1. Tiểu sử
LaShawn Merritt LaShawn MerrittEnglish sinh ra tại Portsmouth, VirginiaEnglish, Hoa Kỳ. Cuộc đời và sự nghiệp của anh chịu ảnh hưởng sâu sắc từ gia đình và những biến cố cá nhân.
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Merritt lớn lên ở Portsmouth, VirginiaEnglish. Từ nhỏ, anh đã chịu ảnh hưởng từ người anh trai tài năng của mình. Anh trai của Merritt không chỉ giỏi thể thao như bóng chày và bóng bầu dục Mỹ mà còn có năng khiếu âm nhạc đặc biệt, chơi kèn trumpet xuất sắc và thậm chí còn tự sáng tác nhạc cho dàn nhạc của trường trung học. Merritt cũng theo anh trai tham gia ban nhạc trường trong những năm trung học, chơi kèn trumpet và kèn cor.
Tuy nhiên, vào tháng 11 năm 1999, khi Merritt 13 tuổi, một bi kịch đã xảy ra: người anh trai 19 tuổi của anh qua đời trong một vụ tai nạn bí ẩn, được cho là bị ai đó đẩy từ cửa sổ ký túc xá đại học xuống. Cái chết của anh trai đã gây ra cú sốc lớn cho Merritt, khiến anh từ bỏ tất cả các môn thể thao mà anh đã bắt đầu dưới ảnh hưởng của anh trai mình. Sau đó, dưới sự động viên của em gái, người cũng là một vận động viên điền kinh, Merritt quyết định thử sức với môn thể thao này.
1.2. Giáo dục và sự nghiệp ban đầu
Merritt bắt đầu tập luyện điền kinh một cách nghiêm túc vào năm 15 tuổi. Ngay năm sau, anh đã giành chức vô địch 400m tại giải vô địch bang và đạt vị trí thứ hai ở cả 100m và 200m. Trong thời gian học tại Woodrow Wilson High SchoolEnglish (Portsmouth, VirginiaEnglish), anh gặp Dwayne Miller Dwayne MillerEnglish, người khi đó là trợ lý huấn luyện viên đội điền kinh của trường. Miller đã nói với Merritt: "Hãy cùng nhau đến Thế vận hội!", một câu nói mà Merritt lúc đó chỉ là một thiếu niên đã cười lớn vì không tin.
Sau khi tốt nghiệp trung học, Merritt theo học tại East Carolina UniversityEnglish trong một năm. Anh cao 188 cm và nặng 84 kg. Tuy nhiên, trong mùa giải điền kinh trong nhà đầu tiên của mình, anh đã ký hợp đồng tài trợ với Nike NikeEnglish, điều này khiến anh không còn đủ điều kiện để thi đấu trong các sự kiện của NCAA NCAAEnglish. Sau đó, Merritt chuyển sang Old Dominion UniversityEnglish ở Norfolk, VirginiaEnglish, và tiếp tục học quản trị kinh doanh tại Norfolk State UniversityEnglish, cũng nằm ở Norfolk. Ban đầu, sau khi chuyển sang chuyên nghiệp vào tháng 2 năm 2005, Merritt tập luyện dưới sự hướng dẫn của một huấn luyện viên chuyên nghiệp do Nike chỉ định. Tuy nhiên, phương pháp huấn luyện này không phù hợp với Merritt, người mà cơ thể chưa hoàn thiện, vì nó buộc anh phải theo một giáo án giống như các vận động viên chuyên nghiệp đã có kinh nghiệm. Do đó, vào cuối năm 2005, Merritt trở về quê nhà và đề nghị Dwayne Miller làm huấn luyện viên của mình. Anh được huấn luyện bởi Dennis Mitchell Dennis MitchellEnglish.
