1. Cuộc đời ban đầu và khởi đầu sự nghiệp
Michele Alboreto sinh ra tại Milan, Lombardy, Ý. Ông bắt đầu sự nghiệp đua xe của mình từ rất sớm với niềm đam mê cháy bỏng.
1.1. Thời thơ ấu và những bước đầu trong đua xe
Năm 1976, khi mới 19 tuổi, Alboreto bắt đầu sự nghiệp đua xe trong giải Formula Monza với một chiếc xe do ông và bạn bè tự chế tạo, được đặt tên là "CMR". Tuy nhiên, chiếc xe này tỏ ra kém cạnh tranh và không đạt được nhiều thành công. Để theo đuổi ước mơ, năm 1978, Alboreto chuyển sang Công thức 3 Ý, nơi ông bắt đầu thể hiện tài năng thực sự của mình. Ông tham gia với chiếc March-Toyota và giành được nhiều chiến thắng.
1.2. Sự nghiệp Công thức trẻ
Năm 1979, Alboreto tiếp tục thi đấu mạnh mẽ tại Giải vô địch Công thức 3 Ý và đạt vị trí á quân với 3 chiến thắng. Cùng năm, ông cũng tham gia Giải vô địch Công thức 3 Châu Âu và đến năm 1980, ông đã xuất sắc giành chức vô địch giải đấu này. Trong mùa giải 1980, ông giành 4 chiến thắng, 3 lần giành vị trí xuất phát đầu tiên, 8 lần lên bục podium và tổng cộng 60 điểm, vượt qua các tay đua nổi bật khác như Thierry Boutsen và Corrado Fabi. Danh hiệu vô địch Châu Âu này đã mở đường cho Alboreto thăng tiến lên Công thức 2 vào năm 1981, gia nhập đội Minardi. Tại đây, ông đã giành được chiến thắng duy nhất cho đội Minardi tại trường đua Misano trong mùa giải 1981, kết thúc ở vị trí thứ 8 trong giải vô địch.
1.3. Hoạt động đua xe thể thao ban đầu
Song song với sự nghiệp đua xe công thức, Alboreto cũng được Lancia lựa chọn vào đội hình chính thức của họ trong Giải vô địch thế giới xe thể thao (World Sportscar Championship). Năm 1980, ông thi đấu ở một số chặng không trùng lịch với các giải đua khác của mình, lái chiếc Lancia Beta Monte Carlo hạng Group 5. Ông đã giành được ba vị trí thứ hai và một vị trí thứ tư.
Năm 1981, Alboreto tiếp tục tham gia một phần lịch trình của giải vô địch xe thể thao, bao gồm lần đầu tiên tham dự Giải đua xe 24 Giờ Le Mans. Ông về đích thứ 8 chung cuộc và thứ 2 trong hạng mục, trở thành tay đua Lancia về đích cao nhất. Sau đó, ông giành chiến thắng đầu tiên trong giải vô địch này tại Six Hours of Watkins Glen cùng với đồng đội Riccardo Patrese.
Năm 1982, khi Lancia chuyển sang hạng mục mới với chiếc Lancia LC1, Alboreto tiếp tục gặt hái thành công. Lịch trình giải vô địch ngắn gọn và tập trung vào các trường đua châu Âu đã cho phép ông tham gia mọi chặng đua trong năm. Mặc dù chiếc LC1 gặp vấn đề cơ khí ngay trong lần ra mắt, Alboreto và đồng đội Patrese đã phục hồi và giành chiến thắng tại 1000 km Silverstone. Teo Fabi sau đó cũng tham gia cùng bộ đôi này và họ giành thêm một chiến thắng nữa tại 1000 km Nürburgring. Tuy nhiên, ông không thể lặp lại thành công trước đó tại Le Mans do động cơ của chiếc LC1 bị hỏng. Một chiến thắng thứ ba được Alboreto và đồng đội mới Piercarlo Ghinzani giành được tại sân nhà của họ, trường đua Mugello. Kết thúc mùa giải, ông đứng thứ 5 trong Giải vô địch các tay đua.
