1. Thời thơ ấu và khởi khởi đầu sự nghiệp
Roberto Moreno đã bộc lộ tài năng đua xe từ khi còn nhỏ, nổi bật ở các giải đấu karting và từng bước chuyển mình sang các thể thức đua xe chuyên nghiệp ở cả châu Âu và Bắc Mỹ.
1.1. Khởi đầu sự nghiệp Karting và các giải đua xe thể thức trẻ
Moreno bắt đầu sự nghiệp đua xe từ năm 1974 với các giải đua karting. Sau khi vô địch Giải vô địch Karting Brazil 125cc vào năm 1976, Moreno đặt mục tiêu đến châu Âu. Anh đến Anh vào năm 1979 để tham gia mùa giải đầu tiên tại Formula Ford. Anh đã tham gia một số cuộc đua với đội Marc Smith Racing, nơi anh vừa là tay đua vừa là thợ máy cho chiếc xe Royale của mình. Ron Tauranac, chủ sở hữu và nhà thiết kế của Ralt, đã cho Moreno mượn một nhà kho cũ để làm căn cứ. Anh đã đạt được một vài kết quả tốt, và điều này đã thuyết phục Ralph Firman Sr. ký hợp đồng với anh làm tay đua chính thức cho Van Diemen vào mùa giải 1980.
Trong khi lái cho Firman, anh đã giành chức vô địch Townsend Thoresen British Formula Ford, với 8 chiến thắng. Đồng thời, tại châu Âu, anh lái cùng chiếc xe đó để giành thêm 3 chiến thắng, giúp anh đứng thứ hai trong Giải vô địch Formula Ford 1600 Euroseries EFDA Townsend Thoresen. Anh cũng về đích thứ 4 trong giải RAC British và thứ 6 trong giải P&O Ferries. Sau đó, anh kết thúc mùa giải bằng cách giành chiến thắng tại Lễ hội Formula Ford. Moreno đã trở lại đua tại Lễ hội Formula Ford trên cùng chiếc xe nhân kỷ niệm 50 năm của sự kiện vào năm 2021.
Thành công của Moreno đã thu hút sự chú ý của Colin Chapman, chủ sở hữu và người sáng lập Team Lotus huyền thoại của Formula One. Moreno chỉ trở lại châu Âu vào năm 1981 vì Chapman đã cho anh một hợp đồng thử nghiệm F1 với đủ tiền để tiếp tục đua. Với số tiền này, anh đã đua Formula Three, dù tài chính eo hẹp. Mặc dù vậy, khi hợp tác với Barron Racing, anh đã giành được 2 chiến thắng.
Mùa giải tiếp theo vào năm 1982, anh thành công hơn ở Bắc Mỹ, đua tại Giải CASC North American Formula Atlantic Championship, đánh bại Al Unser Jr. trong một cuộc đua hỗ trợ tại Giải Grand Prix Hoa Kỳ West 1982 ở Long Beach. Cuối năm 1982, anh gây ấn tượng mạnh khi giành chiến thắng tại Grand Prix de Trois-Rivières. Trước chiến thắng đó, Moreno đã tìm được một số tiền để tham gia nửa mùa giải Giải Formula 3 Anh với Ivens Lumar Racing, giành 3 chiến thắng.
1.2. Chiến thắng tại Giải Grand Prix Úc và Macau
Roberto Moreno là tay đua đã ba lần liên tiếp vô địch Giải Grand Prix Úc vào các năm 1981, 1983 và 1984, trước khi giải này chính thức trở thành một chặng đua thuộc Giải vô địch thế giới Formula One từ năm 1985. Những chiến thắng này diễn ra khi Grand Prix Úc là một cuộc đua thuộc thể thức Formula Mondial được tổ chức tại đường đua Calder Park Raceway ở Melbourne, có chiều dài 1.6 km.
Anh thường xuyên đánh bại các nhà vô địch hoặc cựu vô địch thế giới danh tiếng như Nelson Piquet, Alan Jones, Niki Lauda và Keke Rosberg, cũng như các tay đua F1 khác như Jacques Laffite, Andrea de Cesaris và François Hesnault. Trong lần duy nhất anh tham gia Grand Prix Úc trong giai đoạn này mà không giành chiến thắng (năm 1982), anh về thứ ba, sau nhà vô địch thế giới bốn lần tương lai Alain Prost và tay đua F1 của Ligier là Jacques Laffite. Trong tất cả các lần tham gia Grand Prix Úc trước khi chính thức bước vào F1, Moreno đều lái một chiếc Ralt RT4 thuộc Formula Pacific hoặc Formula Mondial, được trang bị động cơ Ford 1.6L 4 xi-lanh thẳng hàng.
Ngoài ra, vào năm 1982, Moreno cũng đã giành chiến thắng tại Giải Grand Prix Macau danh giá, một trong những cuộc đua xe thể thức trẻ hàng đầu thế giới, củng cố thêm danh tiếng của mình trước khi anh chính thức gia nhập Formula One.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp trước Formula One
Sau khi thể hiện tài năng vượt trội ở các giải đua trẻ, Roberto Moreno đã tích lũy kinh nghiệm và khẳng định vị thế của mình tại nhiều giải đua quốc tế uy tín, chuẩn bị cho bước đột phá vào Formula One.
2.1. Giải Formula 2 châu Âu và Formula 2 Nhật Bản
Vào năm 1984, Roberto quyết định trở lại châu Âu để tham gia đua Formula 3. Trong quá trình thử nghiệm trước mùa giải với đội West Surrey Racing, anh đã nhận được lời mời từ Ron Tauranac để gia nhập đội đua Formula Two chính thức của Ralt. Moreno đã về nhì sau Mike Thackwell; cả hai tay đua này đã thống trị Giải vô địch Formula Two châu Âu cuối cùng vào năm 1984 trên những chiếc xe Ralt-Honda của họ. Anh đã giành chiến thắng tại các cuộc đua ở Hockenheimring và Donington Park.
Moreno được Ron Tauranac đề nghị ở lại để tham gia mùa giải International Formula 3000 đầu tiên (1985), nhưng Moreno đã thử nghiệm chiếc Toleman vào cuối năm 1984 với chiếc xe của Ayrton Senna. Anh tưởng chừng đã có thể có một suất lái chính thức với đội này, nhưng sau đó được thông báo rằng họ không có lốp, và thỏa thuận đã đổ vỡ.
Vào năm 1985, Moreno đã đến Nhật Bản và gia nhập đội Nova Engineering để tham gia Giải vô địch All Japan F2 từ giữa mùa giải. Anh đã về đích ở vị trí thứ hai tại một chặng đua ở Suzuka.
2.2. Vô địch Giải Formula 3000 Quốc tế
Khi không thể tìm được một suất lái toàn thời gian ở Indycar, Roberto Moreno quyết định thử sức ở giải International Formula 3000 cùng đội Ralt. Trong mùa giải 1987, anh đã giành chiến thắng tại Gran Premio del Mediterraneo và một số kết quả ổn định khác, giúp anh kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba chung cuộc, trước khi nhận được lời mời gia nhập đội AGS của Formula One.
