1. Tổng quan
Juan Pablo Sorín (sinh ngày 5 tháng 5 năm 1976 tại Buenos Aires, Argentina) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và hiện là bình luận viên thể thao. Anh nổi tiếng với khả năng chơi ở vị trí hậu vệ cánh trái hoặc tiền vệ cánh trái. Trong sự nghiệp lừng lẫy của mình, Sorín đã thi đấu thành công cho nhiều câu lạc bộ hàng đầu ở quê nhà Argentina (River Plate), Brasil (Cruzeiro) và khắp châu Âu, bao gồm các tên tuổi lớn như Juventus, Lazio, Barcelona, Paris Saint-Germain, Villarreal và Hamburger SV. Ở cấp độ quốc tế, anh đã có 75 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Argentina, tham dự hai kỳ FIFA World Cup (2002, 2006), hai kỳ Copa América, và Cúp Liên đoàn các châu lục 2005. Anh từng giữ vai trò đội trưởng của đội tuyển Argentina tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006. Sorín tuyên bố giải nghệ vào tháng 7 năm 2009 sau một sự nghiệp đầy thành công nhưng cũng bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
2. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Juan Pablo Sorín sinh ra tại thủ đô Buenos Aires, Argentina. Anh là người Do Thái. Ngay từ nhỏ, Sorín đã bộc lộ niềm đam mê và tài năng với bóng đá. Ngoài sân cỏ, anh còn là một người yêu thích văn học và tri thức. Anh đã viết một cuốn sách có tên Grandes Chicos (tạm dịch: "Những đứa trẻ vĩ đại") nhằm gây quỹ để xây dựng một trường học và một bệnh viện nhi đồng ở Argentina, thể hiện sự quan tâm đến các hoạt động từ thiện và xã hội. Hiện tại, anh sống ở Belo Horizonte, Brazil và từng làm bình luận viên cho ESPN Brasil từ năm 2012 đến 2017.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Juan Pablo Sorín đã có một hành trình sự nghiệp câu lạc bộ đáng chú ý, trải dài từ quê nhà Argentina đến các giải đấu hàng đầu của Brazil và châu Âu. Anh đã gặt hái nhiều danh hiệu lớn và trở thành một biểu tượng tại một số câu lạc bộ nhờ lối chơi nhiệt huyết và kỹ năng vượt trội.
3.1. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu chuyên nghiệp
Với biệt danh Juampi (JuampiSpanish), Juan Pablo Sorín bắt đầu sự nghiệp của mình tại Argentinos Juniors, một câu lạc bộ bóng đá ở Buenos Aires, Argentina. Anh ra mắt đội một vào năm 1994. Trong mùa giải 1995-96, sau khi Sorín làm đội trưởng đội tuyển U-20 Argentina và cùng đội vô địch Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 1995 tại Qatar, hợp đồng của anh đã được câu lạc bộ Juventus của Ý mua lại. Tuy nhiên, anh gặp khó khăn trong việc tìm kiếm vị trí trong đội hình chính đã được thiết lập dưới thời huấn luyện viên Marcello Lippi, chỉ có tổng cộng bốn lần ra sân cho câu lạc bộ. Lý do một phần là do quy định chỉ được phép có ba cầu thủ nước ngoài trong đội hình Serie A thời điểm đó, và Juventus đã có những ngôi sao như Paulo Sousa, Didier Deschamps và Vladimir Jugović. Vì vậy, anh sớm trở lại Argentina.
3.2. River Plate
Sorín thi đấu cho River Plate từ nửa cuối năm 1996, và đây là giai đoạn anh đã vực dậy sự nghiệp của mình. Anh cùng đội giành được ba chức vô địch Apertura (1996, 1997 và 1999), một chức vô địch Clausura (1997), một Copa Libertadores vào năm 1996 và một Supercopa Sudamericana vào năm 1997. Năm 1996, River Plate đối đầu với câu lạc bộ cũ của Sorín là Juventus trong trận Cúp Liên lục địa, nhưng đã thua với tỉ số 0-1. Trong thời gian này, anh đã sát cánh cùng các ngôi sao như Enzo Francescoli, Ariel Ortega và Hernán Crespo.
