1. Cuộc sống ban đầu và khởi đầu sự nghiệp cầu thủ
Marians Pahars sinh ngày 5 tháng 8 năm 1976 tại Chornobai, Ukraina (thuộc Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Ukraina). Cha mẹ ông đều là người Latvia. Thời thơ ấu, ông là một người hâm mộ cuồng nhiệt của câu lạc bộ Spartak Moskva. Khi khoảng tám tuổi, ông bắt đầu chơi bóng đá sau khi Jurijs Andrejevs, một huấn luyện viên từ câu lạc bộ Skonto, đến thăm trường học của ông. Andrejevs sau này đã có ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp bóng đá của Pahars.
Ở tuổi 18, Pahars ký hợp đồng với Pardaugava Riga, sau đó chuyển đến Skonto Metāls và cuối cùng gia nhập đội một của Skonto vào năm 1995. Ông khởi đầu sự nghiệp với vai trò một tiền vệ, thường là ở cánh, trước khi chuyển sang vị trí tiền đạo.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Marians Pahars đã trải qua sự nghiệp câu lạc bộ đầy thăng trầm tại nhiều đội bóng, đạt được thành công ban đầu tại quê nhà Latvia và sau đó là giai đoạn đỉnh cao nhưng cũng đầy chấn thương tại Anh.
2.1. Skonto FC (giai đoạn đầu)
Pahars bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Skonto vào năm 1995 và nhanh chóng tạo dấu ấn. Tỷ lệ ghi bàn tốt nhất của ông là vào năm 1995, khi ông ghi 8 bàn trong 9 trận. Mùa giải tiếp theo, ông tiếp tục ghi 12 bàn trong 28 trận, trở thành cầu thủ thường xuyên của đội tuyển quốc gia Latvia. Trong thời kỳ đỉnh cao, ông được mệnh danh là "Michael Owen của Latvia". Mùa giải 1998, ông ghi 19 bàn trong 26 trận cho Skonto, phong độ ấn tượng này đã thu hút sự chú ý từ nhiều câu lạc bộ lớn hơn. Ông từng thử việc tại Salernitana (Ý), Werder Bremen (Đức) và Casino Salzburg (Áo). Cuối cùng, ông được Gary Johnson - huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Latvia - giới thiệu cho huấn luyện viên Dave Jones của Southampton.
2.2. Southampton
Giai đoạn tại Southampton là thời gian dài nhất và đáng nhớ nhất trong sự nghiệp cầu thủ của Marians Pahars, đánh dấu đỉnh cao phong độ nhưng cũng bị gián đoạn bởi những chấn thương liên miên.
2.2.1. Gia nhập và thành công ban đầu
Marians Pahars thử việc trong một trận đấu đội dự bị với Oxford United vào ngày 10 tháng 2 năm 1999, nơi ông ghi một hat-trick hoàn hảo (một cú đánh đầu và một bàn bằng mỗi chân) trong chiến thắng 7-1. Southampton đã đồng ý mức phí khoảng 800.00 K GBP với Skonto. Mặc dù gặp khó khăn trong việc xin giấy phép lao động và vấp phải sự phản đối từ PFA, những vấn đề này đã được khắc phục và ông gia nhập Southampton vào tháng 3 năm 1999, trở thành cầu thủ Latvia đầu tiên thi đấu tại Premier League.
Ông có trận ra mắt vào ngày 5 tháng 4 năm 1999, vào sân từ băng ghế dự bị ở phút 70 trong trận đấu với Coventry City. Trận ra mắt sân nhà của ông tại The Dell diễn ra vào ngày 17 tháng 4, khi ông vào sân và ghi bàn gỡ hòa quan trọng, gần như mang về chiến thắng, trong trận hòa 3-3 với Blackburn Rovers. Vào thời điểm đó, Southampton đang cố gắng trụ lại Premier League. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải, đội bóng cần một chiến thắng để đảm bảo vị trí của mình ở hạng đấu cao nhất. Pahars đã ghi hai bàn trong chiến thắng 2-0 trước Everton tại The Dell, giúp Southampton trụ hạng thành công.
Ông có 33 lần ra sân trong mùa giải 1999-2000, kết thúc với tư cách là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của câu lạc bộ với 13 bàn. Lúc này, Dave Jones đã được thay thế bằng Glenn Hoddle, người đã quyết định đẩy Pahars sang vị trí tiền vệ cánh, với ý đồ dùng kỹ năng đi bóng và tốc độ của ông để làm khó hàng thủ đối phương, tạo cơ hội cho đồng đội cũng như tự mình ghi bàn.