Năm 1988, dù đã vô địch Giải vô địch FIA International Formula 3000, một thành tích đáng nể với chiếc Reynard 88D không có tài trợ, anh vẫn không tạo đủ ấn tượng để được một đội Formula One lớn nào đó tuyển dụng. Mặc dù vậy, anh đã giành được 4 chiến thắng ấn tượng tại các chặng Pau, Silverstone, Monza và Birmingham Superprix trong mùa giải này, thể hiện khả năng vượt trội của mình. Anh đã độc chiếm chức vô địch với khoảng cách điểm đáng kể, trong khi Olivier Grouillard về đích thứ hai chung cuộc.
2.3. Các hoạt động CART ban đầu và vai trò tay đua thử của Ferrari
Moreno đã có những trải nghiệm đầu tiên ở CART vào năm 1985 và 1986 với đội Galles Racing. Sau khi rời Lotus vào cuối năm 1982, Moreno trở lại Bắc Mỹ cùng Greg Siddle. Anh tìm được một nhà tài trợ cho cả mùa giải Formula Atlantic, nhưng cuộc đua hỗ trợ tại Long Beach GP năm 1983 đã thay đổi thành Super Vee, khiến anh mất nhà tài trợ. Mặc dù gặp trở ngại, đội mới của anh, Theodore Racing, đã giành chiến thắng cuộc đua đầu tiên tại Willow Springs. Với tiền thưởng, anh đã tham gia thêm hai cuộc đua trước khi đội ngừng thi đấu. May mắn thay, chủ sở hữu đội, Teddy Yip, đã giúp tài trợ việc chuyển sang một đội khác. Anh đã giành 4 chiến thắng, trong khi đối thủ vô địch, Michael Andretti, giành 3 chiến thắng. Moreno đã bỏ lỡ chức vô địch vì mỗi khi anh thắng, Andretti lại về nhì. Sau năm 1986, anh không thể tìm được một suất lái toàn thời gian ở Indycar.
Vào năm 1988, Moreno ký hợp đồng thử nghiệm với Ferrari. Tại đây, anh được giao nhiệm vụ phát triển chiếc Ferrari 639, một chiếc xe thử nghiệm tiên phong hướng tới quy định động cơ 3.5L hút khí tự nhiên sẽ được áp dụng hoàn toàn vào năm 1989. Chiếc xe này có nhiều đổi mới, bao gồm hộp số bán tự động (sang số bằng lẫy), một tính năng mà sau này trở thành tiêu chuẩn trong F1 vào những năm 1990. Moreno đã giữ bí mật tuyệt đối và làm việc chăm chỉ, điều này đã giúp anh tạo được niềm tin lớn từ nhà thiết kế John Barnard.
Moreno suýt gia nhập đội Formula One Brabham vào năm 1984 theo gợi ý của người bạn thân, tay đua chính của Brabham và nhà vô địch thế giới đương kim Nelson Piquet. Bernie Ecclestone, chủ sở hữu đội Brabham, suýt ký hợp đồng với tay đua trẻ người Brazil này để lái chiếc xe số 2 của đội. Tuy nhiên, cơ hội này của Moreno đã không thành hiện thực khi nhà tài trợ của Brabham có trụ sở tại Ý, Parmalat, nhất quyết phải có một tay đua người Ý làm đồng đội của Piquet. Điều này dẫn đến tình huống độc đáo là Ecclestone đã ký hợp đồng với hai anh em Teo và Corrado Fabi để chia sẻ ghế lái chiếc xe. Teo là tay đua chính, nhưng vì anh đã có hợp đồng đua tại Giải CART/PPG World Series có trụ sở tại Hoa Kỳ cho Forsythe Racing, Corrado, người đã lái cho Osella vào năm 1983, đã thay thế anh trong 3 chặng đua khi lịch F1 và CART trùng nhau.
3. Sự nghiệp Formula One
Sự nghiệp Formula One của Roberto Moreno là một hành trình đầy thăng trầm, nổi bật với khả năng thích ứng nhanh chóng, những màn trình diễn xuất thần nhưng cũng không thiếu những thử thách khắc nghiệt, gắn liền với biệt danh "Super Sub".
3.1. Các nỗ lực ban đầu và ra mắt (1982, 1987)
Năm 1982, Moreno được Colin Chapman gọi đến để thay thế Nigel Mansell tại Lotus ở Grand Prix Hà Lan sau khi Mansell bị gãy cổ tay ở chặng Grand Prix Canada trước đó. Trước đó, Teddy Yip, chủ sở hữu của Theodore Racing, đã muốn Moreno thay thế Jan Lammers khi anh này bị gãy ngón cái trong Grand Prix Detroit, nhưng Chapman đã từ chối. Thật không may, chiếc Lotus 91 rất khó điều khiển, và Moreno hầu như chưa từng lái chiếc xe này, vì Mansell và Elio de Angelis, các tay đua chính, đã thực hiện hầu hết các buổi thử nghiệm, còn Moreno chỉ được phép lái các mẫu xe cũ hơn là Lotus 87B và Lotus 88. Moreno đã không thể làm chủ chiếc Lotus 91, với vòng đua vòng loại tốt nhất của anh cách hơn hai giây so với việc lọt vào lưới xuất phát. Cuối năm 1982, Lotus đã chấm dứt hợp đồng thử nghiệm của anh và phải mất một thời gian danh tiếng của anh mới hồi phục sau màn trình diễn kém cỏi này.

Anh có thêm một cơ hội khác, nhưng cuộc đua ở Hà Lan đó đã gây khó khăn cho anh trong nhiều năm. Vào cuối mùa giải 1987, anh được gọi đến để thay thế Pascal Fabre cho đội AGS tại Grand Prix Nhật Bản. Năm năm sau thất bại với Lotus, Moreno đã chuẩn bị ra mắt, nhưng anh lại là người chậm nhất và một lần nữa không vượt qua vòng loại. Tuy nhiên, tay đua của Williams, Nigel Mansell, đã bị thương trong buổi tập và đội sau đó đã rút khỏi cuộc đua, cho phép Moreno ra mắt Grand Prix. Trong cuộc đua tiếp theo, Grand Prix Úc ở Adelaide Street Circuit, anh đã lái chiếc AGS JH22 cồng kềnh giữa các bức tường để về đích ở vị trí thứ 7, trong khi những người khác va vào tường và làm hỏng xe của họ. Sau kiểm tra kỹ thuật sau cuộc đua, chiếc Lotus-Honda của Ayrton Senna đã bị truất quyền thi đấu vì ống dẫn phanh quá khổ, và Moreno được nâng lên vị trí thứ 6, ghi điểm đầu tiên cho cả anh và đội AGS trong Formula One.