3.3. Giai đoạn đầu ở Cruzeiro và các hợp đồng cho mượn tại châu Âu
Sorín chuyển đến Cruzeiro của Brasil vào năm 2000. Anh thi đấu tại đây trong hai mùa rưỡi, giành Copa do Brasil 2000 và trở thành một trong những cầu thủ được người hâm mộ yêu mến nhất cho đến ngày nay.
Sau khi Copa do Brasil 2002 kết thúc, anh ký hợp đồng cho mượn với S.S. Lazio của Ý vào tháng 7 năm 2002. Tại Lazio, anh trải qua nửa mùa giải bị ảnh hưởng bởi chấn thương và chỉ ra sân sáu trận ở giải vô địch quốc gia.
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2003, Sorín được Barcelona chiêu mộ theo dạng cho mượn để thay thế Fernando Navarro bị chấn thương, chiếm một trong ba suất cầu thủ ngoài Liên minh châu Âu cùng với Juan Román Riquelme và Roberto Bonano. Anh có trận ra mắt La Liga vào ngày 9 tháng 2 năm 2003 trong trận hòa 2-2 với Athletic Bilbao. Tổng cộng, anh có 15 lần ra sân và ghi một bàn thắng trong nửa sau mùa giải 2002-03, cụ thể là bàn thắng trong chiến thắng 2-0 trước Celta de Vigo ở vòng đấu cuối cùng. Dù có nửa mùa giải thành công, nhưng do mức phí chuyển nhượng cao và vấn đề về suất cầu thủ ngoài EU, Sorín đã rời Nou Camp vào mùa hè năm 2003.
Anh tiếp tục được cho mượn đến Paris Saint-Germain, nơi anh đã giành Cúp bóng đá Pháp 2003-04. Sau đó, Sorín trở lại Cruzeiro vào năm 2004 và thi đấu tại Giải vô địch bóng đá Brazil Série A 2004.
3.4. Villarreal và Hamburg
Vào tháng 11 năm 2004, Sorín chuyển đến câu lạc bộ Villarreal của Tây Ban Nha theo dạng chuyển nhượng tự do. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ vào ngày 20 tháng 2 năm 2005, một bàn thắng quyết định vào phút cuối giúp Villarreal giành chiến thắng 3-2 trước Atlético Madrid. Anh ghi thêm ba bàn nữa trong mùa giải đó, giúp Villarreal kết thúc ở vị trí thứ ba tại La Liga 2004-05, qua đó giành quyền tham dự UEFA Champions League. Trong mùa giải La Liga 2005-06, Sorín có 20 lần ra sân và ghi ba bàn. Anh cũng có 13 lần ra sân tại UEFA Champions League 2005-06 và ghi một bàn trong vòng loại gặp Everton, giúp câu lạc bộ lọt vào bán kết, nơi họ bị Arsenal đánh bại.
Mùa hè năm 2006, Sorín được cho là nhận được sự quan tâm từ các câu lạc bộ Premier League của Anh như Portsmouth, Bolton Wanderers và Newcastle United. Tuy nhiên, anh đã ký hợp đồng ba năm với Hamburger SV của Đức vào tháng 8 năm 2006, với mức phí chuyển nhượng 3.00 M EUR. Sau hai năm gắn bó với câu lạc bộ Đức, và chỉ có 24 lần ra sân do chấn thương liên tục, Sorín đã rời đi khi hợp đồng của anh hết hạn vào ngày 15 tháng 7 năm 2008. Hợp đồng của anh bị chấm dứt sớm một năm và câu lạc bộ đã phải trả tiền bồi thường.
3.5. Trở lại Cruzeiro và giải nghệ
Sorín trở lại Cruzeiro lần nữa vào ngày 29 tháng 8 năm 2008. Anh ký hợp đồng đến cuối mùa giải, với tùy chọn gia hạn thêm hai năm. Tuy nhiên, anh chỉ ra sân duy nhất một trận kể từ khi trở lại trong một trận đấu Série A vào ngày 14 tháng 6 năm 2009. Sau một năm nữa đầy chấn thương với Cruzeiro, anh đã tuyên bố giải nghệ vào ngày 28 tháng 7 năm 2009. Con gái đầu lòng của anh cũng chào đời vào mùa xuân năm 2009.
