1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Ichiro Furutachi đã có một tuổi thơ được định hình bởi môi trường gia đình và quá trình giáo dục vững chắc, đặt nền móng cho sự nghiệp phát thanh viên nổi tiếng của ông tại TV Asahi.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Furutachi Ichiro sinh ngày 7 tháng 12 năm 1954, là con của ông Furutachi Juntaro, một quản lý (sau này là chủ tịch) tại Công nghiệp Dệt may Hamano, và bà Ayako (họ cũ Horiguchi). Cha mẹ ông có mối liên hệ từ thời ông bà nội của cả hai đều di cư và kinh doanh tại Thanh Đảo, Trung Quốc. Khi bà Ayako theo học trường nữ sinh ở Nhật Bản, ông Juntaro, lúc đó là sinh viên Đại học Waseda, đã được chọn làm gia sư, củng cố mối quan hệ giữa hai người. Sau khi ông Juntaro trở về an toàn từ quân ngũ sau Thế chiến thứ hai, họ kết hôn.
Furutachi lớn lên ở quận Kita, Tokyo. Khi ông 29 tuổi, cha mẹ ông đã bán mảnh đất gia đình gần khu phố mua sắm nhà ga Itabashi, và một cửa hàng sushi (Kinezushi) đã mua lại và xây dựng một tòa nhà ở đó, vẫn hoạt động đến ngày nay. Ông Furutachi nói rằng ông cảm thấy quán sushi này "gần như là nhà của mình".
Thời thơ ấu, ông là một đứa trẻ ít nói và mập mạp, từng cố gắng giả vờ ngủ trong giờ đọc sách ở trường tiểu học vì ngại nói trước đám đông. Mẹ và chị gái ông là những người rất giỏi nói chuyện, đến mức ông không có cơ hội lên tiếng. Ông đã phát triển một sự mặc cảm với chị gái mình vì cô ấy luôn vượt trội. Để vượt qua điều này, ông đã tìm đến đấu vật chuyên nghiệp, thuộc lòng tên của hơn 200 đô vật. Tuy nhiên, mẹ ông lại là một "thách thức" khác khi bà thuộc lòng tên của tất cả các diễn viên nước ngoài. Những cuộc "đấu trí" giữa ông và mẹ về việc nhớ tên diễn viên và đô vật đã giúp ông nhận ra và phát triển khả năng nói chuyện của mình.
Ông đã học tại Trường Tiểu học Kita Kuritsu Takinogawa Daini, Trường Trung học Chiyoda Kuritsu Kanda Hitotsubashi (nay là Trường Trung học Chiyoda Kuritsu Kanda Hitotsubashi), Trường Trung học Phổ thông Rikkyo Niiza (nay là Trường Trung học Phổ thông Rikkyo Niiza), và tốt nghiệp Khoa Kinh tế, Đại học Rikkyo, chuyên ngành Quản trị Kinh doanh.
1.2. Sự nghiệp tại TV Asahi
Năm 1977, Furutachi gia nhập Tổng công ty Phát thanh Truyền hình Nhật Bản (nay là TV Asahi) với tư cách là phát thanh viên. Năm đó, đài đã đổi tên từ Nippon Educational Television (NET) thành TV Asahi, biến ông trở thành một trong những phát thanh viên thế hệ đầu tiên của TV Asahi. Do TV Asahi giành được quyền phát sóng độc quyền Thế vận hội Moscow, họ đã tuyển dụng một lượng lớn phát thanh viên, dẫn đến việc tuyển dụng một số lượng kỷ lục gần 10 người, cả nam và nữ, trong năm đó. Các đồng nghiệp cùng khóa của ông bao gồm Yoshizawa Kazuhiko, Miyajima Yasuko, Watanabe Nobuyuki, và Nakazato Masako.
Vào tháng 7 cùng năm, ông được phân công phụ trách chương trình bình luận đấu vật chuyên nghiệp "World Pro Wrestling" của Shin Nihon Pro-Wrestling. Ông ra mắt với tư cách bình luận viên trong trận đấu giữa Riki Chōshū và El Gorias tại Nhà thi đấu Thành phố Koshigaya.
Từ năm 1980, ông cùng với Kotetsu Yamamoto trở thành bộ đôi chính trong "World Pro Wrestling". Những cách diễn đạt độc đáo của ông như "Ôi chao!", "Khóa đuôi bọ cạp phá luật", "Bản tình ca những trận đấu kinh điển", "Dãy núi người", "Lý thuyết cối xay gió", và "Cỏ dại tinh nhuệ lội ngược dòng" đã được gọi là "bình luận quá khích" và góp phần làm nên thời kỳ hoàng kim của Antonio Inoki và Shin Nihon Pro-Wrestling. Furutachi cũng trở thành một nhân vật quen thuộc với khán giả ngoài giới đấu vật khi thường xuyên xuất hiện với nhân vật Ichiro Furutachi trong bộ manga "Inō Senshi" của Yoshinori Kobayashi, được đăng dài kỳ trên tạp chí có lượng phát hành lớn Weekly Shōnen Magazine.
Vào tháng 9 năm 1984, ngay sau khi chuyển sang làm phát thanh viên tự do, ông xuất hiện trong phân đoạn "Hyōkin Pro Wrestling" của chương trình "Ore-tachi Hyōkinzoku" của Fuji TV, với vai trò phát thanh viên đeo mặt nạ "Miyata Tel Aviv" (chơi chữ từ tên của Teru Miyata). Ông cũng từng xuất hiện với tên "Furutachi Ichiro" và đeo mặt nạ. Tuy nhiên, ông đã mắc lỗi và bị đưa vào "Hyōkin Zangeshitsu" (Phòng sám hối Hyōkin), bị dội nước và lộ thân phận.
2. Sự nghiệp với tư cách là phát thanh viên tự do
Sau khi rời TV Asahi, Ichiro Furutachi đã mở rộng đáng kể phạm vi hoạt động của mình, trở thành một trong những phát thanh viên tự do đa tài nhất Nhật Bản, để lại dấu ấn trong nhiều lĩnh vực từ thể thao đến giải trí và các chương trình cá nhân độc đáo.
2.1. Thành lập Furutachi-Project
Vào tháng 6 năm 1984, Ichiro Furutachi đã rời TV Asahi và thành lập công ty quản lý riêng của mình, "Furutachi-Project", cùng với bảy cộng sự. Quyết định chuyển sang làm phát thanh viên tự do của ông được cho là xuất phát từ sự khác biệt giữa "đánh giá bản thân và đánh giá của người khác" về khả năng của mình. Ngay sau khi rời đài, một người tiền bối từng giúp đỡ ông thời còn là phát thanh viên đã nói với ông rằng: "Mày chắc chắn sẽ tàn trong vòng ba tháng thôi." Câu nói khắc nghiệt đó đã trở thành động lực lớn, giúp Furutachi biến sự hối tiếc thành sức mạnh để nỗ lực hết mình nắm bắt mọi cơ hội công việc.
2.2. Phong cách bình luận "quá khích" và phát thanh thể thao
Sau khi rời World Pro Wrestling vào tháng 3 năm 1987, một chương trình ông đã phụ trách bình luận hơn 10 năm từ thời còn làm phát thanh viên cho đài, Furutachi tiếp tục tạo dựng tên tuổi trong lĩnh vực bình luận thể thao. Ông đã trở nên rất nổi tiếng với vai trò bình luận viên cho các chương trình phát sóng F1 của Fuji TV từ năm 1989 đến 1994, cũng như các trận chung kết Keirin (nay là GI).
Furutachi được biết đến với phong cách bình luận độc đáo, được gọi là "bình luận quá khích" (過激実況kageki jikkyōJapanese). Ông đã chuẩn bị sẵn nhiều cụm từ và khẩu hiệu sáng tạo trước mỗi buổi phát sóng. Đặc biệt trong các buổi bình luận trực tiếp từ địa phương, ông thường khéo léo lồng ghép lịch sử, danh nhân, và ngành nghề của địa phương đó vào lời bình, ví dụ như câu nói quen thuộc trước khi vào quảng cáo: "Chương trình này đang được phát sóng trực tiếp từ Nhà thi đấu Thành phố Minamiashigara nổi tiếng với Kintarō và Núi Ashigara".
Ông cũng đã bình luận Giải vô địch bơi lội thế giới (FINA World Aquatics ChampionshipsEnglish) tại Fukuoka, Nhật Bản vào năm 2001 và Barcelona, Tây Ban Nha vào năm 2003. Trong Giải vô địch điền kinh thế giới (World Athletics ChampionshipsEnglish) năm 1999 tại Seville và năm 2001 tại Edmonton, ông là bình luận viên cho nội dung marathon nữ. Furutachi kể rằng, trong một lần bình luận liên tục nhiều trận đấu đấu vật chuyên nghiệp khi New Japan Pro-Wrestling đến Mexico, ông đã đạt đến "đỉnh cao của sự xuất thần" do cái nóng và sự khó thở đặc trưng của vùng cao nguyên. Ông thường lồng ghép văn hóa địa phương vào bình luận khi ở nước ngoài, ví dụ như nhắc đến Văn minh Maya khi ở Mexico, hay gọi El Canek là "kẻ du côn của Đế chế Aztec".
2.3. Dẫn dắt các chương trình khác nhau
Ngoài các chương trình thể thao, Ichiro Furutachi còn thể hiện sự đa tài của mình khi dẫn dắt nhiều chương trình truyền hình và phát thanh đa dạng trên khắp các đài. Ông bắt đầu với vai trò MC trong "Yoru no Hit Studio DELUXE" và sau đó có các chương trình định kỳ trên nhiều đài truyền hình.
Một số chương trình nổi bật mà ông đã dẫn dắt bao gồm: "Ohayō TV Asahi" (TV Asahi, 1981-1982), "Afternoon Show" (TV Asahi, phóng viên), "Yume no Big Studio" (TV Asahi, 1982), "Bakushō!! Dot Studio" (TV Asahi, 1982-1983), "Lễ trao giải Âm nhạc Nhật Bản lần thứ 13" (TV Asahi, 1982), "Buttama! Pipu" (TV Asahi, 1983), "Sports Takarajima" (TV Asahi, 1984), "Waratte Iitomo!" (Fuji TV, 1984-1987), "Akko Furutachi no Yū You Sunday" (TBS, 1984-1985), "Akko Furutachi no a! Itchatta" (TBS, 1985), "FNS Music Festival" (Fuji TV, 1987-1989), "Quiz Kore wa Omai!" (TBS, 1988-1989), "Chikyū-hatsu 19-ji" (MBS/TBS, 1988-1991), "Torendyi 9" (TV Asahi, 1988), "Quiz! Yonimo Fushigina Gyaku Kaiten" (Fuji TV, 1989-1990), "News Frontier" (TV Asahi, 1991-1992), "Game Sūji de Q" (NHK G TV, 1991-1993), "Good Japanese" (TBS, 1992), "MJ: Music Journal" (Fuji TV, 1992-1994), "Professional Baseball News" (Fuji TV, 1993), "Quiz Nihonjin no Shitsumon" (NHK G TV, 1993-2003), "Quiz Akuma no Sasayaki" (TBS, 1994-1996), "All-Star Thanksgiving" (TBS, 1994-1995), "Oshare Kankei" (NTV, 1994-2005), "Quiz Akahaji Ao Haji" (TV Tokyo, 1995-2003), "Kinniku Banzuke" (TBS, 1995-2003), "Kagayaku Nihon no Hoshi!" (TBS, 1996-1997), "Happy Family Plan" (TBS, 1997-2000), "Seimei 38 Oku-nen Special: Ningen to wa Nanida!?" (TBS, 1997-2003), "OffReco!" (TBS, 2000-2002), "Test the Nation" (TV Asahi, 2003-2008). Ông cũng là MC cho nhiều chương trình tạp kỹ, quiz show và bản tin đặc biệt.
