ đã sử dụng hòn đảo làm một trung tâm quân sự trong chiến tranh, bao gồm việc thiết lập một căn cứ hải quân phụ tại Gros Islet và sử dụng khu vực mà ngày nay là Sân bay Quốc tế Hewanorra làm căn cứ cho Không lực Hoa Kỳ.
Năm 1958, Saint Lucia gia nhập Liên bang Tây Ấn, một nỗ lực nhằm tạo ra một thực thể chính trị thống nhất trong vùng Caribe thuộc Anh. Tuy nhiên, liên bang này đã giải thể vào năm 1962 do những bất đồng nội bộ và thiếu sự thống nhất.
Năm 1967, Saint Lucia trở thành một trong sáu thành viên của Các quốc gia liên kết Tây Ấn, với quyền tự trị về các vấn đề nội bộ. Đây là một bước đệm quan trọng trên con đường tiến tới độc lập hoàn toàn.
Cuối cùng, vào ngày 22 tháng 2 năm 1979, Saint Lucia đã giành được độc lập một cách hòa bình dưới sự lãnh đạo của Ngài John Compton thuộc Đảng Công nhân Thống nhất (UWP). Hòn đảo vẫn duy trì vị thế là một Vương quốc Thịnh vượng chung, công nhận Nữ hoàng Elizabeth II (sau này là Vua Charles III) là Quân chủ, được đại diện tại địa phương bởi một Toàn quyền. Quá trình giành độc lập phản ánh khát vọng tự quyết của người dân Saint Lucia và sự trưởng thành của các thể chế chính trị địa phương.
3.5. Thời kỳ hậu độc lập
Sau khi giành độc lập vào ngày 22 tháng 2 năm 1979, Saint Lucia bước vào một giai đoạn mới với nhiều thách thức và cơ hội. Mặc dù Ngài John Compton của Đảng Công nhân Thống nhất (UWP) là người lãnh đạo đất nước giành độc lập, nhiệm kỳ thủ tướng đầu tiên của ông chỉ kéo dài vài tháng sau khi thất bại trước Đảng Lao động Saint Lucia (SLP) do Allan Louisy lãnh đạo trong cuộc tổng tuyển cử năm 1979.
Năm 1980, Bão Allen đổ bộ vào hòn đảo, gây ra sự tàn phá trên diện rộng, phá hủy phần lớn cơ sở hạ tầng và làm chậm tăng trưởng kinh tế. Chính phủ của SLP phải đối mặt với nhiều bất ổn, dẫn đến việc Compton trở lại nắm quyền sau cuộc tổng tuyển cử năm 1982. Trong nhiệm kỳ thứ hai của Compton, xuất khẩu chuối tăng đáng kể và trở thành nguồn thu chính của quốc gia. Cơ sở hạ tầng được cải thiện và giáo dục được mở rộng đến các vùng nông thôn. Saint Lucia cũng đóng vai trò quan trọng trong cuộc xâm lược Grenada của Hoa Kỳ vào năm 1983.
Trong những năm 1990 và 2000, nền kinh tế quốc gia bắt đầu chuyển dịch từ nông nghiệp sang du lịch dưới sự lãnh đạo của Kenny Anthony (SLP). Sự kiện 11 tháng 9 tại Hoa Kỳ năm 2001 đã cướp đi sinh mạng của hai công dân Saint Lucia và gây ra suy thoái kinh tế, mặc dù tăng trưởng vừa phải vẫn tiếp tục cho đến Đại suy thoái. Cuộc suy thoái này, cùng với sự đổ bộ của Bão Tomas vào năm 2010, đã dẫn đến tăng trưởng kinh tế chậm chạp trong đầu những năm 2010. Tuy nhiên, nền kinh tế đã khởi sắc vào cuối thập kỷ và tránh được sự suy giảm cho đến năm 2020, khi Đại dịch COVID-19 gây ra các vấn đề kinh tế lớn trên toàn cầu và dẫn đến suy thoái kinh tế.
Tháng 6 năm 2016, Đảng Công nhân Thống nhất (UWP), do Allen Chastanet lãnh đạo, đã giành được 11 trong số 17 ghế trong cuộc tổng tuyển cử, đánh bại Đảng Lao động Saint Lucia (SLP) của Thủ tướng đương nhiệm Kenny Anthony. Tuy nhiên, Đảng Lao động Saint Lucia đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tiếp theo vào tháng 7 năm 2021, đưa lãnh đạo của họ, Philip J. Pierre, trở thành thủ tướng thứ chín của Saint Lucia kể từ khi độc lập.
Thời kỳ hậu độc lập của Saint Lucia được đánh dấu bằng những nỗ lực không ngừng nhằm phát triển kinh tế, củng cố nền dân chủ và giải quyết các vấn đề xã hội. Việc đối phó với thiên tai, biến động kinh tế toàn cầu và các thách thức nội tại đòi hỏi sự lãnh đạo sáng suốt và sự tham gia của toàn xã hội. Các vấn đề nhân quyền và phát triển bền vững cũng ngày càng được chú trọng trong các chính sách quốc gia.
4. Địa lý

Saint Lucia là một quốc đảo nằm ở phía đông Biển Caribe, là một phần của Quần đảo Windward thuộc Tiểu Antilles. Vị trí địa lý của đảo nằm ở phía bắc/đông bắc đảo Saint Vincent, phía tây bắc Barbados và phía nam Martinique (một tỉnh hải ngoại của Pháp). Tọa độ địa lý của Saint Lucia là khoảng 14° Bắc và 61° Tây.
Tổng diện tích đất liền của Saint Lucia là 617 km2. Là một đảo núi lửa, địa hình Saint Lucia rất hiểm trở và nhiều núi non. Điểm cao nhất trên đảo là Núi Gimie, với độ cao 950 m so với mực nước biển. Hai ngọn núi Pitons (Gros Piton cao 798 m và Petit Piton cao 748 m), là hai chóp núi lửa hùng vĩ, tạo thành biểu tượng nổi tiếng nhất của hòn đảo và đã được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới. Saint Lucia cũng là nơi có Sulphur Springs, được quảng bá là "núi lửa có thể lái xe vào" duy nhất trên thế giới. Ngoài khơi có một số đảo nhỏ, trong đó lớn nhất là Quần đảo Maria, nằm ở phía đông nam của đảo chính.
Dân cư có xu hướng tập trung đông đúc dọc theo bờ biển, trong khi khu vực nội địa, với những rừng mưa nhiệt đới rậm rạp, có mật độ dân số thưa thớt hơn. Rừng che phủ khoảng 77% diện tích đất liền. Bờ biển của đảo có nhiều vịnh nhỏ và bãi biển đẹp, góp phần vào sự phát triển của ngành du lịch. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Castries. Các khu vực chính khác bao gồm Gros Islet, Soufrière và Vieux Fort.
4.1. Khí hậu
Saint Lucia có khí hậu nhiệt đới, cụ thể là khí hậu rừng mưa nhiệt đới (Af theo phân loại khí hậu Köppen), được điều hòa bởi gió mậu dịch thổi từ phía đông bắc. Khí hậu nhìn chung ấm áp và ẩm ướt quanh năm.
Hòn đảo có hai mùa rõ rệt:
- Mùa khô: Kéo dài từ ngày 1 tháng 12 đến ngày 31 tháng 5. Thời tiết trong mùa này thường nắng ráo và ít mưa hơn.
- Mùa mưa: Kéo dài từ ngày 1 tháng 6 đến ngày 30 tháng 11. Mùa này có lượng mưa cao hơn và cũng là mùa bão (người dân địa phương thường gọi là "mùa bão").
Nhiệt độ trung bình ban ngày dao động quanh 30 °C, trong khi nhiệt độ trung bình ban đêm vào khoảng 24 °C. Do nằm gần xích đạo, nhiệt độ trên đảo không có sự biến động lớn giữa mùa đông và mùa hè.
Lượng mưa trung bình hàng năm thay đổi tùy theo địa hình, từ khoảng 1.30 K mm ở các vùng ven biển đến 3.81 K mm ở các khu vực rừng mưa trên núi cao.
Saint Lucia, giống như các đảo khác trong vùng Caribe, có nguy cơ bị ảnh hưởng bởi các cơn bão nhiệt đới, đặc biệt là trong mùa mưa.