Năm 1983, Lancia lại đổi hạng mục và xe, nhưng Alboreto vẫn là một trong những tay đua chính của đội. Ông đã đưa chiếc Lancia LC2 mới về đích thứ 9 trong lần ra mắt tại 1000 km Monza, nhưng chiếc xe mới gặp nhiều khó khăn trong các chặng đua tiếp theo. Ông sau đó rời đội để tập trung hoàn toàn vào các cam kết của mình tại Công thức 1.

2. Sự nghiệp Công thức 1
Michele Alboreto đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại Công thức 1, thi đấu cho nhiều đội khác nhau và đạt được những thành công đáng nhớ.
2.1. Giai đoạn Tyrrell
Ở tuổi 24, Alboreto ra mắt Công thức 1 tại Giải Grand Prix San Marino 1981 cho đội Tyrrell Racing, sử dụng động cơ Cosworth. Ông thay thế Ricardo Zunino sau khi tay đua người Argentina không gây ấn tượng với ông chủ đội Ken Tyrrell. Tuy nhiên, một vụ va chạm với đồng hương Beppe Gabbiani đã khiến ông phải bỏ cuộc sau 31 trên 60 vòng. Alboreto không ghi được điểm nào trong năm đầu tiên, vị trí cao nhất của ông là thứ 9 tại Giải Grand Prix Hà Lan 1981.
So với mùa giải trước, Alboreto có một mùa giải 1982 thành công hơn. Ông giành được bục podium đầu tiên trong sự nghiệp Grand Prix tại Imola và, tại chặng cuối cùng ở Las Vegas, Alboreto đã giành chiến thắng Grand Prix đầu tiên của mình. Ông là người chiến thắng cuối cùng của Caesars Palace Grand Prix vì năm sau đó, đường đua này bị loại khỏi lịch thi đấu. Alboreto ghi tổng cộng 25 điểm trong mùa giải F1 thứ hai của mình, kết thúc ở vị trí thứ 8 chung cuộc, là tay đua người Ý có thứ hạng cao nhất.

Mặc dù giành chiến thắng tại Giải Grand Prix Detroit 1983 - đây không chỉ là chiến thắng cuối cùng cho một chiếc xe sử dụng động cơ hút khí tự nhiên cho đến cuối kỷ nguyên turbo vào năm 1989, mà còn là chiến thắng F1 thứ 155 và cuối cùng cho động cơ Cosworth DFV (về mặt kỹ thuật, chiếc Tyrrell của Alboreto sử dụng phiên bản phát triển năm 1983 của DFV, DFY) - sau khi chiếc Brabham đang dẫn đầu của Nelson Piquet bị xì lốp sau ở những vòng cuối cùng, Alboreto không thể thường xuyên về đích trong vùng điểm. Với chỉ một lần về đích trong vùng điểm nữa tại Zandvoort, ông kết thúc mùa giải với 10 điểm và tụt xuống vị trí thứ 12. Tuy nhiên, sau đó đã có thông báo rằng tay đua người Ý này sẽ hợp tác với René Arnoux tại Scuderia Ferrari. Thay thế Patrick Tambay, ông trở thành tay đua người Ý đầu tiên đua cho đội đua này kể từ Arturo Merzario vào năm 1973. Theo một số nguồn tin, khi ký hợp đồng với Alboreto, Enzo Ferrari đã phá vỡ quy tắc cá nhân của mình về việc thuê một tay đua người Ý cho đội Công thức 1 của ông.
2.2. Giai đoạn Ferrari
Khi gia nhập Scuderia Ferrari, Alboreto đã trở thành một biểu tượng cho sự mong đợi của người hâm mộ Ý, những người luôn khao khát một tay đua đồng hương giành chiến thắng cho đội nhà. Ông được kỳ vọng sẽ trở thành "Alberto Ascari mới", và biệt danh "Người Milan bay" cũng từ đó mà ra, bởi ông và Ascari đều đến từ Milan và có phong cách đua tiên phong, thường xuyên dẫn đầu.