2.4. Biểu diễn cá nhân: "Talking Blues"
Từ năm 1988, Ichiro Furutachi đã bắt đầu các buổi biểu diễn cá nhân độc đáo mang tên "Talking Blues". Đây là một định dạng chương trình trò chuyện mà ông tự mình đứng trên sân khấu, chỉ với một chiếc micro, liên tục nói chuyện trong hơn hai giờ đồng hồ. Các buổi biểu diễn này đã trở thành một phần đặc trưng trong sự nghiệp của ông, thể hiện khả năng hùng biện và sự linh hoạt trong ngôn ngữ.
Sau 12 năm làm việc tại "Hōdō Station", Furutachi đã tái khởi động "Talking Blues" vào tháng 6 năm 2016 với sự kiện công khai "Bimyo na Kajitsu ~ Talking Fruits" tại Ebisu Act Square. Ông tiết lộ rằng chính chủ tịch TV Asahi, Hayakawa Yo, là người đã khuyến khích ông hồi sinh "Talking Blues". Những buổi biểu diễn này tiếp tục là nơi ông thể hiện tài năng độc thoại và kết nối trực tiếp với khán giả.
2.5. NHK Kōhaku Uta Gassen
Ichiro Furutachi đã đảm nhận vai trò người dẫn chương trình cho đội Trắng tại "NHK Kōhaku Uta Gassen" (Đại hội âm nhạc cuối năm NHK) trong ba năm liên tiếp từ năm 1994 đến 1996. Đây là một sự kiện mang tính lịch sử khi ông là phát thanh viên từ một đài truyền hình thương mại đầu tiên được chọn làm MC chính cho chương trình âm nhạc lớn nhất của NHK. Việc này được xem là một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của ông, cho thấy sự công nhận rộng rãi về tài năng và tầm ảnh hưởng của ông vượt ra khỏi giới truyền hình thương mại.
Ông từng chia sẻ rằng việc dẫn dắt "Kōhaku" là một mục tiêu mà ông luôn ấp ủ. Vào ngày NHK công bố Masahiro Nakai sẽ kế nhiệm ông vào năm 1997, một tin đồn thất thiệt về việc Furutachi đã tự sát lan truyền rộng rãi trong giới truyền thông, khiến ông rất bối rối.
3. Giai đoạn dẫn chương trình tin tức: Hōdō Station
Giai đoạn Ichiro Furutachi làm người dẫn chính cho "Hōdō Station" là một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của ông, đánh dấu sự chuyển mình từ giải trí sang lĩnh vực tin tức nghiêm túc. Tuy nhiên, thời gian này cũng chứng kiến nhiều tranh cãi và áp lực, đặc biệt liên quan đến vấn đề tự do báo chí.
3.1. Bổ nhiệm và vai trò
Vào ngày 5 tháng 4 năm 2004, Ichiro Furutachi chính thức nhậm chức người dẫn chính (anchor man) của "Hōdō Station", chương trình kế nhiệm "News Station" của TV Asahi. Ông đã phải từ bỏ nhiều chương trình định kỳ trên các đài khác và các hợp đồng quảng cáo để tập trung hoàn toàn vào vai trò mới này. Từ đó, ông dành hầu hết thời gian cho "Hōdō Station", hạn chế các cuộc phỏng vấn với tạp chí, ngoại trừ một cuộc phỏng vấn với "AERA" vào năm 2014. Mặc dù vậy, ông vẫn tiếp tục xuất hiện trên chương trình "Oshare Kankei" của Nippon TV cho đến tháng 3 năm 2005 trước khi chương trình này bị hủy bỏ vì ông muốn tập trung hoàn toàn vào "Hōdō Station".
Việc ông được chọn làm người dẫn chính đã được Hayakawa Yo, Chủ tịch của TV Asahi, thảo luận với Chủ tịch của Furutachi-Project khoảng ba năm trước khi chương trình bắt đầu. Ban đầu, Furutachi đã từ chối nhiều lần vì ông muốn tập trung vào các chương trình giải trí như bình luận thể thao và "Talking Blues". Tuy nhiên, ông Hayakawa đã thuyết phục ông bằng cách hứa rằng ông sẽ có "toàn quyền tự do thể hiện quan điểm của mình".
3.2. Tranh cãi và áp lực
Thời gian Ichiro Furutachi làm người dẫn chính tại "Hōdō Station" được ông mô tả là "12 năm đầy bất tự do" và "đi trên dây thừng". Ông cho biết ông phải cân nhắc rất kỹ những gì được phép nói và những gì không. Hằng ngày, ông nhận được hơn 100 cuộc điện thoại và email từ khán giả, và ông tiết lộ rằng "hơn 95% trong số đó là những lời phỉ báng và chỉ trích". Mặc dù vậy, ông vẫn đọc tất cả, tự nhủ rằng "Họ là những người hâm mộ cuồng nhiệt của mình. Cảm ơn, cảm ơn, tôi phải tự nhủ như vậy." Ông cũng tiết lộ rằng ông đọc và nghiên cứu kỹ lưỡng 6 tờ báo lớn (Asahi Shimbun, Yomiuri Shimbun, Mainichi Shimbun, Sankei Shimbun, Tokyo Shimbun, Nikkei) mỗi ngày. Ông thừa nhận rằng trong thời gian này, ông thường cảm thấy "nghẹt thở" và "tích tụ sự uất ức", thường trở về nhà vào khoảng 2 hoặc 3 giờ sáng.
Sau khi rời "Hōdō Station", Furutachi đã tiết lộ rằng ông từng phải đối mặt với áp lực từ "cấp bộ trưởng" trong chính phủ Đảng Dân chủ (giai đoạn 1998-2016) khi họ "gọi điện trực tiếp đến chương trình yêu cầu im lặng" hoặc "yêu cầu xin lỗi ngay lập tức". Điều này cho thấy những thách thức đối với tự do báo chí ở Nhật Bản. Vào ngày cuối cùng của mình trên sóng, Furutachi đã tuyên bố rằng việc ông rời đi "hoàn toàn không phải do bất kỳ áp lực nào từ bên ngoài", đồng thời nói thêm: "Đó là sự thật." Tuy nhiên, ông sau đó đã thừa nhận với tờ Asahi Shimbun rằng: "Trên màn hình, tôi đã tạo ra một khoảng trống có thể gợi lên cảm giác như có áp lực."
Về thái độ đưa tin của mình, Furutachi đã trích lời Takeshi Nakajima, một bình luận viên từng xuất hiện trên "Hōdō Station": "Không khí thường có xu hướng chảy về một hướng. Vì vậy, ai đó phải đổ nước vào." Ông giải thích thêm: "Con người ít nhiều đều có thành kiến. Nếu bạn làm một chương trình với đam mê, chương trình đó sẽ có một chút thành kiến." Ông đã kiên định với triết lý này trong suốt thời gian làm việc tại "Hōdō Station".
3.3. Từ chức
Vào ngày 24 tháng 12 năm 2015, Ichiro Furutachi chính thức công bố việc ông sẽ rời vị trí người dẫn chính của "Hōdō Station". Quyết định này được đưa ra 17 ngày sau sinh nhật lần thứ 61 của ông, với lý do rằng "hợp đồng hiện tại của người dẫn chương trình sẽ kết thúc vào mùa xuân 2016" và ông muốn "tự mình thử thách những điều mới". Mặc dù TV Asahi đã cố gắng giữ ông lại, họ cuối cùng đã tôn trọng mong muốn của ông.
Furutachi đã tổ chức một cuộc họp báo để giải thích về việc từ chức, trong đó ông cấm hoàn toàn sự hiện diện của máy quay truyền hình. Tại cuộc họp báo, ông thẳng thắn nói: "Đó là 12 năm bất tự do. Có những điều được phép nói và những điều không được phép... Tôi đã phải đi trên một sợi dây thừng rất căng thẳng." Ông cũng chia sẻ một cách vui vẻ: "Khi tôi xem Internet hôm nay, tôi thấy có những bình luận như 'Furutachi từ chức à. Tuyệt vời!' và đó là điều khiến tôi ấn tượng nhất (cười). 'À, có nhiều người như vậy nhỉ'... Tôi muốn nói với những người đó rằng 'Chúc mừng nhé!' và cũng muốn nói 'Cảm ơn vì đã nuôi dưỡng tôi'."
Vào ngày 31 tháng 3 năm 2016, Furutachi đã chính thức rời vị trí người dẫn chính của "Hōdō Station". Trong phần cuối của chương trình, ông đã dành khoảng 8 phút để gửi lời chào đến khán giả. Ông một lần nữa giải thích lý do từ chức là vì "cảm thấy gò bó" và "mong muốn ích kỷ được làm hài lòng mọi người bằng cách nói chuyện và ngôn ngữ của riêng mình ngày càng mạnh mẽ hơn". Ông cũng bác bỏ mọi tin đồn về áp lực từ chính phủ Thủ tướng Shinzo Abe hay "Hội khán giả yêu cầu tuân thủ Luật Phát sóng", khẳng định đó "hoàn toàn không phải là sự thật". Ông kết thúc 12 năm sự nghiệp tại "Hōdō Station" bằng cách cúi đầu sâu và nói: "Nắm lấy lòng tốt của con người, và chết trên cành cây lòng tốt gãy. Đó là một câu trong bài hát 'Naniwabushi da yo Jinsei wa'. Tôi sẽ chết và tái sinh! Cảm ơn tất cả mọi người rất nhiều!"
4. Các hoạt động sau Hōdō Station
Sau khi rời "Hōdō Station", Ichiro Furutachi đã bắt đầu một chương mới trong sự nghiệp của mình, quay trở lại lĩnh vực giải trí, tham gia vào học thuật và khám phá các nền tảng truyền thông mới.
4.1. Trở lại lĩnh vực giải trí
Sau khi rời "Hōdō Station", Ichiro Furutachi đã nhanh chóng trở lại các hoạt động trong lĩnh vực giải trí. Vào ngày 1 tháng 6 năm 2016, ông tái khởi động các hoạt động của mình với sự kiện trò chuyện công khai "Bimyo na Kajitsu ~ Talking Fruits" tại Ebisu Act Square. Ông tiết lộ rằng việc tái khởi động "Talking Blues" được thúc đẩy bởi chính Hayakawa Yo, chủ tịch TV Asahi.
Vào tháng 11 cùng năm, ông được xác nhận sẽ dẫn dắt hai chương trình mới trên Fuji TV: "Furutachi-san" và "Talking Fruit". Ban đầu, Furutachi đã bày tỏ sự ngạc nhiên khi không có chương trình định kỳ nào được quyết định vào tháng 7 năm 2016. Một nhà báo của tạp chí phụ nữ đã suy đoán rằng "lý do là các đài truyền hình cho rằng Furutachi là một 'món hàng' quá đắt". Furutachi ban đầu có vẻ nghĩ rằng sẽ dễ dàng tìm được chương trình định kỳ.
Vào tháng 10 năm 2018, ông tham gia diễn xuất trong bộ phim truyền hình "Shitamachi Rocket" của TBS TV, đánh dấu sự trở lại với nghiệp diễn sau 27 năm kể từ bộ phim truyền hình dài tập "Kimi no Na wa" của NHK. Tiếp đó, vào năm 2020, ông xuất hiện trong bộ phim truyền hình dài tập "Yell" của NHK, đây là lần trở lại sau 29 năm trong một bộ phim truyền hình dài tập buổi sáng.
4.2. Hoạt động học thuật
Vào tháng 4 năm 2019, Ichiro Furutachi được bổ nhiệm làm giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Rikkyo, ngôi trường mà ông từng tốt nghiệp. Việc này đánh dấu sự tham gia của ông vào lĩnh vực học thuật, chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức của mình với thế hệ trẻ.
4.3. Kênh YouTube và các dự án khác
Từ năm 2020, Ichiro Furutachi đã bắt đầu hoạt động trên nền tảng YouTube với kênh "Furutachi Ichiro Channel". Đến tháng 1 năm 2022, kênh của ông đã vượt mốc 100.000 người đăng ký. Đây là một động thái cho thấy ông thích nghi với các hình thức truyền thông mới và tiếp cận khán giả rộng hơn.