Tháng | Một | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy | Tám | Chín | Mười | Mười một | Mười hai | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhiệt độ cao trung bình °C (°F) | 29 (84) | 29 (84) | 29 (84) | 30 (86) | 31 (88) | 31 (88) | 31 (88) | 31 (88) | 31 (88) | 31 (88) | 30 (86) | 29 (84) | 30.2 (86.4) |
Nhiệt độ trung bình ngày °C (°F) | 26 (79) | 26 (79) | 26.5 (79.7) | 27 (81) | 28 (82) | 28 (82) | 28 (82) | 28 (82) | 28 (82) | 28 (82) | 27 (81) | 26.5 (79.7) | 27.2 (81.0) |
Nhiệt độ thấp trung bình °C (°F) | 23 (73) | 23 (73) | 24 (75) | 24 (75) | 25 (77) | 25 (77) | 25 (77) | 25 (77) | 25 (77) | 25 (77) | 24 (75) | 24 (75) | 24.3 (75.7) |
Lượng mưa trung bình mm (inch) | 125 (4.9) | 95 (3.7) | 75 (3.0) | 90 (3.5) | 125 (4.9) | 200 (7.9) | 245 (9.6) | 205 (8.1) | 225 (8.9) | 260 (10.2) | 215 (8.5) | 160 (6.3) | 2020 (79.5) |
Số ngày mưa trung bình | 14 | 9 | 10 | 10 | 11 | 15 | 18 | 16 | 17 | 20 | 18 | 16 | 174 |
Số giờ nắng trung bình tháng | 248 | 226 | 248 | 240 | 248 | 240 | 248 | 248 | 240 | 217 | 240 | 248 | 2891 |
Nguồn: climatestotravel.com |
4.2. Địa chất


Địa chất của Saint Lucia có thể được mô tả bao gồm ba khu vực chính.
- Các đá núi lửa cổ nhất, có niên đại 16-18 triệu năm trước (Ma), lộ ra từ Castries về phía bắc và bao gồm các trung tâm bazan và andesit bị xói mòn.
- Phần cao nguyên trung tâm của đảo bao gồm các trung tâm andesit bị chia cắt, có niên đại từ 10,4 đến 1 triệu năm trước.
- Phần tây nam thấp hơn của đảo chứa hoạt động gần đây từ Trung tâm Núi lửa Soufriere (SVC).
Trung tâm Núi lửa Soufriere (SVC), tập trung quanh hõm chảo Qualibou, chứa các trầm tích dòng chảy pyroclastic, các dòng dung nham, đá vòm, trầm tích dòng chảy khối và tro, và các miệng phun nổ. Vành đai của hõm chảo này bao gồm thị trấn Soufriere, Núi Tabac, Núi Gimie, Morne Bonin và Gros Piton. Với đường kính 10 km, mặc dù phần phía tây mở ra về phía lòng chảo Grenada, hõm chảo này được hình thành gần đây nhất là 100.000 năm trước. Hõm chảo này nổi tiếng với hoạt động địa nhiệt, đặc biệt là tại Sulphur Springs và Soufrière Estates, một phun trào phreatic vào năm 1776, và hoạt động địa chấn gần đây (2000-2001).
Các núi lửa tầng andesit bị xói mòn ở phía đông bắc của hõm chảo bao gồm Núi Gimie, Piton St Esprit và Núi Grand Magazin, tất cả đều có tuổi đời hơn 1 triệu năm. Các dòng chảy pyroclastic andesit và dacit từ các núi lửa này được tìm thấy tại vòm Morne Tabac (532 ngàn năm trước (ka)), vòm Morne Bonin (273 ka), và Bellevue (264 ka). Các trầm tích sạt lở từ sự hình thành hõm chảo Qualibou được tìm thấy ngoài khơi, và trong các khối đá lớn của Rabot, Pleisance và Coubaril. Các vòm dacit của Petit Piton (109 ka) và Gros Piton (71 ka) sau đó đã phun trào lên đáy hõm chảo, đi kèm với các dòng chảy pyroclastic Anse John (104 ka) và La Pointe (59,8 ka). Sau đó, các dòng chảy pyroclastic bao gồm Belfond giàu đá bọt và Anse Noir (20 ka). Cuối cùng, các vòm dacit của Terre Blanche (15,3 ka) và Belfond (13,6 ka) hình thành bên trong hõm chảo.
4.3. Hệ động thực vật
Saint Lucia sở hữu một sự đa dạng sinh học phong phú, đặc trưng của các hòn đảo núi lửa vùng Caribe. Hòn đảo này có năm vùng sinh thái trên cạn chính: rừng ẩm Quần đảo Windward, rừng khô Quần đảo Leeward, rừng khô Quần đảo Windward, thảm cây bụi chịu hạn Quần đảo Windward, và rừng ngập mặn Tiểu Antilles. Năm 2019, Saint Lucia có chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng (Forest Landscape Integrity Index) đạt 6,17/10, xếp hạng 84 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia. Khoảng 77% diện tích đất liền được bao phủ bởi rừng.
Hệ động vật của Saint Lucia bao gồm nhiều loài đặc hữu. Một trong những loài nổi bật là thằn lằn Anolis luciae, một loài anole chỉ được tìm thấy trên đảo này. Một loài đặc hữu khác là rắn Boa orophias, một loài trăn siết mồi thuộc họ Boidae. Vùng biển quanh đảo cũng rất phong phú với các rạn san hô, thảm cỏ biển và là nơi sinh sống của tôm hùm gai Mỹ (Panulirus argus).
Hệ thực vật cũng rất đa dạng, với nhiều loài cây, hoa và dương xỉ đặc trưng của vùng nhiệt đới. Các khu rừng mưa trên núi là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật quý hiếm.
Saint Lucia có một số khu bảo tồn thiên nhiên nhằm bảo vệ sự đa dạng sinh học độc đáo của mình. Khu Quản lý Pitons, một Di sản Thiên nhiên Thế giới của UNESCO, không chỉ nổi tiếng về giá trị địa chất mà còn về hệ sinh thái đặc biệt. Khu Bảo tồn Thiên nhiên Đảo Frigate (do Saint Lucia National Trust điều hành) và các khu vực như Vịnh Savannes và Rừng ngập mặn Mankòtè (được công nhận là khu Ramsar) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các loài chim biển và hệ sinh thái đất ngập nước.
Tuy nhiên, giống như nhiều quốc đảo nhỏ đang phát triển, Saint Lucia cũng đối mặt với các vấn đề môi trường. Sự phát triển du lịch và nông nghiệp có thể gây áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường sống. Biến đổi khí hậu, với các hiện tượng như nước biển dâng và các cơn bão mạnh hơn, cũng là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hệ sinh thái và cộng đồng ven biển. Các nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững đang được triển khai để giảm thiểu những tác động tiêu cực này.
5. Chính trị
Saint Lucia là một quốc gia nhà nước đơn nhất với hệ thống chính phủ nghị viện. Đây là một Vương quốc Thịnh vượng chung và một quốc gia quân chủ lập hiến. Hiến pháp hiện hành được thi hành từ ngày độc lập 22 tháng 2 năm 1979.
Nguyên thủ quốc gia trên danh nghĩa là Vua của Saint Lucia, hiện là Vua Charles III, người đồng thời cũng là Vua của Vương quốc Anh. Vua được đại diện trên đảo bởi một Toàn quyền, hiện là Ngài Errol Charles. Quyền hành pháp thực tế thuộc về Thủ tướng và Nội các. Thủ tướng thường là lãnh đạo của đảng chiếm đa số trong Hạ viện.
Saint Lucia là một nền dân chủ đa đảng. Hai đảng chính trị lớn và có ảnh hưởng mạnh nhất là Đảng Công nhân Thống nhất (UWP), một đảng bảo thủ, và Đảng Lao động Saint Lucia (SLP), một đảng theo đường lối dân chủ xã hội. Các đảng nhỏ khác cũng tồn tại nhưng chưa đủ sức cạnh tranh với hai đảng lớn này.
Saint Lucia là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng, bao gồm Liên Hợp Quốc (UN), Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Cộng đồng Caribe (CARICOM), Tổ chức các Quốc gia Đông Caribe (OECS) và Cộng đồng Pháp ngữ (La Francophonie).
5.1. Chính phủ
Cơ cấu chính phủ của Saint Lucia tuân theo mô hình Hệ thống Westminster.
- Nguyên thủ Quốc gia: Vua của Saint Lucia (hiện là Vua Charles III) là nguyên thủ quốc gia theo hiến pháp. Quyền lực của Vua được thực thi bởi Toàn quyền, người được Vua bổ nhiệm theo đề nghị của Thủ tướng Saint Lucia.

