1. Tổng quan

Horst Hrubesch (sinh ngày 17 tháng 4 năm 1951 tại Hamm, Nordrhein-Westfalen) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá Đức. Với biệt danh là Das Kopfball-UngeheuerQuái thú đánh đầuGerman do khả năng đánh đầu xuất sắc khi chơi ở vị trí tiền đạo cắm, ông đã đạt được nhiều thành công đáng kể trong sự nghiệp cả trên sân cỏ lẫn băng ghế chỉ đạo.
Trong sự nghiệp cầu thủ, Hrubesch là một chân sút sung mãn, nổi bật với khả năng ghi bàn bằng đầu. Ông từng giành ba chức vô địch Bundesliga và một danh hiệu Cúp C1 châu Âu cùng Hamburger SV. Ở cấp độ quốc tế, ông là thành viên chủ chốt của đội tuyển Tây Đức, đóng vai trò quyết định trong chức vô địch Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980 và lọt vào chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 1982.
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Horst Hrubesch chuyển sang sự nghiệp huấn luyện, nơi ông cũng gặt hái nhiều thành công. Ông đặc biệt nổi bật với vai trò dẫn dắt các đội tuyển trẻ quốc gia Đức, giúp đội U-19 vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2008 và đội U-21 vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2009. Hrubesch cũng dẫn dắt đội Olympic Đức giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2016 và đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2024 cũng như vị trí thứ ba tại UEFA Women's Nations League 2023-24. Sự nghiệp của ông, từ một cầu thủ "nở muộn" đến một huấn luyện viên thành công, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong bóng đá Đức.
2. Cuộc đời ban đầu và sự nghiệp nghiệp dư
Horst Hrubesch trải qua thời thơ ấu và những năm tháng đầu tiên trong sự nghiệp thể thao trước khi trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nổi tiếng.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Horst Hrubesch sinh ngày 17 tháng 4 năm 1951 tại Hamm, Nordrhein-Westfalen, Đức. Từ khi còn nhỏ, ông đã thể hiện năng khiếu thể thao và tham gia chơi bóng đá tại câu lạc bộ địa phương FC Pelkum từ năm 1958 đến năm 1970. Đáng chú ý, bên cạnh bóng đá, Hrubesch còn là một vận động viên bóng ném cừ khôi. Trước khi dấn thân hoàn toàn vào sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp, ông đã theo học và làm việc như một thợ lát gạch để kiếm sống.
2.2. Sự nghiệp nghiệp dư ban đầu
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Hrubesch đã chơi cho các câu lạc bộ nghiệp dư nhỏ. Ông gắn bó với Germania Hamm vào năm 1971, sau đó là Hammer SpVg từ năm 1971 đến 1972, và SC Westtünnen từ năm 1972 đến 1975. Mãi đến năm 24 tuổi, một độ tuổi khá muộn để bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp, ông mới được Rot-Weiss Essen ký hợp đồng, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời cầu thủ của mình.
3. Sự nghiệp cầu thủ
Horst Hrubesch có một sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp đầy ấn tượng, đặc biệt nổi bật với khả năng ghi bàn bằng đầu và những đóng góp quan trọng cho câu lạc bộ cũng như đội tuyển quốc gia.
3.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Hrubesch bắt đầu muộn nhưng nhanh chóng thăng hoa.
- Rot-Weiss Essen (1975-1978): Hrubesch gia nhập Rot-Weiss Essen vào năm 1975 ở tuổi 24 và nhanh chóng chứng tỏ khả năng ghi bàn đáng gờm. Ông ghi 18 bàn sau 22 trận ở mùa giải 1975-76 và 20 bàn sau 26 trận ở mùa giải 1976-77 tại Bundesliga. Dù câu lạc bộ sau đó xuống hạng, Hrubesch vẫn duy trì phong độ cao, ghi tới 42 bàn thắng sau 35 trận ở 2. Bundesliga mùa giải 1977-78. Tổng cộng, ông ghi 80 bàn sau 83 trận cho Rot-Weiss Essen.
