1. Thời thơ ấu và nền tảng sự nghiệp
Mark Blundell sinh ra tại Barnet, Luân Đôn. Sự nghiệp đua xe của anh bắt đầu từ rất sớm, chuyển từ đua mô tô địa hình sang xe công thức.
1.1. Thời thơ ấu và bước khởi đầu với đua xe thể thao
Blundell bắt đầu tham gia các môn thể thao tốc độ khi mới 14 tuổi, đua xe mô tô địa hình trên khắp Anh. Đến năm 17 tuổi, anh chuyển sang đua xe bốn bánh, khởi đầu sự nghiệp với hạng mục Formula Ford. Trong mùa giải đầu tiên, anh đã về nhì ở cả hai Giải vô địch British Junior Formula Ford. Anh tiếp tục thành công khi giành chức vô địch Esso British và Snetterton Formula Ford 1600 vào năm sau.
1.2. Sự nghiệp đua xe công thức trẻ
Sau những thành công ban đầu, Blundell chuyển lên hạng mục Formula Ford 2000 mạnh mẽ hơn và giành chiến thắng tại giải đấu BBC Grandstand. Anh quay lại giải đua European Championship FF1600, giành vị trí xuất phát đầu (pole positionvị trí xuất phát đầuEnglish) và về đích thứ tư chung cuộc. Năm 1986, anh tiếp tục giành thêm một chức vô địch khác ở Formula Ford 2000, lần này là danh hiệu châu Âu.
Năm 1987, Blundell chuyển lên đua tại Formula 3000 và tham gia một số chặng đua Formula 3 cho đội TOM'S-Toyota. Năm 1988, anh chuyển sang đội Lola của F3000 và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ sáu chung cuộc với 3 lần lên bục vinh quang.
2. Sự nghiệp đua xe chính
Mark Blundell đã có một sự nghiệp đua xe đa dạng với những thành công đáng chú ý ở nhiều hạng mục khác nhau, từ Công thức 1 đến đua xe thể thao và CART.
2.1. Formula One
Năm 1989, khi đang thi đấu tại International F3000 cho đội Middlebridge, Mark Blundell đã nhận được lời mời thử xe từ đội Williams F1. Anh được đánh giá cao bởi kỹ sư trưởng Patrick Head, người nhận xét rằng Blundell "lái xe rất thông minh". Năm 1990, Blundell tiếp tục công việc thử nghiệm với Williams, tham gia phát triển hệ thống treo chủ động sẽ được trang bị trên chiếc xe nổi tiếng FW14B. Mặc dù nhận được nhiều lời mời từ đội EuroBrun, Blundell vẫn kiên quyết chờ đợi cơ hội với một đội đua Anh quốc do đội EuroBrun có trụ sở tại Ý và tình hình thi đấu không tốt.
Cơ hội đến vào năm 1991, khi anh ra mắt Công thức 1 với đội Brabham-Yamaha. Dù chiếc xe BT60 mới được giới thiệu từ chặng thứ ba, Blundell đã giành được điểm đầu tiên trong sự nghiệp F1 với vị trí thứ sáu tại Giải đua ô tô Công thức 1 Bỉ 1991. Mặc dù ban đầu đã đồng ý ở lại Brabham cho mùa giải 1992, Blundell sau đó đã rời đội do bất đồng quan điểm với chủ sở hữu Koji Nakauchi. Anh từ chối lời đề nghị tiếp tục làm tay đua thử nghiệm cho Williams vào năm 1992 vì muốn có một suất đua chính. Sau khi không tìm được suất đua chính, Blundell đã ký hợp đồng thử nghiệm với đội McLaren-Honda cho năm 1992.

Năm 1993, Blundell trở lại Công thức 1 cùng đội Ligier, tái hợp với đồng đội cũ tại Brabham là Martin Brundle. Nhờ kinh nghiệm phát triển hộp số bán tự động với Williams, anh đóng góp vào việc Ligier áp dụng công nghệ này. Mùa giải đó, anh đã giành hai vị trí trên bục vinh quang tại Giải đua ô tô Công thức 1 Nam Phi 1993 và Giải đua ô tô Công thức 1 Đức 1993, kết thúc mùa giải ở vị trí thứ mười trong bảng xếp hạng.