Toàn quyền hiện tại là Ngài Errol Charles. Vai trò của Toàn quyền chủ yếu mang tính nghi lễ, bao gồm việc phê chuẩn luật, triệu tập và giải tán Quốc hội, và bổ nhiệm các quan chức chính phủ.

- Người đứng đầu Chính phủ: Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và nắm giữ quyền hành pháp thực tế. Thủ tướng thường là lãnh đạo của đảng chính trị giành được đa số ghế trong Hạ viện sau một cuộc tổng tuyển cử. Toàn quyền bổ nhiệm Thủ tướng. Thủ tướng hiện tại là Ngài Philip J. Pierre của Đảng Lao động Saint Lucia.
- Nội các: Nội các bao gồm Thủ tướng và các bộ trưởng khác do Toàn quyền bổ nhiệm theo lời khuyên của Thủ tướng. Các bộ trưởng thường là thành viên của Quốc hội (Hạ viện hoặc Thượng viện) và chịu trách nhiệm đứng đầu các bộ ngành của chính phủ. Nội các chịu trách nhiệm tập thể trước Quốc hội về các chính sách và hành động của chính phủ.
Chính phủ chịu trách nhiệm điều hành đất nước, thực thi pháp luật, quản lý ngân sách quốc gia và đại diện cho Saint Lucia trên trường quốc tế.
5.2. Cơ quan lập pháp
Cơ quan lập pháp của Saint Lucia là Quốc hội, hoạt động theo hệ thống lưỡng viện. Quốc hội bao gồm:
- Thượng viện (Senat): Là thượng viện, bao gồm 11 thượng nghị sĩ. Tất cả các thượng nghị sĩ đều được bổ nhiệm bởi Toàn quyền. Quy trình bổ nhiệm như sau:
- 6 thượng nghị sĩ được bổ nhiệm theo đề nghị của Thủ tướng.
- 3 thượng nghị sĩ được bổ nhiệm theo đề nghị của Lãnh đạo phe đối lập.
- 2 thượng nghị sĩ được Toàn quyền bổ nhiệm sau khi tham khảo ý kiến của các nhóm tôn giáo, kinh tế và xã hội mà Toàn quyền cho là đại diện cho các lợi ích quan trọng của cộng đồng.
- Hạ viện (House of Assembly): Là hạ viện, bao gồm 17 nghị sĩ. Tất cả các nghị sĩ Hạ viện được bầu trực tiếp thông qua bầu cử phổ thông đầu phiếu theo hệ thống bầu cử theo đa số tương đối (plurality vote) tại các khu vực bầu cử một thành viên.
Nhiệm kỳ của cả Thượng viện và Hạ viện là 5 năm, trừ khi Quốc hội bị giải tán sớm hơn. Quốc hội có quyền hạn chính trong việc xây dựng và thông qua luật pháp, giám sát hoạt động của chính phủ, và phê chuẩn ngân sách quốc gia. Quy trình lập pháp thường bắt đầu từ Hạ viện, sau đó được Thượng viện xem xét và cuối cùng được Toàn quyền phê chuẩn để trở thành luật.
5.3. Cơ quan tư pháp
Hệ thống tư pháp của Saint Lucia là một hệ thống hỗn hợp, chịu ảnh hưởng của cả luật dân sự (dựa trên Bộ luật Dân sự Quebec thông qua Bộ luật Dân sự St. Lucia năm 1867) và thông luật Anh.
- Tòa án Tối cao Đông Caribe (Eastern Caribbean Supreme Court - ECSC): Đây là tòa án cấp cao trung tâm cho Saint Lucia và các quốc gia thành viên khác của Tổ chức các Quốc gia Đông Caribe (OECS). ECSC bao gồm:
- Tòa án Thượng thẩm (High Court of Justice): Giải quyết các vụ án dân sự và hình sự nghiêm trọng ở cấp sơ thẩm.
- Tòa Phúc thẩm (Court of Appeal): Nghe kháng cáo từ Tòa án Thượng thẩm và các tòa án cấp dưới.
- Tòa án Sơ thẩm (Magistrates' Courts): Giải quyết các vụ án hình sự ít nghiêm trọng hơn và một số vụ án dân sự nhỏ.
- Tòa án Tư pháp Caribe (Caribbean Court of Justice - CCJ): Kể từ năm 2023, CCJ đã trở thành tòa án phúc thẩm cuối cùng của Saint Lucia, thay thế cho Ủy ban Tư pháp của Hội đồng Cơ mật (JCPC) ở Vương quốc Anh. Việc chuyển đổi này nhằm tăng cường tính độc lập tư pháp và sự hội nhập khu vực Caribe.
Hệ thống pháp luật đảm bảo các quyền cơ bản và xét xử công bằng, tuy nhiên, cũng đối mặt với những thách thức như tồn đọng án và nguồn lực hạn chế.
5.4. Phân cấp hành chính
Saint Lucia được chia thành 10 "quarter" (tương đương với quận hoặc giáo xứ). Các đơn vị hành chính này ban đầu được người Pháp thiết lập và đặt tên, sau đó người Anh đã giữ lại tên gọi này dưới dạng Anh hóa. Quarter lớn nhất cả về diện tích và dân số là Castries, nơi có thủ đô cùng tên.
Dưới đây là danh sách 10 quarter của Saint Lucia, xếp theo thứ tự bảng chữ cái:
- Anse la Raye
- Canaries
- Castries: Thủ đô của Saint Lucia, trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa lớn nhất đất nước. Đây là nơi có cảng biển chính và tập trung nhiều hoạt động thương mại, du lịch.
- Choiseul: Nằm ở phía tây nam, nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống và các cộng đồng người Kalinago nhỏ.
- Dennery: Nằm ở bờ biển phía đông, được biết đến với ngành đánh bắt cá và các làng chài.
- Gros Islet: Nằm ở phía bắc, là một trung tâm du lịch quan trọng với các khu nghỉ dưỡng, bãi biển và Vịnh Rodney. Đảo Pigeon lịch sử cũng thuộc quarter này.
- Laborie: Một quarter nhỏ ở phía nam, có các làng chài và bãi biển yên tĩnh.
- Micoud: Nằm ở bờ biển phía đông nam, có các hoạt động nông nghiệp và một số khu vực ven biển.
- Soufrière: Nằm ở phía tây nam, là nơi có các biểu tượng tự nhiên nổi tiếng như Pitons và Sulphur Springs. Đây là một điểm đến du lịch quan trọng.
- Vieux Fort: Nằm ở cực nam của đảo, là nơi có Sân bay Quốc tế Hewanorra, cảng biển quan trọng thứ hai và là một trung tâm công nghiệp và thương mại.
Các quarter này đóng vai trò là đơn vị cơ sở cho quản lý hành chính và thống kê dân số.
Dưới đây là dân số của các quarter theo điều tra dân số năm 2010:
Thứ hạng | Quarter | Dân số (2010) |
---|---|---|
1 | Castries | 60.263 |
2 | Gros Islet | 22.647 |
3 | Vieux Fort | 14.632 |
4 | Micoud | 14.480 |
5 | Dennery | 11.874 |
6 | Soufrière | 7.747 |
7 | Laborie | 6.507 |
8 | Anse la Raye | 6.033 |
9 | Choiseul | 5.766 |
10 | Canaries | 1.915 |
Tổng cộng | 165.595 |
5.5. Pháp luật và tội phạm
Hệ thống pháp luật của Saint Lucia là một hệ thống hỗn hợp, kết hợp các yếu tố của luật dân sự Pháp (dựa trên Bộ luật Dân sự St. Lucia năm 1867, vốn có nguồn gốc từ Bộ luật Dân sự Quebec) và Thông luật Anh. Hiến pháp Saint Lucia đảm bảo các quyền và tự do cơ bản, bao gồm quyền được xét xử công bằng.
Tình hình tội phạm ở Saint Lucia là một vấn đề đáng quan ngại. Trong những năm gần đây, tỷ lệ giết người đã đạt mức cao kỷ lục. Năm 2021, có 75 vụ giết người, tăng 34,5% so với 55 vụ vào năm 2020. Đây là số vụ giết người cao nhất trong lịch sử của hòn đảo và cũng là tỷ lệ giết người trên đầu người cao nhất (khoảng 40 vụ trên 100.000 dân). Các loại tội phạm khác như trộm cắp, cướp giật và tội phạm liên quan đến ma túy cũng xảy ra. Sự phổ biến của súng bất hợp pháp và các băng đảng tội phạm góp phần làm gia tăng tình trạng bạo lực.