- Hamburger SV (1978-1983): Năm 1978, Horst Hrubesch chuyển đến Hamburger SV với mức phí khoảng 1.00 M DEM. Tại đây, ông trở thành một trong những tiền đạo hiệu quả nhất Bundesliga và nhanh chóng được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Tây Đức. Hrubesch đã cùng Hamburg giành chức vô địch Bundesliga ba lần vào các mùa giải 1978-79, 1981-82 và 1982-83. Đội bóng cũng hai lần về nhì trong các mùa 1979-80 và 1981-82.
Ông còn cùng Hamburg hai lần lọt vào chung kết Cúp C1 châu Âu. Năm 1980, Hamburg thua Nottingham Forest trong trận chung kết, dù Hrubesch bị chấn thương ngay trước trận và chỉ có thể vào sân từ ghế dự bị trong hiệp hai. Tuy nhiên, đỉnh cao đến vào năm 1983, khi ông đeo băng đội trưởng và dẫn dắt đội giành chiến thắng 1-0 trước đội bóng được đánh giá cao hơn là Juventus trong trận chung kết tại Athens, mang về danh hiệu Cúp C1 đầu tiên cho câu lạc bộ. Hamburg cũng lọt vào chung kết Cúp UEFA năm 1982 nhưng thua IFK Göteborg. Trong thời gian ở Hamburg, Hrubesch đã ghi tổng cộng 96 bàn sau 159 trận đấu. Ông được biết đến với sự hợp tác ăn ý với Manfred Kaltz, một hậu vệ cánh phải với những quả tạt chính xác mà Hrubesch thường tận dụng để đánh đầu ghi bàn hoặc kiến tạo cho đồng đội. Ông rời Hamburg sau mùa giải 1983 do những lo ngại về tuổi tác.
- Standard Liège (1983-1985): Sau khi rời Hamburg, Hrubesch chuyển đến câu lạc bộ Bỉ Standard Liège, nơi ông ký hợp đồng hai năm. Ông thi đấu 23 trận và ghi 9 bàn ở mùa giải 1983-84, sau đó là 8 bàn sau 20 trận ở mùa giải 1984-85. Tổng cộng, ông có 45 trận và ghi 18 bàn cho câu lạc bộ này.
- Borussia Dortmund (1985-1986): Năm 1985, Hrubesch trở lại Bundesliga khoác áo Borussia Dortmund. Ông ra sân 17 trận và ghi 2 bàn trong một mùa giải duy nhất tại đây. Sự nghiệp chuyên nghiệp của ông kết thúc do chấn thương thoát vị.
Tổng cộng trong sự nghiệp thi đấu, Horst Hrubesch đã ghi 136 bàn sau 224 trận tại Bundesliga và 195 bàn sau 302 trận tại giải vô địch quốc gia.
3.2. Sự nghiệp quốc tế
Horst Hrubesch ra mắt đội tuyển quốc gia Tây Đức ở tuổi 29, vào ngày 2 tháng 4 năm 1980 trong trận đấu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo. Ông được triệu tập vào đội hình sau khi tiền đạo cắm Klaus Fischer bị gãy chân.
- UEFA Euro 1980: Hrubesch trở thành người hùng của Tây Đức tại trận chung kết UEFA Euro 1980 ở Rome khi đối đầu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ. Ông ghi cả hai bàn thắng, bao gồm một cú đánh đầu sấm sét ở phút 89, giúp đội nhà giành chiến thắng 2-1 và đoạt chức vô địch châu Âu lần thứ hai. Đây chỉ là lần ra sân quốc tế thứ năm của ông. Sau giải đấu, ông được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980.
- FIFA World Cup 1982: Hrubesch tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong đội hình Tây Đức tại Giải vô địch bóng đá thế giới 1982 ở Tây Ban Nha. Ông ghi bàn thắng duy nhất trong chiến thắng 1-0 trước Đội tuyển bóng đá quốc gia Áo tại Vụ bê bối Gijón - một trận đấu gây tranh cãi do hai đội bị cáo buộc đã dàn xếp kết quả để cùng vượt qua vòng bảng.