Trong mùa giải đầu tiên của mình với Ferrari vào năm 1984, Alboreto đã giành chiến thắng ở chặng thứ ba tại Giải Grand Prix Bỉ 1984 tại Zolder, trở thành tay đua người Ý đầu tiên giành chiến thắng Grand Prix F1 cho Ferrari kể từ khi Ludovico Scarfiotti chiến thắng tại Giải Grand Prix Ý 1966. Ông đã ba lần nữa lên bục podium: vị trí thứ ba tại Österreichring, vị trí thứ hai tại sân nhà của Ferrari là Monza, và vị trí thứ hai tại Nürburgring mặc dù hết nhiên liệu ở khúc cua cuối cùng. Alboreto kết thúc mùa giải 1984 ở vị trí thứ 4 với 30,5 điểm.
2.2.1. Đỉnh cao phong độ và thử thách vô địch
Năm 1985 là năm thành công nhất của Alboreto tại Công thức 1. Ông đã giành hai chiến thắng: đầu tiên là một chiến thắng áp đảo tại Giải Grand Prix Canada 1985 cùng đồng đội mới Stefan Johansson về nhì, và thứ hai là tại Giải Grand Prix Đức 1985, nơi ông có phần may mắn hơn, hai lần dính líu vào các sự cố với các xe khác và chiếc xe của ông bốc khói dầu trong phần lớn chặng đua.

Alboreto dẫn đầu bảng xếp hạng điểm cho đến Vòng 11 tại Zandvoort, nhưng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ hai với 53 điểm, kém nhà vô địch mới Alain Prost 20 điểm. Các nhà báo F1 như Nigel Roebuck nhận định rằng "Alboreto là đối thủ thực sự duy nhất của Prost cho chức vô địch thế giới". Cuối cùng, chính sự thiếu tin cậy của chiếc xe Ferrari đã khiến Alboreto mất cơ hội giành chức vô địch thế giới, khi ông không thể hoàn thành năm chặng đua cuối cùng của mùa giải đều do lỗi cơ khí. Tại Giải Grand Prix Châu Âu 1985 ở Brands Hatch, sau khi dừng lại để thay lốp bị mòn trên vòng 11, động cơ tăng áp của chiếc Ferrari của ông đã nổ giữa vòng 13. Alboreto, thất vọng vì sự thiếu tin cậy của Ferrari vào cuối mùa đã khiến ông mất chức vô địch, đã lái chiếc xe bốc cháy về khu vực kỹ thuật. Nhiều người quan sát coi đây là cách Alboreto thể hiện rằng sự thiếu tin cậy của Ferrari đã khiến ông mất chức vô địch thế giới, mà Prost đã giành được khi về đích thứ 4 trong cuộc đua.
Mùa giải 1986, chiếc xe mới của Ferrari là Ferrari F1/86 được thiết kế bởi Harvey Postlethwaite đã chứng tỏ chậm hơn và kém tin cậy hơn người tiền nhiệm khi Alboreto phải bỏ cuộc ở 9 chặng đua, trong đó 7 chặng là do lỗi cơ khí. Alboreto chỉ giành được một bục podium duy nhất tại Giải Grand Prix Áo 1986 và kết thúc mùa giải thứ 9 trong Giải vô địch các tay đua với 14 điểm.
2.2.2. Mối quan hệ với Enzo Ferrari
Alboreto được Enzo Ferrari đặc biệt ưu ái và tôn trọng. Enzo Ferrari đã phá vỡ quy tắc cá nhân của mình về việc không thuê tay đua người Ý cho đội F1 của ông để có được Alboreto. Sự ưu ái này thể hiện rõ khi Enzo tặng Alboreto một chiếc Ferrari thương mại 4 chỗ ngồi được tùy chỉnh đặc biệt, điều hiếm thấy.