Ngoài ra, ông còn tham gia vào các dự án truyền hình web khác như "Career Draft" (từ tháng 10 năm 2023) với vai trò MC và "For JAPAN" (từ tháng 4 năm 2024), chuyển từ BS11 sang nền tảng web.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 2022, Furutachi thông báo mình đã nhiễm COVID-19, phải cách ly tại nhà. Mặc dù trước đó vào tháng 7 năm 2021, ông từng bày tỏ "bán tín bán nghi" về hiệu quả và tác dụng phụ của vắc-xin trong một cuộc đối thoại với Takafumi Horie, ông đã tiêm đủ 2 mũi vắc-xin vào tháng sau đó. Khi trở lại làm việc vào ngày 2 tháng 2, ông chia sẻ rằng: "Là một người lớn tuổi, tôi cảm thấy sâu sắc rằng vắc-xin đã góp phần ngăn ngừa bệnh trở nặng."
5. Đời tư và các mối quan hệ
Ichiro Furutachi có một đời tư khá kín đáo nhưng cũng đầy những mối quan hệ và trải nghiệm đáng chú ý, từ hoàn cảnh gia đình đến các mối quan hệ đồng nghiệp và những giai thoại thú vị.
5.1. Hoàn cảnh gia đình
Mẹ và chị gái của Ichiro Furutachi đều là những người giỏi ăn nói, đến mức thời thơ ấu, ông là một cậu bé ít nói, thậm chí còn giả vờ ngủ trong giờ đọc sách ở trường tiểu học vì không thích nói trước đám đông. Khi còn nhỏ, ông đã trở thành một "đứa bé mập mạp ít nói" do cố gắng ăn nhiều để trở thành "đứa trẻ khỏe mạnh ưu tú".
Sự mặc cảm vì không bao giờ vượt qua được chị gái đã khiến ông tìm đến đấu vật chuyên nghiệp, thuộc lòng tên của hơn 200 đô vật. Tuy nhiên, mẹ ông lại là một "thách thức" khi bà thuộc lòng tên của tất cả các diễn viên nước ngoài. Cuộc "đấu trí" giữa ông và mẹ về việc nhớ tên diễn viên và đô vật đã đánh thức khả năng nói chuyện của ông.
Năm 1991, chị gái ông qua đời vì ung thư. Heimi Masataka, một phát thanh viên tự do khác từng có kinh nghiệm tương tự khi người thân qua đời vì ung thư, đã gửi một lá thư chia buồn cho Furutachi, mở đầu cho mối quan hệ giữa hai người. Furutachi sau đó đã thay thế Heimi dẫn dắt chương trình "Quiz Sekai wa SHOW by Shōbai!!" của Nippon TV khi Heimi đang chiến đấu với bệnh ung thư. Heimi đã thông báo cho Furutachi về bệnh tình của mình trước cuộc họp báo công khai. Furutachi cho biết ông đã không nói nên lời khi nghe tin và đã đến thăm Heimi trong bệnh viện.
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2012, mẹ ông qua đời, cũng vì ung thư, giống như chị gái ông. Ông đã chọn cùng bệnh viện mà chị ông từng nằm. Trước khi chị gái ông phát hiện ung thư, chị ấy từng than phiền về sức khỏe nhưng một bệnh viện đã nhiều lần chẩn đoán là "không sao". Điều này khiến ông hối hận rằng "nếu từ đầu chị ấy đến bệnh viện khác, có lẽ đã không chết". Dù bận rộn với "Hōdō Station", ông vẫn tận tình chăm sóc mẹ hơn cả chị gái. Mẹ ông qua đời vài giờ trước khi "Hōdō Station" bắt đầu phát sóng buổi tối cùng ngày, và ông nhận tin báo trong cuộc họp chương trình. Giống như với chị gái, ông không thể ở bên mẹ trong khoảnh khắc cuối cùng vì công việc. Tuy nhiên, trong buổi phát sóng trực tiếp "Hōdō Station" vài giờ sau khi mẹ ông qua đời, ông vẫn giữ thái độ bình tĩnh và đưa tin một cách chuyên nghiệp như thường lệ.
5.2. Hôn nhân và con cái
Vào tháng 7 năm 1987, Ichiro Furutachi kết hôn với một cựu tiếp viên hàng không của Japan Airlines. Ông là cha của ba người con, bao gồm một con trai và hai con gái. Hai con gái của ông đều đã kết hôn, và chính ông Furutachi đã đảm nhiệm vai trò MC tại đám cưới của họ. Con trai ông, Yutaro Furutachi, hiện đang hoạt động với tư cách là diễn viên, sau khi từng là ca sĩ chính của nhóm nhạc The SALOVERS. Ông cũng là người thân cận của Akiyo Yoshida từ khi cô còn nhỏ, vì cô là bạn học của con gái ông.
5.3. Mối quan hệ với đồng nghiệp
Ichiro Furutachi có nhiều mối quan hệ thân thiết trong ngành giải trí. Ông là bạn thân của Toshihiko Takamizawa từ nhóm nhạc The Alfee. Takamizawa đã sáng tác nhạc cho các buổi biểu diễn "Talking Blues" của Furutachi hàng năm, và những tác phẩm này đã được tập hợp thành album CD.
Bước ngoặt lớn giúp Furutachi được biết đến rộng rãi ngoài giới hâm mộ đấu vật là khi ông được chọn làm MC cho chương trình "Yoru no Hit Studio" của Fuji TV vào năm 1985. Vào thời điểm đó, đây là một trong những chương trình âm nhạc hàng đầu. Mặc dù có những lo ngại khi một người mới chuyển sang làm tự do chỉ một năm được giao trọng trách này, nhưng nhờ sự ủng hộ mạnh mẽ từ MC chính của chương trình, Mari Yoshimura, những lo ngại đó đã dần biến mất, và đây trở thành cơ hội lớn để ông phát triển sự nghiệp MC của mình. Furutachi dành sự tôn trọng sâu sắc cho "Yoru no Hit Studio" và Mari Yoshimura, vì bà đã giúp đỡ ông trong giai đoạn khó khăn đầu tiên sau khi ông trở thành người tự do. Vợ chồng Yoshimura cũng là người chủ trì hôn lễ của vợ chồng Furutachi, và họ duy trì mối quan hệ gia đình thân thiết.
Khi Hiroshi Kume, người tiền nhiệm của ông tại "News Station", được các phóng viên hỏi về thông điệp gửi tới Furutachi khi ông nhậm chức, Kume đã trả lời một cách "lạnh lùng": "Chương trình đó không còn tồn tại nữa. Làm gì có MC nào cho một chương trình không tồn tại." Furutachi sau đó đã nói trong một cuộc phỏng vấn với "AERA": "Tôi nghĩ ông ấy là một người đàn ông lạnh lùng. Và từ đó tôi ghét ông ấy." Tuy nhiên, sau đó ông lại nói: "Một nửa là tôi tôn trọng ông ấy như một người tiền bối vĩ đại. Nửa còn lại là tôi ghét ông ấy." Sau này, Kume đã bày tỏ sự thông cảm với Furutachi: "Tôi hiểu rõ cảm giác khó khăn và vất vả đó. Gần đây tôi không xem nhưng có lẽ tôi vô thức tránh nó. Tôi đã xây dựng ngôi nhà từ nền móng. Tôi đã xây dựng nó một cách tự do. Nhưng anh ấy lại bị buộc phải xây dựng tòa nhà mà không được phép phá hủy nền móng. Tôi nghĩ anh ấy đã gặp khó khăn trong việc đó." Kume cũng đính chính về thời gian "free talk" của mình: "Nhiều người, bao gồm cả Furutachi-kun, đã hiểu lầm. Nhiều người nghĩ rằng tôi nói rất nhiều trong 'News Station', nhưng thực ra, tôi chỉ đọc các bản tin chính. Nhiều người đã nhầm lẫn thời gian tôi đọc bản tin với 'free talk'. Có khả năng người kế nhiệm đã nghĩ rằng họ cũng phải nói nhiều như vậy. Thời gian tôi thực sự 'free talk' có khi chỉ khoảng 2 giây."
Một người bạn thân từ thời trung học của Furutachi là chú (em trai của cha) của Rio Hirai, một nữ phát thanh viên nổi tiếng. Ông cũng có quan hệ họ hàng xa với Kanda Hakuzan (6th generation) (tên thật là Furutachi Katsuhiko), một kōdanshi (người kể chuyện truyền thống Nhật Bản). Các bạn bè thân thiết thường gọi ông bằng biệt danh "Icchan".
5.4. Sở thích và thú tiêu khiển
Ichiro Furutachi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của ca sĩ-nhạc sĩ Yoshida Takuro từ thời trung học. Ông đã có cơ hội xuất hiện cùng Takuro trong chương trình "Oshare Kankei" vào ngày 18 tháng 6 năm 2000, một chương trình mà ông làm MC.
5.5. Những giai thoại đáng chú ý
Vào năm 1985, khi Ichiro Furutachi nhận được lời mời làm MC cho "Yoru no Hit Studio DELUXE", ông được Fuji TV gọi đến và một nhà sản xuất đã bí mật đưa cho ông một kịch bản giả, với tiêu đề "Chương trình tạp kỹ và âm nhạc mới vào tối thứ Năm, 9 giờ". Sau khi thảo luận với công ty quản lý và quyết định chấp nhận lời mời, Fuji TV mới tiết lộ rằng đó thực ra là lời mời làm MC cho "Yoru no Hit Studio DELUXE". Furutachi cho rằng nhà đài đã cẩn thận chuẩn bị kịch bản giả để đảm bảo ông không từ chối, vì nếu ông từ chối, việc tìm người thay thế sẽ gây phiền phức.
Vào năm 1994 và 1995, khi ông cùng với Emiko Kamino làm MC cho "NHK Kōhaku Uta Gassen", mối bất hòa giữa hai người được cho là đã nảy sinh từ sự kiện này. Mặc dù NHK dự định tiếp tục mời cả hai làm MC cho "Kōhaku" năm 1996, Furutachi đã chấp nhận, nhưng Kamino đã từ chối, được cho là vì mâu thuẫn với Furutachi.
Vào ngày 8 tháng 8 năm 2016, mẹ của Hikari Ota (thành viên của nhóm hài Bakushō Mondai) qua đời. Furutachi đã tham dự tang lễ vào ngày 14 tháng 8 tại Aoyama Sōgijo ở Tokyo và thậm chí còn khiêng quan tài của mẹ Ota, dù ông chưa từng gặp bà trước đây.
6. Phong cách bình luận và khẩu hiệu
Ichiro Furutachi nổi tiếng với phong cách hùng biện độc đáo và khả năng sáng tạo ra vô số khẩu hiệu ấn tượng, mà ông gọi là "phong cách dị giáo". Ông chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho mỗi buổi bình luận, thường xuyên nghĩ ra nhiều cụm từ khác nhau để sử dụng.
6.1. Đặc điểm bình luận
Phong cách bình luận của Ichiro Furutachi được ông tự gọi là "dị giáo". Ông luôn chuẩn bị sẵn những cụm từ được suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi lên sóng. Đặc biệt, khi bình luận từ các địa điểm ở tỉnh lẻ, ông thường khéo léo giới thiệu về lịch sử, nhân vật nổi tiếng, hoặc các ngành nghề đặc trưng của vùng đất đó, rồi liên hệ chúng với các đô vật hay kỹ thuật thi đấu. Một ví dụ điển hình là câu nói quen thuộc trước khi vào quảng cáo: "Chương trình này đang được phát sóng trực tiếp từ nhà thi đấu thành phố Minamiashigara nổi tiếng với Kintarō ở Ashigara-yama".