Lực lượng cảnh sát chính chịu trách nhiệm duy trì trật tự an ninh là Lực lượng Cảnh sát Hoàng gia Saint Lucia (Royal Saint Lucia Police Force - RSLPF). Lực lượng này bao gồm các đơn vị chuyên trách như Đơn vị Dịch vụ Đặc biệt (Special Service Unit - SSU) và Lực lượng Bảo vệ Bờ biển.
Về mặt nhân quyền, hiến pháp đảm bảo các quyền tự do cơ bản. Tuy nhiên, các tổ chức nhân quyền đã bày tỏ lo ngại về một số vấn đề, bao gồm các cáo buộc về việc cảnh sát sử dụng vũ lực quá mức, điều kiện giam giữ trong tù và sự chậm trễ trong hệ thống tư pháp. Chính phủ đã có những nỗ lực để giải quyết các vấn đề này, nhưng thách thức vẫn còn đó. Việc đảm bảo quyền con người trong quá trình thực thi pháp luật và cải thiện hệ thống tư pháp là những ưu tiên quan trọng.
5.6. Quan hệ đối ngoại
Saint Lucia duy trì chính sách ngoại giao tích cực, tập trung vào hợp tác khu vực, quan hệ với các đối tác truyền thống và tham gia vào các diễn đàn quốc tế.
Là một quốc gia thành viên của Cộng đồng Caribe (CARICOM) và Tổ chức các Quốc gia Đông Caribe (OECS), Saint Lucia đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế và chính trị khu vực. Nước này cũng là thành viên của Tổ chức các Quốc gia châu Mỹ (OAS), Cộng đồng Pháp ngữ (La Francophonie), Liên Hợp Quốc (gia nhập ngày 18 tháng 9 năm 1979, là thành viên thứ 152) và Khối Thịnh vượng chung Anh.
Saint Lucia có mối quan hệ hữu nghị tương đối chặt chẽ với Vương quốc Anh và Canada, những đối tác lịch sử và kinh tế quan trọng. Pháp cũng là một đồng minh lớn, một phần do Saint Lucia có biên giới hàng hải với Martinique. Hoa Kỳ là đối tác thương mại lớn nhất của hòn đảo. Saint Lucia đã đóng vai trò hỗ trợ trong cuộc xâm lược Grenada của Hoa Kỳ năm 1983 và đã bỏ phiếu chống lại việc lên án cuộc xâm lược này tại Liên Hợp Quốc.
Về quan hệ với Trung Quốc, Saint Lucia đã thiết lập quan hệ ngoại giao với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa từ năm 1997 đến 2007. Tuy nhiên, vào năm 2007, Saint Lucia đã chuyển sang công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan), dẫn đến việc cắt đứt quan hệ với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Saint Lucia cũng có quan hệ ngoại giao với cả Hàn Quốc và Bắc Triều Tiên từ năm 1979.
Chính sách đối ngoại của Saint Lucia nhấn mạnh đến các vấn đề như biến đổi khí hậu, phát triển bền vững, an ninh khu vực và thúc đẩy nhân quyền và dân chủ trên trường quốc tế. Nước này thường xuyên lên tiếng về các vấn đề nhân đạo và ủng hộ các giải pháp đa phương cho các thách thức toàn cầu.
5.7. Quân sự
Saint Lucia không có quân đội chính quy. An ninh quốc phòng và các nhiệm vụ bán quân sự được đảm trách bởi Lực lượng Cảnh sát Hoàng gia Saint Lucia (Royal Saint Lucia Police Force - RSLPF) và các đơn vị trực thuộc.
Các đơn vị đặc biệt trong RSLPF bao gồm:
- Đơn vị Dịch vụ Đặc biệt (Special Service Unit - SSU): Đây là một đơn vị bán quân sự, được huấn luyện để đối phó với các tình huống khẩn cấp, chống tội phạm có tổ chức và các mối đe dọa an ninh nghiêm trọng.
- Lực lượng Bảo vệ Bờ biển (Coast Guard): Chịu trách nhiệm tuần tra lãnh hải, thực thi pháp luật trên biển, tìm kiếm cứu nạn và chống buôn lậu ma túy cũng như các hoạt động bất hợp pháp khác trên biển.
Saint Lucia là một thành viên của Hệ thống An ninh Khu vực (Regional Security System - RSS) kể từ khi thành lập năm 1982. RSS là một thỏa thuận quốc tế giữa các quốc đảo ở Đông Caribe nhằm hợp tác trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh, bao gồm các hoạt động chung để đối phó với thiên tai, buôn lậu và các mối đe dọa khác.
Năm 2018, Saint Lucia đã ký Hiệp ước Cấm Vũ khí Hạt nhân của Liên Hợp Quốc, thể hiện cam kết của mình đối với hòa bình và giải trừ quân bị quốc tế.
6. Kinh tế
Nền kinh tế của Saint Lucia được Liên Hợp Quốc xếp vào nhóm các Quốc đảo nhỏ đang phát triển (Small Island Developing States - SIDS), một phân loại tương tự như các nước đang phát triển nhưng có những khác biệt đáng kể do tính chất đảo quốc. Cấu trúc kinh tế chủ yếu dựa vào ngành dịch vụ, đặc biệt là du lịch, tiếp theo là công nghiệp và nông nghiệp.
Năm 2020, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong nền kinh tế, đóng góp 86,9% Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Ngành công nghiệp chiếm 10,9% và ngành nông nghiệp chiếm 2,2% GDP. Saint Lucia đã thu hút được doanh nghiệp và đầu tư nước ngoài nhờ lực lượng lao động có trình độ học vấn và những cải thiện về đường sá, thông tin liên lạc, cấp nước, thoát nước và cơ sở cảng biển.
Giống như hầu hết các đảo nhỏ, du lịch và ngân hàng nước ngoài là nguồn thu ngoại tệ chính của Saint Lucia. Ngành nông nghiệp, đặc biệt là công nghiệp chuối, trước đây là ngành kinh tế lớn nhất, nhưng tầm quan trọng của nó đã giảm đáng kể do sự cạnh tranh gia tăng và thay đổi trong các thỏa thuận thương mại ưu đãi. Ngành sản xuất của hòn đảo được coi là đa dạng nhất ở Đông Caribe, với các mặt hàng như nhựa được sản xuất trên quy mô lớn.
Đơn vị tiền tệ của Saint Lucia là Đô la Đông Caribe (EC$), một loại tiền tệ khu vực được chia sẻ giữa các thành viên của Liên minh Tiền tệ Đông Caribe (ECCU). Các đối tác thương mại chính của đất nước là Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Liên minh châu Âu và các nước CARICOM khác. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), GDP bình quân đầu người của Saint Lucia vào năm 2005 là 4.66 K USD. Những nỗ lực đa dạng hóa kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào một vài ngành và thúc đẩy tăng trưởng bền vững vẫn là những ưu tiên hàng đầu của chính phủ.
6.1. Du lịch

Ngành du lịch là trụ cột kinh tế quan trọng nhất của Saint Lucia, đóng góp phần lớn vào Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và tạo ra nhiều việc làm. Lượng khách du lịch có xu hướng tăng mạnh trong mùa khô (từ tháng 1 đến tháng 4), thường được gọi là mùa du lịch cao điểm. Năm 2019, Saint Lucia đã đón 1,29 triệu lượt du khách.
Sức hấp dẫn của Saint Lucia đối với du khách đến từ khí hậu nhiệt đới ấm áp, phong cảnh thiên nhiên ngoạn mục, những bãi biển cát trắng và vàng tuyệt đẹp cùng các khu nghỉ dưỡng sang trọng. Các điểm du lịch nổi tiếng bao gồm:
- Sulphur Springs: Được quảng bá là "núi lửa có thể lái xe vào" duy nhất trên thế giới, nơi du khách có thể trải nghiệm tắm bùn khoáng.
- Vườn Bách thảo Saint Lucia (Diamond Botanical Gardens): Nơi có thác nước Diamond và nhiều loài thực vật nhiệt đới đa dạng.
- Đảo Pigeon: Một công viên quốc gia lịch sử với các di tích pháo đài cũ của Anh (Fort Rodney) và tầm nhìn đẹp ra Vịnh Rodney.
- Hai ngọn núi Pitons: Gros Piton và Petit Piton là biểu tượng của Saint Lucia và là một Di sản Thiên nhiên Thế giới. Du khách có thể đi bộ đường dài hoặc ngắm cảnh từ biển.
- Rừng mưa nhiệt đới: Bao phủ phần lớn nội địa hòn đảo, cung cấp các cơ hội đi bộ đường dài, ngắm chim và khám phá thiên nhiên.