Năm 1994, Blundell chuyển sang đội Tyrrell, trở thành đồng đội của Ukyo Katayama. Dù không có tốc độ vượt trội ở vòng phân hạng như Katayama, Blundell đã thể hiện tốt hơn trong các cuộc đua, giành vị trí thứ ba tại Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha 1994 - bục vinh quang cuối cùng cho Tyrrell trong lịch sử F1 và bục vinh quang đầu tiên cho động cơ Yamaha trong F1. Tuy nhiên, anh phải rời Tyrrell cuối mùa giải do thiếu tài trợ khi Mika Salo gia nhập với sự hỗ trợ của nhà tài trợ lớn Nokia.
Năm 1995, Blundell tái ký hợp đồng với McLaren với vai trò tay đua thử nghiệm (test drivertay đua thử nghiệmEnglish). Tuy nhiên, khi tay đua chính Nigel Mansell gặp vấn đề về kích thước buồng lái và phong độ của chiếc MP4/10, Blundell đã được giao nhiệm vụ đua thay thế cho hai chặng mở màn. Sau khi Mansell chính thức rời đội, Blundell được thăng hạng thành tay đua chính thức, trở thành đồng đội của Mika Häkkinen. Anh đã về đích trong top 6 năm lần, bao gồm hai vị trí thứ tư, nhưng không thể giành được bục vinh quang. Sau mùa giải đó, McLaren đã ký hợp đồng với David Coulthard, khiến Blundell phải rời F1 dù nhận được sự ủng hộ từ Mercedes để chuyển sang Sauber, nhưng không thành công do Johnny Herbert giành được suất đua sau khi mất ghế tại Benetton nhưng đã giành 2 chiến thắng F1 trong năm đó.
Trong sự nghiệp F1 của mình, Blundell đã giành tổng cộng 3 bục vinh quang và ghi được 32 điểm vô địch. Đến năm 2001, anh đã có những cuộc đàm phán nâng cao với đội Prost Grand Prix để trở thành tay đua thử nghiệm và phát triển, nhưng thỏa thuận này không được ký kết.
2.2. Đua xe thể thao (Sports Car Racing)
Blundell đã có một sự nghiệp ấn tượng trong các giải đua xe thể thao. Từ năm 1989 đến 1990, anh thi đấu cho đội Nissan Motorsports International tại Giải vô địch xe thể thao nguyên mẫu thế giới (WSPC).
Điểm nhấn trong sự nghiệp đua xe thể thao của anh là vào năm 1990, khi anh giành vị trí xuất phát đầu (pole positionvị trí xuất phát đầuEnglish) tại giải đua Le Mans 24 Giờ với chiếc Nissan R90CK. Anh đã lập kỷ lục thời gian 3:27.02, trở thành tay đua trẻ nhất đạt được pole positionvị trí xuất phát đầuEnglish tại Le Mans 24 Giờ, với khoảng cách 6.040 giây so với vị trí thứ hai.
Năm 1992, khi không có suất đua F1, Blundell ký hợp đồng với đội Peugeot và tham gia đầy đủ mùa giải Giải vô địch xe đua thể thao thế giới (SWC). Trong năm đó, anh cùng với Derek Warwick và Yannick Dalmas đã giành chiến thắng tại Le Mans 24 Giờ với chiếc Peugeot 905 Evo 1B.
Anh tiếp tục tham gia Le Mans 24 Giờ vào năm 1995, giành vị trí thứ tư với đội GTC Gulf Racing. Vào năm 2001 và 2002, anh tham gia giải đua này cùng đội MG Lola nhưng không thể hoàn thành cuộc đua. Năm 2003, Blundell về đích thứ hai tại Le Mans 24 Giờ cùng với Johnny Herbert và David Brabham cho đội Bentley, tạo nên cú đúp 1-2 cho đội. Cũng trong năm 2003, bộ ba này đã về đích thứ ba tại giải Sebring 12 Giờ.