Ông cũng kể rằng khi New Japan Pro-Wrestling đi lưu diễn ở Mexico, ông đã bình luận liên tục nhiều trận đấu. Khí hậu nóng bức và khó thở đặc trưng của vùng cao nguyên Mexico đã khiến ông trở nên "phấn khích", và ông mô tả đó là lần duy nhất ông đạt đến "đỉnh cao của sự xuất thần" trong sự nghiệp bình luận đấu vật.
Khi bình luận ở nước ngoài, ông lồng ghép văn hóa địa phương vào lời bình. Ví dụ, ở Mexico, ông nhắc đến Văn minh Maya và gọi El Canek là "kẻ du côn của Đế chế Aztec", đồng thời giới thiệu địa điểm thi đấu El Toreo với tên đầy đủ là Toreo de Cuatro Caminos.
Trong các buổi bình luận đấu vật và F1, ông thường xuyên sử dụng cụm từ "khuôn mặt" (顔面) để mô tả các đô vật hoặc tay đua, ví dụ như gọi Michael Schumacher là "khuôn mặt bán đảo Miura" hoặc Damon Hill là "khuôn mặt George Harrison".
Ngay cả trong các giải đấu Keirin đặc biệt (nay là GI) mà ông từng bình luận, ông cũng đặt biệt danh cho Yuichiro Kamiyama, người thống trị giải đấu thời đó, như "Sói quấn vòng", "Bốn bánh đùi", hay "Hercules của Oyama, Tochigi". Ông tự nhận mình là "núi Phú Sĩ đang phun trào khi nói chuyện".
6.2. Các khẩu hiệu chính theo thể loại
Ichiro Furutachi đã sáng tạo ra rất nhiều khẩu hiệu và cách diễn đạt đặc trưng trong sự nghiệp bình luận của mình, đặc biệt là trong các chương trình thể thao.
6.2.1. Đấu vật chuyên nghiệp
- Đô vật**:
- Antonio Inoki: "Linh hồn rực cháy", "Linh hồn bất diệt", "Linh hồn buổi hoàng hôn".
- Seiji Sakaguchi: "Đại bàng hoang dã".
- Tatsumi Fujinami: "Cơ thể như bức tượng đồng Riace" (ám chỉ cơ bắp cân đối), "Macho Dragon".
- Riki Chōshū: "Chiến binh cách mạng", "(Với mái tóc dài) Gợi nhớ đến Yui Shōsetsu", "Chí sĩ lang thang".
- Kengo Kimura: "Chiến binh sét", "Quý công tử", "Lãnh đạo mới của Shin Nihon".
- Tatsumi Fujinami & Kengo Kimura: "Lãnh đạo mới của Shin Nihon".
- Killer Khan: "Người Mông Cổ chiến đấu", "Đòn Albatross".
- Masa Saito: "Chiến binh Shōki-sama".
- Gran Hamada: "Người khổng lồ bé nhỏ", "Đòn Mariposa".
- Tiger Mask: "Thần tượng siêu cấp".
- Kuniaki Kobayashi: "Thợ săn hổ", "Chiến binh Crocodile Dundee".
- Yoshiaki Fujiwara: "Chuyên gia không cần hỏi", "Đại tá Muammar al-Gaddafi của UWF", "Kiếm sĩ tsujigiri Yoshiaki của UWF", "Khuôn mặt Daruma Taishi", "Khuôn mặt Rias", "Người đàn ông Mamushi".
- Osamu Kido: "Khuôn mặt poker bằng bạc, hôm nay kiểu tóc vẫn hoàn hảo".
- Kantaro Hoshino: "Viên đạn bay".
- Kotetsu Yamamoto: "Trung sĩ quỷ", "Xe tăng đậu nành".
- The Cobra: "Phi hành gia bí ẩn", "Rắn độc".
- George Takano: "Quý công tử màu nâu", "Tấm ván lò xo bằng thép".
- Kenji Takano: "Pháo cối người".
- Akira Maeda: "Flash lấp lánh", "Thiên thủ Quán Âm đá", "Robespierre tóc đen", "Xe tăng kiểu La Mã", "Đùi nguy hiểm của UWF", "Đại tướng trẻ của UWF".
- Nobuhiko Takada: "Esparanza của tuổi trẻ", "James Dean của UWF", "Đầu gối ích kỷ", "Vũ công tap địa ngục", "Thanh niên sát nhân sốt nhẹ".
- Kazuo Yamazaki: "Sĩ quan trẻ chiến đấu".
- Rusher Kimura: "Mỹ học Tetrapod", "Ông chủ của đội quân bên bờ vực".
- Animal Hamaguchi: "Đội trưởng tấn công".
- Isamu Teranishi: "Mái tóc vuốt ngược sầu muộn".
- Rusher Kimura, Animal Hamaguchi, Isamu Teranishi: "Đội quân quốc tế mới", "Đội quân quốc tế thất lạc".
- Shiro Koshinaka: "Bao cát người", "Búp bê lật đật chiến đấu", "Bất khuất chiến đấu", "Bảy lần ngã, tám lần đứng dậy chiến đấu", "Thợ nhuộm mặc quần áo trắng".
- Keiji Mutoh: "Sói cô đơn không gian".
- Shin'ya Hashimoto: "Watanabe Toru chiến đấu".
- Shisei Wakamatsu: "Tiến sĩ Ochanomizu địa ngục", "Sự tò mò độc ác", "Shotaro-kun độc ác", "Người chăn cừu độc ác".
- Machine Army: "Đội quân máy nhân bản", "Đội quân kẹo Kintaro chiến đấu".
- Mr. Pogo: "Chuyên gia trang điểm độc ác".
- Don Arakawa: "Rikidōzan mở màn", "Đấu vật hài hước".
- André the Giant: "Người khổng lồ", "Dãy núi người", "Quá lớn để chỉ là một người, quá đông để khớp với số dân!" (sau khi ông Andre thở dài nói "Tám người"), "Cuộc di cư vĩ đại của một dân tộc", "Bước qua Thái Bình Dương", "Gulliver hiện đại", "Sách Kỷ lục Guinness thế giới chiến đấu", "Đòn đầu từ tầng hai", "Đòn đầu từ tầng hai".
- Hulk Hogan: "Siêu nhân", "Neptune hồi sinh trong thời hiện đại", "Vũ khí giết người xinh đẹp".
- Dynamite Kid: "Cậu bé bom", "Chiến binh dao cạo".
- Davey Boy Smith: "Ga cuối của cơ bắp" (không còn cơ bắp nào phát triển hơn được nữa → điểm cuối).
- King Kong Bundy: "Người đàn ông kẹo dẻo", "Bánh hiyoko chiến đấu", "Cá voi xanh chiến đấu".
- Bruiser Brody: "Quái vật trí tuệ" (do từng là phóng viên và có triết lý đấu vật riêng), "Tarzan của Manhattan".
- Dick Murdoch: "Chó dại", "Máy rodeo siêu Texas", "Người Texas lớn", "Kỹ thuật giết bò", "Cao bồi bạo lực".
- Black Tiger: "Hổ trong bóng tối", "Hổ đen tuyền".
- Roland Bock: "Kẻ đào mồ địa ngục".
- El Canek: "Kẻ du côn Aztec".
- Bam Bam Bigelow: "Quái vật hình xăm", "Quái vật thùng bia".
- Masked Superstar: "Người hùng sao băng", "Khuôn mặt cung thiên văn", "Hố đen tồn tại trong vũ trụ nhỏ bé là sàn đấu", "Một mình bão sao chổi Giacobini", "Người đàn ông giấu mặt ẩn danh".
- Sione Vailahi: "Trường học thời trang Tokyo của cơ bắp".
- Adrian Adonis: "Sói vượt giới hạn", "Big Apple chiến đấu", "Hàng loại một của New York".
- Jimmy Snuka: "Mobile Suit của cơ bắp".
- Kerry Von Erich: "Móng sắt", "Người ngoài hành tinh lòng bàn tay".
- Cuban Assassin: "Sát thủ Cuba".
- Super Strong Machine: "Máy giết chóc cất cánh, Concorde phản lực ngược".
- Mad Max: "Thảm họa tự nhiên cơ thể".
- Tên đòn**:
- Antonio Inoki: "Enzui-giri" (đòn đá vào gáy).
- Tatsumi Fujinami: "Dragon Rocket" (Tope Suicida), "Dragon Suplex Hold", "Dragon Screw", "Dragon Sleeper", "Dragon Backbreaker".
- Tiger Mask: "Tiger Suplex Hold", "Space Flying Tiger Drop", "Rounding Body Press", "Rolling Sobat".
- Kengo Kimura: "Avalanche Brainbuster", "Thunder Leg Lariat", "Triangle Scorpion = đòn khóa chân rối".
- Gran Hamada: "Mariposa", "Tope Suicida".
- Killer Khan: "Albatross", "Mongolian Chop".
- Riki Chōshū: "Riki Lariat".
- Masa Saito: "Backdrop xoay người".
- Osamu Kido: "Kido Clutch".
- Akira Maeda: "7-color Suplex".
- Kuniaki Kobayashi: "Fisherman's Suplex".
- Keiji Mutoh: "Space Rolling Elbow".
- Super Strong Machine: "Mashin Furumegane Gatame".
- Stan Hansen: "Western Lariat".
- André the Giant: "Headbutt từ tầng 2", "18-mon Exotic Missile".
- Dick Murdoch: "Đóng dấu bê con".
- Masked Superstar: "Flying Sleeper".
- Bruiser Brody: "King Kong Knee Drop".
- Tấn công hai người: "Địa ngục Twin Platon", "Địa ngục Rendezvous", "Trống loạn xạ".
- Khác**:
- "Vùng đất kỳ diệu của chiến đấu".
- "Thanh tẩy của chiến đấu".
- "Khoảnh khắc sốc 6.2 Kuramae" (Antonio Inoki bị hạ gục bất tỉnh bởi đòn Axe Bomber của Hulk Hogan tại Sân vận động Quốc gia Kuramae vào ngày 2 tháng 6 năm 1983 và phải nhập viện bằng xe cứu thương).
- "Tưởng niệm De Fazio" (tên gọi cho WWF Junior Heavyweight Championship theo tên nhà vô địch đầu tiên Johnny De Fazio).
6.2.2. Võ tổng hợp
- Hidehiko Yoshida: "Võ sĩ Judo chiếu xanh", "Huy chương vàng liều chết", "Hurricane uchi mata", "Bộ sưu tập đòn đứng", "Túi may mắn đòn khóa đất".
- Bob Sapp: "Đầu như quả mơ xanh", "Trận đấu tay đôi tầm cỡ địa cầu", "Một mình quá sức chứa!", "Sức mạnh vô song là khỉ đột IQ cao! Sự đáng yêu vô song là Tama-chan trên cạn!", "Máy đào phá hủy cả máy ATM của ngân hàng", "Cơ thể này bị cấm nhập khẩu! Vi phạm Công ước Washington chiến đấu!", "Nhà hai thế hệ cơ bắp".
- Jérôme Le Banner: "Hầm rượu cơ bắp".
- Antônio Rodrigo Nogueira: "Sát thủ siết cổ Rio", "Samba giết người", "Lễ hội khớp của Rio", "Amip chiến đấu ma mị".
- Tadao Yasuda: "Phim tài liệu người chiến đấu".
- Mirko Cro Cop: "Người hành hình chiến đấu", "Cú đá 24 giờ", "Trận chiến rời Zagreb, thủ đô Croatia, để lại người vợ đang mang thai! Đúng là người chiến đấu làm ăn xa! Chuyên gia cú đá đơn thân", "Yakuza du côn chân trần!", "Kama-itachi của Croatia", "Người theo chủ nghĩa thuần túy cú đá cao", "Cú đá một bông".
- Don Frye: "Súng máy chạy trốn, toàn thân là súng máy", "Yakuza của bãi chiến trường", "Phim đường phố chiến đấu".
- Cyril Abidi: "Cha là đánh lộn, mẹ là ẩu đả".
- Jan Nortje: "Đúng là Nortje từ tầng hai!".
- Masaaki Satake: "Giao lộ giữa Otaku và Karate".