3.2. Giai đoạn đột phá và thăng tiến (1989-1991)
Năm 1989, Moreno có mùa giải F1 đầy đủ đầu tiên với đội Coloni. Tuy nhiên, chiếc xe không cạnh tranh, và Moreno chỉ vượt qua vòng loại 4 lần trong số 16 lần thử. Anh đã không thể hoàn thành bất kỳ cuộc đua nào.
Ban đầu, năm 1990 dường như còn ít hứa hẹn hơn, khi Moreno ký hợp đồng với đội EuroBrun đang sa sút, chỉ vượt qua vòng loại 2 trong số 14 cuộc đua đầu tiên của mùa giải. Tuy nhiên, ngay sau khi được thông báo đội sẽ không tham gia hai vòng cuối cùng của mùa giải, anh được Benetton liên hệ để lái chiếc xe thứ hai của họ, vì Alessandro Nannini gần như bị mất một bàn tay trong một vụ tai nạn trực thăng sau Grand Prix Tây Ban Nha. Sau khi vượt qua vòng loại ở vị trí thứ 8, anh đã theo sát đồng đội của mình, Nelson Piquet, và về đích ở vị trí thứ 2 xuất sắc trong lần đầu ra mắt Benetton tại Grand Prix Nhật Bản ở Suzuka. Mặc dù kết quả này một phần nhờ việc hầu hết các tay đua hàng đầu khác bỏ cuộc (Alain Prost và Ayrton Senna va chạm ở góc cua đầu tiên, trong khi đồng đội của họ là Nigel Mansell (Ferrari) và Gerhard Berger (McLaren) đều bỏ cuộc). Cuộc đua này đánh dấu lần đầu tiên Benetton đạt được thành tích 1-2.

Tại buổi họp báo sau cuộc đua tại Nhật Bản, khi Suzuki Aguri, tay đua người Nhật Bản, chia sẻ về những khó khăn khi thường xuyên không vượt qua vòng tiền loại vào năm trước, Moreno đã nhanh chóng đáp lại "I know this feeling!" (Tôi hiểu cảm giác này!), một câu nói hài hước và đồng cảm, khiến các phóng viên cười phá lên. Sau đó, anh tiếp tục vượt qua vòng loại ở vị trí thứ 8 tại Grand Prix Úc ở Adelaide và về đích ở vị trí thứ 7. Nhờ những màn trình diễn này, Moreno đã có một hợp đồng đầy đủ với Benetton cho mùa giải 1991.
Tuy nhiên, chiếc Benetton B191 trên lốp Pirelli không cạnh tranh như mong đợi, và kết quả tốt nhất của Moreno là vị trí thứ 4 tại Grand Prix Monaco và Grand Prix Bỉ. Trong cuộc đua sau, Moreno đã lập vòng nhanh nhất, nhưng điều này bị lu mờ bởi tay đua F1 mới ra mắt Michael Schumacher (lái cho đội Jordan). Đây sẽ là cuộc đua cuối cùng của Moreno cho Benetton trước khi anh bị trả tiền bồi thường và bị loại để nhường chỗ cho Schumacher. Có những tin đồn cho đến ngày nay rằng Moreno đã cố tình lái xe dưới khả năng của mình trong cả mùa giải để không làm lu mờ Piquet (Piquet sau này thừa nhận trên truyền hình Brazil vào năm 2012 rằng sau vụ tai nạn vòng loại tại Imola năm 1987, anh đã mất khoảng 80% khả năng cảm nhận chiều sâu, anh chỉ ở lại Formula One "vì tiền").
Sau đó, Moreno được mời lái chiếc Jordan còn trống cho Grand Prix Ý, nơi anh vượt qua vòng loại ở vị trí thứ 9 rất đáng nể (trước đồng đội Andrea de Cesaris). Thật không may, anh đã quay xe và bỏ cuộc ở vòng thứ hai. Anh sẽ đua cuộc đua tiếp theo ở Bồ Đào Nha, sau đó thay thế Gianni Morbidelli trong chiếc Minardi ở cuộc đua cuối cùng của năm tại Adelaide, nhưng dường như Formula One đã bỏ qua anh.
3.3. Giai đoạn khó khăn và các mùa giải cuối cùng (1992, 1995)
Cho mùa giải 1992, Roberto Moreno thấy mình trở lại với các đội nhỏ, ký hợp đồng với Andrea Moda. Đội này đã nổi lên từ đống tro tàn của Scuderia Coloni, và sau hai cuộc đua không khởi động được với Alex Caffi và Enrico Bertaggia, đã quyết định bắt đầu lại với Moreno và Perry McCarthy. Moreno và McCarthy phải đối mặt với một cuộc chiến gian nan, khi đội đua không cạnh tranh này phải vật lộn để thậm chí tham gia hầu hết các cuộc đua.
Moreno chỉ vượt qua vòng loại một lần duy nhất với chiếc xe ít được thử nghiệm, thiếu tài trợ này, đó là tại Grand Prix Monaco. Thành tích này được coi là một kỳ tích, bởi lẽ đội Andrea Moda vốn nổi tiếng là yếu kém, thậm chí thường xuyên không thể vượt qua vòng tiền loại. Tuy nhiên, đội đua sụp đổ sau khi chủ sở hữu Andrea Sassetti bị bắt tại Grand Prix Bỉ.
Sau thảm họa Andrea Moda, anh dành hai mùa giải tiếp theo (1993-1994) để đua Giải vô địch Xe du lịch Ý và Pháp. Anh cũng cố gắng vượt qua vòng loại cho Indianapolis 500 năm 1994 nhưng không thành công.

Năm 1995, Moreno có một lần trở lại Formula One ngắn ngủi với đội Forti đầy tham vọng. Di sản Brazil của Moreno đã giúp anh có được suất lái này. Đáng buồn thay, chiếc xe của họ tương đối chậm, và kết quả tốt nhất của Moreno là vị trí thứ 14 tại Grand Prix Bỉ. Mùa giải đó, dù không thể hiện nổi bật, nhưng anh đã hoàn thành tất cả các chặng đua vòng loại do số lượng đội giảm. Anh sẽ rời Formula One sau khi va chạm vào tường làn pit tại Grand Prix Úc, đây cũng là chặng đua F1 cuối cùng của anh.
Tại Giải Grand Prix Thái Bình Dương và Giải Grand Prix Nhật Bản năm 1995, anh dự kiến nhường chỗ cho tay đua Nhật Bản Hideki Noda do hợp đồng tài trợ riêng của Noda. Tuy nhiên, ngay trước chặng Nhật Bản, FIA đã không cấp siêu giấy phép cho Noda, và Moreno đã được gọi gấp từ Hồng Kông đến Nhật Bản để thay thế.
4. Sự nghiệp sau Formula One
Sau khi rời Formula One, Roberto Moreno tiếp tục thể hiện tài năng và sự kiên trì của mình trong nhiều giải đua quốc tế khác, đặc biệt là ở Bắc Mỹ, nơi anh đã đạt được những thành công đáng kể.