2.3. CART (Champ Car)
Sau khi rời Công thức 1, Mark Blundell chuyển đến Hoa Kỳ và gia nhập đội đua PacWest trong loạt giải CART (trước đây là PPG Indy Car World Series) từ năm 1996 đến 2000. Anh thi đấu cùng với tay đua F1 cũ Maurício Gugelmin.
Vào đầu mùa giải 1996, Blundell gặp một tai nạn nghiêm trọng khi đâm trực diện vào tường bê tông tại Rio, mà Blundell sau này mô tả là "vụ tai nạn tồi tệ nhất trong sự nghiệp của mình", khiến anh bị gãy chân và mắt cá chân, phải bỏ lỡ ba chặng đua. Mặc dù vậy, anh vẫn đứng thứ ba trong bảng xếp hạng các tay đua tân binh, với ba lần về đích trong top sáu tại các chặng U.S. 500, Detroit Grand Prix và Michigan International Speedway.
Năm 1997, Blundell có một mùa giải xuất sắc. Anh đã đến rất gần chiến thắng tại Detroit Belle Isle Grand Prix nhưng hết nhiên liệu ở khúc cua cuối cùng - một sự kiện mà anh mô tả là nỗi thất vọng lớn nhất trong sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, ở chặng đua tiếp theo, anh đã vượt qua Gil de Ferran ở đoạn thẳng cuối cùng để giành chiến thắng tại Grand Prix of Portland với cách biệt chỉ 0.027 giây. Blundell tiếp tục giành thêm hai chiến thắng nữa tại Toronto và Fontana, qua đó kết thúc mùa giải ở vị trí thứ sáu chung cuộc. Cùng năm đó, anh được tạp chí Autosport vinh danh là Tay đua Anh của năm.
Năm 1999, một vụ tai nạn trong buổi thử nghiệm tại Gateway vào đầu mùa giải đã khiến Blundell phải bỏ lỡ 8 chặng đua. Anh trở lại đội PacWest cho mùa giải cuối cùng vào năm 2000. Tuy nhiên, sau khi kết thúc ở vị trí thứ 21 trong giải vô địch với 18 điểm, anh rời PacWest theo thỏa thuận chung và suất đua của anh được thay thế bởi Scott Dixon.
3. Sự nghiệp sau khi giải nghệ đua xe và các hoạt động khác
Sau khi kết thúc sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp, Mark Blundell đã chuyển hướng sang các lĩnh vực khác trong ngành thể thao tốc độ, bao gồm bình luận truyền hình, quản lý vận động viên và thỉnh thoảng vẫn tham gia các sự kiện đua xe đặc biệt.
3.1. Truyền thông và bình luận
Năm 2002, Blundell trở thành bình luận viên cho giải Công thức 1 trên đài ITV của Anh. Anh giữ vị trí này cho đến cuối mùa giải 2008, khi quyền phát sóng F1 được chuyển giao cho BBC. Ngoài ra, Blundell cũng thỉnh thoảng xuất hiện trên các phương tiện truyền thông khác.
3.2. Quản lý thể thao
Từ năm 2004, Blundell đã điều hành một công ty quản lý vận động viên mang tên 2MB Sports Management (Sports Managementquản lý thể thaoEnglish), cùng với người bạn và cựu tay đua F1 Martin Brundle. Sau khi Brundle quyết định dành nhiều thời gian hơn cho sự nghiệp truyền hình, Blundell tiếp quản vai trò điều hành duy nhất từ tháng 1 năm 2009. Công ty này sau đó đã được đổi tên thành MB Partners vào ngày 5 tháng 7 năm 2013 và hiện là một tập đoàn quản lý thể thao quy mô châu Âu do Blundell làm Giám đốc điều hành. MB Partners đại diện cho nhiều tay đua nổi tiếng như tay đua thử nghiệm của McLaren Gary Paffett, nhà vô địch British Formula 3 và tay đua IndyCar Mike Conway, tay đua trẻ của Ferrari Callum Ilott, tay đua được BMW hỗ trợ Tom Blomqvist, tay đua IndyCar Jordan King, nhà vô địch British F4 Kiern Jewiss, tay đua British GT Patrick Kibble và Jann Mardenborough.