- Kazuyuki Fujita: "Kirin Ichiban Shibori của tinh thần chiến đấu", "Khỉ chúa của Nhật Bản".
- Yoshihiro Takayama: "Namahage tóc vàng".
- Kazushi Sakuraba: "Giác quan thứ sáu của chiến đấu", "Khuôn mặt trẻ thơ không thương xót".
6.2.3. Công thức 1 (F1)
- Tay đua**:
- Ayrton Senna: "Quý công tử tốc độ âm thanh", "Sao băng giữa ban ngày", "Quý công tử trong gió", "Thợ săn pole position", "Người sinh ra để giành pole", "Thiên thủ Quán Âm trong buồng lái", "Nhà hàng thất tình tốc độ âm thanh", "Senna đang lãng phí Senna", "Sức mạnh từ Honda, linh hồn từ Senna", "Amadeus F1".
- Alain Prost: "Giáo sư", "Albert Einstein cầm vô lăng", "Kiểu lái chỉ cần thắng", "Phép thuật đen nụ cười", "Cờ vây F1", "Chuyên gia nhặt bài", "Công thức chiến thắng F1", "Kiểu lái Hensachi", "Kiểu lái Kishōtenketsu", "F1 biểu đồ", "Dịu dàng với lốp xe, thân thiện với gió", "Lý thuyết Checkmate", "Kỹ năng như nhà hàng bốn sao Pháp", "Kiểu lái Nouvelle cuisine thân thiện với xe", "Kiểu lái bám theo không rời", "Cần số của Prost được làm bằng cây chích đá", "F1 thời sự", "Số tự động độc miệng", "Hoàng đế quản lý rủi ro", "Người đàn ông có phanh trong tim", "Napoleon của đường đua", "Hộp đen người", "Bán dẫn sống".
- Ayrton Senna vs Alain Prost: "Cuộc đối đầu Senna-Prost".
- Nigel Mansell: "Võ sĩ hung tợn", "Shogun bạo lực", "Kiểu lái 'Mày nghĩ tao là ai'", "Doberman người", "Con trai yêu dấu của nước Anh", "Hoàng đế vượt qua", "Thợ săn cờ caro", "Mansell ra đi như Cuốn theo chiều gió", "Sát thủ gào thét", "Người nguyên thủy trên UFO", "Adrenaline di động", "Đội trưởng xung kích liều mạng", "Người đàn ông phản lực ngược", "Sư tử", "Lion-maru", "Trái tim sư tử", "Sư tử trở lại", "Giải tỏa uất ức của IndyCar Series", "Brutus trở lại từ Mỹ", "Người di cư ngược từ Mỹ", "Lion King rùng rợn", "Woodstock của một người trở về từ quá khứ", "Tay đua analog duy nhất trong kỷ nguyên số", "Hoàng đế dogfight", "Hoàng đế không ngai" (cho đến mùa giải 1992), "Kẻ hủy diệt 2 của đường đua".
- Gerhard Berger: "Người lính trở về từ địa ngục", "Niki Lauda thứ hai", "Nhà vô địch thế giới đời thường", "Người Tyrolian háo gái", "Thủy thủ Sinbad của tốc độ và khoái lạc", "Erotica Seven F1", "Thợ săn phụ nữ chiến thắng", "Người lái xe là Senna, người phục vụ là Berger", "Muốn vượt qua đường thì phải cẩn thận", "Nếu Senna là hoa hồng, Berger là baby's breath đi kèm", "Đám mây hoang dã vui vẻ".
- Andrea de Cesaris: "Kẻ lang thang trên đường đua", "Chó cũng phải đụng Cesaris", "Nhà phá dỡ di động", "Người đàn ông quấy rối tình dục tốc độ", "Nhà máy phế liệu người", "Vua tai nạn", "Chó hoang La Mã", "Kẻ ngoài vòng pháp luật", "Kẻ bạo lực", "Funky Monkey Cesaris", "Kẻ gây rối của đường đua", "Bình đun nước nóng tức thì của đường đua".
- Nelson Piquet: "Người trôi dạt của tốc độ và phụ nữ", "Người tự do", "Người đàn ông không địa chỉ lộng lẫy", "Người vô gia cư số một thế giới", "Sát thủ chuyên nghiệp di động", "Người đàn ông của quá khứ với ý chí", "Chàng trai 36 tuổi" (chỉ mùa giải 1989), "Mick Jagger của đường đua".
- Nelson Piquet & Roberto Moreno: "Anh em Lambada F1".
- Riccardo Patrese: "Tay lái phụ mạnh nhất lịch sử", "Người đàn ông sắt không gỉ", "Người đàn ông chưa bao giờ vắng mặt trên đường đua", "Mr. Tay lái phụ", "Chiến binh 200 trận", "Vai phụ mạnh nhất lịch sử", "Ngày Lễ Tạ Ơn F1", "Phát thanh viên đài truyền hình di động", "Đồ gốm Jōmon F1", "Sự bình thường vĩ đại", "Miền Tây Spaghetti F1", "Chồng Masuo của gia đình Williams", "Nhân chứng sống của Grand Prix".
- Michael Schumacher: "Đứa con cưng của vương quốc ô tô Đức", "Bóng ma Mercedes-Benz", "Kẻ hủy diệt", "Tyrannosaurus F1. Lái xe hung dữ", "Đội quân khủng long một người", "Đội tấn công chớp nhoáng một người", "Đội quân Ninja một người", "Yunker Kōtei Eki người, Lipovitan D di động", "Rồng F1", "Thiếu niên mạnh nhất lịch sử", "Mobile Suit Schumacher", "Wild Seven", "Cọc nhô ra càng bị đập càng chắc", "Khuôn mặt Nhà thờ lớn Köln", "Khuôn mặt Đồi nhảy trượt tuyết Ōkurayama", "Khuôn mặt Con đường lãng mạn", "Khuôn mặt Zauus", "Khuôn mặt Autobahn", "Khuôn mặt bán đảo Miura", "Khuôn mặt Moonwalk", "Người chạy bộ tốc độ âm thanh", "Tốc độ bureikō".
- Satoru Nakajima: "Kiểu lái Natto", "Kiểu lái Natto bám dính", "Kentōshi F1", "Nhà tài trợ là dao cạo, kiểu lái sắc bén như thanh kiếm Nhật", "John Manjirō của đường đua", "Sessue Hayakawa di động".
- Aguri Suzuki: "Neo Japanesque", "Cao bồi đô thị của đường đua", "Đại sứ quán Nhật Bản F1, dấu JIS di động", "Exotic Japan F1", "Chàng trai tốc độ Nhật Bản", "Người đàn ông nói là làm không khuất phục", "Suy nghĩ tích cực không ngừng", "MEN'S NON-NO di động".
- Ukyō Katayama: "Kiểu lái Hario no Tora", "Issun-bōshi F1", "Ukyo hăng hái", "Kiểu lái Akabeko", "Kiểu lái va chạm", "Kiểu lái Zero-sen", "Inō Tadataka của đường đua", "Người hùng sinh ra từ Trường trung học Nihon University Third", "Atom F1".
- Toshio Suzuki: "Khuôn mặt sốt tối thượng", "Khuôn mặt sốt 38 tuổi", "Khuôn mặt Group Sounds", "Tân binh cùng tuổi với Prost", "Tuyến Saikyō F1 vươn ra thế giới".
- Hideki Noda: "Học sinh F1".
- Takachiho Inoue: "NOVA học tiếng nước ngoài ở ga tàu F1".
- Damon Hill: "Người thừa kế tài năng", "Con chạy dù không cha", "Kiểu lái linh hồn hộ mệnh", "Vinh quang đỉnh cao", "Khuôn mặt George Harrison", "Kiichi Nakai của F1".
- Michael Andretti: "Khuôn mặt Big Mac", "Khuôn mặt đường đua oval", "McDonald's di động", "Một mình Indy", "Dấu người mới lái F1".
- Gianni Morbidelli: "Người đàn ông hào hoa của F1", "Cá bay của Ý", "Cậu bé xe máy Ý, thương hiệu mơ ước là Morbidelli".
- René Arnoux: "Ông già chặn đường yêu quái", "Ông già khó tính của F1", "Chicane di động".
- Michele Alboreto: "Người đàn ông tóc muối tiêu di động", "Bảo tàng F1 đang hoạt động", "Trưởng lão trẻ F1", "Ngựa nhảy trong mí mắt khi nhắm mắt", "Người hành hương Shikoku Eighty-eight Sacred Places F1", "Hoàng đế vòng đua năm ngoái".
- Thierry Boutsen: "Boutsen khi bạn quay lại", "Boutsen khi bạn quên", "Chủ tịch hội học sinh của phi công F1", "Cây lớn hiền lành", "Kiểu lái bê tông".
- Thierry Boutsen & Riccardo Patrese: "Wink F1".
- Jean Alesi: "Kiểu lái du ngoạn vệ tinh", "Hỏi đường đến các ngôi sao", "Người đàn ông cưỡi Ferrari", "Michelangelo đỏ thẫm", "Vua stress F1 (Vua stress Ferrari)", "Hamako của Avignon", "Die Hard một mình", "Kiểu lái khoái lạc Latin", "Kiểu lái beta-endorphin", "Kiểu lái Tabasco giận dữ", "Chàng trai ngựa trắng Champs-Élysées", "Kiểu lái uống compal một hơi", "Borsalino F1".
- Mika Häkkinen: "Dàn hợp xướng thiếu nhi Vienna một mình", "Học sinh giỏi F1 đến từ xứ sở ông già Noel", "Người Phần Lan bay", "Quý công tử Bắc Âu", "Khuôn mặt đêm trắng", "Thủy thủ Mặt Trăng nam", "Mika nguyên bản", "Ninja tốc độ đêm trắng", "Sói Lapland", "Kiểu lái xe kart hai bàn đạp", "Nhà thơ đường đua Bắc Âu".
- Johnny Herbert: "Nghệ sĩ đường phố F1", "Người đàn ông hài hước F1", "Vinh quang bị đá qua lại", "Siêu tân binh bất tử", "Robin Hood công nghệ cao", "Người đàn ông vượt qua thử thách với nụ cười", "Người tạo không khí khi bị dồn ép", "Tân binh táo bạo", "Người chạy lửa".
- Mika Häkkinen & Johnny Herbert: "Anh em nhà Wright F1".
- Martin Brundle: "Không đối thủ ở khu kỹ thuật", "Người đàn ông bóng tối F1", "Công chức F1", "Bóng ma của Senna thời F3", "Tay lái phụ vĩnh viễn", "Người đàn ông văn phòng Shinbashi di động", "Vũ khí bí mật của Jaguar", "Bạc sẫm".
- Mark Blundell: "Khuôn mặt Cung điện Buckingham", "Đồng hồ lớn di động", "St. Bernard của Anh", "Người đàn ông võ thuật trên đường đua (Người đàn ông võ thuật Anh)", "Combattler V người", "Quái thú Luân Đôn", "Khuôn mặt mũ bảo hiểm".
- Martin Brundle & Mark Blundell: "Mine Ryuta và Ryu Raita của F1", "Yoshie Kashiwabara và Ikue Sakakibara của F1", "Martin Brundle và Mark Blundell. Có phải họ đang coi thường phát thanh viên bình luận không?".
- Eddie Irvine: "Thẻ vàng di động", "IRA một mình", "Khủng bố F1 (khủng bố bừa bãi)", "Người đàn ông bất ổn về cảm xúc", "Linh hồn F3000 cũng đáng sợ!", "Tốc độ nhập khẩu ngược", "Đại sứ Anh tại Nhật Bản", "Đại ca F1", "Truy nã di động".
- Derek Warwick: "Hideaki Nitani của F1", "Cửa hàng Anh Quốc di động", "Kiểu lái cao cấp cổ điển", "Người Anh xương thép", "Sherlock Holmes của đường đua", "Laurence Olivier của F1", "Búp bê lật đật F1".