Trong thời gian Enzo còn sống, ông cho phép Alboreto công khai chỉ trích những vấn đề của chiếc xe, một điều cấm kỵ với hầu hết các tay đua khác (chỉ có Niki Lauda được phép tương tự). Alboreto cũng thường xuyên đưa ra những yêu cầu về cải tiến xe cho Enzo. Mối quan hệ giữa hai người được mô tả là vừa áp lực vừa tôn trọng lẫn nhau.

Tuy nhiên, vị thế của Alboreto trong đội Ferrari bắt đầu thay đổi sau khi Gerhard Berger gia nhập đội vào năm 1987. Berger nhanh chóng trở thành tay đua số một của đội nhờ những chiến thắng tại Nhật Bản và Úc vào cuối mùa giải, trong khi Alboreto chỉ có thể giành được vài bục podium. Kết thúc năm đó, ông đứng thứ 7 chung cuộc với 17 điểm, kém đồng đội 19 điểm.
Mùa giải 1988 là năm cuối cùng của Alboreto với Ferrari. Dưới sự thống trị của McLaren-Honda của Ayrton Senna và Alain Prost, đội Ferrari chỉ giành được một chiến thắng duy nhất trong năm tại Giải Grand Prix Ý 1988, nơi Berger thắng và Alboreto về nhì. Sau cái chết của Enzo Ferrari vào tháng 8 năm 1988, Alboreto mất đi người bảo trợ lớn nhất của mình. Quan hệ của ông với nhà thiết kế John Barnard trở nên căng thẳng. Ferrari từ chối đề nghị hợp đồng mới cho Alboreto, khiến ông phải tìm kiếm một đội đua khác. Ông đã rất thất vọng khi cuộc đàm phán với Frank Williams (đội WilliamsF1) không thành công vào phút chót, khiến ông mất cơ hội ở một đội hàng đầu.
2.3. Các đội F1 sau này
Sau khi rời Ferrari vào cuối năm 1988, Alboreto đã cân nhắc việc giải nghệ nhưng cuối cùng nhận lời quay lại đội Tyrrell, nơi ông từng khởi đầu sự nghiệp F1. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa Alboreto và ông chủ đội Ken Tyrrell nhanh chóng trở nên tồi tệ. Tại Giải Grand Prix Monaco 1989, Alboreto được yêu cầu lái mẫu xe Tyrrell 017 đời 1988 do mẫu 018 mới chưa hoàn thiện, trong khi đồng đội Jonathan Palmer được lái xe mới. Alboreto đã từ chối và tẩy chay buổi tập luyện. Mặc dù sau đó ông về đích thứ 5 tại Monaco và thứ 3 tại Giải Grand Prix México 1989, Ken Tyrrell đã tìm được một nhà tài trợ mới là Camel (thuốc lá) và yêu cầu Alboreto chấm dứt hợp đồng tài trợ cá nhân với Marlboro (thuốc lá). Alboreto từ chối, và Tyrrell đã thay thế ông bằng tay đua trẻ Jean Alesi.
Trớ trêu thay, Alboreto cũng sớm mất hợp đồng tài trợ với Marlboro. Tuy nhiên, ông nhanh chóng được đội Larrousse của Pháp thuê từ Giải Grand Prix Đức 1989 cho phần còn lại của mùa giải. Mặc dù đồng đội mới Philippe Alliot cho thấy chiếc Lola LC89 với động cơ Lamborghini V12 công suất 600 mã lực có thể cạnh tranh, Alboreto không ghi được điểm nào trong phần còn lại của mùa giải, thậm chí hai lần không vượt qua vòng tiền loại tại Giải Grand Prix Tây Ban Nha 1989 và Giải Grand Prix Úc 1989. Trong vòng phân hạng Giải Grand Prix Hungary 1989, ông đã cắt một góc cua và bị gãy hai xương sườn. Kết thúc năm, ông đứng thứ 11 trong Giải vô địch các tay đua với 6 điểm.