2.2.2. Chấn thương và phong độ thất thường
Sau một khởi đầu ấn tượng ở mùa giải 2000-01, ghi sáu bàn khi thi đấu ở vị trí tiền đạo, Pahars trở lại vai trò tiền vệ cánh sâu hơn, và phong độ của ông đã sa sút. Ông vẫn là mối đe dọa, tạo cơ hội cho đồng đội, nhưng phong độ không ổn định và chỉ ghi thêm ba bàn, nâng tổng số bàn thắng của mình trong mùa giải lên chín bàn.
Sau một khởi đầu không mấy ấn tượng vào mùa giải tiếp theo, ông vào sân từ băng ghế dự bị và ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu với Bolton Wanderers vào ngày 15 tháng 9 năm 2001. Ông ghi bàn đều đặn trong ba tháng tiếp theo, bao gồm bàn thắng ấn định chiến thắng 1-0 trước Charlton Athletic vào ngày 24 tháng 11 - chiến thắng đầu tiên của Southampton tại sân vận động mới Sân vận động St Mary's. Đáng tiếc, sau Tết Dương lịch, số bàn thắng lại cạn kiệt, nhưng ông kết thúc mùa giải với tổng cộng 16 bàn thắng tốt nhất cho Southampton ở giải Vô địch quốc gia và Cúp FA. 16 bàn của Pahars và 14 bàn của đồng đội James Beattie đã giúp bộ đôi này trở thành cặp tiền đạo có tỷ lệ ghi bàn tốt thứ hai tại Premier League.
Vào mùa hè năm 2002, Pahars phải phẫu thuật thoát vị, khiến ông bỏ lỡ toàn bộ giai đoạn tiền mùa giải. Mặc dù ông ghi một quả phạt đền trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Everton vào ngày 11 tháng 9, ông chưa bao giờ hoàn toàn bình phục chấn thương. Giai đoạn đầu mùa giải của ông khá chật vật và càng thêm khó khăn khi bị treo giò do nhận thẻ đỏ trong trận đấu sân nhà với Manchester City vào ngày 5 tháng 10. Sau đó, ông bị chấn thương mắt cá chân nghiêm trọng vào tháng 11 năm 2002, khiến ông phải nghỉ thi đấu gần hết phần còn lại của mùa giải, với một ca phẫu thuật khác ngay trước thềm Chung kết Cúp FA 2003 để kết thúc một mùa giải 2002-03 đầy khó khăn.
Khởi đầu mùa giải 2003-04 lại bị ảnh hưởng bởi chấn thương và những lần trở lại thi đấu cho đội dự bị đều bị hỏng bởi chấn thương tái phát. Ông đã kịp thi đấu những phút cuối khi Latvia giành suất tham dự Euro 2004. Với động lực đó, ông đã trở lại đội hình xuất phát của Southampton trong ba trận liên tiếp, tất cả đều kết thúc bằng chiến thắng. Bàn thắng đầu tiên của ông trong mùa giải - và sau hơn một năm - đến trong trận đấu sân nhà với đối thủ cùng thành phố Portsmouth vào ngày 21 tháng 12 năm 2003, trong chiến thắng 3-0, khi ông tung cú sút chân phải tuyệt vời vào góc thấp khung thành.
Sau khi bình phục chấn thương, ông lại bị chấn thương trong giai đoạn tiền mùa giải 2004-05 trong trận đấu sân khách tại Swindon Town. Một pha vào bóng thô bạo, muộn màng vào chính mắt cá chân đã trải qua ba ca phẫu thuật trước đó đã khiến ông phải nghỉ thi đấu phần đầu mùa giải. Những lần trở lại cho đội dự bị đầy hứa hẹn, cho đến khi vấn đề lại bùng phát, khiến ông bỏ lỡ toàn bộ mùa giải trong hoàn cảnh đầy thất vọng, khi Southampton bị xuống hạng sau 28 năm ở giải đấu cao nhất của bóng đá Anh.
Mùa giải 2005-06 của ông lại tiếp tục là một mùa giải đầy thất vọng với liên tiếp các chấn thương khiến những lần trở lại của ông bị hủy hoại. Ông đã có mười lần ra sân trong mùa giải, ghi một bàn, nhưng chừng đó là không đủ để cứu vãn sự nghiệp của ông tại Southampton, và vào tháng 5 năm 2006, sau bảy năm với 156 lần ra sân và 45 bàn thắng cho câu lạc bộ, hợp đồng của ông với Southampton đã không được gia hạn cho mùa giải tiếp theo.