3.3. Các lần tham gia đua xe sau này
Sau năm 2001, sự tham gia vào các giải đua của Blundell đã giảm dần, chỉ còn thỉnh thoảng xuất hiện trong một số sự kiện đặc biệt. Anh từng thử nghiệm chiếc xe Champ Car của Dale Coyne để giúp chuẩn bị cho Darren Manning trước chặng đua CART đầu tiên tại Anh ở Rockingham. Anh cũng đã tham gia vòng đua British của Giải vô địch World Rally Championship vào năm 2002, lái chiếc MG ZR S1600 nhưng phải bỏ cuộc.
Năm 2019, Blundell trở lại đường đua để tham gia Giải vô địch British Touring Car Championship (BTCC) với đội Trade Price Cars, lái chiếc Audi S3 Saloon. Tuy nhiên, anh chỉ kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 27 và tuyên bố giải nghệ đua xe vào tháng 1 năm 2020.

Dù vậy, vào tháng 2 năm 2020, anh đã thành lập đội đua riêng mang tên MB Motorsport và tham gia BTCC với chiếc Honda Civic, với vai trò Giám đốc thể thao. Anh cũng đã tham gia các giải như Volkswagen Scirocco R-Cup (2010, 2011, 2012), Rolex Sports Car Series (2011), Le Mans 24 Giờ Nürburgring (2011), Blancpain Endurance Series (2012) và British GT Championship (2013) cũng như Mini Challenge UK (2017) với vai trò tay đua khách mời.
4. Các khía cạnh cá nhân
Mark Blundell không chỉ được biết đến với sự nghiệp đua xe lẫy lừng mà còn có những đặc điểm cá nhân và giai thoại thú vị.
4.1. Thiết kế mũ bảo hiểm
Thiết kế mũ bảo hiểm của Blundell mang một câu chuyện cá nhân sâu sắc. Từ năm 1985, khi còn thi đấu ở Formula Ford với ước mơ vươn tới F1, Blundell đã tự tay thiết kế chiếc mũ của mình. Chiếc mũ có màu vàng chủ đạo với ba sọc đỏ và hai khoảng trống màu vàng ở giữa, một sọc xanh dương bao quanh khu vực cằm, và một hình tròn xanh dương trên đỉnh với hai chữ cái viết tắt tên anh "MB" màu vàng nổi bật. Blundell giải thích rằng anh đặt chữ cái "MB" to trên đỉnh đầu vì nghĩ rằng nếu một ngày nào đó anh được đua ở Monaco Grand Prix và chạy qua khúc cua Loews Hairpin (Loews Hairpinkhúc cua Loews HairpinEnglish), các nhiếp ảnh gia từ các tòa nhà cao tầng sẽ chụp được hình ảnh của anh, và chữ "MB" lớn sẽ dễ nhận biết. Ước mơ đó đã thành hiện thực sáu năm sau, khi anh tham gia Monaco Grand Prix 1991. Phía sau mũ bảo hiểm của anh còn có khẩu hiệu "The Will To WinÝ chí Chiến thắngEnglish" - một câu nói từ ông nội của anh.