Năm 1990, Alboreto chuyển sang đội Arrows, lúc đó đang trong quá trình được nhà tài trợ Footwork mua lại. Mặc dù đội hình chassis đã hai năm tuổi và được dự đoán sẽ kém cạnh tranh, Alboreto vẫn về đích trong top 10 nhiều lần. Tuy nhiên, ông là một trong 21 tay đua không ghi được điểm nào trong mùa giải đó. Năm 1991, Footwork hợp tác với Porsche, nhưng động cơ Porsche V12 nặng và kém tin cậy đã phải thay thế bằng động cơ Cosworth do Hart cung cấp. Đây là mùa giải thứ hai liên tiếp Alboreto không ghi được điểm nào.

Nhờ các mối quan hệ với Nhật Bản, Footwork đã nhận được động cơ Mugen-Honda V10 cho mùa giải 1992. Chiếc Footwork FA13 đáng tin cậy hơn người tiền nhiệm và Alboreto đã ghi điểm bốn lần, ngoài ra còn về đích thứ 7 sáu lần. Với tổng cộng 6 điểm trong mùa giải, ông kết thúc năm ở vị trí thứ 10 chung cuộc, hoàn thành nhiều vòng đua nhất trong số các tay đua F1.
Năm 1993, Alboreto gia nhập đội BMS Scuderia Italia của Ý. Tuy nhiên, đội sử dụng chassis Lola Lola T93/30 kém cạnh tranh, khiến Alboreto không ghi được điểm nào trong cả năm và nhiều lần không vượt qua vòng phân hạng. Scuderia Italia rút lui trước khi mùa giải kết thúc và sáp nhập với đội Minardi vào năm 1994.

Năm 1994 là mùa giải cuối cùng của Alboreto tại F1, khi ông thi đấu cho đội Minardi đã sáp nhập. Những chiếc xe Minardi tỏ ra kém cạnh tranh và không đáng tin cậy. Vị trí thứ 6 tại Giải Grand Prix Monaco 1994 là lần duy nhất Alboreto ghi điểm. Tại Giải Grand Prix San Marino 1994, một chặng đua bị phủ bóng bởi cái chết của Ayrton Senna và Roland Ratzenberger, chiếc xe của Alboreto bị mất bánh sau bên phải sau một lần dừng kỹ thuật. Chiếc bánh bật ra, nảy vào khu vực kỹ thuật của các đội Benetton, Ferrari và Lotus, làm bị thương nhiều thợ máy. Tai nạn này đã dẫn đến việc giới hạn tốc độ trong khu vực kỹ thuật của F1. Cuối mùa giải, ông quyết định giã từ sự nghiệp đua xe Grand Prix, với tổng cộng 194 lần xuất phát và 5 chiến thắng Grand Prix.
3. Sự nghiệp sau Công thức 1
Sau khi rời Công thức 1 vào năm 1995, Alboreto bắt đầu một sự nghiệp mới trong các lĩnh vực thể thao mô tô khác, thể hiện sự linh hoạt và niềm đam mê không ngừng nghỉ của mình.
3.1. Xe du lịch và IndyCar
Năm 1995, Alboreto tham gia Giải vô địch xe du lịch Đức (DTM) và Giải vô địch xe du lịch quốc tế (ITCC) với đội nhà máy Alfa Corse. Ông kết thúc ở vị trí thứ 22 trong giải DTM, ghi được 4 điểm.
Năm 1996, Alboreto trở lại đua xe bánh mở, tham gia Indy Racing League (IRL) mới thành lập với đội Scandia/Simon Racing. Ở tuổi 39, ông đã tham gia cả ba vòng đua, về thứ tư ngay trong lần ra mắt tại Walt Disney World Speedway, thứ tám tại Phoenix International Raceway, và phải bỏ cuộc tại Indianapolis 500 1996 do vấn đề hộp số. Ông cũng lái xe nguyên mẫu thể thao cho Scandia/Simon ở Hoa Kỳ, tham gia Giải vô địch xe thể thao thế giới IMSA với chiếc Ferrari 333 SP. Ông cũng tham gia Giải đua xe 24 Giờ Le Mans 1996 với chiếc Porsche WSC-95 do đội Joest Racing điều khiển cùng đồng đội cũ ở F1 là Pierluigi Martini và tay đua người Bỉ Didier Theys, nhưng phải bỏ cuộc do hỏng động cơ sau 300 vòng.