2.2.3. Chia tay Southampton
Sau trận đấu cuối cùng của mùa giải, vào ngày 30 tháng 4 năm 2006, Pahars đã tham gia vào buổi "đi vòng cảm ơn" của các cầu thủ Southampton quanh sân St Mary's, trong một buổi chia tay đầy cảm xúc dành cho cầu thủ và nhiều người hâm mộ Southampton có mặt.


2.3. Các câu lạc bộ sau này
Vào tháng 7 năm 2006, Marians Pahars ký hợp đồng với Anorthosis Famagusta, một đội bóng Síp được dẫn dắt bởi cựu tuyển thủ Gruzia Temuri Ketsbaia. Các vấn đề chấn thương vẫn thường xuyên xảy ra trong thời gian ông ở câu lạc bộ, và kết quả là vào tháng 1 năm 2008, ông đã bị chấm dứt hợp đồng.
Năm 2008, ông trở lại câu lạc bộ cũ Skonto, thi đấu một mùa giải và giúp câu lạc bộ đạt được kết quả tốt tại giải vô địch quốc gia. Sau mùa giải đó, ông rời Skonto và gia nhập Jūrmala, kết thúc sự nghiệp tại đây với hai trận đấu ở giải vô địch quốc gia.
3. Sự nghiệp quốc tế
Pahars bắt đầu sự nghiệp quốc tế của mình trong đội tuyển quốc gia Latvia vào đầu năm 1996, có trận ra mắt vào ngày 12 tháng 3 năm 1996 trong trận giao hữu thua 0-1 trước Síp. Bàn thắng đầu tiên của ông cho đất nước đến trong trận đấu thứ chín của mình trên sân nhà với Ba Lan trong trận thua 2-3 cũng là một trận giao hữu vào ngày 17 tháng 2 năm 1997.
Vào ngày 2 tháng 9 năm 2006, ông trở lại đội tuyển quốc gia Latvia cho một trận đấu với Thụy Điển. Tổng cộng, ông đã có 75 lần ra sân và ghi 15 bàn cho Latvia.
Mặc dù Latvia không đủ điều kiện tham dự Vòng chung kết World Cup, họ đã thành công vào tháng 6 năm 2001 khi đánh bại Estonia và Litva để giành Cúp Baltic, với việc Pahars ghi bàn trong cả hai trận đấu. Pahars sau đó đã được vinh danh là Cầu thủ bóng đá Latvia của năm lần thứ ba liên tiếp vào tháng 11 năm 2001.
Trong một giai đoạn bị chấn thương, ông đã kịp thi đấu những phút cuối khi Latvia giành suất tham dự Giải vô địch châu Âu 2004 với trận hòa 2-2 tại Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 19 tháng 11 năm 2003.
Ông lại phải vật lộn để lấy lại thể lực hoàn toàn, trước khi ghi bàn thắng đầu tiên cho Latvia trong chiến thắng giao hữu 3-1 trước Kazakhstan vào ngày 18 tháng 2 - bàn thắng quốc tế đầu tiên của ông kể từ tháng 5 năm 2002.
Với quá nhiều vấn đề chấn thương trong mùa giải, ông là cầu thủ dự bị trong cả ba trận đấu vòng bảng của Latvia tại Euro 2004, mặc dù ông đã có mặt tại giải đấu bằng cách vào sân từ băng ghế dự bị trong cả ba trận.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Marians Pahars đã chuyển sang con đường huấn luyện, dẫn dắt cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Skonto FC
Năm 2010, Pahars chấp nhận lời đề nghị trở thành trợ lý của Aleksandrs Starkovs tại Skonto, cùng với cầu thủ huyền thoại Vitālijs Astafjevs. Ông lại một lần nữa trở thành nhà vô địch Latvia vào năm 2010, lần này với vai trò trợ lý huấn luyện viên.
Năm 2011, Starkovs rời Skonto để đến Baku ở Azerbaijan và Pahars trở thành huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ. Dẫn dắt câu lạc bộ trong hai mùa giải, ông đã giúp đội giành chức vô địch Baltic League vào năm 2011 và Cúp Latvia, cũng như về nhì tại Giải Vô địch quốc gia Latvia vào năm 2012.
Vào tháng 12 năm 2012, Pahars rời Skonto, được kế nhiệm bởi Tamaz Pertia.
4.2. Đội tuyển quốc gia Latvia
Pahars chấp nhận cơ hội trở lại công việc huấn luyện khi LFF cho phép ông trở thành huấn luyện viên của đội tuyển U-21 quốc gia Latvia. Không lâu sau khi được bổ nhiệm, vào ngày 11 tháng 7 năm 2013, Pahars được thăng chức, trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển quốc gia ngay sau khi Aleksandrs Starkovs từ chức.