Trong trận bán kết kịch tính với Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp, sau khi hòa 3-3 trong hiệp phụ, Hrubesch là người thực hiện quả phạt đền quyết định, giúp Tây Đức giành chiến thắng và lọt vào chung kết. Trước đó vài phút, chính ông đã đánh đầu chuyền bóng từ cánh trái cho Fischer ghi bàn gỡ hòa đẹp mắt bằng cú "xe đạp chổng ngược". Bình luận viên truyền hình Ireland Jimmy Magee đã gọi ông là "Người đàn ông họ gọi là Quái vật" trong loạt sút luân lưu đó.
Trận chung kết với Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý, nơi Tây Đức để thua, là trận đấu quốc tế cuối cùng của Hrubesch. Ông đã ra sân tổng cộng 21 lần cho Tây Đức và ghi được 6 bàn thắng.
3.3. Phong cách chơi và đặc điểm
Horst Hrubesch nổi tiếng với phong cách chơi độc đáo, tập trung vào khả năng không chiến vượt trội. Với chiều cao 188 cm và cân nặng 88 kg, ông được mệnh danh là Das Kopfball-UngeheuerQuái thú đánh đầuGerman hoặc Héding-MonsterQuái vật đánh đầuGerman nhờ những cú đánh đầu uy lực và chính xác, thường xuyên biến những quả tạt thành bàn thắng.
Một trong những đặc điểm nổi bật trong lối chơi của ông là sự hợp tác ăn ý với hậu vệ cánh phải Manfred Kaltz tại Hamburger SV. Kaltz nổi tiếng với những quả tạt vòng cung (Bananenflanke) từ cánh phải, và Hrubesch thường xuyên đón những đường chuyền này bằng đầu để ghi bàn hoặc tạo cơ hội cho đồng đội. Sự kết hợp này đã trở thành một vũ khí tấn công lợi hại, mang lại nhiều thành công cho Hamburger SV trong những năm cuối thập niên 1970 và đầu thập niên 1980.
4. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Horst Hrubesch chuyển sang làm huấn luyện viên, trải qua nhiều vai trò khác nhau ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, đặc biệt gặt hái nhiều thành công với các đội tuyển trẻ.
4.1. Huấn luyện cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp huấn luyện cấp câu lạc bộ của Hrubesch có những giai đoạn ban đầu không mấy thành công.
- Rot-Weiss Essen: Ông bắt đầu sự nghiệp huấn luyện tại Rot-Weiss Essen từ ngày 1 tháng 7 năm 1986 đến 14 tháng 9 năm 1987. Đội bóng xếp thứ 10 mùa giải 1986-87. Ông thắng 16 trong 47 trận đấu ở giải VĐQG.
- VfL Wolfsburg: Hrubesch dẫn dắt VfL Wolfsburg trong mùa giải 1988-89, chỉ có 1 trận hòa và 1 trận thua trong 2 trận đấu.
- FC Swarovski Tirol: Từ 1 tháng 1 đến 30 tháng 6 năm 1992, ông là huấn luyện viên tạm thời của FC Swarovski Tirol.
- Hansa Rostock: Ông tiếp quản F.C. Hansa Rostock từ 4 tháng 1 đến 26 tháng 6 năm 1993, nhưng không thể giúp đội bóng tránh khỏi việc xuống 2. Bundesliga.
- Dynamo Dresden: Hrubesch làm huấn luyện viên trưởng của Dynamo Dresden từ 22 tháng 11 năm 1994 đến 1 tháng 3 năm 1995. Ông không giành được chiến thắng nào trong 5 trận đấu của mình và cũng phải đối mặt với tình cảnh câu lạc bộ phá sản.
- FK Austria Wien: Ông dẫn dắt FK Austria Wien trong mùa giải 1995-96.
- Samsunspor: Trong mùa giải 1997-98, Hrubesch là huấn luyện viên của Samsunspor ở Thổ Nhĩ Kỳ, nhưng cũng không đạt được thành công đáng kể.
- Hamburger SV (tạm quyền): Ngày 3 tháng 5 năm 2021, Hrubesch được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của Hamburger SV cho ba trận đấu cuối cùng của mùa giải 2. Bundesliga 2020-21. Mặc dù đội thắng trận cuối, họ vẫn không thể giành quyền thăng hạng và kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tư. Trước đó, từ ngày 31 tháng 7 năm 2020, ông còn giữ chức giám đốc học viện trẻ của câu lạc bộ.