- Các bãi biển: Reduit Beach, Jalousie Beach (Sugar Beach), Anse Chastanet là một trong nhiều bãi biển nổi tiếng.
- Các hoạt động khác: Lặn biển, lặn với ống thở, du thuyền, câu cá biển sâu, và đu dây zipline tại các khu vực như Sault Falls (Dennery).
Chính phủ Saint Lucia đã có nhiều chính sách thúc đẩy du lịch, bao gồm đầu tư vào cơ sở hạ tầng, quảng bá điểm đến và khuyến khích phát triển các sản phẩm du lịch đa dạng. Tuy nhiên, ngành du lịch cũng đặt ra những thách thức về tác động xã hội và môi trường, đòi hỏi sự quản lý bền vững để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa độc đáo của hòn đảo, đồng thời đảm bảo lợi ích kinh tế được chia sẻ công bằng trong cộng đồng.
6.2. Nông nghiệp
Ngành nông nghiệp từng là trụ cột chính của nền kinh tế Saint Lucia, đặc biệt nhờ vào việc xuất khẩu chuối. Tuy nhiên, tầm quan trọng của ngành này đối với nền kinh tế đã giảm đáng kể trong những thập kỷ gần đây, một phần do sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các nước Nam Mỹ trong ngành công nghiệp chuối và việc mất đi các ưu đãi thương mại từ Liên minh châu Âu.
Mặc dù vậy, nông nghiệp vẫn là một phần quan trọng của nền kinh tế đất nước, cung cấp khoảng 7,9% việc làm và đóng góp 2,2% vào GDP vào năm 2021. Khoảng 18% diện tích đất đai được sử dụng cho các hoạt động nông nghiệp.
Các nông sản chủ lực hiện nay bao gồm:
- Chuối: Vẫn là sản phẩm nông nghiệp chính được trồng ở Saint Lucia.
- Dừa: Được trồng để lấy cùi, nước và dầu.
- Hạt ca cao: Sử dụng để sản xuất sô cô la.
- Xoài, trái bơ, rau quả, quả có múi.
- Các loại củ: Như khoai mỡ và khoai lang.
Saint Lucia cũng đang nỗ lực mở rộng xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp chế biến dưới thương hiệu "Taste of Saint Lucia", bao gồm mật ong, rượu rum, sô cô la, dầu dừa, granola và các sản phẩm khác.
Ngoài trồng trọt, Saint Lucia còn có một ngành chăn nuôi nhỏ, chủ yếu là gia cầm. Hòn đảo tự túc được về sản xuất trứng, và sản lượng gia cầm cũng như thịt lợn đã tăng trong những năm gần đây. Ngành đánh bắt cá cũng có tầm quan trọng đáng kể đối với nền kinh tế quốc gia, cung cấp thực phẩm và việc làm cho người dân địa phương.
Các khía cạnh về quyền lợi người lao động trong ngành nông nghiệp và phát triển cộng đồng nông thôn là những vấn đề cần được quan tâm. Chính phủ và các tổ chức liên quan đang tìm cách cải thiện điều kiện làm việc, tăng cường năng suất và thúc đẩy các phương thức canh tác bền vững để đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành.
6.3. Cơ sở hạ tầng
Cơ sở hạ tầng của Saint Lucia đóng vai trò thiết yếu cho hoạt động kinh tế và đời sống của người dân.
- Mạng lưới đường bộ: Saint Lucia có một mạng lưới đường bộ rộng khắp, bao phủ hầu hết hòn đảo. Tuy nhiên, một số khu vực nông thôn vẫn còn thiếu đường sá đạt tiêu chuẩn. Chính phủ chịu trách nhiệm thiết lập các tuyến đường và đầu mối giao thông. Hệ thống xe buýt công cộng, do các cá nhân sở hữu xe vận hành, phục vụ hầu hết các khu vực.
- Cảng biển: Cảng biển chính nằm ở thủ đô Castries, phục vụ cả tàu hàng và tàu du lịch. Bến du thuyền chính nằm ở Vịnh Rodney, nơi cũng có Câu lạc bộ Du thuyền St. Lucia. Nhà máy lọc dầu chính của quốc gia nằm ở Bexon. Vieux Fort cũng có một cảng biển quan trọng.
- Sân bay: Hòn đảo có hai sân bay:
- Sân bay Quốc tế Hewanorra (UVF) ở Vieux Fort, phía nam đảo, là sân bay quốc tế chính phục vụ các chuyến bay đường dài.
- Sân bay George F. L. Charles (SLU) gần Castries, chủ yếu phục vụ các chuyến bay trong khu vực Caribe.
- Cung cấp điện: Nguồn cung cấp điện chính ở Saint Lucia là từ dầu mỏ thông qua nhà máy điện duy nhất, Nhà máy điện Cul De Sac. Năng lượng mặt trời cũng là một nguồn năng lượng quan trọng và đang được phát triển. Đã có những nỗ lực để giới thiệu năng lượng địa nhiệt và năng lượng gió vào lưới điện quốc gia nhằm đa dạng hóa nguồn cung và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, góp phần bảo vệ môi trường.
- Viễn thông: Cơ sở hạ tầng viễn thông bao gồm điện thoại cố định, di động và dịch vụ internet băng thông rộng, ngày càng được cải thiện để đáp ứng nhu cầu phát triển.
Việc phát triển cơ sở hạ tầng bền vững và đảm bảo tính công bằng trong tiếp cận các dịch vụ này, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, là một trong những ưu tiên của chính phủ. Các yếu tố môi trường cũng được xem xét trong quá trình quy hoạch và xây dựng cơ sở hạ tầng mới.
7. Xã hội
Xã hội Saint Lucia phản ánh sự pha trộn của nhiều nền văn hóa và lịch sử đa dạng, với những đặc điểm riêng về nhân khẩu học, dân tộc, ngôn ngữ, tôn giáo, giáo dục và y tế.
7.1. Nhân khẩu học
Theo điều tra dân số năm 2010, Saint Lucia có dân số 165.595 người, sống trong 58.920 hộ gia đình. Con số này tăng 5,1% so với 157.490 người được ghi nhận trong cuộc điều tra dân số năm 2001. Đến năm 2018, Liên Hợp Quốc ước tính dân số là hơn 180.000 người.
Năm 2010, nhóm tuổi 0-14 chiếm 24,1% dân số, trong khi nhóm 65 tuổi trở lên chiếm 8,6%. Gần 40% dân số của hòn đảo sống ở Quận Castries, nơi có thủ đô cùng tên. Phần lớn dân cư sống ở các vùng nông thôn.
Tỷ lệ sinh của Saint Lucia là 1,4 trẻ em trên một phụ nữ vào năm 2021, mức thấp nhất ở châu Mỹ. Con số này thấp hơn nhiều so với năm 1990 (3,4 trẻ em/phụ nữ) và thấp hơn đáng kể so với năm 1959, khi tỷ lệ sinh đạt đỉnh điểm là 6,98 trẻ em/phụ nữ.
Di cư là một đặc điểm nhân khẩu học quan trọng. Hầu hết người Saint Lucia di cư chủ yếu đến các quốc gia nói tiếng Anh (Anglophone). Vương quốc Anh có gần 10.000 công dân sinh ra tại Saint Lucia và hơn 30.000 người có nguồn gốc Saint Lucia. Hoa Kỳ là nơi sinh sống của nhiều người Saint Lucia, đặc biệt là các khu vực như Miami và Thành phố New York. Canada cũng là nơi có nhiều người Saint Lucia, đặc biệt là ở tỉnh Québec nói tiếng Pháp, trong thành phố Montréal. Tuổi trung vị của người Saint Lucia là 33,1 tuổi vào năm 2021.
7.2. Các nhóm dân tộc
Thành phần dân tộc của Saint Lucia phản ánh lịch sử thuộc địa và chế độ nô lệ của hòn đảo.
- Người gốc Phi: Chiếm đa số áp đảo trong dân số. Theo điều tra dân số năm 2010, 85,3% dân số là người da đen. Họ là hậu duệ của những người châu Phi bị bắt làm nô lệ và đưa đến đảo để làm việc trong các đồn điền mía trong thời kỳ thuộc địa.
- Người lai (Multiracial): Chiếm 10,9% dân số (năm 2010). Nhóm này bao gồm những người có tổ tiên hỗn hợp giữa châu Phi, châu Âu và các nhóm khác.