Với tư cách huấn luyện viên trưởng, Pahars đã dẫn dắt Latvia đến chức vô địch Baltic Cup 2014 và 2016. Tuy nhiên, ông đã không thể giúp đội tuyển giành quyền tham dự World Cup vào các năm 2014 và 2018, cũng như không thể vượt qua vòng loại Giải vô địch châu Âu cho giải đấu 2016.
4.3. FK Jelgava
Pahars trở lại bóng đá quốc nội Latvia, tiếp quản Jelgava trước thềm chiến dịch Giải Vô địch quốc gia Latvia 2018. Ông đã dẫn dắt họ đến vị trí thứ sáu trong mùa giải đầu tiên cầm quân. Trong mùa giải thứ hai, Jelgava kết thúc ở vị trí thứ bảy tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Latvia, một sự sụt giảm nhỏ so với mùa giải trước, và Pahars rời câu lạc bộ vào cuối mùa giải đó.
4.4. Siena
Vào ngày 26 tháng 1 năm 2021, ông được câu lạc bộ Ý Siena thuê, đội bóng này đang thi đấu ở Serie D (hạng tư) vào thời điểm đó do phá sản trước đó. Ông từ chức chưa đầy một tháng sau đó, vào ngày 10 tháng 2, sau một chuỗi kết quả tiêu cực.
5. Hoạt động ngoài bóng đá
Pahars từng là ứng cử viên của đảng Honoured to serve Riga trong cuộc bầu cử Hội đồng Thành phố Riga năm 2020, nhưng không trúng cử.
6. Phong cách chơi bóng
Marians Pahars được biết đến là một tiền đạo nhanh nhẹn với khả năng dribbling khéo léo và uyển chuyển. Ông sở hữu khả năng giữ thăng bằng cơ thể rất tốt. Vị trí sở trường của ông là tiền đạo cắm, nhưng ông cũng có thể thi đấu hiệu quả ở vị trí tiền vệ cánh hai bên. Nhờ phong cách chơi bóng tốc độ và khả năng săn bàn, ông đã được người hâm mộ mệnh danh là "Michael Owen của Latvia", so sánh với tiền đạo nổi tiếng người Anh.
7. Danh hiệu và thành tích
7.1. Với tư cách cầu thủ
Skonto
- Virslīga: 1995, 1996, 1997, 1998
- Latvian Football Cup: 1995, 1997, 1998
Cá nhân
- Cầu thủ bóng đá Latvia của năm: 1999, 2000, 2001
7.2. Với tư cách huấn luyện viên
- Baltic Cup: 2014, 2016
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||||
Pārdaugava | 1994 | Latvian Higher League | 17 | 3 | |||||||||||
Skonto-Metāls | 1995 | Latvian Higher League | 16 | 4 | |||||||||||
Skonto | 1995 | Latvian Higher League | 9 | 8 | |||||||||||
1996 | 28 | 12 | |||||||||||||
1997 | 22 | 5 | |||||||||||||
1998 | 26 | 19 | |||||||||||||
Tổng cộng | 85 | 44 | |||||||||||||
Southampton | 1998-99 | Premier League | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 6 | 3 | |||
1999-2000 | 33 | 13 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | - | 38 | 13 | |||||
2000-01 | 31 | 9 | 4 | 0 | 2 | 0 | - | - | 37 | 9 | |||||
2001-02 | 36 | 14 | 1 | 1 | 2 | 1 | - | - | 39 | 16 | |||||
2002-03 | 9 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 10 | 1 | |||||
2003-04 | 14 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | 16 | 2 | |||||
2004-05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | |||||
2005-06 | Championship | 8 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 1 | ||||
Tổng cộng | 137 | 43 | 10 | 1 | 9 | 1 | 0 | 0 | 156 | 45 | |||||
Anorthosis Famagusta | 2006-07 | First Division | 17 | 4 | |||||||||||
2007-08 | 2 | 0 | |||||||||||||
Tổng cộng | 19 | 4 | |||||||||||||
Skonto | 2008 | Latvian Higher League | 19 | 8 | |||||||||||
Jūrmala | 2009 | Latvian Higher League | 2 | 0 | |||||||||||
Tổng sự nghiệp | 295 | 106 |
8.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Latvia | 1996 | 5 | 0 |
1997 | 13 | 2 | |
1998 | 11 | 5 | |
1999 | 6 | 2 | |
2000 | 6 | 0 | |
2001 | 8 | 4 | |
2002 | 6 | 1 | |
2003 | 1 | 0 | |
2004 | 6 | 1 | |
2005 | 0 | 0 | |
2006 | 3 | 0 | |
2007 | 9 | 0 | |
Tổng cộng | 75 | 15 |
:Bàn thắng của Latvia được liệt kê trước, cột tỉ số cho biết tỉ số sau mỗi bàn thắng của Pahars.