Năm 1997, Alboreto giành được bục podium đầu tiên và duy nhất của mình tại IRL ở giải "True Value 200" tại New Hampshire Motor Speedway, nơi ông về đích thứ ba. Một vị trí thứ năm khác tại Las Vegas Motor Speedway đã giúp Alboreto tích lũy 62 điểm trong chiến dịch năm 1997, đưa ông lên vị trí thứ 32 chung cuộc trong bảng xếp hạng các tay đua.
Cũng trong năm 1997, Alboreto được triệu tập để làm chứng tại phiên tòa sau vụ tai nạn chết người của Ayrton Senna năm 1994. Ông đã nói với tòa án rằng, theo ý kiến của ông, vụ tai nạn của Senna có thể do lỗi kỹ thuật chứ không phải lỗi của tay đua.
3.2. Thành tựu đua xe sức bền

Năm 1997, Alboreto đã giành chiến thắng tại Giải đua xe 24 Giờ Le Mans với chiếc xe tương tự năm trước, nhưng lần này cùng với tay đua người Thụy Điển Stefan Johansson (cũng là đồng đội cũ ở F1) và tay đua người Đan Mạch Tom Kristensen. Bộ ba này đã hoàn thành 361 vòng, nhiều hơn một vòng so với chiếc McLaren F1 GTR chạy động cơ BMW của đội Gulf Team Davidoff về nhì. Đây là đỉnh cao thành công của Alboreto trong đua xe thể thao.
Mặc dù không thể về đích tại Le Mans năm 1998 với Porsche, ông vẫn tiếp tục gặt hái thành công. Năm 1999, ông về thứ tư tại Giải đua xe 24 Giờ Le Mans 1999 với đội Audi mới, và thứ ba tại Giải đua xe 24 Giờ Le Mans 2000. Ông cũng giành chiến thắng tại Petit Le Mans năm 2000 và Giải đua xe 12 Giờ Sebring 2001 trước khi qua đời một tháng sau chiến thắng tại Sebring.
4. Cuộc sống cá nhân và tính cách
Michele Alboreto được biết đến không chỉ là một tay đua tài năng mà còn là một con người có tính cách và giá trị đáng quý.
4.1. Tính cách và giá trị
Alboreto là một người đàn ông lịch thiệp và trung thành hết mực. Niềm đam mê đua xe của ông là vô bờ bến; ông từng công khai rằng sở thích của mình là "đua xe F1", và dù sau này có những lời mời hấp dẫn từ các hạng mục đua khác, ông vẫn kiên quyết bám trụ lại F1, dù đội đua của ông có sa sút đến đâu. Điều này thể hiện sự kiên định và tình yêu mãnh liệt của ông dành cho môn thể thao này.
Trong thời kỳ đỉnh cao sự nghiệp tại Ferrari, Alboreto là một trong số ít tay đua được Enzo Ferrari cho phép công khai phê bình chiếc xe (người duy nhất khác là Niki Lauda). Điều này cho thấy sự tôn trọng mà Enzo dành cho ông, cũng như việc Alboreto luôn mạnh dạn yêu cầu cải thiện hiệu suất chiếc xe. Ông luôn giữ mối quan hệ tốt với những người đã giúp đỡ mình, như việc thường xuyên ghé thăm một khách sạn cũ kỹ gần Monza để ăn uống, nơi ông từng được chủ khách sạn giúp đỡ khi còn là tay đua trẻ vô danh.