4.2. Huấn luyện đội tuyển trẻ quốc gia
Thành công lớn nhất của Hrubesch trên cương vị huấn luyện viên đến khi ông dẫn dắt các đội tuyển trẻ của Liên đoàn bóng đá Đức (DFB).
- Đội tuyển B quốc gia và trợ lý đội tuyển quốc gia: Hrubesch trở thành huấn luyện viên đội tuyển B quốc gia Đức từ tháng 3 năm 1999 và sau đó được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên của đội tuyển bóng đá nam quốc gia Đức vào tháng 5 năm 2000.
- Đội tuyển U-19: Năm 2008, ông đã cùng đội tuyển U-19 Đức giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu 2008.
- Đội tuyển U-21: Tháng 1 năm 2009, Hrubesch được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đức. Vào tháng 6 năm 2009, ông đã dẫn dắt đội đến chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2009, đánh bại Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh với tỷ số 4-0 trong trận chung kết. Đội hình đó có nhiều tài năng trẻ như Mesut Özil, Mats Hummels và Manuel Neuer. Ông trở lại dẫn dắt đội U-21 vào tháng 6 năm 2013 sau khi Rainer Adrion bị sa thải. Ông đã giúp đội U-21 Đức đủ điều kiện tham dự Thế vận hội, lần đầu tiên kể từ Thế vận hội Mùa hè 1988. Tuy nhiên, đội đã để thua U-21 Bồ Đào Nha 0-5 ở bán kết Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2015.
- Đội tuyển U-23 (Olympic): Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Brasil, ông dẫn dắt đội tuyển U-23 Đức giành huy chương bạc, sau khi thua Brasil trong trận chung kết trên chấm luân lưu. Sau giải đấu, Hrubesch tuyên bố giã từ cương vị huấn luyện viên đội U-21.
- Giám đốc thể thao DFB: Tháng 1 năm 2017, ông trở thành giám đốc thể thao của DFB, kế nhiệm Hansi Flick.
4.3. Huấn luyện đội tuyển quốc gia cấp cao
Ngoài các đội tuyển trẻ, Hrubesch cũng từng có thời gian dẫn dắt các đội tuyển quốc gia cấp cao.
- Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức: Ngày 13 tháng 3 năm 2018, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức. Ông đã dẫn dắt đội vượt qua vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 trước khi rời vị trí vào ngày 30 tháng 11 năm 2018. Ông trở lại vai trò này vào tháng 10 năm 2023, làm huấn luyện viên tạm quyền cho Martina Voss-Tecklenburg và sau đó chính thức được bổ nhiệm. Ông đã giúp đội tuyển nữ Đức giành vị trí thứ ba tại UEFA Women's Nations League 2023-24 và đoạt huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2024 sau khi đánh bại Tây Ban Nha 1-0 trong trận tranh huy chương đồng.
5. Thống kê
Horst Hrubesch có một sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên với nhiều số liệu đáng chú ý.
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Horst Hrubesch cho các câu lạc bộ trong suốt sự nghiệp cầu thủ của ông:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | DFB-Pokal | Châu Âu | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||
Rot-Weiss Essen | 1975-76 | Bundesliga | 22 | 18 | - | 22 | 18 | |||||
1976-77 | Bundesliga | 26 | 20 | - | 26 | 20 | ||||||
1977-78 | 2. Bundesliga | 35 | 42 | - | 35 | 42 | ||||||
Tổng cộng | 83 | 80 | - | 83 | 80 | |||||||
Hamburger SV | 1978-79 | Bundesliga | 34 | 13 | 1 | 0 | - | 35 | 13 | |||
1979-80 | Bundesliga | 34 | 21 | 3 | 3 | 9 | 7 | 46 | 31 | |||
1980-81 | Bundesliga | 29 | 17 | 5 | 7 | 6 | 7 | 40 | 31 | |||
1981-82 | Bundesliga | 32 | 27 | 6 | 5 | 11 | 5 | 49 | 37 | |||
1982-83 | Bundesliga | 30 | 18 | 4 | 2 | 8 | 2 | 42 | 22 | |||
Tổng cộng | 159 | 96 | 19 | 17 | 34 | 21 | 212 | 134 | ||||
Standard Liège | 1983-84 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 9 | 2 | 1 | 25 | 10 | ||||
1984-85 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 8 | 0 | 0 | 20 | 8 | |||||
Tổng cộng | 43 | 17 | 2 | 1 | 45 | 18 | ||||||
Borussia Dortmund | 1985-86 | Bundesliga | 17 | 2 | - | 17 | 2 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 302 | 195 | 19 | 17 | 36 | 22 | 357 | 234 |
5.2. Thống kê quốc tế
Horst Hrubesch đã ghi tổng cộng 6 bàn thắng trong 21 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Tây Đức.