4.1. Trở lại CART/Champ Car
Năm 1996, Moreno tiếp tục sự nghiệp Champ Car của mình, lái chiếc Lola-Ford của Payton-Coyne Racing, về thứ 3 tại Michigan. Đầu năm 1997, anh rời Payton-Coyne vì thiếu cam kết. Anh lái cho ba đội khác nhau trong mùa giải 1997, và trong giai đoạn này, anh đã giành được biệt danh "Supersub" (Siêu dự bị) với kết quả tốt nhất là vị trí thứ 5 tại Detroit khi lái chiếc Swift-Ford của Newman-Haas, thay thế Christian Fittipaldi bị thương. Anh đã vượt qua vòng loại trước Michael Andretti, tay đua hàng đầu của đội, nhiều lần, nhưng vẫn không thể tìm được một suất lái cạnh tranh toàn thời gian cho năm 1998, thay vào đó chấp nhận vai trò tay đua thử với Penske.
Năm 1998 ít thành công hơn, với chỉ ba lần lái chính thức. Mùa giải tiếp theo (1999) lại chứng kiến anh lái hai chiếc xe khác nhau (Newman/Haas và PacWest), với hai vị trí thứ 4 là kết quả tốt nhất. Dù bỏ lỡ 7 chặng đua trong mùa giải này, anh vẫn xếp hạng 14 chung cuộc. Năm 1999, anh cũng lần đầu tiên tham gia Indy Racing League tại Phoenix International Raceway, về thứ 6 và trở lại Indianapolis 500 sau 13 năm vắng bóng, về thứ 20 cho Truscelli Team Racing.
Chỉ đến năm 2000, sau khi thay thế cho Patrick Racing trong mùa giải trước, Roberto mới được cấp một suất lái toàn thời gian trong một trong những chiếc Reynard-Ford của họ. Anh đã dẫn đầu giải đấu phần lớn thời gian, trước khi gặp khó khăn và thua Gil de Ferran, cuối cùng xếp thứ 3 chung cuộc.
Moreno đã giành chiến thắng cuộc đua Champ Car đầu tiên của mình tại Cleveland, và trong một cảnh hiếm thấy trong đua xe thể thao, Moreno đầy cảm xúc đã khóc công khai. Đó là chiến thắng cuộc đua đầu tiên của anh kể từ chiến thắng Formula 3000 của anh mười hai năm trước đó. Anh lại chiến thắng cho Patrick Racing tại Vancouver vào năm sau, nhưng ít ổn định hơn và tụt xuống vị trí thứ 13 trong bảng xếp hạng.
Năm 2003, anh lái cho Herdez Competition, đưa chiếc Lola-Cosworth của mình về thứ 2 tại Miami, và tuyên bố giải nghệ khỏi đua xe thể thao vào cuối năm đó.
4.2. IndyCar và các giải đua sức bền
Vào tháng 4 năm 2006, sau chỉ một lần xuất hiện trong một chiếc Brazilian Stock Car tại Jacarepagua, Moreno đã thay thế Ed Carpenter tại Vision Racing, trong Grand Prix Honda St. Petersburg của IndyCar Series. Anh vượt qua vòng loại ở vị trí thứ 11 và về đích thứ 10.

Vào tháng 8 cùng năm, Moreno trở thành tay đua đầu tiên thử nghiệm chiếc xe Champ Car mới do Panoz sản xuất. Theo cựu vô địch giải đấu Paul Tracy, "Moreno là một người sẽ không mắc lỗi hay đi chệch đường. Họ cần tích lũy số dặm trên xe và lái nó khá nhanh, và anh ấy là người hoàn hảo cho công việc đó."
Sau khi lái hàng ngàn dặm thử nghiệm trên chiếc Panoz DP01, Moreno có cơ hội đua nó tại Grand Prix Houston 2007, thay thế Alex Figge bị thương tại Pacific Coast Motorsports.

Roberto đã lái xe thay thế cho Stéphan Grégoire bị thương tại Indianapolis 500 2007 cho Chastain Motorsports. Anh đã va chạm xe ngay đầu cuộc đua và về đích ở vị trí cuối cùng. Năm 2008, anh tham gia chặng Long Beach Grand Prix với đội Minardi Team USA (HVM Racing), đây là mùa giải cuối cùng của Champ Car trước khi hợp nhất với IndyCar.
Moreno cũng có lịch sử tham gia các giải đua sức bền danh tiếng:
- Giải Le Mans 24 Giờ 1984: Anh tham gia với chiếc Porsche 962, nhưng đã bỏ cuộc do tai nạn sau 72 vòng.
- Giải Daytona 24 Giờ 2005: Anh lái chiếc Crawford-Pontiac DP03, nhưng đội đã bỏ cuộc do vấn đề hệ thống làm mát sau 194 vòng.
- Giải Daytona 24 Giờ 2007: Anh về đích ở vị trí thứ 4 chung cuộc với chiếc Riley-Porsche Mk XI sau 662 vòng.
- Giải Spa 24 Giờ 1987: Anh tham gia với chiếc BMW M3, nhưng đã bỏ cuộc do hỏng piston sau 178 vòng.
5. Đời sống cá nhân và sở thích
Ngoài sự nghiệp đua xe đầy đam mê, Roberto Moreno còn có những sở thích và đặc điểm cá nhân thú vị. Anh là một người có thân hình mảnh khảnh, chiều cao khoảng 168 cm và cân nặng 58 kg. Tóc anh cũng khá mỏng so với tuổi, từng bị các tạp chí thể thao trêu đùa trông già hơn Nelson Piquet khi cả hai ôm nhau sau chiến thắng 1-2 tại Grand Prix Nhật Bản 1990.
Sở thích đáng chú ý nhất của Moreno ngoài đường đua là chế tạo máy bay hạng nhẹ. Anh dành nhiều thời gian cho công việc này, thể hiện niềm đam mê với cơ khí và sự tỉ mỉ.
Anh cũng nổi tiếng với khiếu hài hước và tính cách thân thiện. Tại cuộc họp báo sau Grand Prix Nhật Bản 1990, khi Suzuki Aguri chia sẻ về cảm giác thường xuyên không vượt qua vòng tiền loại, Moreno đã nhanh chóng đáp lại "I know this feeling!" (Tôi hiểu cảm giác này!), câu nói đó đã khiến cả phòng họp báo bật cười và trở thành một giai thoại đáng nhớ.
Một câu nói khác của anh, thường được trích dẫn trong giới đua xe, thể hiện tinh thần kiên trì và lạc quan: "Nếu bạn nói 'tôi muốn lên mặt trăng' và không ai tin, nhưng bạn vẫn nỗ lực và cuối cùng đạt được nó. Đó là cuộc sống." Điều này phản ánh triết lý sống và sự nghiệp của anh, luôn theo đuổi mục tiêu dù gặp nhiều khó khăn.