- Alessandro Zanardi: "Zanardi. Người đàn ông này là một nhân vật đáng chú ý", "Nhân cách kép di động", "Kho thuốc súng của Ý", "Thứ nguy hiểm của Đội Lotus", "Như Phố người Hoa Yokohama", "Những kẻ du côn chen chúc".
- Christian Fittipaldi: "Takanohana Kōji F1", "Khuôn mặt Tom Cruise", "Khuôn mặt Pheromone", "Gia đình rực rỡ F1", "Kim cương di động", "Hoàng tử đội mũ bảo hiểm".
- JJ Lehto: "Băng đảng bạo lực Bắc Âu", "Gã trai đẹp di động", "Lehto phóng như bay", "Kiểu lái hẹn hò lái xe", "Răng cửa như hải ly", "Phố lửa F1".
- Alex Caffi: "Kase Daisuke của F1", "Bộ sưu tập Milan di động".
- Stefano Modena: "Người Ý nhút nhát", "Người Ý u ám", "Otaku tốc độ Latin", "Diễn viên cá tính của đường đua".
- Pierluigi Martini: "Mr. Minardi", "Prost nhỏ", "Chiến binh Địa Trung Hải", "Michael J. Fox của F1".
- Alessandro Nannini: "Khuôn mặt espresso", "Hikoboshi của Ý", "Vũ công flamenco của F1", "Người đàn ông hào hoa đầy màu sắc".
- Ivan Capelli: "Tốc độ Itacaji, tinh thần là thiên tài", "Thiên tài Tom Sawyer của Leyton House", "Dustin Hoffman của Ý".
- Maurício Gugelmin: "Người đàn ông mạnh mẽ bất tử", "Vận động viên ba môn phối hợp F1", "Đứa con khỏe mạnh của Brazil".
- Olivier Grouillard: "Thiên tài chặn đường vòng", "Người đàn ông không nhìn gương", "Yêu quái vòi dầu", "Vua đường phố Champs-Élysées", "Khuôn mặt nhân sư".
- Fabrizio Barbazza: "Người vượn Bắc Kinh F1", "Múa lân mặt mộc", "Người đàn ông mặt Mosaic", "Khuôn mặt Safari Park".
- Gabriele Tarquini: "Người đàn ông lễ hội F1", "Thích Spider-Man và tô màu mũ bảo hiểm theo đó, đúng là một tay đua F1", "Chiharu Matsuyama của F1".
- Yannick Dalmas: "Tốc độ ở trạng thái retro", "Loạt phim 'người đó giờ ra sao' di động".
- Philippe Alliot: "Takashi Kaga của F1", "Tay đua được chính phủ Pháp bảo trợ".
- Eddie Cheever: "Cao bồi thất thường".
- Jonathan Palmer: "Bác sĩ bay".
- Nicola Larini: "Mặt Koala, tim Hổ, chó Muku trên đường đua", "Những chàng trai Ý".
- Bertrand Gachot: "Công tử bất trị", "Người quốc tế ích kỷ", "Con trai trưởng của Cộng đồng châu Âu EC".
- Karl Wendlinger: "Lông mày thẳng tắp", "Lông mày vẽ một nét", "Mercedes người", "Thương hiệu đăng ký của tay lái", "Tên lửa người của Sauber".
- Érik Comas: "Tay đua thầm lặng", "Tour de France F1".
- Rubens Barrichello: "Em út của đường đua", "Bay bổng", "Sản phẩm xuất khẩu số một được Brazil ủng hộ", "Chất liệu tự nhiên F1".
- David Brabham: "Kazushige Nagashima của F1", "Nhà hai thế hệ tốc độ", "Công tử của Gold Coast (Queensland)", "Chiến binh Asunaro".
- Éric Bernard: "Kiểu tóc uốn quăn phương Tây", "Tay đua Pont Neuf".
- Pedro Lamy: "Francisco Xavier tốc độ âm thanh", "Tàu tốc hành Lisbon", "Một mình giao thương Nanban", "Lamy ngay khi vừa nói!".
- Heinz-Harald Frentzen: "Sinh viên tốt nghiệp trường Moriaki", "Kiểu lái báo thù", "Vườn nhà Suzuka quen thuộc".
- Jos Verstappen: "Khuôn mặt Huis Ten Bosch", "Benetton khu trục hạm".
- Jean-Marc Gounon: "Một mình Saltimbanco".
- Olivier Panis: "Chủ nghĩa thực dụng F1", "Tỷ lệ hoàn thành cao nhất".
- Franck Lagorce: "Người Pháp bí ẩn".
- Mika Salo: "Một Mika khác".
- Paul Belmondo: "Kiểu lái Đồ khốn nạn!", "Công tử của màn ảnh".
- Giovanna Amati: "Hoa khôi F1", "Chicane di động", "Người mới nổi được chú ý hơn Senna và Mansell".
- Liên quan**:
- Jun Imamiya: "Masao Orimo của F1".
- Motoyasu Morioka: "Wakadaishō của F1".
- Kazuhito Kawai: "Masaru Nashimoto của F1", "Otaku F1 tối thượng".
- Tetsushi Baba: "Baba giết Senna".
- Đội ngũ pit crew: "Garçon dính dầu", "Mẹ bên bờ biển của đường đua", "Chợ cá", "Sự nhộn nhịp của chợ sớm".
- Pole position: "Chỗ ngồi đặt trước".
- Xe đang dẫn đầu độc lập: "Du hành một mình".
- Đua dưới trời mưa: "Trận chiến màn nước".
- Xăng đặc biệt: "Elf Ginjikomi của Total", "Shell Ichiban Shibori".
- Hệ thống treo chủ động: "Kani Dōraku tốc độ âm thanh".
- Cánh gió sau hai tầng: "Cánh Maisonette", "Xà kép".
- Camera on-board: "Tình trạng nội soi dạ dày tốc độ".
- Đổ nhiên liệu: "Tình trạng truyền tĩnh mạch lớn".
- Goodyear vs Pirelli: "Trận chiến cà phê Mỹ và espresso Ý".
- Khói trắng: "Tiếng thở dài trắng".
- Trường đua Monaco: "Sau khi ra khỏi đường hầm là chicane" (từ tiểu thuyết Xứ tuyết).
- Trường đua Estoril: "Đường Iroha của Nikkō".
- Trường đua Suzuka: "Đường thẳng tốc độ âm thanh", "130R đáng sợ!", "Khúc cua cảm xúc và căng thẳng", "Sự kết hợp giữa vô lăng và ga", "Sân khấu quay tốc độ cao", "Đường cong thử lòng dũng cảm".
- Hai chặng đua Grand Prix Bồ Đào Nha và Grand Prix Tây Ban Nha: "Trận chiến Bán đảo Iberia".
- Đội đua/Động cơ**:
- Williams F1・Renault F1: "Kênh đào Dover di động", "Cường quốc quân sự F1", "Liên minh Anglo-Latin mạnh nhất".
- McLaren・Honda F1: "Hội chứng buồn chán McLaren", "Nguồn vốn dồi dào và hệ thống quản lý hiệu quả, giống như Câu lạc bộ bóng chày Seibu Lions của F1".
- Scuderia Ferrari: "Liên minh dân tộc Latin đam mê", "Nhân sinh vạn sự ngựa nhảy ngẫu nhiên", "Tháp Pisa của F1".
- Benetton Formula: "Nhà tạo mẫu đầy màu sắc", "Cá nhiệt đới di động", "Đảng đối lập số một F1".
- Team Lotus: "Gia đình danh giá lang thang", "Người lữ hành sa mạc mất lạc đà", "Kiểu lái Popon S", "Tập đoàn tái tạo tốc độ", "Kiểu lái Music Fair", "Quý tộc Anh sa sút".
- Tyrrell・Yamaha: "Từ điển Anh-Nhật di động".
- Ligier: "Đội Pháp lãng phí".
- Larrousse: "Dân tộc thiểu số Pháp", "Nhà hàng Pháp với vốn Nhật Bản".
- Jordan Grand Prix: "Diệp lục di động", "Quang hợp tốc độ âm thanh", "Hạng phổ thông F1", "Giải thưởng Good Design Award di động".
- Sauber: "Đội quân sắt lớn của Đức", "Tân binh mặt nạ sắt", "Dan-no-ura khi bị dồn ép", "Vệ tinh trinh sát Mercedes-Benz".
- Honda: "Huyền thoại Aoyama 1-chome".
- Mugen Honda: "Hương vị còn lại của động cơ Honda".
- March Engineering (Leyton House): "Kê khai thuế xanh tốc độ", "One-length Bodycon di động".
- Footwork (Arrows): "Đại sứ quán Nhật Bản F1".
- Coloni: "Coloni Subaru đối đầu với động cơ phẳng!".
- Minardi: "Cool Runnings Ý", "Phong trào tương trợ Ý".
- Minardi Ferrari: "Ferraldi".
- Dallara (Scuderia Italia): "Đội bay thất thường", "Khi mang trên mình tấm biển vàng của ngựa nhảy, không được phép chậm một vòng!".
- Lola Ferrari (Scuderia Italia): "Lươn-chó F1".
- Simtek: "Vật thể chạy không xác định", "Nhãn hiệu độc lập F1".
- Động cơ V12 Ferrari: "Canzone công nghệ cao".
- Động cơ V10 Honda: "Bản giao hưởng V10 Honda".
- Pit crew của McLaren: "Ảo ảnh McLaren".
- Pit crew của Ferrari: "Phép thuật Ferrari", "Những người làm việc ở Maranello".
- Pit crew của Benetton: "Giống như Ultraman, giống như Dada (Ultra Kaijū)".
6.2.4. Kinniku Banzuke (SASUKE)
- SASUKE (Thí sinh)**:
- Katsumi Yamada: "Kẻ hủy diệt Naniwa", "Hổ đen Naniwa", "Cuộc đời SASUKE", "Thất nghiệp nhưng cơ bắp 24 giờ", "Nông nghiệp hữu cơ cơ thể".
- Kazuhiko Akiyama: "Cua lông thuộc họ ốc mượn hồn", "Một mình Kani Dōraku", "Nghệ nhân cứng đầu trò chuyện với cơ bắp".
- Shingo Yamamoto: "Câu chuyện thành công dính dầu", "Con đường thành công đẫm mồ hôi", "Huyền thoại phượng hoàng bất tử của Itabashi Chuudai Interchange", "Biểu tượng của khu vực Johoku".
- Toshihiro Takeda: "Truyền thuyết anh hùng làng ta".
- Makoto Nagano: "Ushiwakamaru của Naniwa", "Người giữ thăng bằng trên boong tàu", "Vận động viên gió biển", "Cơ thể người này là Konpira Maru!".
- Osalu: "Trung tâm vận động của Asai Kikaku".
- Naoki Iketani, Yoshiaki Hatakeda: "Quý công tử hình tam giác ngược".
- Shōei: "Bộ sưu tập Tokyo cơ bắp".
- Nicholas Pettas: "Linh hồn Kyokushin mắt xanh".
- Eiji Okada: "Phòng tập nhỏ của cơ bắp".
- Kiyomi Inoue: "Jerry Lopez của Omaezaki".
- Kōsuke Yoshizaki: "Bóng ma nhà hát Opera Midoriyama".
- Hidekazu Miura: "Người nhào lộn trên ván", "Vận động viên Tabi".
- Masami Yusa: "Wonder Woman bãi biển".
- Masataka Gade: "Chuyên gia nằm sấp".
- Katsumi Yoshinaga: "Phiếu điểm sức khỏe SASUKE".
- SASUKE (Khu vực)**:
- Rolling Log: "Gối ôm cơ bắp".
- Bridge Swing: "Đồi ghét vận động viên", "Cây cầu ghét con người", "Tiểu quỷ lắc lư".
- Warped Wall: "Bức tường chuột người".
- Narrow: "Đi bộ bò ngang thẳng đứng".
- Moving Wall: "Đồ thị đường gấp khúc cơ thể".
- Spider Walk: "Đồ thị đường gấp khúc người".