4.2. Mối quan hệ với Martin Brundle
Mark Blundell có một tình bạn lâu dài và mối quan hệ hợp tác thân thiết với Martin Brundle, người đồng hương và cũng là cựu tay đua F1. Khi cả hai cùng thi đấu cho đội Brabham vào năm 1991 và sau đó là Ligier vào năm 1993, việc hai cái tên "Brundle" và "Blundell" quá giống nhau đã trở thành chủ đề bàn tán trong giới truyền thông. Tại Nhật Bản, cặp đôi này được gọi là "bộ đôi Bra-BraBra-BraEnglish của Brabham" hay "アナウンサー泣かせanaunsa- nakaseJapanese" (cơn ác mộng của các bình luận viên), thậm chí còn ví von họ như một cặp diễn viên hài nổi tiếng của Nhật Bản (峰竜太と竜雷太Mine Ryuta và Ryu RaitaJapanese). Blundell rất biết ơn Brundle vì sự giúp đỡ và quan tâm mà anh đã nhận được trong mùa giải F1 đầu tiên năm 1991, khi Brundle luôn đảm bảo anh cảm thấy thoải mái trong đội và chia sẻ cách giải tỏa căng thẳng. Mối quan hệ này đã dẫn đến việc họ cùng nhau thành lập công ty quản lý tay đua 2MB Sports Management vào năm 2004, với tên gọi "2MB" (hai chữ M và B) tượng trưng cho tên viết tắt chung của họ.
4.3. Những sự cố và giai thoại đáng chú ý
Trong sự nghiệp của Mark Blundell, có một số sự cố và giai thoại đáng chú ý. Một trong số đó là vụ tai nạn nghiêm trọng tại đường đua hình bầu dục Rio de Janeiro vào năm 1996, mà Blundell sau này mô tả là "vụ tai nạn tồi tệ nhất trong sự nghiệp của mình".
Một giai thoại khác liên quan đến Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 1995. Tại vòng phân hạng, Blundell đã gặp phải sự cố với chiếc xe của mình và không thể hoàn thành một vòng đua tính thời gian tử tế, dẫn đến việc anh ghi nhận một trong những thời gian vòng loại chậm nhất lịch sử F1: 16 phút 42.640 giây. Mặc dù thời gian này chậm hơn người giành pole positionvị trí xuất phát đầuEnglish Michael Schumacher tới hơn 15 phút (thời gian của Schumacher là 1 phút 38.023 giây), Blundell vẫn đủ điều kiện xuất phát ở vị trí cuối cùng trên lưới (thứ 23) do quy định thời đó chưa có quy tắc 107% và một tay đua khác không thể thi đấu.
Về sở thích cá nhân, Blundell thích uống vodka nhưng khi được hỏi về đồ uống yêu thích ngoài rượu, anh trả lời là "banana milkshakesữa lắc chuốiEnglish".
5. Giải thưởng và sự công nhận
Mark Blundell đã nhận được một số giải thưởng và sự công nhận quan trọng trong sự nghiệp của mình:
- Chiến thắng Le Mans 24 Giờ**: Cùng với Derek Warwick và Yannick Dalmas, anh đã giành chiến thắng tại giải đua sức bền danh giá này.
- Tay đua Anh của năm của Autosport**: Năm 1997, Blundell được tạp chí Autosport vinh danh là Tay đua Anh của năm, ghi nhận những thành tích xuất sắc của anh trong mùa giải CART đó.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Tóm tắt sự nghiệp
Mùa giải | Giải đua | Đội | Số chặng đua | Số lần thắng | Số lần pole | Vòng nhanh nhất | Số lần lên bục | Điểm | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Formula Ford 2000 | ? | ? | ? | ? | ? | 0 | ? | |
1985 | Formula Ford 1600 | ? | 6 | ? | ? | ? | ? | 1st | |
Formula Ford 2000 | ? | 6 | ? | ? | ? | ? | ? | ||
Formula Ford Festival | 1 | 0 | 0 | ? | 0 | 0 | 4th | ||
1986 | Formula Ford 2000 | ? | ? | ? | ? | ? | 125 | 1st | |
1987 | British Formula 3 Championship | TOM'S GB | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 13th |
International Formula 3000 | Fleetray Racing | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 15th | |
BS Automotive | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1988 | International Formula 3000 | Lola Motorsport | 11 | 0 | 0 | 1 | 3 | 18 | 6th |
Japanese Formula 3000 | Footwork Racing International | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | |
1989 | International Formula 3000 | Middlebridge | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 11th |