Số | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 tháng 6 năm 1980 | Sân vận động Olimpico, Rome, Ý | Bỉ | 1-0 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980 |
2 | 2-1 | |||||
3 | 11 tháng 10 năm 1980 | Eindhoven, Hà Lan | Hà Lan | 1-? | 1-1 | Giao hữu |
4 | 19 tháng 11 năm 1980 | Niedersachsenstadion, Hanover, Tây Đức | Pháp | 3-1 | 4-1 | |
4 | 1 tháng 1 năm 1981 | Sân vận động Centenario, Montevideo, Uruguay | Argentina | 1-0 | 1-2 | Cúp vàng các nhà vô địch thế giới 1980 |
5 | 25 tháng 6 năm 1982 | El Molinón, Gijón, Tây Ban Nha | Áo | 1-0 | 1-0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 1982 |
5.3. Thống kê quản lý
Dưới đây là thành tích huấn luyện của Horst Hrubesch, cập nhật đến ngày 6 tháng 8 năm 2024:
Đội | Từ | Đến | Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số bàn thắng bại | Tỷ lệ thắng % | |||
Rot-Weiss Essen | 1 tháng 7 năm 1986 | 14 tháng 9 năm 1987 | 48 | 16 | 12 | 20 | 77 | 84 | -7 | 33.33 |
VfL Wolfsburg | 1 tháng 7 năm 1988 | 30 tháng 6 năm 1989 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 0.00 |
Swarovski Tirol | 1 tháng 1 năm 1992 | 30 tháng 6 năm 1992 | 14 | 9 | 0 | 5 | 21 | 15 | +6 | 64.29 |
Hansa Rostock | 4 tháng 1 năm 1993 | 26 tháng 6 năm 1993 | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 29 | -8 | 33.33 |
Dynamo Dresden | 22 tháng 11 năm 1994 | 1 tháng 3 năm 1995 | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0.00 |
Austria Wien | 1 tháng 7 năm 1995 | 1 tháng 6 năm 1996 | 41 | 16 | 9 | 16 | 52 | 40 | +12 | 39.02 |
Samsunspor | 21 tháng 6 năm 1997 | 30 tháng 6 năm 1998 | 38 | 17 | 7 | 14 | 49 | 45 | +4 | 44.74 |
Đội tuyển nữ quốc gia Đức (tạm quyền) | 13 tháng 3 năm 2018 | 30 tháng 11 năm 2018 | 8 | 7 | 1 | 0 | 29 | 5 | +24 | 87.50 |
Hamburger SV | 3 tháng 5 năm 2021 | 30 tháng 6 năm 2021 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 5 | +6 | 66.67 |
Đội tuyển nữ quốc gia Đức (tạm quyền) | 7 tháng 10 năm 2023 | Hiện tại | 17 | 11 | 2 | 4 | 38 | 17 | +21 | 64.71 |
Tổng cộng | 197 | 85 | 38 | 74 | 303 | 255 | +48 | 43.15 |
6. Danh hiệu
Horst Hrubesch đã gặt hái nhiều danh hiệu đáng kể trong cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên.