- Five-Step Hammer: "Thợ mộc Chủ Nhật của Gulliver", "Chuỗi phản ứng định mệnh", "Đánh rơi daruma bằng cơ bắp".
- Reverse Conveyor: "Sushi băng chuyền cơ thể", "Tình trạng em bé cơ bắp".
- Wall Lifting: "Vừng ơi mở cửa bằng sức mạnh", "Jo-ha-kyū cơ bắp", "Khu phố mua sắm cần cù", "Cửa Nijiriguchi thép", "Khu mua sắm cơ bắp", "Đại thoát khỏi bụng rắn khổng lồ".
- Propeller Ladder: "Die Hard quay vòng".
- Arm Bike: "Đường sắt leo núi Odakyū Hakone sống", "Cỏ mèo lực lưỡng".
- Cliffhanger: "Đo lực cầm nắm hiểm nghèo".
- Pipe Slider: "Vé một chiều đến sân khấu vinh quang", "Mồ chôn sức mạnh cánh tay", "Hố đen sức mạnh cánh tay".
6.2.5. Giải vô địch bơi lội thế giới
- Kōsuke Kitajima: "Huyền thoại Kappa của Nishi-Nippori", "Đường sắt Toden Arakawa", "Thế giới lại mỉm cười!", "Người ta nói rằng đồng hồ được tạo ra bởi quỷ dữ".
- Ian Thorpe: "Hạm đội bất khả chiến bại một mình", "Ngư lôi người", "Dẫn động bốn bánh dưới nước", "Tàu Titanic không chìm".
- Ian Thorpe vs Pieter van den Hoogenband: "Liệu họ có biến tất cả nước trên thế giới thành tonic water không?".
- Michael Phelps: "Tân binh mạnh nhất trên cạn".
7. Các lần xuất hiện và tác phẩm
Ichiro Furutachi đã xuất hiện và tham gia vào nhiều tác phẩm đa dạng, thể hiện sự nghiệp rộng lớn của ông trong các lĩnh vực truyền hình, phát thanh, sân khấu, điện ảnh, lồng tiếng, trò chơi, quảng cáo và xuất bản.
7.1. Chương trình truyền hình
7.1.1. Người dẫn chương trình và bình luận viên
Năm | Tên chương trình | Đài truyền hình | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|
1977 - 1987 | World Pro Wrestling | TV Asahi | Bình luận viên | |
Horse Racing Broadcast (NET TV) | TV Asahi | Bình luận viên | ||
1981 - 1982 | Ohayō TV Asahi | TV Asahi | ||
Afternoon Show | TV Asahi | Phóng viên điều tra | ||
1982 | Yume no Big Studio | TV Asahi | ||
1982 - 1983 | Bakushō | Dot Studio | TV Asahi | |
1982 | Lễ trao giải Âm nhạc Nhật Bản lần thứ 13 | TV Asahi | Phóng viên tại địa điểm chấm thi | |
1983 | Buttama! Pipu | TV Asahi | Bình luận viên đấu vật nữ "Kurisotsu Onago Pro Wrestling" | |
1984 - 1987 | Sports USA | TV Asahi | ||
1984 | Sports Takarajima | TV Asahi | ||
1984 - 1987 | Morita Kazuyoshi Hour Waratte Iitomo! | Fuji TV | Phụ trách thứ Năm, chuyên mục "Gekitotsu! Taberu Matchi" | |
Waratte Iitomo Special Issue | Fuji TV | |||
1984 - 1985 | Akko Furutachi no Yū You Sunday | TBS | ||
1985 | Akko Furutachi no a! Itchatta | TBS | ||
Akko ni Omakase! | TBS | Từ khi chương trình bắt đầu | ||
1985 - 1990 | Yoru no Hit Studio DELUXE → Yoru no Hit Studio SUPER | Fuji TV | MC | |
1986 | Dotchi DOTCH! | Yomiuri TV・Nippon TV | ||
1987 - 1994 | Oshare 30・30 | Nippon TV | ||
1987 | Omedetō Hiromi Go Yurie Nitani Kekkon Hirō en | Fuji TV | MC tổng hợp tiệc cưới | |
1987 - 1989 | FNS Music Festival | Fuji TV | ||
1988 - 1989 | Quiz Kore wa Omai! | TBS | ||
1988 - 1991 | Chikyū-hatsu 19-ji | MBS | Xuất hiện không thường xuyên | |
1988 | Torendyi 9 | TV Asahi | ||
1988 | JOCX-TV2・AUTO Club | Fuji TV | ||
1989 - 1994 | Fuji TV F1 Chūkei | Fuji TV | ||
1989 - 1994 | F1 Pole Position | Fuji TV | ||
1989 - 1990 | Quiz! Yonimo Fushigina Gyaku Kaiten | Fuji TV | ||
1990 - 1991 | TV PLUS PRESS | Fuji TV | ||
1991 - 1992 | News Frontier | TV Asahi | ||
1991 - 1993 | Game Sūji de Q | NHK G TV | ||
1991 - 1992 | Dō ni mo Kataku Zoku | TBS | ||
1992 | Good Japanese | TBS | ||
1992 - 1994 | MJ: Music Journal | Fuji TV | MC | |
1993 | Professional Baseball News | Fuji TV | Chuyên trách F1, thứ Hai | |
1993 - 2003 | Quiz Nihonjin no Shitsumon → Shin・Quiz Nihonjin no Shitsumon | NHK G TV | ||
1994 - 1996 | NHK Kōhaku Uta Gassen | NHK | MC đội Trắng | |
1994 - 1996 | Quiz Akuma no Sasayaki | TBS | ||
1994 - 1995 | All-Star Thanksgiving | TBS | (Giành được 300.00 K JPY vào mùa xuân 1994, 1.00 M JPY vào mùa xuân 1995) | |
1994 - 2005 | Oshare Kankei | Nippon TV | ||
1995 - 2003 | Quiz Akahaji Ao Haji | TV Tokyo | ||
1995 - 2003 | Kinniku Banzuke → Taiiku Ōkoku | TBS | ||
1995 | News no Joō Ketteisen | Nippon TV | ||
1995 - 1996 | Seisakuhi 100 Oku Tsukaikiri Tokuban! Sekai Saikō Chō Gōka Game! 100 Man $ no Sentaku! THE BET | Nippon TV | ||
1996 - 1997 | Kagayaku Nihon no Hoshi! | TBS | ||
1997 - 2000 | Happy Family Plan | TBS | ||
2000 - 2002 | OffReco! | TBS | ||
1998 - 1999 | Tokubetsu Keirin Kesshōsen Chūkei | TV Tokyo | ||
2001, 2003 | World Aquatics 2001 Fukuoka & 2003 Barcelona | TV Asahi | Bình luận viên đặc biệt | |
2002 - 2004 | Kokumin Quiz Jōshiki no Jikan → Quiz! Jōshiki no Jikan | → Jōshiki no Jikan 2 | Nippon TV | |
Saidai Kōyaku Show | MBS・TBS | |||
1997, 1998 | Super Quiz Special | Nippon TV | ||
Sasuke | TBS | Bình luận viên | ||
Pro Sportsman No.1 | TBS | |||
1997, 1999, 2001, 2003 | Life 3.8 Billion Years Special: What is a Human Being!? | TBS | (Cứ 2 năm 1 lần) | |
Dai 4 Gakku | Fuji TV | |||
Oyashirazu Variety Tenshi no Kamen | ABC・TV Asahi | |||
Sonnani Watashi ga Warui no ka!? | TV Asahi | |||
Satappachi Furutachi no Nihonjōriku | TV Asahi | |||
Satappachi Furutachi no Kaimono Bugi! | TV Asahi | |||
2000 | Furutachi Ichirō Ryū Cinema no Mikata ~ Cider House Rule ~ | TV Tokyo | ||
2003 | Sui Spe! "Furutachi Ichirō The Interview" | TV Asahi | ||
2003 | Wada Akiko Singer 35th Anniversary All-Star Shukugakai! | TBS | ||
F1 Driver Ayrton Senna Urgent Memorial Special | Fuji TV | MC | ||
Quiz Sekai wa SHOW by Shōbai | Nippon TV | MC thay thế Masataka Heimi | ||
Beat Takeshi's TV Tackle | TV Asahi | MC thay thế Beat Takeshi (nghỉ dưỡng do tai nạn xe máy) | ||
FNS Super Special: 1 Oku-ri no TV Yumerettō | Fuji TV | |||
Hatsumōde! Bakushō Hit Parade | Fuji TV | |||
2003 - 2008 | Test the Nation | TV Asahi | (Phát sóng 1 lần/năm, trừ 2006) | |
2004 - 2016 | Hōdō Station | TV Asahi | ||
Senkyo Station | TV Asahi | (Phát sóng khi có cuộc bầu cử Chúng Nghị viện hoặc Tham Nghị viện) | ||
2008 | TV Asahi 50th Anniversary Special Program ~Chikyū Kiki 2008~ | TV Asahi | ||
2016 | Kyosuke Himuro WOWOW SPECIAL ~DOCUMENT OF LAST GIGS~ | WOWOW | Dẫn chuyện | |
2016 | Jinmei Tankyū Variety Furutachi Ichirō no Nihonjin no Onamae! | NHK G TV | MC (Chương trình MC đầu tiên sau khi rời Hōdō Station) | |
2017 - 2022 | Jinmei Tankyū Variety Nihonjin no Onamae! → Naming Variety Nihonjin no Onamae! | NHK G TV | MC | |
2016 - 2017 | Furutachi-san | Fuji TV | MC | |
2016 - 2018 | Talking Fruit | Fuji TV | MC | |
2016 | Furutachi ga News dewa Kikenakatta 10 Dai Shitsumon | Dakara Chokusetsu Kiitemita | TBS | MC |
2016 | Furutachi Talking History ~Chushingura, Kira-tei Uchiiri Kanzen Jikkyō~ | TV Asahi | MC・Bình luận viên | |
2018 | Furutachi Talking History ~Sengoku Saidai no Mystery Honnōji no Hen, Kanzen Jikkyō~ | TV Asahi | MC・Bình luận viên | |
2019 | Furutachi Talking History ~Bakumatsu Saidai no Nazo Sakamoto Ryōma Ansatsu, Kanzen Jikkyō~ | TV Asahi | MC・Bình luận viên | |
2016 | Karei naru Zatsudan ~Furutachi to Junior to ◯◯~ | TV Tokyo | MC | |
2017 | Furutachi Ichirō Show | TV Asahi | MC | |
2017 | Ashura 1300 Nen no Shin Jissō | NHK G TV | ||
2017 - 2018 | Oshaberi Oji-san to Okoreru Onna → Oshaberi Oji-san to Yabai Onna | TV Tokyo | MC | |
2018 | Oshaberi Oji-san to Okoreru Nihonjin | BS TV Tokyo | ||
2019 | Oshaberi Oji-san Yabai・of the Year 2019 | TV Tokyo | ||
2017 - 2018 | Monoshiri no Totteoki ~Sungoi Hito ga Yattekuru!~ | Fuji TV | MC | |
2018 | Shohei Ohtani Chōkaibō! Special | NHK G TV | MC | |
2019 - nay | Gogosuma -GO GO!Smile!- | CBC TV | Tài năng・Bình luận viên (Thứ Tư hàng tuần) | |
2020 - 2021 | Inori ~Kami to Hotoke to~ | Mie TV | Dẫn chuyện | |
2021 - 2022 | INVITATION | WOWOW | Người dẫn dắt | |
2021 | Meiji no Innovator Ōkuma Shigenobu | Saga TV | MC | |
2022 - nay | Nyūshi Anata no Nō o Skill Up! | NHK E TV | MC | |
2022 - nay | Furutachi Ichirō Tatakai no Wonderland | Sports Live+ | MC | |
2022 | Game Jikkyō Battle! DRAMATIC-MIC | TV Tokyo | Ban giám khảo・Bình luận viên |
7.1.2. Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn | Đài truyền hình | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1983 | Abarenbō Shogun II | Cảnh sát | TV Asahi | Tập 22 |
1984 | Ijiwarubāsan | Fuji TV | ||
1985 | Yoisho-kun | Fuji TV | Vai chính | |