- Người gốc Ấn-Caribe: Chiếm 2,2% dân số (năm 2010). Họ là hậu duệ của những người lao động theo hợp đồng từ Ấn Độ được đưa đến đảo sau khi chế độ nô lệ bị bãi bỏ vào thế kỷ 19.
- Người gốc Âu (Da trắng): Chiếm 0,6% dân số (năm 2010). Họ chủ yếu là hậu duệ của những người thực dân Pháp và Anh.
- Người bản địa (Kalinago): Chiếm 0,6% dân số (năm 2010). Một số ít người Kalinago (Carib) vẫn còn sống ở vùng Choiseul và các thị trấn khác ở bờ biển phía tây. Đây là nhóm người dễ bị tổn thương và cần được quan tâm đặc biệt để bảo tồn văn hóa và di sản của họ.
- Các nhóm khác: Có một số lượng nhỏ người Liban và Syria sinh sống tại Saint Lucia.
Sự đa dạng về chủng tộc và văn hóa là một đặc điểm nổi bật của xã hội Saint Lucia. Việc đảm bảo quyền và sự hòa nhập của tất cả các nhóm dân tộc, đặc biệt là các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương, là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển hài hòa của đất nước.
7.3. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức của Saint Lucia là tiếng Anh. Tiếng Anh được sử dụng trong các cơ quan chính phủ, hệ thống giáo dục, truyền thông và các giao dịch chính thức.
Tuy nhiên, ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong đời sống hàng ngày là tiếng Creole Saint Lucia (Kwéyòl), thường được người dân địa phương gọi một cách thân mật là Patois (Patwa). Ước tính có đến 95% dân số nói tiếng Creole này. Đây là một ngôn ngữ Creole dựa trên tiếng Pháp, phát triển trong thời kỳ thuộc địa ban đầu của Pháp và có nguồn gốc chủ yếu từ tiếng Pháp và các ngôn ngữ Tây Phi, với một số từ vựng từ tiếng Carib và các nguồn khác.
Tiếng Creole Saint Lucia là một phương ngữ của tiếng Creole Antilles và có liên quan đến tiếng Creole Haiti, mặc dù vẫn có những đặc điểm riêng biệt. Nó cũng tương tự như các ngôn ngữ Creole được nói ở Dominica, Martinique, Guadeloupe, và ở mức độ thấp hơn là St. Vincent và Grenada.
Tiếng Creole Saint Lucia được sử dụng trong văn học, âm nhạc và ngày càng nhận được sự công nhận chính thức. Đã có những nỗ lực để đưa ngôn ngữ này trở thành ngôn ngữ chính thức thứ hai, nhưng vẫn chưa thành công. Dù vậy, nó đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo của người Saint Lucia.
Saint Lucia là một thành viên của Cộng đồng Pháp ngữ (La Francophonie), phản ánh di sản ngôn ngữ và văn hóa Pháp của hòn đảo.
7.4. Tôn giáo
Kitô giáo là tôn giáo chủ yếu ở Saint Lucia, một di sản từ thời kỳ thuộc địa của Pháp và Anh. Theo điều tra dân số năm 2010:
- Công giáo La Mã: Là nhánh Kitô giáo lớn nhất, chiếm 61,5% dân số. Điều này phản ánh ảnh hưởng mạnh mẽ của Pháp trong lịch sử hòn đảo.
- Tin Lành: Chiếm 25,5% dân số, bao gồm nhiều hệ phái khác nhau:
- Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm An Thất Nhật: 10,4%
- Ngũ Tuần: 8,9%
- Báp-tít: 2,2%
- Anh giáo: 1,6%
- Giáo hội của Đức Chúa Trời: 1,5%
- Các hệ phái Tin Lành khác: 0,9%
- Phúc âm (Evangelicals): Chiếm 2,3% dân số.
- Nhân Chứng Giê-hô-va: Chiếm 1,1% dân số.
- Phong trào Rastafari: Chiếm 1,9% dân số. Đây là một phong trào tôn giáo và văn hóa có nguồn gốc từ Jamaica.
- Các tôn giáo khác: Bao gồm Ấn Độ giáo, Đức tin Bahá'í, Do Thái giáo và Phật giáo, chiếm một tỷ lệ nhỏ (khoảng 0,4%).
- Không tôn giáo: 5,9% dân số không theo tôn giáo nào.
- Không khai báo: 1,4% dân số không khai báo tôn giáo của mình.
Saint Lucia không có quốc giáo. Hiến pháp đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng và cấm việc buộc người dân phải tuyên thệ theo bất kỳ tôn giáo nào mà họ không theo. Các nhóm tôn giáo cũng được đảm bảo quyền tự do thành lập các cơ sở giáo dục. Sự đa dạng tôn giáo này góp phần vào bức tranh văn hóa phong phú của đất nước.
7.5. Giáo dục
Hệ thống giáo dục ở Saint Lucia bao gồm các cấp học từ tiểu học đến đại học, với sự tham gia của cả chính phủ và các tổ chức tư nhân.
- Giáo dục bắt buộc: Giáo dục là miễn phí và bắt buộc cho trẻ em từ 5 đến 15 tuổi. Điều này bao gồm 7 năm tiểu học và từ 3 đến 5 năm trung học. Trong hai năm cuối của bậc trung học, học sinh được phép chọn các môn học mà họ muốn theo đuổi để chuẩn bị cho các kỳ thi khu vực của Hội đồng Khảo thí Caribe (Caribbean Examinations Council - CSEC).
- Đầu tư của chính phủ: Năm 2020, chi tiêu công cho giáo dục chiếm 3,6% GDP. Trước đó, trong giai đoạn 2002-2005, con số này là 5,8% GDP.
- Các trường học: Hầu hết các trường tiểu học và trung học ở Saint Lucia do chính phủ điều hành. Trường Cao đẳng St. Mary được coi là một trong những trường trung học hàng đầu dành cho nam sinh.
- Giáo dục đại học:
- Các cơ sở công lập: Bao gồm Trường Cao đẳng Cộng đồng Sir Arthur Lewis (Sir Arthur Lewis Community College) và một phân hiệu của Đại học Tây Ấn (University of the West Indies - UWI Open Campus). Ngài Arthur Lewis, người đoạt giải Nobel Kinh tế, đã có đóng góp quan trọng trong việc thành lập Đại học Tây Ấn.
- Các cơ sở tư thục: Bao gồm Monroe College và một số trường y khoa quốc tế như Đại học Quốc tế Mỹ - Khoa Y (International American University - College of Medicine), Đại học Y khoa (Destiny University School of Medicine and Health Sciences), và Đại học Khoa học Y tế Spartan (Spartan Health Sciences University).
Chính phủ Saint Lucia coi giáo dục là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển kinh tế và xã hội. Các chính sách giáo dục nhằm mục tiêu nâng cao chất lượng dạy và học, mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục cho mọi người dân, và trang bị cho thế hệ trẻ những kỹ năng cần thiết để đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
7.6. Y tế
Hệ thống y tế ở Saint Lucia được cung cấp bởi cả chính phủ và các tổ chức tư nhân.
- Cơ sở y tế công cộng: Hòn đảo có 2 bệnh viện công chính và nhiều trung tâm y tế cộng đồng trải khắp các quận. Các bệnh viện công cung cấp một loạt các dịch vụ y tế cơ bản và chuyên khoa.
- Cơ sở y tế tư nhân: Hầu hết các dịch vụ nha khoa và nhãn khoa được cung cấp bởi các phòng khám tư nhân. Ngoài ra, cũng có một số bệnh viện và phòng khám tư nhân cung cấp các dịch vụ y tế khác.
- Chi tiêu công cho y tế: Năm 2019, chi tiêu công cho y tế chiếm 2,1% GDP.
Tình hình sức khỏe cộng đồng:
- Tuổi thọ trung bình: Năm 2021, tuổi thọ trung bình của người dân Saint Lucia là 71,1 tuổi (67,8 tuổi đối với nam và 74,7 tuổi đối với nữ). Con số này giảm so với 73,4 tuổi vào năm 2019, một phần lớn được cho là do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19.
- Các bệnh tật chủ yếu: Giống như nhiều quốc gia Caribe khác, Saint Lucia đối mặt với gánh nặng của cả bệnh truyền nhiễm và bệnh không lây nhiễm. Các bệnh không lây nhiễm như bệnh tim mạch, tiểu đường và ung thư đang ngày càng gia tăng.