1.3. Giai đoạn phát triển sự nghiệp
Merritt nhanh chóng nổi lên như một tài năng trẻ vào năm 2004. Anh đã thống trị các giải đấu cấp trung học, giành chức vô địch 400m tại giải liên trường và cả 200m lẫn 400m tại giải vô địch trẻ quốc gia Hoa Kỳ. Những thành tích này giúp anh được chọn vào đội tuyển tham dự Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 2004 tại GrossetoItalian, Ý. Tại giải đấu này, Merritt đã giành ba huy chương vàng ở các nội dung 400m, tiếp sức 4×100 mét và tiếp sức 4×400 mét. Đặc biệt, anh không chỉ đứng đầu bảng xếp hạng 400m trẻ thế giới năm đó mà còn cùng các đồng đội lập hai kỷ lục trẻ thế giới trong điền kinh ở nội dung tiếp sức. Dù chuyên môn chính là chạy cự ly dài hơn, anh cũng đạt thành tích 20.72 giây ở 200m trong năm đó, xếp thứ tư trong bảng xếp hạng trẻ quốc gia, và được chọn làm người chạy cuối cùng (anchor) cho đội tiếp sức 4x100m.
Năm 2005, Merritt tiếp tục gây ấn tượng khi trở thành vận động viên thứ hai trong lịch sử đạt thành tích dưới 44 giây ở nội dung 400m trong nhà. Tuy nhiên, tại Giải vô địch điền kinh quốc gia Hoa Kỳ ngoài trời, anh chỉ về thứ tư ở 400m, khiến anh không đủ điều kiện tham dự Giải vô địch điền kinh thế giới 2005 với tư cách cá nhân. Dù vậy, anh vẫn tham gia với vai trò vận động viên dự bị cho đội tiếp sức 4x400m nam, giúp đội giành chiến thắng ở vòng loại. Đội Hoa Kỳ sau đó đã giành huy chương vàng ở chung kết.
Năm 2006, Merritt chính thức gia nhập hàng ngũ vận động viên chuyên nghiệp. Anh được chọn vào đội tiếp sức 4x400m tham dự Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 2006 tại MoscowRussian, Nga. Cùng với Tyree WashingtonEnglish, Milton CampbellEnglish và Wallace SpearmonEnglish, anh đã giành chức vô địch thế giới trong nhà ở nội dung này. Ở các giải đấu ngoài trời, Merritt tiếp tục cải thiện thành tích cá nhân, đạt 44.14 giây ở 400m để giành huy chương đồng tại Giải chung kết điền kinh thế giới 2006 và được chọn đại diện cho Hoa Kỳ tại Cúp điền kinh thế giới 2006, nơi anh giành chiến thắng ở nội dung 400m.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của LaShawn Merritt được đánh dấu bằng những thành công vang dội, những cuộc đối đầu kịch tính, và cả những thử thách lớn.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Sau những thành công ở cấp độ trẻ và các giải đấu đầu tiên ở cấp độ chuyên nghiệp, LaShawn Merritt bắt đầu khẳng định vị thế của mình vào năm 2007. Trước thềm chung kết 400m tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2007 ở OsakaJapanese, Nhật Bản, Merritt đã tuyên bố ý định đánh bại mọi đối thủ. Anh đã đạt được thành tích dưới 44 giây lần đầu tiên trong sự nghiệp, cán đích với 43.96 giây, vượt qua nhà vô địch Olympic 2000 Angelo TaylorEnglish. Tuy nhiên, thành tích này vẫn chưa đủ để đánh bại nhà vô địch thế giới và Olympic đương kim Jeremy WarinerEnglish, người đã về đích trước anh nửa giây. Dù vậy, huy chương bạc này là huy chương cá nhân đầu tiên của Merritt tại một giải vô địch thế giới ở nội dung 400m.
Anh tiếp tục là một phần quan trọng của đội tiếp sức 4x400m của Hoa Kỳ. Cùng với Wariner và Taylor, đội Mỹ đã dễ dàng giành chiến thắng, bỏ xa đội {{lang|en|Bahamas}} khoảng ba giây rưỡi. Với việc Wariner vắng mặt, Merritt đã giành huy chương vàng tại Giải chung kết điền kinh thế giới 2007.