1987 | Seisaku 2-bu Seishun Drama Han | TV Asahi | ||
1988 | Koroshitai Onna | TBS | ||
1989 | Gorilla: Keishichō Sōsa Dai 8 Han | Bình luận viên | TV Asahi | Tập 1 |
1991 - 1992 | Kimi no Na wa | Sadahiko Honma | NHK | Asadora |
2017 | Tōfu Pro-Wrestling | Furutachi Ichiro (Chính ông) | TV Asahi | |
2018 | Shitamachi Rocket | Toshiyuki Shigeta | TBS | |
2020 | Yell | Torakichi Tsurukame | NHK | Asadora, Tập 22, 25 |
7.2. Chương trình phát thanh
- Furutachi Hikorohī no Jidai wa Kotoba de Tsukuraru (2022, NHK Radio 1)
- Tōkon Forever Antonio Inoki-san o Shinonde (2022, NHK Radio 1) - MC
- Furutachi Ichirō no Akasaka Yarō 90-bu (TBS Radio)
- Ansumi Shinichirō no Nichiyō Tenkoku (2019, TBS Radio) - MC thay thế Shinichirō Ansumi
- Furutachi Ichirō Full Touch Kayōkyoku (NBS)
- Fujiya Kayō Best Ten (NBS)
- Ginza Ongakusai (1985, NBS) - MC
- Furutachi Ichirō no Powerful Touch no Marugoto Asobi Vision (NBS)
- Furutachi Ichirō no Dokusen! All Nippon Hit Kayō (NBS)
- Furu Furu Saturday Furutachi Ichirō no Doki Doki Monster (NBS)
- Furutachi Ichirō no All Night Nippon GOLD (2016 - 2022, NBS) - MC
- Ushimitsu Doki Doki! Furutachi Ichirō × Honda Takafumi no Oshaberi Dōjō (2021 - nay, CBC Radio)
7.3. Truyền hình web
- Career Draft (2023 - nay) - MC
- For JAPAN (2024 - nay) - MC (chuyển từ BS11)
7.4. Biểu diễn sân khấu
- Talking Blues (1988 - 2003, 2014)
- Talking Fruit (2016)
7.5. Phim điện ảnh
- Ultraman Zoffy: Ultra Warriors vs. the Great Monster Army (1984, Shochiku) - Bình luận viên các trận đấu nổi tiếng giữa Ultraman và quái vật
- Sweet Home (1988, Toho, đạo diễn/biên kịch: Kiyoshi Kurosawa) - Quay phim Ryo Taguchi của đội phóng viên truyền hình
7.6. Lồng tiếng và lồng tiếng lại
- Alita: Battle Angel (2019) - Vai bình luận viên
- Wannabies (1986) - Vai bình luận viên
7.7. Trò chơi
- Kinniku Banzuke vol.1 ~Ore ga Saikyō no Otoko da!~ (PlayStation)
- Kinniku Banzuke vol.2 ~Arata naru Genkai e no Chōsen!~ (PlayStation)
- Kinniku Banzuke ~ROAD TO SASUKE~ (PlayStation)
- Kinniku Banzuke vol.3 ~Saikyō no Challenger Tanjō!~ (PlayStation)
- Kinniku Banzuke Muscle Wars 21 (PlayStation 2)
7.8. Quảng cáo (CM)
Năm | Tiêu đề | Ghi chú |
---|---|---|
1984 | Isuzu Forward (xe trang bị giảm xóc khí nén) | |
1984 | Kadokawa Shoten "The Television" | |
1984 | Mercian "White Pack" | |
1985 | Kikkoman "Tsuyu Dokoro" | |
1985 - 1986 | NTT "Captain System" | |
1985 | House Foods "House no Gratin" | |
1994 - 1995 | House Foods "Hoso Uchi Meijin" | Cùng Hideki Takahashi |
1987 | Taisho Pharmaceutical "Samon Naifukieki" | |
1988 | Ajinomoto "Ajinomoto Gift" | Cùng Yūzō Kayama |
1987 - 1995 | Megane Super | |
1989 | Warner-Lambert "Halls" | |
1989 | Kirin Beverage "JIVE" | |
1989 | Kowa "Cabbage 2" | |
1992 | NEC "EWS4800" | |
1993 - 2000 | Toray "Torayvino" | |
1994 - 1996 | Honda Primo・F1 Campaign | |
1997 | Japan Tobacco "Frontier Pure" | |
1998 | Japan Bicycle Racing Association "Keirin" | |
2000 - 2002 | Sankyo (nay là Daiichi Sankyo Healthcare) "Shin Sankyo Ichōyaku" | |
2001 - 2003 | Toyota Finance "TS CUBIC CARD" | |
2003 - 2004 | Dwango "Iromelo Mix Furutachi Ichirō Chaku~toku" | |
2016 | SoftBank White Family Series | |
"Tomodachi Kuru (Genkan)"篇, "Tomodachi Kuru (Living)"篇 | Cùng Aya Ueto và Kanako Higuchi | |
"Sponavi Kyōka-hen (B.LEAGUE)"篇, "Pinball"篇, "Godzilla Jikkyō Chūkei"篇 | ||
2017 | Sony Interactive Entertainment "Gran Turismo Sport" | |
2019 | Meiji "PA-3" | |
2022 | Eneos "ENEOS Service Station App Kyūyū Jikkyō-hen" |
7.9. Sách và ấn phẩm
- Kageki de Dōmo Suimasen (TV Asahi, 1984)
- Ō~tto! Okiteyaburi no Iitai Hōdai (TV Asahi, 1984)
- Hareta Hi ni wa, Kaisha o Yametai (Fusosha, 1986)
- Kuchibiru ni Gamu Tēpu (Nihon Bungeisha, 1989)
- Shaberanakereba Make da yo (Seishun Shuppansha, 1990)
- Emi-chan no Jitensha - Saiai no Ane o Gan ga Ubatte (Shueisha, 1991)
- Shinsetsu F1 Kōza (Keibunsha, 1991)
- Haha naru Eiga・Chichi naru Video (Kōdansha, 1997)
- Dai 4 Gakku (Shueisha International, 2000)
- Soshite Sekai wa Kurui Hajimeta (Shinchosha, 2001)
- Kioku ga Uso o Tsuku! (Fusosha, 2002)
- Nihongo Iki・Katsu・Iki - 7 Jikan Buttooshi Talk Live! (Shogakukan, 2003) - Đồng tác giả với Takashi Saito
- Hashimoto Shinobu Jin ~Gengo Shikō Kairo no Shasen Henkō (Wani Books, 2004)
- Kotoba wa Gyōshuku Suru hodo, Tsuyoku naru - Mijikaku Hanaseru Hito ni naru! Gyōshuku Word (Wani Books, 2019)
- MC Ron - Shōwa Legend kara Reiwa Shin Sedai made "Shikiriman" no Honkai (Wani Books, 2021)
- Tsutaeru tame no Junbigaku (Junbunsha, 2024)
- Jinsei Kohan, Sorosoro Bukkyō ni Fureyō (PHP Institute, 2024)
7.10. Tác phẩm âm nhạc
- "Moero! Hoero! Tiger Mask" (1982, RCA) - Bài hát chủ đề của Tiger Mask đời đầu
- Album "Daigekijō" (1984, CBS Sony) - Bao gồm các bài hát "Shōwa no Koi no Monogatari" và "Ōtto! Ore o Yonderu ze" (hát cùng Sunplaza Nakano và Kōhei Ōtomo・Masayuki Suzuki)
- "Otoko to Onna no Hashigozake" (1987, CBS Sony) - Song ca với Natsuko Godai
- "Omae ga Ireba" (1994, Nippon Columbia) - Bài hát chủ đề quảng cáo House Foods "Hoso Uchi Meijin", lời của Yasushi Akimoto
- "Ma fue - Mahō no Fue" (1998, Toshiba EMI) - Đọc lời, kịch bản của Koharu Kisaragi
7.11. Tác phẩm manga gốc
Ichiro Furutachi là tác giả cốt truyện cho các bộ manga sau, được đăng dài kỳ trên tạp chí manga Just Comic của Kobunsha:
- Ōtto Full Touch (1984, vẽ bởi Yoshinori Kobayashi) - Manga tự truyện và tuyển tập tiểu sử đô vật của Furutachi.
- Suplex Yamada-kun (1985, vẽ bởi Yasuyuki Kunitomo) - Manga kể về một đô vật trẻ của New Japan Pro-Wrestling (sau này là Jushin Thunder Liger) làm nhân vật chính. Tác phẩm này mang đậm yếu tố hư cấu, bao gồm cả chuyện tình với một nữ phóng viên tưởng tượng.
8. Đánh giá và ảnh hưởng
Ichiro Furutachi đã để lại dấu ấn không thể phủ nhận trong ngành truyền thông Nhật Bản, với sự đón nhận đa chiều từ công chúng và ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều tài năng khác.
8.1. Sự đón nhận và chỉ trích của công chúng
Ichiro Furutachi đã nhận được sự đón nhận rộng rãi từ công chúng nhờ phong cách bình luận độc đáo và khả năng dẫn dắt chương trình linh hoạt. Ông trở thành một biểu tượng trong làng bình luận thể thao, với biệt danh "bình luận quá khích" đã gắn liền với tên tuổi của ông. Tuy nhiên, sự nghiệp của ông cũng không thiếu những lời chỉ trích và tranh cãi.
Đặc biệt trong giai đoạn ông làm người dẫn chính cho "Hōdō Station", ông đã phải đối mặt với nhiều áp lực và phản ứng tiêu cực. Dù ông công khai phủ nhận áp lực chính trị trong buổi phát sóng cuối cùng của mình, việc ông sau này thừa nhận về "12 năm bất tự do" và những cuộc gọi trực tiếp từ chính phủ yêu cầu "im lặng" đã làm dấy lên những tranh luận về tự do báo chí và vai trò của truyền thông trong việc kiểm soát quyền lực. Việc ông phải đọc hơn 100 email và điện thoại phỉ báng mỗi ngày trong thời gian đó cho thấy mức độ căng thẳng và sự giám sát mà ông phải chịu đựng.
Tuy nhiên, khả năng vượt qua những khó khăn và trở lại mạnh mẽ sau "Hōdō Station" với các vai trò giải trí, học thuật, và trên YouTube đã cho thấy sự kiên cường và khả năng thích nghi của ông. Sự trở lại của ông đã được đón nhận tích cực bởi nhiều khán giả, những người đã nhớ phong cách tự do và hài hước của ông.
8.2. Ảnh hưởng đến các tài năng khác
Phong cách độc đáo của Ichiro Furutachi, đặc biệt là các buổi biểu diễn "Talking Blues" của ông, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều nghệ sĩ giải trí và diễn viên hài tại Nhật Bản. Ryota Yamasato, Masayasu Wakabayashi và Cunning Takeyama là một số trong những nghệ sĩ hài đã thừa nhận rằng họ bị ảnh hưởng bởi Furutachi. Khả năng hùng biện, sự sáng tạo trong ngôn ngữ và kỹ năng thu hút khán giả của ông đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ tài năng mới trong ngành.
8.3. Khía cạnh tài chính
Trong giai đoạn Ichiro Furutachi đảm nhiệm vị trí người dẫn chính của "Hōdō Station", thu nhập hàng năm của ông, bao gồm cả các nguồn khác ngoài chương trình, được ước tính vào khoảng 500.00 M JPY. Ông từng nói rằng tổng số tiền thù lao mà ông kiếm được trong 12 năm đó tương đương với "giá trị của khoảng 50 lô đất ở khu vực cao cấp Setagaya-ku". Điều này cho thấy sự thành công về mặt tài chính và tầm vóc của ông trong ngành truyền thông Nhật Bản.