Chính phủ Saint Lucia cam kết cải thiện hệ thống y tế quốc dân, nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng tiếp cận y tế cho mọi người dân. Các chương trình y tế công cộng tập trung vào phòng ngừa bệnh tật, chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, và kiểm soát các bệnh truyền nhiễm. Tuy nhiên, hệ thống y tế vẫn đối mặt với những thách thức về nguồn lực, cơ sở vật chất và nhân lực y tế.
8. Văn hóa
Văn hóa Saint Lucia là một sự pha trộn phong phú và sôi động, được hình thành từ di sản của người châu Phi, người Đông Ấn, người Pháp và người Anh. Ngôn ngữ thứ hai chính của hòn đảo là tiếng Creole Saint Lucia (Kwéyòl), một ngôn ngữ Creole dựa trên tiếng Pháp được hầu hết dân số sử dụng, đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản sắc văn hóa địa phương.
Saint Lucia tự hào có tỷ lệ người đoạt Giải Nobel trên tổng dân số cao nhất so với bất kỳ quốc gia có chủ quyền nào trên thế giới. Hai người con ưu tú của hòn đảo đã vinh dự nhận giải thưởng danh giá này:
- Ngài Arthur Lewis, người đã giành Giải Nobel Kinh tế năm 1979. Ông là người da đen đầu tiên đoạt giải Nobel trong một lĩnh vực khác ngoài Hòa bình và có những đóng góp quan trọng cho lý thuyết phát triển kinh tế.
- Nhà thơ Derek Walcott, người đã nhận Giải Nobel Văn học năm 1992. Các tác phẩm của ông phản ánh sâu sắc lịch sử và văn hóa vùng Caribe.
Hòn đảo có hai lễ hội hoa truyền thống quan trọng, thể hiện sự phân chia lịch sử của xã hội Saint Lucia thành hai "phe" hoa đối địch nhưng thân thiện:
- Lễ hội La Rose (Lễ hội Hoa Hồng), được tổ chức vào ngày 30 tháng 8.
- Lễ hội La Marguerite (Lễ hội Hoa Cúc), được tổ chức vào ngày 17 tháng 10.
Vào mỗi mùa hè, hòn đảo tổ chức một lễ hội carnival sôi động, là một cách để trình bày văn hóa và âm nhạc độc đáo của đất nước. Hàng năm, có rất nhiều lễ hội được tổ chức, hầu hết đều liên quan đến âm nhạc, thu hút cả người dân địa phương và du khách quốc tế.
8.1. Ẩm thực
Ẩm thực Saint Lucia là sự kết hợp hài hòa giữa các ảnh hưởng từ châu Phi, châu Âu (đặc biệt là Pháp và Anh), Ấn Độ và Caribe. Các món ăn thường sử dụng nguyên liệu tươi ngon sẵn có tại địa phương.
Một số món ăn và đặc sản tiêu biểu bao gồm:
- Green figs và cá muối (Green figs and saltfishEnglish): Được coi là món ăn quốc gia. "Green figs" thực chất là chuối xanh chưa chín, được luộc và ăn kèm với cá tuyết muối đã được chế biến (xé nhỏ, xào với hành tây, ớt, rau thơm).
- Bánh mì nướng Johnny Cakes (còn gọi là "bakes"): Một loại bánh mì chiên hoặc nướng, thường được ăn kèm với nhiều món khác nhau, chẳng hạn như cá muối.
- Bánh macaroni pie: Một món ăn phổ biến trong vùng Caribe, tương tự như macaroni và phô mai nướng.
- Gà hầm nâu (Brown stew chickenEnglish), cơm và đậu (Rice and peasEnglish): Những món ăn quen thuộc trong ẩm thực Caribe.
- Roti: Bánh mì dẹt của Ấn Độ, thường được dùng để gói cà ri.
- Súp: Các loại súp đặc, nấu từ nhiều loại rau củ tươi trồng tại địa phương.
- Các loại thịt và hải sản: Thịt và hải sản thường được hầm và làm chín kỹ để tạo ra nước sốt đậm đà, đôi khi được dùng kèm với "ground provisions" (các loại rau củ như khoai, sắn) hoặc cơm.
- Rau củ quả địa phương: Khoai tây, hành tây, cần tây, cỏ xạ hương, ớt Scotch bonnet là những nguyên liệu phổ biến. Các sản phẩm chế biến từ bột mì, nước cốt dừa, bột ngô cũng được sử dụng nhiều.
Văn hóa ẩm thực của Saint Lucia phản ánh lịch sử đa dạng và sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên trên đảo.
8.2. Âm nhạc
Âm nhạc Saint Lucia chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố của âm nhạc châu Phi, đặc biệt là về nhịp điệu. Các thể loại âm nhạc phổ biến nhất ở Saint Lucia bao gồm calypso, soca, dancehall, reggae, zouk (một thể loại có nguồn gốc từ các đảo Caribe thuộc Pháp như Martinique và Guadeloupe) và nhạc dân gian.
Một thể loại âm nhạc độc đáo được phát triển trên đảo là Dennery Segment. Đây là một thể loại nhạc điện tử sôi động, chịu ảnh hưởng từ Kuduro của Angola, nhạc Solo của Saint Lucia và Dancehall. Dennery Segment thường có nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ và lời bài hát bằng tiếng Creole Saint Lucia.
Hàng năm, Saint Lucia tổ chức Lễ hội Jazz Saint Lucia (Saint Lucia Jazz Festival) nổi tiếng quốc tế. Được khởi xướng từ năm 1992, lễ hội này thu hút các nghệ sĩ jazz và các thể loại âm nhạc liên quan từ khắp nơi trên thế giới, cũng như đông đảo du khách. Lễ hội Jazz là một nguồn doanh thu quan trọng cho nền kinh tế của đất nước và là một sự kiện văn hóa nổi bật, góp phần quảng bá hình ảnh Saint Lucia ra thế giới.
8.3. Văn học và nghệ thuật
Saint Lucia tự hào có một di sản văn học và nghệ thuật đáng kể, với những đóng góp nổi bật trên trường quốc tế.
- Derek Walcott (1930-2017): Là nhà thơ và nhà viết kịch nổi tiếng nhất của Saint Lucia, ông đã được trao Giải Nobel Văn học năm 1992. Các tác phẩm của Walcott, như trường ca Omeros, thường khám phá các chủ đề về di sản thuộc địa, bản sắc Caribe, và mối quan hệ phức tạp giữa văn hóa châu Âu và châu Phi. Ông là một trong những tiếng nói văn học quan trọng nhất của thế kỷ 20.
- Ngài Arthur Lewis (1915-1991): Mặc dù được biết đến chủ yếu với tư cách là một nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, Ngài Arthur Lewis cũng là một trí thức có ảnh hưởng lớn, với các tác phẩm và bài giảng chạm đến các vấn đề xã hội và phát triển.
- Bonskie Agno (The Honorable Bongskie Agno): Được biết đến là một nghệ sĩ thị giác nổi tiếng ở Saint Lucia. Ông là người đã thiết kế Quốc kỳ Saint Lucia. Tờ UK Telegraph từng mô tả ông là "Michelangelo của Caribe". Năm 2007, Trung tâm Nghiên cứu Văn hóa Dân gian của đất nước đã đề cử ông là anh hùng văn hóa quốc gia.
Các lĩnh vực nghệ thuật thị giác khác ở Saint Lucia bao gồm nghề thủ công truyền thống, như làm giỏ, đồ gốm và chạm khắc gỗ. Hội họa cũng phát triển với nhiều nghệ sĩ địa phương thể hiện phong cảnh, văn hóa và đời sống của hòn đảo qua các tác phẩm của mình. Văn học và nghệ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc lưu giữ và truyền tải di sản văn hóa phong phú của Saint Lucia.
8.4. Thể thao

Giống như hầu hết các đảo quốc Caribe, cricket là môn thể thao phổ biến nhất ở Saint Lucia. Đội cricket Quần đảo Windward, bao gồm các tuyển thủ từ Saint Lucia, thi đấu trong giải đấu khu vực Tây Ấn (Regional Four Day Competition). Daren Sammy trở thành người Saint Lucia đầu tiên đại diện cho Đội tuyển cricket Tây Ấn khi ra mắt vào năm 2007 và được bổ nhiệm làm đội trưởng vào năm 2010. Đội Saint Lucia Kings là một đội nhượng quyền T20 thi đấu tại Caribbean Premier League, có trụ sở tại quốc đảo này.
Thuyền buồm cũng là một môn thể thao quan trọng ở Saint Lucia, với cuộc đua Atlantic Rally for Cruisers (ARC) bắt đầu từ Quần đảo Canary và kết thúc trên đảo.