4. Sự nghiệp quốc tế
Juan Pablo Sorín đã có một sự nghiệp quốc tế nổi bật với đội tuyển Argentina, từ cấp độ trẻ đến đội tuyển quốc gia, tham gia nhiều giải đấu lớn và đóng vai trò quan trọng trong những thành công và thất bại của đội bóng.
4.1. Sự nghiệp quốc tế cấp độ trẻ
Năm 1995, Juan Pablo Sorín là đội trưởng đội tuyển U-20 Argentina tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 1995 được tổ chức tại Qatar và đã cùng đội giành chức vô địch. Anh cũng giành Huy chương Vàng tại nội dung bóng đá nam của Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 1995 ở Mar del Plata cùng đội tuyển quốc gia.
4.2. Sự nghiệp quốc tế cấp độ đội tuyển quốc gia
Sorín có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Argentina vào năm 1995. Anh tham dự giải đấu lớn đầu tiên là Copa América 1999, nơi Argentina bị Brazil - đội sau này vô địch - loại ở tứ kết. Mặc dù là một cầu thủ chủ chốt trong vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998, anh không được triệu tập vào đội hình tham dự vòng chung kết tại Pháp.
Sorín là một phần của đội tuyển Argentina tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 được tổ chức tại Nhật Bản và Hàn Quốc. Anh đã đá chính và thi đấu cả ba trận vòng bảng gặp Nigeria, Anh và Thụy Điển. Sau khi thắng trận mở màn trước Nigeria, đội Argentina đã thua sát nút 0-1 trước Anh và chỉ có thể hòa Thụy Điển trong trận đấu cuối cùng vòng bảng, dẫn đến việc bị loại sớm khỏi giải đấu dù là một trong những ứng cử viên vô địch trước giải. Vào ngày 20 tháng 11 năm 2002, anh ghi bàn thắng mở tỷ số trong trận giao hữu với Nhật Bản, góp phần vào chiến thắng.
Sorín tiếp tục tham gia Copa América 2004 ở Peru, ghi một bàn thắng trong chiến thắng 3-0 trước Colombia ở bán kết. Anh đá chính 5 trong số 6 trận có thể (bỏ lỡ trận gặp Uruguay). Argentina đã thua Brazil trong trận chung kết với tỷ số 2-4 trên chấm luân lưu sau khi hòa 2-2 trong 90 phút. Sorín là người thực hiện thành công quả penalty thứ tư cho Argentina, nhưng Andrés D'Alessandro và Gabriel Heinze đã bỏ lỡ, khiến đội tuột mất chức vô địch. Năm tiếp theo, Sorín thi đấu tại Cúp Liên đoàn các châu lục 2005. Anh ra sân và đá chính mọi trận đấu, khi Argentina lại thua Brazil trong trận chung kết với tỷ số 1-4.
Đội tuyển Argentina sau đó được xây dựng lại dưới thời huấn luyện viên José Pékerman, và Sorín được chỉ định làm đội trưởng cho Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 tại Đức. Sorín đã đóng một vai trò quan trọng trong World Cup 2006 cho Argentina với tư cách là một hậu vệ biên có khả năng tấn công hiệu quả. Argentina vượt qua vòng bảng sau khi đánh bại Bờ Biển Ngà (2-1) và hủy diệt Serbia và Montenegro 6-0. Sau khi đánh bại Mexico trong hiệp phụ ở vòng 16 đội (trong trận này, Sorín đã có đường chuyền chuyển hướng cánh cho Maxi Rodríguez ghi bàn thắng đẹp mắt được bình chọn là bàn thắng đẹp nhất giải đấu), Argentina lọt vào tứ kết, nơi họ để thua đội chủ nhà Đức trong loạt sút luân lưu. Sau Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, anh dần vắng bóng khỏi đội tuyển quốc gia.