Thậm chí khi bị đội WilliamsF1 từ chối vào phút chót vào năm 1988, khiến ông mất cơ hội ở một đội hàng đầu, Alboreto vẫn không bi quan mà tập trung vào việc tìm kiếm một đội mới. Khi rời Tyrrell vào năm 1989 do xung đột tài trợ với Marlboro, ông đã thể hiện sự tôn trọng đối với Marlboro dù bị mất hợp đồng.
4.2. Thiết kế mũ bảo hiểm và ý nghĩa biểu tượng
Thiết kế mũ bảo hiểm của Alboreto có màu xanh lam với một sọc vàng dày viền trắng chạy dọc trung tâm. Màu sắc này là một sự tôn kính dành cho tay đua người Thụy Điển Ronnie Peterson, người mà Alboreto rất kính trọng và có mối quan hệ bạn bè. Alboreto và Peterson gặp nhau lần đầu vào năm 1972 và là bạn bè cho đến khi Peterson qua đời trong vụ tai nạn ở Giải Grand Prix Ý 1978. Alboreto đã rất đau buồn khi chứng kiến cái chết của bạn mình tại Monza và không ngừng khóc. Năm 1986, để bày tỏ lòng tưởng nhớ, ông thậm chí còn sử dụng kiểu mũ bảo hiểm có vành che nắng phía trên kính che mắt, vốn là dấu ấn của Peterson.
4.3. Hình ảnh công chúng và biệt danh
Alboreto rất được người hâm mộ Ý yêu mến. Tại các Grand Prix F1 ở Ý, những người hâm mộ nhiệt thành của Ferrari, được gọi là tifosi, luôn hô vang khẩu hiệu "Forza Michele!" (Cố lên Michele!). Sự nổi tiếng của ông cùng với việc ông là người Milan đã khiến ông được đặt biệt danh là "Người Milan bay" (Flying Milan), tương tự như Alberto Ascari, một huyền thoại khác của Ferrari cũng đến từ Milan.
Thêm vào đó, Alboreto cũng được biết đến là tay đua "cuối cùng nhận được sự ưu ái đặc biệt từ Enzo Ferrari". Enzo đã tặng ông một chiếc Ferrari thương mại 4 chỗ đã được tùy chỉnh, một món quà đặc biệt hiếm có. Tính cách của ông được ví như Alberto Ascari, một tay đua có phong cách dẫn đầu và duy trì vị trí của mình một khi đã vượt lên.
5. Qua đời
Cái chết của Michele Alboreto là một sự kiện bi thảm, gây chấn động trong giới thể thao mô tô và để lại nhiều đau buồn cho gia đình, bạn bè và người hâm mộ.
5.1. Hoàn cảnh qua đời
Vào cuối tháng 4 năm 2001, Alboreto và một nhóm nhỏ các kỹ sư Audi đã đến EuroSpeedway Lausitz gần Dresden ở miền đông Đức để thực hiện một loạt các thử nghiệm trên chiếc Audi R8 nhằm chuẩn bị cho sự tham gia của họ tại Giải đua xe 24 Giờ Le Mans 2001 vào tháng 6. Alboreto chủ yếu lái chiếc xe trong khu vực đường đua được sử dụng cho các sự kiện đua xe công cộng, sử dụng đường đua hình tam giác cho các vòng nhanh hơn và đường đua Grand Prix cho các vòng chậm hơn, nhưng một số thử nghiệm cũng diễn ra trong giới hạn của bãi thử liền kề, nơi có một đường đua hình bầu dục kéo dài với hai đoạn đường thẳng dài.
Khoảng 5:30 chiều giờ địa phương vào ngày 25 tháng 4 năm 2001, Alboreto tăng tốc chiếc R8 dọc theo một trong hai đoạn đường thẳng dài tại bãi thử. Khi chiếc xe đạt tốc độ xấp xỉ 300 km/h, lốp sau bên trái của nó bị hỏng. Chiếc R8 sau đó bị văng lên không trung, lộn nhào qua hàng rào Armco và tiếp đất lật ngược. Đầu của Alboreto đập xuống đất, khiến ông tử vong ngay lập tức.