2.2. Cuộc đối đầu với Jeremy Wariner
Mùa giải 2008 của Merritt được đánh dấu bằng cuộc cạnh tranh gay gắt với Jeremy WarinerEnglish, người đã thống trị nội dung 400m tại mọi giải vô địch lớn kể từ năm 2004. Giải điền kinh Golden League 2008English đã trở thành sân khấu cho nhiều cuộc đối đầu giữa họ. Merritt giành chiến thắng lớn đầu tiên trước Wariner trong một cuộc đua sít sao tại Internationales StadionfestGerman ở BerlinGerman. Một tháng sau, anh khẳng định suất tham dự Thế vận hội bằng cách giành chiến thắng tại Vòng loại Olympic Hoa Kỳ 2008, một lần nữa đánh bại nhà vô địch Olympic đương kim Wariner. Tuy nhiên, vào cuối tháng 7 tại giải Golden GalaEnglish, Wariner đã đáp trả bằng cách giành chiến thắng 400m chỉ với 0.01 giây. Tại giải Meeting Gaz de FranceFrench ở ParisFrench, cuộc thi Golden League cuối cùng trước Thế vận hội, Wariner dường như đã lấy lại được đà với chiến thắng trong 43.86 giây.

Tại Thế vận hội Mùa hè 2008 ở BeijingChinese, Trung Quốc, Merritt đã giành huy chương vàng 400m. Một cuộc đua gay cấn giữa Merritt và Wariner đã được mong đợi, nhưng cuối cùng lại kết thúc với chiến thắng áp đảo của Merritt. Khoảng cách 0.99 giây giữa Merritt (về nhất) và Wariner (về nhì) là khoảng cách lớn nhất trong lịch sử các trận chung kết 400m Olympic. Thành tích 43.75 giây của anh, một kỷ lục cá nhân mới, đã đưa anh trở thành vận động viên chạy 400m nhanh thứ năm trong lịch sử vào thời điểm đó. Anh cũng cùng Wariner, Angelo Taylor và vận động viên giành huy chương đồng 400m David NevilleEnglish tham gia đội tiếp sức 4x400m nam. Đội đã phá vỡ kỷ lục Olympic trong điền kinh tồn tại từ Thế vận hội Barcelona 1992 với thời gian 2:55.39, là thành tích nhanh thứ hai trong lịch sử nội dung này.
Vài tuần sau Thế vận hội, anh thua Wariner với khoảng cách lớn tại Weltklasse ZürichGerman, mặc dù thời gian thắng của Wariner là 43.82 giây vẫn chậm hơn thành tích Olympic của Merritt. Merritt giành chiến thắng thứ tư trước Wariner trong mùa giải đó tại Giải chung kết điền kinh thế giới 2008. Mặc dù cả hai đã đánh bại nhau trong mùa giải, Merritt đã giành chiến thắng ở tất cả các cuộc đua quan trọng nhất, kết thúc mùa giải với tư cách là nhà vô địch Olympic và Mỹ ở 400m, đồng thời giành được phần thưởng tại Giải chung kết điền kinh thế giới. Anh quyết định bỏ qua mùa giải trong nhà năm 2009 để tập trung cải thiện kỹ thuật chạy của mình.
2.3. Đỉnh cao: Vô địch Olympic và Thế giới
Sau chiến thắng tại Thế vận hội 2008, Merritt tiếp tục khẳng định vị thế của mình. Với việc Wariner đã đủ điều kiện tham dự Giải vô địch thế giới với tư cách là đương kim vô địch, Merritt đã giành chiến thắng 400m tại Giải vô địch điền kinh ngoài trời Hoa Kỳ 2009 mà không gặp nhiều khó khăn, cân bằng kỷ lục thế giới của chính mình là 44.50 giây.
Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2009 ở BerlinGerman, Đức, anh tiếp tục giành huy chương vàng 400m với thời gian 44.06 giây, một lần nữa đánh bại Wariner. Anh cũng giành huy chương vàng ở nội dung tiếp sức 4x400m, hoàn thành cú đúp vàng tại giải đấu này. Merritt tiếp tục giành huy chương vàng 400m tại Giải chung kết điền kinh thế giới 2009 ở ThessalonikiGreek, Modern, Hy Lạp, khẳng định một giai đoạn thành công rực rỡ trong sự nghiệp của mình.
2.4. Vấn đề doping và quá trình trở lại
Vào tháng 10 năm 2010, Merritt bị cấm thi đấu 21 tháng, có hiệu lực từ tháng 10 năm 2009, sau khi ba lần xét nghiệm dương tính với DHEA DHEAEnglish và pregnenoloneEnglish. Quyết định của Hiệp hội Trọng tài Hoa Kỳ chấp nhận rằng Merritt đã vô tình tiêu thụ các chất cấm có trong một sản phẩm tăng cường sinh lý nam có tên là ExtenZeEnglish.

Sau khi hoàn thành án cấm thi đấu, Merritt trở lại đường đua vào năm 2011. Anh về nhì tại giải Diamond LeagueEnglish ở StockholmSwedish với thời gian 44.74 giây. Với tư cách là nhà vô địch thế giới 400m năm 2009, anh được đặc cách tham dự Giải vô địch điền kinh thế giới 2011 tại DaeguKorean, Hàn Quốc. Tại giải đấu này, anh đạt thành tích dẫn đầu thế giới 44.35 giây ở vòng loại. Cuối cùng, anh giành huy chương bạc ở nội dung 400m, về sau vận động viên trẻ Kirani JamesEnglish của Grenada, mặc dù đã dẫn đầu phần lớn cuộc đua. Tuy nhiên, anh đã chạy chặng cuối cùng và giúp đội tiếp sức 4x400m của Hoa Kỳ giành huy chương vàng.
2.5. Giai đoạn cuối sự nghiệp và các kỳ Olympic
Merritt là vận động viên đủ điều kiện số một tại Vòng loại Olympic Hoa Kỳ 2012. Tuy nhiên, hai tuần trước các sự kiện điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở LondonEnglish, Vương quốc Anh, Merritt đã bị chấn thương gân kheo tại giải HerculisEnglish ở {{lang|fr|Monaco}}. Do chấn thương này, anh đã phải bỏ cuộc ở vòng loại 400m tại Thế vận hội Luân Đôn và không thể hoàn thành cuộc đua.
Năm 2013, Merritt trở lại mạnh mẽ tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2013 ở MoscowRussian, Nga. Anh đã giành huy chương vàng ở nội dung 400m với thành tích 43.74 giây, đồng thời cùng đội tiếp sức 4x400m giành thêm một huy chương vàng nữa. Anh tiếp tục giành huy chương vàng cùng đội tiếp sức 4x400m tại Giải điền kinh tiếp sức thế giới IAAF 2014 và 2015 ở Nassau, BahamasEnglish.
Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2015 ở BeijingChinese, Trung Quốc, Merritt giành huy chương bạc 400m với thành tích cá nhân tốt nhất là 43.65 giây, và một huy chương vàng khác ở nội dung tiếp sức 4x400m.
Merritt tiếp tục đủ điều kiện tham gia đội tuyển Hoa Kỳ cho nội dung 400m tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de JaneiroPortuguese, Brazil. Anh đã chạy rất nhanh với thời gian 43.85 giây nhưng chỉ giành được huy chương đồng, về sau nhà vô địch Olympic đương kim Kirani JamesEnglish của Grenada (huy chương bạc với 43.76 giây) và Wayde van NiekerkEnglish của Nam Phi (huy chương vàng với kỷ lục thế giới mới 43.03 giây). Tuy nhiên, anh đã giành huy chương vàng ở nội dung tiếp sức 4x400m, trở thành người chạy cuối cùng và giúp đội giành chiến thắng.