Không. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 17 tháng 2 năm 1997 | Dherynia, Síp | Ba Lan | 1-2 | 2-3 | Giải bóng đá Quốc tế Síp 1997 |
2. | 10 tháng 7 năm 1997 | Vilnius, Litva | Estonia | 2-1 | 2-1 | Cúp Baltic 1997 |
3. | 25 tháng 6 năm 1998 | Valga, Estonia | Estonia | 1-0 | 2-0 | Cúp Baltic 1998 |
4. | 8 tháng 2 năm 1998 | Ta'Qali, Malta | Malta | 1-1 | 1-2 | Giải bóng đá Quốc tế Malta 1998 |
5. | 10 tháng 2 năm 1998 | Albania | 1-0 | 2-2 | ||
6. | 2-2 | |||||
7. | 6 tháng 9 năm 1998 | Oslo, Na Uy | Na Uy | 1-0 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 |
8. | 5 tháng 6 năm 1999 | Riga, Latvia | Slovenia | 1-0 | 1-2 | |
9. | 9 tháng 10 năm 1999 | Na Uy | 1-1 | 1-2 | ||
10. | 25 tháng 4 năm 2001 | San Marino | 1-0 | 1-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 | |
11. | 2 tháng 6 năm 2001 | Brussels, Bỉ | Bỉ | 1-3 | 1-3 | |
12. | 3 tháng 7 năm 2001 | Riga, Latvia | Estonia | 2-1 | 3-1 | Cúp Baltic 2001 |
13. | 5 tháng 7 năm 2001 | Litva | 2-1 | 4-1 | ||
14. | 22 tháng 5 năm 2002 | Helsinki, Phần Lan | Phần Lan | 1-0 | 1-2 | Giao hữu |
15. | 18 tháng 2 năm 2004 | Larnaca, Síp | Kazakhstan | 1-1 | 3-1 | Giải bóng đá Quốc tế Síp 2004 |
8.3. Huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỉ lệ thắng (%) | |||
Skonto | 11 tháng 1 năm 2011 | 21 tháng 12 năm 2012 | 44|20|14|56.41 | ||||
Latvia | 11 tháng 7 năm 2013 | 1 tháng 6 năm 2017 | 7|11|15|21.21 | ||||
Jelgava | 27 tháng 3 năm 2018 | 9 tháng 11 năm 2019 | 15|14|31|25.00 | ||||
Siena | 25 tháng 1 năm 2021 | 10 tháng 2 năm 2021 | 0|1|4|0.00 | ||||
Tổng cộng | 66|46|64|37.50 |
9. Di sản và đánh giá
Marians Pahars được xem là một trong những cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mà Latvia từng sản sinh, đặc biệt nổi bật với sự nghiệp thành công tại Premier League cùng Southampton. Ông là cầu thủ Latvia đầu tiên thi đấu tại giải đấu hàng đầu nước Anh, mở đường cho nhiều cầu thủ đồng hương sau này. Phong cách chơi bóng tốc độ, kỹ thuật cá nhân điêu luyện và khả năng ghi bàn nhạy bén đã giúp ông trở thành một biểu tượng đối với người hâm mộ Southampton và là niềm tự hào của bóng đá Latvia. Mặc dù sự nghiệp của ông bị ảnh hưởng nặng nề bởi các chấn thương liên tiếp, đặc biệt là vào những năm cuối tại Southampton, Pahars vẫn để lại dấu ấn mạnh mẽ với 45 bàn thắng trong 156 lần ra sân cho câu lạc bộ. Ông được vinh danh là Cầu thủ bóng đá Latvia của năm ba lần liên tiếp (1999, 2000, 2001), khẳng định vị thế của mình.
Sau khi giải nghệ, Marians Pahars tiếp tục cống hiến cho bóng đá Latvia với vai trò huấn luyện viên. Dù không đạt được thành công lớn trên đấu trường quốc tế cùng đội tuyển Latvia, ông đã dẫn dắt đội giành hai chức vô địch Cúp Baltic vào các năm 2014 và 2016, duy trì truyền thống chiến thắng của đội tuyển. Nhìn chung, Marians Pahars là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong lịch sử bóng đá Latvia, cả với tư cách một cầu thủ tài năng đã vươn tầm ra quốc tế và một huấn luyện viên tận tâm, góp phần phát triển nền bóng đá nước nhà.