5. Phong cách thi đấu
Juan Pablo Sorín nổi tiếng là một hậu vệ cánh trái mạnh mẽ, đa năng và chăm chỉ. Với chiều cao 173 cm và cân nặng 65 kg, anh có thể thi đấu ở nhiều vị trí khác nhau trên cánh trái, bao gồm hậu vệ cánh trái, tiền vệ cánh trái và thậm chí là trung vệ hoặc tiền vệ cánh trong. Với mái tóc dài đặc trưng và khả năng hoạt động không ngừng nghỉ trên sân, anh nổi bật với những đường chuyền và khả năng tạt bóng tốt bằng chân trái. Dù chủ yếu đảm nhiệm vai trò phòng ngự, anh thường xuyên có những pha dâng cao tấn công, tận dụng kỹ năng kỹ thuật và khả năng đánh đầu mạnh mẽ để tạo ra hiệu quả lớn. Anh có một phong cách chơi được mô tả là hơi "dị biệt" nhưng rất hiệu quả và luôn cống hiến hết mình cho đội bóng.
6. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi tuyên bố giải nghệ tại Cruzeiro vào tháng 7 năm 2009, Juan Pablo Sorín đã quyết định định cư tại Brazil. Hiện tại, anh sống ở Porto Alegre và hoạt động với vai trò bình luận viên, nhà sản xuất chương trình cho ESPN Brasil. Anh từng làm bình luận viên cho ESPN Brasil từ năm 2012 đến 2017. Anh thường xuyên xuất hiện trên các kênh truyền hình thể thao để phân tích các trận đấu và bình luận về tình hình bóng đá.
7. Đời tư và hoạt động từ thiện
Juan Pablo Sorín là người Do Thái. Anh được biết đến là một người yêu sách say mê, đặc biệt là các tiểu thuyết của Gabriel García Márquez và Hermann Hesse. Trong các cuộc phỏng vấn, anh thường thể hiện những hiểu biết sâu sắc về văn học. Sorín cũng có những nhận xét sắc bén về tình hình kinh tế và xã hội của Argentina trên chương trình radio của riêng mình, thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội. Ban nhạc yêu thích của anh là The Rolling Stones. Cùng với người vợ diễn viên của mình, Sol, anh đã tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, bao gồm việc viết cuốn sách Grandes Chicos để gây quỹ xây dựng một trường học và cải tạo một bệnh viện nhi đồng ở Argentina. Anh và vợ thường xuyên quyên góp tiền để hỗ trợ giáo dục và y tế ở những vùng khó khăn.
8. Danh hiệu
Juan Pablo Sorín đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình:
Câu lạc bộ
- River Plate
- Giải vô địch Argentina (Apertura): 1996, 1997, 1999
- Giải vô địch Argentina (Clausura): 1997
- Copa Libertadores: 1996
- Supercopa Sudamericana: 1997
- Cruzeiro
- Copa do Brasil: 2000
- Campeonato Mineiro: 2009
- Copa Sul-Minas: 2001, 2002
- Paris Saint-Germain
- Coupe de France: 2003-04
Quốc tế
- Argentina
- FIFA World Youth Championship: 1995
- Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ: 1995 (Huy chương vàng)
- Copa América: Á quân 2004
- Cúp Liên đoàn các châu lục: Á quân 2005
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Nam Mỹ của năm: 1996, 2000, 2001
- Bola de Prata: 2000
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng UNFP: tháng 4 năm 2004
- Đội hình trong mơ mọi thời đại của Argentina (Đội C) của IFFHS: 2021
9. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Juan Pablo Sorín ở cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia được trình bày chi tiết dưới đây.