5.2. Điều tra và tác động đến an toàn
Ban đầu, Audi không đưa ra lý do cho vụ tai nạn, nói rằng chiếc R8 đã "hoàn thành hàng ngàn km thử nghiệm trên nhiều đường đua mà không gặp bất kỳ vấn đề nào". Năm ngày sau, một cuộc điều tra về vụ tai nạn được báo cáo là đã kết thúc. Lỗi lốp xe được quy cho việc mất dần áp suất không khí, do một con vít lỏng đã lọt vào lốp xe. Vì không có dấu hiệu lỗi cơ khí hoặc lỗi lái, lỗi lốp xe được xác định là nguyên nhân duy nhất của vụ tai nạn. Phát hiện này đã thúc đẩy Audi đẩy nhanh việc triển khai một hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS) mới dựa trên cảm biến trong các xe đua của họ.
Cái chết của Alboreto đã mang lại nỗi đau buồn sâu sắc cho gia đình và bạn bè ông, những người đã mong mỏi ông từ bỏ đua xe vì tính chất nguy hiểm của nó. Cô em họ của Michele, Marisa, nói với hãng thông tấn Ý ANSA: "Bạn không thể tưởng tượng được gia đình chúng tôi đang trải qua những gì. Chúng tôi thực sự đau khổ."
6. Di sản và vinh danh
Cái chết đột ngột của Michele Alboreto đã để lại một khoảng trống lớn trong lòng những người yêu thể thao mô tô, nhưng di sản và những kỷ niệm về ông vẫn luôn được trân trọng và vinh danh.
6.1. Vinh danh từ các tay đua đồng nghiệp
Nhiều tay đua đồng nghiệp đã bày tỏ lòng tưởng nhớ và kính trọng đối với Alboreto. Tay đua người Ý Giancarlo Fisichella đã dành tặng bục podium của mình tại Giải Grand Prix Ý 2005 cho Alboreto, nói rằng: "Tôi biết Alboreto là người Ý cuối cùng lên bục podium ở Monza trước tôi. Tôi may mắn được đua cùng anh ấy trong các giải xe du lịch, và anh ấy là một người tuyệt vời, thực sự đặc biệt. Tôi muốn dành kết quả này để tưởng nhớ anh ấy."
Các tay đua khác như Mika Häkkinen, Michael Schumacher, và Rubens Barrichello cũng đã bày tỏ sự bàng hoàng và chia buồn sâu sắc khi nghe tin về cái chết của ông. Họ đều công nhận tài năng và tính cách đáng mến của Alboreto.
6.2. Đổi tên khúc cua tại trường đua Monza
Vào ngày 28 tháng 8 năm 2021, nhằm kỷ niệm 20 năm ngày mất của Alboreto, ban tổ chức đã thông báo rằng khúc cua cuối cùng tại Trường đua Monza, Curva Parabolica, sẽ chính thức được đổi tên thành Curva Alboreto trong khuôn khổ Giải Grand Prix Ý 2021. Đây là một sự kiện mang ý nghĩa to lớn, vinh danh một tay đua người Ý đã cống hiến trọn đời cho môn thể thao tốc độ và được người hâm mộ quê nhà vô cùng yêu mến. Vợ và gia đình của Alboreto, cùng với Stefano Domenicali, CEO của Công thức 1, đã tham dự buổi lễ để bày tỏ lòng kính trọng sâu sắc.
Việc đổi tên khúc cua này không chỉ là một hành động tưởng nhớ mà còn là sự khẳng định vị thế của Alboreto trong lịch sử thể thao mô tô Ý. Ông vẫn giữ kỷ lục là "tay đua người Ý cuối cùng giành chiến thắng cho Ferrari" tại Giải Grand Prix Đức 1985, một thành tích đầy ý nghĩa trong lịch sử của đội đua biểu tượng này.