Các môn thể thao phổ biến khác trên đảo bao gồm bóng đá, bóng rổ, quần vợt, golf và bóng chuyền. Karate và quyền Anh cũng ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp, vận động viên điền kinh Julien Alfred đã làm nên lịch sử khi giành được huy chương Olympic đầu tiên cho Saint Lucia. Cô đã giành huy chương vàng ở nội dung 100 mét nữ với thời gian 10,72 giây và huy chương bạc ở nội dung 200 mét nữ. Đây là một thành tựu vô cùng tự hào cho thể thao Saint Lucia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Saint Lucia, do Liên đoàn bóng đá Saint Lucia quản lý, chưa từng tham dự FIFA World Cup hay CONCACAF Gold Cup. Tuy nhiên, đội đã 3 lần tham dự Cúp Caribe, và thành tích tốt nhất là hạng ba vào năm 1991. Một trong những trận thắng đậm nhất của đội là chiến thắng 14-1 trước Quần đảo Virgin thuộc Mỹ vào ngày 14 tháng 4 năm 2001.
8.5. Lễ hội
Saint Lucia có nhiều lễ hội truyền thống và văn hóa đặc sắc, phản ánh sự pha trộn của các di sản châu Phi, Pháp và Anh.
- Carnival: Đây là lễ hội lớn nhất và sôi động nhất ở Saint Lucia, được tổ chức vào mùa hè (thường vào tháng 7). Trước đây, Carnival được tổ chức trước Mùa Chay (giống như nhiều lễ hội Carnival khác ở Caribe và Mỹ Latinh), nhưng sau đó đã được chuyển sang mùa hè để tránh trùng lặp với các lễ hội khác trong khu vực và thu hút nhiều khách du lịch hơn. Lễ hội bao gồm các cuộc diễu hành đường phố đầy màu sắc với các trang phục lộng lẫy, âm nhạc soca và calypso, các cuộc thi sắc đẹp và các bữa tiệc kéo dài.
- Lễ hội Hoa (Flower Festivals): Có hai lễ hội hoa truyền thống chính, đại diện cho hai "hiệp hội" hoa (societies) lịch sử của hòn đảo, La Rose và La Marguerite. Các hiệp hội này tổ chức các buổi lễ kéo dài một tháng, bao gồm các nghi lễ trang trọng, âm nhạc, khiêu vũ và các buổi trình diễn công cộng.
- Lễ hội La Rose (Lễ hội Hoa Hồng): Được tổ chức vào ngày 30 tháng 8 hàng năm.
- Lễ hội La Marguerite (Lễ hội Hoa Cúc): Được tổ chức vào ngày 17 tháng 10 hàng năm.
- Jounen Kwéyòl (Ngày Creole): Là một lễ hội quan trọng tôn vinh văn hóa Creole của Saint Lucia, bao gồm ngôn ngữ, âm nhạc, ẩm thực và trang phục truyền thống. Lễ hội này thường được tổ chức vào Chủ nhật cuối cùng của tháng 10, là một phần của Tháng Di sản Creole (Creole Heritage Month).
- Lễ hội Jazz Saint Lucia: Một sự kiện âm nhạc quốc tế lớn, thu hút các nghệ sĩ jazz và các thể loại âm nhạc liên quan nổi tiếng thế giới. (Xem thêm mục Âm nhạc)
Ngoài ra, còn có nhiều lễ hội và sự kiện văn hóa nhỏ hơn được tổ chức quanh năm, phản ánh đời sống tinh thần phong phú của người dân Saint Lucia. Các lễ hội này không chỉ là dịp để vui chơi giải trí mà còn là cơ hội để củng cố bản sắc văn hóa và truyền thống của cộng đồng.
8.6. Di sản Thế giới
Saint Lucia tự hào có một địa điểm được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới: Khu Quản lý Pitons (Pitons Management Area). Địa điểm này được ghi danh vào năm 2004.
Khu Quản lý Pitons bao gồm hai ngọn núi lửa hình chóp mang tính biểu tượng là Gros Piton (cao 798 m) và Petit Piton (cao 748 m), cùng với một khu vực biển và đất liền xung quanh. Các ngọn núi này vươn lên hùng vĩ từ biển, tạo nên một cảnh quan thiên nhiên vô cùng ấn tượng và là một trong những hình ảnh đặc trưng nhất của vùng Caribe.
Giá trị nổi bật toàn cầu của Khu Quản lý Pitons được công nhận dựa trên các tiêu chí sau:
- Giá trị thẩm mỹ đặc biệt (Tiêu chí vii): Cảnh quan của Pitons với hai ngọn núi lửa hình chóp phủ rừng xanh tươi mọc lên từ biển xanh thẳm được coi là một trong những cảnh quan núi lửa đẹp nhất thế giới.
- Giá trị địa chất nổi bật (Tiêu chí viii): Khu vực này là một ví dụ điển hình về các quá trình địa chất liên quan đến sự hình thành của các vòm dung nham và các chóp núi lửa. Nó minh họa lịch sử địa chất núi lửa của một cung đảo.
Ngoài giá trị cảnh quan và địa chất, Khu Quản lý Pitons còn có hệ sinh thái đa dạng, bao gồm các rạn san hô nguyên sơ ở khu vực biển và các khu rừng nhiệt đới trên sườn núi, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật, bao gồm cả một số loài đặc hữu. Việc bảo tồn và quản lý bền vững khu vực này là một ưu tiên quan trọng của Saint Lucia để bảo vệ di sản quý giá này cho các thế hệ tương lai.
9. Nhân vật nổi bật
Saint Lucia đã sản sinh ra nhiều cá nhân xuất sắc, những người đã đạt được danh tiếng quốc tế trong các lĩnh vực đa dạng như chính trị, kinh tế, văn hóa và thể thao. Những đóng góp của họ không chỉ làm rạng danh hòn đảo mà còn góp phần vào sự tiến bộ xã hội và các giá trị dân chủ.
- Ngài William Arthur Lewis (1915-1991): Một nhà kinh tế học lỗi lạc, ông được trao Giải Nobel Kinh tế năm 1979 (cùng với Theodore Schultz) cho công trình tiên phong của ông về kinh tế học phát triển, đặc biệt là mô hình phát triển kinh tế hai khu vực (Mô hình Lewis). Ông là người da đen đầu tiên đoạt giải Nobel trong một lĩnh vực khoa học và có những đóng góp to lớn cho sự hiểu biết về các vấn đề kinh tế của các nước đang phát triển. Ông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thành lập Đại học Tây Ấn.
- Derek Walcott (1930-2017): Một nhà thơ và nhà viết kịch xuất sắc, ông đã nhận Giải Nobel Văn học năm 1992. Các tác phẩm của ông, như trường ca Omeros và vở kịch Dream on Monkey Mountain, thường khám phá các chủ đề về di sản thuộc địa, bản sắc Caribe, và sự giao thoa văn hóa. Thơ của ông nổi tiếng với vẻ đẹp ngôn từ và chiều sâu trí tuệ, góp phần làm phong phú thêm nền văn học thế giới.
- Daren Sammy (sinh năm 1983): Một vận động viên cricket nổi tiếng, người đã hai lần làm đội trưởng dẫn dắt đội tuyển cricket Tây Ấn giành chức vô địch ICC World Twenty20 (vào các năm 2012 và 2016). Anh là một biểu tượng thể thao và là nguồn cảm hứng cho giới trẻ Saint Lucia. Sân vận động cricket chính của đất nước được đặt theo tên anh: Daren Sammy Cricket Ground.
- Julien Alfred (sinh năm 2001): Một vận động viên điền kinh chuyên nghiệp, người đã làm nên lịch sử cho Saint Lucia tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris. Cô đã giành huy chương vàng ở nội dung 100 mét nữ (trở thành người phụ nữ đầu tiên giành chiến thắng ở nội dung này với thời gian dưới 10,80 giây kể từ năm 1988) và huy chương bạc ở nội dung 200 mét nữ. Đây là những huy chương Olympic đầu tiên trong lịch sử của Saint Lucia, mang lại niềm tự hào to lớn cho quốc gia.
- Bonskie Agno: Một nghệ sĩ thị giác nổi tiếng, được biết đến là người đã thiết kế Quốc kỳ Saint Lucia. Ông được coi là một nhân vật văn hóa quan trọng của đất nước.
Những nhân vật này, cùng với nhiều người khác, đã góp phần định hình bản sắc và vị thế của Saint Lucia trên trường quốc tế, đồng thời thúc đẩy các giá trị tiến bộ và phát triển trong xã hội.