World Sportscar Championship | Nissan Motorsports | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 27 | 11th | |
24 Hours of Le Mans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | ||
1990 | World Sportscar Championship | Nissan Motorsports International | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 16 | 11th |
24 Hours of Le Mans | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | N/A | DNF | ||
1991 | Formula One | Motor Racing Developments Ltd | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 18th |
1992 | 24 Hours of Le Mans | Peugeot Talbot Sport | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | N/A | 1st |
1993 | Formula One | Ligier Gitanes Blondes | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | 10th |
1994 | Formula One | Tyrrell | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8 | 12th |
1995 | Formula One | Marlboro McLaren Mercedes | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 10th |
24 Hours of Le Mans | GTC Gulf Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 4th | |
1996 | PPG Indy Car World Series | PacWest Racing | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 16th |
1997 | PPG CART World Series | PacWest Racing | 17 | 3 | 0 | 2 | 5 | 115 | 6th |
1998 | CART FedEx Championship Series | PacWest Racing | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 18th |
1999 | CART FedEx Championship Series | PacWest Racing | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 23rd |
2000 | CART FedEx Championship Series | PacWest Racing | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 21st |
2001 | 24 Hours of Le Mans | MG Sport & Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF |
2002 | 24 Hours of Le Mans | MG Sport & Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF |
World Rally Championship | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | ||
2003 | 24 Hours of Le Mans | Team Bentley | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 2nd |
American Le Mans Series | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 19 | 21st | ||
2010 | Volkswagen Scirocco R-Cup | - | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | NC† |
2011 | Rolex Sports Car Series | United Autosports w/ Michael Shank Racing | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99 | 17th |
Volkswagen Scirocco R-Cup | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC† | |
24 Hours of Nürburgring - SP8 | Volkswagen Motorsport | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | |
2012 | Blancpain Endurance Series | United Autosports | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC |
Volkswagen Scirocco R-Cup | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC† | |
2013 | British GT Championship | United Autosports | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC |
2017 | Mini Challenge UK | United Autosports | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC† |
2019 | British Touring Car Championship | TradePriceCars.com | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 27th |
† Là tay đua khách mời, Blundell không đủ điều kiện giành điểm vô địch.
6.2. Kết quả International Formula 3000
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | Vị trí chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Fleetray Racing | Ret | 6 | 2 | 9 | 6 | DNQ | 14th | 5 | |||||
BS Automotive | 9 | Ret | Ret | 8 | ||||||||||
1988 | Lola Motorsport | 2 | 5 | Ret | 9 | Ret | Ret | 3 | Ret | 7 | 2 | Ret | 6th | 18 |
1989 | Middlebridge | 3 | Ret | 6 | DNQ | Ret | Ret | 5 | DNS | Ret | 6 | 11th | 8 |
6.3. Kết quả Japanese Formula 3000 Championship
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Vị trí chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1988 | Footwork Racing International | SUZ | FUJ | MIN | SUZ | SUG | FUJ | SUZ | Ret | NC | 0 |