Sau Giải vô địch điền kinh thế giới 2017 tại LondonEnglish, Vương quốc Anh, nơi anh về thứ 20 ở bán kết 400m, Merritt đã tuyên bố giải nghệ.
3. Thành tích và Kỷ lục
LaShawn Merritt đã đạt được nhiều thành tích và kỷ lục đáng chú ý trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
3.1. Kỷ lục cá nhân
LaShawn Merritt là một trong sáu vận động viên nam duy nhất trong lịch sử đã phá vỡ mốc 20 giây ở cự ly 200 mét và 44 giây ở cự ly 400 mét. Những vận động viên khác đạt được thành tích này bao gồm Michael JohnsonEnglish, Isaac MakwalaEnglish, Wayde van NiekerkEnglish, Michael NormanEnglish, và Fred KerleyEnglish.
Thành tích cá nhân tốt nhất của anh ở 400 mét là 43.65 giây, được lập tại Bắc Kinh vào ngày 26 tháng 8 năm 2015. Đây là thời gian nhanh nhất mà một vận động viên không giành chiến thắng trong lịch sử cho đến trận chung kết Olympic 2024, khi Matthew Hudson-SmithEnglish phá kỷ lục này với 43.44 giây.
Dưới đây là các kỷ lục cá nhân của LaShawn Merritt:
| Nội dung | Thời gian (giây) | Địa điểm | Ngày |
|---|---|---|---|
| 100 mét | 10.56 | Lynchburg, VirginiaEnglish, Hoa Kỳ | 31 tháng 3 năm 2007 |
| 200 mét | 19.74 | Eugene, OregonEnglish, Hoa Kỳ | 8 tháng 7 năm 2016 |
| 300 mét | 31.23 | Kingston, JamaicaEnglish, Jamaica | 11 tháng 6 năm 2016 |
| 400 mét | 43.65 | BeijingChinese, Trung Quốc | 26 tháng 8 năm 2015 |
| Nội dung trong nhà | |||
| 60 mét | 6.68 | Lynchburg, VirginiaEnglish, Hoa Kỳ | 18 tháng 2 năm 2006 |
| 200 mét | 20.40 | Fayetteville, ArkansasEnglish, Hoa Kỳ | 12 tháng 2 năm 2005 |
| 300 mét | 31.94 | Fayetteville, ArkansasEnglish, Hoa Kỳ | 10 tháng 2 năm 2006 |
| 400 mét | 44.93 | Fayetteville, ArkansasEnglish, Hoa Kỳ | 11 tháng 2 năm 2005 |
| 500 mét | 1:01.39 | New York CityEnglish, Hoa Kỳ | 10 tháng 2 năm 2012 |
3.2. Thành tích tại các giải đấu lớn
Merritt đã giành được nhiều huy chương tại các giải đấu quốc tế lớn trong suốt sự nghiệp của mình:
| Năm | Giải đấu | Địa điểm | Nội dung | Kết quả | Thời gian | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | Giải vô địch trẻ thế giới | GrossetoItalian, Ý | 400 m | 1st | 45.25 | |
| 4 × 100 m tiếp sức | 1st | 38.66 | Kỷ lục trẻ thế giới | |||
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 3:01.09 | Kỷ lục trẻ thế giới | |||
| 2005 | Giải vô địch thế giới | Helsinki, Phần Lan | 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 3:00.48 (vòng loại) | |
| 2006 | Giải vô địch trong nhà thế giới | MoscowRussian, Nga | 400 m | Vòng loại | Không có thành tích | Bị loại |
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 3:03.24 | ||||
| Giải chung kết điền kinh thế giới | Stuttgart, Đức | 400 m | 3rd | 44.14 | Kỷ lục cá nhân | |
| Cúp điền kinh thế giới | Athena, Hy Lạp | 400 m | 1st | 44.54 | ||
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 3:00.11 | ||||