6.1. Với tư cách cầu thủ
Cấp câu lạc bộ
- Hamburger SV
- Bundesliga: 1978-79, 1981-82, 1982-83
- Cúp C1 châu Âu: 1982-83
- Á quân Cúp C1 châu Âu: 1979-80
- Á quân Cúp UEFA: 1981-82
Quốc tế
- Tây Đức
- Giải vô địch bóng đá châu Âu: 1980
- Á quân Giải vô địch bóng đá thế giới: 1982
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu châu Âu của Sport Ideal: 1980
- Đội hình tiêu biểu Giải vô địch bóng đá châu Âu: 1980
- Onze de Bronze: 1980
- Onze Mondial: 1980, 1983
- Vua phá lưới Bundesliga: 1981-82
- Giải thưởng Walther-Bensemann: 2018
6.2. Với tư cách huấn luyện viên
- U-19 Đức
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2008
- U-21 Đức
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2009
- U-23 Đức
- Huy chương bạc Thế vận hội Mùa hè: 2016
- Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đức
- Huy chương đồng Thế vận hội Mùa hè: 2024
- Hạng ba UEFA Women's Nations League: 2023-24
7. Di sản và đánh giá
Horst Hrubesch, với biệt danh "Quái thú đánh đầu", đã để lại một di sản đáng kể trong bóng đá Đức, được đánh giá cao về khả năng lãnh đạo, tinh thần chiến đấu và những đóng góp to lớn cho cả sự nghiệp cầu thủ lẫn huấn luyện viên.
7.1. Đánh giá tích cực
Hrubesch được công nhận rộng rãi là một trong những tiền đạo cắm xuất sắc nhất của bóng đá Đức trong kỷ nguyên của mình. Khả năng đánh đầu siêu việt và kỹ năng săn bàn của ông đã giúp Hamburger SV giành được các danh hiệu lớn, bao gồm ba chức vô địch Bundesliga và đỉnh cao là Cúp C1 châu Âu năm 1983, nơi ông là đội trưởng. Với đội tuyển quốc gia, vai trò của ông trong chức vô địch Euro 1980 và hành trình đến chung kết World Cup 1982 là không thể phủ nhận, đặc biệt là bàn thắng quyết định trong trận chung kết Euro hay pha sút luân lưu thành công trước Pháp ở World Cup 1982.
Trên cương vị huấn luyện viên, Hrubesch được ca ngợi vì tài năng phát triển các tài năng trẻ. Ông đã dẫn dắt thành công các đội tuyển U-19 và U-21 Đức đến các chức vô địch châu Âu, bồi dưỡng nhiều cầu thủ sau này trở thành trụ cột của đội tuyển quốc gia. Việc ông đưa đội Olympic nam giành huy chương bạc năm 2016 và đội tuyển nữ giành huy chương đồng năm 2024 tại Thế vận hội cho thấy khả năng lãnh đạo và chiến thuật của ông trong các giải đấu lớn. Hrubesch thường được mô tả là một huấn luyện viên gần gũi, truyền cảm hứng, luôn biết cách phát huy tối đa tiềm năng của các cầu thủ.
7.2. Chỉ trích và tranh cãi
Sự nghiệp của Hrubesch, dù đầy thành công, vẫn có một điểm gây tranh cãi đáng chú ý liên quan đến Giải vô địch bóng đá thế giới 1982. Đó là trận đấu giữa Tây Đức và Áo trong khuôn khổ vòng bảng, còn được gọi là Vụ bê bối Gijón. Trong trận đấu này, Hrubesch đã ghi bàn thắng duy nhất giúp Tây Đức giành chiến thắng 1-0. Tuy nhiên, sau bàn thắng này, cả hai đội đã chơi một cách thiếu nhiệt tình, dường như để đảm bảo kết quả có lợi cho cả hai, loại bỏ Algérie khỏi giải đấu. Mặc dù Hrubesch là người ghi bàn, nhưng sự kiện này đã gây ra làn sóng chỉ trích mạnh mẽ từ công chúng và các phương tiện truyền thông trên toàn thế giới về tinh thần thể thao và sự công bằng trong bóng đá. Dù không có bằng chứng trực tiếp về sự dàn xếp từ Hrubesch cá nhân, sự liên quan của ông với trận đấu đó vẫn là một vết gợn trong di sản của ông.