6.4. Kết quả Le Mans 24 Giờ
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng mục | Số vòng | Vị trí tổng thể | Vị trí hạng mục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Nhật Bản Nissan Motorsports | Anh Julian Bailey | Nissan R89C | C1 | 5 | DNF | DNF |
1990 | Nhật Bản Nissan Motorsports International | Anh Julian Bailey | Nissan R90CK | C1 | 142 | DNF | DNF |
1992 | Pháp Peugeot Talbot Sport | Anh Derek Warwick | Peugeot 905 Evo 1B | C1 | 352 | 1st | 1st |
1995 | Anh GTC Gulf Racing | Anh Ray Bellm | McLaren F1 GTR | GT1 | 291 | 4th | 3rd |
2001 | Anh MG Sport & Racing Ltd. | Anh Julian Bailey | MG-Lola EX257 | LMP675 | 92 | DNF | DNF |
2002 | Anh MG Sport & Racing Ltd. | Anh Julian Bailey | MG-Lola EX257 | LMP675 | 219 | DNF | DNF |
2003 | Anh Team Bentley | Úc David Brabham | Bentley Speed 8 | LMGTP | 375 | 2nd | 2nd |
6.5. Kết quả Formula One
Năm | Đội đua | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Motor Racing Developments Ltd | Brabham BT59Y | Yamaha V12 | Ret | Ret | 18th | 1 | |||||||||||||||
Brabham BT60Y | Yamaha V12 | 8 | Ret | DNQ | Ret | Ret | Ret | 12 | Ret | 6 | 12 | Ret | Ret | DNPQ | 17 | |||||||
1993 | Ligier Gitanes Blondes | Ligier JS39 | Renault V10 | 3 | 5 | Ret | Ret | 7 | Ret | Ret | Ret | 7 | 3 | 7 | 11 | Ret | Ret | 7 | 9 | 10th | 10 | |
1994 | Tyrrell | Tyrrell 022 | Yamaha V10 | Ret | Ret | 9 | Ret | 3 | 10 | 10 | Ret | Ret | 5 | 5 | Ret | Ret | 13 | Ret | Ret | 12th | 8 | |
1995 | Marlboro McLaren Mercedes | McLaren MP4/10 | Mercedes V10 | 6 | Ret | 10th | 13 | |||||||||||||||
McLaren MP4/10B | 5 | Ret | 11 | 5 | Ret | Ret | 5 | 4 | 9 | 7 | 4 | |||||||||||
McLaren MP4/10C | 9 | Ret |
6.6. Kết quả CART
Năm | Đội | Số xe | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1996 | PacWest Racing | 21 | Reynard 96i | Ford XB V8 t | 17 | 27 | Inj | Inj | Inj | 5 | 22 | 5 | 8 | 11 | 11 | 6 | 10 | 20 | 12 | 24 | 16th | 41 | ||||
1997 | PacWest Racing | 18 | Reynard 97i | Mercedes-Benz IC108D V8 t | 14 | 8 | 13 | 19 | 8 | 24 | 12 | 17 | 1 | 9 | 1* | 2 | 26 | 16* | 7 | 2 | 1 | 6th | 115 | |||
1998 | PacWest Racing | Reynard 97i | Mercedes-Benz IC108D V8 t | 12 | 10 | 7 | 18th | 36 | ||||||||||||||||||
Reynard 98i | Mercedes-Benz IC108E V8 t | 20 | 11 | 10 | 12 | 22 | 22 | 10 | 26 | 17 | 19 | 7 | 12 | 25 | 14 | 11 | 6 | |||||||||
1999 | PacWest Racing | Reynard 99i | Mercedes-Benz IC108E V8 t | 8 | 24 | 13 | 17 | Inj | Inj | Inj | Inj | Inj | Inj | Inj | Inj | 10 | 13 | 21 | 19 | 12 | 24 | 19 | 16 | 23rd | 9 | |
2000 | PacWest Racing | Reynard 2Ki | Mercedes-Benz IC108F V8 t | 13 | 8 | 7 | 19 | 17 | 17 | 11 | 20 | 12 | 22 | 19 | 23 | 14 | 11 | 25 | 13 | 23 | 20 | 11 | 15 | 21st | 18 |
6.7. Kết quả World Rally Championship
Năm | Đội đua | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | MG Sport & Racing | MG ZR S1600 | MON | SWE | FRA | ESP | CYP | ARG | GRC | KEN | FIN | GER | ITA | NZL | AUS | Ret | NC | 0 |
6.8. Kết quả American Le Mans Series
Năm | Đội đua | Hạng mục | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Hạng | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | Team Bentley | LMGTP | Bentley Speed 8 | Bentley 4 L Turbo V8 | 3 | ATL | SON | TRO | MOS | AME | MON | MIA | PET | 21st | 19 |
6.9. Kết quả British Touring Car Championship
Năm | Đội | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | DC | Pts |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019 | TradePriceCars.com | Audi S3 Saloon | 14 | 27 | 19 | 23 | Ret | 22 | 27 | Ret | Ret | 21 | 26 | 19 | Ret | 23 | 18 | 23 | 21 | Ret | 27 | 26 | 27 | 20 | 24 | 21 | Ret | 18 | 13 | 22 | Ret | 20 | 27th | 5 |