| 2007 | Giải vô địch thế giới | OsakaJapanese, Nhật Bản | 400 m | 2nd | 43.96 | Kỷ lục cá nhân |
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 2:55.56 | ||||
| Giải chung kết điền kinh thế giới | Stuttgart, Đức | 400 m | 1st | 44.58 | ||
| 2008 | Thế vận hội | BeijingChinese, Trung Quốc | 400 m | 1st | 43.75 | Kỷ lục cá nhân |
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 2:55.39 | Kỷ lục Olympic | |||
| Giải chung kết điền kinh thế giới 2008 | Stuttgart, Đức | 400 m | 1st | 44.50 | ||
| 2009 | Giải vô địch thế giới | BerlinGerman, Đức | 400 m | 1st | 44.06 | |
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 2:57.86 | ||||
| Giải chung kết điền kinh thế giới | ThessalonikiGreek, Modern, Hy Lạp | 400 m | 1st | 44.93 | ||
| 2011 | Giải vô địch thế giới | DaeguKorean, Hàn Quốc | 400 m | 2nd | 44.63 | |
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 2:59.31 | ||||
| 2012 | Thế vận hội | LondonEnglish, Vương quốc Anh | 400 m | - | DNF | |
| 2013 | Giải vô địch thế giới | MoscowRussian, Nga | 400 m | 1st | 43.74 | Kỷ lục đường chạy |
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 2:58.71 | ||||
| 2014 | Giải điền kinh tiếp sức thế giới IAAF | Nassau, BahamasEnglish, Bahamas | 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 2:57.25 | Kỷ lục giải đấu |
| IAAF Continental Cup 2014 | Marrakech, Maroc | 400 m | 1st | 44.60 | ||
| 4 × 400 m tiếp sức | 3rd | 3:02.78 | Đại diện châu Mỹ | |||
| 2015 | Giải điền kinh tiếp sức thế giới IAAF | Nassau, BahamasEnglish, Bahamas | 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 2:58.43 | |
| Giải vô địch thế giới | BeijingChinese, Trung Quốc | 400 m | 2nd | 43.65 | Kỷ lục cá nhân | |
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 2:57.82 | ||||
| 2016 | Thế vận hội | Rio de JaneiroPortuguese, Brazil | 400 m | 3rd | 43.85 | |
| 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 2:57.30 | ||||
| 2017 | Giải điền kinh tiếp sức thế giới IAAF | Nassau, BahamasEnglish, Bahamas | 4 × 400 m tiếp sức | 1st | 3:02.13 | |
| Giải vô địch thế giới | LondonEnglish, Vương quốc Anh | 400 m | 20th (bán kết) | 45.52 |
3.3. Kỷ lục đường chạy
Tính đến tháng 9 năm 2024, Merritt giữ các kỷ lục đường chạy sau cho 200 mét và 400 mét:
3.3.1. 200 mét
| Địa điểm | Thời gian | Tốc độ gió m/s | Ngày |
|---|---|---|---|
| Greensboro, North CarolinaEnglish | 19.80 | + 3.2 m/s | 19/04/2008 |
| NassauEnglish | 19.78 | + 0.9 m/s | 16/04/2016 |
3.3.2. 400 mét
| Địa điểm | Thời gian | Ngày |
|---|---|---|
| DaeguKorean | 44.35 | 28/08/2011 |
| EdmontonEnglish | 44.30 | 06/07/2014 |
| MoscowRussian | 43.74 | 13/08/2013 |
| New York CityEnglish | 44.19 | 14/06/2014 |
| OstravaCzech | 44.16 | 17/06/2014 |
| Ponce, Puerto RicoSpanish | 44.14 | 17/05/2014 |
| Raleigh, North CarolinaEnglish | 44.72 | 28/03/2008 |