Vào năm 2017, Moreno là khách mời đặc biệt tại sự kiện "Suzuka Sound of Engine" ở Nhật Bản. Đây là lần đầu tiên anh trở lại đường đua Suzuka sau 22 năm kể từ khi anh đua cho đội Forti vào năm 1995. Tại đây, anh đã có buổi giao lưu với Ukyo Katayama và trình diễn lái các xe F1 cổ điển, gợi nhớ về những khoảnh khắc đáng nhớ trong sự nghiệp của mình.
6. Đánh giá và giai thoại
Trong suốt sự nghiệp đua xe của mình, Roberto Moreno đã nhận được nhiều đánh giá và để lại những giai thoại đáng nhớ, phản ánh cả tài năng, sự kiên trì và tính cách đặc biệt của anh.
6.1. Biệt danh "Super Sub" và tinh thần kiên trì
Roberto Moreno được biết đến rộng rãi với biệt danh "Super Sub" (Siêu dự bị) vào cuối sự nghiệp, do vai trò của anh trong việc lấp đầy các vị trí trống khi các tay đua chính bị chấn thương. Dù sở hữu tài năng và khả năng thích nghi nhanh chóng, anh thường thiếu sự may mắn về tài trợ hoặc cơ hội ổn định, khiến anh phải chuyển qua nhiều đội đua nhỏ trong Formula One.
Dù đối mặt với vô vàn trở ngại và sự thiếu ổn định, Moreno chưa bao giờ từ bỏ niềm đam mê đua xe. Tinh thần kiên trì của anh được thể hiện rõ qua câu nói nổi tiếng: "Nếu bạn nói 'tôi muốn lên mặt trăng' và không ai tin, nhưng bạn vẫn nỗ lực và cuối cùng đạt được nó. Đó là cuộc sống." Câu nói này đã trở thành một biểu tượng cho sự nỗ lực không ngừng và niềm tin vào bản thân của anh.
6.2. Các sự kiện đáng chú ý và tính cách
- Vào năm 1987, sau khi giành được điểm đầu tiên tại Giải Grand Prix Úc 1987 với đội AGS, Moreno đã không nhận được tiền lương cũng như các khoản thanh toán chi phí khách sạn, giặt ủi từ đội. Anh đã phải tự ứng tiền và sau đó đã kiện AGS ra tòa để đòi lại công bằng.
- Sau chiến thắng đầy bất ngờ tại Grand Prix Nhật Bản 1990 với đội Benetton, khi lên bục vinh quang cùng Nelson Piquet, Moreno đã không kìm được xúc động và khóc công khai. Khi Piquet nhẹ nhàng nhắc anh bỏ mũ trong lúc cử hành quốc ca, Moreno đã ngượng ngùng xoa đầu bằng lòng bàn tay để che đi sự bối rối, hành động đó đã khiến đám đông khán giả bật cười. Anh nhận được sự cổ vũ nồng nhiệt từ khán giả ngang bằng với cả Piquet và Suzuki Aguri, người về đích thứ ba.
- Tại cuộc họp báo sau Grand Prix Nhật Bản 1990, khi Suzuki Aguri chia sẻ về những khó khăn khi thường xuyên không vượt qua vòng tiền loại, Moreno đã nhanh chóng đáp lại "I know this feeling!" (Tôi hiểu cảm giác này!), câu nói đó đã khiến các phóng viên cười phá lên và trở thành một giai thoại đáng nhớ về sự đồng cảm và khiếu hài hước của anh.
- Chiến thắng tại Cleveland (CART) năm 2000 là chiến thắng đầu tiên của anh sau 12 năm. Khoảnh khắc anh không kìm được xúc động và khóc công khai trên bục vinh quang đã trở thành một trong những hình ảnh xúc động nhất trong lịch sử đua xe.
- Năm 1999, anh đã thể hiện sự bền bỉ đáng kinh ngạc khi tham gia hai cuộc đua liên tiếp trong hai ngày, bao gồm một chặng CART tại Madison (khoảng 480 km) và Indianapolis 500 (khoảng 800 km) của IRL. Dù không hoàn thành cả hai, anh đã lái được khoảng 970 km trong hai ngày đó.
- Tại Giải Grand Prix Nhật Bản 1995, khi chiếc xe của anh dừng lại ở khúc cua kẹp tóc trong vòng loại, khán giả đã hô to tên anh. Moreno đã vẫy tay thân thiện đáp lại, thể hiện sự kết nối với người hâm mộ.
- Trước khi thay thế Alessandro Nannini tại Benetton vào năm 1990, Moreno đã đi tìm kiếm một suất đua cho năm tới. Anh ghé thăm văn phòng Brabham nhưng bị từ chối thẳng thừng. Ngay sau đó, John Barnard của Benetton gọi điện mời anh đến uống trà và xem xe cho mùa giải tới. Trong lúc họ trò chuyện, tin tức về vụ tai nạn trực thăng của Nannini ập đến. Benetton tổ chức họp khẩn cấp, ban đầu đề nghị Hoshino Kazuyoshi thay thế nhưng anh này từ chối vì điều kiện tài chính không phù hợp. Vì Moreno vẫn đang ở văn phòng, Barnard đã tiến cử anh, và Moreno được chọn làm người thay thế.
7. Thiết kế mũ bảo hiểm
Mũ bảo hiểm của Roberto Moreno có một thiết kế mang tính biểu tượng, dễ nhận biết trên đường đua. Mũ truyền thống có màu vàng chủ đạo, với các họa tiết cánh màu xanh lam, đỏ và trắng được trang trí dọc theo tấm che mặt, hai bên và khu vực cằm. Phía dưới của mũ bảo hiểm có khắc tên "Moreno".
Trong các phiên bản mũ bảo hiểm sau này, thiết kế đã được bổ sung thêm các họa tiết hình trụ màu xanh lam chạy dọc theo các cánh. Mũ bảo hiểm của anh được thiết kế bởi Sid Mosca, một nhà thiết kế mũ bảo hiểm nổi tiếng trong giới đua xe.
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Tóm tắt sự nghiệp
Mùa giải | Giải đấu | Đội | Số chặng | Thắng | Pole | Vòng nhanh nhất | Lên bục | Điểm | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Giải British Formula Ford | Van Diemen | 14 | 8 | 8 | 8 | 12 | 220 | thứ nhất |
Giải vô địch Formula Ford 1600 P&O Ferries | 10 | 1 | ? | ? | ? | 26 | thứ 6 | ||
Euroseries Formula Ford 1600 | 9 | 3 | 3 | 1 | 4 | 104 | thứ 2 | ||
Giải vô địch Formula Ford 1600 RAC | 6 | 1 | ? | ? | ? | 47 | thứ 4 | ||
Formula Ford Festival | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | Không có dữ liệu | thứ nhất | ||
1981 | Giải Formula 3 Anh Marlboro | Barron Racing | 12 | 2 | 0 | 1 | 4 | 10 | thứ 11 |
Giải Formula 3 châu Âu | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9 | thứ 10 | ||
1982 | Giải Formula 3 Anh Marlboro | Ivens Lumar Racing | 9 | 3 | 0 | 1 | 5 | 42 | thứ 6 |
Giải Formula Pacific New Zealand | Goold Motorsport | 8 | 6 | 2 | 5 | 7 | Không có dữ liệu | thứ nhất | |
Giải Formula Atlantic Bắc Mỹ | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 61 | thứ 9 | ||
Giải Grand Prix Macau | 1 | 1 | ? | 0 | 1 | Không có dữ liệu | thứ nhất | ||
Giải Formula 3 châu Âu | Ivens Lumar Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | thứ 16 | |
1983 | Formula Mondial Bắc Mỹ | Theodore Racing | 8 | 4 | 4 | 3 | 5 | 151 | thứ 2 |
Giải vô địch IMSA GTU | All American Racers | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 14 | thứ 41 | |
Giải vô địch IMSA Camel GTO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | thứ 43 | ||
Giải European Endurance | Charles Ivey Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xếp hạng | |
1984 | Giải Formula Two châu Âu | Ralt Racing | 11 | 2 | 3 | 2 | 7 | 44 | thứ 2 |
Giải Formula Two Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12 | thứ 12 | ||
Le Mans 24 Giờ | Đội Porsche Skoal Bandit | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không có dữ liệu | Bỏ cuộc | |
1985 | Giải CART PPG Indy Car World | Galles Racing | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | thứ 29 |
Giải Formula Two Nhật Bản | Advan Sports Nova | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 21 | thứ 11 | |
Giải International Formula 3000 | Barron Racing | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | thứ 14 | |
1986 | Giải CART PPG Indy Car World | Galles Racing | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | thứ 16 |
Giải International Formula 3000 | Bromley Motorsport | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | thứ 31 | |
1987 | Giải International Formula 3000 | Ralt Racing | 11 | 1 | 4 | 3 | 5 | 30 | thứ 3 |
Formula One | Đội El Charro AGS | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | thứ 19 | |
Giải World Touring Car | Schnitzer Motorsport | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xếp hạng | |
1988 | Giải International Formula 3000 | Bromley Motorsport | 11 | 4 | 3 | 1 | 4 | 43 | thứ nhất |
1989 | Formula One | Coloni SpA | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xếp hạng |
1990 | Formula One | EuroBrun Racing | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | thứ 10 |
Benetton Formula | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||
1991 | Formula One | Camel Benetton Formula | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8 | thứ 10 |
Đội 7UP Jordan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Đội Minardi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1992 | Giải Italian Superturismo Championship | Repetto Motors | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | thứ 11 |
Formula One | Andrea Moda Formula | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xếp hạng | |
1993 | Giải French Supertouring | Đội Usine Alfa Romeo | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 94 | thứ 7 |
1995 | Formula One | Parmalat Forti Ford | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xếp hạng |
1996 | Giải PPG Indy Car World | Payton/Coyne Racing | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 | 25 | thứ 21 |
1997 | Giải CART PPG World | Newman/Haas Racing | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | thứ 19 |
Bettenhausen Racing | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Payton/Coyne Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1998 | Giải CART PPG World | Project CART | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | thứ 31 |
Newman/Haas Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1999 | Giải CART PPG World | PacWest Racing | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58 | thứ 14 |
Newman/Haas Racing | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | ||||
Giải Indy Racing League | Truscelli Team Racing | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | thứ 29 | |
2000 | Giải CART PPG World | Patrick Racing | 20 | 1 | 1 | 0 | 6 | 147 | thứ 3 |
2001 | Giải CART PPG World | Patrick Racing | 20 | 1 | 1 | 1 | 3 | 76 | thứ 13 |
2003 | Giải CART PPG World | Herdez Competition | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 | 67 | thứ 13 |
2005 | Giải Rolex Sports Car | Spirit of Daytona Racing | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 80 | thứ 39 |
Giải Stock Car Brasil | Katalogo Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xếp hạng | |
2006 | Giải Rolex Sports Car | Brumos Racing | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | thứ 86 |
Giải IndyCar | Vision Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | thứ 30 | |
2007 | Giải GT3 Brasil | CRT | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 17 | thứ 11 |
Giải Champ Car World | Pacific Coast Motorsports | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | thứ 22 | |
Giải IndyCar | Chastain Motorsports | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | thứ 36 | |
Giải Rolex Sports Car | Brumos Porsche | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | thứ 58 | |
2008 | Trofeo Maserati Brasil | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | thứ 30 | |
Giải GT3 Brasil | Tigueis | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xếp hạng | |
Giải IndyCar | Minardi Team USA/HVM Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | thứ 46 | |
Giải Champ Car World | Minardi Team USA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xếp hạng | |
Giải Rolex Sports Car | Krohn Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không xếp hạng | |
2012 | Giải Eurocup Mégane Trophy | Oregon Team | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | thứ 20 |
2014 | Copa Caçula de Pneus de Marcas e Pilotos | Maguila Motorsport | 18 | 1 | 1 | 0 | 5 | 193 | thứ 4 |
2022 | Giải Grand Prix Monaco Lịch sử - Series E | Lola | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không có dữ liệu | thứ 5 |
8.2. Kết quả Le Mans 24 Giờ
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng | Số vòng | Vị trí chung cuộc | Vị trí hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Skoal Bandit Racing TeamEnglish | Guy EdwardsEnglish Rupert KeeganEnglish | Porsche 962 | C1 | 72 | Bỏ cuộc (tai nạn) |
8.3. Kết quả Daytona 24 Giờ
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng | Số vòng | Vị trí chung cuộc | Vị trí hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2005 | Spirit of Daytona RacingEnglish | Doug GoadEnglish Stéphane GrégoireEnglish Bob WardEnglish | Crawford-Pontiac DP03 | DP | 194 | Bỏ cuộc (hệ thống làm mát) | |
2007 | Brumos RacingEnglish | J. C. FranceEnglish Hurley HaywoodEnglish João BarbosaEnglish David DonohueEnglish | Riley-Porsche Mk XI | DP | 662 | thứ 4 |
8.4. Kết quả Spa 24 Giờ
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng | Số vòng | Vị trí chung cuộc | Vị trí hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1987 | BMW SchnitzerGerman | Allan GriceEnglish Willi SillerGerman | BMW M3 | Div.2 | 178 | Bỏ cuộc (piston) |
8.5. Kết quả Giải Formula Two châu Âu
(Ghi chú: Các cuộc đua in đậm chỉ vị trí pole; cuộc đua in nghiêng chỉ vòng nhanh nhất.)
Năm | Đội đua | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Ralt Racing Ltd. | Ralt | Honda | SIL 2 | HOC 1 | THR Bỏ cuộc | VAL 2 | MUG Bỏ cuộc | PAU 3 | HOC Bỏ cuộc | MIS Không xếp hạng | PER 2 | DON 1 | BRH 3 | thứ 2 | 44 |
8.6. Kết quả Giải International Formula 3000
(Ghi chú: Các cuộc đua in đậm chỉ vị trí pole; cuộc đua in nghiêng chỉ vòng nhanh nhất.)
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Vị trí Championship | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Barron Racing | SIL 6 | THR Bỏ cuộc | EST 5 | NÜR | VAL 9 | PAU | SPA | DIJ | PER | ÖST | ZAN | DON | thứ 15 | 3 |
1986 | Bromley Motorsport | SIL | VAL | PAU | SPA | IMO | MUG | PER | ÖST | BIR 10 | BUG | JAR | Không xếp hạng | 0 | |
1987 | Ralt Racing Ltd. | SIL 3 | VAL 11 | SPA 3 | PAU 10 | DON 4 | PER 1 | BRH 3 | BIR 2 | IMO 5 | BUG 9 | JAR Bỏ cuộc | thứ 3 | 30 | |
1988 | Bromley Motorsport | JER Bỏ cuộc | VAL 4 | PAU 1 | SIL 1 | MNZ 1 | PER Bỏ cuộc | BRH Bỏ cuộc | BIR 1 | BUG 5 | ZOL 5 | DIJ Bỏ cuộc | thứ nhất | 43 |
8.7. Kết quả Formula One
(Ghi chú: Các cuộc đua in nghiêng chỉ vòng nhanh nhất)
Năm | Đội đua | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1982 | John Player Lotus | Lotus 91 | Cosworth V8 | RSA | BRA | USW | SMR | BEL | MON | DET | CAN | NED Không vượt qua VL | GBR | FRA | GER | AUT | SUI | ITA | CPL | Không xếp hạng | 0 | |
1987 | Đội AGS | AGS JH22 | Cosworth V8 | BRA | SMR | BEL | MON | DET | FRA | GBR | GER | HUN | AUT | ITA | POR | ESP | MEX | JPN Bỏ cuộc | AUS 6 | thứ 19 | 1 | |
1989 | Coloni SpA | Coloni FC188B | Cosworth V8 | BRA Không vượt qua VL | SMR Không vượt qua VL | MON Bỏ cuộc | MEX Không vượt qua VL | USA Không vượt qua VL | Không xếp hạng | 0 | ||||||||||||
Coloni C3 | CAN Bỏ cuộc | FRA Không vượt qua VL | GBR Bỏ cuộc | GER Không qua tiền VL | HUN Không qua tiền VL | BEL Không qua tiền VL | ITA Không qua tiền VL | POR Bỏ cuộc | ESP Không qua tiền VL | JPN Không qua tiền VL | AUS Không qua tiền VL | |||||||||||
1990 | EuroBrun Racing | EuroBrun ER189 | Judd V8 | USA 13 | BRA Không qua tiền VL | SMR Bỏ cuộc | MON Không vượt qua VL | CAN Không vượt qua VL | thứ 10 | 6 | ||||||||||||
EuroBrun ER189B | MEX Bị loại | FRA Không qua tiền VL | GBR Không qua tiền VL | GER Không qua tiền VL | HUN Không qua tiền VL | BEL Không qua tiền VL | ITA Không qua tiền VL | POR Không qua tiền VL | ESP Không qua tiền VL | |||||||||||||
Benetton Formula | Benetton B190 | Ford V8 | JPN 2 | AUS 7 | ||||||||||||||||||
1991 | Camel Benetton Ford | Benetton B190B | Ford V8 | USA Bỏ cuộc | BRA 7 | thứ 10 | 8 | |||||||||||||||
Benetton B191 | SMR 13 | MON 4 | CAN Bỏ cuộc | MEX 5 | FRA Bỏ cuộc | GBR Bỏ cuộc | GER 8 | HUN 8 | BEL 4 | |||||||||||||
Đội 7UP Jordan | Jordan 191 | ITA Bỏ cuộc | POR 10 | ESP | JPN | |||||||||||||||||
Đội Minardi | Minardi M191 | Ferrari V12 | AUS 16 | |||||||||||||||||||
1992 | Andrea Moda Formula | Andrea Moda S921 | Judd V10 | RSA | MEX | BRA Không qua tiền VL | ESP Không qua tiền VL | SMR Không qua tiền VL | MON Bỏ cuộc | CAN Không qua tiền VL | FRA Rút lui | GBR Không qua tiền VL | GER Không qua tiền VL | HUN Không vượt qua VL | BEL Không vượt qua VL | ITA Không tham gia | POR | JPN | AUS | Không xếp hạng | 0 | |
1995 | Parmalat Forti Ford | Forti FG01 | Ford V8 | BRA Bỏ cuộc | ARG Không xếp hạng | SMR Không xếp hạng | ESP Bỏ cuộc | MON Bỏ cuộc | CAN Bỏ cuộc | FRA 16 | GBR Bỏ cuộc | GER Bỏ cuộc | HUN Bỏ cuộc | BEL 14 | ITA Không xuất phát | POR 17 | EUR Bỏ cuộc | PAC 16 | JPN Bỏ cuộc | AUS Bỏ cuộc | Không xếp hạng | 0 |
8.8. Kết quả đua xe Open-Wheel tại Mỹ
8.8.1. Giải CART/Champ Car World Series
Năm | Đội | No. | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Galles Racing | 6 | March 85C | Cosworth DFX V8 tăng áp | LBH | INDY | MIL | POR | MEA 28 | CLE | MIS1 | ROA 16 | POC | MDO 25 | SAN | MIS2 | LS 16 | PHX | MIA 5 | thứ 28 | 10 | ||||||
1986 | Galles Racing | 9 | Lola T86/00 | Cosworth DFX V8 tăng áp | PHX1 20 | LBH 6 | INDY 19 | MIL 13 | POR 18 | MEA 18 | CLE 25 | TOR 18 | MIS1 6 | POC 10 | MDO 16 | SAN | MIS2 6 | ROA 16 | LS 20 | PHX2 10 | MIA 17 | thứ 16 | 30 | ||||
1994 | Arizona Motorsport | 44 | Lola T94/00 | Ford XB V8 tăng áp | SRF | PHX | LBH | INDY Không vượt qua VL | MIL | DET | POR | CLE | TOR | MIS | MDO | NHM | VAN | ROA | NZR | LS | Không xếp hạng | 0 | |||||
1996 | Payton/Coyne Racing | 34 | Lola T96/00 | Ford XB V8 tăng áp | MIA 27 | RIO 9 | SRF 12 | LBH 8 | NZR 24 | 500 3 | MIL 25 | DET 23 | POR 19 | CLE 14 | TOR 23 | MIS 23 | MDO 23 | ROA 22 | VAN 27 | LS 12 | thứ 21 | 25 | |||||
1997 | Payton/Coyne Racing | Lola T97/00 | Ford XD V8 tăng áp | MIA 24 | SRF | thứ 19 | 16 | ||||||||||||||||||||
Newman/Haas Racing | 11 | Swift 007.i | LBH 24 | NZR 14 | RIO 18 | GAT 25 | MIL 10 | DET 5 | POR | CLE | TOR | MIS | MDO | ROA | |||||||||||||
Bettenhausen Racing | 16 | Reynard 97i | Mercedes-Benz IC108D V8 tăng áp | VAN 15 | LS 10 | FON | |||||||||||||||||||||
1998 | Project CART | 15 | Reynard 97i | Mercedes-Benz IC108D V8 tăng áp | MIA 15 | MOT 26 | LBH | NZR | RIO | GAT | thứ 31 | 0 | |||||||||||||||
Newman/Haas Racing | 11 | Swift 009.c | Ford XD V8 tăng áp | MIL 24 | DET | POR | CLE | TOR | MIS | MDO | ROA | VAN | LAG | HOU | SRF | FON | |||||||||||
1999 | PacWest Racing | 18 | Reynard 99i | Mercedes-Benz IC108E V8 tăng áp | MIA | MOT | LBH | NZR | RIO 11 | STL 4 | MIL 12 | POR 7 | CLE 8 | ROA 19 | TOR 4 | MIS 19 | thứ 14 | 58 | |||||||||
Newman/Haas Racing | 11 | Swift 010.c | Ford XD V8 tăng áp | DET 14 | MDO 16 | CHI 9 | VAN 15 | LS 2 | HOU | SRF | FON | ||||||||||||||||
2000 | Patrick Racing | 20 | Reynard 2Ki | Ford XF V8 tăng áp | MIA 2 | LBH 9 | RIO 6 | MOT 3 | NZR 14 | MIL 5 | DET 17 | POR 2 | CLE 1* | TOR 13 | MIS 23 | CHI 6 | MDO 11 | ROA 4 | VAN 10 | LS 25 | STL 3 | HOU 11 | SRF 19 | FON 2 | thứ 3 | 147 | |
2001 | Patrick Racing | Reynard 01i | Toyota RV8F V8 tăng áp | MTY 27 | LBH< 11 | TXS Không có giải | NZR 12 | MOT 10 | MIL 15 | DET 3 | POR 2 | CLE 8 | TOR 11 | MIS 12 | CHI 20 | MDO 6 | ROA 11 | VAN 1 | LAU 23 | ROC 13 | HOU 22 | LS 22 | SRF 22* | FON 19 | thứ 13 | 76 | |
2003 | Herdez Competition | 4 | Lola B02/00 | Ford XFE V8 tăng áp | STP 5 | MTY 6 | LBH 17 | BRH 7 | LAU 10 | MIL 19 | LS 15 | POR 9 | CLE 18 | TOR 6 | VAN 17 | ROA 7 | MDO 19 | MTL 7 | DEN 16 | MIA 2 | MXC | SRF 16 | thứ 13 | 67 | |||
2007 | Pacific Coast Motorsports | 29 | Panoz DP01 | Cosworth XFE V8 tăng áp | LVG | LBH | HOU 12 | POR | CLE | MTT | TOR | EDM | SJO | ROA | ZOL | ASN | SRF | MXC | thứ 22 | 9 |
8.8.2. Giải IRL IndyCar Series
Năm | Đội | Khung gầm | No. | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1999 | Truscelli Team Racing | G-Force GF01C | 33 | Oldsmobile Aurora V8 | WDW | PHX 6 | CLT Hủy | INDY 20 | TXS | PPIR | ATL | DOV | PPI2 | LVS | TX2 | thứ 29 | 38 | ||||||||
2006 | Vision Racing | Dallara IR-05 | 20 | Honda HI6R V8 | HMS | STP 18 | MOT | INDY | WGL | TXS | RIR | KAN | NSH | MIL | MIS | KTY | SNM | CHI | thứ 30 | 12 | |||||
2007 | Chastain Motorsports | Panoz GF09C | 7 | Honda HI7R V8 | HMS | STP | MOT | KAN | INDY 33 | MIL | TXS | IOW | RIR | WGL | NSH | MDO | MIS | KTY | SNM | DET | CHI | thứ 36 | 10 | ||
2008 | Minardi Team USA HVM Racing | Panoz DP01 | 14 | Cosworth XFE V8 tăng áp | HMS | STP | MOT1 Không tham gia | LBH1 17 | KAN | INDY | MIL | TXS | IOW | RIR | WGL | NSH | MDO | EDM | KTY | SNM | DET | CHI | SRF2 | thứ 46 | 0 |
: 1 Chạy trong cùng một ngày.
: 2 Cuộc đua không tính điểm.
8.8.3. Indianapolis 500
Năm | Khung gầm | Động cơ | Xuất phát | Kết thúc | Đội |
---|---|---|---|---|---|
1986 | Lola T86/00 | Cosworth DFX V8 tăng áp | 32 | 19 | Galles Racing |
1994 | Lola T94/00 | Ford XB V8 tăng áp | Không vượt qua VL | Arizona Motorsport | |
1999 | G-Force GF01C | Oldsmobile Aurora V8 | 23 | 20 | Truscelli Racing |
2007 | Panoz GF09C | Honda HI7R V8 | 31 | 33 | Chastain Motorsports |
8.9. Kết quả Giải British Formula 3 Championship
Năm | Đội đua | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Barron Racing | Ralt RT3 | Toyota 2T-G | SIL | THR | SIL | MAR | THR | THR | SNE Không xuất phát | SIL 4 | CAD 6 | SIL 1* | SIL 6 | BRH 14 | SIL Loại | MAR 1 | OUL Bỏ cuộc | SIL 8 | OUL 3 | SIL 6 | SNE 2 | THR 4 | thứ 11 | 10 |
1982 | Lvens Lumar Racing | SIL | THR | SIL | THR | MAR Bỏ cuộc | SNE 3 | SIL 1 | SIL 4* | CAD 1 | SIL 1 | BRH 3 | OUL Bỏ cuộc | BRH Bỏ cuộc | SIL | SNE | OUL | SIL | BRH | THR | thứ 6 | 42 | |||
Alfa Romeo | MAR Không xuất phát |
- * : Đồng thời là cuộc đua của Giải F3 châu Âu
8.10. Kết quả Giải All Japan F2 Championship
Năm | Đội | Xe | Động cơ | Lốp | Số xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Ralt | Ralt RH6/84 | Honda RA264E | 21 | SUZ | FSW | NIS | SUZ | SUZ | FSW | SUZ | SUZ 3 | thứ 12 | 12 | |
1985 | ADVANNova | March 842 | Honda RA265E | 10 | SUZ | FSW | NIS | 6 | SUZ Bỏ cuộc | FSW Bỏ cuộc | SUZ 2 | SUZ Bỏ cuộc | thứ 11 | 21 |
8.11. Kết quả Giải French Supertouring Championship
Năm | Đội | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | Graf Racing Team・Alfa Romeo | Alfa Romeo 155 | NOG | MAG | 3 | 4 | VDV | 2 | 4 | 6 | DML | NOG | thứ 7 | 94 |