9.1. Câu lạc bộ
Bảng dưới đây thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Juan Pablo Sorín cho các câu lạc bộ của anh theo mùa giải và giải đấu. Cột "Cúp Quốc gia" bao gồm Coppa Italia, Copa do Brasil, Copa del Rey, Coupe de France và DFB-Pokal. Cột "Châu lục" bao gồm các giải đấu như UEFA Champions League, Copa Libertadores và UEFA Cup.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp Quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Argentinos Juniors | 1994-95 | Argentine Primera División | 20 | 1 | 20 | 1 | ||||
Juventus | 1995-96 | Serie A | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
River Plate | 1996-97 | Argentine Primera División | 32 | 5 | 13 | 1 | 45 | 6 | ||
1997-98 | 21 | 4 | 2 | 0 | 23 | 4 | ||||
1998-99 | 18 | 1 | 10 | 2 | 28 | 3 | ||||
1999-2000 | 7 | 1 | 11 | 2 | 18 | 3 | ||||
Tổng cộng | 78 | 11 | 36 | 5 | 114 | 16 | ||||
Cruzeiro | 2000 | Série A | 14 | 3 | 14 | 3 | ||||
2001 | 15 | 0 | 7 | 1 | 22 | 1 | ||||
2004 | 6 | 0 | 6 | 0 | ||||||
Tổng cộng | 35 | 3 | 7 | 1 | 42 | 4 | ||||
Lazio (cho mượn) | 2002-03 | Serie A | 6 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 11 | 0 |
Barcelona (cho mượn) | 2002-03 | La Liga | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 1 |
Paris Saint-Germain (cho mượn) | 2003-04 | Ligue 1 | 21 | 1 | 5 | 1 | - | 26 | 2 | |
Villarreal | 2004-05 | La Liga | 21 | 4 | 0 | 0 | 6 | 0 | 27 | 4 |
2005-06 | 20 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 33 | 4 | ||
Tổng cộng | 41 | 7 | 0 | 0 | 19 | 1 | 60 | 8 | ||
Hamburger SV | 2006-07 | Bundesliga | 19 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | 4 |
2007-08 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
Tổng cộng | 24 | 4 | 0 | 0 | 3 | 0 | 27 | 4 | ||
Cruzeiro | 2008 | Série A | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2009 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||||
Tổng cộng | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 243 | 28 | 8 | 1 | 73 | 7 | 324 | 36 |
9.2. Quốc tế
Bảng dưới đây trình bày số lần ra sân và số bàn thắng của Juan Pablo Sorín cho đội tuyển quốc gia Argentina theo từng năm.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Argentina | 1995 | 3 | 0 |
1996 | 2 | 1 | |
1997 | 2 | 0 | |
1998 | 0 | 0 | |
1999 | 10 | 2 | |
2000 | 7 | 0 | |
2001 | 8 | 2 | |
2002 | 7 | 2 | |
2003 | 3 | 0 | |
2004 | 14 | 3 | |
2005 | 14 | 0 | |
2006 | 5 | 1 | |
Tổng cộng | 75 | 11 |
Dưới đây là danh sách các bàn thắng quốc tế của Juan Pablo Sorín. Cột "Tỉ số" cho biết tỉ số sau mỗi bàn thắng của Sorín, và cột "Kết quả" là tỉ số chung cuộc của trận đấu.
No. | Ngày | Sân vận động | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 10 năm 1996 | Polideportivo de Pueblo Nuevo, San Cristóbal, Venezuela | Venezuela | 2-1 | 5-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 |
2 | 10 tháng 2 năm 1999 | Memorial Coliseum, Los Angeles, Hoa Kỳ | Mexico | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
3 | 11 tháng 7 năm 1999 | Estadio Antonio Oddone Sarubbi, Ciudad del Este, Paraguay | Brazil | 1-0 | 1-2 | Copa América 1999 |
4 | 28 tháng 3 năm 2001 | Estadio Monumental, Buenos Aires, Argentina | Venezuela | 2-0 | 5-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
5 | 25 tháng 4 năm 2001 | Estadio Hernando Siles, La Paz, Bolivia | Bolivia | 3-3 | 3-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
6 | 17 tháng 4 năm 2002 | Gottlieb-Daimler-Stadion, Stuttgart, Đức | Đức | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
7 | 20 tháng 11 năm 2002 | Saitama Stadium 2002, Saitama, Nhật Bản | Nhật Bản | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
8 | 2 tháng 6 năm 2004 | Mineirão, Belo Horizonte, Brazil | Brazil | 1-2 | 1-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
9 | 20 tháng 7 năm 2004 | Estadio Nacional, Lima, Peru | Colombia | 3-0 | 3-0 | Copa América 2004 |
10 | 4 tháng 9 năm 2004 | Estadio Monumental "U", Lima, Peru | Peru | 3-1 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
11 | 30 tháng 5 năm 2006 | Stadio Arechi, Salerno, Ý | Angola | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |